1576
►言- NGÔN
♦ On: げん、ごん、こと
∆ 言語 (げんご) (n) NGÔN NGỮ Ngôn ngữ
∆ 言論 (げんろん) (n) NGÔN LUẬN Sự ngôn luận
∆ 公言 (こうげん) (n) CÔNG NGÔN Sự khoe khoang, sự khoác lác
∆ 助言 (じょげん) (n) TRỢ NGÔN Sự khuyên bảo, lời khuyên
∆ 金言 (きんげん) (n) KIM NGÔN Câu tục ngữ, lời khôn ngoan
∆ 発言権 (はつげんけん) (n)PHÁT NGÔN QUYỀN Quyền phát ngôn
∆ 伝言 (でんごん) (n)TRUYỀN NGÔN Sự nhắn gửi, lời nhắn gửi
∆ 無言 (むごん) (n)VÔ NGÔN Sự nín lặng, sự im lặng
∆ 誓言 (せいごん) (n)THỆ NGÔN Lời tuyên thệ, lời thề, lời cam kết
∆ 無言劇 (むごんげき) (n)VÔ NGÔN KỊCH Kịch câm
∆ 遺言 (ゆいごん) (n)DI NGÔN Sự làm di chúc, di chúc
∆ 言葉 (ことば) (n)NGÔN DIỆP Từ ngữ, ngôn ngữ
∆ 言葉遣い(ことばづかい) (n)NGÔN DIỆP KHIẾN Cách dùng từ
∆ 言付け (ことづけ) (n)NGÔN PHÓ Cách nói
♦ Kun: い_
∆ 言う (いう) (v) Nói
∆ 言い訳 (いいわけ) (n)NGÔN DỊCH Sự biện minh
∆ 言い方 (いいかた) (n)NGÔN PHƯƠNG Cách nói
∆ 言い直す(いいなおす) (n)NGÔN TRỰC Nói lại, đính chính
∆ 言い表す(いいあらわす) (n)NGÔN BIỂU Nói rõ ra, diễn tả, mô tả
∆ 言い合い(いいわけ) (n)NGÔN HỢP Sự cãi nhau, sự đấu khẩu
1577
►訂- ĐÍNH
♦ On: てい
∆ 訂正 (ていせい) (n)ĐÍNH CHÍNH Sự đính chính
∆ 改訂 (かいてい) (n)CẢI CHÍNH Sự cải chính
1578
►計- KẾ
♦ On: けい
∆ 計画 (けいかく) (n)KẾ HOẠCH Sự đặt kế hoạch, sự dự định
∆ 計算 (けいさん) (n)KẾ TOÁN Sự tính toán
∆温度計 (おんどけい) (n)ÔN ĐỘ KẾ Nhiệt kế
∆計略 (けいりゃく) (n)KẾ LƯỢC Mưu mẹo, kế lược
♦ Kun: はか_
∆ 計る (はかる) (v) Đo, đặt kế hoạch
1579
►託- THÁC
♦ On: たく
∆ 託する (たくする) (v) Giao phó cho, ủy thác
∆ 託児所 (たくじしょ) (n)THÁC NHI SỞ Nhà trẻ
∆ 託宣 (たくせん) (n)THÁC TUYÊN Lời tiên tri
∆ 委託 (いたく) (n)ỦY THÁC Sự ủy thác
∆ 委託販売(いたくはんばい) (n)ỦY THÁC PHIẾN MẠI Sự mua bán ủy thác
∆ 付託 (ふたく) (n)PHÓ THÁC Sự ủy thác, sự ủy nhiệm
∆ 結託 (けったく) (n)KẾT THÁC Sự cấu kết, sự thông đồng
1580
►討- THẢO
♦ On: とう
∆ 討議 (とうぎ) (n)THẢO NGHỊ Sự tranh luận, sự bàn cãi
∆ 討論 (とうろん) (n)THẢO LUẬN Sự thảo luận, sự tranh luận
∆ 検討 (けんとう) (n)KIỂM THẢO Sự xem xét, sự sát hạch
♦ Kun: う_
∆ 討つ (うつ) (v) Đánh đập, chiếm đoạt
∆討ち死に(うちじに) (n)THẢO TỬ Tử trận
∆討ち取る(うちとる) (v)THẢO THỦ Giết, bắt giữ
∆討ち漏らす(うちもらす) (v)THẢO LẬU Thả đi, tha chết
1581
►訓 - HUẤN
♦ On: くん
∆ 訓辞 (くんじ) (n)HUẤN TỪ Lời chỉ dạy, sự răn bảo
∆ 訓練 (くんれん) (n)HUẤN LUYỆN Sự huấn luyện, rèn luyện, tập luyện
∆ 訓読み (くんよみ) (n)HUẤN ĐỘC Sự đọc theo âm Nhật
∆ 訓令 (くんれい) (n)HUẤN LỆNH Sự chỉ thị, sự hướng dẫn, chỉ đạo
∆ 教訓 (きょうくん) (n)GIÁO HUẤN Lời giáo huấn, bài học, lời răn dạy
∆ 家訓 (かくん) (n)GIA HUẤN Gia huấn, gia pháp
∆ 音訓 (おんくん) (n)ÂM HUẤN Sự đọc theo âm Hán và âm Nhật
1582
►記 - KÝ
♦ On: き
∆ 旅行記 (りょこうき) (n)LỮ HÀNH KÝ Nhật ký đi đường
∆ 記憶 (きおく) (n)KÝ ỨC Ký ức, nhớ
∆ 記事 (きじ) (n)KÝ SỰ Bài ký sự, bài báo
∆ 記者 (きしゃ) (n)KÝ GIẢ Ký giả, nhà báo
∆ 記入 (きにゅう) (n)KÝ NHẬP Sự ghi vào, điền vào, viết vào
∆ 記念 (きねん) (n)KÝ NIỆM Kỷ niệm
∆ 記録 (きろく) (n)KÝ LỤC Sự ghi kỷ lục, văn kiện, tài liệu
♦ Kun: しる_
∆ 記す (しるす) (v) Viết, ghi vào
1583
►訟 - TỤNG
♦ On: しょう
∆ 訴訟 (そしょう) (n)TỐ TỤNG Việc tố tụng, sự kiện cáo
1584
►許- HỨA
♦ On: きょ
∆ 許可 (きょか) (n)HỨA KHẢ Sự bằng lòng, sự cho phép
∆ 許容 (きょよう) (n)HỨA DUNG Sự chấp thuận, sự cho phép
∆ 免許 (めんきょ) (n)MIỄN HỨA Sự cho phép
∆ 免許状 (めんきょじょう) (n)MIỄN HỨA TRẠNG Giấy phép, bằng cấp
∆ 特許 (とっきょ) (n)ĐẶC HỨA Bằng sáng chế
