No281. 盆- BỔN
盆 |
Bộ thủ |
bo_Bát |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
BỒN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ぼん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
盆踊り |
ぼんおどり |
n |
BỒN DŨNG |
Lễ Ô Bôn |
盆栽 |
ぼんさい |
n |
BỒN TÀI |
Cây cảnh |
新盆 |
あらぼん |
|
TÂN BỒN |
Lễ Obon đầu tiên sau khi một người qua đời |
盆景 |
ぼんけい |
|
BỒN CẢNH |
vườn cây bon sai/cảnh đẹp của các chậu cây bon sai |
盆地 |
ぼんち |
|
BỒN ĐỊA |
bồn địa/chỗ trũng/chỗ lòng chảo |
No282. 前- TIỀN
前 |
Bộ thủ |
bo_Bát |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TIỀN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
前 |
まえ |
adv |
|
Trước, phía trước |
On: |
on_ぜん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
前提 |
ぜんてい |
n |
TIỀN ĐỀ |
Tiền đề |
前回 |
ぜんかい |
n |
TIỀN HỒI |
Lần trước |
前世 |
ぜんせ |
n |
TIỀN THẾ |
Kiếp trước |
前例 |
ぜんれい |
|
TIỀN LỆ |
tiền lệ |
前夜 |
ぜんや |
|
TIỀN DẠ |
đêm hôm trước |
現前 |
げんぜん |
|
HIỆN TIỀN |
trước mắt |
午前 |
ごぜん |
|
NGỌ TIỀN |
buổi sáng/vào buổi sáng/sáng |
事前 |
じぜん |
|
SỰ TIỀN |
trước |
生前 |
せいぜん |
|
SINH TIỀN |
khi còn sống/trong suốt một đời người |
寸前 |
すんぜん |
|
THỐN TIỀN |
sắp/gần/suýt |
前衛 |
ぜんえい |
|
TIỀN VỆ |
quân tiên phong/ những người đi tiên phong |
前科 |
ぜんか |
|
TIỀN KHOA |
tiền án tiền sự, quá khứ bất hảo |
前回 |
ぜんかい |
|
TIỀN HỒI |
lần trước |
前期 |
ぜんき |
|
TIỀN KÌ |
kỳ đầu/nửa đầu của năm/giai đoạn đầu |
前景 |
ぜんけい |
|
TIỀN CẢNH |
tiền cảnh |
前後 |
ぜんご |
|
TIỀN HẬU |
đầu cuối/trước sau/ trước và sau |
前兆 |
ぜんちょう |
|
TIỀN TRIỆU |
triệu chứng/ điềm |
前者 |
ぜんしゃ |
|
TIỀN GIẢ |
người lúc trước/ điều thứ nhất/ người trước |
前借 |
ぜんしゃく |
|
TIỀN TÁ |
vay trước |
前章 |
ぜんしょう |
|
TIỀN CHƯƠNG |
chương trước |
前場 |
ぜんば |
|
TIỀN TRƯỜNG |
buổi giao dịch sáng |
前身 |
ぜんしん |
|
TIỀN THÂN |
vật đứng trước/người tiền nhiệm/lai lịch/tiền sử/ tiến bộ |
前進 |
ぜんしん |
|
TIỀN TIẾN |
sự tiến lên/sự tiến tới/ sự đi lên |
前世 |
ぜんせ |
|
TIỀN THẾ |
kiếp trước |
前奏 |
ぜんそう |
|
TIỀN TẤU |
việc mở đầu (một sự kiện)/đoạn mở đầu (một bài thơ)/hành động mở đầu/sự kiện mở đầu/khúc mở đầu (âm nhạc) |
前庭 |
ぜんてい |
|
TIỀN ĐÌNH |
vườn trước/sân trước |
前提 |
ぜんてい |
|
TIỀN ĐỀ |
tiền đề/tiên đề |
前途 |
ぜんと |
|
TIỀN ĐỒ |
viễn cảnh/triển vọng tương lai/chặng đường phía trước |
前年 |
ぜんねん |
|
TIỀN NIÊN |
năm trước |
前半 |
ぜんぱん |
|
TIỀN BÁN |
nửa đầu/hiệp một |
前方 |
ぜんぽう |
|
TIỀN PHƯƠNG |
đằng trước |
前面 |
ぜんめん |
|
TIỀN DIỆN |
mọi mặt |
前夜 |
ぜんや |
|
TIỀN DẠ |
đêm hôm trước |
前略 |
ぜんりゃく |
|
TIỀN LƯỢC |
sự lược bỏ phần đầu |
前例 |
ぜんれい |
|
TIỀN LỆ |
tiền lệ |
丹前 |
たんぜん |
|
ĐAN TIỀN |
một loại áo bông dày, mặc bên ngoài |
直前 |
ちょくぜん |
|
TRỰC TIỀN |
ngay trước khi |
以前 |
いぜん |
|
DĨ TIỀN |
trước kia |
目前 |
もくぜん |
|
MỤC TIỀN |
trước mắt |
門前 |
もんぜん |
|
MÔN TIỀN |
trước nhà |
気前 |
|
n |
KHÍ TIỀN |
sự rộng lượng/tính rộng lượng/tính rộng rãi/tính hào phóng/tính thoáng/rộng lượng/rộng rãi/hào phóng/thoáng |
手前 |
てまえ,てめえ |
n |
THỦ TIỀN |
thể diện/sĩ diện ,
phía trước mặt/phía này/ đối diện |
出前 |
でまえ |
n |
XUẤT, XÚY TIỀN |
dịch vụ phân phối thức ăn |
錠前 |
|
n |
ĐĨNH TIỀN |
thanh chắn cửa/khoá |
人前 |
にんまえ,ひとまえ |
n |
NHÂN TIỀN |
công ty |
戦前 |
せんぜん |
n |
CHIẾN TIỀN |
những ngày trước chiến tranh/tiền chiến |
前歯 |
まえば |
n |
TIỀN XỈ |
răng cửa |
前歴 |
|
n |
TIỀN LỊCH |
tiền sử |
男前 |
おとこまえ |
|
NAM TIỀN |
người đàn ông đẹp trai/chàng trai hào hoa/chàng trai lịch lãm |
昼前 |
ひるまえ |
n |
TRÚ TIỀN |
thời điểm ngay trước buổi trưa |
名前 |
|
n |
DANH TIỀN |
tên/họ tên |
腕前 |
|
n |
OẢN, UYỂN TIỀN |
khả năng/sự khéo tay/năng khiếu/khiếu/trình độ |
No283. 翁- ÔNG
翁 |
Bộ thủ |
bo_Bát |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
ÔNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_おう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
翁 |
おう |
v |
|
Ông già |
老翁 |
|
n |
LÃO ÔNG |
người đàn ông già cả |
No284. 益- ÍCHI
益 |
Bộ thủ |
bo_Bát |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
ÍCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_えき 、on_やく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
利益 |
りえき |
n |
LỢI ÍCH |
Lợi nhuận, lãi |
益友 |
えきゆう |
n |
ÍCH HỮU |
Bạn tốt, tri kỷ |
益虫 |
えきちゅう |
n |
ÍCH TRÙNG |
Côn trùng có lợi |
権益 |
けんえき |
|
QUYỀN ÍCH |
quyền lợi |
公益 |
こうえき |
|
CÔNG ÍCH |
công ích/lợi ích chung/lợi ích công cộng |
純益 |
じゅんえき |
|
THUẦN ÍCH |
lợi nhuận thuần/doanh thu thuần |
損益 |
そんえき |
|
TỔN ÍCH |
lỗ lãi |
無益 |
むえき |
|
VÔ ÍCH |
sự vô ích |
収益 |
|
n |
THU\THÂU ÍCH |
tiền kiếm được/tiền lãi |
有益 |
ゆうえき |
n |
HỮU, DỰU ÍCH |
