Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu hán tự
Tra cứu theo:
No2281. 汐- TỊCH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TỊCH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

汐合い しおあい n TỊCH HỢP cơ hội, dịp
引き汐 ひきしお n DẪN TỊCH thủy triều xuống
On: on_セキ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

潮汐 ちょうせき n TRIỀU TỊCH thủy triều
No2282. 絢- HUYẾN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HUYẾN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ケン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

絢爛たる けんらんたる n HUYỀN LẠN lộng lẫy, rực rỡ, hoa mỹ
絢文 けんぶん n HUYỀN VĂN họa tiết sắc màu
No2283. 朔- SÓC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
SÓC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_サク
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

朔風 さくふう n SÓC PHONG gió bắc
正朔 せいさく n CHÍNH SÓC ngày đầu năm mới
No2284. 伽- GIÀ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
GIÀ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

お伽 おとぎ n GIÀ cổ tích, thần tiên
伽草子 とぎぞうし n GIÀ THẢO TỬ truyện thần tiên
On: on_カ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

伽藍 がらん n GIÀ LAM tu viện
伽藍鳥 がらんちょう n GIÀ LAM ĐIỂU con bồ nông
No2285. 黎- LÊ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_レイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

黎明 れいめい n LÊ MINH bình minh
萌黎 ほうれい n MANH LÊ quần chúng nhân dân
No2286. 冴- NGÀ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NGÀ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

冴える さえる n NGÀ khéo léo, linh hoạt
On: on_ゴ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

冴寒 ごかん n NGÀ HÀN cực kỳ lạnh
No2287. 萌- MANH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
MANH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

萌黄色 もえぎいろ   MANH HOÀNG SẮC màu xanh vàng, màu xanh nhạt
萌やし もやし   MANH giá đỗ
萌木 もえぎ   MANH MỘC cây giá đỗ
On: on_ホウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

萌芽 ほうが n MANH NHA sự mọc lên, sự nảy mầm
No2288. 偲- TY
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TY Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

偲ぶ しのぶ n TY nhớ, gợi nhớ
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2289. 允- DUẪN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DUẪN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_イン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

承允 しょういん n THỪA DUẪN đồng ý, ưng thuận
允許 いんきょ n DUẪN HỨA sự cho phép, giấy phép
No2290. 蒔- THÌ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THÌ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

蒔く まく n THÌ gieo, rắc
散蒔く ばらまく n TÁN THÌ gieo rắc, phung phí (tiền)
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2291. 鯉- LÝ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

鯉幟 こいのぼり n LÝ XÍ dải cờ cá chép
On: on_リ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

養鯉 ようり n DƯỠNG LÝ việc nuôi cá chép
No2292. 遥- DAO
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DAO Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遥か はるか n DAO xa xôi, xa xưa
On: on_ヨウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

逍遥 しょうよう n TIÊU DAO dạo chơi, ngao du
遥遠 ようえん n DAO VIỄN xa xôi, hẻo lánh
No2293. 舜-THUẤN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
  Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

禹行舜趨 うこうしゅんすう   VŨ HÀNH THUẤN XÚC  
禹歩舜趨 うほしゅんすう   VŨ BỘ THUẤN XÚC  
尭雨舜風 ぎょううしゅんぷう   NGHIÊU VŨ THUẤN PHONG  
尭鼓舜木 ぎょうこしゅんぼく   NGHIÊU CỔ THUẤN MỘC  
尭天舜日 ぎょうてんしゅんじつ   NGHIÊU THIÊN THUẤN NHẬT  
尭年舜日 ぎょうねんしゅんじつ   NGHIÊU NIÊN THUẤN NHẬT  
尭風舜雨 ぎょうふうしゅんう   NGHIÊU PHONG THUẤN VŨ  
舜日尭年 しゅんじつぎょうねん   THUẤN NHẬT NGHIÊU NIÊN  
No2294. 瑛- ANH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ANH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_エイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

玉瑛 ぎょくえい n NGỌC ANH tinh thể, pha lê
No2295. 彪- BƯU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BƯU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ヒョウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

滕彪 とうひょう n ĐẰNG BƯU tên người Teng Biao
No2296. 卯- MÃO
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
MÃO Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

卯月 うづき   MÃO NGUYỆT  
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2297. 綺- Ỷ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_キ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

綺麗 きれい n Ỷ LỆ đẹp
綺羅星 きらぼし n Ỷ LA TINH sao lấp lánh
No2298. 茜- THIẾN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THIẾN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

あかね   THIẾN cây thiên thảo
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2299. 凌- LĂNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LĂNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