∆ 特許庁 (とっきょちょう) (n)ĐẶC HỨA SẢNH Sở cấp bằng sáng chế
∆ 特許法 (とっきょほう) (n)ĐẶC HỨA PHÁP Luật về bằng sáng chế
♦ Kun: ゆる_
∆ 許す (ゆるす) (v) Bằng lòng, cho phép, tha thứ
∆ 許し (ゆるし) (n)SUY TRẮC Sự bằng lòng, sự cho phép
1585
►設- THIẾT
♦ On: せつ、せっ
∆ 設備 (せつび) (n)THIẾT BỊ Thiết bị, dụng cụ, phương tiện
∆ 設立 (せつりつ) (n)THIẾT LẬP Sự thiết lập, sự thành lập
∆ 設計 (せっけい) (n)THIẾT KẾ Sự thiết kế, sự lên kế hoạch
∆ 設定 (せってい) (n)THIẾT ĐỊNH Sự ấn định
♦ Kun: もう_
∆ 設ける (もうける) (v) Thiết lập, gầy dựng
1586
►訪- PHỎNG, PHÓNG
♦ On: ほう
∆ 訪問 (ほうもん) (n)PHỎNG VẤN Sự thăm viếng
∆ 訪問着 (ほうもんぎ) (n)PHỎNG VẤN TRƯỚC Quần áo Kimono mặc khi khách thăm
∆ 訪問者 (ほうもんしゃ) (n)PHỎNG VẤN GIẢKhách đến thăm
∆ 訪日 (ほうにち) (n)PHỎNG NHẬT Sự viếng thăm Nhật Bản
∆ 探訪 (たんぼう) (n)THÁM PHỎNG Sự thăm dò, sự điều tra
∆ 来訪 (らいほう) (n)LAI PHỎNG Sự đến thăm
♦ Kun: たず_、おとず_
∆ 訪ねる (たずねる) (v) Thăm viếng, ghé thăm
∆ 訪れる (おとずれる) (v) Thăm viếng, thăm hỏi
1587
►訳- DỊCH
♦ On: やく
∆ 訳 (やく) (n) Sự dịch thuật
∆ 訳者 (やくしゃ) (n)DỊCH GIẢ Nhà dịch thuật, dịch giả
∆ 訳出 (やくしゅつ) (n) DỊCH XUẤT Sự phiên dịch
∆ 訳文 (やくぶん) (n) DỊCH VĂN Bài dịch
∆ 全訳 (ぜんやく) (n) TOÀN DỊCH Sự dịch toàn bộ
∆ 通訳 (つうやく) (n) THÔNG DỊCH Sự thông dịch
∆ 翻訳 (ほんやく) (n) PHIÊN DỊCH Sự phiên dịch, sự dịch sách
♦ Kun: わけ
∆ 訳 (わけ) (n) Ý nghĩa, lý do, tình huống
∆ 言い訳(いいわけ) (n) NGÔN DỊCH Sự biện minh, sự tự bào chữa
∆ 内訳 (うちわけ) (n) NỘI DỊCH Khoản, sự phân loại
∆ 申し訳ございません(もうしわけ~)(v) THÂN DỊCH Xin lỗi
1588
►昭- CHIẾU
♦ On: しょう
∆ 昭和 (しょうわ) (n)CHIẾU HÒA Chiêu hòa
1589
►詞- TỪ
♦ On: し
∆ 歌詞 (かし) (n)CA TỪ Ca từ, lời hát
∆ 作詞 (さくし) (n)TÁC TỪ Sự viết lời bài hát
∆ 感動詞(かんどうし) (n) CẢM ĐỘNG TỪ Từ cảm thán
∆ 疑問詞 (ぎもんし) (n) NGHI VẤN TỪ Từ nghi vấn
∆ 形容詞 (けいようし) (n) HÌNH DUNG TỪ Tính từ
∆ 指示詞 (しじし) (n) CHỈ THỊ TỪ Chỉ thị từ
∆ 代名詞 (だいめいし) (n) ĐẠI DANH RỪ Đại từ
∆ 品詞 (ひんし) (n) PHẨM TỪ Từ loại
∆ 副詞 (ふくし) (n) PHÒ TỪ Phó từ
∆ 名詞 (めいし) (n) DANH TỪ Danh từ
∆ 助動詞 (じょどうし) (n) TRỢ ĐỘNG TỪ Trợ động từ
∆ 接続詞 (せつぞくし) (n) TIẾP TỤC TỪ Liên từ
∆ 連体詞 (れんたいし) (n) LIÊN THỂ TỪ Từ bổ nghĩa cho danh từ
1590
►詠- VỊNH
♦ On: えい
∆ 詠嘆 (えいたん) (n)VỊNH THÁN Sự kêu, sư la lên, sự than vãn
∆ 御詠歌 (ごえいか) (n)NGỰ VỊNH CA Bài hát ca tụng công đức Phật
∆ 朗詠 (ろうえい) (n)LÃNG VỊNH Sự ngâm thơ ca
♦ Kun: よ_
∆詠む (よむる) (v) Ngâm thơ
1591
►詐- TRÁ
♦ On: さ
∆ 詐欺 (さぎ) (n)TRÁ KHI Sự lừa đảo
∆ 詐欺師 (さぎし) (n)TRÁ KHI SƯ Tên lửa đảo, bậc thầy lừa đảo
∆ 詐称 (さしょう) (n)TRÁ XƯNG Sự nói dối (về bản thân mình)
1592
►診- CHẨN
♦ On: しん
∆ 診察 (しんさつ) (n)CHẨN SÁT Sự chuẩn đoán, sự khám bệnh
∆ 診察日 (しんさつび) (n)CHẨN SÁT NHẬT Ngày khám bệnh
∆ 診察券 (しんさつけん) (n)CHẨN SÁT KHOÁN Phiếu khám bệnh
∆ 診察室 (しんさつしつ) (n)CHẨN SÁT THẤT Phòng khám bệnh
∆ 診断 (しんだん) (n)CHẨN ĐOÁN Sự chuẩn đoán
∆ 診断書 (しんだんしょ) (n)CHẨN ĐOÁN THƯ Giấy chuẩn đoán
∆ 診療 (しんりょう) (n)CHẨN LIỆU Sự khám và chữa bệnh
∆ 初診 (しょしん) (n)SƠ CHẨN Sự khám lần đầu
∆ 誤診 (ごしん) (n)NGỘ CHẨN Sự chuẩn đoán sai
♦ Kun: み_
∆診る (みる) (v) lay động, rung, lắc, làm đu đưa
1593
►評- BÌNH
♦ On: ひょう
∆ 評 (ひょう) (n) Sự bàn luận, sự phê bình
∆ 評価 (ひょうか) (n)BÌNH GIÁ Sự đánh giá, sự định giá
∆ 評判 (ひょうばん) (n)BÌNH PHÁN Sự nổi tiếng, danh tiếng