sự hữu ích |
No285. 兼- KIÊM
兼 |
Bộ thủ |
bo_Bát |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
KIÊM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
兼ねる |
かねる |
v |
|
Gồm, phối hợp |
-兼ねる |
-かねる |
v |
|
Không thể |
On: |
on_けん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
兼任 |
けんにん |
n |
KIÊM NHIỆM |
Kiêm nhiệm |
兼職 |
けんしょく |
n |
KIÊM CHỨC |
Kiêm chức |
兼業 |
|
n |
KIÊM NGHIỆP |
nghề kiêm nhiệm/nghề thứ hai/kiêm nhiệm |
No286. 貧- BẦN
貧 |
Bộ thủ |
bo_Bát |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
BẦN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
貧しい |
まずしい |
a-i |
|
Nghèo, thiếu thốn |
On: |
on_ひん 、on_びん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
貧乏 |
びんぼう |
a-na
/n |
BẦN PHẠP |
Bần cùng |
貧民 |
びんみん |
n |
BẦN DÂN |
Người nghèo |
貧富 |
ひんぷ |
n |
BẦN PHÚ |
Giàu nghèo |
貧困 |
ひんこん |
|
BẦN KHỐN |
nghèo túng; nghèo nàn |
清貧 |
|
n |
THANH BẦN |
thanh bần/ sự nghèo nàn |
極貧 |
|
n |
CỰC BẦN |
đói rách |
赤貧 |
|
n |
XÍCH, THÍCH BẦN |
nghèo hèn |
貧家 |
|
n |
BẦN GIA, CÔ |
nhà nghèo |
貧寒 |
|
n |
BẦN HÀN |
Cảnh thiếu thốn/cảnh nghèo túng/cảnh cơ cực/sự bần hàn |
貧窮 |
|
n |
BẦN CÙNG |
sự bần cùng/sự nghèo khổ |
貧弱 |
|
n |
BẦN NHƯỢC |
sự nghèo đói/ sự nghèo nàn |
貧苦 |
|
n |
BẦN KHỔ |
sự cơ cực |
貧血 |
ひんけつ |
n |
BẦN HUYẾT |
thiếu máu ,
sự thiếu máu |
貧者 |
|
n |
BẦN GIẢ |
Người nghèo |
貧相 |
ひんそう |
n |
BẦN TƯƠNG, TƯỚNG |
sự khí cùng lực kiệt/sự bần hàn/sự khô gầy |
貧土 |
|
n |
BẦN THỔ, ĐỘ, ĐỖ |
đất nghèo |
貧農 |
|
n |
BẦN NÔNG |
bần nông |
No287. 普- PHỔ
普 |
Bộ thủ |
bo_Bát |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
PHỔ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ふ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
普通 |
ふつう |
a-na |
PHỔ THÔNG |
Thông thường |
普及 |
ふきゅう |
v/n |
PHỔ CẬP |
Phổ cập |
普段 |
ふだん |
a-na |
PHỔ ĐOẠN |
Bình thường |
普選 |
ふせん |
|
PHỔ TUYỂN |
quyền bầu cử phổ thông |
普請 |
ふしん |
n |
PHỔ THỈNH, TÍNH |
kiến trúc/sự xây dựng |
普遍 |
ふへん |
n |
PHỔ BIẾN |
sự phổ biến |
No288. 善- THIỆN
善 |
Bộ thủ |
bo_Bát |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
THIỆN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
善い |
よい |
a-i |
|
Tốt, giỏi |
On: |
on_ぜん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
改善 |
かいぜん |
v/n |
CẢI THIỆN |
Cải thiện, tiến bộ |
善悪 |
ぜんあく |
n |
THIỆN ÁC |
Thiện ác |
善感 |
ぜんかん |
n |
THIỆN CẢM |
Thiện cảm |
善良 |
ぜんりょう |
|
THIỆN LƯƠNG |
hoàn hảo; tốt đẹp |
慈善 |
じぜん |
n |
TỪ THIỆN, THIẾN |
sự từ thiện |
親善 |
しんぜん |
n |
THÂN, THẤN THIỆN, THIẾN |
sự thân thiện/thân thiện |
善意 |
ぜんい |
n |
THIỆN, THIẾN Ý |
thiện ý, thiện chí
|
善行 |
|
n |
THIỆN, THIẾN HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
hảo sự ,
đạo hạnh
|
善事 |
ぜんじ |
n |
THIỆN, THIẾN SỰ |
thiện ,
hảo sự
|
善人 |
ぜんにん |
n |
THIỆN, THIẾN NHÂN |
thiện nhân ,
hiền sĩ ,
cát nhân
|
善美 |
ぜんび |
n |
THIỆN, THIẾN MĨ |
thiện mỹ |
万善 |
まんぜん |
n |
VẠN, MẶC THIỆN, THIẾN |
Sự hoàn thiện |
No289. 尊- TÔN
尊 |
Bộ thủ |
bo_Bát |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TÔN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
尊ぶ |
たっとぶ |
v |
|
Quí trọng, quí mến |
尊ぶ |
とうとぶ |
n |
|
Quí trọng, quí mến |
尊い |
たっとい |
a-i |
|
Quí giá |
尊い |
とうとい |
a-i |
|
Quí giá |
On: |
on_そん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
尊敬 |
そんけい |
v/n |
TÔN KÍNH |
Tôn kính |
尊厳 |
そんげん |
a-na |
TÔN NGHIÊM |
Tôn nghiêm |
尊大 |
そんだい |
a-na |
TÔN ĐẠI |
Kiêu căng ngạo mạn |
自尊 |
|
n |
TỰ TÔN |
sự tự kiêu tự đại/sự tự tôn/tự tôn/tự kiêu tự đại |
尊重 |
そんちょう |
n |
TÔN TRỌNG, TRÙNG |
sự tôn trọng |
尊称 |
|
n |
TÔN XƯNG, XỨNG |
tước hiệu danh dự |
尊名 |
|
n |
TÔN DANH |
quí danh |
本尊 |
|
n |
BỔN, BẢN TÔN |
tượng phật ,
người được sùng bái ,
chủ nhà
|
No290. 慈- TỪ
慈 |
Bộ thủ |
bo_Bát |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TỪ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
慈しむ |
いつくしむ |
v |
|
Thương yêu, làm với từ thiện |
On: |
on_じ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
磁石 |
じしゃく |
n |
TỪ THẠCH |
Nam châm |
慈善 |
じぜん |
n |
TỪ THIỆN |
Sự từ thiện |
慈恵 |
じけい |
n |
TỪ HUỆ |
Lòng từ bi và tình thương yêu |
慈愛 |
|
n |
TỪ ÁI |
sự nhân từ |
慈雨 |
|
n |
TỪ VŨ, VÚ |
mưa đúng lúc/mưa lành/trận mưa lành |
慈悲 |
|
n |
TỪ BI |
sự từ bi/ lòng tốt/ lòng khoan dung/ lòng nhân từ |
慈母 |
|
n |
TỪ MẪU, MÔ |
từ nay |
仁慈 |
|
n |
NHÂN TỪ |
nhân từ |
No291. 興- HƯNG
興 |
Bộ thủ |
bo_Bát |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
HƯNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
興る |
おこる |
v |
|
