Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Tên loại bài
Business Nihongo 30jikan Bài 6( phần 3 練習)
Xem bản rút gọn
Hoàn thành:

練習1

Mục từ Loại Hán Tự Âm Hán

Nghĩa

ウイルス n     Vi rút
かんせん(する) n (v) 感染(する) Cảm nhiễm Nhiễm
しんにゅうしゃいん n 新入社員 TÂN NHẬP XÃ VIÊN Nhân viên mới 
なきだす v 泣き出す KHẤP XUẤT Khóc òa lên
みあたらない v 見当たらない KIẾN ĐƯƠNG Nhìn thấy, tìm thấy

練習2
  

Mục từ Loại Hán Tự Âm Hán

Nghĩa

きそく n 規則 QUY TẮC Quy tắc, quy định
きんむじかん n 勤務時間 CẦN VỤ THỜI GIAN Thời gian đi làm
たいしょくねがい n 退職願 THOÁI CHỨC NGUYỆN Đơn xin nghỉ việc
ていしゅつ(する) n(v) 提出(する) ĐỀ XUẤT Đề xuất, đề nghị
ゆうきゅうきゅうか n 有給休暇 HỮU CẤP HƯU HẠ Ngày nghỉ phép có lương
けんこうかんり n 健康管理 KIỆN KHANG QUẢN LÝ Quản lý sức khỏe
きゅうよ n 給与 CẤP DỰ Tiền lương, tiền công
しきゅう(する) n(v) 支給(する) CHI CẤP Chi trả lương
ボ-ナス n     Tiền thưởng
きゅうりょう n 給料 CẤP LIỆU Tiền lương, tiền công

Quay lại

~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~

Chú ý:

Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.

Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.

THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
6668
Hôm qua:
5062
Toàn bộ:
22287049