1801
►鎖- TỎA
♦ On: さ
∆ 封鎖 (ふうさ) (v/n) PHONG TỎA Phong tỏa
∆ 鎖国 (さこく) (n) TỎA QUỐC Bế quan tỏa cảng
∆ 鎖骨 (さこつ) (n) TỎA CỐT Xương đòn gánh
♦ Kun:
∆ 鎖 (くさり) (n) Vòng, chuỗi, cái khóa
1802
► 鎮- TRẤN
♦ On: ちん
∆ 鎮圧 (ちんあつ) (v/n) TRẤN ÁP Trấn áp
∆ 鎮痛剤 (ちんつうざい) (n) TRẤN THỐNG TỄ Thuốc giảm đau
∆ 鎮護 (ちんご) (n) TRẤN HỘ Sự bảo vệ
♦ Kun:
∆ 鎮める (しずめる) (v) Làm cho êm
∆ 鎮まる (しずまる) (v) Trở nên êm
1803
►鏡- KÍNH
♦ On: きょう
∆ 近眼鏡 (きんがんきょう) (n) CẬN MIÊN KÍNH Kính cận
∆ 双眼鏡 (そうがんきょう) (n) SONG MIÊN KÍNH Ống nhòm
∆ 老眼鏡 (ろうがんきょう) (n) LÃO MIÊN KÍNH Kính lão
♦ Kun:
∆ 鏡 (かがみ) (n) Gương
1804
► 鐘- CHUNG
♦ On: しょう
∆ 鐘楼 (しょうろう) (n) CHUNG ANH Tháp chuông
∆ 警鐘 (けいしょう) (n) CẢNH CHUNG Chuông báo động
♦ Kun:
∆ 鐘 (かね) (n) Chuông
1805
► 鑑- GIÁM
♦ On: かん
∆ 鑑別 (かんべつ) (n) GIÁM BIỆT Phân biệt
∆ 鑑定 (かんてい) (v/n) GIÁM ĐỊNH Giám định
∆ 鑑賞 (かんしょう) (n) GIÁM GIÁC Đánh giá
♦ Kun: không có
1806
► 長- TRƯỞNG
♦ On: ちょう
∆ 社長 (しゃちょう) (n XÃ TRƯỞNG Giám đốc
∆ 次長 (じちょう) (n) THỨ TRƯỞNG Phó phòng
∆ 長男 (ちょうなん) (n) TRƯỞNG NAM Trưởng nam
♦ Kun:
∆ 長い (ながい) (a-i) Dài
1807
► 門- MÔN
♦ On: もん
∆ 専門 (せんもん) (n) CHUYÊN MÔN Chuyên môn
∆ 門歯 (もんし) (n) MÔN XỈ Răng cửa
♦ Kun: không có
1808
► 問- VẤN
♦ On: もん
∆ 問題 (もんだい) (n) VẤN ĐỀ Vấn đề
∆ 質問 (しつもん) (v/n) CHẤT VẤN Hỏi, chất vấn
∆ 訪問 (ほうもん) (v/n) PHỎNG VẤN Viếng thăm
♦ Kun:
∆ 問い (とい) (n) Vấn đề
∆ 問う (とう) (v) Hỏi
1809
► 閉- BẾ
♦ On: へい
∆ 閉店 (へいてん) (v/n) BẾ ĐIẾM Đóng cửa hàng
∆ 閉鎖 (へいさ) (v/n) BẾ TỎA Phong tỏa
∆ 閉口 (へいこう) (n) BẾ KHẨU Câm miệng, nín lặng, chịu đựng
♦ Kun:
∆ 閉める (しめる) (v) Đóng
∆ 閉じる (とじる) (v) Đóng
∆ 閉ざす (とざす) (v) Bị đóng
∆ 閉まる (しまる) (v) Bị đóng
1810
► 閑- NHÀN
♦ On: かん
∆ 閑静 (かんせい) (a-na) NHÀN TĨNH Nhàn nhã, yên tĩnh
∆ 閑散 (かんさん) (a-na) NHẠN BỘ Vắng vẻ, yên tĩnh
∆ 閑地 (かんち) (n) NHÀN ĐỊA Nơi an nhàn
♦ Kun: không có
1811
► 間- GIAN
♦ On: かん、けん
∆ 民間 (みんかん) (n) DÂN GIAN Dân gian, thường dân
∆ 時間 (じかん) (n) THỜI GIAN Giờ
∆人間 (にんげん) (n) NHÂN GIAN Nhân loại
♦ Kun:
∆ 間 (あいだ) (adv) Ở giữa
∆ 間 (ま) (n) Phòng, khoảng trống
1812
► 開- KHAI
♦ On: かい
∆ 開始 (かいし) (v/n) KHAI THỦY Khởi đầu, bắt đầu
∆ 開幕 (かいまく) (v/n) KHAI MẠC Mở màn
∆ 開催 (かいさい) (v/n) KHAI THÔI Tổ chức
♦ Kun:
∆ 開く (あく) (v) Mở
∆ 開ける (あける) (v) Mở
∆ 開ける (ひらける) (v) Được phát triển
∆ 開く (ひらく) (v) Mở
1813
► 閥- PHIỆT
♦ On: ばつ
∆ 財閥 (ざいばつ) (n) TÀI PHIỆT Tài phiệt, tư bản tài chính
∆ 閥族 (ばつぞく) (n) PHIỆT TỘC Thị tộc, tập đoàn
♦ Kun: không có
1814
► 閣- CÁC
♦ On: かく
∆ 閣僚 (かくりょう) (n) CÁC LIÊU Nội các, chính phủ, thành viên nội các
∆ 閣下 (かっか) (n) CÁC HẠ Ngài, quí ngài
♦ Kun: không có
1815
► 関- QUAN
♦ On: かん
∆ 関連 (かんれん) (v) QUAN LIÊN Liên quan
∆ 関係 (かんけい) (n) QUAN HỆ Quan hệ
∆ 関心 (かんしん) (n) QUAN TÂM Quan tâm
♦ Kun:
∆ 関 (せき) (n) Hàng rào, cổng
1816
► 聞- NHĨ
♦ On: ぶん、もん
∆ 見聞 (けんぶん) (n) KIẾN NHĨ Kinh nghiệm, kiến thức, hiểu biết
∆ 新聞 (しんぶん) (n) TÂN NHĨ Báo
∆ 伝聞 (でんぶん) (n) TRUYỀN NHĨ Tin đồn, tiếng đồn
♦ Kun:
∆ 聞く (きく) (v) Nghe, chú ý, hỏi
∆ 聞こえる(きこえる) (v) Có thể nghe
1817
► 閲- DUYỆT
♦ On: えつ
∆ 閲覧 (えつらん) (v/n) DUYỆT LÃM Đọc, xem
∆ 閲歴 (えつれき) (n) DUYỆT LỊCH Sự nghiệp
∆ 閲読 (えつどく) (n) DUYỆT ĐỘC Sự đọc, sự xem xét
♦ Kun: không có
1818
► 闘- ĐẤU
♦ On: とう
∆ 闘争 (とうそう) (v/n) ĐẤU TRANH Đấu tranh
∆ 闘士 (とうし) (n) ĐẤU SĨ Đấu sỹ, võ sỹ
