No201. 住- TRÚ, TRỤ
|
住 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
TRÚ, TRỤ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
住む |
すむ |
v |
|
Ở, dừng |
|
住まう |
すまう |
v |
|
Ở, dừng |
|
On: |
on_じゅう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
住民 |
じゅうみん |
n |
TRÚ DÂN |
Người dân |
|
住所 |
じゅうしょ |
n |
TRÚ SỞ |
Địa chỉ |
|
住宅 |
じゅうたく |
n |
TRÚ TRẠCH |
Nhà ở, nơi sống |
|
住家 |
じゅうか |
|
TRÚ GIA |
chỗ cư trú; dinh thự |
|
安住 |
あんじゅう |
|
AN TRÚ |
sự an cư/cuộc sống yên ổn |
|
移住 |
いじゅう |
|
DI TRÚ |
sự di trú/di cư |
|
永住 |
えいじゅう |
|
VĨNH TRỤ |
sự cư trú thường xuyên/sự cư trú vĩnh viễn/sự sinh sống vĩnh viễn |
|
居住 |
きょじゅう |
|
CƯ TRÚ |
Thường trú |
|
在住 |
ざいじゅう |
|
TẠI TRỤ |
Thường trú |
|
住人 |
じゅうにん |
|
TRÚ NHÂN |
người cư trú/người ở |
|
住宅 |
じゅうたく |
|
TRÚ TRẠCH |
nhà ở/nơi sống |
|
住民 |
じゅうみん |
|
TRÚ DÂN |
hộ khẩu |
|
定住 |
ていじゅう |
|
ĐỊNH TRÚ |
định cư |
|
|
|
|
|
|
No202. 体- THỂ
|
体 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N5 |
|
Cách Viết |
 |
|
THỂ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
体 |
からだ |
n |
|
Thân mình, hình trạng |
|
On: |
on_たい 、on_てい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
体重 |
たいじゅう |
n |
THỂ TRỌNG |
Thể trọng, cân nặng |
|
体制 |
たいせい |
n |
THỂ CHẾ |
Thể chế |
|
体裁 |
ていさい |
n |
THỂ TÀI |
Tác phong, kiểu dáng |
|
体型 |
たいけい |
|
THỂ HÌNH |
hìng dáng |
|
体位 |
たいい |
|
THỂ VỊ |
cơ thể; dáng vóc; tiêu chuẩn thể chất |
|
遺体 |
いたい |
|
DỊ THỂ |
xác chết/thi hài/hài cốt |
|
一体 |
いったい |
|
NHẤT THỂ |
không hiểu.../cái (quái) gì/tại sao... không biết. |
|
液体 |
えきたい |
|
DỊCH THỂ |
chất lỏng |
|
解体 |
かいたい |
|
GIẢI THỂ |
Giải thể |
|
機体 |
きたい |
|
CƠ THỂ |
thân máy bay |
|
弱体 |
じゃくたい |
|
NHƯỢC THỂ |
yếu kém (tổ chức đoàn thể) |
|
担体 |
たんたい |
|
ĐẢM THỂ |
chịu trách nhiệm/đảm đương |
|
個体 |
こたい |
|
CÁ THỂ |
cá thể |
|
固体 |
こたい |
|
CỐ THỂ |
thể rắn/dạng rắn/chất rắn |
|
五体 |
ごたい |
|
NGŨ THỂ |
5 bộ phận chính cấu thành cơ thể/cơ thể/toàn bộ cơ thể |
|
剛体 |
ごうたい |
|
CƯƠNG THỂ |
thể rắn |
|
死体 |
したい |
|
TỬ THỂ |
xác chết |
|
流体 |
りゅうたい |
|
LƯU THỂ |
thể lỏng |
|
字体 |
じたい |
|
TỰ THỂ |
kiểu chữ |
|
自体 |
じたい |
|
TỰ THỂ |
sự tự thân/chính |
|
車体 |
しゃたい |
|
XA THỂ |
khung xe |
|
主体 |
しゅたい |
|
CHỦ THỂ |
trung tâm/cốt lõi |
|
重体 |
じゅうたい |
|
TRỌNG THỂ |
sự ốm nặng/tình trạng nguy kịch/ốm nặng |
|
女体 |
じょたい |
|
NỮ THỂ |
Cơ thể của phụ nữ |
|
人体 |
じんたい |
|
NHÂN THỂ |
thân thể của người/cơ thể của người |
|
政体 |
せいたい |
|
CHÍNH THỂ |
chính thể |
|
正体 |
しょうたい |
|
CHÍNH THỂ |
sự ý thức/ tính đồng nhất |
|
船体 |
せんたい |
|
THUYỀN THỂ |
thân tàu |
|
全体 |
ぜんたい |
|
TOÀN THỂ |
cả người |
|
体育 |
たいいく |
|
THỂ DỤC |
môn thể dục/sự giáo dục thể chất |
|
体温 |
たいおん |
|
THỂ ÔN |
nhiệt độ cơ thể/thân nhiệt |
|
体格 |
たいかく |
|
THỂ CÁCH |
thể cách /tạng người/thể chất /cử chỉ
|
|
体刑 |
たいけい |
|
THỂ HÌNH |
thể khí |
|
体型 |
たいけい |
|
THỂ HÌNH |
thể hình (người) |
|
体形 |
たいけい |
|
THỂ HÌNH |
nhục hình |
|
体系 |
たいけい |
|
THỂ HỆ |
hệ thống/cấu tạo |
|
体制 |
たいせい |
|
THỂ CHẾ |
tổ chức /cấu trúc |
|
体操 |
たいそう |
|
THỂ THAO |
môn thể dục/bài tập thể dục |
|
体裁 |
ていさい |
|
THỂ TÀI |
tác phong/kiểu dáng/ phong thái/ thể diện |
|
体質 |
たいしつ |
|
THỂ CHẤT |
thể chất |
|
体重 |
たいじゅう |
|
THỂ TRỌNG |
thể trọng/cân nặng |
|
体積 |
たいせき |
|
THỂ TÍCH |
thể tích |
|
体調 |
たいちょう |
|
THỂ ĐIỀU |
sự điều tra tình trạng cơ thể |
|
体長 |
たいちょう |
|
THỂ TRƯỜNG |
chiều dài của cơ thể |
|
体得 |
たいとく |
|
THỂ ĐẮC |
sự tinh thông/sự hiểu biết |
|
体内 |
たいない |
|
THỂ NỘI |
nội thể/bên trong cơ thể |
|
体罰 |
たいばつ |
|
THỂ PHẠT |
sự trừng phạt về thể xác |
|
体面 |
たいめん |
|
THỂ DIỆN |
thể dục |
|
体力 |
たいりょく |
|
THỂ LỰC |
thể nghiệm |
|
大体 |
だいたい |
|
ĐẠI THỂ |
cái đại thể/sự vạch ra những đường nét chính/sự phác thảo |
|
球体 |
きゅうたい |
|
CẦU THỂ |
hình cầu |
|
団体 |
だんたい |
|
ĐOÀN THỂ |
đoàn thể/tập thể |
|
天体 |
てんたい |
|
THIÊN THỂ |
thiên thể |
|
胴体 |
どうたい |
|
ĐỖNG THỂ |
cơ thể/thân mình |
|
肉体 |
にくたい |
|
NHỤC THỂ |
xác thịt |
|
媒体 |
ばいたい |
|
MÔI THỂ |
phương tiện/các phương tiện truyền thông |
|
抗体 |
こうたい |
|
KHÁNG THỂ |
kháng thể |
|
病体 |
びょうたい |
|
BỆNH THỂ |
sức khoẻ yếu/cơ thể ốm yếu |
|
風体 |
ふうたい |
|
PHONG THỂ |
vẻ ngoài |
|
物体 |
ぶったい |
|
VẬT THỂ |
vật thể/vật |
|
文体 |
ほんたい |
|
BẢN THỂ |
đối tượng được sùng bái |
|
肢体 |
したい |
|
CHI THỂ |
chi/bộ phận |
|
裸体 |
らたい |
|
KHỎA THỂ |
khỏa thân |
|
立体 |
りったい |
|
LẬP THỂ |
lập thể/hình lập thể/hình khối |
|
気体 |
|
n |
KHÍ THỂ |
thể khí |
|
実体 |
じったい |
|
THỰC THỂ |
đối tượng/thực thể |
|
体験 |
|
n |
THỂ NGHIỆM |
thể tích ,
sự thể nghiệm/sự trải nghiệm |
|
単体 |
たんたい |
n |
ĐƠN THỂ |
đơn thể |
|
本体 |
ほんたい |
n |
BỔN, BẢN THỂ |
đối tượng được sùng bái ,
bản thể/thực thể |
