No321. 剖- PHẪU
|
剖 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
PHẪU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ぼう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
解剖 |
かいぼう |
n |
GIẢI PHẪU |
Sự giải phẫu, việc giải phẫu |
No322. 剣- KIẾM
|
剣 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
KIỂM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
剣 |
つるぎ |
n |
|
Gươm |
|
On: |
on_けん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
剣道 |
けんどう |
n |
KIẾM ĐẠO |
Kiếm đạo |
|
剣術 |
けんじゅつ |
n |
KIẾM THUẬT |
Kiếm thuật |
|
刀剣 |
とうけん |
n |
ĐAO KIẾM |
Đao kiếm |
|
剣客 |
けんきゃく |
|
KIẾM KHÁCH |
kiếm khách |
|
真剣 |
|
n |
CHÂN KIẾM |
sự nghiêm trang/nghiêm trang/sự đúng đắn/đúng đắn/sự nghiêm chỉnh/nghiêm chỉnh |
|
神剣 |
|
n |
THẦN KIẾM |
thần kiếm |
|
短剣 |
|
n |
ĐOẢN KIẾM |
đoản kiếm/dao găm |
|
長剣 |
|
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG KIẾM |
trường kiếm/thanh gươm dài |
|
剣劇 |
けんげき |
n |
KIẾM KỊCH |
kiếm kịch/kịch hoặc phim lấy chủ đề về kiếm thuật/kịch hoặc phim về samurai |
|
剣法 |
|
n |
KIẾM PHÁP |
kiếm pháp |
|
懐剣 |
かいけん |
n |
HOÀI KIẾM |
dao găm |
|
宝剣 |
|
n |
BẢO KIẾM |
bảo kiếm |
No323. 剰- THỪA, THẶNG
|
剰 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
THỪA, THẶNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_じょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
過剰 |
かじょう |
a-na |
QUÁ THỪA |
Vượt quá, quá thừa |
|
剰余 |
じょうよ |
n |
THẶNG DƯ |
Số thặng dư, số lượng quá nhiều |
|
余剰 |
よじょう |
n |
DƯ THẶNG |
Thặng dư, thừa thãi |
|
剰員 |
|
n |
THẶNG VIÊN, VÂN |
người thừa/nhân viên thừa |
No324. 副- PHÓ
|
副 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
PHÓ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ふく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
副詞 |
ふくし |
n |
PHÓ TỪ |
Phó từ |
|
副作用 |
ふくさよう |
n |
PHÓ TÁC DỤNG |
Tác dụng phụ |
|
副収入 |
ふくしゅうにゅう |
n |
PHÓ THU NHẬP |
Thu nhập thêm |
|
副本 |
ふくほん |
|
PHÓ BẢN |
bản phụ, phó ban |
|
副業 |
ふくぎょう |
|
PHÓ NGHIỆP |
nghề phụ; nghề tay trái |
|
副賞 |
ふくしょう |
|
PHÓ THƯỞNG |
giải thưởng thêm |
|
副将 |
|
n |
PHÓ TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNG |
phó tướng |
|
副題 |
|
n |
PHÓ ĐỀ |
phụ đề |
|
副木 |
ふくぎ,そえぎ |
n |
PHÓ MỘC |
thanh nẹp (bó xương gãy) |
No325. 創- SÁNG
|
創 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
SÁNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_そう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
創立 |
そうりつ |
v/n |
SÁNG LẬP |
Thành lập, sáng lập |
|
創造 |
そうぞう |
v/n |
SÁNG TẠO |
Sáng tạo |
|
創業 |
そうぎょう |
v |
SÁNG NGHIỆP |
Tạo nghiệp |
|
創作 |
そうさく |
|
SÁNG TÁC |
tác phẩm |
|
創意 |
そうい |
|
SÁNG Ý |
sáng kiến, sáng ý |
|
創刊 |
そうかん |
n |
SANG, SÁNG KHAN, SAN |
sự xuất bản/số phát hành đầu tiên |
|
創出 |
そうしゅつ |
|
SANG, SÁNG XUẤT, XÚY |
được cung cấp bởi (luồng tiền mặt) |
|
独創 |
どくそう |
n |
ĐỘC SANG, SÁNG |
sự tự sáng tác |
No326. 割- CÁT
|
割 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
CÁT |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
割る |
わる |
v |
|
Chia cắt |
|
割れる |
われる |
v |
|
Vỡ vụn |
|
割 |
わり |
n |
|
Cân xứng, lời, 10% |
|
割く |
さく |
v |
|
Chia |
|
On: |
on_かつ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
分割 |
ぶんかつ |
v/n |
PHÂN CÁT |
Phân cắt |
|
割拠 |
かっきょ |
n |
CÁT CỨ |
Sự cát cứ, chiếm giữ |
|
割譲 |
かつじょう |
|
CÁT NHƯỢNG |
hành động nhượng lại |
|
学割 |
|
n |
HỌC CÁT |
sự giảm giá cho học sinh, sinh viên |
|
割引 |
|
n |
CÁT DẪN, DẤN |
số tiền được giảm bớt ,
hạ giá ,
chiết suất ,
chiết khấu/giảm bớt/giảm giá |
|
割合 |
|
n |
CÁT HỢP, CÁP, HIỆP |
tỷ lệ |
|
役割 |
やくわり |
n |
DỊCH CÁT |
vai trò |
No327. 力- LỰC
|
力 |
Bộ thủ |
bo_Lực |
|
Số nét |
net_2 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
LỰC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
力 |
ちから |
n |
|
Sức mạnh |
|
On: |
on_りょく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
協力 |
きょうりょく |
v/n |
HIỆP LỰC |
Hiệp lực, hợp tác |
|
入力 |
にゅうりょく |
v |
NHẬP LỰC |
Đưa vào, nhập vào |
|
体力 |
たいりょく |
n |
THỂ LỰC |
Thể lực |
|
握力 |
|
n |
ÁC LỰC |
lực nắm (tay) |
|
圧力 |
|
n |
ÁP LỰC |
áp lực/sức ép |
|
威力 |
|
|
UY LỰC |
thanh thế ,
sức mạnh ,
hùng hậu ,
bề thế
|
|
引力 |
|
n |
DẪN, DẤN LỰC |
sức hút ,
lực hấp dẫn/lực hút |
|
応力 |
|
|
ỨNG LỰC |
ứng suất |
|
火力 |
|
n |
HỎA LỰC |
thế lửa/sức lửa/hỏa lực/nhiệt điện |
|
外力 |
|
|
NGOẠI LỰC |
ngoại lực |
|
学力 |
|
n |
HỌC LỰC |
sức học ,
học lực/sự hiểu biết |
|
活力 |
かつりょく |
n |
HOẠT, QUẠT LỰC |
sức sống/sinh khí/sự tồn tại lâu dài |
|
精力 |
せいりょく |
n |
TINH LỰC |
tinh lực ,
năng lượng
|
|
眼力 |
|
n |
NHÃN LỰC |
nhãn lực/khả năng quan sát/sự sáng suốt/sự hiểu thấu/sự thấu suốt/nhìn thấu |