∆ 闘牛 (とうぎゅう) (n) ĐẤU NGƯU Sự đấu bò
♦ Kun:
∆ 闘う (たたかう) (v) Đánh
1819
► 防- PHÒNG
♦ On: ぼう
∆ 防止 (ぼうし) (v/n) PHÒNG CHỈ Đề phòng
∆ 防水 (ぼうすい) (v/n) PHÒNG THỦY Phòng lũ
∆ 防腐剤 (ぼうふざい) (n) PHÒNG HỦ TỄ Chất khử trùng
♦ Kun:
∆ 防ぐ (ふせぐ) (v) Ngăn ngừa, bảo vệ
1820
► 附- PHỤ
♦ On: ふ
∆ 附属 (ふぞく) (v/n) PHỤ THUỘC Phụ thuộc, sát nhập
∆ 附近 (ふきん) (n) PHỤ CẬN Tình hàng, xóm, vùng lân cận
∆ 附記 (ふき) (n) PHỤ KÝ Ghi chú bổ xung, chú thích, bổ xung
♦ Kun: không có
1821
► 阻- TRỞ
♦ On: そ
∆ 阻止 (そし) (v/n) TRỞ CHỈ Ngăn chặn, cản trở
∆ 阻害 (そがい) (v/n) TRỢ HẠI Cản trở, kìm hãm, ngăn cản
♦ Kun:
∆ 阻む (はばむ) (v) Ngăn cản, hiểm trở
1822
► 限- HẠN
♦ On:げん
∆ 有限 (ゆうげん) (a-na) HỮU HẠN Có hạn, hữu hạn
∆ 期限 (きげん) (n) KỲ HẠN Kì hạn, thời hạn
∆ 限界 (げんかい) (n) HẠN GIỚI Giới hạn
♦ Kun:
∆ 限る (かぎる) (v) Giới hạn, hạn chế
1823
► 陛- BỆ
♦ On: へい
∆ 陛下 (へいか) (n) BỆ HẠ Bệ hạ, điện hạ
1824
► 陥- HÃM
♦ On: かん
∆ 陥没 (かんぼつ) (n) HÃM MỘT Sự rút đi (thủy triều), lặn đi
∆ 陥落 (かんらく) (n) HÃM LẠC Sự xuống dốc, sự sa sút
♦ Kun:
∆ 陥る (おちいる) (v) Rơi vào, bị (bắt) hại
∆ 陥れる (おとしいれる) (v) Gày bẫy, bắt
1825
► 院- VIỆN
♦ On: いん
∆ 病院 (びょういん) (n) BỆNH VIỆN Bệnh viện
∆ 入院 (にゅういん) (v/n) NHẬP VIỆN Nhập viện
∆ 院長 (いんちょう) (n) VIỆN TRƯỞNG Viện trưởng
♦ Kun: không có
1826
► 陣- TRẬN
♦ On: じん
∆ 陣営 (じんえい) (n) TRẬN DOANH Doanh trại, phe phái
∆ 陣地 (じんち) (n) TRẬN ĐỊA Vị trí dựng trại, trận địa
∆ 陣容 (じんよう) (n) TRẬN CỐC Hàng ngủ chiến đấu, thế trận
♦ Kun: không có
1827
► 除- TRỨ
♦ On: じょ、じ
∆ 除去 (じょきょ) (v) TRỨ KHỨ Trừ bỏ, trừ khử
∆ 除外 (じょがい) (v/n) TRỨ NGOẠI Ngoại trừ, miễn, loại trừ, bác bỏ
∆ 掃除 (そうじ) (v) TẢO TRỨ Dọn dẹp
♦ Kun:
∆ 除く (のぞく) (v) Loại bỏ, rút đi
1828
► 降- GIÁNG, HÀNG
♦ On: こう
∆ 降伏 (こうふく) (v/n) HÀNG PHỤC Đầu hàng
∆ 降参 (こうさん) (v/n) HÀNG THAM Đầu hàng, bỏ cuộc
∆ 降水 (こうすい) (n) GIÁNG THỦY Mưa rơi, có mưa
♦ Kun:
∆ 降りる (おりる) (v) Xuống (xe)
∆ 降ろす (おろす) (v) Cho xuống, bác bỏ
∆ 降る (ふる) (v) Rơi (mưa...)
1829
► 陵- LĂNG
♦ On: りょう
∆ 陵墓 (りょうぼ) (n) LĂNG MỘ Lăng mộ
∆ 御陵 (ごりょう) (n) NGỰ LĂNG Lăng mộ của người thuộc hoàng gia
∆ 丘陵 (きゅうりょう) (n) KHÂU LĂNG Ngọn đồi
♦ Kun:
∆ 陵 (みささぎ) (n) Mộ vua
1830
► 隆- LONG
♦ On: りゅう
∆ 隆盛 (りゅうせい) (a-na/n) LONG THỊNH Phồn thịnh, hưng thịnh
∆ 隆起 (りゅうき) (n) LONG KHỞI Sự dấy lên, sự khởi phát
∆ 隆運 (りゅううん) (n) LONG VẬN Sự thịnh vượng, vận may
♦ Kun: không có
1831
► 険- HIỂM
♦ On: けん
∆ 危険 (きけん) (a-na) NGUY HIỂM Nguy hiểm
∆ 保険 (ほけん) (n) BẢO HIỂM Bảo hiểm
∆ 険阻 (けんそ) (a-na) HIỂM TRỞ Dốc, dựng đứng
♦ Kun:
∆ 険しい (けわしい) (a-i) Dốc, khó khăn, nghiêm ngặt
1832
► 陳- TRẦN
♦ On: ちん
∆ 陳情 (ちんじょう) (n) TRẦN TÌNH Lời thỉnh cầu, kiến nghị
∆ 陳腐 (ちんぷ) (a-na) TRẦN HỦ Lặp đi lặp lại, sáo mòn
∆ 陳述 (ちんじゅつ) (n) TRẦN THUẬT Lời tuyên bố, trần thuật
♦ Kun: không có
1833
► 陪- BỒI
♦ On: ばい
∆陪審 (ばいしん) (n) BỒI THẨM Hội thẩm
∆ 陪席 (ばいせき) (v/n) BỒI TỊCH Làm phụ tá, phụ tá
∆ 陪食 (ばいしょく) (n) BỒI THỰC Dựa dẫm vào ai để kiếm ăn
♦ Kun: không có
1834
► 陶- ĐÀO
♦ On: とう
∆ 陶器 (とうき) (n) ĐÀO KHÍ Đồ gốm
∆ 陶土 (とうど) (n) ĐÀO THỔ Đất sét làm đồ gốm
∆ 陶酔 (とうすい) (n) ĐÀO TÚY Sự say sưa
♦ Kun: không có
1835
► 随- TÙY
♦ On: ずい
∆ 随行 (ずいこう) (v) TÙY HÀNH Đi kèm, đi theo
∆ 随員 (ずいいん) (n) TÙY VIÊN Tùy tùng
∆ 随意 (ずいい) (a-na/n) TÙY Ý Tùy ý, tự nguyện
1836
► 陸- LỤC
♦ On: りく
∆着陸 (ちゃくりく) (v/n) LỤC TRƯỚC Hạ cánh