No203. 低- ĐÊ
|
低 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐỂ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
低い |
ひくい |
a-i |
|
Thấp |
|
低める |
ひくめる |
v |
|
Trở nên thấp |
|
低まる |
ひくまる |
v |
|
Trở nên thấp |
|
On: |
on_てい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
低下 |
ていか |
v/n |
ĐÊ HẠ |
Giảm, kém đi |
|
低価 |
ていか |
n |
ĐÊ GIÁ |
Giá thấp |
|
低温 |
ていおん |
n |
ĐÊ ÔN |
Nhiệt độ thấp |
|
低位 |
ていい |
|
ĐÊ VỊ |
vị trí thấp hơn |
|
低速 |
ていそく |
|
ĐÊ TỐC |
tốc độ chậm, tốc độ thấp |
|
低音 |
ていおん |
|
ĐÊ ÂM |
giọng trầm |
|
低減 |
ていげん |
|
ĐÊ GIẢM |
sự giảm bớt/sự làm dịu đi |
|
低能 |
ていのう |
|
ĐÊ NĂNG |
sự thiểu năng/sự khờ dại/sự kém thông minh |
|
低潮 |
ていちょう |
|
ĐÊ TRIỀU |
Thủy triều thấp |
|
低声 |
ていせい |
|
ĐÊ THANH |
giọng thấp |
|
低俗 |
ていぞく |
|
ĐÊ TỤC |
sự thô tục |
|
低地 |
ていち |
|
ĐÊ ĐỊA |
đất thấp |
|
低度 |
ていど |
|
ĐÊ ĐỘ |
bậc thấp |
|
低迷 |
ていめい |
|
ĐÊ MÊ |
sự mờ mịt |
|
低木 |
ていぼく |
|
ĐÊ MỘC |
Bụi rậm/bụi cây |
|
低落 |
ていらく |
|
ĐÊ LẠC |
sự rơi xuống/sự hạ xuống |
|
低利 |
ていり |
|
ĐÊ LỢI |
lãi thấp |
|
低率 |
ていりつ |
|
ĐÊ SUẤT |
tỷ lệ thấp |
|
最低 |
さいてい |
|
TỐI ĐÊ |
sự thấp nhất/sự tồi nhất/sự ít nhất/sự tối thiểu |
|
高低 |
|
n |
CAO ĐÊ |
cao và thấp/lên và xuống/dao động/biến động/cao thấp/lên xuống/trầm bổng/mấp mô/lồi lõm |
|
中低 |
なかびく |
n |
TRUNG, TRÚNG ĐÊ |
thấp và trung bình/ trung hạ lưu |
No204. 作- TÁC
|
作 |
Bộ thủ |
bo_Nhâm |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
TÁC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
作る |
つくる |
v |
|
Làm, dựng lên |
|
On: |
on_さく 、on_さ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
作家 |
さっか |
n |
TÁC GIA |
Tác giả |
|
作業 |
さぎょう |
n |
TÁC NGHIỆP |
Công việc |
|
操作 |
そうさ |
v/n |
THAO TÁC |
Thao tác, điều khiển |
|
作意 |
さくい |
|
TÁC Ý |
chủ đề chính (trong sáng tác); mô típ; ý định của tác giả |
|
作為 |
さくい |
|
TÁC VI |
tính chất nhân tạo; hành vi; sự can phạm (tội ác) |
|
作曲 |
さっきょく |
|
TÁC KHÚC |
sự sáng tác nhạc; sự phổ nhạc |
|
作製 |
さくせい |
|
TÁC CHẾ |
sản xuất |
|
佳作 |
かさく |
|
GIAI TÁC |
tác phẩm xuất sắc/việc tốt |
|
凶作 |
きょうさく |
|
HUNG TÁC |
sự mất mùa/mất mùa |
|
制作 |
せいさく |
|
CHẾ TÁC |
sự chế tác/ sự làm |
|
原作 |
げんさく |
|
NGUYÊN TÁC |
nguyên bản/nguyên tác/kịch bản |
|
操作 |
そうさ |
|
THAO TÁC |
sự thao tác/ sự vận dụng khéo léo |
|
工作 |
こうさく |
|
CÔNG TÁC |
nghề thủ công/môn thủ công |
|
耕作 |
こうさく |
|
CANH TÁC |
canh tác |
|
合作 |
がっさく |
|
HỢP TÁC |
hợp tác |
|
作歌 |
さっか |
|
TÁC CA |
sự sáng tác |
|
作成 |
さくせい |
|
TÁC THÀNH |
thiết lập ,tạo thành , viết |
|
作製 |
さくせい |
|
TÁC CHẾ |
sự sản xuất/sự chế tác |
|
作動 |
さどう |
|
TÁC ĐỘNG |
sự tác động/sự thao tác |
|
作品 |
さくひん |
|
TÁC PHẨM |
tác phẩm |
|
作風 |
さくふう |
|
TÁC PHONG |
tác phong |
|
作物 |
さくぶつ |
|
TÁC VẬT |
hoa màu/cây trồng |
|
作用 |
さよう |
|
TÁC DỤNG |
tác dụng/sự tác dụng |
|
詩作 |
しさく |
|
THI TÁC |
họa thơ |
|
試作 |
しさく |
|
THÍ TÁC |
việc thử chế tạo/thử chế tạo |
|
秋作 |
あきさく |
|
THU TÁC |
Sự canh tác thu hoạch vào mùa thu |
|
振作 |
しんさく |
|
CHẤN TÁC |
Sự thịnh vượng/ thịnh vượng |
|
新作 |
しんさく |
|
TÂN TÁC |
sự mới sản xuất/ mới sản xuất |
|
創作 |
そうさく |
|
SÁNG TÁC |
tác phẩm |
|
著作 |
ちょさく |
|
TRỨ TÁC |
tác giả |
|
傑作 |
けっさく |
|
KIỆT TÁC |
kiệt tác/kiệt xuất/tác phẩm lớn |
|
動作 |
どうさ |
|
ĐỘNG TÁC |
động tác |
|
農作 |
のうさく |
|
NÔNG TÁC |
việc canh tác |
|
発作 |
ほっさ |
|
PHÁT TÁC |
sự phát tác/sự phát ra (bệnh)/sự lên cơn |
|
盗作 |
とうさく |
|
ĐẠO TÁC |
đạo văn/bài viết ăn cắp |
|
不作 |
ふさく |
|
BẤT TÁC |
sự mất mùa/sự thất bát |
|
名作 |
めいさく |
|
DANH TÁC |
tác phẩm danh tiếng |
|
輪作 |
りんさく |
|
LUÂN TÁC |
luân tác |
|
稲作 |
いなさく |
n |
ĐẠO TÁC |
trồng lúa |
|
家作 |
かさく |
n |
GIA, CÔ TÁC |
sự làm nhà/việc làm nhà cho thuê |
|
作者 |
|
n |
TÁC GIẢ |
tác giả |
|
作図 |
|
n |
TÁC ĐỒ |
vẽ thiết kế/việc vẽ thiết kế |
|
作戦 |
さくせん |
n |
TÁC CHIẾN |
tác chiến ,
chiến lược/kế hoạch |
|
作文 |
|
n |
TÁC VĂN, VẤN |
sự viết văn/sự làm văn/đoạn văn |
|
製作 |
|
n |
CHẾ TÁC |
sự chế tác/sự sản xuất/ sự làm |
|
駄作 |
ださく |
n |
ĐÀ TÁC |
tác phẩm rẻ tiền/đồ bỏ đi/đồ vứt đi |
|
豊作 |
ほうさく |
n |
PHONG TÁC |
mùa màng bội thu |
|
労作 |
ろうさく |
n |
LAO TÁC |
lao công |
No205. 余- DƯ
|
余 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
DƯ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
余る |
あまる |
v |
|
Thừa |
|
余り |
あまり |
adv |
|
Rất, hơn |
|
余す |
あます |
v |
|
Để dành, số thừa |
|
On: |
on_よ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
余裕 |
よゆう |
n |
DƯ DỤ |
Phần dư, phần thừa ra |
|
余暇 |
よか |
n |
DƯ HẠ |
Thời gian rảnh |
|
余ほど |
よほど |
adv |
|
Nhiều, lắm |
|
余儀 |
よぎ |
|
DƯ NGHI |
phương pháp khác; vấn đề khác |
|
余剰 |
よじょう |
|
DƯ THẶNG |
lượng dư/số lượng quá nhiều/sự thặng dư |
|
残余 |