∆ 評論 (ひょうろん) (n)BÌNH LUẬN Sự bình luận, sự phê bình
∆ 評論家 (ひょうろんか) (n)BÌNH LUẬN GIA Nhà phê bình, nhà bình luận
∆ 好評 (こうひょう) (n)HẢO BÌNH Sự được lòng mọi người
∆ 自評 (じひょう) (n)TỰ BÌNH Sự tự phê bình
∆ 批評 (ひひょう) (n)PHÊ BÌNH Sự phê bình
∆ 定評 (ていひょう) (n)ĐỊNH BÌNH Sự được đánh giá cao
1594
►訴- TỐ
♦ On: そ
∆ 訴訟 (そしょう) (n)TỐ TỤNG Sự đệ đơn kiện
∆ 訴訟人 (そしょうにん) (n)TỐ TỤNG NHÂN Nguyên đơn, người khởi kiện
∆ 訴権 (そけん) (n)TỐ QUYỀN Vụ kiện
∆ 訴状 (そじょう) (n)TỐ TRẠNG Bản cáo trạng
∆ 公訴 (こうそ) (n)CÔNG TỐ Sự tố cáo, sự khởi tố
∆ 告訴 (こくそ) (n)CÁO TỐ Sự tố cáo
∆ 起訴 (きそ) (n)KHỞI TỐ Sự khởi tố, sự kiện tụng
♦ Kun: うった_
∆訴える (うったえる) (v) Kiện cáo, tố cáo, thưa kiện
∆訴え (うったえ) (n) Sự kiện cáo, sự tố cáo
1595
►証- CHỨNG
♦ On: しょう
∆ 証券 (しょうけん) (n)CHỨNG KHOÁN Chứng khoán, hối phiếu
∆ 証言 (しょうげん) (n)CHỨNG NGÔN Sự làm chứng, sự chứng nhận
∆ 証拠 (しょうこ) (n)CHỨNG CỨ Chứng cớ, bằng chứng
∆ 証書 (しょうしょ) (n)CHỨNG THƯ Chứng thư, văn bản chứng nhận
∆ 証人 (しょうにん) (n)CHỨNG NHÂN Nhân chứng, người làm chứng
∆ 証人台 (しょうにんだい) (n)CHỨNG NHÂN ĐÀI Ghế nhân chứng
∆ 証明 (しょうめい) (n)CHỨNG MINH Sự chứng minh, sự chứng nhận
∆ 公証 (こうしょう) (n)CÔNG CHỨNG Sự công chức
∆ 公証人 (こうしょうにん) (n)CÔNG CHỨNG NHÂN Công chức viên
∆ 保証 (ほしょう) (n)BẢO CHỨNG Sự bảo đảm, sự bão lãnh
∆ 査証 (さしょう) (n)TRA CHỨNG Sự thị thực, đóng dấu thị thực
∆ 免許証 (めんきょしょう) (n)MIỄN HỨA CHỨNG Bằng lái xe
∆ 学生証 (がくせいしょう) (n)HỌC SINH CHỨNG Thẻ sinh viên
∆ 会員証 (かいいんしょう) (n)CÔNG VIÊN CHỨNGThẻ hội viên
1596
►該- CAI
♦ On: がい
∆ 該当 (がいとう) (n)CAI ĐƯƠNG Sự thích hợp, sự tương xứng
∆ 当該 (とうがい) (n)ĐƯƠNG CAI Như đã nói, sự có liên quan đến
1597
►誠- THÀNH
♦ On: せい
∆ 誠意 (せいい) (n)THÀNH Ý Sự thành ý
∆ 誠実 (せいじつ) (n)THÀNH THỰC Thành thật
♦ Kun: まこと
∆誠に (まことに) (adv) Thành thật, chân thành
1598
►誉- DỰ
♦ On: よ
∆ 名誉 (めいよ) (n)DANH DỰ Danh dự
♦ Kun: ほま_
∆ 誉れ (ほまれ) (n) Danh dự, tiếng tăm
1599
►誇- KHOA
♦ On: こ
∆ 誇示 (こじ) (n)KHOA THỊ Sự khoa trương, sự phô trương
∆ 誇大(こだい) (n)KHOA ĐẠI Cường điệu, phóng đại
∆ 誇大妄想(こうだいもうそう) (n)KHOA ĐẠI VỌNG TƯỞNG Chứng hoang tưởng tự dại
∆ 誇張 (こちょう) (n)KHOA TRƯƠNG Sự khoa trương, phóng đại
∆ 誇張的(こちょうてき) (n)KHOA TRƯƠNG ĐÍCH Có tính khoa trương
♦ Kun: ほこ_
∆ 誇る (ほこる) (v) Khoa trương, tự đắc, tự hào
∆ 誇り (ほこり) (n)KIẾN TỔN Niềm tự hào
1600
►詳- TƯỜNG
♦ On: しょう
∆ 詳細 (しょうさい) (n)TƯỜNG TẾ Chi tiết, tường tận, tỉ mỉ
∆ 詳述 (しょうじゅつ) (n)TƯỜNG THUẬT Sự tường thuật
∆ 詳報 (しょうほう) (n)TƯỜNG BÁO Thông báo chi tiết
∆ 詳解 (しょうかい) (n)TƯỜNG GIẢI Sự giải thích tỉ mỉ
♦ Kun: くわ_
∆ 詳しい (くわしい) (a) Rõ ràng, tường tận, tỉ mỉ
1601
►話- THOẠI
♦ On: はなし、わ
∆話題 (わだい) (n)THOẠI ĐỀ Chủ đề, tiêu đề
∆ 世間話 (せけんばなし) (n)THẾ GIAN THOẠI Chuyện gẫu, chuyện thời sự
∆ 思い出話(おもいでばなし) (n)TƯ XUẤT THOẠI Hồi ký, câu chuyện hồi tưởng
∆ 話 (はなし) (n) Câu chuyện, bài nói
♦ Kun: はな_
∆ 話す (はなす) (v) Nói chuyện, nói
∆ 話し合う(はなしあう) (v)THOẠI HỢP Nói chuyện với nhau
1602
►詰- CẬT
♦ On: きつ
∆詰問 (きつもん) (n)CẬT VẤN Sự tra hỏi nghiêm khắc
♦ Kun: つ_
∆ 詰まる (つまる) (v) Nghẹt, đầy cứng, tắc nghẽn
∆ 詰める (つめる) (v) Nhồi nhét, dồn vào, bịt kín
∆ 詰め込む(つめこむ) (v)CẬT VÀO Bịt, nhồi nhét vào
∆ 詰む (つむ) (v) Chiếu tướng (cờ)