∆ 大陸 (たいりく) (n) ĐẠI LỤC Lục địa, đại lục
∆ 陸橋 (りっきょう) (n) LỤC KIỀU Cầu vượt
♦ Kun: không có
1837
► 陰- ÂM
♦ On: いん
∆ 陰性 (いんせい) (n) ÂM TÍNH Âm tính
∆ 陰極 (いんきょく) (n) ÂM CỰC Âm cực
∆ 陰謀 (いんぼう) (n) ÂM MƯU Âm mưu
♦ Kun:
∆ 陰 (かげ) (n) Bóng, mặt sau
∆ 陰る (かげる) (v) Tối, có mây
1838
► 隅- ÔI
♦ On: ぐう
∆ 一隅 (いちぐう) (n) NHẤT ÔI Mọi ngóc ngách
♦ Kun:
∆ 隅 (すみ) (n) Góc
1839
► 隊- ĐỘI
♦ On: たい
∆ 軍隊 (ぐんたい) (n) QUÂN ĐỘI Quân đội
∆ 隊列 (たいれつ) (n) ĐỘI LIỆT Hàng ngũ
∆ 隊長 (たいちょう) (n) ĐỘI TRƯỞNG Đội trưởng
♦ Kun: không có
1840
► 階- GIAI
♦ On: かい
∆ 階段 (かいだん) (n) GIAI ĐOẠN Cầu thang
∆ 階層 (かいそう) (n) GIAI TẦNG Tầng lớp
∆ 階級 (かいきゅう) (n) GIAI CẤP Giai cấp
♦ Kun: không có
1841
► 陽- DƯƠNG
♦ On: よう
∆ 太陽 (たいよう) (n) THÁI DƯƠNG Mặt trời
∆ 陽光 (ようこう) (n) DƯƠNG QUANG Ánh nắng
∆ 陽暦 (ようれき) (n) DƯƠNG LỊCH Dương lịch
♦ Kun: không có
1842
► 隔- CÁCH
♦ On: かく
∆ 隔月 (かくげつ) (n) CÁCH NGUYỆT Cách tháng
∆ 隔絶 (かくぜつ) (n) CÁCH TUYỆT Sự cô lập
∆ 隔離 (かくり) (n) CÁCH LY Sự cách ly, phân ly
♦ Kun:
∆ 隔てる (へだてる) (v) Ngăn chia, xen vào, làm buồn
∆ 隔たる (へだたる) (v) Bị ngăn chia, xa lìa
1843
► 際- TẾ
♦ On: さい
∆ 国際 (こくさい) (n) QUỐC TẾ Quốc tế
∆ 実際 (じっさい) (a-na/n) THỰC TẾ Thực, thực tế
∆ 際限 (さいげん) (n) TẾ HẠN Giới hạn
♦ Kun:
∆ 際 (きわ) (n) Phía, mép
1844
► 障– CHƯỚNG
♦ On: しょう
∆ 障壁 (しょうへき) (n) CHƯỚNG BÍCH Chướng ngại, trở ngại
∆ 障子 (しょうじ) (n) CHƯỚNG TỬ Vách ngăn (bằng gỗ, giấy)
∆ 障害 (しょうがい) (n) CHƯỚNG HẠI Chướng ngại, trở ngại
♦ Kun:
∆ 障る (さわる) (v) Ngăn trở, làm (hại) đau, ảnh hưởng
1845
► 隠- ẨN
♦ On: いん
∆ 隠居 (いんきょ) (v/n) ẨN CƯ Về hưu
∆ 隠者 (いんじゃ) (n) ẨN GIÃ Ẩn sĩ
∆ 隠語 (いんご) (n) ẨN NGỮ Tiếng lóng
♦ Kun:
∆ 隠れる (かくれる) (v) Trốn, dấu, lánh mình
∆ 隠す (かくす) (v) Trốn, dấu, lánh mình
1846
► 隣- LÂN
♦ On: りん
∆ 隣人 (りんじん) (n) LÂN NHÂN Người láng giềng
∆ 隣国 (りんごく) (n) LÂN QUỐC Nước láng giềng
∆ 隣接 (りんせつ) (v/n) LÂN TIẾP Tiếp giáp, kề bên, cận kề
♦ Kun:
∆ 隣 (となり) (adv) Bên cạnh
∆ 隣る (となる) (v) Ở bên cạnh
1847
► 隷- LỆ
♦ On: れい
∆ 奴隷 (どれい) (n) NÔ LỆ Nô lệ
∆ 隷属 (れいぞく) (n) LỆ THUỘC Sự lệ thuộc
∆ 隷従 (れいじゅう) (n) LỆ TÙNG Cảnh nô lệ, sự lệ thuộc
♦ Kun: không có
1848
► 隻- CHÍCH
♦ On: せき
∆ 隻手 (せきしゅ) (n) CHÍCH THỦ Một cánh tay, một bàn tay
∆ 隻眼 (せきがん) (n) CHÍCH NHÃN Một con mắt
♦ Kun: không có
1849
► 焦- TIÊU
♦ On: しょう
∆ 焦慮 (しょうりょ) (n) TIÊU LỰ Sự sốt ruột, sự nôn nóng
∆ 焦点 (しょうてん) (n) TIÊU ĐIỂM Tiêu điểm
∆ 焦燥 (しょうそう) (n) TIÊU TÁO Nóng nảy, nóng vội
♦ Kun:
∆ () (v)
∆ 焦げる (こげる) (v) Bị bỏng
∆ 焦がれる(こがれる) (v) Ao ước
∆ 焦る (あせる) (v) Vội
1850
►雄- HÙNG
♦ On: ゆう
∆ 雄大 (ゆうだい) (a-na) HÙNG ĐẠI Hùng vĩ
∆ 雄弁 (ゆうべん) (a-na/n) HÙNG BIỆN Hùng biện
♦ Kun: おす、お
∆ 雄 (おす) (n) Con đực
1851
► 集- TẬP
♦ On: しゅう
∆ 集中 (しゅうちゅう) (v/n) TẬP TRUNG Tập trung
∆ 集合 (しゅごう) (v/n) TẬP HỢP Tập hợp
∆ 集団 (しゅうだん) (n) TẬP THỂ Tập thể, đoàn thể
♦ Kun:
∆ 集まる (あつまる) (v) Gom
∆ 集める (集める) (v) Gom
∆ 集う (つどう) (v) Gom lại
1852
► 雑- TẠP
♦ On: ざつ、ぞう
∆ 雑誌 (ざっし) (n) TẠP CHÍ Tạp chí
∆ 複雑 (ふくざつ) (a-na) PHỨC TẠP Phức tạp
∆ 雑巾 (ぞうきん) (n) TẠP CÂN Nùi giẻ, nùi lau
♦ Kun: không có
1853
► 難- NAN
♦ On: なん
∆ 困難 (こんなん) (a-na) KHỐN NAN Khó khăn, vất vả
∆ 難問 (なんもん) (n) NAN VẤN Vấn đề nan giải
∆ 難民 (なんみん) (n) NAN DÂN Người lánh nạn, người tỵ nạn
♦ Kun:
∆ 難しい (むずかしい) (a-i) Khó khăn
∆ 難い (かたい) (a-i) Khó