ざんよ |
|
TÀN DƯ |
tàn dư |
|
剰余 |
じょうよ |
|
THẶNG DƯ |
lượng dư/số lượng quá nhiều/sự thặng dư |
|
余暇 |
よか |
|
DƯ HẠ |
thời gian rỗi/lúc rỗi rãi/lúc rảnh rỗi |
|
余計 |
よけい |
|
DƯ KẾ |
dư/thừa/thừa thãi |
|
余談 |
よだん |
|
DƯ ĐÀM |
sự nói ngoài lề |
|
余地 |
よち |
|
DƯ ĐỊA |
chỗ/nơi |
|
余分 |
よぶん |
|
DƯ PHÂN |
thặng số |
|
余命 |
よめい |
|
DƯ MỆNH |
ngày tháng còn lại của cuộc đời |
|
余裕 |
よゆう |
|
DƯ DỤ |
phần dư/phần thừa ra |
|
余所 |
|
n |
DƯ SỞ |
nơi khác |
|
余波 |
なごろ |
n |
DƯ BA |
hậu quả |
No206. 何- HÀ
|
何 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N5 |
|
Cách Viết |
 |
|
HÀ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
何 |
なに |
n |
|
Cái gì, thế nào, bao nhiêu |
|
何 |
なん |
n |
|
Cái gì, thế nào, bao nhiêu |
|
On: |
on_か |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
誰何 |
すいか |
v |
THÙY HÀ |
Thách thức |
|
幾何学 |
きかがく |
n |
KỶ HÀ HỌC |
Hình học |
|
何故 |
|
|
HÀ CỐ |
vì sao , cớ sao , cớ gì |
|
何事 |
なにごと |
n |
HÀ SỰ |
cái gì |
|
何処 |
いどこ |
n |
HÀ XỨ |
ở đâu/ở chỗ nào |
|
何人 |
なんにん,なんぴと,なにじん |
n |
HÀ NHÂN |
mấy người |
|
何卒 |
なにとぞ |
|
HÀ TỐT, TUẤT, THỐT |
xin vui lòng |
|
何度 |
なんど |
n |
HÀ ĐỘ, ĐẠC |
bao nhiêu lần/mấy lần |
|
何日 |
なんにち |
n |
HÀ NHẬT, NHỰT |
ngày nào ,
ngày mấy/bao nhiêu ngày, hôm nào |
|
何分 |
|
n |
HÀ PHÂN, PHẬN |
dù sao/xin mời |
|
何遍 |
|
n |
HÀ BIẾN |
bao nhiêu lần |
|
何方 |
なにざま,どなた |
n |
HÀ PHƯƠNG |
phía nào/cái nào/người nào |
|
何時 |
いつ,なんじ,なんどき |
n |
HÀ THÌ, THỜI |
khi nào/bao giờ |
|
如何 |
いか,いかん |
n |
NHƯ HÀ |
như thế nào/thế nào |
No207. 侮- VŨ, VỤ
|
侮 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
VŨ, VỤ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
侮る |
あなどる |
v |
|
Khinh rẻ, khinh lờn |
|
On: |
on_ぶ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
侮言 |
ぶげん |
n |
VŨ NGÔN |
Lời lăng mạ, lời sỉ nhục |
|
侮辱 |
ぶじょく |
n |
VŨ NHỤC |
Sự nhục mạ, sự lăng mạ |
|
侮慢 |
ぶまん |
|
VŨ MẠN |
sự khinh thường; sự sỉ nhục; sự lăng nhục |
|
軽侮 |
|
n |
KHINH VŨ |
sự coi thường/sự coi khinh/sự không hài lòng/sự khinh thường |
|
侮蔑 |
|
n |
VŨ MIỆT |
sự coi thường/sự xem thường/sự coi khinh/sự xem nhẹ/sự khinh bỉ/sự khinh miệt/sự coi rẻ/sự rẻ rúng/sự khinh thị |
No208. 価- GIÁ
|
価 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
GIÁ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
価 |
あたい |
n |
|
Giá trị (vật) |
|
On: |
on_か |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
価格 |
かかく |
n |
GIÁ CÁCH |
Giá cả |
|
物価 |
ぶっか |
n |
VẬT GIÁ |
Vật giá |
|
価値 |
かち |
n |
GIÁ TRỊ |
Giá trị |
|
価額 |
かがく |
|
GIÁ NGẠCH |
Giá trị/số tiền/tổng số tiền/giá |
|
株価 |
かぶか |
|
CHU GIÁ |
giá cổ phiếu |
|
原価 |
げんか |
|
NGUYÊN GIÁ |
thực giá |
|
低価 |
ていか |
|
ĐÊ GIÁ |
giá thấp |
|
高価 |
こうか |
|
CAO GIÁ |
đắt giá |
|
真価 |
しんか |
|
CHÂN GIÁ |
giá trị thực sự |
|
正価 |
せいか |
|
CHÍNH GIÁ |
giá tịnh |
|
対価 |
たいか |
|
ĐỐI GIÁ |
sự xem xét/ đánh giá |
|
地価 |
ちか |
|
ĐỊA GIÁ |
giá đất |
|
定価 |
ていか |
|
ĐỊNH GIÁ |
giá xác định/giá ghi trên hàng hoá |
|
等価 |
とうか |
|
ĐẲNG GIÁ |
sự tương đương/cùng với mức đó |
|
評価 |
へいか |
|
BÌNH GIÁ |
sự đánh giá |
|
物価 |
ぶっか |
|
VẬT GIÁ |
vật giá |
|
米価 |
べいか |
|
MỄ GIÁ |
giá gạo |
|
時価 |
じか |
|
THỜI GIÁ |
thời giá |
|
廉価 |
れんか |
|
LIÊM GIÁ |
giá thấp |
|
単価 |
|
n |
ĐƠN GIÁ |
giá đơn vị ,
đơn giá/giá của một sản phẩm |
|
平価 |
|
n |
BÌNH, BIỀN GIÁ |
ngang giá |
No209. 舎- XÁ
|
舎 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
XÁ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しゃ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
校舎 |
こうしゃ |
n |
HIỆU XÁ |
Ngôi trường |
|
庁舎 |
ちょうしゃ |
n |
SẢNH XÁ |
Tòa nhà văn phòng chính phủ |
|
鶏舎 |
けいしゃ |
n |
KÊ XÁ |
Chuồng gà, lồng gà |
|
舎兄 |
しゃけい |
|
XÁ HUYNH |
anh trai (của tôi) |
|
獄舎 |
ごくしゃ |
|
NGỤC XÁ |
nhà tù |
|
牛舎 |
ぎゅうしゃ |
|
NGƯU XÁ |
chuồng bò |
|
殿舎 |
でんしゃ |
|
ĐIỆN XÁ |
Lâu đài/cung điện |
|
兵舎 |
へいしゃ |
|
BINH XÁ |
trại lính |
|
豚舎 |
とんしゃ |
|
ĐỒN XÁ |
chuồng lợn |
|
入舎 |
にゅうしゃ |
|
NHẬP XÁ |
Sự vào ký túc xá |
|
病舎 |
びょうしゃ |
|
BỆNH XÁ |
Bệnh xá |
|
兵舎 |
へいしゃ |
|
BINH XÁ |
trại lính |
|
校舎 |
こうしゃ |
|
HIỆU XÁ |
khu nhà trường/khu học xá/lớp học/ngôi trường |
|
田舎 |
|
n |
ĐIỀN XÁ |
thôn quê ,
quê/quê hương |
No210. 念- NIỆM
|
念 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
NIỆM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ねん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
残念 |
ざんねん |
a-na
/n |
TÀN NIỆM |
Đáng tiếc |
|
概念 |
がいねん |
n |
KHÁI NIỆM |
Khái niệm |
|
念願 |
ねんがん |
n |
NIỆM NGUYỆN |
Tâm nguyện, nguyện vọng |
|
念書 |
ねんしょ |
|
NIỆM THƯ |
bản ghi nhớ |
|
念力 |
ねんりき |
|
NIỆM LỰC |
sẽ sức mạnh; lòng tin |
|
悪念 |
あくねん |
|
ÁC NIỆM |
ý tưởng tiến hành tội ác |
|