∆ 詰め合わせ(つめあわせ) (n)CẬT HỢP Sự nhồi nhét đủ thứ vào
∆ 缶詰 (かんづめ) (n)PHẪU CẬT Lon, hộp
∆ 大詰め(おおづめ) (n)ĐẠI CẬT Đoạn chót, chỗ cuối, kết thúc
∆ 気詰まり(きづまり) (n)KHÍ CẬT Cảm thấy bất tiện, lúng túng, khó xử
1603
►詩- THI
♦ On: し
∆ 詩 (し) (n) Thơ
∆ 現代詩 (げんだいし) (n) HIỆN ĐẠI THI Thơ hiện đại
∆ 詩集 (ししゅう) (n) THI TẬP Tập thơ
∆ 詩情 (しじょう) (n) THI TÌNH Tình thơ, tứ thơ
∆ 詩人 (しじん) (n) THI NHÂN Nhà thơ
∆ 詩句 (しく) (n) THI CÚ Thi cú
∆ 詩的 (してき) (n) THI ĐÍCH Có tính thơ
∆ 訳詩 (やくし) (n) DỊCH THI Bài thơ dịch
1604
►識 THỨC
♦ On: しき
∆識者 (しきしゃ) (n)THỨC GIẢ Người hiểu biết
∆ 識別 (しきべつ) (n)THỨC BIỆT Sự phân biệt, sự nhận rõ
∆ 知識 (ちしき) (n)TRI THỨC Tri thức, kiến thức
∆ 意識 (いしき) (n)Ý THỨC Ý thức
∆ 認識 (にんしき) (n)NHẬN THỨC Sự nhận thức, sự hiểu biết
∆ 常識 (じょうしき) (n)THƯỜNG THỨC Lẽ thường, thông thường
1605
►誌- CHÍ
♦ On: し
∆誌上 (しじょう) (n)CHÍ THƯỢNG Trên tạp chí
∆ 書誌 (しょし) (n)THƯ CHÍ Thư mục
∆ 日誌 (にっし) (n)NHẬT CHÍ Nhật ký, sự ghi chép mỗi ngày
∆ 墓誌 (ぼし) (n)MỘ CHÍ Mộ chí
∆ 雑誌 (ざっし) (n)TẠP CHÍ Tạp chí
∆ 月刊誌 (げっかんし) (n)NGUYỆT SAN CHÍ Tạp chí hàng tháng
∆ 週刊誌 (しゅうかんし) (n)TUẦN SAN CHÍ Tạp chí hàng tuần
1606
►誓- THỆ
♦ On: せい
∆誓約 (せいやく) (n)THỆ ƯỚC Sự thề ước, sự hứa hẹn
∆ 宣誓 (せんせい) (n)TUYÊN THỆ Sự thề thốt, sự thề nguyền
♦ Kun: ちか_
∆ 誓う (ちかう) (v) Thề, thề ước
∆ 誓い (ちかい) (n) Sự thề ước
1607
►認- NHẬN
♦ On: にん
∆認可 (にんか) (n)NHẬN KHẢ Sự chấp nhận, sự công nhận
∆認識 (にんしき) (n)NHẬN THỨC Sự nhận thức, sự hiểu biết
∆認容 (にんよう) (n)NHẬN DUNG Sự nhận, sự thừa nhận
∆認定 (にんてい) (n)NHẬN ĐỊNH Sự công nhận, sự tán thành
∆認証 (にんしょう) (n)NHẬN CHỨNG Sự chứng nhận, chứng thực
∆公認 (こうにん) (n)CÔNG NHẬN Sự công nhận, chấp nhận
∆誤認 (ごにん) (n)NGỘ NHẬN Sự ngộ nhận
∆確認 (かくにん) (n)XÁC NHẬN Sự xác nhận
∆否認 (ひにん) (n)PHỦ NHẬN Sự phủ nhận
♦ Kun: みと_
∆ 認める (みとめる) (v) Nhận thấy, thừa nhận, tán thành
1608
►誘- DỤ
♦ On: ゆう
∆ 誘拐 (ゆうかい) (n)DỤ QUẢI Sự bắt cóc
∆ 誘致 (ゆうち) (n)DỤ TRÍ Sự thu hút, sự mời
∆ 誘導 (ゆうどう) (n)DỤ ĐẠO Sự cảm ứng, sự dẫn đường
∆ 誘惑 (ゆうわく) (n)DỤ HOẶC Sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự mê hoặc
∆ 誘因 (ゆういん) (n)DỤ NHÂN Nguyên nhân xui khiến
♦ Kun: さそ_
∆ 誘う (さそう) (v) Mời rủ, làm xiêu lòng
∆ 誘い (さそい) (n) Sự mời rủ, sự dụ dỗ, cám dỗ
1609
►誤- NGỘ
♦ On: ご
∆ 誤解 (ごかい) (n)NGỘ GIẢI Sự hiểu lầm, sự hiểu sai
∆ 誤差 (ごさ) (n)NGỘ SAI Sự sai lầm, sự lầm lạc
∆ 誤算 (ごさん) (n)NGỘ TOÁN Sự tính toán sai, sự tính nhầm
∆ 誤報 (ごほう) (n)NGỘ BÁO Sự báo cáo sai, sự thông tin sai
∆ 誤字 (ごじ) (n)NGỘ TỰ Sự viết chữ sai
∆ 誤診 (ごしん) (n)NGỘ CHUẨN Sự chuẩn đoán sai
∆ 誤写 (ごしゃ) (n)NGỘ TẢ Sự sao chép sai
♦ Kun: あやま_
∆ 誤る (あやまる) (v) Lầm, sai lầm, lầm lẫn
1610
►説- THUYẾT
♦ On: せつ、せっ
∆ 説明 (せつめい) (n)THUYẾT MINH Sự giải thích
∆ 小説 (しょうせつ) (n)TIỂU THUYẾT Tiểu thuyết
∆ 伝説 (でんせつ) (n)TRUYỀN THUYẾT Truyền thuyết
∆ 演説 (えんぜつ) (n)DIỄN THUYẾT Sự diễn thuyết
∆ 説法 (せっぽう) (n)THUYẾT PHÁP Sự thuyết pháp
∆説教 (せっきょう) (n)THUYẾT GIÁO Sự thuyết giáo
∆ 説得 (せっとく) (n)THUYẾT ĐẮC Sự thuyết phục
♦ Kun: と_
∆ 説く (とく) (v) Giải thích, phát biểu, thuyết phục
1611
►語- NGỮ
♦ On: ご
∆ 外国語 (がいこくご) (n)NGOẠI QUỐC NGỮ Tiếng nước ngoài
∆ 語勢 (ごせい) (n)NGỮ THẾ Sự nhấn âm, ngữ điệu
