|
輸入 |
ゆにゅう |
v/n |
THÂU NHẬP |
Nhập khẩu |
|
入荷 |
にゅうか |
v/n |
NHẬP HÀ |
Nhập hàng |
|
入学 |
にゅうがく |
v/n |
NHẬP HỌC |
Nhập học |
|
入会 |
にゅうかい |
|
NHẬP HỘI |
sự nhập hội |
|
入力 |
にゅうりょく |
|
NHẬP LỰC |
công suất đưa vào, tín hiệu đưa vào |
|
加入 |
かにゅう |
|
GIA NHẬP |
gia nhập/tham gia |
|
介入 |
かいにゅう |
|
GIỚI NHẬP |
sự can thiệp |
|
記入 |
きにゅう |
|
KÍ NHẬP |
sự ghi vào/sự điền vào/sự viết vào/sự nhập vào/ghi vào/điền vào/viết vào/nhập và |
|
侵入 |
しんにゅう |
|
XÂM NHẬP |
sự xâm nhập/sự xâm lược/xâm nhập/xâm lược |
|
購入 |
こうにゅう |
|
CẤU NHẬP |
việc mua |
|
出入 |
しゅつにゅう |
|
XUẤT NHẬP |
xuất nhập |
|
進入 |
しんにゅう |
|
TIẾN NHẬP |
sự thâm nhập/sự tiến vào/thâm nhập/tiến vào |
|
潜入 |
せんにゅう |
|
TIỀM NHẬP |
sự thâm nhập/sự len lỏi |
|
代入 |
だいにゅう |
|
ĐẠI NHẬP |
gán |
|
吸入 |
きゅうにゅう |
|
HẤP NHẬP |
sự hô hấp/sự hít vào/sự hít thở/hô hấp/hít vào/hít thở |
|
注入 |
ちゅうにゅう |
|
CHÚ NHẬP |
sự rót vào/sự tập trung sự chú ý vào |
|
投入 |
とうにゅう |
|
ĐẦU NHẬP |
ném vào, quẳng vào, cho vào |
|
編入 |
へんにゅう |
|
BIÊN NHẬP |
sự biên vào/sự nhận vào/sự thu nạp |
|
導入 |
どうにゅう |
|
ĐẠO NHẬP |
sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...)/sự giới thiệu |
|
突入 |
とつにゅう |
|
ĐỘT NHẬP |
sự xông vào |
|
入院 |
にゅういん |
|
NHẬP VIỆN |
sự nhập viện/sự vào nằm viện/sự đi viện |
|
入園 |
にゅうえん |
|
NHẬP VIÊN |
Vào học ở trường mẫu giáo |
|
入荷 |
にゅうか |
|
NHẬP HÀ |
sự nhập hàng/sự nhận hàng |
|
入会 |
にゅうかい |
|
NHẬP HỘI |
sự nhập hội |
|
入閣 |
にゅうかく |
|
NHẬP CÁC |
Sự gia nhập nội các/sự trở thành thành viên nội các |
|
入学 |
にゅうがく |
|
NHẬP HỌC |
sự nhập học/sự vào học |
|
入監 |
にゅうかん |
|
NHẬP GIÁM |
Bị bỏ tù/bị tống giam |
|
入獄 |
にゅうごく |
|
NHẬP NGỤC |
Sự bị tống vào tù |
|
入居 |
にゅうきょ |
|
NHẬP CƯ |
Sự chuyển đến nơi ở mới/sự nhập cư |
|
入漁 |
にゅうぎょ |
|
NHẬP NGƯ |
Việc đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt |
|
入京 |
にゅうきょう |
|
NHẬP KINH |
Sự lên thủ đô/sự vào thủ đô |
|
入金 |
にゅうきん |
|
NHẬP KIM |
sự thanh toán/sự nhận tiền/sự gửi tiền |
|
入庫 |
にゅうこ |
|
NHẬP KHỐ |
Sự cất vào kho/sự nhập vào kho |
|
入隊 |
にゅうたい |
|
NHẬP ĐỘI |
Sự tòng quân/sự đăng lính/sự đi lính |
|
入貢 |
にゅうこう |
|
NHẬP CỐNG |
sự cống nạp |
|
入部 |
にゅうぶ |
|
NHẬP BỘ |
Việc tham gia một câu lạc bộ |
|
入札 |
にゅうさつ |
|
NHẬP TRÁT |
sự đấu thầu |
|
入滅 |
にゅうめつ |
|
NHẬP DIỆT |
viên tịch |
|
入試 |
にゅうし |
|
NHẬP THÍ |
sự vào thi |
|
入室 |
にゅうしつ |
|
NHẬP THẤT |
sự vào phòng |
|
入質 |
にゅうしち |
|
NHẬP CHẤT |
Sự cầm đồ/sự đem đi cầm đồ |
|
入射 |
にゅうしゃ |
|
NHẬP XẠ |
Tới (tia) |
|
入社 |
にゅうしゃ |
|
NHẬP XÃ |
việc vào công ty làm |
|
入寂 |
にゅうじゃく |
|
NHẬP TỊCH |
Sự nhập tịch (chết) của nhà sư/nát bàn/sự tự do tinh thần |
|
入手 |
にゅうしゅ |
|
NHẬP THỦ |
việc nhận được |
|
入塾 |
にゅうじゅく |
|
NHẬP THỤC |
sự nhập học trường tư |
|
入賞 |
にゅうしょう |
|
NHẬP THƯỞNG |