一念 |
いちねん |
|
NHẤT NIỆM |
đầy bao/bao |
|
祈念 |
きねん |
|
KÌ NIỆM |
kinh cầu nguyện/lễ cầu xin/lời khẩn cầu/cầu nguyện/cầu xin/cầu khẩn/khẩn cầu |
|
記念 |
きねん |
|
KÍ NIỆM |
kỷ niệm |
|
懸念 |
けねん |
|
HUYỀN NIỆM |
sự lo lắng |
|
執念 |
しゅうねん |
|
CHẤP NIỆM |
sự gàn dở |
|
信念 |
しんねん |
|
TÍN NIỆM |
lòng tin |
|
専念 |
せんねん |
|
CHUYÊN NIỆM |
sự say mê/sự miệt mài/sự cống hiến hết mình |
|
丹念 |
たんねん |
|
ĐAN NIỆM |
sự siêng năng/sự chuyên cần/sự cần cù |
|
断念 |
だんねん |
|
ĐOẠN NIỆM |
sự từ bỏ |
|
二念 |
にねん |
|
NHỊ NIỆM |
Hai ý tưởng |
|
入念 |
にゅうねん |
|
NHẬP NIỆM |
sự tỉ mỉ/sự kỹ càng |
|
念願 |
ねんがん |
|
NIỆM NGUYỆN |
tâm niệm/nguyện vọng/hy vọng |
|
念珠 |
ねんじゅ |
|
NIỆM CHÂU |
chuỗi tràng hạt |
|
念書 |
ねんしょ |
|
NIỆM THƯ |
Bản ghi nhớ |
|
念頭 |
ねんとう |
|
NIỆM ĐẦU |
trong lòng |
|
念力 |
ねんりき |
|
NIỆM LỰC |
ý chí |
|
理念 |
りねん |
|
LÍ NIỆM |
tâm ý |
|
観念 |
かんねん |
n |
QUAN NIỆM |
ý niệm, quan niệm |
|
念仏 |
ねんぶつ |
n |
NIỆM PHẬT |
niệm phật ,
người ăn chay niệm phật
|
No211. 併- TÍNH
|
併 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TÍNH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
併せる |
あわせる |
v |
|
Cùng với, so sánh |
|
On: |
on_へい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
併合 |
へいごう |
v/n |
TÍNH HỢP |
Hòa nhập, sát nhậv/np |
|
併発 |
へいはつ |
v/n |
TÍNH PHÁT |
Xảy ra đồng thời |
|
‘併行 |
へいこう |
|
TÍNH HÀNH |
đặt song song |
|
併発 |
へいはつ |
|
TÍNH PHÁT |
sự trùng nhau; sự trùng hợp; sự cùng xuất phát; sự phức tạp (trong bệnh) |
|
合併 |
|
n |
HỢP, CÁP, HIỆP TINH |
sát nhập/hợp nhất/kết hợp/sáp nhập |
|
併記 |
|
n |
TINH KÍ |
sự viết sát vào với nhau |
|
併用 |
へいよう |
n |
TINH DỤNG |
sự cùng sử dụng/sự sử dụng đồng thời |
No212. 依- Ỷ, Y
|
依 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
Ỷ, Y |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_い 、on_え |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
依存 |
いぞん |
n |
Ỷ TỒN |
Phụ thuộc |
|
依頼 |
いらい |
v/n |
Ỷ LẠI |
Yêu cầu |
|
帰依 |
きえ |
v/n |
QUY Y |
Quy y |
|
依估 |
えこ |
|
Ỷ CÔ |
sự bất công |
|
依然 |
いぜん |
|
Ỷ NHIÊN |
y như thế; như cũ; y như đến nay |
No213. 侍- THỊ
|
侍 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
THỊ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
侍 |
さむらい |
n |
|
Võ sĩ đạo, theo hầu |
|
On: |
on_じ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
侍医 |
じい |
n |
THỊ Y |
Thầy thuốc |
|
近侍 |
きんじ |
n |
CẬN THỊ |
Người phục vụ |
|
侍従 |
じじゅう |
n |
THỊ TÙNG |
Đại thần |
|
侍史 |
じし |
|
THỊ SỬ |
thư ký riêng; với vẻ kính trọng |
|
内侍 |
ないじ |
n |
NỘI, NẠP THỊ |
Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung |
|
侍者 |
|
n |
THỊ GIẢ |
người hầu phòng (nam) |
|
侍女 |
|
n |
THỊ NỮ, NỨ, NHỮ |
người hầu phòng (nữ) |
No214. 例 - LỆ
|
例 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
LỆ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
例える |
たとえる |
v |
|
So sánh |
|
On: |
on_れい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
例外 |
れいがい |
a-na |
LỆ NGOẠI |
Ngoại lệ |
|
例年 |
れいねん |
n |
LỆ NIÊN |
Hàng năm |
|
例文 |
れいぶん |
n |
LỆ VĂN |
Mẫu câu |
|
例解 |
れいかい |
|
LIỆT GIẢI |
sự minh họa; ví dụ |
|
例話 |
れいわ |
|
LIỆT THOẠI |
sự minh họa |
|
悪例 |
あくれい |
|
ÁC LỆ |
Ví dụ xấu/tiền lệ xấu |
|
家例 |
かれい |
|
GIA LỆ |
Phong tục gia đình/nề nếp gia phong |
|
古例 |
これい |
|
CỔ LỆ |
Tiền lệ cũ/truyền thống/phong tục |
|
恒例 |
こうれい |
|
HẰNG LỆ |
thói quen/thông lệ/thường lệ |
|
事例 |
じれい |
|
SỰ LỆ |
minh họa,điển hình |
|
条例 |
じょうれい |
|
ĐIỀU LỆ |
qui định/điều khoản/luật lệ |
|
慣例 |
かんれい |
|
QUÁN LỆ |
có tính lề thói tập quán/tập quán/thói quen |
|
先例 |
せんれい |
|
TIÊN LỆ |
tiền lệ/tiền định |
|
前例 |
ぜんれい |
|
TIỀN LỆ |
tiền lệ |
|
通例 |
つうれい |
|
THÔNG LỆ |
thông lệ |
|
定例 |
ていれい |
|
ĐỊNH LỆ |
luật định |
|
特例 |
とくれい |
|
ĐẶC LỆ |
ví dụ đặc biệt |
|
判例 |
はんれい |
|
PHÁN LỆ |
tiền lệ/án lệ |
|
範例 |
はんれい |
|
PHẠM LỆ |
ví dụ |
|
比例 |
ひれい |
|
TỈ LỆ |
tỷ lệ |
|
法例 |
ほうれい |
|
PHÁP LỆ |
pháp luật |
|
凡例 |
はんれい |
|
PHÀM LỆ |
lời chú giải/lời hướng dẫn |
|
用例 |
ようれい |
|
DỤNG LỆ |
thí dụ |
|
例外 |
れいがい |
|
LỆ NGOẠI |
ngoại lệ |
|
例題 |
れいだい |
|
LỆ ĐỀ |
ví dụ mẫu/bài tập mẫu |
|
実例 |
|
n |
THỰC LỆ |
ví dụ bằng thực tế/ví dụ thực tế |
No215. 佳- GIAI
|
佳 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
GIAI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_か |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
佳人 |
かじん |
n |
GIAI NHÂN |
Giai nhân, người phụ nữ đẹp |
|
佳作 |
かさく |
n |
GIAI TÁC |
Tác phẩm xuất sắc |
|
佳境 |
かきょう |
n |
GIAI CẢNH |
Cao trào (của vở kịch, truyện) |
|
佳賞 |
かしょう |
|
GIAI THƯỞNG |
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương |
|
佳酒 |
かしゅ |
|
GIAI TỬU |
rượu ngon |
|
佳月 |
|
n |
GIAI NGUYỆT |