1854
► 離- LY
♦ On: り
∆ 離婚 (りこん) (v/n) LY HÔN Ly hôn
∆ 距離 (きょり) (n) CỰ LY Cự ly
∆ 離陸 (りりく) (v/n) LY LỤC Cất cánh
♦ Kun:
∆ 離れる (はなれる) (v) Chia, rời
∆ 離す (はなす) (v) Chia, tránh xa
1855
► 雨- VŨ
♦ On: う
∆ 雨季 (うき) (n) VŨ QUÝ Mùa mưa
∆ 雨滴 (うてき) (n) VŨ ĐÍCH Giọt mưa
∆ 酸性雨 (さんせいう) (n) TOAN TÍNH VŨ Mưa axit
♦ Kun:
∆ 雨 (あめ) (n) Mưa
∆ 雨 (あま) (n) Mưa
1856
► 雪- TUYẾT
♦ On: せつ
∆ 雪害 (せつがい) (n) TUYẾT HẠI Những thiệt hại do tuyết
∆ 雪渓 (せっけい) (n) TUYẾT KHÊ Thung lũng tuyết
∆ 雪上車 (せつじょうしゃ) (n) TUYẾT THƯỢNG XA Xe chạy trên tuyết
♦ Kun:
∆雪 (ゆき) (n) Tuyết
1857
► 雰- PHÂN
♦ On: ふん
∆ 雰囲気 (ふんいき) (n) PHÂN VI KHÍ Bầu không khí
♦ Kun:
1858
► 雲- VÂN
♦ On: うん
∆ 雲海 (うんかい) (n) VÂN HẢI Biển mây
♦ Kun:
∆ 雲 (くも) (n) Mây
1859
► 零- LINH
♦ On: れい
∆ 零度 (れいど) (n) LINH ĐỘ Không độ
∆ 零下 (れいか) (n) LINH HẠ Âm
∆ 零点 (れいてん) (n) LINH ĐIỂM Điểm không
♦ Kun: không có
1860
► 雷- LÔI
♦ On: らい
∆ 雷管 (らいかん) (n) LÔI QUAN Kíp nổ
∆ 雷雨 (らいう) (n) LÔI VŨ Bão tố
∆ 雷鳴 (らいめい) (n) LÔI MINH Sấm sét
♦ Kun:
∆ 雷 (かみなり) (n) Sấm
1861
►電- ĐIỆN
♦ On: でん
∆ 電車 (でんしゃ) (n) ĐIỆN XA Xe điện
∆ 電気 (でんき) (n) ĐIỆN KHÍ Điện
∆ 停電 (ていでん) (v/n) ĐÌNH ĐIỆN Cúp điện
♦ Kun: không có
1862
► 需- NHU
♦ On: じゅ
∆ 需要 (じゅよう) (n) NHU YẾU Nhu cầu
∆ 需給 (じゅきゅう) (n) NHU CẤP Nhu cầu và cung cấp
∆ 特需 (とくじゅ) (n) ĐẶC NHU Nhu cầu đặc biệt
♦ Kun: không có
1863
► 震- CHẤN
♦ On: しん
∆ 地震 (じしん) (n) ĐỊA CHẤN Động đất
∆ 震度 (しんど) (n) CHẤN ĐỘ Độ của trận động đất
∆ 震災 (しんさい) (n) CHẤN TAI Thảm họa động đất
♦ Kun:
∆ 震える (ふるえる) (v) Run
∆ 震う (ふるう) (v) Chấn động, run lắc
1864
► 霊- LINH
♦ On: れい、りょう
∆ 霊園 (れいえん) (n) LINH VIÊN Nghĩa trang, nghĩa địa
∆ 霊柩車 (れいきゅうしゃ) (n) LINH CỬU XA Xe tang
∆ 霊肉 (れいにく) (n) LINH NHỤC Thể xác và linh hồn
♦ Kun:
∆ 霊 (たま) (n) Linh hồn, tinh thần
1865
► 霜- SƯƠNG
♦ On: そう
∆ 霜害 (そうがい) (n) SƯƠNG HẠI Những thiệt hại do sương giá
∆ 降霜 (こうそう) (n) GIÁNG SƯƠNG Sương giá, sương phủ
♦ Kun:
∆ 霜 (しも) (n) Sương
1866
► 霧- VỤ
♦ On: む
∆ 霧笛 (むてき) (n) VỤ ĐỊCH Còi báo hiệu trong sương mù
∆ 濃霧 (のうむ) (n) NỒNG VỤ Sương mù dày đặc
∆ 煙霧 (えんむ) (n) YÊN VỤ Sương mù
♦ Kun:
∆ 霧 (きり) (n) Sương mù
1867
► 露- LỘ
♦ On: ろ
∆ 披露宴 (ひろうえん) (n) PHI LỘ YẾN Tiệc chiêu đãi
∆ 露見 (ろけん) (n) PHI KIẾN Sự phát hiện, phát kiến
∆ 露出 (ろしゅつ) (v/n) PHI XUẤT Vạch ra, phơi ra, phơi bày, để lộ
♦ Kun: xxx、xxx
∆ 露 (つゆ) (n) Giọt sương
1868
► 青- THANH
♦ On: せい、しょう
∆ 青少年 (せいしょうねん) (n) THANH THIẾU NIÊNThanh thiếu niên
∆ 青年 (せいねん) (n) THANH NIÊN Thanh niên
∆ 紺青 (こんじょう) (n) CÁM NIÊN Màu xanh nước biển
♦ Kun:
∆ 青い (あおい) (a-i) Xanh
∆ 青 (あお) (n) Màu xanh
1869
►静- TĨNH
♦ On: せい、じょう
∆ 平静 (へいせい) (a-na) BÌNH TĨNH Yên tĩnh, bình lặng
∆ 静寂 (せいじゃく) (a-na) TĨNH TỊCH Yên lặng, vắng lặng, yên ắng
∆ 静脈 (じょうみゃく) (n) TĨNH MẠCH Tĩnh mạch
♦ Kun:
∆ 静 (しず) (a-na) Yên hòa
∆ 静か (しずか) (a-na) Yên tĩnh
∆ 静める (しずめる) (v) Làm yên, làm dịu đi
∆ 静まる (しずまる) (v) Lắng xuống, dịu đi
1870
► 非- PHI
♦ On: ひ
∆ 非常 (ひじょう) (a-na) PHI THƯỜNG Cực kỳ, đặc biệt
∆ 非情 (ひじょう) (a-na) PHI TÌNH Chai sạn, nhẫn tâm
∆ 非難 (ひなん) (n) PHI NAN Sự trách móc, sự đổ lỗi
♦ Kun: không có
1871
► 悲- BI
♦ On: ひ
∆ 悲劇 (ひげき) (n) BI KỊCH Bi kịch, thảm kịch
∆ 悲哀 (ひあい) (n) BI AI Sự đau thương
∆ 悲報 (ひほう) (n) BI BÁO tin buồn
♦ Kun:
∆ 悲しい (かなしい) (a-i) Buồn thương