∆ 語機 (ごき) (n) NGỮ CƠ Ngữ nghĩa
∆ 語調 (ごちょう) (n) NGỮ ĐIỀU Ngữ điệu
∆ 口語 (こうご) (n) KHẨU NGỮ Khẩu ngữ
∆ 俗語 (ぞくご) (n) TỤC NGỮ Tục ngữ
♦ Kun: かた_
∆ 語る (かたる) (v) Nói chuyện, kể chuyện
∆ 語り手 (かたりて) (n)NGỮ THỦ Người kể chuyện
∆ 語り合う(かたりあう) (v)NGỮ HỢP Nói chuyện với nhau, tán ngẫu
∆ 物語 (ものがたり) (n)VẬT NGỮ Chuyện kể, chuyện ngụ ngôn
∆ 昔語り (むかしがたり) (n)TÍCH NGỮ Chuyện xưa
∆ 夢語り (ゆめがたり) (n)MỘNG NGỮ Chuyện như trong mơ
1612
►読- ĐỘC
♦ On: とう、どう、ど
∆ 読点 (とうてん) (n)ĐỘC ĐIỂM Dấu phẩy
∆ 読者 (どくしゃ) (n)ĐỘC GIẢ Độc giả, người đọc
∆ 読書 (どくしょ) (n)ĐỘC THƯ Sự đọc sách
∆ 愛読書 (あいどくしょ) (n)ÁI ĐỘC THƯ Sách ưu thích
∆ 購読 (こうどく) (n)CẤU ĐỘC Sự đặt mua (báo,…)
∆ 再読 (さいどく) (n)TÁI ĐỘC Sự đọc lại
∆ 読経 (どきょう) (n)ĐỘC KINH Sự đọc kinh, sự tụng kinh
♦ Kun: よ_
∆ 読む (よむ) (v) Đọc
∆ 読み物 (よみもの) (n)ĐỘC VẬT Sách báo
∆ 読み返す(よみかえす) (v)ĐỘC PHẢN Đọc lại
∆ 読み通す(よみとおす) (v)ĐỘC THÔNG Đọc lướt qua
∆ 読み終わる(よみおわる) (v)ĐỘC CHUNG Đọc xong
1613
►謁- YẾT
♦ On: えっ
∆ 謁する (えっする) (v) Xem, thưởng thức
∆ 謁見 (えっけん) (n)YẾT KIẾN Xem, thưởng thức
1614
►諾- NẶC
♦ On: だく
∆ 諾否 (だくひ) (n)NẶC PHỦ Đồng ý hay không
∆ 快諾 (だいだく) (n)KHOÁI NẶC Sự sẵn sàng tán thành
∆ 承諾 (しょうだく) (n)THỪA NẶC Sự tán thành, sự ưng thuận
∆ 内諾 (ないだく) (n)NỘI NẶC Sự ưng thuận không chính thức
1615
►誕- ĐẢN
♦ On: たん
∆ 誕生 (たんじょう) (n) ĐẢN SINH Sự sinh đẻ
∆ 誕生日 (たんじょうび) (n) ĐẢN SINH NHẬTNgày sinh hoạt
1616
►談- ĐÀM
♦ On: だん
∆ 冗談 (じょうだん) (n)NHŨNG ĐÀM Lời nói đừa, nói giỡn
∆ 対談 (たいだん) (n)ĐỐI ĐÀM Sự chuyện trò, sự đàm thoại
∆ 怪談 (かいだん) (n)QUÁI ĐÀM Chuyện ma
∆ 面談 (めんだん) (n)DIỆN ĐÀM Sự phỏng vấn
∆ 相談 (そうだん) (n)TƯƠNG ĐÀM Sự bàn luận, sự hỏi ý kiến
∆ 密談 (みつだん) (n)MẬT ĐÀM Sự mật đàm
∆ 座談 (ざだん) (n)TỌA ĐÀM Sự tọa đàm
∆ 筆談 (ひつだん) (n)BÚT ĐÀM Sự bút đàm
∆ 談話 (だんわ) (n)ĐÀM THOẠI Sự đàm thoại, sự đối thoại
∆ 談笑 (だんしょう) (n)ĐÀM TIẾU Sự nói chuyện phiếm
∆ 談判 (だんぱん) (n)ĐÀM PHÁN Sự đàm phán
∆ 体験談 (たいけんだん) (n)THỂ NGHIỆM ĐÀM Cuộc nói chuyện về kinh nghiệm ai đó
1617
►課- KHOA
♦ On: か
∆ 課する (かする) (n) KHOA Ấn định, giao cho, phân công
∆ 課税 (かぜい) (n) KHOA THUẾ Sự đánh thuế, thuế khóa
∆ 課税品 (かぜいひん) (n) KHOA THUẾ PHẨM Hàng phải đóng thuế
∆ 課題 (かだい) (n) KHOA ĐỀ Chủ đề, đề mục, phận sự
∆ 課長 (かちょう) (n) KHOA TRƯỜNG Trưởng ban
∆ 正課 (せいか) (n) CHÍNH KHOA Chính khóa
∆ 日課 (にっか) (n) NHẬT KHOA Việc học hàng ngày
∆ 課程 (かてい) (n) KHOA TRÌNH Khóa học
∆ 学課 (がっか) (n) HỌC KHOA Chương trình giảng dạy, bài học
1618
►請- THỈNH
♦ On: せい、しん
∆ 請求 (せいきゅう) (n)THỈNH CẦU Sự thỉnh cầu, sự đòi hỏi
∆ 請求書 (せいきゅうしょ) (n)THỈNH CẦU THƯHóa đơn, thư thỉnh cầu
∆ 請願 (せいがん) (n)THỈNH NGUYỆNSự thỉnh cầu, kiến nghị
∆ 請願書 (せいがんしょ) (n)THỈNH NGUYỆN THƯ Đơn thỉnh cầu, kiến nghị
∆ 普請 (ふしん) (n)PHỔ THỈNH Sự xây dựng, sự xây cất
♦ Kun: こ_、う_
∆ 請う (こう) (v) Yêu cầu, đòi hỏi, thỉnh cầu
∆ 請け負う(うけおう) (v) THỈNH PHỤ Nhận làm, giao kèo, nhận thầu
∆ 請合う (うけあう) (v)THỈNH HỢP Bảo đảm, chịu trách nhiệm
∆ 請け人 (うけにん) (n)THỈNH NHÂN Người bảo đảm
1619
►論- LUẬN
♦ On: ろん
∆ 論議 (ろんぎ) (n)LUẬN NGHỊ Sự tranh luận, sự nghị luận
∆ 論争 (ろんそう) (n)LUẬN TRANH Sự tranh luận, sự bàn cãi
∆ 論評 (ろんぴょう) (n)LUẬN BÌNH Sự bình luận, sự phê bình
∆ 論文 (ろんぶん) (n)LUẬN VĂN Bài luận văn