tháng tốt/trăng sáng |
No216. 命- MỆNH
|
命 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
MỆNH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
命 |
いのち |
n |
|
Cuộc đời |
|
On: |
on_めい 、on_みょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
命令 |
めいれい |
n |
MỆNH LỆNH |
Mệnh lệnh |
|
命日 |
めいにち |
n |
MỆNH NHẬT |
Ngày giỗ |
|
命題 |
めいだい |
n |
MỆNH ĐỀ |
Mệnh đề |
|
命数 |
めいすう |
|
MỆNH SỐ |
trải qua (của) cuộc sống; số mệnh |
|
運命 |
うんめい |
|
VẬN MỆNH |
tiền định |
|
革命 |
かくめい |
|
CÁCH MỆNH |
cách mạng/cuộc cách mạng |
|
使命 |
しめい |
|
SỬ MỆNH |
sứ mệnh/ nhiệm vụ |
|
寿命 |
じゅみょう |
|
THỌ MỆNH |
tuổi thọ/đời |
|
宿命 |
しゅくめい |
|
TÚC MỆNH |
thân phận |
|
生命 |
せいめい |
|
SINH MỆNH |
tính mạng |
|
絶命 |
ぜつめい |
|
TUYỆT MỆNH |
tuyệt mệnh |
|
短命 |
たんめい |
|
ĐOẢN MỆNH |
ngắn hơi |
|
長命 |
ちょうめい |
|
TRƯỜNG MỆNH |
Sống lâu |
|
勅命 |
ちょくめい |
|
SẮC MỆNH |
sắc mệnh/mệnh lệnh của vua |
|
帝命 |
ていめい |
|
ĐẾ MỆNH |
mệnh lệnh hoàng đế |
|
天命 |
てんめい |
|
THIÊN MỆNH |
thiên mệnh |
|
特命 |
とくめい |
|
ĐẶC MỆNH |
Sứ mệnh |
|
内命 |
ないめい |
|
NỘI MỆNH |
Mệnh lệnh mật |
|
任命 |
にんめい |
|
NHIỆM MỆNH |
sự chỉ định/sự bổ nhiệm |
|
薄命 |
はくめい |
|
BẠC MỆNH |
sự bạc mệnh/mệnh bạc/số phận ngắn ngủi |
|
亡命 |
ぼうめい |
|
VONG MỆNH |
sự lưu vong/sự tha hương |
|
本命 |
ほんめい |
|
BẢN MỆNH |
chính danh |
|
命題 |
めいだい |
|
MỆNH ĐỀ |
mệnh đề |
|
命中 |
めいちゅう |
|
MỆNH TRUNG |
cú đánh/đòn đánh |
|
命令 |
めいれい |
|
MỆNH LỆNH |
mệnh lệnh |
|
命日 |
めいにち |
|
MỆNH NHẬT |
ngày giỗ |
|
命名 |
めいめい |
|
MỆNH DANH |
mệnh danh |
|
余命 |
よめい |
|
DƯ MỆNH |
ngày tháng còn lại của cuộc đời |
No217. 供- CUNG
|
供 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
CUNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
供 |
とも |
n |
|
Tùy tùng, hầu hạ |
|
供える |
そなえる |
v |
|
Dâng nạp |
|
On: |
on_きょう 、on_く |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
供給 |
きょうきゅう |
n |
CUNG CẤP |
Cung cấp |
|
供出 |
きょうしゅつ |
n |
CUNG XUẤT |
Sự cấp phát |
|
供物 |
くもつ |
n |
CUNG VẬT |
Lễ vật |
|
供奉 |
ぐぶ |
|
CUNG PHỤNG |
hộ tống; để phục vụ trên (về) |
|
自供 |
じきょう |
|
TỰ CUNG |
sự tự cung khai/tự cung khai/lời khai |
|
供述 |
きょうじゅつ |
|
CUNG THUẬT |
khẩu cung/bản khai có tuyên thệ/sự cung khai |
|
供与 |
きょうよ |
|
CUNG DỰ |
sự cung ứng/sự cung cấp/cung ứng/cung cấp/cấp |
|
提供 |
ていきょう |
|
ĐỀ CUNG |
sự cung cấp |
|
子供 |
こども |
n |
TỬ, TÍ CUNG |
trẻ nhỏ , trẻ em |
No218. 使- SỬ, SỨ
|
使 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
SỬ, SỨ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
使う |
つかう |
v |
|
Dùng |
|
On: |
on_し |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
使用 |
しよう |
v/n |
SỬ DỤNG |
Sử dụng |
|
使命 |
しめい |
n |
SỨ MỆNH |
Sứ mệnh |
|
使者 |
ししゃ |
n |
SỨ GIẢ |
Sứ giả |
|
使嗾 |
しそう |
|
SỬ TẨU |
xúi giục |
|
公使 |
こうし |
|
CÔNG SỬ |
công sứ |
|
行使 |
こうし |
|
HÀNH SỬ |
sự hành động/sự tiến hành |
|
酷使 |
こくし |
|
KHỐC SỬ |
sự lạm dụng/sử dụng quá mức |
|
使者 |
ししゃ |
|
SỬ GIẢ |
sứ giả |
|
使節 |
しせつ |
|
SỬ TIẾT |
công sứ/đại diện ngoại giao |
|
使徒 |
しと |
|
SỬ ĐỒ |
môn đồ/môn đệ/học trò |
|
使命 |
しめい |
|
SỬ MỆNH |
sứ mệnh/ nhiệm vụ |
|
使役 |
しえき |
|
SỬ DỊCH |
thể sai khiến |
|
大使 |
たいし |
|
ĐẠI SỬ |
khâm sứ |
|
勅使 |
ちょくし |
|
SẮC SỬ |
sắc sứ/sứ giả/người truyền sắc chỉ của vua |
|
天使 |
てんし |
|
THIÊN SỨ |
thiên thần/ thiên sứ |
|
特使 |
とくし |
|
ĐẶC SỬ |
đặc sứ |
No219. 侯- HẦU
|
侯 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
HẦU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_こう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
諸侯 |
しょこう |
n |
CHƯ HẦU |
Hoàng thân, hoàng tử |
|
王侯 |
おうこう |
n |
VƯƠNG HẦU |
Vương hầu, quí tộc |
|
侯伯 |
こうはく |
|
HẦU BÁ |
người quý tộc, người quý phái |
|
侯侯 |
こうこく |
|
HẦU QUỐC |
lãnh địa; nước chư hầu |
|
侯国 |
|
n |
HẦU QUỐC |
Lãnh địa của hoàng thân/hầu quốc |
|
侯爵 |
|
n |
HẦU TƯỚC |
hầu tước |
|
公侯 |
こうこう |
n |
CÔNG HẦU |
công hầu |
|
藩侯 |
|
n |
PHIÊN, PHAN HẦU |
phiên hầu |
No220. 促- XÚC
|
促 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
XÚC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
促す |
うながす |
n |
|
Thúc giục |
|
On: |
on_そく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
促進 |
そくしん |
n |
XÚC TIẾN |
Xúc tiến, thúc đẩy |
|
促成 |
そくせい |
n |
XÚC THÀNH |
Sự thúc đẩy phát triển |
|
催促 |
さいそく |
n |
THÔI THÚC |
Hối thúc |
|
督促 |
|
n |
ĐỐC XÚC |
sự đốc thúc/sự thúc giục |
No221. 俊- TUẤN
|
俊 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TUẤN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しゅん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
俊才 |
しゅんさい |
n |
TUẤN TÀI |
Người tài trí |
|
俊秀 |
しゅんしゅう |
a-na |
TUẤN TÚ |
Tuấn tú, tài trí |
|
俊英 |
しゅんえい |
n |
TUẤN ANH |
Sự anh tuấn, giỏi giang |
|
俊士 |
しゅんし |