sự được thưởng |
|
入城 |
にゅうじょう |
|
NHẬP THÀNH |
sự tiến vào thành (giành chiến thắng và tiến vào chiếm thành của kẻ thù) |
|
入場 |
にゅうじょう |
|
NHẬP TRƯỜNG |
sự vào rạp/sự vào hội trường |
|
入植 |
にゅうしょく |
|
NHẬP THỰC |
sự nhập cư |
|
入神 |
にゅうしん |
|
NHẬP THẦN |
cảm hứng/sự nhập thần |
|
入水 |
にゅうすい |
|
NHẬP THỦY |
sự nhảy xuống nước tự tử |
|
入棺 |
にゅうかん |
|
NHẬP QUAN |
Sự nhập quan (cho vào áo quan) |
|
入籍 |
にゅうせき |
|
NHẬP TỊCH |
việc nhập hộ tịch |
|
入船 |
にゅうせん |
|
NHẬP THUYỀN |
sự tới nơi của tàu thuyền |
|
入選 |
にゅうせん |
|
NHẬP TUYỂN |
sự trúng tuyển/sự trúng cử |
|
入団 |
にゅうだん |
|
NHẬP ĐOÀN |
Sự kết nạp vào đoàn thể |
|
入朝 |
にゅうちょう |
|
NHẬP TRIỀU |
việc đến của sứ giả nước khác tới triều đình Nhật |
|
入超 |
にゅうちょう |
|
NHẬP SIÊU |
sự nhập siêu |
|
入津 |
にゅうしん |
|
NHẬP TÂN |
sự nhập cảng/sự vào cảng |
|
入定 |
にゅうじょう |
|
NHẬP ĐỊNH |
sự nhập thiền |
|
入廷 |
にゅうてい |
|
NHẬP ĐÌNH |
sự vào phòng xử án/sự vào pháp đình (thẩm phán, luật sư v.v..) |
|
入党 |
にゅうとう |
|
NHẬP ĐẢNG |
sự gia nhập một Đảng/sự vào Đảng/sự trở thành Đảng viên |
|
入唐 |
にっとう |
|
NHẬP ĐƯỜNG |
Sang nước Đường (Trung Quốc) |
|
入湯 |
にゅうとう |
|
NHẬP THANG |
việc tắm (thường là ở suối nước nóng) |
|
入道 |
にゅうどう |
|
NHẬP ĐẠO |
việc bước vào cửa tu hành |
|
入念 |
にゅうねん |
|
NHẬP NIỆM |
sự tỉ mỉ/sự kỹ càng |
|
入港 |
にゅうこう |
|
NHẬP CẢNG |
Sự cập cảng/sự vào cảng (của tàu thuyền) |
|
入費 |
にゅうひ |
|
NHẬP PHÍ |
Chi phí/phí dụng |
|
入夫 |
にゅうふ |
|
NHẬP PHU |
việc trở thành rể trưởng |
|
入府 |
にゅうふ |
|
NHẬP PHỦ |
Vào trong phủ |
|
入校 |
にゅうこう |
|
NHẬP HIỆU |
Sự nhập trường (trường học)/sự vào trường (trường học) |
|
入幕 |
にゅうまく |
|
NHẬP MỘ |
sự thăng cấp lên cấp thượng đẳng (Sumo)/sự lên đai (Sumô) |
|
入木 |
にゅうぼく |
|
NHẬP MỘC |
Chữ viết đẹp |
|
入門 |
にゅうもん |
|
NHẬP MÔN |
vào cửa |
|
入用 |
にゅうよう |
|
NHẬP DỤNG |
Sự cần thiết/sự thiết yếu
|
|
入浴 |
にゅうよく |
|
NHẬP DỤC |
việc tắm táp |
|
入来 |
にゅうらい |
|
NHẬP LAI |
Sự viếng thăm/sự đến thăm |
|
入洛 |
にゅうらく |
|
NHẬP LẠC |
Sự đến thăm Kyoto |
|
入力 |
にゅうりょく |
|
NHẬP LỰC |
tín hiệu đưa vào
|
|
入牢 |
にゅうろう |
|
NHẬP LAO |
Bị bỏ tù/bị vào nhà lao |
|
納入 |
のうにゅう |
|
NẠP NHẬP |
sự thu nạp |
|
搬入 |
はんにゅう |
|
BAN NHẬP |
chở vào |
|
封入 |
ふうにゅう |
|
PHONG NHẬP |
sự gói vào/sự bọc vào |
|
混入 |
こんにゅう |
|
HỖN NHẬP |
lẫn lộn |
|
没入 |
ぼつにゅう |
|
MỘT NHẬP |
sự say sưa/sự miệt mài |
|
輸入 |
しゅにゅう |
|
THÂU NHẬP |
sự nhập khẩu |
|
圧入 |
あつにゅう |
|
ÁP NHẬP |
sự ép vào |
|
挿入 |
そうにゅう |
n |
THÁP NHẬP |
thu nhập |
|
転入 |
|
n |
CHUYỂN NHẬP |
chuyển đến (nhà mới) |
|
入営 |
にゅうえい |
|
NHẬP DOANH\DINH |
Nhập ngũ/đăng lính/đi lính |
|
入口 |
はいりくち |
n |
NHẬP KHẨU |
sự bắt đầu ,
cửa vào/lối vào |
|
入国 |
|
n |
NHẬP QUỐC |
sự nhập cảnh |
|
入舎 |
にゅうしゃ |
n |
NHẬP XÁ |
Sự vào ký túc xá |
|
入梅 |
|
n |
NHẬP MAI |
bước vào mùa mưa |