∆ 悲しむ (かなしむ) (v) Buồn tiếc, thương xót
1872
► 輩- BỐI
♦ On: はい
∆ 先輩 (せんぱい) (n) TIỀN BỐI Tiền bối, người đi trước
∆ 後輩 (こうはい) (n) HẬU BỐI Hâu bối, người vào sau
∆ 輩出 (はいしゅつ) (n) BỐI XUẤT Sự nảy nở
♦ Kun: không có
1873
► 面- DIỆN
♦ On: めん
∆ 表面 (ひょうめん) (n) BIỂU DIỆN Bề mặt, bề ngoài
∆ 面談 (めんだん) (n) DIỆN ĐÀM Sự gặp gỡ và trò chuyện
∆ 方面 (ほうめん) (n) PHƯƠNG DIỆN Phương diện
♦ Kun: không có
1874
► 革- CÁCH
♦ On: かく
∆ 革命 (かくめい) (n) CÁCH MẠNG Cách mạng
∆ 革新 (かくしん) (n) CÁCH TÂN Đổi mới, cách tân
♦ Kun:
∆ 革 (かわ) (n) Da
1875
► 靴- NGOA
♦ On: か
∆ 製靴 (せいか) (n) CHẾ NGOA Sự đóng giày
∆ 軍靴 (ぐんか) (n) QUÂN NGOA Giày lính, giày quân đội
♦ Kun:
∆ 靴 (くつ) (n) Giày
1876
►音- ÂM
♦ On: おん、いん
∆ 音楽 (おんがく) (n) ÂM NHẠC Âm nhạc
∆ 音符 (おんぷ) (n) ÂM PHỦ Nốt nhạc
∆ 母音 (ぼいん) (n) MẪU ÂM Nguyên âm
♦ Kun:
∆ 音 (おと) (n) Tiếng (nói, động)
∆ 音 (ね) (n) Âm thanh
1877
► 章- CHƯƠNG
♦ On: しょう
∆ 文章 (ぶんしょう) (n) VĂN CHƯƠNG Văn chương
∆ 帽章 (ぼうしょう) (n) MẠO CHƯƠNG Việc thưởng huy chương
∆ 校章 (こうしょう) (n) GIÁO CHƯƠNG Huy hiệu của trường
♦ Kun: không có
1878
► 意- Ý
♦ On: い
∆ 意見 (いけん) (n) Ý KIẾN Ý kiến
∆ 意味 (いみ) (n) Ý VỊ Ý nghĩa
∆ 意外 (いがい) (a-na) Ý NGOẠI Ngạc nhiên, ngoài dự tính
♦ Kun: không có
1879
►響- HƯỞNG
♦ On: きょう
∆ 影響 (えいきょう) (n) ẢNH HƯỞNG Ảnh hưởng
∆ 反響 (はんきょう) (n) PHẢN HƯỞNG Phản ứng, tiếng vang, hồi âm
∆ 交響 (こうきょう) (n) GIAO HƯỞNG Khúc giao hưởng, bảng nhạc giao hưởng
♦ Kun:
∆ 響く (ひびく) (v) Vang vọng, chấn động
1880
► 韻- VẦN
♦ On: いん
∆ 韻律 (いんりつ) (n) VẦN LUẬT Từ có vần
∆ 韻文 (いんぶん) (n) VẦN VĂN Văn vần
∆ 韻語 (いんご) (n) VẦN NGỮ Từ có vần
♦ Kun: không có
1881
► 頂- ĐỈNH, ĐINH
♦ On: ちょう
∆ 山頂 (さんちょう) (n) SƠN ĐỈNH Đỉnh núi
∆ 頂上 (ちょうじょう) (n) ĐỈNH THƯỢNG Đỉnh
∆ 頂点 (ちょうてん) (n) ĐỈNH ĐIỂM Đỉnh cao
♦ Kun:
∆ 頂 (いただき) (n) Đỉnh cao
∆ 頂く (いただく) (v) Nhận, xin nhận
1882
► 頒- BAN
♦ On: はん
∆ 頒布 (はんぷ) (v/n) BAN BỐ Phân bố, phân phát
♦ Kun: không có
1883
► 頑- NGOAN
♦ On: がん
∆ 頑張る (がんばる) (v) NGOAN CƯỜNGCố gắng, nỗ lực
∆ 頑固 (がんこ) (a-na) NGOAN CỐ Ngoan cố, bảo thủ
∆ 頑健 (がんけん) (a-na) NGOAN KIỆNMạnh mẽ
♦ Kun: không có
1884
► 預- DỰ
♦ On: よ
∆ 預金 (よきん) (n) DỰ KIM Tiền đặt cọc
∆ 預血 (よけつ) (n) DỰ HUYẾT Đặt máu
♦ Kun:
∆ 預ける (あずける) (v) Gởi
∆ 預かる (あずかる) (v) Giữ
1885
► 領- LÃNH
♦ On: りょう
∆ 大統領 (だいとうりょう) (n) ĐẠI THỐNG LĨNH Tổng thống
∆ 領収書 (りょうしゅうしょ)(n) LĨNH THU THƯ Biên lai
∆ 領土 (りょうど) (n) LÃNH THỔ Lãnh thổ
♦ Kun:
1886
► 頻- TẦN
♦ On: ひん
∆ 頻発 (ひんぱつ) (n) TẦN PHÁT Sự cố xảy ra nhiều lần
∆ 頻度 (ひんど) (n) TẦN ĐỔ Nhiều lần, tần xuất
∆ 頻数 (ひんすう) (n) TẦN SỐ Tần số
♦ Kun: không có
1887
► 頼- LẠI
♦ On: らい
∆ 依頼 (いらい) (v/n) Ỷ LẠI Nhờ vả, yêu cầu
∆ 信頼 (しんらい) (v/n) TÍN LẠI Tin cậy, tín nhiệm
∆ 無頼漢 (ぶらいかん) (n) VÔ LẠI HÁN Kẻ côn đồ, tên vô lại
♦ Kun:
∆ 頼む (たのむ) (v) Yêu cầu, nhờ
∆ 頼もしい(たのもしい) (a-i) Đáng tin, hứa hẹn
∆ 頼る (たよる) (v) Tin cậy
1888
► 額- NGẠCH
♦ On: がく
∆ 金額 (きんがく) (n) KIM NGẠCH Số tiền
∆ 総額 (そうがく) (n) TỔNG NGẠCH Số tiền tổng cộng, tổng kim ngạch
∆ 全額 (ぜんがく) (n) TOÀN NGẠCH Tổng
♦ Kun:
∆ 額 (ひたい) (n) Cái trán
1889
► 顕- HIỂN
♦ On: けん
∆ 顕微鏡 (けんびきょう) (n) HIỂN VI KÍNH Kính hiển vi
∆ 顕彰 (けんしょう) (v/n) HIỂN CHƯƠNG Khen thưởng, tuyên dương
∆ 顕然 (けんぜん) (n) HIỂN NHIÊN Sự hiển nhiên, điều hiển nhiên
♦ Kun: không có
1890
► 類- LOẠI
♦ On: るい