|
TUẤN SĨ |
thiên tài |
|
俊偉 |
しゅんい |
|
TUẤN VĨ |
tuyệt vời và lớn |
|
俊傑 |
|
n |
TUẤN KIỆT |
người tuấn kiệt/anh hùng |
|
俊敏 |
しゅんびん |
n |
TUẤN MẪN |
sự nhanh nhạy/sự thông minh/sự sắc sảo |
No222. 係- HỆ
|
係 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
HỆ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
係る |
かかる |
v |
|
Liên quan |
|
係り |
かかり |
n |
|
Phụ trách, thư ký |
|
On: |
on_けい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
関係 |
かんけい |
n |
QUAN HỆ |
Quan hệ |
|
係争 |
けいそう |
n |
HỆ TRANH |
Sự tranh chấp, tranh cãi |
|
連係 |
れんけい |
n |
LIÊN HỆ |
Sự liên hệ, liên kết |
|
係数 |
けいすう |
|
HỆ SỐ |
hệ số (toán học) |
|
係員 |
|
n |
HỆ VIÊN, VÂN |
người chịu trách nhiệm |
|
係累 |
|
n |
HỆ LUY, LŨY, LỤY |
sự ràng buộc/mối ràng buộc/mối liên hệ/người phụ thuộc |
No223. 便- TIỆN
|
便 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TIỆN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
便り |
たより |
n |
|
Tin tức |
|
On: |
on_べん 、on_びん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
便利 |
べんり |
a-na |
TIỆN LỢI |
Tiện lợi |
|
郵便局 |
ゆうびんきょく |
n |
BƯU TIỆN CỤC |
Bưu điện |
|
便秘 |
べんぴ |
n |
TIỆN BÍ |
Chứng táo bón |
|
便乗 |
びんじょう |
|
TIỆN THỪA |
nhân cơ hội; thừa dịp; thừa cơ; tiện thể; |
|
便便 |
びんせん |
|
TIỆN THUYỀN |
tàu chạy bằng hơi nước sẵn có |
|
快便 |
かいべん |
|
KHOÁI TIỆN |
sự đi tiểu dễ dàng/sự đi đại tiện dễ dàng |
|
別便 |
べつびん |
|
BIỆT TIỆN |
bưu kiện đặc biệt |
|
小便 |
しょんべん |
|
TIỂU TIỆN |
đi tiểu |
|
船便 |
ふなびん |
|
THUYỀN TIỆN |
lớp vỏ ngoài (của tàu) |
|
大便 |
だいべん |
|
ĐẠI TIỆN |
đại tiện |
|
不便 |
ふべん |
|
BẤT TIỆN |
bất tiện/không thuận lợi |
|
便宜 |
べんぎ |
|
TIỆN NGHI |
sự tiện lợi/sự tiện nghi |
|
便所 |
べんじょ |
|
TIỆN SỞ |
hố xí |
|
便秘 |
べんぴ |
|
TIỆN BÍ |
sự táo bón/chứng táo bón |
|
方便 |
ほうべん |
|
PHƯƠNG TIỆN |
phương tiện |
|
穏便 |
おんびん |
n |
ÔN TIỆN |
khoan dung |
No224. 侵- XÂM
|
侵 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
XÂM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
侵す |
おかす |
v |
|
Xâm lấn, bức bách |
|
On: |
on_しん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
侵略 |
しんりゃく |
v/n |
XÂM LƯỢC |
Xâm lược |
|
侵害 |
しんがい |
v/n |
XÂM HẠI |
Xâm phạm, xâm hại |
|
侵入 |
しんにゅう |
v/n |
XÂM NHẬP |
Xâm nhập |
|
侵犯 |
しんぱん |
n |
XÂM PHẠM |
xâm phạm |
|
侵食 |
しんしょく |
n |
XÂM THỰC, TỰ |
sự xâm phạm/sự lấn sang/sự xâm thực/xâm phạm/lấn sang/xâm thực |
No225. 俗- TỤC
|
俗 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
TỤC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ぞく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
俗信 |
ぞくしん |
n |
TỤC TIN |
Tục ngữ |
|
俗語 |
ぞくご |
n |
TỤC NGỮ |
Tiếng lóng |
|
俗悪 |
ぞくあく |
a-na |
TỤC ÁC |
Cộc cằn |
|
俗世 |
ぞくせい |
|
TỤC THẾ |
thế giới này; cuộc sống quả đất |
|
低俗 |
ていぞく |
|
ĐÊ TỤC |
sự thô tục |
|
世俗 |
せぞく |
|
THẾ TỤC |
trần tục |
|
俗臭 |
ぞくしゅう |
|
TỤC XÚ |
sự tục tĩu/ sư thô tục |
|
俗信 |
ぞくしん |
|
TỤC TÍN |
tục ngữ |
|
俗人 |
ぞくじん |
|
TỤC NHÂN |
phàm phu |
|
俗語 |
ぞくご |
|
TỤC NGỮ |
tiếng lóng |
|
俗名 |
ぞくめい |
|
TỤC DANH |
tên tục |
|
超俗 |
ちょうぞく |
|
SIÊU TỤC |
sự siêu tục |
|
通俗 |
つうぞく |
|
THÔNG TỤC |
thông tục |
|
卑俗 |
ひぞく |
|
TI TỤC |
hạ lưu/tục tĩu/thô tục |
|
美俗 |
びぞく |
|
MĨ TỤC |
mỹ tục |
|
風俗 |
ふうぞく |
|
PHONG TỤC |
tục lệ |
|
凡俗 |
ぼんぞく |
|
PHÀM TỤC |
phàm tục |
|
民俗 |
みんぞく |
|
DÂN TỤC |
dân tộc/chủng tộc/quốc gia/phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc/tập tục dân gian |
俗
No226. 信- TÍN
|
信 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TÍN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
俗信 |
ぞくしん |
n |
TỤC TÍN |
Tục ngữ |
|
信頼 |
しんらい |
v/n |
TÍN LẠI |
Tin cậy, tín nhiệm |
|
信号 |
しんごう |
n |
TÍN HIỆU |
Đèn giao thông |
|
信愛 |
しんあい |
|
TÍN ÁI |
sự tin yêu; yêu và tin tưởng; sự thân tình |
|
信疑 |
しんぎ |
|
TÍN NGHI |
sự tin tưởng hay nghi ngờ |
|
威信 |
いしん |
|
UY TÍN |
uy tín |
|
確信 |
かくしん |
|
XÁC TÍN |
vững dạ |
|
自信 |
じしん |
|
TỰ TÍN |
tự tin |
|
受信 |
じゅしん |
|
THỤ TÍN |
sự thu tín hiệu/sự bắt tín hiệu/sự tiếp nhận tín hiệu |
|
所信 |
しょしん |
|
SỞ TÍN |
sự tin tưởng |
|
信仰 |
しんこう |
|
TÍN NGƯỠNG |
tín ngưỡng |
|
信義 |
しんぎ |
|
TÍN NGHĨA |
tín nghĩa |
|
信者 |
しんじゃ |
|
TÍN GIẢ |
tín đồ/người theo đạo |
|
信書 |
しんしょ |
|
TÍN THƯ |
thư tín |
|
信条 |
しんじょう |
|
TÍN ĐIỀU |
niềm tin/giáo lý |
|
信心 |
しんじん |
|
TÍN TÂM |
lòng tin |
|
信託 |
しんたく |
|
TÍN THÁC |
việc tín thác/sự ủy thác |
|
信徒 |
しんと |
|
TÍN ĐỒ |
giáo dân |
|
信任 |
しんにん |
|
TÍN NHIỆM |
sự tín nhiệm/sự tin tưởng |
|
信念 |
しんねん |
|
TÍN NIỆM |
lòng tin |
|
信奉 |
しんぽう |
|
TÍN PHỤNG |
trung thành lòng tin |
|
送信 |
そうしん |
|
TỐNG TÍN |
sự chuyển đi/sự phát thanh/sự truyền hình |
|
俗信 |
ぞくしん |
|
TỤC TÍN |
tục ngữ |
|
着信 |
ちゃくしん |
|
TRƯỚC TÍN |