Thịnh vượng |
興す |
おおす |
v |
|
Làm sống lại |
On: |
on_こう 、on_きょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
興味 |
きょうみ |
n |
HƯNG VỊ |
Hứng thú |
興奮 |
こうふん |
v/n |
HƯNG PHẤN |
Hưng phấn, phấn khích |
興隆 |
こうりゅう |
n |
HƯNG LONG |
Phồn vinh, phát đạt |
感興 |
|
n |
CẢM HƯNG, HỨNG |
cảm hứng/hứng thú/quan tâm |
興業 |
こうぎょう |
n |
HƯNG, HỨNG NGHIỆP |
sự khởi nghiệp/sự khởi sắc của ngành sản xuất/công nghiệp |
興行 |
こうぎょう |
n |
HƯNG, HỨNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
ngành giải trí/sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội... |
振興 |
|
n |
CHẤN, CHÂN HƯNG, HỨNG |
sự khuyến khích/khuyến khích/sự khích lệ/khích lệ |
新興 |
しんこう |
n |
TÂN HƯNG, HỨNG |
sự tăng lên/tăng lên/sự phát triển/phát triển/sự nổi lên/nổi lên |
即興 |
そっきょう |
n |
TỨC HƯNG, HỨNG |
sự không mất tiền |
不興 |
|
|
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI HƯNG, HỨNG |
không có hứng/mất hứng |
復興 |
ふっこう |
|
PHỤC, PHÚC HƯNG, HỨNG |
sự phục hưng |
No292. 円- VIÊN
円 |
Bộ thủ |
bo_Quynh |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
VIÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
円い |
まるい |
a-i |
|
Tròn, đầy đủ |
On: |
on_えん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
円形 |
えんけい |
n |
VIÊN HÌNH |
Hình tròn |
円安 |
えんやす |
n |
VIÊN AN |
Đồng Yên hạ giá |
円卓 |
えんたく |
n |
VIÊN TRÁC |
Bàn tròn |
円柱 |
えんちゅう |
|
VIÊN TRỤ |
trụ tròn |
円周 |
えんしゅう |
|
VIÊN CHU |
chu vi hình tròn |
一円 |
いちえん |
n |
NHẤT VIÊN |
khắp/toàn vùng/xung quanh |
円滑 |
えんこつ |
n |
VIÊN HOẠT\CỐT |
trôi chảy/trơn tru |
円弧 |
|
n |
VIÊN HỒ\ O |
cung tròn |
円高 |
えんだか |
n |
VIÊN CAO |
việc đồng yên lên giá |
円満 |
えんまん |
n |
VIÊN MÃN |
sự viên mãn/sự đầy đủ/sự trọn vẹn/ sự êm đẹp |
円熟 |
|
n |
VIÊN THỤC |
sự chín chắn/sự chín muồi |
円錐 |
|
|
VIÊN TRÙY |
hình tròn ,
hình nón |
円筒 |
えんとう |
n |
VIÊN ĐỒNG |
trụ |
円盤 |
えんばん |
n |
VIÊN BÀN |
đĩa |
楕円 |
だえん |
n |
|
hình bầu dục
|
長円 |
ちょうえん |
n |
TRƯỜNG\TRƯỞNG\ TRƯỚNG VIÊN |
Hình ê-líp/hình trái xoan |
半円 |
はんえん |
n |
BÁN VIÊN |
nửa vòng tròn |
No293. 同- ĐỒNG
同 |
Bộ thủ |
bo_Quynh |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
ĐỒNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
同じ |
おなじ |
a-na |
|
Cùng, đều |
On: |
on_どう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
同僚 |
どうりょう |
n |
ĐỒNG LIÊU |
Đồng nghiệp |
同意 |
どうい |
v/n |
ĐỒNG Ý |
Đồng ý |
同情 |
どうじょう |
v/n |
ĐỒNG TÌNH |
Cảm thông, đồng cảm |
一同 |
いちどう |
n |
NHẤT ĐỒNG |
cả/tất cả |
会同 |
|
n |
HỘI, CỐI ĐỒNG |
hội đồng |
共同 |
きょうどう |
n |
CỘNG, CUNG ĐỒNG |
cộng đồng/sự liên hiệp/sự liên đới |
合同 |
|
|
HỢP, CÁP, HIỆP ĐỒNG |
hợp đồng , kết hợp/chung/cùng |
大同 |
|
n |
ĐẠI, THÁI ĐỒNG |
đại đồng |
同一 |
どういつ |
n |
ĐỒNG NHẤT |
sự đồng nhất |
同音 |
どうおん |
n |
ĐỒNG ÂM |
sự đồng âm |
同化 |
どうか |
n |
ĐỒNG HÓA |
sự đồng hoá ,
đồng hóa
|
同姓 |
どうせい |
n |
ĐỒNG TÍNH |
sự cùng họ |
同感 |
どうかん |
n |
ĐỒNG CẢM |
sự cùng ý kiến/sự cùng suy nghĩ |
同期 |
どうき |
|
ĐỒNG KÌ, KI |
sự cùng năm/sự cùng khóa |
同居 |
どうきょ |
n |
ĐỒNG CƯ, KÍ |
việc sống cùng nhau |
同郷 |
|
|
ĐỒNG HƯƠNG |
đồng hương ,
bạn đồng hương
|
同権 |
どうけん |
n |
ĐỒNG QUYỀN |
bình quyền ,
bình đẳng
|
同行 |
どうぎょう,どうこう |
n |
ĐỒNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
tuỳ tùng ,
kèm cặp ,
đồng hành
|
同士 |
|
n |
ĐỒNG SĨ |
hội/nhóm |
同志 |
どうし |
n |
ĐỒNG CHÍ |
đồng chí |
同質 |
どうしつ |
n |
ĐỒNG CHẤT, CHÍ |
đồng chất |
同上 |
どうじょう |
n |
ĐỒNG THƯỢNG, THƯỚNG |
như trên |
同棲 |
どうせい |
n |
ĐỒNG TÊ, THÊ |
sự sống chung/sự sống cùng nhau |
同然 |
|
|
ĐỒNG NHIÊN |
Tốt như |
同族 |
どうぞく |
n |
ĐỒNG TỘC |
nòi giống |
同等 |
どうとう |
|
ĐỒNG ĐẲNG |
đồng đẳng/bình đẳng/tương đương |
同年 |
|
n |
ĐỒNG NIÊN |
đồng niên ,
bạn đồng niên
|
同胞 |
|
n |
ĐỒNG BÀO |
đồng bào/người cùng một nước |
同伴 |
どうはん |
n |
ĐỒNG BẠN |
cùng với/sự đi cùng với |
同病 |
|
n |
ĐỒNG BỆNH |
đồng bệnh (đồng bịnh) |
同封 |
|
n |
ĐỒNG PHONG |
sự gửi kèm theo |
同盟 |
どうめい |
n |
ĐỒNG MINH |
liên minh ,
đồng minh |
同門 |
|
|
ĐỒNG MÔN |
đồng môn |
同様 |
|
n |
ĐỒNG DẠNG |
tương đồng ,
sự giống/sự tương tự |
同時 |
どうじ |
|
ĐỒNG THÌ, THỜI |
cùng một lúc/cùng lúc/đồng thời |
同類 |
|
|
ĐỒNG LOẠI |
đồng loại ,
cùng loại
|
同列 |
|
|
ĐỒNG LIỆT |
cùng mức/cùng hàng |
不同 |
ふどう |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI ĐỒNG |
bất đồng |
混同 |
こんどう |
n |
HỖN, CỔN ĐỒNG |
sự lẫn lộn/sự nhầm lẫn |
No294. 周- CHU
周 |
Bộ thủ |
bo_Quynh |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
CHU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
周り |
まわり |
n |
|
Vòng, chung quanh |