∆ 類語 (るいご) (n) LOẠI NGỮ Từ đồng nghĩa
∆ 類推 (るいすい) (n) LOẠI SUY Sự tương tự, sự giống nhau
∆ 書類 (しょるい) (n) THU LOẠI Tài liệu
♦ Kun: không có
1891
► 顔- NHAN
♦ On: がん
∆ 顔面 (がんめん) (n) NHAN DIỆN Nét mặt, bộ mặt
∆ 顔色 (がんしょく) (n) NHAN SẮC Sắc mặt
∆ 洗顔 (せんがん) (n) TẨY NHAN Sự rửa mặt
♦ Kun:
∆ 顔 (かお) (n) Mặt
1892
► 顧- CỐ
♦ On: こ
∆ 顧問 (こもん) (xxx) CỐ VẤN Sự cố vấn, sự tư vấn
∆ 顧客 (こかく) (xxx) CỐ KHÁCH Khách hàng, khách quen
∆ 顧慮 (こりょ) (xxx) CỐ LỰ Sự cân nhắc, sự tính toán
♦ Kun:
∆ 顧みる (かえりみる) (v) Nhìn lại, lưu ý
1893
► 風- PHONG
♦ On: ふう、ふ
∆ 台風 (たいふう) (n) ĐÀI PHONG Bão
∆ 風刺 (ふうし) (n) PHONG THÍCH Châm biếm
∆ 風呂 (ふろ) (n) PHONG LỮ Bồn tắm
♦ Kun: かぜ、かざ
∆ 風 (かぜ) (n) Gió
∆ 風穴 (かざあな) (n) PHONG HUYỆT Lỗ thủng, biện pháp, giải hoát
1894
► 飛- PHI
♦ On: ひ
∆ 飛行機 (ひこうき) (n) PHI HÀNH CƠ máy bay
∆ 飛行士 (ひこうし) (n) PHI HÀNH SỸ Phi hành gia
∆ 飛躍 (ひやく) (n) PHI DƯỢC Bước tiến xa, bước nhảy vọt
♦ Kun:
∆ 飛ぶ (とぶ) (v) Bay
∆ 飛ばす (とばす) (v) Làm cho bay
1895
►食- THỰC
♦ On: しょく、じき
∆食堂 (しょくどう) (n) THỰC ĐƯỜNG Căn tin
∆ 食事 (しょくじ) (v/n) THỰC SỰ Ăn
∆ 食品 (しょくひん) (n) THỰC PHẨM Thực phẩm
♦ Kun:
∆ 食べる (たべる) (v) Ăn
∆ 食う (くう) (v) Ăn
∆ 食らう (くらう) (v) Ăn
1896
► 飢- CƠ
♦ On: き
∆ 飢渇 (きかつ) (n) CƠ KHÁT Sự đói khát
∆ 飢餓 (きが) (n) CƠ NGẠ Sự chết đói
∆ 飢饉 (ききん) (n) CƠ CẬN Nạn đói
♦ Kun:
∆ 飢える (うえる) (v) Đói khát
1897
►飯- PHẠN
♦ On: はん
∆ ご飯 (ごはん) (n) Bữa ăn
∆ 飯米 (はんまい) (n) PHẠN MỄ Cơm
∆ 炊飯器 (すいはんき) (n) XUY PHẠN KHÍ Nồi cơm điện
♦ Kun:
∆ 飯 (めし) (n) Cơm
1898
► 飲- ẨM
♦ On: いん
∆ 飲料 (いんりょう) (n) ẨM LIỆU Thức uống
∆ 飲食 (いんしょく) (n) ẨM THỰC Ăn uống
∆ 飲食店 (いんしょくてん) (n) ẨM THỰC ĐIẾM Tiệm ăn uống
♦ Kun:
∆飲む (のむ) (v) Uống
1899
► 飾- SỨC
♦ On: しょく
∆ 修飾 (しゅうしょく) (v) TU SỨC Trang hoàng, trang trí
∆ 装飾 (そうしょく) (n) TRANG SỨC Đồ trang trí
∆ 電飾 (でんしょく) (n) ĐIỆN SỨC Sự chiếu sáng trang trí
♦ Kun:
∆ 飾る (かざる) (v) Trang trí, tô điểm
1900
► 飽- BÃO
♦ On: ほう
∆ 飽和 (ほうわ) (n) BÃO HÒA Sự bão hòa
∆ 飽満 (ほうまん) (v) BÃO MÃN Chán chường
∆ 飽食 (ほうしょく) (n) BÃO THỰC Tính háo đói, sự phàm ăn
♦ Kun:
∆ 飽きる (あきる) (v) Chán
∆ 飽かす (あかす) (v) Làm cho no, làm phiền
1901
► 飼- TỰ
♦ On: し
∆ 飼料 (しりょう) (n) TỰ LIỆU Thức ăn cho gia súc
∆ 飼育 (しいく) (v/n) TỰ DỤC Nuôi, nuôi trồng
♦ Kun: xxx、xxx
∆ 飼う (かう) (v) Nuôi
1902
► 餓- NGẠ
♦ On: が
∆ 飢餓 (きが) (n) CƠ NGẠ Chết đói, nạn đói
∆ 餓鬼 (がき) (n) NGẠ QUỶ Đứa trẻ hỗn xược
∆ 餓死 (がし) (n) NGẠ TỬ Sự chết đói
♦ Kun: không có
1903
► 館- QUÁN
♦ On: かん
∆ 旅館 (りょかん) (n) LỮ QUÁN Nhà trọ cho khách du lịch
∆ 図書館 (としょかん) (n) ĐỒ THƯ QUÁN Thư viện
∆ 会館 (かいかん) (n) HỘI QUÁN Tòa nhà
♦ Kun: không có
1904
► 首- THỦ
♦ On: しゅ
∆ 首相 (しゅしょう) (n) THỦ TƯỚNG Thủ tướng
∆ 首唱 (しゅしょう) (n) THỬ XƯỚNG Sự tiến cử, sự đề cử
∆ 首肯 (しゅこう) (n) THỦ KHẲNG Đồng ý, bằng lòng, cho phép
♦ Kun:
∆ 首 (くび) (n) Đầu, cổ
1905
►香- HƯƠNG
♦ On: こう、きょう
∆ 香水 (こうすい) (n) HƯƠNG THỦY Nước hoa
∆ 香ばしい(こうばしい) (a-na) Có mùi thơm, thú vị, đẹp
∆ 芳香 (ほうこう) (n) PHƯƠNG HƯƠNG Nước hoa
♦ Kun:
∆ 香り (かおり) (n) Mùi thơm
∆ 色香 (いろか) (n) SẮC HƯƠNG Hương sắc, sự hấp dẫn
∆ 香る (かおる) (v) xxx Bay mùi thơm
1906
► 馬- MÃ
♦ On: ば
∆ 馬具 (ばぐ) (n) MÃ CỤ Bộ yên cương
∆ 馬券 (ばけん) (n) MÃ KHOÁN Vé cá cược (đua ngựa)
∆ 馬車 (ばしゃ) (xxx) MÃ XA Xe ngựa
♦ Kun: うま、ま
∆ 馬 (うま) (n) xxx Con ngựa
∆ 馬子 (まご) (n) MÃ TỬ Ngựa con
1907
► 駄- ĐÀ
♦ On: だ