nhận/đến |
|
通信 |
つうしん |
|
THÔNG TÍN |
truyền thông/thông tin |
|
電信 |
でんしん |
|
ĐIỆN TÍN |
điện tín |
|
投信 |
とうしん |
|
ĐẦU TÍN |
ủy thác đầu tư |
|
篤信 |
とくしん |
|
ĐỐC TÍN |
Sự tận tâm |
|
背信 |
はいしん |
|
BỐI TÍN |
sự phản bội/sự bội tín |
|
発信 |
はっしん |
|
PHÁT TÍN |
sự phát thư/sự phát báo |
|
不信 |
ふしん |
|
BẤT TÍN |
sự không tin/sự không tin cậy/sự đáng ngờ |
|
迷信 |
めいしん |
|
MÊ TÍN |
sự mê tín |
|
妄信 |
もうしん |
|
VỌNG TÍN |
tính cả tin/tính nhẹ dạ |
|
信用 |
|
|
TÍN DỤNG |
Lòng tin/sự tin tưởng/sự tín nhiệm/lòng trung thành/tin tưởng/tín nhiệm |
|
逓信 |
ていしん |
n |
ĐỆ TÍN |
thông tin |
|
返信 |
へんしん |
n |
PHẢN TÍN |
sự trả lời/sự hồi âm/sự phúc đáp |
No227. 保- BẢO
|
保 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
BẢO |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
保つ |
たもつ |
v |
|
Giữ gìn, duy trì, bảo đảm |
|
On: |
on_ほ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
保険 |
ほけん |
n |
BẢO HIỂM |
Bảo hiểm |
|
保証 |
ほしょう |
n |
BẢO CHỨNG |
Bảo đảm |
|
保存 |
ほぞん |
n |
BẢO TỒN |
Sự bảo tồn |
|
保護 |
ほご |
|
BẢO HỘ |
chăm sóc; sự bảo vệ; sự chiếu cố; sự bảo trợ |
|
確保 |
かくほ |
|
XÁC BẢO |
sự bảo hộ/sự bảo đảm/sự cam đoan/sự bảo vệ |
|
担保 |
たんぽ |
|
ĐẢM BẢO |
đảm bảo/khoản thế chấp |
|
仲保 |
ちゅうほ |
|
TRỌNG BẢO |
Sự điều đình/sự can thiệp |
|
保安 |
ほあん |
|
BẢO AN |
sự trị an/sự đảm bảo an toàn/sự bảo an |
|
保温 |
ほおん |
|
BẢO ÔN |
sự giữ độ ấm/sự duy trì độ ấm/ sự giữ nhiệt |
|
保管 |
ほかん |
|
BẢO QUẢN |
sự bảo quản |
|
保健 |
ほけん |
|
BẢO KIỆN |
sự bảo vệ sức khỏe |
|
保護 |
ほご |
|
BẢO HỘ |
sự bảo hộ |
|
保持 |
ほじ |
|
BẢO TRÌ |
bảo trì |
|
保守 |
ほしゅ |
|
BẢO THỦ |
bảo thủ |
|
保全 |
ほぜん |
|
BẢO TOÀN |
bảo toàn |
|
保存 |
ほぞん |
|
BẢO TỒN |
bảo tồn |
|
保母 |
ほぼ |
|
BẢO MẪU |
bảo mẫu |
|
保有 |
ほゆう |
|
BẢO HỮU |
bắt giữ/lưu giữ |
|
保養 |
ほよう |
|
BẢO DƯỠNG |
bổ dưỡng |
|
保留 |
ほりゅう |
|
BẢO LƯU |
sự bảo lưu/sự hoãn lại |
|
保釈 |
|
n |
BẢO THÍCH |
tại ngoại hầu tra ,
bảo lãnh |
No228. 倣- PHỎNG
|
倣 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
PHỎNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
倣う |
ならう |
v |
|
Bắt chước |
|
On: |
on_ほう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
模倣 |
もほう |
v/n |
MÔ PHỎNG |
Mô phỏng |
No229. 俵- BIỂU
|
俵 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
BIỂU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
俵 |
たわら |
n |
|
Cái bao |
|
On: |
on_ひょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
土俵 |
どひょう |
n |
THỔ BIỂU |
Đấu trường, vũ đài |
|
炭俵 |
すみだわら |
n |
THÁN BIỂU |
bao tải than |
|
米俵 |
こめだわら |
n |
MỄ BIỂU |
túi gạo |
No230. 倫- LUÂN
|
倫 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
LUÂN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_りん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
倫理 |
りんり |
n |
LUÂN LÝ |
Luân lý |
|
不倫 |
ふりん |
a-na |
BẤT LUÂN |
Không có luân thường đạo lý |
|
人倫 |
じんりん |
n |
NHÂN LUÂN |
Đạo lý làm người |
|
五倫 |
ごりん |
n |
NGŨ LUÂN |
ngũ luân |
|
絶倫 |
ぜつりん |
n |
TUYỆT LUÂN |
sự tuyệt luân/sự vô địch/sự vô song |
No231. 倹- KIỆM
|
倹 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
KIỆM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_けん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
節倹 |
せっけん |
n |
TIẾT KIỆM |
Sự tiết kiệm |
|
倹約 |
けんやく |
v/n/
a-na |
KIỆM ƯỚC |
Tiết kiệm |
|
勤倹 |
きんけん |
n |
CẦN KIỆM |
Sự cần kiệm |
|
倹吝 |
けんりん |
|
KIỆM LẬN |
keo kiệt và tham lam, bủn xỉn |
No232. 俸- BỔNG
|
俸 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
BỔNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ほう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
俸給 |
ほうきゅう |
n |
BỔNG CẤP |
Tiền, bổng lộc |
|
年俸 |
ねんぽう |
n |
NIÊN BỔNG |
Lương bổng hàng năm |
|
減俸 |
げんぽう |
n |
GIẢM BỔNG |
Sự giảm lương, cắt lương |
|
俸禄 |
ほうろく |
|
BỔNG LỘC |
bổng lộc; tiền lương |
|
号俸 |
|
n |
HÀO, HIỆU BỔNG |
bậc lương |
|
罰俸 |
|
|
PHẠT BỔNG |
sự phạt lương bổng |
No233. 候- HẬU
|
候 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
HẬU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
候 |
そうろう |
n |
|
Thời tiết |
|
On: |
on_こう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
天候 |
てんこう |
n |
THIÊN HẬU |
Thời tiết |
|
候補 |
こうほ |
n |
HẬU BỔ |
Sự ứng cử |
|
気候 |
きこう |
n |
KHÍ HẬU |
Khí hậu |
|
候鳥 |
こうちょう |
|
HẬU ĐIỂU |
chim di trú |
|
居候 |
|
n |
CƯ, KÍ HẬU |
kẻ ăn bám/người ăn theo/kẻ ăn nhờ ở đậu |
|
兆候 |
|
n |
TRIỆU HẬU |
triệu chứng/dấu hiệu |
|
症候 |
しょうこう |
n |
CHỨNG HẬU |
triệu chứng |
|
時候 |
じこう |
|
THÌ, THỜI HẬU |
mùa(xuân,hạ thu ,đông) |
No234. 倍– BỘI
|
倍 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
BỘI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ばい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
