イー: |
{zzzzzz-name=a1-start=5-end=6-text=すみません。今の 電車に 忘れ物を して しまったんですが・・・・・。-vn=Xin lỗi, tôi đã để quên đồ trên chuyến xe điện mới nãy mất rồi.} |
駅員: |
{zzzzzz-name=a1-start=5-end=6-text=何を 忘れたんですか。-vn=Chị quên gì vậy?} |
イー: |
{zzzzzz-name=a1-start=5-end=6-text=青い かばんです。このくらいの・・・・・。-vn=Chiếc cặp màu xanh dương. Cỡ chừng này….} |
|
{zzzzzz-name=a1-start=5-end=6-text=外側に 大きい ポケットが 付いて います。-vn=Bên ngoài có gắn cái túi lớn.} |
駅員: |
{zzzzzz-name=a1-start=5-end=6-text=どの 辺ですか。-vn=Ở chỗ nào vậy?} |
イー: |
{zzzzzz-name=a1-start=5-end=6-text=よく覚えて いません。でも、網棚の 上に 置きました。-vn=Tôi giờ cũng không nhớ rõ. Nhưng mà, tôi đã để ở trên giá hành lý.} |
駅員: |
{zzzzzz-name=a1-start=5-end=6-text=中に 何が 入って いますか。-vn=Bên trong có những gì?} |
イー: |
{zzzzzz-name=a1-start=5-end=6-text=えーと、確か 本と 傘が 入って います。-vn=Ừm, chắc chắn là có sách và dù bên trong.} |
駅員: |
{zzzzzz-name=a1-start=5-end=6-text= じゃ、すぐ 連絡しますから、ちょっと 待って いて ください。-vn=Vậy thì, tôi sẽ liên lạc ngay, chị hãy đợi một chút} |
|
‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ |
駅員: |
{zzzzzz-name=a1-start=5-end=6-text=ありましたよ。-vn=Đã tìm thấy rồi.} |
イー: |
{zzzzzz-name=a1-start=5-end=6-text=ああ、よかった。-vn=A, thật may quá.} |
駅員: |
{zzzzzz-name=a1-start=5-end=6-text= 今 四ツ谷駅に ありますが、どう しますか。-vn=Bây giờ nó đang ở ga Yotsuya, chị định thế nào?} |
イー: |
{zzzzzz-name=a1-start=5-end=6-text=すぐ 取りに 行きます。-vn=Tôi sẽ đến lấy ngay.} |
駅員: |
{zzzzzz-name=a1-start=5-end=6-text=じゃ、四ツ谷駅の 事務所へ 行って ください。-vn=Vậy thì, chị hãy đến văn phòng của ga Yotsuya.} |
イー: |
{zzzzzz-name=a1-start=5-end=6-text=はい。どうも ありがとう ございました。-vn=Vâng. Xin cảm ơn rất nhiều} |