∆ 無駄 (むだ) (a-na) VÔ ĐÀ Vô ích, lãng phí
∆ 駄賃 (だちん) (n) ĐÀ NHẪM Tiền thưởng, tiền huê hồng
∆ 駄作 (ださく) (n) ĐÀ TÁC Tác phẩm rẻ tiền, đồ bỏ đi
♦ Kun: không có
1908
► 駅- DỊCH
♦ On: えき
∆ 駅前 (えきまえ) (n) DỊCH TIỀN Trước nhà ga
∆ 駅員 (えきいん) (n) DỊCH VIÊN Nhân viên nhà ga, người soát vé tàu
∆ 駅長 (えきちょう) (n) DỊCH TRƯỞNG Trưởng ga
♦ Kun: không có
1909
► 駆- KHU
♦ On: く
∆ 駆逐 (くちく) (v/n) KHU TOẠI Tiêu diệt, hủy diệt
∆ 駆除 (くじょ) (v/n) KHU TRỨ Tiêu diệt, hủy diệt
♦ Kun
∆ 駆ける (かける) (v) Chạy mau tới
∆ 駆る (かる) (v) Đuổi đi, đốc thúc, sai khiến
1910
► 駐- TRÚ
♦ On: ちゅう
∆ 駐在 (ちゅうざい) (v/n) TRÚ TẠI Trú, cư trú
∆ 駐屯 (ちゅうとん) (v/n) TRÚ ĐỒN Đồn trú
∆ 駐車場 (ちゅうしゃじょう)(n) TRÚ XA TRƯỜNG Bãi đậu xe
♦ Kun: không có
1911
► 験- NGHIỆM
♦ On: けん、げん
∆ 試験 (しけん) (n) THÍ NGHIỆM Kì thi
∆ 経験 (けいけん) (n) KINH NGHIỆM Kinh nghiệm
∆ 受験 (じゅけん) (v/n) THỤ NGHIỆM Dự thi
♦ Kun: không có
1912
► 騒- TAO
♦ On: そう
∆ 騒乱 (そうらん) (n) TAO LOẠN Loạn lạc
∆ 騒音 (そうおん) (n) TAO ÂM Tiếng ồn
∆ 騒動 (そうどう) (n) TAO ĐỘNG Sự náo động
♦ Kun:
∆ 騒ぐ (さわぐ) (v) Làm ồn
1913
► 騎- KỴ
♦ On: き
∆ 騎兵 (きへい) (n) KỴ BINH Kỵ binh
∆ 騎士 (きし) (n) KỴ SỸ Kỵ sỹ, hiệp sỹ
∆ 騎馬 (きば) (n) KỴ MÃ Cưỡi ngựa, đi ngựa
♦ Kun: không có
1914
► 驚- KINH
♦ On: きょう
∆ 驚嘆 (きょうたん) (v/n) KINH THÁN Kinh ngạc, thán phục
∆ 驚異 (きょうい) (n) KINH DỊ Điều kì diệu, điều thần kì
♦ Kun:
∆ 驚く (おどろく) (v) Bị ngạc nhiên
∆ 驚かす (おどろかす) (v) Sợ, ngạc nhiên
1915
► 骨- CỐT
♦ On: こつ
∆ 骨折 (こっせつ) (n) CỐT TRIẾT Bị gãy xương
∆ 骨盤 (こつばん) (n) CỐT BÀN Xương hông
∆ 骨髄 (こつずい) (n) CỐT TỦY Tủy sống
♦ Kun:
∆ 骨 (ほね) (n) Xương
1916
► 髄- TỦY
♦ On: ずい
∆ 骨髄 (こつずい) (n) CỐT TỦY Tủy sống
∆ 真髄 (しんずい) (n) CHÂN TỦY Cốt tủy, cốt lõi
∆ 精髄 (せいずい) (n) TINH TỦY Điều cốt lõi, trụ cột, linh hồn
♦ Kun: không có
1917
► 高- CAO
♦ On: こう
∆ 高原 (こうげん) (n) CAO NGUYÊN Cao nguyên
∆ 最高 (さいこう) (a-na) TỐI CAO Đẹp nhất, tốt nhất
∆ 高官 (こうかん) (n) CAO QUAN Quan chức cấp cao
♦ Kun:
∆ 高い (たかい) (a-i) Cao
∆ 高さ (たかさ) (n) Chiều cao
∆ 高まる (たかまる) (v) (mọc) lên
∆ 高める (たかめる) (v) Nhấc lên
1918
► 髪- PHÁT
♦ On: はつ
∆ 頭髪 (とうはつ) (n) ĐẦU PHÁT Tóc trên đầu
∆ 毛髪 (もうはつ) (n) MAO PHÁT Mái tóc
∆ 白髪 (はくはつ) (n) BẠCH PHÁT Tóc bạc
♦ Kun:
∆ 髪 (かみ) (n) Tóc
1919
► 融- DUNG
♦ On: ゆう
∆ 融資 (ゆうし) (n) DUNG TƯ Sự tài trợ, khoản cho vay
∆ 融合 (ゆうごう) (v/n) DUNG HỢP Dung hợp
∆ 融通 (ゆうづう) (v/n) DUNG THÔNG Cung cấp, đầu tư
♦ Kun: không có
1920
► 鬼- QUỶ
♦ On: き
∆ 餓鬼 (がき) (n) NGẠ QUỶ Đứa trẻ hỗn xược
∆ 鬼才 (きさい) (n) QUỶ TÀI Thần đồng, tài năng
♦ Kun:
∆ 鬼 (おに) (n) Ma quỷ
1921
► 魂- HỒN
♦ On: こん
∆ 魂胆 (こんたん) (n) HỒN ĐẢM Linh hồn, ma
∆ 霊魂 (れいこん) (n) LINH HỒN Linh hồn, vong hồn
∆ 商魂 (しょうこん) (n) THƯƠNG HỒN Ý tưởng nung nấu về kinh doanh
♦ Kun: xxx、xxx
∆ 魂 (たましい) (n) Linh hồn, tinh thần
1922
► 魅- MỊ, MỴ
♦ On: み
∆ 魅力 (みりょく) (n) MỊ LỰC Ma lực, sức hút
∆ 魅了 (みりょう) (n) MỊ LIỄU Sự mê hoặc, sự cuốn hút
∆ 魅惑 (みわく) (v) MỊ HOẶC Mê hoặc, quyến rũ
♦ Kun: không có
1923
► 魚- NGƯ
♦ On: ぎょ
∆ 魚介 (ぎょかい) (n) NGƯ GIỚI Đồ biển, hải sản
∆ 魚卵 (ぎょらん) (n) NGƯ NOÃN Trứng cá
∆ 魚油 (ぎょゆ) (n) NGƯ DU Dầu cá
♦ Kun:
∆ 魚 (さかな) (n) Cá
∆ 魚 (うお) (n) Cá
1924
►鮮- TIÊN
♦ On: せん
∆ 鮮魚 (せんぎょ) (n) TIÊN NGƯ Cá tươi
∆ 鮮度 (せんど) (n) TIÊN ĐỘ Độ tươi
∆ 鮮明 (せんめい) (a-na) TIÊN MINH Tươi sáng
♦ Kun:
∆ 鮮やか (あざやか) (a-na) Rực rỡ, chói lọi
1925
