Dịch:
A: Karaoke! Karaoke! Thấy sao? 1 giờ 1500 yên.
B: Ừm. Đợi chút nhé~. Karaoke bên Shinjuku rẻ hơn đấy.
A: A, vậy à? Vậy thì 1 giờ 1300 yên thế nào?
B: Ừm. Vẫn còn hơi đắt một chút~
Hướng dẫn:
“ちょっ と…” mang nghĩa bình thường là “một chút, một ít, một chốc lát,…”. Nhưng khi nó đứng ở vế sau một mình và có sự ngập ngừng của người nói thì sẽ mang nghĩa từ chối một cách lịch sự thay vì nói thẳng ra là “không được”, hoặc mang nghĩa cảm thấy không hài lòng, vừa ý.
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
“そ うですか” luôn dùng như một cách lặp lại sự việc mình vừa được biết, là một sự xác nhận lần nữa đối với sự việc đó. Rất thường xuyên được sử dụng như một câu đối đáp khi nhận được thông tin sự việc.
“の方” thường sử dụng để so sánh, đưa ra một phía, một bên sự vật, sự việc có tính chất hơn phía còn lại.
“では” thường được chuyển thành “じゃ” trong văn nói