Mục từ |
Loại |
Hán Tự |
Âm Hán |
Nghĩa
|
せいかく |
N |
性格 |
TÍNH CÁCH |
Tính cách |
きけん |
N |
危険 |
NGUY HIỂM |
Nguy hiểm |
ちゅうか |
N |
中華 |
TRUNG HOA |
Trung Hoa |
カウンタ |
N |
|
|
Quầy bán |
しょくよく |
N |
食欲 |
THỰC DỤC |
Sự thèm ăn |
しょくよくがある |
|
Thèm ăn, muốn ăn |
きおん |
N |
気温 |
KHÍ ÔN |
Nhiệt độ |
マナー |
N |
|
|
Lễ nghi, cách thức |
こくせき |
N |
国籍 |
QUỐC TỊCH |
Quốc tích |
まるい |
Aイ |
丸い |
HOÀN |
Tròn |
しかくい |
Aイ |
四角い |
TỨ GIÁC |
Tứ giác |
イメージする |
V
|
|
|
Hình ảnh, ấn tượng |
れんそうする |
V |
連想する |
LIÊN TƯỞNG |
Liên tưởng |
じけんする |
V |
実験する |
THỰC NGHIỆM |
Thực nghiệm |
にんきがある |
V |
人気がある |
NHÂN KHÍ |
Ưa chuộng, hâm mộ |
かんじる |
V |
感じる |
CẢM |
Cảm nhận |
たずねる |
V |
尋ねる |
TẦM |
Hỏi thăm |
くらべる |
V |
比べる |
TỈ |
So sánh |
えいきょうする |
V |
影響する |
ẢNH HƯỞNG |
Ảnh hưởng |
あたえる |
V |
与える |
DỰ |
Cho, ban cho, gây ra, đem đến |
影響を与える |
|
Gây ra ảnh hưởng |
影響を受ける |
|
|
|
Chịu ảnh hưởng |
Mục từ |
Loại |
Hán Tự |
Âm Hán |
Nghĩa
|
のどがかわく |
V自 |
のどが渇く |
|
Khát nước |
せんたくものがかわく |
V自 |
洗濯物が乾く |
|
Đồ khô |
せんたくのもをかわかす |
V他 |
洗濯物を乾かす |
|
Làm khô đồ |
ひとがとおる |
V自 |
人が通る |
|
Người đi qua |
ひとをとおす |
V他 |
人を通す |
|
Cho người đi qua, thông qua |
おきゃくをいまにとおす |
|
お客を居間に通す |
|
Đưa khách vào phòng khách |
Từ chỉ màu sắc là Tính từ i hoặc Danh từ |
あか |
|
赤(い) |
XÍCH |
Đỏ |
しろ |
|
白(い) |
BẠCH |
Trắng |
くろ |
|
黒(い) |
HẮC |
Đen |
あお |
|
青(い) |
THANH |
Xanh |
きいろ |
|
黄色(い) |
HOÀNG SẮC |
Vàng |
ちゃいろ |
|
茶色(い) |
TRÀ SẮC |
Màu trà |
Từ chỉ màu sắc là Danh từ |
みどり(いろ) |
N |
緑(色) |
LỤC(SẮC) |
Xanh là cây |
はいいろ |
N |
灰色 |
HÔI SẮC |
Màu tro |
ももいろ |
N |
桃色 |
ĐÀO SẮC |
Màu hồng |
きんいろ |
N |
金色 |
KIM SẮC |
Màu vàng |
ぎんいろ |
N |
銀色 |
NGÂN SẮC |
Màu bạc |
Từ chỉ màu sắc là Katakana |
レッド |
N |
|
|
Đỏ |
ホワイト |
N |
|
|
Trắng |
ブラック |
N |
|
|
Đen |
ブルー |
N |
|
|
Xanh dương |
イエロー |
N |
|
|
Vàng |
ブラウン |
N |
|
|
Nâu |
グリーン |
N |
|
|
Xanh lá |
グレー |
N |
|
|
Xám |
ピンク |
N |
|
|
Hồng |
オレンジ |
N |
|
|
Cam |
ゴールド |
N |
|
|
Vàng |
シルバー |
N |
|
|
Bạc |
Từ dùng nhấn mạnh về màu sắc: |
まっしろ |
N/Aナ |
真っ白 |
CHÂN BẠCH |
Trắng tinh, trắng xóa |
まっくろ |
N/Aナ |
真っ黒 |
CHÂN HẮC |
Đen thui |
まっか |
N/Aナ |
真っ赤 |
CHÂN XÍCH |
Đỏ rực, đỏ thẫm |
まっさお |
N/Aナ |
真っ青 |
CHÂN THANH |
Xanh ngắt |
Quay lại
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.