On: |
on_しゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
周囲 |
しゅうい |
n |
CHU VI |
Chu vi, vùng xung quanh |
周期 |
しゅうき |
n |
CHU KỲ |
Chu kì |
周知 |
しゅうち |
n |
CHU TRI |
Kiến thức chung |
一周 |
|
n |
NHẤT CHU |
việc tròn một năm |
円周 |
|
n |
VIÊN CHU |
chu vi hình tròn |
周旋 |
しゅうせん |
n |
CHU TOÀN |
sự chuyền nhau/sự luân chuyển/luân chuyển |
周到 |
しゅうとう |
n |
CHU ĐÁO |
sự cẩn thận/sự kỹ lưỡng/sự tỉ mỉ/sự chú ý đến tiểu tiết/kỹ lưỡng |
周辺 |
|
n |
CHU BIÊN |
vùng xung quanh |
周遊 |
|
n |
CHU DU |
cuộc đi du lịch/cuộc chu du |
半周 |
はんしゅう |
n |
BÁN CHU |
hình bán nguyệt/nửa vòng tròn
|
No295. 冗- NHŨNG
冗 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
NHŨNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_じょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
冗談 |
じょうだん |
v/n |
NHŨNG ĐÀM |
Nói đùa |
冗長 |
じょうちょう |
a-na |
NHŨNG TRƯỜNG |
Dư thừa, dài dòng |
冗漫 |
じょうまん |
a-na |
NHŨNG MẠN |
Nhàm chán |
冗員 |
|
n |
NHŨNG VIÊN, VÂN |
nhân viên dư thừa |
No296. 写- TẢ
写 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TẢ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
写す |
うつる |
v |
|
Được chụp |
写る |
うつす |
v |
|
Ghi, sao lại |
On: |
on_しゃ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
写真 |
しゃしん |
n |
TẢ CHÂN |
Hình ảnh |
書写 |
しょしゃ |
n |
THƯ TẢ |
Sự sao chép |
模写 |
もしゃ |
v/n |
MÔ TẢ |
Sao chép |
写本 |
しゃほん |
|
TẢ BẢN |
bản viết |
複写 |
ふくしゃ |
n |
PHỨC TẢ |
bản sao/bản in lại |
写生 |
しゃせい |
n |
TẢ SANH, SINH |
vẽ phác |
写像 |
|
|
TẢ TƯỢNG |
phép ánh xạ |
転写 |
|
n |
CHUYỂN TẢ |
Sao chép lại |
謄写 |
とうしゃ |
n |
ĐẰNG TẢ |
sự sao chép/sự sao lại |
透写 |
とうしゃ |
n |
THẤU TẢ |
sự can vẽ/sự căn ke |
描写 |
びょうしゃ |
n |
MIÊU TẢ |
sự phác họa/ sự miêu tả |
No297. 冠- QUAN
冠 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
QUAN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
冠 |
かんむり |
n |
|
Cái mũ, đứng đầu |
On: |
on_かん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
王冠 |
おうかん |
n |
VƯƠNG QUAN |
Vương miện |
栄冠 |
えいかん |
n |
VINH QUAN\QUÁN |
vương miện/vòng nguyệt quế |
花冠 |
かかん |
n |
HOA QUAN, QUÁN |
tràng hoa/vòng hoa |
弱冠 |
|
n |
NHƯỢC QUAN, QUÁN |
tính chất thanh niên/tính chất trẻ tuổi/tính chất trẻ trung |
金冠 |
|
n |
KIM QUAN, QUÁN |
sự bọc vàng (răng)/bọc vàng |
草冠 |
そうこう |
|
THẢO QUAN, QUÁN |
mũ miện bằng cỏ |
No298. 軍- QUÂN
軍 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
QUÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ぐん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
軍隊 |
ぐんたい |
n |
QUÂN ĐỘI |
Quân đội |
軍記 |
ぐんき |
n |
QUÂN KỶ |
Kỉ luật quân đội |
軍服 |
ぐんぷく |
n |
QUÂN PHỤC |
Quân phục |
軍人 |
ぐんじん |
|
QUÂN NHÂN |
lính; bộ đội |
軍規 |
ぐんき |
|
QUÂN QUY |
quy tắc quân đội |
海軍 |
かいぐん |
n |
HẢI QUÂN |
hải quân |
空軍 |
|
n |
KHÔNG QUÂN |
không quân |
軍医 |
ぐんい |
n |
QUÂN Y |
quân y |
軍拡 |
|
n |
QUÂN KHUYẾCH |
sự tăng cường vũ trang/tăng cường vũ trang |
軍艦 |
ぐんかん |
n |
QUÂN HẠM |
tàu chiến |
軍旗 |
ぐんき |
n |
QUÂN KÌ |
quân kỳ |
軍紀 |
ぐんき |
n |
QUÂN KỈ |
Kỷ luật quân đội |
軍師 |
ぐんし |
n |
QUÂN SƯ |
quân sư ,
Nhà chiến lược/nhà chiến thuật/người chủ mưu |
軍制 |
|
n |
QUÂN CHẾ |
binh chế |
軍備 |
|
n |
QUÂN BỊ |
quân bị/quân trang |
軍部 |
|
n |
QUÂN BỘ |
bộ binh |
軍事 |
|
n |
QUÂN SỰ |
quân sự |
軍需 |
ぐんじゅ |
n |
QUÂN NHU |
quân nhu ,
binh nhu
|
軍縮 |
ぐんしゅく |
n |
QUÂN SÚC |
sự giảm bớt về vũ trang/cắt giảm vũ trang/giảm trừ vũ trang |
軍陣 |
ぐんじん |
n |
QUÂN TRẬN |
doanh trại |
軍政 |
ぐんせい |
n |
QUÂN CHÁNH, CHÍNH |
chính quyền trong tay quân đội |
軍装 |
|
n |
QUÂN TRANG |
quân trang |
軍団 |
ぐんだん |
n |
QUÂN ĐOÀN |
đoàn quân |
軍馬 |
ぐんば |
n |
QUÂN MÃ |
tuấn mã |
軍閥 |
ぐんばつ |
n |
QUÂN PHIỆT |
quân phiệt |
軍港 |
ぐんこう |
n |
QUÂN CẢNG |
cảng biển quân sự/quân cảng |
軍法 |
ぐんぽう |
n |
QUÂN PHÁP |
quân pháp |
軍務 |
|
n |
QUÂN VỤ, VŨ |
binh vụ |
軍律 |
ぐんりつ |
n |
QUÂN LUẬT |
quân luật |
軍令 |
|
n |
QUÂN LỆNH, LINH |
quân lệnh |
将軍 |
しょうぐん |
n |
TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNG QUÂN |
tướng quân |
皇軍 |
こうぐん |
n |
HOÀNG QUÂN |
quân đội của vua (Nhật) |
行軍 |
|
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG QUÂN |
sự hành quân/cuộc hành quân/hành quân |
陸軍 |
|
n |
LỤC QUÂN |
lục quân |
援軍 |
えんぐん |
n |
VIÊN, VIỆN QUÂN |
sự tăng viện/sự cứu viện/sự tiếp viện/quân tiếp viện |
進軍 |
|
n |
TIẾN QUÂN |
tiến quân |
賊軍 |
|
n |
TẶC QUÂN |
quân giặc/quân kẻ cướp |
敵軍 |
てきぐん |
n |
ĐỊCH QUÂN |
quân thù ,
quân địch |
叛軍 |
はんぐん |
n |
BẠN QUÂN |
quân phản loạn/quân phiến loạn |
No299. 兆- TRIỆU
兆 |
Bộ thủ |