|
気力 |
|
n |
KHÍ LỰC |
khí lực/nguyên khí/tinh lực/sinh lực/tinh thần/sức lực |
|
強力 |
きょうりょく |
n |
CƯỜNG, CƯỠNG LỰC |
sự mạnh mẽ/sự hùng mạnh/sự hùng cường/sức mạnh lớn |
|
権力 |
|
n |
QUYỀN LỰC |
thần thế ,
quyền lực/ảnh hưởng |
|
胆力 |
|
n |
ĐẢM LỰC |
sự can đảm |
|
効力 |
|
n |
HIỆU LỰC |
hiệu lực/tác dụng |
|
合力 |
こうりょく |
|
HỢP, CÁP, HIỆP LỰC |
hợp sức |
|
能力 |
|
n |
NĂNG, NAI, NẠI LỰC |
năng lực |
|
国力 |
こくりょく |
n |
QUỐC LỰC |
sức mạnh của quốc gia/tiềm lực của quốc gia/sức mạnh |
|
非力 |
|
n |
PHI LỰC |
bất lực |
|
財力 |
|
n |
TÀI LỰC |
tài lực |
|
張力 |
ちょうりょく |
n |
TRƯƠNG, TRƯỚNG LỰC |
trương lực/sức căng |
|
視力 |
|
n |
THỊ LỰC |
thị lực |
|
自力 |
|
n |
TỰ LỰC |
tự lực |
|
実力 |
じつりょく |
n |
THỰC LỰC |
thực lực |
|
主力 |
|
|
CHỦ, CHÚA LỰC |
chủ lực |
|
重力 |
|
n |
TRỌNG, TRÙNG LỰC |
trọng lực ,
sức nặng |
|
出力 |
|
n |
XUẤT, XÚY LỰC |
đầu ra/năng lượng xuất ra |
|
助力 |
|
n |
TRỢ LỰC |
lực hỗ trợ/sự trợ giúp |
|
神力 |
じんりき |
n |
THẦN LỰC |
thần lực |
|
人力 |
|
n |
NHÂN LỰC |
sức người ,
nhân lực |
|
尽力 |
|
n |
TẪN, TẬN LỰC |
sự tận lực/tận lực |
|
水力 |
|
n |
THỦY LỰC |
thủy lợi ,
sức nước
|
|
勢力 |
|
n |
THẾ LỰC |
thế lực |
|
全力 |
|
n |
TOÀN LỰC |
toàn lực |
|
速力 |
そくりょく |
n |
TỐC LỰC |
vận tốc ,
tốc lực/tốc độ |
|
大力 |
|
n |
ĐẠI, THÁI LỰC |
sức lực |
|
弾力 |
|
n |
ĐẠN\ĐÀN LỰC |
lực đàn hồi/ sự co dãn |
|
知力 |
|
n |
TRI, TRÍ LỰC |
trí năng ,
trí ,
tâm trí ,
tâm lực
|
|
地力 |
|
n |
ĐỊA LỰC |
khả năng sinh sản (đất đai) |
|
聴力 |
|
n |
THÍNH LỰC |
khả năng nghe |
|
電力 |
でんりょく |
n |
ĐIỆN LỰC |
điện năng ,
điện lực |
|
努力 |
|
n |
NỖ LỰC |
sự nỗ lực |
|
動力 |
|
n |
ĐỘNG LỰC |
động lực |
|
内力 |
|
n |
NỘI, NẠP LỰC |
Lực từ bên trong/nội lực |
|
念力 |
ねんりき |
n |
NIỆM LỰC |
ý chí |
|
馬力 |
ばりき |
n |
MÃ LỰC |
mã lực |
|
迫力 |
|
n |
BÁCH LỰC |
sức lôi cuốn/sức quyến rũ |
|
富力 |
|
n |
PHÚ LỰC |
tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)
của cải
|
|
浮力 |
|
|
PHÙ LỰC |
sức nổi |
|
武力 |
|
n |
VŨ, VÕ LỰC |
vũ lực |
|
風力 |
|
n |
PHONG LỰC |
sức gió |
|
仏力 |
|
n |
PHẬT LỰC |
phật lực |
|
兵力 |
へいりょく |
n |
BINH LỰC |
binh lực |
|
暴力 |
ぼうりょく |
n |
BẠO, BỘC LỰC |
bạo lực |
|
魔力 |
|
n |
MA LỰC |
ma lực |
|
万力 |
まんりき |
n |
VẠN, MẶC LỰC |
cái ê-tô |
|
魅力 |
|
n |
MỊ LỰC |
ma lực |
|
無力 |
|
n |
VÔ, MÔ LỰC |
sự không có lực/sự không có sự giúp đỡ/sự không đủ năng lực |
|
有力 |
|
n |
HỮU, DỰU LỰC |
sự ảnh hưởng mạnh mẽ |
|
力学 |
りきがく |
n |
LỰC HỌC |
lực học |
|
力士 |
りきし |
n |
LỰC SĨ |
lực sĩ |
|
力点 |
|
n |
LỰC ĐIỂM |
trọng âm |
|
力量 |
|
n |
LỰC LƯỢNG, LƯƠNG |
sức lực |
|
労力 |
|
n |
LAO LỰC |
sự lao lực/ công sức |
|
腕力 |
|
n |
OẢN, UYỂN LỰC |
sức mạnh cơ bắp |
No328. 加- GIA
|
加 |
Bộ thủ |
bo_Lực |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
GIA |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
加える |
くわえる |
v |
|
Thêm vào |
|
加わる |
くわわる |
v |
|
Nhập, dự phần |
|
On: |
on_か |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
参加 |
さんか |
v/n |
THAM GIA |
Tham gia |
|
加増 |
かぞう |
v/n |
GIA TĂNG |
Gia tăng |
|
加入 |
かにゅう |
v/n |
GIA NHẬP |
Gia nhập |
|
加法 |
かほう |
|
GIA PHÁP |
phép cộng |
|
加工 |
かこう |
|
GIA CÔNG |
gia công; sản xuất |
|
加減 |
かげん |
|
GIA GIẢM |
sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự |
|
加圧 |
かあつ |
|
GIA ÁP |
sự gia áp |
|
加算 |
|
n |
GIA TOÁN |
phép cộng |
|
加速 |
|
n |
GIA TỐC |
sự gia tốc/sự làm nhanh thêm |
|
加熱 |
|
|
GIA NHIỆT |
Tăng nhiệt, nấu |
|
加盟 |
かめい |
n |
GIA MINH |
sự gia nhập/sự tham gia/gia nhập/tham gia |
|
加硫 |
かりゅう |
|
GIA LƯU |
sự lưu hóa |
|
倍加 |
|
n |
BỘI GIA |
sự gấp đôi |
|
添加 |
|
n |
THIÊM GIA |
sự thêm vào |
|
増加 |
ぞうか |
n |
TĂNG GIA |
sự gia tăng/sự thêm vào |
|
追加 |
|
n |
TRUY, ĐÔI GIA |
sự thêm vào |
|
付加 |
ふか |
n |
PHÓ GIA |
sự thêm vào/sự cộng thêm vào ,
phụ thêm |
|
累加 |
|
n |
|
sự tăng thêm/sự gia tăng |
No329. 努- NỖ
|
努 |
Bộ thủ |
bo_Lực |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
NỖ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
努める |
つとめる |
v |
|
Cố gắng, hết sức |
|
On: |
on_ど |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
努力 |
どりょく |
v |
NỖ LỰC |
Nỗ lực |
|
努力賞 |
どりょくしょう |
n |
NỖ LỰC THƯỞNG |
Phần thưởng cho sự cố gắng |
No330. 助- TRỢ
|
助 |
Bộ thủ |
bo_Lực |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TRỢ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
助ける |
たすける |
v |
|
Cứu giúp |
|
助かる |
たすかる |
v |
|
Được cứu giúp |
|
助 |
すけ |
n |
|
Trợ giúp |
|
On: |
on_じょ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
補助 |
ほじょ |
v/n |
BỔ TRỢ |
Hỗ trợ, bổ trợ |
|
助言 |
じょげん |
n |
TRỢ NGÔN |
Lời khuyên |
|
助詞 |
じょし |
n |
TRỢ TỪ |
Trợ từ |
|
助力 |
じょりょく |
|
TRỢ LỰC |
lực hỗ trợ; sự trợ giúp |
|
