Mục từ |
Loại |
Hán Tự |
Âm Hán |
Nghĩa
|
あそび |
N |
遊び |
DU |
Trò chơi |
おに |
N |
鬼 |
QUỶ |
Con quỷ |
おにごっこ |
N |
鬼ごっこ |
QUỶ |
Trò chơi bắt quỷ (trò rượt bắt) |
じゃんけん |
N |
|
|
Oản tù tì |
かくち |
N |
各地 |
CÁC ĐỊA |
Các nơi |
ゆび |
N |
指 |
CHỈ |
Ngón tay |
おやゆび |
N |
親指 |
THÂN CHỈ |
Ngón cái |
ひとさしゆび |
N |
人差し指 |
NHÂN SAI CHỈ |
Ngón trỏ |
なかゆび |
N |
中指 |
TRUNG CHỈ |
Ngón giữa |
くすりゆび |
N |
薬指 |
DƯỢC CHỈ |
Ngón áp út |
こゆび |
N |
小指 |
TIỂU CHỈ |
Ngón út |
ゆびさき |
N |
指先 |
CHỈ TIÊN |
Đầu ngón tay |
かなづち |
N |
金づち |
KIM |
Cái búa |
ぬの |
N |
布 |
BỐ |
Vải vóc |
くちばし |
N |
|
|
Mỏ chim |
にぎりこぶし |
N |
握りこぶし |
ÁC |
Nắm đấm |
アリ |
N |
蟻 |
|
Con kiến |
ぞう |
N |
象 |
TƯỢNG |
Con voi |
リーダー |
N |
|
|
Ngườl lãnh đạo, thũ lĩnh |
おとな |
N |
大人 |
ĐẠI NHÂN |
Người lớn |
せいよう |
N |
西洋 |
TÂY DƯƠNG |
Tây Dương |
とうよう |
N |
東洋 |
ĐÔNG DƯƠNG |
Đông Dương |
チェス |
N |
|
|
Cờ, Cờ vua |
しょうぎ |
N |
将棋 |
TƯỚNG KỲ |
Cờ tướng |
ゲーム |
N |
|
|
Trò chơi |
タワー |
N |
|
|
Tháp |
からだつき |
N |
体つき |
THỀ |
Vóc dáng, dáng người |
ストーリー |
N |
|
|
Câu chuyện |
ないよう |
N |
内容 |
NỘI DUNG |
Nội dung |
グラフィック |
N |
|
|
Minh họa, Đồ họa |
かんわ |
N |
漢和 |
HÁN HÒA |
Chữ Hán trong tiếng Nhật |
かいそく |
N |
快速 |
KHOÁI TỐC |
Nhanh chóng |
そっくり |
Aナ |
|
|
Giống như đúc |
しょうぶする |
V |
勝負する |
THẮNG PHỤ |
Thắng thua |
にる |
V |
似る |
TỰ |
Giống, tương tự |
にぎる |
V1 |
握る |
ÁC |
Nắm |
あらわす |
V |
表す |
BIỂU |
Biểu hiện |
あう |
V自 |
合う |
HỢP |
Hợp |
二人の意見が合う |
|
Ý kiến của hai người hợp nhau. |
あわせる |
V他 |
合わせる |
HỢP |
Làm cho hợp nhất |
みんなの意見を合わせる。 |
|
Tổng hợp ý kiến của mọi người |
手を合わせる。 |
|
Chắp tay |
たおれる |
V自 |
倒れる |
ĐẢO |
Ngã, sụp đổ |
木がたおれる |
|
cây ngã |
たおす |
V他 |
倒す |
ĐẢO |
Làm ngã, Làm sụp đổ |
試合で相手を倒す。 |
|
Lật đổ đối phương trong trận đấu. |
きまる |
V自 |
決まる |
QUYẾT |
Được quyết định |
リーダーが決まる |
|
Thủ lĩnh đã phát quyết định. |
きめる |
V他 |
決める |
QUYẾT |
Quyết định |
予定を決める |
|
Quyết định kế hoạch |
おじぎする |
V |
お辞儀する |
TỪ NGHI |
Nghi thức chào hỏi |
はなす |
V |
放す |
PHÓNG |
Buông tay, rời bỏ |
くむ |
V |
組む |
TỔ |
Lắp ghép, kết hợp |
くべつする |
V |
区別する |
KHU BIỆT |
Phân biệt |
Mục từ |
Loại |
Hán Tự |
Âm Hán |
Nghĩa
|
(1)Bộ phận thân thể: |
あたま |
|
頭 |
ĐẦU |
Cái đầu |
かお |
|
顔 |
NHAN |
Khuôn mặt |
くび |
|
首 |
THỦ |
Cổ |
かた |
|
肩 |
KIÊN |
Vai |
せなか |
|
背中 |
BỐI TRUNG |
Lưng |
はら |
|
腹 |
PHÚC, PHỤC |
Bụng, lòng dạ |
おなか |
|
お腹 |
PHÚC, PHỤC |
Bụng |
こし |
|
腰 |
YÊU |
Eo, hông |
しり |
|
尻 |
CỪU |
Mông |
あし |
|
足 |
TÚC |
Chân |
うで |
|
腕 |
OẢN |
Cánh tay |
はな |
|
鼻 |
TỴ |
Mũi |
あご |
|
|
|
Cằm |
ほお・ほほ |
|
頬 |
|
Má |
くちびる |
|
唇 |
THẦN |
Môi |
ひたい |
|
額 |
NGẠCH |
Trán |
おでこ |
|
|
|
Trán dồ |
ひじ |
|
|
|
Cùi trỏ, khuỷu tay |
てくび |
|
手首 |
THỦ THỦ |
Cổ tay |
つめ |
|
爪 |
|
Móng, vuốt |
ひざ |
|
膝 |
|
Đầu gối |
あしくび |
|
足首 |
TÚC THỦ |
Cổ chân |
かかと |
|
|
|
Gót chân |
つまさき |
|
つま先 |
|
Đầu ngón chân |
(2) Tên các động vật: |
うし |
|
牛 |
NGƯU |
Con bò |
ぶた |
|
豚 |
ĐỒN |
Con heo |
うま |
|
馬 |
MÃ |
Con ngựa |
ぞう |
|
象 |
TƯỢNG |
Con voi |
とら |
|
虎 |
HỔ |
Cọp, hổ |
ライオン |
|
|
|
Sư tử |
パンダ |
|
|
|
Gấu trúc |
きつね |
|
狐 |
HỒ |
Con cáo |
ねずみ |
|
鼠 |
|
Con chuột |
はと |
|
鳩 |
CƯU |
Chim bồ câu |
すずめ |
|
雀 |
|
Chim sẻ |
からす |
|
|
|
Con quạ |
むし |
|
虫 |
TRÙNG |
Sâu bọ |
Quay lại
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.