bo_Băng |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TRIỆU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
兆し |
きざし |
n |
|
Dấu hiệu |
兆す |
きざす |
v |
|
Ra dấu |
On: |
on_ちょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
兆候 |
ちょうこう |
n |
TRIỆU HẬU |
Triệu chứng, dấu hiệu |
億兆 |
おくちょう |
n |
ỨC TRIỆU |
ức triệu/sự vô số/tỷ |
吉兆 |
|
n |
CÁT TRIỆU |
điềm lành/may/may mắn |
前兆 |
|
n |
TIỀN TRIỆU |
triệu chứng/ điềm |
No300. 次- THỨ
次 |
Bộ thủ |
bo_Băng |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
LÃNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
次 |
つぎ |
n |
|
Sau đây |
次ぐ |
つぐ |
n |
|
Kế tiếp, lần |
On: |
on_じ 、on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
次回 |
じかい |
n |
THỨ HỒI |
Lần sau |
次女 |
じじょ |
n |
THỨ NỮ |
Con gái thứ |
次長 |
じちょう |
n |
THỨ TRƯỞNG |
Phó phòng |
次官 |
じかん |
|
THỨ QUAN |
thứ trưởng |
次元 |
じげん |
|
THỨ NGUYÊN |
chiều |
一次 |
|
|
NHẤT THỨ |
sơ cấp |
次期 |
じき |
|
THỨ KÌ, KI |
bản kế tiếp/phiên bản kế tiếp |
次数 |
|
|
THỨ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
thứ số |
次第 |
|
|
THỨ ĐỆ |
tùy theo/tùy thuộc/ngay khi |
次男 |
|
n |
THỨ NAM |
thứ nam ,
con trai thứ
|
順次 |
|
|
THUẬN THỨ |
tuần tự |
席次 |
せきじ |
n |
TỊCH THỨ |
Vật nối/mấu nối/rơ le |
漸次 |
ぜんじ |
n |
TIỆM, TIÊM, TIỀM THỨ |
sự dần dần/sự từ từ/sự chậm chạp/việc từng ít một/ từng chút một
|
逐次 |
ちくじ |
|
TRỤC THỨ |
nối tiếp nhau |
二次 |
にじ |
n |
NHỊ THỨ |
thứ yếu/thứ cấp |
年次 |
|
n |
NIÊN THỨ |
Theo thứ tự thời gian |
目次 |
|
n |
MỤC THỨ |
mục lục |
No301. 冷- LÃNH
冷 |
Bộ thủ |
bo_Băng |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
LÃNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
冷たい |
つめたい |
a-i |
|
Lạnh |
冷やす |
ひやす |
v |
|
Làm lạnh |
冷ます |
さます |
v |
|
Làm lạnh |
冷える |
ひえる |
v |
|
Trở nên lạnh |
冷める |
さめる |
v |
|
Trở nên lạnh |
冷や |
冷や |
n |
|
Nước (rượu) lạnh |
冷やかす |
ひやかす |
v |
|
Diễu cợt |
On: |
on_れい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
冷蔵庫 |
れいぞうこ |
n |
LÃNH TÀNG KHO |
Tủ lạnh |
冷凍 |
れいとう |
v/n |
LÃNH ĐÔNG |
Đông lạnh |
冷房 |
れいぼう |
n |
LÃNH PHÒNG |
Phòng lạnh |
寒冷 |
かんれい |
n |
HÀN LÃNH |
sự rét mướt/sự lạnh/luông không khí lạnh |
水冷 |
|
|
THỦY LÃNH |
sự làm mát nước |
冷却 |
れいきゃく |
n |
LÃNH KHƯỚC, TỨC |
Sự làm lạnh ,
Máy làm lạnh, tủ lạnh,
Chất làm lạnh, chất tải nhiệt
|
冷遇 |
れいぐう |
n |
LÃNH NGỘ |
sự không mến khách/tính không mến khách/sự lạnh lùng |
冷酷 |
れいこく |
n |
LÃNH KHỐC |
sự cục cằn/sự tàn nhẫn/sự lạnh lùng |
冷笑 |
れいしょう |
n |
LÃNH TIẾU |
nụ cười khinh bỉ/nụ cười lạnh lùng |
冷水 |
れいすい |
n |
LÃNH THỦY |
nước lạnh |
冷静 |
れいせい |
n |
LÃNH TĨNH |
sự bình tĩnh/sự điềm tĩnh |
冷戦 |
|
n |
LÃNH CHIẾN |
chiến tranh lạnh |
冷泉 |
れいせん |
n |
LÃNH TUYỀN, TOÀN |
suối nước lạnh |
冷淡 |
れいたん |
|
LÃNH ĐẠM |
sự lãnh đạm/sự thờ ơ/sự dửng dưng |
冷徹 |
|
n |
LÃNH TRIỆT |
sự suy nghĩ thoáng/sự suy nghĩ thông suốt |
冷媒 |
|
n |
LÃNH MÔI |
cô hồn |
No302. 准- CHUẨN
准 |
Bộ thủ |
bo_Băng |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CHUẨN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_じゅん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
准教員 |
じゅんきょういん |
n |
CHUẨN GIÁO VIÊN |
Trợ lý giáo viên |
准尉 |
じゅんい |
n |
CHUẨN ÚY |
Chuẩn úy |
批准 |
|
n |
PHÊ CHUẨN, CHUYẾT |
sự phê chuẩn |
No303. 凍- ĐÔNG
凍 |
Bộ thủ |
bo_Băng |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
ĐÔNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
凍る |
こおる |
v |
|
Đông lạnh |
凍える |
こごえる |
v |
|
Bị đông lạnh |
On: |
on_とう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
冷凍 |
れいとう |
v/n |
LÃNH ĐÔNG |
Đông lạnh |
凍肉 |
とうにく |
n |
ĐÔNG NHỤC |
Thịt đông lạnh |
凍結 |
とうけつ |
n |
ĐÔNG KẾT |
Sự đông cứng |
凍死 |
とうし |
|
ĐÔNG NGẠT |
chết rét |
凍肉 |
とうにく |
|
ĐÔNG NHỤC |
Thịt đông lạnh |
解凍 |
|
|
GIẢI, GIỚI, GIÁI ĐỐNG |
sự giải nén |
凍雨 |
|
n |
ĐỐNG VŨ, VÚ |
mưa mùa đông |
凍害 |
|
n |
ĐỐNG HẠI, HẠT |
sự thiệt hại do sương giá |
凍寒 |
|
n |
ĐỐNG HÀN |
sự buốt giá |
凍傷 |
|
n |
ĐỐNG THƯƠNG |
vết ngứa vì lạnh/rộp vì lạnh/cước (chân, tay) |
凍石 |
とうせき |
n |
ĐỐNG THẠCH |
đá Xtêatít (khoáng chất) |
凍土 |
とうど |
n |
ĐỐNG THỔ, ĐỘ, ĐỖ |
đất bị đông cứng |
No304. 弱- NHƯỢC
弱 |
Bộ thủ |
bo_Băng |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
NHƯỢC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
弱い |
よわい |
a-i |
|
Yếu kém |
弱る |
よわる |
v |
|
Trở nên yếu |
弱まる |
よわまる |
v |
|
Trở nên yếu |
弱める |
よわめる |
v |
|
Làm yếu |
On: |
on_じゃく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
弱年 |
じゃくねん |
v |
NHƯỢC NIÊN |
Đàn em |
弱体 |
じゃくたい |
a/n |
NHƯỢC THỂ |