助手 |
じょしゅ |
|
TRỢ THỦ |
người hỗ trợ; người trợ giúp |
|
一助 |
|
|
NHẤT TRỢ |
giup do |
|
救助 |
|
n |
CỨU TRỢ |
sự cứu trợ/sự cứu giúp/sự cứu hộ/sự cứu viện/cứu trợ/cứu giúp/cứu hộ/cứu viện/công tác cứu hộ |
|
互助 |
|
n |
HỖ TRỢ |
sự hợp tác với nhau/sự giúp đỡ lẫn nhau |
|
賛助 |
さんじょ |
n |
TÁN TRỢ |
sự trợ giúp |
|
援助 |
|
n |
VIÊN, VIỆN TRỢ |
yểm trợ ,
sự viện trợ/sự cứu giúp/sự giúp đỡ |
|
天助 |
てんじょ |
n |
THIÊN TRỢ |
trời giúp |
|
内助 |
ないじょ |
n |
NỘI, NẠP TRỢ |
Sự giúp đỡ từ hậu phương (thường là sự giúp đỡ của vợ đối với chồng) |
|
扶助 |
|
n |
PHÙ TRỢ |
sự giúp đỡ/sự nâng đỡ/sự trợ giúp
|
No331. 労- LAO
|
労 |
Bộ thủ |
bo_Lực |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
LAO |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ろう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
労働 |
ろうどう |
n |
LAO ĐỘNG |
Lao động |
|
勤労 |
きんろう |
n |
CẦN LAO |
Sự lao động, làm việc |
|
苦労 |
くろう |
a-na |
KHỔ LAO |
Gian khổ, cam go |
|
労務 |
ろうむ |
|
LAO VỤ |
công việc |
|
過労 |
かろう |
|
QUÁ\QUA LAO |
sự lao động vất vả/sự mệt mỏi quá sức/lao động quá sức/lao lực quá sức/làm việc quá sức |
|
功労 |
こうろう |
n |
CÔNG LAO |
công lao/công trạng/sự đóng góp lớn lao |
|
就労 |
|
|
TỰU LAO |
Làm việc hết mình |
|
心労 |
しんろう |
n |
TÂM LAO |
sự lao tâm |
|
徒労 |
|
n |
ĐỒ LAO |
sự cố gắng vô ích |
|
疲労 |
|
n |
BÌ LAO |
sự mệt mỏi/sự mỏi/sự mệt nhoc ,
mệt mỏi
|
|
労苦 |
ろうく |
|
LAO KHỔ |
gian lao |
|
労災 |
|
|
LAO TAI |
bảo hiểm tai nạn cho người lao động |
|
労作 |
ろうさく |
n |
LAO TÁC |
lao công |
|
労力 |
|
n |
LAO LỰC |
sự lao lực/ công sức |
No332. 劾- HẶC
|
劾 |
Bộ thủ |
bo_Lực |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
HẶC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_がい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
弾劾 |
だんがい |
n |
ĐÀN HẶC |
Chỉ trích, buộc tội |
No333. 効- HIỆU
|
効 |
Bộ thủ |
bo_Lực |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
HIỆU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
効く |
きく |
v |
|
Bị ảnh hưởng |
|
On: |
on_こう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
効果 |
こうか |
a-na
/n |
HIỆU QUẢ |
Hiệu quả, hữu hiệu |
|
効率 |
こうりつ |
n |
HIỆU SUẤT |
Hiệu suất |
|
薬効 |
やっこう |
n |
DƯỢC HIỆU |
Hiệu lực của thuốc |
|
効力 |
こうりょく |
|
HIỆU LỰC |
hiệu lực; tác dụng |
|
効能 |
|
|
HIỆU NĂNG, NAI, NẠI |
công dụng |
|
効用 |
|
n |
HIỆU DỤNG |
ích dụng ,
hiệu dụng
|
|
失効 |
|
|
THẤT HIỆU |
mất hiệu lực/vô hiệu |
|
実効 |
じっこう |
|
THỰC HIỆU |
thiết thực |
|
特効 |
とっこう |
n |
ĐẶC HIỆU |
Hiệu lực đặc biệt |
|
発効 |
|
|
PHÁT HIỆU |
sự có hiệu quả |
|
無効 |
|
n |
VÔ, MÔ HIỆU |
sự vô hiệu |
|
有効 |
ゆうこう |
n |
HỮU, DỰU HIỆU |
sự hữu hiệu/sự có hiệu quả |
|
時効 |
じこう |
n |
THÌ, THỜI HIỆU |
thời hạn có hiệu quả/thời hiệu |
No334. 勅- SẮC
|
勅 |
Bộ thủ |
bo_Lực |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
SẮC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ちょく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
勅命 |
ちょくめい |
n |
SẮC MỆNH |
Sắc mệnh, mệnh lệnh của vua |
|
勅令 |
ちょくれい |
n |
SẮC LỆNH |
Sắc lệnh |
|
勅書 |
ちょくしょ |
|
SẮC THƯ |
sắc thư |
|
詔勅 |
しょうちょく |
n |
CHIẾU SẮC |
chiếu chỉ/văn bản biểu thị ý chí của thiên hoàng |
|
勅使 |
|
n |
SẮC SỬ, SỨ |
sắc sứ/sứ giả/người truyền sắc chỉ của vua |
|
勅旨 |
|
n |
SẮC CHỈ |
sắc chỉ |
|
勅語 |
ちょくご |
n |
SẮC NGỮ, NGỨ |
sắc ngữ/lời trong tờ sắc/tờ chiếu của vua |
|
勅諭 |
|
n |
SẮC DỤ |
sắc dụ |
No335. 勇- DŨNG
|
勇 |
Bộ thủ |
bo_Lực |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
DŨNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
勇む |
いさむ |
v |
|
Hào hùng |
|
On: |
on_ゆう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
勇敢 |
ゆうかん |
a-na |
DŨNG CẢM |
Dũng cảm |
|
勇気 |
ゆうき |
n |
DŨNG KHÍ |
Can đảm, dũng khí |
|
勇退 |
ゆうたい |
v |
DŨNG THOÁI |
rút lui |
|
勇士 |
ゆうし |
|
DŨNG SĨ |
dũng sĩ |
|
剛勇 |
ごうゆう |
n |
CƯƠNG DŨNG |
sự dũng cảm/sự anh dũng |
|
忠勇 |
|
n |
TRUNG DŨNG |
Lòng trung thành và can đảm |
|
蛮勇 |
|
n |
MAN DŨNG |
hữu dũng vô mưu |
|
武勇 |
ぶゆう |
n |
VŨ, VÕ DŨNG |
sự dũng cảm |
|
勇壮 |
|
n |
DŨNG TRÁNG |
hùng tráng |
No336. 脅- HIẾP
|
脅 |
Bộ thủ |
bo_Lực |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
HIẾP |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
脅かす |
おびやかす |
v |
|
Đe dọa |
|
脅かす |
おどかす |
v |
|
Đe dọa |
|
脅す |
おどす |
v |
|
Đe dọa |
|
On: |
on_きょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
脅迫 |
きょうはく |
v/n |
CƯỠNG BÁCH |
Cưỡng bức, ép buộc |
|
脅威 |
きょうい |
|
HIỆP UY |
sự uy hiếp; nguy cơ |
No337. 勘- KHÁM
|
勘 |
Bộ thủ |
bo_Lực |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
KHÁM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
勘考 |
かんこう |
n |
KHÁM KHẢO |
Sự xem xét cẩn thận |