∆ 論理 (ろんり) (n)LUẬN LÝ Luân lý, lôgic
∆ 口論 (こうろん) (n)KHẨU LUẬN Sự tranh luận, sự tranh cãi
∆ 論じる (ろんじる) (v) Bàn luận, tranh luận
1620
►調- ĐIỀU
♦ On: ちょう
∆ 調節 (ちょうせつ) (n)ĐIỀU TIẾT Sự sắp xếp, sự chỉnh lý
∆ 調達 (ちょうたつ) (n)ĐIỀU ĐẠT Sự cung cấp, sự thu mua
∆ 調停 (ちょうてい) (n)ĐIỀU ĐÌNH Sự hòa giải, sự dàn xếp
∆ 調理 (ちょうり) (n)ĐIỀU LÝ Sự nấu ăn, sự nấu bếp
∆ 調子 (ちょうし) (n)ĐIỀU TỪ Âm điệu, nhịp điệu
♦ Kun: しら_、ととの_
∆ 調べる (しらべる) (v) Điều tra, xem xét
∆ 調う (ととのう) (v) Ngăn nắp, được điều chỉnh
1621
►諸- CHƯ
♦ On: しょ
∆ 諸外国 (しょがいこく) (n)CHƯ NGOẠI QUỐC Các nước ngoại quốc
∆ 諸本 (しょほん) (n)CHƯ BỔN Các cuốn sách
∆ 諸君 (しょくん) (n)CHƯ QUÂN Các bạn, các ông
∆ 諸国 (しょこく) (n)CHƯ QUỐC Các nước
∆ 諸種 (しょしゅ) (n)CHƯ CHỦNG Các chủng loại
1622
►諮- TY
♦ On: し
∆ 諮問 (しもん) (n)TY VẤN Hỏi ý, thảo luận
♦ Kun: はか_
∆ 諮る (はかる) (v) Sự hỏi ý
1623
►謡- DAO
♦ On: よう
∆ 謡曲 (ようきょく) (n)DAO KHÚC Bài hát Nô
∆ 民謡 (みんよう) (n)DÂN DAO Dân ca
♦ Kun: うたい_
∆ 謡 (うたい) (n) Bài hát Nô
1624
►諭- DỤ
♦ On: ゆ
∆ 教諭 (きょうゆ) (n)GIÁO DỤ Sự dạy bảo
♦ Kun: さと_
∆ 諭す (さとす) (v) Khiển trách, la rầy
1625
►謀- MƯU
♦ On: ぼう、む
∆ 謀議 (ぼうぎ) (n) MƯU NGHỊ Sự bàn mưu tính kế
∆ 謀略 (ぼうりゃく) (n) MƯU LƯỢC Mưu lược
∆ 参謀 (さんぼう) (n) THAM MƯU Người tham mưu, sĩ quan tham mưu
∆ 無謀 (むぼう) (n) VÔ MƯU Thiếu tính toán kỹ
∆ 謀反 (むほん) (n) MƯU PHẢN Sự phản nghịch, sự nổi loạn
♦ Kun: はか_
∆ 謀る (さとす) (v) Âm mưu lừa dối
1626
►謙- KHIÊM
♦ On: けん
∆ 謙虚 (けんきょ) (n) KHIÊM HƯ Khiêm tốn, nhún nhường
∆ 謙譲 (けんじょう) (n) KHIÊM NHƯỢNG Sự khiêm nhường
∆ 謙遜 (けんそん) (n) Sựkhiêm tốn
1627
►謝- TẠ
♦ On: しゃ
∆ 謝罪 (しゃざい) (n)TẠ TỘI Xin lỗi, tạ lỗi
∆ 謝恩会 (しゃおんかい) (n)TẠ ÂN HỘI Tiệc cám ơn
∆ 謝礼 (しゃれい) (n)TẠ LỄ Sự tạ lễ, sự cám ơn
∆ 謝電 (しゃでん) (n)TẠ ĐIỆN Bức điện cảm ơn
∆ 謝絶 (しゃぜつ) (n)TẠ TUYỆT Sự từ chối, sự cự tuyệt
∆ 謝金 (しゃきん) (n)TẠ KIM Tiền cảm ơn
∆ 多謝 (たしゃ) (n)ĐA TẠ Sự ngàn lần xin lỗi
∆ 月謝 (げっしゃ) (n)NGUYỆT TẠ Tiền học hàng tháng
♦ Kun: あやま_
∆ 謝る (あやまる) (v) Xin lỗi, tạ lỗi
1628
►謹- CẨN
♦ On: きん
∆ 謹賀新年(きんがしんねn) (n)CẨN HẠ TÂN NIÊN Chúc mừng năm mới
∆ 謹慎 (きんしん) (n)CẨN THẬN Sự thận trọng, sự giam giữ
♦ Kun: つつし_
∆ 謹んで (つつしんで) (adv) Một cách tôn kính, cung kính
1629
►講- GIẢNG
♦ On: こう
∆ 講じる (こうじる) (v) Giảng nghĩa, giảng bài
∆ 講演 (こうえん) (n)GIẢNG DIỄN Sự diễn thuyết, sự thuyết trình
∆ 講義 (こうぎ) (n)GIẢNG NGHĨA Sự lên lớp, sự giảng dạy
∆ 講座 (こうざ) (n)GIẢNG TỌA Khóa học
∆ 講師 (こうし) (n)GIẢNG SƯ Giảng viên
∆ 講習 (こうしゅう) (n)GIẢNG TẬP Sự giảng dạy, khóa học ngắn hạn
∆ 講堂 (こうどう) (n)GIẢNG ĐƯỜNG Giảng đường
∆ 休講 (きゅうこう) (n)HƯU GIẢNG Sự nghỉ giảng dạy
∆ 聴講 (ちょうこう) (n)THÍNH GIẢNG Sự nghe giảng
1630
►譜- PHỔ
♦ On: ふ
∆ 音譜 (おんぷ) (n)ÂM PHỔ Nốt nhạc
∆ 楽譜 (がくふ) (n)NHẠC PHỔ Nốt nhạc
∆ 系譜 (けいふ) (n)HỆ PHỔ Phả hệ
1631
►識- THỨC
♦ On: しき
∆ 識者 (しきしゃ) (n) THỨC GIẢ Người hiểu biết
∆ 識別 (しきべつ) (n) THỨC BIỆT Sự phân biệt, sự nhận rõ
∆ 知識 (ちしき) (n) TRI THỨC Tri thức, kiến thức
∆ 常識 (じょうしき) (n)THƯỜNG THỨC Lẽ thường, thông thường
∆ 認識 (にんしき) (n)NHẬN THỨC Sự nhận thức, sự hiểu biết
∆ 意識 (いしき) (n)Ý THỨC Ý thức
1632
►警- CẢNH
♦ On: けい
∆ 警戒 (けいかい) (n)CẢNH GIỚI Sự đề phòng, sự canh gác
∆ 警告 (けいこく) (n)CẢNH CÁO Sự cảnh bảo, sự răn đe