Mềm yếu (cơ thể)Yếu kém (đoàn thể) |
弱点 |
じゃくてん |
v |
NHƯỢC ĐIỂM |
Nhược điểm |
胃弱 |
|
n |
VỊ NHƯỢC |
chứng khó tiêu |
虚弱 |
きょじゃく |
n |
HƯ, KHƯ NHƯỢC |
sự mềm yếu/sự ẻo lả |
強弱 |
|
n |
CƯỜNG, CƯỠNG NHƯỢC |
sự mạnh yếu/cái mạnh yếu/mạnh yếu/trầm bổng/trọng âm |
弱音 |
|
n |
NHƯỢC ÂM |
âm thanh yếu ớt |
弱冠 |
|
n |
NHƯỢC QUAN, QUÁN |
tính chất thanh niên/tính chất trẻ tuổi/tính chất trẻ trung |
弱気 |
よわき |
n |
NHƯỢC KHÍ |
sự nhút nhát/sự nhát gan/ sự rụt rè |
弱虫 |
よわむし |
n |
NHƯỢC TRÙNG |
kẻ yếu đuối/kẻ mềm yếu/ kẻ nhát gan |
弱腰 |
よわごし |
n |
NHƯỢC YÊU |
sự nhút nhát/sự nhu nhược |
柔弱 |
|
n |
NHU NHƯỢC |
mềm yếu |
衰弱 |
|
n |
SUY, SÚY, THÔI NHƯỢC |
sự suy yếu/sự suy nhược/suy yếu/suy nhược |
軟弱 |
なんじゃく |
n |
NHUYỄN NHƯỢC |
sự mềm yếu/sự ẻo lả/sự nhẽo/sự ủy mị/sự yếu đuối |
年弱 |
|
n |
NIÊN NHƯỢC |
trẻ sinh trong nửa cuối năm |
薄弱 |
はくじゃく |
n |
BẠC, BÁC NHƯỢC |
sự mỏng manh/sự mềm yếu/sự ẻo lả/sự yếu ớt |
微弱 |
びじゃく |
|
VI NHƯỢC |
Yếu ớt/yếu/ẻo lả |
病弱 |
びょうじゃく |
n |
BỆNH NHƯỢC |
sự gầy yếu/sự gầy gò ốm yếu |
貧弱 |
|
n |
BẦN NHƯỢC |
sự gầy yếu |
No305. 凝- NGƯNG
凝 |
Bộ thủ |
bo_Băng |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
NGƯNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
凝る |
こる |
v |
|
Đông đặc |
凝らす |
こらす |
v |
|
Tập trung, cố gắng, thành tựu |
On: |
on_ぎょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
凝視 |
ぎょうし |
v/n |
NGƯNG THỊ |
Nhìn chằm chằm |
凝結 |
ぎょうけつ |
v |
NGƯNG KẾT |
Đặc lại |
凝固 |
ぎょうこ |
n |
NGƯNG CỐ |
Sự đông lại, ngưng kết |
凝血 |
ぎょうけつ |
|
NGƯNG HUYẾT |
máu đông |
凝集 |
ぎょうしゅう |
|
NGƯNG TẬP |
sự kết tập |
凝縮 |
ぎょうしゅく |
|
NGƯNG SÚC |
sự ngưng kết |
凝着 |
ぎょうちゃく |
|
NGƯNG TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự cố kết |
No306. 凡- PHÀM
凡 |
Bộ thủ |
bo_Băng |
Số nét |
net_3 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
PHÀM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ばん 、on_はん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
平凡 |
へいぼん |
a |
BÌNH PHÀM |
Bình thường |
凡例 |
はんれい |
n |
PHÀM LỆ |
Lời hướng dẫn |
凡俗 |
ぼんぞく |
n |
PHÀM TỤC |
Phàm tục |
凡人 |
ぼんじん |
|
PHÀM NHÂN |
người tầm thường; người bình thường |
非凡 |
|
n |
PHI PHÀM |
sự thần kỳ/sự phi phàm |
超凡 |
|
n |
SIÊU PHÀM |
sự siêu phàm |
凡才 |
|
n |
PHÀM TÀI |
khă năng ở mức độ tầm thường/tài năng xoàng xĩnh (không hơn gì mọi người)/khả năng bình thường |
凡夫 |
|
n |
PHÀM PHU, PHÙ |
phàm phu |
凡庸 |
ぼんよう |
n |
PHÀM DONG, DUNG |
sự tầm thường/sự xoàng xĩnh |
No307. 凶- HUNG
凶 |
Bộ thủ |
bo_Khảm |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
HUNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_きょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
吉凶 |
きっきょう |
n |
CÁT HUNG |
Điềm lành điềm dữ |
凶事 |
きょうじ |
n |
HUNG SỰ |
Điều bất hạnh, chuyện rủi ro |
凶報 |
きょうほう |
n |
HUNG BÁO |
Tin tức xấu |
凶作 |
きょうさく |
|
HUNG TÁC |
sự mất mùa; mất mùa |
凶悪 |
きょうあく |
|
HUNG ÁC |
hung ác; tàn bạo |
凶器 |
きょうき |
n |
HUNG KHÍ |
vũ khí nguy hiểm/hung khí |
元凶 |
げんきょう |
n |
NGUYÊN HUNG |
Đầu sỏ/trùm sò/trùm/nguồn gốc/căn nguyên |
No308. 凹- AO
凹 |
Bộ thủ |
bo_Khảm |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
AO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
凹む |
へこむ |
v |
|
Lõm xuống |
On: |
on_おう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
凹凸 |
おうとつ |
n |
AO ĐỘT |
Sự lồi lõm |
凹面 |
おうめん |
n |
AO DIỆN |
Lõm |
凹面鏡 |
おうめんきょう |
n |
AO DIỆN KÍNH |
Thấu kính lõm |
凸凹 |
|
n |
ĐỘT AO |
sự lồi lõm |
No309. 刀- ĐAO
刀 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
Số nét |
net_2 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
ĐAO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
刀 |
かたな |
n |
|
Cây đao, dao, kiếm |
On: |
on_とう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
刀剣 |
とうけん |
n |
ĐAO KIẾM |
Gươm đao |
刀身 |
とうしん |
n |
ĐAO THÂN |
Lưỡi kiếm |
刀傷 |
とうしょう |
n |
ĐAO THƯƠNG |
Vết thương do gươm chém |
竹刀 |
|
n |
TRÚC ĐAO |
kiếm tre |
山刀 |
|
n |
SAN, SƠN ĐAO |
rìu đốn củi |
小刀 |
しょうとう |
n |
TIỂU ĐAO |
dao nhỏ/kiếm ngắn/dao găm |
太刀 |
たいとう |
n |
THÁI ĐAO |
thanh đao dài/thanh kiếm dài |
短刀 |
|
n |
ĐOẢN ĐAO |
đoản đao |
剃刀 |
|
n |
THẾ ĐAO |
dao cạo/dao cạo râu |
刀架 |
とうか |
n |
ĐAO GIÁ |
giá treo gươm/giá để đao |
No310. 刈- NGẢI
刈 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
NGẢI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
刈る |
かる |
v |
|
Cắt (tóc), xén, đứt, giết, lưỡi hái |
On: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
No311. 切- THIẾT
切 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