|
勘弁 |
かんべん |
v/n |
KHÁM BIÊN |
Khoan dung, tha thứ |
|
勘違い |
かんちがい |
v/n |
KHÁM VI |
Hiểu lầm, hiểu sai |
|
勘忍 |
かんにん |
|
KHÁM NHẪN |
sự chịu đựng; sự kiên nhẫn |
|
勘定 |
かんじょう |
|
KHÁM ĐỊNH |
sự tính toán; sự thanh toán |
|
勘案 |
かんあん |
|
KHÁM ÁN |
cân nhắc,suy xét
|
|
勘当 |
かんどう |
n |
KHÁM ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
sự khai trừ đồ đệ/sự cắt đứt quan hệ sư đệ/khai trừ/từ bỏ ,
sự giận dỗi/giận dỗi |
No338. 動- ĐỘNG
|
動 |
Bộ thủ |
bo_Lực |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐỘNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
動く |
うごく |
v |
|
Di chuyển, chạy máy |
|
動かす |
うごかす |
v |
|
Di chuyển, chạy máy |
|
On: |
on_どう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
自動車 |
じどうしゃ |
n |
TỰ ĐỘNG SA |
Xe ô tô |
|
活動 |
かつどう |
n |
HOẠT ĐỘNG |
Hoạt động |
|
動物 |
どうぶつ |
n |
ĐỘNG VẬT |
Động vật |
|
動力 |
どうりょく |
|
ĐỘNG LỰC |
động lực |
|
動作 |
どうさ |
|
ĐỘNG TÁC |
động tác |
|
動員 |
どういん |
|
ĐỘNG VIÊN |
động viên |
|
動詞 |
どうし |
|
ĐỘNG TỪ |
động từ |
|
異動 |
いどう |
n |
DỊ, DI ĐỘNG |
sự thay đổi |
|
移動 |
いどう |
n |
DI, DỊ, SỈ ĐỘNG |
sự di chuyển/sự di động |
|
運動 |
うんどう |
n |
VẬN ĐỘNG |
sự vận động/việc chơi thể thao |
|
感動 |
かんどう |
n |
CẢM ĐỘNG |
sự cảm động/cảm động/sự xúc động/xúc động |
|
激動 |
げきどう |
n |
KÍCH ĐỘNG |
kích động ,
dông tố ,
cơn phong ba ,
biến động/thay đổi/biến đổi |
|
起動 |
|
|
KHỞI ĐỘNG |
sự khởi động |
|
挙動 |
きょどう |
n |
CỬ ĐỘNG |
cử động |
|
駆動 |
くどう |
n |
KHU ĐỘNG |
khu động |
|
原動 |
|
n |
NGUYÊN ĐỘNG |
động cơ |
|
言動 |
げんどう |
n |
NGÔN, NGÂN ĐỘNG |
lời nói và hành động/lời nói và việc làm |
|
鼓動 |
こどう |
n |
CỔ ĐỘNG |
sự đập (tim)/đập |
|
行動 |
|
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG ĐỘNG |
hành động/sự hành động |
|
能動 |
のうどう |
n |
NĂNG, NAI, NẠI ĐỘNG |
sự tích cực/sự năng động |
|
作動 |
|
n |
TÁC ĐỘNG |
sự tác động/sự thao tác |
|
始動 |
しどう |
|
THỦY, THÍ ĐỘNG |
động đậy |
|
流動 |
りゅうどう |
|
LƯU ĐỘNG |
sự lưu động |
|
手動 |
|
|
THỦ ĐỘNG |
điều khiển bằng tay |
|
受動 |
じゅどう |
n |
THỤ ĐỘNG |
sự bị động/ thụ động |
|
衝動 |
しょうどう |
n |
XUNG ĐỘNG |
sự rung động |
|
振動 |
しんどう |
n |
CHẤN, CHÂN ĐỘNG |
sự chấn động/chấn động |
|
震動 |
しんどう |
n |
CHẤN ĐỘNG |
sự chấn động/chấn động
|
|
生動 |
|
n |
SANH, SINH ĐỘNG |
sinh động |
|
扇動 |
せんどう |
n |
PHIẾN, THIÊN ĐỘNG |
sự khích động/sự xúi giục |
|
騒動 |
|
n |
TAO ĐỘNG |
sự truyền động |
|
電動 |
|
n |
ĐIỆN ĐỘNG |
điện động |
|
動画 |
どうが |
|
ĐỘNG HỌA, HOẠCH |
ảnh động |
|
動機 |
どうき |
n |
ĐỘNG KI, CƠ |
động cơ (hành động)/nguyên nhân/lý do |
|
動向 |
どうこう |
n |
ĐỘNG HƯỚNG |
xu hướng |
|
動産 |
どうさん |
|
ĐỘNG SẢN |
động sản |
|
動揺 |
|
n |
ĐỘNG DAO |
đồng dao ,
dao động (tinh thần) |
|
動静 |
どうせい |
n |
ĐỘNG TĨNH |
sự động tĩnh/tình trạng |
|
動的 |
どうてき |
|
ĐỘNG ĐÍCH, ĐỂ |
động |
|
動脈 |
どうみゃく |
n |
ĐỘNG MẠCH |
động sản ,
động mạch
|
|
動乱 |
どうらん |
n |
ĐỘNG LOẠN |
sự náo loạn |
|
反動 |
はんどう |
n |
PHẢN, PHIÊN ĐỘNG |
sự phản tác dụng ,
sự phản động |
|
不動 |
|
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI ĐỘNG |
bất động |
|
浮動 |
|
n |
PHÙ ĐỘNG |
động |
|
変動 |
|
n |
BIẾN ĐỘNG |
sự biến động/sự dao động |
|
暴動 |
ぼうどう |
n |
BẠO, BỘC ĐỘNG |
loạn ly ,
dấy loạn ,
bạo động |
|
鳴動 |
めいどう |
n |
MINH ĐỘNG |
sự quay mài |
|
躍動 |
やくどう |
n |
DƯỢC ĐỘNG |
sự đập mạnh/sự đập nhanh/sự đập rộn lên/sự rộn ràng |
No339. 勤- CẦN
|
勤 |
Bộ thủ |
bo_Lực |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
CẦN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
勤まる |
つとまる |
v |
|
Vừa khít |
|
勤める |
つとめる |
v |
|
Được thuê, đi làm |
|
On: |
on_きん 、on_ごん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
勤務 |
きんむ |
v/n |
CẦN VỤ |
Làm việc, công việc |
|
勤勉 |
きんべん |
a-na |
CẦN MIỄN |
Cần cù, siêng năng, chăm chỉ |
|
勤行 |
ごんぎょう |
n |
CẦN HÀNH |
Sự hành lễ tôn giáo |
|
勤労 |
きんろう |
|
CẦN LAO |
sự lao động; làm việc |
|
皆勤 |
かいきん |
n |
GIAI CẦN |
có mặt đầy đủ/đi học đầy đủ |
|
勤倹 |
きんけん |
n |
CẦN KIỆM |
sự cần kiệm/cần kiệm/tiết kiệm |
|
出勤 |
しゅっきん |
n |
XUẤT, XÚY CẦN |
sự đi làm/sự tới nơi làm việc/đi làm |
|
常勤 |
じょうきん |
n |
THƯỜNG CẦN |
thường trực |
|
超勤 |
ちょうきん |
n |
SIÊU CẦN |
sự làm thêm giờ |
|
通勤 |
つうきん |
n |
THÔNG CẦN |
sự đi làm
-
-
|
|
転勤 |
てんきん |
n |
CHUYỂN CẦN |
việc chuyển (nơi làm nhưng vẫn trong một công ty) |
|
日勤 |
にっきん |
n |
NHẬT, NHỰT CẦN |
việc đi làm hàng ngày/ca làm việc ban ngày |
No340. 勢- THỂ
|
勢 |
Bộ thủ |
bo_Lực |
|
Số nét |
net_13 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
THỂ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
勢い |
いきおい |
a-i |
|
Quyền lực, trạng thái |
|
On: |
on_せい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
大勢 |
おおぜい |
n |
ĐẠI THỂ |
