Dịch:
A: Này, đã nghe chưa? Anh Yamada, sắp kết hôn đấy.
B: Ồ, có vẻ tin mừng đây.
Hướng dẫn:
“ねー” dùng như lời mở đầu cho đề tài, câu chuyện hoặc kêu gọi sự chú ý.
Trong văn nói, thông thường để thể hiện câu hỏi, người nói (với mối quan hệ thân quen) sẽ không cần dùng thể lịch sự như “です/ます” mà chỉ kết thúc câu nói với phần lên giọng cao ở cuối câu.
“ん” sử dụng khi giải thích lý do, thắc mắc, hoặc yêu cầu giải thích về một vấn đề gì đó. Thường được sử dụng như một từ đệm trong câu nói.
“だって” trong trường hợp kết thúc câu như thế này thể hiện sự ngạc nhiên hay gặp khó khăn, hoặc giải thích lý do, sự việc.
“は い” và “いいえ” trong văn nói thông thường là “うん” và “ううん”. Vì vậy để phân biệt cần chú ý cách nhấn âm và độ dài của từ, đồng thời xem xét cả nội dung phía sau.
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
Chú ý mẫu ngữ pháp “らしい”