THIẾT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
切る |
きる |
v |
|
Cắt |
切れる |
きれる |
v |
|
Có thể cắt, vỡ bể, hết sạch |
On: |
on_せつ 、on_さい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
親切 |
しんせつ |
a-na |
THÂN THIẾT |
Tốt bụng, tử tế |
大切 |
たいせつ |
a-na |
ĐẠI THIẾT |
Quan trọng |
一切 |
いっさい |
n |
NHẤT THIẾT |
Toàn bộ |
切実 |
せつじつ |
|
THIẾT THỰC |
cấp bách; khẩn cấp |
切片 |
せっぺん |
|
THIẾT PHIẾN |
bông tuyết; vết cắt |
切断 |
せつだん |
|
THIẾT ĐOẠN |
sự cắt rời; sự phân đoạn |
懇切 |
こんせつ |
n |
KHẨN THIẾT, THẾ |
sự chi tiết/sự nhiệt tình/sự tận tâm |
踏切 |
|
n |
ĐẠP THIẾT, THẾ |
nơi chắn tàu |
切線 |
|
|
THIẾT, THẾ TUYẾN |
sự cắt dây |
切妻 |
きりずま |
n |
THIẾT, THẾ THÊ, THẾ |
Đầu hồi/tây hiên |
切手 |
きって |
|
THIẾT, THẾ THỦ |
tem/tem hàng |
切迫 |
せっぱく |
n |
THIẾT, THẾ BÁCH |
sự sắp xảy ra/sự đang đe dọa/sự khẩn cấp/sự cấp bách |
切符 |
|
n |
THIẾT, THẾ PHÙ |
vé |
切腹 |
せっぷく |
n |
THIẾT, THẾ PHÚC |
sự mổ bụng tự sát/sự mổ bụng moi ruột |
適切 |
|
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT THIẾT, THẾ |
sự thích đáng/sự thích hợp |
No312. 召- TRIỆU
召 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TRIỆU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
v |
|
Mời, vẫy, mặc |
On: |
on_しょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
召集 |
しょうしゅう |
v/n |
TRIỆU TẬP |
Triệu tập |
召喚 |
しょうかん |
n |
TRIỆU HOÁN |
Gọi đến, triệu đến, mời đến |
応召 |
おうしょう |
n |
ỨNG TRIỆU |
việc bị triệu tập/việc bị gọi nhập ngũ |
No313. 刑- HÌNH
刑 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
HÌNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_けい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
刑罰 |
けいばつ |
n |
HÌNH PHẠT |
Hình phạt, sự trừng phạt |
刑法 |
けいほう |
n |
HÌNH PHÁP |
Luật hình sự |
刑務所 |
けいむしょ |
n |
HÌNH VỤ SỞ |
Nhà tù |
刑事 |
けいじ |
|
HÌNH SỰ |
hình sự |
死刑 |
|
n |
TỬ HÌNH |
sự tử hình/tử hình |
流刑 |
るけい |
n |
LƯU HÌNH |
biệt xứ |
重刑 |
|
n |
TRỌNG, TRÙNG HÌNH |
đại hình |
処刑 |
|
n |
XỨ HÌNH |
sự hành hình/ sự thi hành |
体刑 |
|
n |
THỂ HÌNH |
thể khí |
天刑 |
|
n |
THIÊN HÌNH |
việc Trời trừng phạt |
徒刑 |
|
n |
ĐỒ HÌNH |
đồ hình |
腐刑 |
|
n |
HỦ HÌNH |
Sự thiến |
No314. 判- PHÁN
判 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
PHÁN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
判る |
わかる |
v |
|
Xét |
On: |
on_はん 、on_ばん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
判事 |
はんじ |
n |
PHÁN SỰ |
Thẩm phán |
判子 |
はんこ |
n |
PHÁN TỬ |
Con dấu |
判断 |
はんだん |
v/n |
PHÁN ĐOÁN |
Phán đoán, đánh giá |
裁判 |
さいばん |
v/n |
TÀI PHÁN |
Xét xử, kết án |
判明 |
はんめい |
|
PHÁN MINH |
sự phân biệt rõ ràng |
判決 |
はんけつ |
|
PHÁN QUYẾT |
phán quyết, phán quyết |
公判 |
|
n |
CÔNG PHÁN |
sự xử án công khai/việc xét xử |
小判 |
|
|
TIỂU PHÁN |
Đồng tiền vàng(1 loại tiền cổ của Nhật) |
審判 |
|
n |
THẨM PHÁN |
trọng tài |
談判 |
|
n |
ĐÀM PHÁN |
đàm phán |
判別 |
|
n |
PHÁN BIỆT |
Sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau |
判定 |
はんてい |
n |
PHÁN ĐỊNH, ĐÍNH |
sự phán đoán/sự phân định |
判例 |
|
n |
PHÁN LỆ |
tiền lệ/án lệ |
批判 |
|
n |
PHÊ PHÁN |
sự phê phán/sự phê bình |
評判 |
ひょうばん |
n |
BÌNH PHÁN |
sự bình luận/lời bình luận |
No315. 別- BIỆT
別 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
BIỆT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
別れる |
わかれる |
v |
|
Phân chia, nói từ giã |
On: |
on_べつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
分別 |
ふんべつ |
n |
PHÂN BIỆT |
Phân loại |
特別 |
とくべつ |
a-na |
ĐẶC BIỆT |
Đặc biệt |
別荘 |
べっそう |
n |
BIỆT TRANG |
Biệt thự |
別便 |
べつびん |
|
BIỆT TIỆN |
bưu kiện đặc biệt |
別名 |
べつめい |
|
BIỆT DANH |
bí danh; biệt hiệu |
永別 |
|
n |
VĨNH BIỆT |
vĩnh biệt |
別居 |
べっきょ |
n |
BIỆT CƯ, KÍ |
sự biệt cư/sự sống riêng/việc sống ly thân |
別個 |
|
n |
BIỆT CÁ |
từng cái phân biệt |
別冊 |
べっさつ |
n |
BIỆT SÁCH |
tập riêng |
別館 |
べっかん |
n |
BIỆT QUÁN |
nhà phụ/chái |
別棟 |
べっとう |
n |
BIỆT ĐỐNG |
tòa nhà riêng biệt |
別人 |
べつにん |
n |
BIỆT NHÂN |
người khác |
別物 |
べつもの |
|
BIỆT VẬT |
Vật khác |
別離 |
べつり |
n |
BIỆT LI |
cách biệt ,
biệt ly
|
格別 |
|
n |
CÁCH, CÁC BIỆT |
sự khác biệt/sự đặc biệt |
性別 |
|
n |
TÍNH BIỆT |
sự phân biệt giới tính |
鑑別 |
|
n |
GIÁM BIỆT |
phân biệt |
区別 |
|
n |
KHU, ÂU BIỆT |
sự phân biệt/phân biệt |
個別 |
|
|
CÁ BIỆT |
riêng biệt |
差別 |
さべつ |
n |
SOA, SI, SAI, SÁI BIỆT |
sự phân biệt |
死別 |
|
n |
TỬ BIỆT |
tử chiến |
識別 |
しきべつ |
n |
THỨC, CHÍ BIỆT |
sự phân biệt |
人別 |
にんべつ |
n |
NHÂN BIỆT |
Từng người/đầu người (thường dùng trong điều tra dân số) |
選別 |
|
|
