Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Hoàn thành:
Kiểm tra trắc nghiệm
LTN2P2 Đề 1 (表記)
:

 

~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~

Cấp Độ: N2
Loại trắc nghiệm: 表記
Đề Số: 1
Số câu: 10 (gấp 2 lần đề thực tế)
Thời gian: 4Ph (gấp 2 lần đề thực tế)
Điểm 100

 ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~

Đã hết giờ làm bài. Bạn được điểm/ điểm, tương đương . Xin vui lòng xem kỹ hướng dẫn giải và nộp bài để lưu điểm vào hồ sơ cá nhân.
1.

______ の言葉を漢字で書くとき、最もよいものを、1・2・3・4から一つ選びなさい。

この表は留学生数の変化をしめしている。(N2P02D01C01)

( điểm )
占して
示して
表して
告して
2.

彼女の無事を  いのる  (N2P02D01C02)

( điểm )
折る
祝る
祈る
神る
3.

彼の笑顔がいんしょうに残っている。(N2P02D01C03)

( điểm )
印象
印像
印賞
印照
4.

少しずつ天候がかいふくしてきている。(N2P02D01C04)

( điểm )
解復
改複
回複
回復
5.

台風がせっきんしている。(N2P02D01C05)

( điểm )
析近
折近
接近
説近
6.

ハトは平和のしょうちょうだと言われている。(N2P02D01C06)

( điểm )
像徴
象微
象徴
像微
7.

退院しても、しばらくの間、はげしい運動はしないでください。(N2P02D01C07)

( điểm )
険しい
激しい
暴しい
極しい
8.

携帯電話に友達の電話番号をとうろくした。(N2P02D01C08)

( điểm )
登録
登緑
答録
答緑
9.

岡田さんを話題の映画にさそった(N2P02D01C09)

( điểm )
招った
勧った
請った
誘った
10.

待ち合わせの時間を6時にへんこうしてもらった。(N2P02D01C10)

( điểm )
変改
変更
変換
変替

Hướng dẫn chung

* Sau khi các bạn nộp bài, điểm số của các bạn sẽ được lưu trong trang cá nhân.

* Khi phát hiện lỗi trong đề thi hoặc phần hướng dẫn, xin vui lòng thông báo với chúng tôi: Click vào đây.

* Các ý kiến đóng góp, các thảo luận, chỉnh sửa phần dịch... Xin vui lòng để lại comment: Click vào đây.

THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
170
Hôm nay:
2364
Hôm qua:
1545
Toàn bộ:
21942867