倍加 |
ばいか |
n |
BỘI GIA |
Gấp đôi |
|
倍増 |
ばいぞう |
v/n |
BỘI TĂNG |
Tăng gấp đôi |
|
三倍 |
さんばい |
n |
TAM BỘI |
Ba lần |
|
倍大 |
ばいだい |
|
BỘI ĐẠI |
gấp đôi kích thước |
|
倍率 |
ばいりつ |
|
BỘI XUẤT |
đường kính; sự phóng đại |
|
一倍 |
いちばい |
n |
NHẤT BỘI |
một phần/gấp đôi |
|
倍数 |
ばいすう |
|
BỘI SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
bội số |
No235. 俳- BÀI
|
俳 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
BÀI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_はい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
俳優 |
はいゆう |
n |
BÀI ƯU |
Diễn viên |
|
俳句 |
はいく |
n |
BÀI CÚ |
Thơ Haiku |
|
俳文 |
はいぶん |
v |
BÀI VĂN |
Chi phối |
|
俳人 |
はいじん |
|
BÀI NHÂN |
nhà thơ haiku |
No236. 倉- THƯƠNG
|
倉 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
THƯƠNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
倉 |
くら |
n |
|
Kho hàng |
|
On: |
on_そう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
倉庫 |
そうこ |
n |
THƯƠNG KHỐ |
Kho hàng |
|
倉庫港 |
そうここう |
n |
THƯƠNG KHỐ CẢNG |
Cảng trung chuyển |
|
倉皇 |
そうこう |
|
THƯƠNG HOÀNG |
khẩn trương; nhộn nhịp |
|
倉卒 |
そうそつ |
|
THƯƠNG TỐT |
rất bận rộn |
|
穀倉 |
こくそう |
n |
CỐC, LỘC, DỤC THƯƠNG, THẢNG |
kho ngũ cốc |
|
倉荷 |
くらに |
n |
THƯƠNG, THẢNG HÀ, HẠ |
hàng hóa trong kho |
|
倉敷 |
|
n |
THƯƠNG, THẢNG PHU |
sự lưu kho/lưu kho |
No237. 倒- ĐẢO
|
倒 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐẢO |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
倒れる |
たおれる |
v |
|
Xé, xụp đổ |
|
倒す |
たおす |
v |
|
Đánh nhào |
|
On: |
on_とう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
倒木 |
とうぼく |
n |
ĐẢO MỘC |
Cây đổ |
|
倒産 |
とうさん |
v/n |
ĐẢO SẢN |
Phá sản |
|
倒閣 |
とうかく |
n |
ĐẢO CÁC |
Sự đảo chính, lật đổ chính quyền |
|
傾倒 |
けいとう |
|
KHUYNH ĐẢO |
sự cống hiến |
|
倒句 |
とうく |
|
ĐẢO CÚ |
việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật |
|
倒錯 |
とうさく |
|
ĐẢO THÁC |
sự lệch lạc/sự đồi trụy về tình dục |
|
倒産 |
とうさん |
|
ĐẢO SẢN |
sự phá sản/sự không trả được nợ |
|
倒置 |
とうち |
|
ĐẢO TRÍ |
sự lật úp |
|
倒語 |
とうご |
|
ĐẢO NGỮ |
đảo ngữ |
|
倒幕 |
とうばく |
|
ĐẢO MẠC |
sự lật đổ chế độ Mạc phủ |
|
倒木 |
とうぼく |
|
ĐẢO MỘC |
cây đổ |
|
倒立 |
とうりつ |
|
ĐẢO LẬP |
sự trồng cây chuối/tư thế trồng cây chuối |
|
卒倒 |
そっとう |
|
TỐT ĐẢO |
sự ngất |
|
面倒 |
めんどう |
|
DIỆN ĐẢO |
sự phiền hà/sự quấy rầy |
|
圧倒 |
あっとう |
n |
áp đảo |
sự áp đảo/sự vượt trội |
No238. 値- TRỊ
|
値 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TRỊ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
値段 |
ねだん |
n |
|
Giá cả |
|
値 |
あたい |
n |
|
Giá cả |
|
On: |
on_ち |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
価値 |
かち |
n |
GIÁ TRỊ |
Giá trị |
|
数値 |
すうち |
n |
SỐ TRỊ |
Giá trị bằng số |
|
安値 |
やすね |
n |
AN, YÊN TRỊ |
giá rẻ |
|
卸値 |
おろしね |
n |
TÁ TRỊ |
giá bán buôn |
|
下値 |
したね |
n |
HẠ, HÁ TRỊ |
giá hạ |
|
始値 |
|
n |
THỦY, THÍ TRỊ |
giá khởi điểm |
|
終値 |
|
n |
CHUNG TRỊ |
giá đóng cửa/giá cuối ngày |
|
上値 |
|
n |
THƯỢNG, THƯỚNG TRỊ |
yết giá cao |
|
値安 |
ねやす |
n |
TRỊ AN, YÊN |
Sự rẻ tiền |
|
値頃 |
|
n |
TRỊ KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ |
Giá hợp lý |
|
値札 |
ねふだ |
n |
TRỊ TRÁT |
phiếu ghi giá |
|
値幅 |
ねはば |
n |
TRỊ PHÚC, BỨC |
khoảng dao động của giá cả |
|
中値 |
なかね |
n |
TRUNG, TRÚNG TRỊ |
giá trung bình |
|
底値 |
そこね |
n |
ĐỂ TRỊ |
giá sàn |
|
買値 |
かいね |
n |
MÃI TRỊ |
giá mua |
|
売値 |
うりね |
n |
MẠI TRỊ |
giá bán |
No239. 個- CÁ
|
個 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
CÁ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_こ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
個人 |
こじん |
n |
CÁ NHÂN |
Cá nhân |
|
固体 |
こたい |
n |
CÁ THỂ |
Chất rắn, thể rắn |
|
個性 |
こせい |
n |
CÁ TÍNH |
Cá tính, tính cách |
|
一個 |
いっこ |
|
NHẤT CÁ |
một cái/một cục/một viên |
|
別個 |
べっこ |
|
BIỆT CÁ |
từng cái phân biệt |
|
個別 |
こべつ |
|
CÁ BIỆT |
riêng biệt |
|
個室 |
こしつ |
|
CÁ THẤT |
tư gia |
|
個体 |
こたい |
n |
CÁ THỂ |
cá thể |
No240. 借- TÁ
|
借 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TÁ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
借りる |
かりる |
n |
|
Vay mượn, giúp |
|
On: |
on_しゃく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
借金 |
しゃっきん |
n |
TÁ KIM |
Tiền mượn, tiền vay |
|
借家 |
しゃくや |
n |
TÁ GIA |
Nhà cho thuê |
|
借財 |
しゃくざい |
n |
TÁ TÀI |
Sự vay tiền, vay nợ |
|
借款 |
しゃっかん |
|
TÁ KHOẢN |
khoản vay |
|
租借 |
そしゃく |
|
TÔ TÁ |
sự cho thuê |
|
貸借 |
たいしゃく |
|
THẢI TÁ |
cho vay và đi vay/các khoản cho vay và các khoản đi vay/tiền vay/khoản nợ |
|
賃借 |
ちんしゃく |
|
NHẪM TÁ |
sự thuê |
|
拝借 |
|
n |
BÁI TÁ |
mượn |
|
前借 |
ぜんしゃく |
n |
TIỀN TÁ |
vay trước |
|
転借 |
|
n |
CHUYỂN TÁ |
sự thuê lại |