∆ 警察 (けいさつ) (n)CẢNH SÁT Cảnh sát, công an
∆ 警備 (けいび) (n)CẢNH BỊ Sự đề phòng, sự bảo vệ
∆ 警官 (けいかん) (n)CẢNH QUAN Cảnh sát
∆ 警句 (けいく) (n)CẢNH CÚ Câu nói dí dỏm
1633
►譲- NHƯỢNG
♦ On: じょう
∆ 譲渡 (じょうと) (n)NGƯỢNG ĐỘ Sự chuyển nhượng, sự chuyển giao
∆ 譲歩 (じょうほ) (n)NHƯỢNG BỘ Sự nhượng bộ, sự thỏa hiệp
∆ 分譲 (ぶんじょう) (n)PHÂN NHƯỢNG Sự bán theo lô đất
∆ 分譲地 (ぶんじょうち) (n)PHÂN NHƯỢNG ĐỊA Lô đất bán
∆ 委譲 (いじょう) (n)ỦY NHƯỢNG Sự chuyển nhượng, chuyển giao
♦ Kun: ゆず_
∆ 譲る (ゆずる) (v) Nhượng bộ, chuyển nhượng
1634
►護- HỘ
♦ On: ご
∆ 護衛 (ごえい) (n)HỘ VỆ Sự bảo vệ, sự hộ vệ
∆ 護身 (ごしん) (n)HỘ THÂN Sự hộ thân, sự tự vệ
∆ 弁護 (べんご) (n)BIỆN HỘ Sự biện hộ
∆ 弁護士 (べんごし) (n)BIỆN HỘ SĨ Luật sư
∆ 防護 (ぼうご) (n)PHÒNG HỘ Sự phòng hộ
∆ 保護 (ほご) (n)BẢO HỘ Sự bảo hộ, sự bảo vệ
∆ 看護 (かんご) (n)KHÁN HỘ Sự săn sóc
∆ 看護婦 (かんごふ) (n)KHÁN HỘ PHỤ Nữ y tá
∆ 救護 (べんご) (n)CỨU HỘ Sự cứu hộ, sự cứu thương
1635
►議- NGHỊ
♦ On: ぎ
∆ 議案 (ぎあん) (n)NGHỊ ÁN Sự nghị án
∆ 議院 (ぎいん) (n)NGHỊ VIỆN Nghị viện
∆ 議会 (ぎかい) (n)NGHỊ HỘI Quốc hội
∆ 議決 (ぎけつ) (n)NGHỊ QUYẾT Sự quyết định, sự nghị quyết
∆ 議席 (ぎせき) (n)NGHỊ TỊCH Chỗ ngồi trong nghị viện
∆ 議長 (ぎちょう) (n)NGHỊ TRƯỜNG Chủ tịch quốc hội
1636
►谷- CỐC
♦ On: こく
∆ 渓谷 (けいこく) (n) Hẻm núi
♦ Kun: たに
∆ 谷 (たに) (n) Thung lũng
∆ 谷底 (たにそこ) (n) CỐC ĐỂ Đáy vực
∆ 谷風 (たにかぜ) (n) CỐC PHONG Gió dưới vực
∆ 谷間 (たにま/たにあい) (n)CỐC GIAN Vực sâu
1637
►欲- DỤC
♦ On: よく
∆ 欲望 (よくぼう) (n)DỤC VONG Sư ham muốn, lòng dục vọng
∆ 食欲 (しょくよく) (n)THỰC DỤC Sự thèm ăn
♦ Kun: ほ、ほっ
∆ 欲しい (ほしい) (a) Ao ước, muốn
∆ 欲する (ほっする) (v) Ao ước, muốn
1638
►豆- ĐẬU
♦ On: とう、ず
∆ 豆腐 (とうふ) (n)ĐẬU HỦ Đậu hủ
∆ 焼き豆腐(やきとうふ) (n)THIÊU ĐẬU HỦ Đậu hủ chiên
∆ 豆乳 (とうにゅう) (n)ĐẬU NHŨ Sữa đậu vành
∆ 納豆 (なっとう) (n)NẠP ĐẬU Đậu nành vữa
∆ 大豆 (だいず) (n)ĐẠI ĐẬU Hạt đậu nành
∆ 小豆 (あずき) (n)TIỂU ĐẬU Đậu đỏ
♦ Kun: まめ
∆ 豆 (まめ) (n) Hạt đậu
∆ 豆台風 (まめたいふう) (n) ĐẬU ĐÀI PHONG Bão nhỏ
∆ 黒豆 (くろまめ) (n) HẮC ĐẬU Đậu đen
∆ 豆電球 (まめでんきゅう) (n) ĐẬU ĐIỆN CẦU Búp bê nhỏ
1639
►豊- PHONG
♦ On: ほう
∆ 豊富 (ほうふ) (n) PHONG PHÚ Phong phú, giàu
∆ 豊年 (ほうねん) (n) PHONG NIÊN Năm được mùa
∆ 豊作 (ほうさく) (n) PHONG TÁC Sự được mùa
♦ Kun: ゆた_
∆ 豊か (ゆたか) (n) Nhiều, giàu, phong phú
1640
►頭- ĐẦU
♦ On: とう、ど、ず
∆ 頭取 (とうどり) (n)ĐẦU THỦ Giám đốc ngân hàng
∆ 頭注 (とうちゅう) (n)ĐẦU CHÚ Sự ghi chú ở phía trên trang giấy
∆ 出頭 (しゅっとう) (n)XUẤT ĐẦU Sự xuất hiện, sự có mặt
∆ 店頭 (てんとう) (n)ĐIẾM ĐẦU Trước cửa hàng, trước quầy hàng
∆ 断頭台 (だんとうだい) (n)ĐOÁN ĐẦU ĐÀI Máy chém
∆ 船頭 (せんどう) (n)THUYỀN ĐẦU Người chèo thuyển
∆ 口頭 (こうとう) (n)KHẨU ĐẦU Sự thi vấn đáp
∆ 音頭 (おんど) (n)ÂM ĐẦU Người hát chính trong hợp xướng
∆ 頭痛 (ずつう) (n)ĐẦU THỐNG Sự đau đầu
∆ 頭脳 (ずのう) (n)ĐẦU NÃO Đầu óc, trí óc
∆ 頭寒足熱(ずかんそくねつ) (n)ĐẦU HÀN TÚC NHIỆT Sự giữ đầu mát
♦ Kun: あたま、かしら
∆ 頭 (あたま) (n) Cái đầu, đầu óc, trí óc
∆ 頭金 (あたまきん) (n) ĐẦU KIM Tiền đầu (nợ)
∆ 頭打ち (あたまうち) (n) ĐẬU ĐẢ Sự ngưng trệ
∆ 頭数 (あたまかず) (n) ĐẦU SỐ Số người, số đầu người
∆ 頭 (かしら) (n) Cái đầu thủ lĩnh
∆ 頭文字 (かしらもじ) (n) ĐẦU VĂN TỰ Chữ viết hoa
1641
►象- TƯỢNG
♦ On: ぞう、しょう
∆ 象 (ぞう) (n) Con voi
∆ 象牙 (ぞうげ) (n)TƯỢNG NHA Ngà voi
∆ 象徴 (しょうちょう) (n)TƯỢNG TRƯNG Sự tưởng tượng, vật tượng trưng