TUYỂN, TUYẾN BIỆT |
có chọn lựa |
送別 |
そうべつ |
n |
TỐNG BIỆT |
lời chào tạm biệt/buổi tiễn đưa |
大別 |
|
n |
ĐẠI, THÁI BIỆT |
sự phân biệt rõ ràng/rạch ròi |
判別 |
はんべつ |
n |
PHÁN BIỆT |
Sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau |
弁別 |
べんべつ |
n |
BIỆN, BIỀN, BÀN BIỆT |
phân biệt |
類別 |
るいべつ |
|
LOẠI BIỆT |
sự phân loại |
No316. 券- KHOÁN
券 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
KHOÁN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_けん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
証券 |
しょうけん |
n |
CHỨNG KHOÁN |
Chứng khoán |
乗車券 |
じょうしゃけん |
n |
THỪA XA KHOÁN |
Vé xe |
食券 |
しょっけん |
n |
THỰC KHOÁN |
Phiếu ăn |
株券 |
かぶけん |
n |
CHU, CHÂU KHOÁN |
cổ phiếu/chứng nhận cổ phiếu |
債券 |
|
n |
TRÁI KHOÁN |
trái phiếu/giấy nợ/phiếu nợ |
馬券 |
ばけん |
n |
MÃ KHOÁN |
vé cá cược (đua ngựa) |
発券 |
はっけん |
n |
PHÁT KHOÁN |
sự phát hành trái phiếu |
旅券 |
りょけん |
n |
LỮ KHOÁN |
hộ chiếu |
No317. 刻- KHẮC
刻 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
KHẮC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
刻む |
きざむ |
v |
|
In sâu, chạm trổ |
On: |
on_こく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遅刻 |
ちこく |
v/n |
TRÌ KHẮC |
Trễ, đến muộn |
彫刻 |
ちょうこく |
v/n |
ĐIÊU KHẮC |
Điêu khắc, tạc tượng |
時刻 |
じこく |
n |
THỜI KHẮC |
Thời khắc |
一刻 |
いっこく |
n |
NHẤT KHẮC |
một khắc/một giây |
深刻 |
しんこく |
n |
THÂM KHẮC |
sự nghiêm trọng/ nghiêm trọng |
刻印 |
こくいん |
|
KHẮC ẤN |
dấu xác nhận tiêu chuẩn |
頃刻 |
けいこく |
n |
KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ KHẮC |
khoảnh khắc |
瞬刻 |
|
n |
THUẤN KHẮC |
giây phút |
即刻 |
そっこく |
n |
TỨC KHẮC |
tức khắc |
夕刻 |
|
n |
TỊCH KHẮC |
buổi tối/giờ buổi tối |
No318. 刺- THÍCH, THỨ
刺 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
THÍCH, THỨ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
刺す |
さす |
v |
|
Đâm thủng, khắc |
刺さす |
ささす |
v |
|
Đã đâm |
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
名刺 |
めいし |
n |
DANH THÍCH |
Danh thiếp |
刺激 |
しげき |
v/n |
THÍCH KÍCH |
Kích thích |
刺傷 |
ししょう |
n |
THÍCH THƯƠNG |
Đau nhói như dao đâm |
刺繍 |
ししゅう |
|
THỨ, THÍCH |
thêu dệt |
刺身 |
|
n |
THỨ, THÍCH THÂN, QUYÊN |
gỏi cá/Sasimi |
肉刺 |
まめ |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU THỨ, THÍCH |
bỏng rộp |
風刺 |
ふうし |
n |
PHONG THỨ, THÍCH |
châm biếm |
No319. 制- CHẾ
制 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CHẾ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_せい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
制作 |
せいさく |
v/n |
CHẾ TÁC |
Chế tác |
制定 |
せいてい |
v/n |
CHẾ ĐỊNH |
Ban hành luật |
制限 |
せいげん |
n |
CHẾ HẠN |
Sự hạn chế |
制度 |
せいど |
|
CHẾ ĐỘ |
chế độ |
制止 |
せいし |
|
CHẾ CHỈ |
sự cản trở; sự kìm hãm |
制約 |
せいやく |
|
CHẾ ƯỚC |
điều kiện, lời thề |
管制 |
かんせい |
n |
QUẢN CHẾ |
sự quản chế/quản chế/điều khiển |
規制 |
|
n |
QUY CHẾ |
quy định/quy tắc/chế độ quy định/quy chế |
強制 |
きょうせい |
n |
CƯỜNG, CƯỠNG CHẾ |
sự cưỡng chế/sự cưỡng bức/cưỡng chế/cưỡng bức/bắt buộc/ép buộc |
禁制 |
|
n |
CẤM, CÂM CHẾ |
sự cấm chỉ/sự cấm đoán/sự ngăn cấm/cấm/ngăn cấm/cấm đoán |
軍制 |
ぐんせい |
n |
QUÂN CHẾ |
binh chế |
制御 |
せいぎょ |
|
CHẾ NGỰ, NHẠ, NGỮ |
sự chế ngự/sự thống trị/ kiểm soát/ sự hạn chế |
制裁 |
|
n |
CHẾ TÀI |
chế tài |
制覇 |
せいは |
n |
CHẾ BÁ |
sự thống trị/sự chi phối/ thống trị/ chi phối |
制服 |
|
n |
CHẾ PHỤC |
sắc phục ,
phục chế ,
đồng phục ,
chinh phục ,
chế phục
|
制帽 |
せいぼう |
n |
CHẾ MẠO |
mũ đi học |
町制 |
ちょうせい |
n |
ĐINH CHẾ |
Tổ chức thành phố/sự điều hành thành phố |
抑制 |
|
n |
ỨC CHẾ |
sự ức chế/sự kiềm chế/sự kìm nén |
自制 |
|
n |
TỰ CHẾ |
tự chế |
新制 |
|
n |
TÂN CHẾ |
hệ thống mới |
税制 |
ぜいせい |
n |
THUẾ, THỐI, THOÁT CHẾ |
hệ thống thuế |
専制 |
せんせい |
n |
CHUYÊN CHẾ |
chuyên chế ,
chế độ chuyên quyền/quốc gia dưới chế độ chuyên quyền
|
体制 |
たいせい |
n |
THỂ CHẾ |
thể chế ,
tổ chức ,
cấu trúc ,
trật tự |
編制 |
|
n |
BIÊN CHẾ |
biên chế |
統制 |
とうせい |
n |
THỐNG CHẾ |
sự điều khiển/sự điều chỉnh (do có quyền lực)/sự thống chế |
兵制 |
へいせい |
n |
BINH CHẾ |
binh cơ |
幣制 |
へいせい |
n |
TỆ CHẾ |
chế độ tiền tệ |
法制 |
|
n |
PHÁP CHẾ |
pháp chế |
No320. 削- TƯỚC
削 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TƯỚC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
削る |
けずる |
v |
|
Lột bỏ, đốt lấy |
On: |
on_さく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
開削 |
かいさく |
n |
KHAI TƯỚC |
Đào bới, khai quật |
削減 |
さくげん |
n |
TƯỚC GIẢM |
Cắt giảm |
添削 |
てんさく |
n |
THIÊM TƯỚC |
Sự sửa chữa |
削除 |
さくじょ |
|
TƯỚC TRỪ |
sự gạch bỏ; sự xóa bỏ |
|
|
|
|
|