Tên loại bài
Khoảng Tgian: Phút, giờ, ngày, tuần, tháng, năm (Sơ cấp)
Xem bản rút gọn
Hoàn thành:
Nội dung: Khoảng thời gian Phút, Giờ, Ngày, Tuần, Tháng, Năm.
Tab: tài liệu học tiếng nhật sơ cấp, Ôn tập từ vựng tiếng Nhật sơ cấp.
Khoảng thời gian (Tiếng) ~ 時間 |
1 Tiếng |
いちじかん |
2 Tiếng |
にじかん |
3 Tiếng |
さんじかん |
4 Tiếng |
よじかん |
5 Tiếng |
ごじかん |
6 Tiếng |
ろくじかん |
7 Tiếng |
ななじかん
しちじかん
|
8 Tiếng |
はちじかん |
9 Tiếng |
くじかん |
10 Tiếng |
じゅうじかん |
Mấy Tiếng |
なんじかん |
Khoảng thời gian (Phút) ~ 分 |
1 Phút |
いっぷん |
2 Phút |
にふん |
3 Phút |
さんぷん |
4 Phút |
よんぷん |
5 Phút |
ごふん |
6 Phút |
ろっぷん |
7 Phút |
しちふん
ななふん
|
8 Phút |
はっぷん |
9 Phút |
きゅうふん |
10 Phút |
じゅっぷん
じっぷん
|
Mấy P hút |
なんぷん |
Ngày - 日 |
1 Ngày |
いちにち |
2 Ngày |
ふつか |
3 Ngày |
みっか |
4 Ngày |
よっか |
5 Ngày |
いつか |
6 Ngày |
むいか |
7 Ngày |
なのか |
8 Ngày |
ようか |
9 Ngày |
ここのか |
10 Ngày |
とおか |
Mấy Ngày |
なんにち |
Tuần - 週間 |
1 Tuần |
いっしゅうかん |
2 Tuần |
にしゅうかん |
3 Tuần |
さんしゅうかん |
4 Tuần |
よんしゅうかん |
5 Tuần |
ごしゅうかん |
6 Tuần |
ろくしゅうかん |
7 Tuần |
しちしゅうかん
ななしゅうかん
|
8 Tuần |
はっしゅうかん |
9 Tuần |
きゅうしゅうかん |
10 Tuần |
じゅっしゅうかん
じっしゅうかん
|
Mấy Tuần |
なんしゅうかん |
THÁNG ~ ヶ月 |
1 Tháng |
いっかげつ |
2 Tháng |
にかげつ |
3 Tháng |
さんかげつ |
4 Tháng |
よんかげつ |
5 Tháng |
ごかげつ |
6 Tháng |
ろっかげつ
はんとし
|
7 Tháng |
ななかげつ
しちかげつ
|
8 Tháng |
はちかげつ
はっかげつ
|
9 Tháng |
きゅうかげつ |
10 Tháng |
じゅっかげつ
じっかげつ
|
Mấy Tháng |
なんかげつ |
NĂM ~ 年 |
1 Năm |
いちねん |
2 Năm |
にねん |
3 Năm |
さんねん |
4 Năm |
よねん |
5 Năm |
ごねん |
6 Năm |
ろくねん |
7 Năm |
ななねん
しちねん
|
8 Năm |
はちねん |
9 Năm |
きゅうねん |
10 Năm |
じゅうねん |
Mấy Năm |
なんねん |
---
Quay lại
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.