► 鯨- KÌNH
♦ On: げい
∆ 鯨油 (げいゆ) (n) KÌNH DU Dầu cá voi
∆ 鯨肉 (げいにく) (n) KÌNH NHỤC Thịt cá voi
∆ 鯨飲 (げいいん) (v/n) KÌNH ẨM Uống rượu ừng ực
♦ Kun:
∆ 鯨 (くじら) (n) Cá voi
1926
►鳥- ĐIỂU
♦ On: ちょう
∆ 鳥獣 (ちょうじゅう) (n) ĐIỂU THÚ Chim thú
∆ 鳥類 (ちょうるい) (n) ĐIỂU LOẠI Chim muông, loài chim
♦ Kun:
∆ 鳥 (とり) (n) Chim
1927
► 鶏- KÊ
♦ On: けい
∆ 養鶏 (ようけい) (n) DƯỠNG KÊ Việc nuôi gia cầm
∆ 鶏肉 (けいにく) (n) KÊ NHỤC Thịt gà
∆ 鶏舎 (けいしゃ) (n) KÊ XÁ Chuồng gà
♦ Kun:
∆ 鶏 (にわとり) (n) Gà
1928
► 麗- LỆ
♦ On: れい
∆ 麗人 (れいじん) (n) LỆ NHÂN Người phụ nữ đẹp, mỹ nhân
∆ 華麗 (かれい) (a-na) HOA LỆ Hoa lệ, tráng lệ, lộng lẫy
∆ 奇麗 (きれい) (a-na) KỲ LỆ Đẹp
♦ Kun:
∆ 麗しい (うるわしい) (a-i) Đẹp
1929
► 麦- MẠCH
♦ On: ばく
∆ 麦芽 (ばくが) (n) MẠCH NHA Mạch nha
∆ 麦酒 (ばくしゅ) (n) MẠCH TỬU Bia
∆ 麦価 (ばくか) (n) MẠCH GIÁ Giá lúa mì
♦ Kun:
∆ 麦 (むぎ) (n) Lúa mì, lúa mạch
1930
► 麻- MA
♦ On: ま
∆ 大麻 (たいま) (n) ĐẠI MA Cần sa
∆ 麻酔 (ますい) (n) MA TÚY Thuốc mê
∆ 麻薬 (まやく) (n) MA DƯỢC Thuốc mê
♦ Kun:
∆ 麻 (あさ) (n) Cây gai/ bố
1931
► 摩- MA
♦ On: ま
∆ 摩擦 (まさつ) (v/n) MA SÁT Ma sát, cọ sát
∆ 摩滅 (まめつ) (v/n) MA DIỆT Bào mòn, hao mòn
♦ Kun: không có
1932
► 磨- MA
♦ On: ま
∆ 研磨 (けんま) (v/n) MA NGHIÊN Mài giũa, đánh bóng
♦ Kun:
∆ 磨く (みがく) (v) Đánh (răng)
1933
► 魔- MA
♦ On: ま
∆ 魔法 (まほう) (n) MA PHÁP Ma thuật, yêu thuật, phép phù thủy
∆ 魔術 (まじゅつ) (n) MA THUẬT Ma thuật
∆ 魔除け (まよけ) (n) MA TRỨ Bùa chú
♦ Kun: không có
1934
► 黄- HOÀNG
♦ On: こう、おう
∆ 黄疸 (おうだん) (n) HOÀNG Bệnh vàng da
∆ 黄熱病 (おうねつびょう) (n) HOÀNG NHIỆT BỆNH Sốt vàng da
∆ 黄葉 (こうよう) (n) HOÀNG DIỆP Lá vàng, lá đỏ
♦ Kun:
∆ 黄 (き) (n)
1935
► 黒- HẮC
♦ On: こく
∆ 黒海 (こっかい) (n) HẮC HẢI Biển Đen
∆ 黒板 (こくばん) (n) HẮC BẢN Bảng đen
∆ 黒人 (こくじん) (n) HẮC NHÂN Người da đen
♦ Kun:
∆ 黒い (くろい) (a-i) Đen
∆ 黒 (くろ) (n) Màu đen
1936
► 墨- MẶC
♦ On: ぼく
∆ 墨守 (ぼくしゅ) (n) MẶC THỦ Sự bảo tồn
∆ 墨汁 (ぼくじゅう) (n) MẶC CHẤP Mực Tầu
♦ Kun:
∆ 墨 (すみ) (n) Mực Tầu
1937
►鼓- CỔ
♦ On: こ
∆ 太鼓 (たいこ) (n) THÁI CỔ Cái trống
∆ 鼓膜 (こまく) (n) CỔ MÔ Màng nhĩ
∆ 鼓吹 (こすい) (v/n) CỔ XÚY Cỗ vũ, cổ động, khích lệ
♦ Kun:
∆ 鼓 (つづみ) (n) Trống
1938
► 鼻- TỴ
♦ On: び
∆ 鼻孔 (びこう) (n) TỴ KHỔNG Lỗ mũi
∆ 鼻炎 (びえん) (n) TỴ VIÊM Viêm mũi
∆ 鼻音 (びおん) (n) TỴ ÂM Giọng mũi
♦ Kun:
∆ 鼻 (はな) (n) Cái mũi
1939
► 斉- TỀ
♦ On: せい
∆ 一斉 (いっせい) (adv) NHẤT TỀ Cùng một lúc, đồng thanh, đồng loạt
∆ 均斉 (きんせい) (n) QUÂN TỀ Sự cân xứng
∆ 斉唱 (せいしょう) (xxx) TỀ XƯỚNG xxx
♦ Kun: không có
1940
► 剤- TỄ
♦ On: ざい
∆ 洗剤 (せんざい) (n) TẨY TỀ Xà bông bột
∆ 漂白剤 (ひょうはくざい) (n) PHIÊU BẠCH TỄThuốc tẩy
∆ 調剤 (ちょうざい) (n) ĐIỀU TỄ Sự bốc thuốc
♦ Kun: không có
1941
► 斎- TRAI
♦ On: さい
∆ 斎戒 (さいかい) (n) TRAI GIỚI Sự rửa tội
∆ 書斎 (しょさい) (n) THU TRAI Thư phòng
♦ Kun: không có
1942
► 歯- XỈ
♦ On: し
∆ 歯科 (しか) (n) XỈ KHOA Nha khoa
∆ 歯石 (しせき) (n) XỈ THẠCH Cao răng
∆ 歯痛 (しつう) (n) XỈ THỐNG Đau răng
♦ Kun:
∆ 歯 (は) (n) Răng
1943
► 齢- LINH
♦ On: れい
∆ 年齢 (ねんれい) (n) NIÊN LINH Tuổi
∆ 高齢 (こうれい) (n) CAO LINH Tuổi cao
∆ 老齢 (ろうれい) (n) LÃO LINH Tuổi già
♦ Kun: không có
1944
► 竜- LONG
♦ On: りゅう
∆ 竜眼 (りゅうがん) (n) LONG NHÃN Nhãn
♦ Kun:
∆ 竜 (たつ) (n) Rồng
1945
► 襲- TẬP
♦ On: しゅう
∆ 襲撃 (しゅうげき) (n) TẬP KÍCH Sự tập kích, sự tấn tấn công
∆ 来襲 (らいしゅう) (n) LAI TẬP Sự tấn công, sự xâm lược
∆ 急襲 (きゅうしゅう) (v) CẤP TẬP Đánh úp
♦ Kun:
∆ 襲う (おそう) (v) Công kích, tấn công