|
Hán Tự |
Âm Hán |
Hiragana
|
|
本 |
BẢN/BỔN |
ほん |
|
辞書 |
TỪ THƯ |
じしょ |
|
雑誌 |
TẠP CHÍ |
ざっし |
|
新聞 |
TÂN VĂN |
しんぶん |
|
手帳 |
THỦ TRƯƠNG |
てちょう |
|
名刺 |
DANH THÍCH |
めいし |
|
鉛筆 |
DUYÊN BÚT |
えんぴつ |
|
時計 |
THỜI KẾ |
とけい |
|
傘 |
TẢN |
かさ |
|
自動車 |
TỰ ĐỘNG XA |
じどうしゃ |
Điền âm hán việt tương ứng vào ô trống:
Điền chữ Hiragana tương ứng vào ô trống:
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ Quay lại ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.