∆ 印象 (いんしょう) (n)ẤN TƯỢNG Ấn tượng
∆ 対象 (たいしょう) (n)ĐỐI TƯỢNG Đối tượng
∆ 気象台 (きしょうだい) (a)KHÍ TƯỢNG ĐÀI Đài khí tượng
∆ 抽象 (ちゅうしょう) (v)TRỪU TƯỢNG Sự trừu tượng
1642
►貝- BỐI
♦ On: かい
∆ 貝 (かい) (n) Con sò
∆ 真珠貝 (しんじゅがい) (n)CHÂN CHÂU BỐI Con trai (ngọc trai)
1643
►則- TẮC
♦ On: そく
∆ 学則 (がくそく) (n)HỌC TẮC Nội quy trường học
∆ 規則 (きそく) (n)QUY TẮC Quy tắc, điều lệ
∆ 原則 (げんそく) (n)NGUYÊN TẮC Nguyên tắc
∆ 反則 (はんそく) (n)PHẢN TẮC Sự phạm luật (thể thao)
∆ 会則 (かいそく) (n)HỘI TẮC Quy tắc xã hội
∆ 社則 (しゃそく) (n) XÃ TẮC Điều lệ, nội quy công ty
∆ 通則 (つうそく) (n) THÔNG TẮC Quy tắc thông dụng
1644
►負- PHỤ
♦ On: ふ
∆ 負 (ふ) (n) Số âm
∆ 負傷 (ふしょう) (n)PHỤ THƯƠNG Sự bị thương
∆ 負担 (ふたん) (n)PHỤ ĐÀM Sự gách vác, sự chịu trách nhiệm
∆ 負債 (ふさい) (n)PHỤ TRÁI Món nợ, khoản phải trả
∆ 自負 (じふ) (n)TỰ PHỤ Sự tự phụ, sự tự tín
∆ 勝負 (しょうぶ) (n)THẮNG PHỤ Sự thi đấu, sự thắng bại
♦ Kun: お_、ま_
∆ 負う (おう) (v) Vác lên vai, chịu ơn, mang ơn
∆ 負い目 (おいめ) (n)PHỤ MỤC Món nợ
∆ 負ける (まける) (v) Thua, bị đánh bại
∆ 負け惜しみ(まけおしみ) (n)PHỤ TÍCH Sự nói bướng không chịu thua
∆ 負かす (まかす) (v) Làm cho thua
1645
►財- TÀI
♦ On: ざい
∆ 財界 (ざいかい) (n)TÀI GIỚI Giới tài chính
∆ 財源 (ざいげん) (n)TÀI NGUYÊN Tài nguyên, quỹ, vốn
∆ 財産 (ざいさん) (n)TÀI SẢN Tài sản, của cải
∆ 財政 (ざいせい) (n)TÀI CHÍNH Tài chính
∆ 家財 (かざい) (n)GIA TÀI Gia tài
1646
►販- PHIẾN
♦ On: はん
∆ 販売 (はんばい) (n)PHIẾN MẠI Sự buôn bán, sự bán
∆ 販売人 (はんばいにん) (n)PHIẾN MẠI NHÂN Người bán
∆ 販売店 (はんばいてん) (n)PHIẾN MẠI ĐIẾM Cửa hàng buôn bán
∆ 自動販売機(じどうはんばいき)(n)TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI CƠ Máy bán hàng tự động
1647
►責- TRÁCH
♦ On: せ
∆ 責任 (せきにん) (n)TRÁCH NHIỆM Trách nhiệm, nghĩ vụ
∆ 責務 (せきむ) (n)TRÁCH VỤ Nghĩa vụ, bổn phận
∆ 自責 (じせき) (n)TỰ TRÁCH Sự tự trách mình
∆ 重責 (じゅうせき) (n)TRỌNG TRÁCH Trọng trách, trách nhiệm nặng nề
♦ Kun: せ_
∆ 責める (せめる) (v) Khiển trách, trách mắng
∆ 責め苦 (せめく) (n)TRÁCH KHỔ Sự tra tấn, tra khảo
1648
►貨- HÓA
♦ On: か
∆ 貨車 (かしゃ) (n)HÓA XA Xe chở hàng, thùng xe chở hàng
∆ 貨物 (かもつ) (n)HÓA VẬT Hàng hóa
∆ 貨物船 (かもつせん) (n)HÓA VẬT THUYỀN Tàu chở hàng
∆ 貨幣 (かへい) (n)HÓA TỆ Tiền đồng, tiền kim loại, tiền tệ
∆ 雑貨 (ざっか) (n)TẠP HÓA Tạp hóa, tạp phẩm
∆ 外貨 (がいか) (n)NGOẠI HÓA Ngoại tệ, hàng hóa nước ngoài
∆ 通貨 (つうか) (n)THÔNG HÓA Tiền tệ
∆ 百貨店 (ひゃっかてん) (n)BÁCH HÓA ĐIẾM Cửa hàng bách hóa
1649
►敗- BẠI
♦ On: はい
∆ 敗戦 (はいせん) (n) BẠI CHIẾN Sự chiến bại, sự thua cuộc
∆ 敗退 (はいたい) (n) BẠI THOÁI Sự rút lui, sư thua trận
∆ 失敗 (しっぱい) (n)THẤT BẠI Sự thất bại
∆ 腐敗 (ふはい) (n)HỦ BẠI Sự mục nát, sự thối
∆ 勝敗 (しょうはい) (n)THẮNG BẠI Sự thắng bại
♦ Kun: やぶ_
∆ 敗れる (やぶれる) (v) Bị thua, bị đánh bại
1650
►費- PHÍ
♦ On: ひ
∆費用 (ひよう) (n)PHÍ DỤNG Chi phí
∆生産費(せいさんひ) (n)SINH SẢN PHÍ Chi phí sản xuất
∆生活費(せいかつひ) (n)SINH HOẠT PHÍ Chi phí sinh hoạt
∆研究費(けんきゅうひ) (n)NGHIÊN CỨU PHÍ Chi phí nghiên cứu
∆運送費(うんそうひ) (n)VẬN TỐNG PHÍ Chi phí vận chuyển
∆経費 (けいひ) (n)KINH PHÍ Sự tiêu dùng, phí tổn
∆食費 (しょくひ) (n)THỰC PHÍ Tiền phí
∆浪費 (ろうひ) (n)LÃNG PHÍ Sự lãng phí
∆給費性(きゅうひせい) (n)CẤP PHÍ TÍNH Sinh viên được cấp học bổng
♦ Kun: つい_
∆ 費やす (ついやす) (v) Tiêu dùng, lãng phí