凌ぐ しのぐ n LĂNG áp đảo, vượt trội
凌霄花 のうぜんかずら n LĂNG TIÊU HOA hoa loa kèn
On: on_リョウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

凌辱 りょうじょく n LĂNG NHỤC làm ô nhục, làm hổ thẹn
凌雲 りょううん n LĂNG VÂN cao chót vót, cao chọc trời
No2300. 皓- HẠO
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HẠO Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_コウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

皓歯 こうし n HẠO XỈ răng trắng như ngọc trai
皓月 こうげつ n HẠO NGUYỆT trăng trắng sáng
No2301. 洸- QUANG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
QUANG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_コウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

洸洋 こうよう n QUANG DƯƠNG không dò được
洸洸 こうこう n QUANG QUANG can đảm, dũng cảm
No2302. 毬- CẦU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CẦU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

手毬 てまり n THỦ QUẢ trò chơi bóng ném truyền thống
On: on_キュウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

毬果 きゅうか n CẦU QUẢ quả của cây thông
No2303. 緋- PHI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

あけ n PH đỏ như máu
On: on_ヒ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

緋の衣 ひのころも n PHI Y quần áo màu đỏ tươi
No2304. 鯛- ĐIÊU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐIÊU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

たい n ĐIÊU cá hồng
黒鯛 くろだい n HẮC ĐIÊU cá tráp biển đen
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2305. 怜- LIÊN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LIÊN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_レイ、on_レン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

怜俐 れいり n LIÊN LỊ sự thông minh, sự sắc sảo
No2306. 邑- ẤP
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ẤP Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ユウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

僻邑 へゆうきゆう n TÍCH ẤP làng xa xôi
邑落 ゆうらく n ẤP LẠC làng nhỏ, xóm, thôn
No2307. 碧- BÍCH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BÍCH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

碧い あおい n BÍCH xanh, chưa chín, non nớt
On: on_ヘキ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

碧水 へきすい n BÍCH THỦY nước xanh ngọc bích
碧玉 へきぎょく n BÍCH NGỌC ngọc bích
碧眼 へきがん n BÍCH NHÃN mắt xanh
No2308. 啄- TRÁC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TRÁC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

啄む ついばむ n TRÁC la rầy, chế nhạo, chê bai
On: on_タク
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

啄木 たくぼく n TRÁC MỘC chim gõ kiến
No2309. 穣- NHƯƠNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NHƯƠNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ジョウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

豊穣 ほうじょう   PHONG NHƯƠNG vụ mùa bội thu
No2310. 酉- DẬU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DẬU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

酉年 とりどし n DẬU NIÊN năm Dậu
On: on_ユウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

丁酉   ていゆう n ĐINH DẬU Đinh Dậu
No2311. 悌- ĐỄ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐỄ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_テイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 孝悌   こうてい n HIẾU ĐỄ hiếu thảo, tình anh em
悌順 ていじゅん n ĐỄ THUẬN vâng lời, phục tùng
No2312. 柚- DỮU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DỮU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

ゆず n DỮU cây thanh yên
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2313. 亦- DIỆC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DIỆC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

また n DIỆC cũng vậy, lần nữa
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2314. 詢- TUÂN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TUÂN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ジュン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

諮詢 しじゅん n TƯ TUÂN câu hỏi, sự thẩm vấn
交詢 こうじゅん n GIAO TUÂN xúc tiến mối quan hệ xã hội
No2315. 紗- SA
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
SA Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_サ、on_シャ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

寒冷紗 かんれいしゃ n HÀN LÃNH SA vải thưa
更紗 さらさ n CANH SA vải trúc bâu, vải in hoa
薄紗 はくさ n BẠC SA tơ, the, sa, vải mỏng
No2316. 眸- MÂU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
MÂU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

ひとみ n MÂU đồng tử, con ngươi
On: on_ボウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

明眸 めいぼう n MINH MÂU mắt đẹp và sáng
双眸 そうぼう n SONG MÂU đôi mắt
No2317. 玖- CỬU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CỬU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_キュウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

きゅう n CỬU chín (dùng trong tài liệu pháp luật)
No2318. 諄- TRUÂN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TRUÂN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

諄い くどい a-i TRUÂN dài dòng, lắm lời
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2319. 倖- HÃNH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HÃNH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

倖せ しあわせ n HÃNH hạnh phúc, vận may
On: on_コウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

薄倖 はっこう n BẠC HÃNH bất hạnh
倖臣 こうしん n HÃNH THẦN trung thần
射倖 しゃこう n XẠ HÃNH xuy xét
No2320. 笙- SANH ./ SINH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
 SANH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
816
Hôm qua:
5061
Toàn bộ:
21946380