Nhiều người, đám đông |
|
権勢 |
けんせい |
n |
QUYỀN THỂ |
Quyền thế, quyền lực |
|
勢力 |
せいりょく |
n |
THỂ LỰC |
Thế lực |
|
威勢 |
いせい |
n |
UY THẾ |
uy lực/uy thế/thế lực/sôi nổi |
|
気勢 |
きせい |
n |
KHÍ THẾ |
khí thế/tinh thần/lòng nhiệt thành |
|
現勢 |
げんせい |
n |
HIỆN THẾ |
Trạng thái hiện thời/tình hình hiện tại |
|
攻勢 |
こうせい |
n |
CÔNG THẾ |
sự xâm lược/sự gây hấn/cuộc xâm lược/xâm lược/gây hấn/xâm lăng |
|
豪勢 |
ごうせい |
n |
HÀO THẾ |
sự xa hoa/sự nguy nga/xa hoa/nguy nga |
|
国勢 |
こくせい |
n |
QUỐC THẾ |
tình hình đất nước/dân số |
|
姿勢 |
しせい |
n |
TƯ THẾ |
tư thế/điệu bộ/dáng điệu/thái độ |
|
情勢 |
じょうせい |
n |
TÌNH THẾ |
trạng thái/tình trạng/tình hình |
|
趨勢 |
すうせい |
n |
XU, XÚC THẾ |
xu thế |
|
態勢 |
たいせい |
n |
THÁI THẾ |
tình thế/tình trạng ,
thái độ |
|
地勢 |
ちせい |
n |
ĐỊA THẾ |
địa thế |
|
敵勢 |
てきぜい |
n |
ĐỊCH THẾ |
thế của quân địch/sức mạnh quân địch |
|
党勢 |
とうせい |
n |
ĐẢNG THẾ |
sức mạnh của Đảng/thế lực Đảng |
|
騰勢 |
とうせい |
n |
ĐẰNG THẾ |
Khuynh hướng đi lên |
|
優勢 |
ゆうせい |
n |
ƯU THẾ |
sự ưu thế |
|
時勢 |
じせい |
n |
THÌ, THỜI THẾ |
thời thế |
|
劣勢 |
れっせい |
n |
LIỆT THẾ |
sự kém hơn/sự yếu hơn (về số lượng)/sự yếu thế |
No341. 勧- KHUYẾN
|
勧 |
Bộ thủ |
bo_Lực |
|
Số nét |
net_13 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
KHUYẾN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
勧める |
すすめる |
v |
|
Khuyên bảo, khích lệ |
|
On: |
on_かん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
勧告 |
かんこく |
v/n |
KHUYẾN CÁO |
Khuyến cáo |
|
勧誘 |
かんゆう |
n |
KHUYẾN DỤ |
Khuyên bảo, rủ rê |
|
勧業 |
かんぎょう |
n |
KHUYẾN NGHIỆP |
Ngành công nghiệp |
|
勧誘 |
かんゆう |
|
KHUYẾN DỤ |
sự khuyên bảo; khuyên bảo |
|
勧奨 |
かんしょう |
n |
KHUYẾN TƯỞNG |
sự khuyến khích/khuyến khích |
|
勧賞 |
かんしょう |
n |
KHUYẾN THƯỞNG |
việc khen thưởng/khen thưởng |
|
勧進 |
かんじん |
n |
KHUYẾN TIẾN |
sự hướng thiện (phật giáo) |
No342. 勺- CHƯỚC
|
勺 |
Bộ thủ |
bo_Bao |
|
Số nét |
net_3 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
CHƯỚC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しゃく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
一勺 |
いっしゃく |
n |
|
Một shaku |
No343. 句- CÚ
|
句 |
Bộ thủ |
bo_Bao |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
CÚ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_く |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
文句 |
もんく |
n |
VĂN CÚ |
Phàn nàn, than phiền |
|
句読点 |
くとうてん |
n |
CÚ ĐỘC ĐIỂM |
Chấm câu |
|
禁句 |
きんく |
n |
CẤM, CÂM CÚ, CÂU, CẤU |
từ cấm kỵ/từ húy |
|
詩句 |
しく |
n |
THI CÚ, CÂU, CẤU |
câu thơ |
|
字句 |
じく |
|
TỰ CÚ, CÂU, CẤU |
từ vựng |
|
倒句 |
とうく |
n |
ĐẢO CÚ, CÂU, CẤU |
việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật |
|
成句 |
せいく |
n |
THÀNH CÚ, CÂU, CẤU |
thành ngữ |
|
節句 |
せっく |
n |
TIẾT, TIỆT CÚ, CÂU, CẤU |
lễ hội theo mùa |
|
対句 |
ついく |
n |
ĐỐI CÚ, CÂU, CẤU |
Cặp câu thơ |
|
語句 |
ごく |
n |
NGỮ, NGỨ CÚ, CÂU, CẤU |
cụm từ/cụm từ ngữ/ngữ |
|
難句 |
なんく |
n |
NAN, NẠN CÚ, CÂU, CẤU |
Mệnh đề khó |
|
俳句 |
はいく |
n |
BÀI CÚ, CÂU, CẤU |
bài cú/thơ Haiku |
No344. 旬- TUẦN
|
旬 |
Bộ thủ |
bo_Bao |
|
Số nét |
net_6 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TUẦN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_じゅん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
上旬 |
じょうじゅん |
n |
THƯỢNG TUẦN |
Đầu tháng |
|
中旬 |
ちゅうじゅん |
n |
TRUNG TUẦN |
Giữa tháng |
|
下旬 |
げじゅん |
n |
HẠ TUẦN |
Cuối tháng |
No345. 北- BẮC
|
北 |
Bộ thủ |
bo_Trủy |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
BẮC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
北 |
きた |
n |
|
Phía Bắc |
|
On: |
on_ほく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
北部 |
ほくぶ |
n |
BẮC BỘ |
Miền Bắc |
|
北極 |
ほっきょく |
n |
BẮC CỰC |
Bắc cực |
|
北西 |
ほくせい |
n |
BẮC TÂY |
Tây Bắc |
|
北方 |
ほっぽう |
|
BẮC PHƯƠNG |
bắc phương, hướng bắc |
|
西北 |
せいほく |
n |
TÂY, TÊ BẮC |
tây bắc |
|
東北 |
ひがしきた |
n |
ĐÔNG BẮC |
Đông Bắc/vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu |
|
南北 |
なんぼく |
n |
NAM BẮC |
Bắc Nam |
|
敗北 |
はいぼく |
n |
BẠI BẮC |
sự thua trận |
|
北京 |
ぺきん |
n |
BẮC KINH |
Bắc Kinh |
|
北山 |
きたやま |
n |
BẮC SAN, SƠN |
Ngọn đồi phía Bắc |
|
北緯 |
ほくい |
n |
BẮC VĨ |
bắc vĩ tuyến |
|
北東 |
きたひがし |
n |
BẮC ĐÔNG |
Đông Bắc |
|
北風 |
ほくふう |
n |
BẮC PHONG |
gió Bắc |
No346. 旨- CHỈ
|
旨 |
Bộ thủ |
bo_Trủy |
|
Số nét |
net_6 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
CHỈ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_し |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
旨 |
むね |
n |
|
Ý nghĩa, chỉ thị, chân lý |
|
旨念 |
しねん |
|
CHỈ NIỆM |
nghĩ |
|
旨味 |
うまみ |
n |
CHỈ VỊ |
Hương vị ngon lành/hương vị thơm ngon |
|
趣旨 |
しゅし |
n |
THÚ, XÚC CHỈ |
ý đồ/mục đích |
|
勅旨 |
ちょくし |
n |
SẮC CHỈ |
sắc chỉ |
|
内旨 |
ないし |
n |
NỘI, NẠP CHỈ |
mật chỉ |
|
諭旨 |
ゆし |
n |
DỤ CHỈ |
sự có lý do/có lý lẽ |
|
本旨 |
ほんし |
n |
BỔN, BẢN CHỈ |
đối tượng chính/đối tượng chủ yếu/mục tiêu thực sự |
|
要旨 |
ようし |
n |
YẾU, YÊU CHỈ |
cái cốt yếu/yếu tố cần thiết/yếu tố chính/cái cốt lõi/sự tóm lược |
|
論旨 |
ろんし |
n |
LUẬN, LUÂN CHỈ |
mục đích tranh luận |
No347. 疑- NGHI
|
疑 |
Bộ thủ |
bo_Trủy |
|
Số nét |
net_14 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
NGHI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
疑う |
うたがう |
n |
|
Ngờ vực, không tin |
|
On: |
on_ぎ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
疑問 |
ぎもん |
n |
NGHI VẤN |
Nghi vấn, hoài nghi |
|
疑心 |
ぎしん |
n |
NGHI TÂM |
Nghi ngờ |
|
疑獄 |
ぎごく |
n |
NGHI NGỤC |
Vụ hối lộ, vụ bê bối |
|
疑義 |
ぎぎ |
|
NGHI NGHĨA |
nghi ngờ |
|
疑似 |
ぎじ |
|
NGHI TỰ |
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo |
|
嫌疑 |
けんぎ |
n |
HIỀM NGHI |
sự hiềm nghi/sự nghi kỵ/sự nghi ngờ |
|
懐疑 |
かいぎ |
n |
HOÀI NGHI |
hoài nghi/nghi ngờ/nghi vấn |
|
疑惑 |
ぎわく |
n |
NGHI HOẶC |
thắc mắc ,
sự nghi hoặc/sự hoài nghi/sự nghi ngờ/nghi hoặc/hoài nghi/nghi ngờ |
No348. 匹- THẤT
|
匹 |
Bộ thủ |
bo_Hệ |
|
Số nét |
net_4 |
|
Cấp độ |
capdo_N5 |
|
Cách Viết |
 |
|
THẤT |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
匹 |
ひき |
n |
|
Đếm con vật |
|
On: |
on_ひつ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
匹夫 |
ひっぷ |
n |
THẤT PHU |
Người quê mùa, người thô lỗ |
|
匹敵 |
ひってき |
v |
THẤT ĐỊCH |
Đuổi kịp |
|
匹儔 |
ひっちゅう |
|
THẤT THỌ |
cân bằng với; phù hợp |
|
匹婦 |
ひっぷ |
n |
THẤT PHỤ |
phụ nữ quê mùa |
No349. 区- KHU
|
区 |
Bộ thủ |
bo_Hệ |
|
Số nét |
net_4 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
KHU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_く |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
区 |
く |
n |
KHU |
Quận |
|
区別 |
くべつ |
v/n |
KHU BIỆT |
Phân biệt |
|
区役所 |
くやくしょ |
n |
KHU DỊCH SỞ |
Trụ sở hành chính khu vực |
|
区画 |
くかく |
|
KHU HỌA |
bộ phận; khu vực |
|
管区 |
かんく |
n |
QUẢN KHU, ÂU |
địa hạt |
|
区域 |
くいき |
n |
KHU, ÂU VỰC |
khu vực/phạm vi/lĩnh vực/khối |
|
区間 |
くかん |
n |
KHU, ÂU GIAN |
đoạn/phân đoạn/khoảng/khoảng cách |
|
区長 |
くちょう |
|
KHU, ÂU TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
khu trưởng |
|
区分 |
くぶん |
n |
KHU, ÂU PHÂN, PHẬN |
sự phân chia/sự phân loại/sự sắp loại/phân chia/phân loại/sắp loại/sắp xếp |
|
地区 |
ちく |
n |
ĐỊA KHU, ÂU |
vùng ,
quận/khu vực/khu |
|
鉱区 |
こうく |
n |
KHOÁNG KHU\ÂU |
khu khai khoáng/khu khai thác/khu mỏ/mỏ |
No350. 巨- CỰ
|
巨 |
Bộ thủ |
bo_Hệ |
|
Số nét |
net_4 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
CỰ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_きょ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
巨人 |
きょじん |
n |
CỰ NHÂN |
Người khổng lồ |
|
巨大 |
きょだい |
n |
CỰ ĐẠI |
To lớn, rộng lớn |
|
巨星 |
きょせい |
n |
CỰ TINH |
Ngôi sao lớn |
|
巨木 |
きょぼく |
|
CỰ MỘC |
cây lớn; cây đại thụ |
|
巨漢 |
きょかん |
n |
CỰ, HÁ HÁN |
sự phi thường ,
sự khổng lồ
|
|
巨匠 |
きょしょう |
n |
CỰ, HÁ TƯỢNG |
giáo sư |
|
巨万 |
きょまん |
n |
CỰ, HÁ VẠN, MẶC |
hạnh phúc ngập tràn/hạnh phúc tràn trề/vô biên |
No351. 匠- TƯỢNG
|
匠 |
Bộ thủ |
bo_Hệ |
|
Số nét |
net_4 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TƯỢNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
工匠 |
こうしょう |
n |
CÔNG TƯƠNG |
Thợ thủ công, thợ máy |
|
名匠 |
めいしょう |
n |
DANH TƯỢNG |
Nghệ nhân |
|
師匠 |
ししょう |
n |
SƯ TƯỢNG |
Sự phụ, thầy, bác thợ cả |
|
匠匠 |
しょうき |
|
TƯỢNG KHÍ |
sự giả bộ; mong muốn được nổi bật |
|
意匠 |
いしょう |
n |
Ý TƯỢNG |
ý tưởng/ý tứ/cấu tứ/kiểu dáng/kiểu dáng công nghiệp |
|
巨匠 |
きょしょう |
n |
CỰ, HÁ TƯỢNG |
giáo sư |
|
宗匠 |
そうしょう |
n |
TÔNG TƯỢNG |
thầy giáo |
No352. 医- Y
|
医 |
Bộ thủ |
bo_Hệ |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
Y |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_い |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
医者 |
いしゃ |
n |
Y GIẢ |
Bác sỹ |
|
医学 |
いがく |
n |
Y HỌC |
Y học |
|
医療 |
いりょう |
n |
Y LIỆU |
Sự chữa trị |
|
医局 |
いきょく |
|
Y CỤC |
phòng mạch; văn phòng y khoa; nhà thương tế bần |
|
医書 |
いしょ |
|
Y THƯ |
sách y học |
|
医院 |
いいん |
|
Y VIỆN |
y viện |
|
医科 |
いか |
|
Y KHOA |
y khoa |
|
医師 |
いし |
n |
Y SƯ |
bác sĩ |
|
医術 |
いじゅつ |
n |
Y THUẬT |
y thuật |
|
医薬 |
いやく |
n |
Y DƯỢC |
y dược |
|
軍医 |
ぐんい |
n |
QUÂN Y |
quân y |
|
獣医 |
じゅうい |
n |
THÚ Y |
thú y/bác sỹ thú y |
|
女医 |
じょい |
n |
NỮ, NỨ, NHỮ Y |
nữ y sĩ ,
nữ bác sĩ
|
|
名医 |
めいい |
n |
DANH Y |
lương y ,
danh y
|
|
侍医 |
じい |
n |
THỊ Y |
thầy thuốc |
|
良医 |
りょうい |
n |
LƯƠNG Y |
lương y |
No353. 匿- NẶC
|
匿 |
Bộ thủ |
bo_Hệ |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
NẶC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_とく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
匿名 |
とくめい |
n |
NẶC DANH |
Nặc danh |
|
隠匿 |
いんとく |
v/n |
ẨN NẶC |
Ẩn trốn, che đậy |
|
秘匿 |
ひとく |
v/n |
BÍ NẶC |
Giấu kín, che giấu |
No354. 十- THẬP
|
十 |
Bộ thủ |
bo_Thập |
|
Số nét |
net_2 |
|
Cấp độ |
capdo_N5 |
|
Cách Viết |
 |
|
THẬP |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
十 |
と |
n |
|
Mười (10) |
|
十 |
とう |
n |
|
Mười (10) |
|
On: |
on_じゅう 、on_じゅ 、on_じゅっ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
十分 |
じゅうぶん |
adv |
THẬP PHÂN |
Đầy đủ |
|
十回 |
じっかい |
|
THẬP HỒI |
mười lần |
|
十指 |
じっし |
|
THẬP CHỈ |
mười ngón tay |
|
九十 |
くじゅう |
n |
CỬU, CƯU THẬP |
chín mươi |
|
五十 |
い |
n |
NGŨ THẬP |
năm mươi |
|
四十 |
よそ |
n |
TỨ THẬP |
bốn mươi |
|
七十 |
ななそ |
n |
THẤT THẬP |
bảy mươi |
|
十戒 |
じっかい |
n |
THẬP GIỚI |
mười điều phật răn dạy |
|
十月 |
じゅうがつ |
n |
THẬP NGUYỆT |
tháng mười |
|
十日 |
とおか |
n |
THẬP NHẬT, NHỰT |
ngày mười ,
ngày mùng mười ,
mười ngày
|
|
十方 |
じっぽう |
n |
THẬP PHƯƠNG |
thập phương |
|
二十 |
はた |
n |
NHỊ THẬP |
Hai mươi |
No355. 古- CỔ
|
古 |
Bộ thủ |
bo_Thập |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
CỔ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
古い |
ふるい |
a-i |
|
Cũ |
|
古す |
ふるす |
v |
|
Hao mòn, cũ đi |
|
On: |
on_こ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
古風 |
こふう |
a-na
/n |
CỔ PHONG |
Cổ kính |
|
古跡 |
こせき |
n |
CỔ TÍCH |
Cổ tích |
|
古代 |
こだい |
n |
CỔ ĐẠI |
Cổ đại, ngày xưa |
|
古寺 |
こじ |
|
CỔ TỰ |
cổ tự, chùa cổ |
|
稽古 |
けいこ |
n |
KÊ, KHỂ CỔ |
sự khổ luyện/sự luyện tập/sự rèn luyện/sự học tập |
|
古訓 |
こくん |
n |
CỔ HUẤN |
Cổ Huấn
1. Bài học của người xưa
2. Đào tạo chữ Hán, chữ Trung Quốc vào thời xa xưa. |
|
古今 |
ここん |
n |
CỔ KIM |
xưa nay ,
kim cổ |
|
古流 |
こりゅう |
n |
CỔ LƯU |
phong cách cổ |
|
古城 |
こじょう |
n |
CỔ THÀNH |
thành cổ |
|
古典 |
こてん |
n |
CỔ ĐIỂN |
sách cũ/điển cố/điển tích |
|
古語 |
こご |
n |
CỔ NGỮ, NGỨ |
cổ ngữ/từ cổ/từ cũ/cách nói cổ |
|
古廟 |
こびょう |
n |
CỔ MIẾU |
ngôi miếu cổ |
|
古墳 |
こふん |
n |
CỔ PHẦN, PHẪN, BỔN |
mộ cổ |
|
古文 |
こもん |
n |
CỔ VĂN, VẤN |
cổ văn/văn cổ |
|
古米 |
こまい |
n |
CỔ MỄ |
lúa cũ ,
gạo cũ
|
|
古本 |
こほん |
n |
CỔ BỔN, BẢN |
sách cũ/sách cổ/sách đã qua sử dụng |
|
古木 |
こぼく |
n |
CỔ MỘC |
trầm hương/kỳ nam |
|
古来 |
こらい |
n |
CỔ LAI, LÃI |
Từ thời xa xưa/từ cổ xưa ,
tử biệt
|
|
古里 |
ふるさと |
n |
CỔ LÍ |
quê hương/nơi chôn nhau cắt rốn |
|
古例 |
これい |
n |
CỔ LỆ |
Tiền lệ cũ/truyền thống/phong tục |
|
古老 |
ころう |
n |
CỔ LÃO |
người già/người kỳ cựu/lão làng |
|
今古 |
きんこ |
n |
KIM CỔ |
kim cổ/xưa và nay |
|
太古 |
たいこ |
n |
THÁI CỔ |
thời kỳ cổ đại/thời xưa |
|
中古 |
ちゅうぶる |
n |
TRUNG, TRÚNG CỔ |
trung cổ ,
đồ second hand/đồ cũ/đồ Si đa |
|
復古 |
ふっこ |
n |
PHỤC, PHÚC CỔ |
Sự phục hưng/sự phục hồi |
|
万古 |
ばんこ |
n |
VẠN, MẶC CỔ |
Tính vĩnh viễn/tính vĩnh hằng |
No356. 克- KHẮC
|
克 |
Bộ thủ |
bo_Thập |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
KHẮC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_こく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
克服 |
こくふく |
v/n |
KHẮC PHỤC |
Khắc phục |
|
克明 |
こくめい |
a-na
/n |
KHẮC MINH |
Chi tiết, cụ thể |
|
克復 |
こくふく |
|
KHẮC PHỤC |
sự phục hồi |
|
克己 |
こっき |
|
KHẮC KỶ |
sự tự kiềm chế, sự tự chủ |
|
超克 |
ちょうこく |
n |
SIÊU KHẮC |
sự khắc phục/sự vượt qua (khó khăn) |
No357. 孝- HIẾU
|
孝 |
Bộ thủ |
bo_Thập |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
HIẾU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_こう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
孝子 |
こうし |
n |
HIẾU TỬ |
Đứa con có hiếu |
|
孝養 |
こうよう |
n |
HIẾU DƯỠNG |
Bổn phận làm con |
|
孝心 |
こうしん |
n |
HIẾU TÂM |
Lòng hiếu thảo |
|
孝女 |
こうじょ |
|
HIẾU NỮ |
con gái hiếu thảo |
|
孝順 |
こうじゅん |
|
HIẾU THUẬN |
sự hiếu thuận; sự vâng lời; lòng hiếu thảo |
|
孝行 |
こうこう |
|
HIẾU HÀNH |
lòng hiếu thảo |
|
不孝 |
ふきょう |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI HIẾU |
sự không có hiếu/sự bất hiếu ,
bi khổ |
No358. 協- HIỆP
|
協 |
Bộ thủ |
bo_Thập |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
HIỆP |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_きょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
協力 |
きょうりょく |
v/n |
HIỆP LỰC |
Hiệp lực, hợp tác |
|
協会 |
きょうかい |
n |
HIỆP HỘI |
Hiệp hội |
|
協定 |
きょうてい |
n |
HIỆP ĐỊNH |
Hiệp định |
|
協調 |
きょうちょう |
|
HIỆP ĐIỀU |
sự hợp tác; sự hòa giải; hòa điệu |
|
協商 |
きょうしょう |
|
HIỆP THƯƠNG |
sự điều đình; thỏa thuận |
|
協賛 |
きょうさん |
n |
HIỆP TÁN |
sự hiệp lực/sự giúp nhau/sự hợp lực/hiệp lực/hợp lực/giúp nhau |
|
協議 |
きょうぎ |
n |
HIỆP NGHỊ |
thương ,
sự đàm phán/sự thỏa thuận/sự hội đàm/cuộc thảo luận/đàm phán/thỏa thuận/hội đàm/thảo luận/trao đổi |
|
協約 |
きょうやく |
n |
HIỆP ƯỚC |
ước ,
hiệp ước
|
|
妥協 |
だきょう |
n |
THỎA HIỆP |
sự thỏa hiệp |
|
農協 |
のうきょう |
n |
NÔNG HIỆP |
hợp tác xã nông nghiệp/hội nông dân |
No359. 直- TRỰC
|
直 |
Bộ thủ |
bo_Thập |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TRỰC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
直す |
なおす |
v |
|
Sửa chữa |
|
直る |
なおる |
v |
|
Được sửa |
|
直ちに |
ただちに |
adv |
|
Tức thì |
|
On: |
on_ちょく 、on_じき |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
直接 |
ちょくせつ |
a-na |
TRỰC TIẾP |
Trực tiếp |
|
直径 |
ちょっけい |
n |
TRỰC KÍNH |
Đường kính |
|
直売 |
ちょくばい |
n |
TRỰC MẠI |
Việc bán trực tiếp |
|
直覚 |
ちょっかく |
|
TRỰC GIÁC |
trực giác; sự hiểu thấu |
|
直前 |
ちょくぜん |
|
TRỰC TIỀN |
đứng trước |
|
直訴 |
じきそ |
|
TRỰC TỐ |
trực tiếp kêu gọi |
|
直達 |
じきたつ |
|
TRỰC ĐẠT |
định hướng sự giao hàng |
|
高直 |
こうじき |
n |
CAO TRỰC |
đắt/đắt đỏ/đắt tiền |
|
宿直 |
しゅくちょく |
n |
TÚC, TÚ TRỰC |
túc trực |
|
垂直 |
すいちょく |
n |
THÙY TRỰC |
sự thẳng đứng/sự thẳng góc/sự trực giao/thẳng đứng/thẳng góc |
|
正直 |
しょうじき |
n |
CHÁNH, CHÍNH TRỰC |
sự chính trực |
|
素直 |
すなお |
n |
TỐ TRỰC |
sự ngoan ngoãn/sự dễ bảo/sự dễ sai khiến |
|
直営 |
ちょくえい |
n |
TRỰC DOANH\DINH |
sự điều hành trực tiếp |
|
直下 |
ちょっか |
|
TRỰC HẠ, HÁ |
Phía dưới bên phải |
|
直角 |
ちょっかく |
n |
TRỰC GIÁC, GIỐC |
góc vuông |
|
直轄 |
ちょっかつ |
n |
TRỰC HẠT |
sự trực thuộc |
|
直感 |
ちょっかん |
n |
TRỰC CẢM |
trực cảm |
|
直線 |
ちょくせん |
n |
TRỰC TUYẾN |
thẳng băng ,
đường thẳng
|
|
直系 |
ちょっけい |
n |
TRỰC HỆ |
trực hệ |
|
直撃 |
ちょくげき |
n |
TRỰC KÍCH |
cú đánh trực diện |
|
直結 |
ちょっけつ |
n |
TRỰC KẾT |
sự kết nối trực tiếp |
|
直言 |
ちょくげん |
n |
TRỰC NGÔN, NGÂN |
trực ngôn ,
lời nói thẳng |
|
直後 |
ちょくご |
n |
TRỰC HẬU, HẤU |
ngay sau khi |
|
直交 |
ちょっこう |
n |
TRỰC GIAO |
trực giao (toán học) |
|
直行 |
ちょっこう |
n |
TRỰC HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
đi suốt/chạy suốt |
|
直視 |
ちょくし |
n |
TRỰC THỊ |
sự nhìn thẳng |
|
直流 |
ちょくりゅう |
n |
TRỰC LƯU |
dòng điện một chiều |
|
直射 |
ちょくしゃ |
n |
TRỰC XẠ, DẠ, DỊCH |
sự bắn thẳng/sự chiếu thẳng (ánh mặt trời) |
|
直情 |
ちょくじょう |
n |
TRỰC TÌNH |
trực tính |
|
直進 |
ちょくしん |
n |
TRỰC TIẾN |
sự tiến thẳng |
|
直送 |
ちょくそう |
n |
TRỰC TỐNG |
sự giao hàng trực tiếp |
|
直属 |
ちょくぞく |
n |
TRỰC CHÚC, THUỘC, CHÚ |
trực thuộc ,
sự trực thuộc |
|
直腸 |
ちょくちょう |
n |
TRỰC TRÀNG, TRƯỜNG |
trực tràng |
|
直通 |
ちょくつう |
n |
TRỰC THÔNG |
sự đi thẳng/sự liên lạc thẳng đến |
|
直答 |
ちょくとう |
n |
TRỰC ĐÁP |
sự trả lời trực tiếp |
|
直配 |
ちょくはい |
n |
TRỰC PHỐI |
sự giao hàng trực tiếp |
|
直販 |
ちょくはん |
|
TRỰC PHIẾN, PHÁN |
tiếp thị trực tiếp/bán trực tiếp |
|
直面 |
ちょくめん |
n |
TRỰC DIỆN, MIẾN |
trực diện |
|
直立 |
ちょくりつ |
|
TRỰC LẬP |
Thẳng đứng |
|
直列 |
ちょくれつ |
n |
TRỰC LIỆT |
một dãy/một sêri |
|
直路 |
ちょくろ |
n |
TRỰC LỘ |
con đường thẳng |
|
日直 |
にっちょく |
n |
NHẬT, NHỰT TRỰC |
trực nhật |
|
朴直 |
ぼくちょく |
n |
PHÁC, BỐC TRỰC |
sự bộc trực/sự chân thật |
|
率直 |
そっちょく |
n |
SUẤT, SÚY, LUẬT, SOÁT TRỰC |
Tính thật thà/tính chân thật/tính chân thành |
No360. 南- NAM
|
南 |
Bộ thủ |
bo_Thập |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
NAM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
南 |
みなみ |
n |
|
Phía Nam |
|
On: |
on_なん 、on_な |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
南部 |
なんぶ |
n |
NAM BỘ |
Miền Nam |
|
南極 |
なんきょく |
n |
NAM CỰC |
Nam cực |
|
南米 |
なんべい |
n |
NAM MỄ |
Nam Mỹ |
|
越南 |
えつなん |
n |
VIỆT, HOẠT NAM |
Việt Nam |
|
西南 |
にしみなみ |
n |
TÂY, TÊ NAM |
tây nam |
|
東南 |
ひがしみなみ |
n |
ĐÔNG NAM |
đông nam |
|
南瓜 |
なんか |
n |
NAM QUA |
bí ngô/quả bí ngô/bí rợ/bí đỏ |
|
南欧 |
なんおう |
n |
NAM ÂU, ẨU |
Nam Âu |
|
南下 |
なんか |
n |
NAM HẠ, HÁ |
Đi xuống phía Nam |
|
南海 |
なんかい |
n |
NAM HẢI |
Biển Nam/Nam hải |
|
南国 |
なんごく |
n |
NAM QUỐC |
các nước phía Nam |
|
南緯 |
なんい |
n |
NAM VĨ |
vỹ Nam/vỹ độ Nam |
|
南西 |
みなみにし |
n |
NAM TÂY, TÊ |
Tây Nam |
|
南宋 |
なんそう |
n |
NAM TỐNG |
Triều đại Nam Tống |
|
南端 |
なんたん |
n |
NAM ĐOAN |
Cực nam/điểm xa nhất về phía nam |
|
南朝 |
なんちょう |
n |
NAM TRIÊU, TRIỀU |
Nam triều |
|
南天 |
ナンテン |
n |
NAM THIÊN |
Bầu trời phương Nam |
|
南都 |
なんと |
n |
NAM ĐÔ |
Kinh đô ở miền Nam (Nara) |
|
南東 |
みなみひがし |
n |
NAM ĐÔNG |
Đông Nam |
|
南蛮 |
なんばん |
n |
NAM MAN |
Nam Man |
|
南風 |
はえ |
n |
NAM PHONG |
Gió từ miền Nam thổi tới ,
gió nam |
|
南方 |
なんぽう |
n |
NAM PHƯƠNG |
phương nam ,
Phía nam/hướng nam
|
|
南北 |
なんぼく |
n |
NAM BẮC |
Bắc Nam |
|
南洋 |
なんよう |
n |
NAM DƯƠNG |
Vùng biển Nam Thái Bình Dương, nơi có rất nhiều đảo xung quanh đường xích đạo |
|
南面 |
なんめん |
n |
NAM DIỆN, MIẾN |
quay mặt về hướng nam |