No2281. 汐- TỊCH
汐 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TỊCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
汐合い |
しおあい |
n |
TỊCH HỢP |
cơ hội, dịp |
引き汐 |
ひきしお |
n |
DẪN TỊCH |
thủy triều xuống |
On: |
on_セキ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
潮汐 |
ちょうせき |
n |
TRIỀU TỊCH |
thủy triều |
No2282. 絢- HUYẾN
絢 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HUYẾN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ケン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
絢爛たる |
けんらんたる |
n |
HUYỀN LẠN |
lộng lẫy, rực rỡ, hoa mỹ |
絢文 |
けんぶん |
n |
HUYỀN VĂN |
họa tiết sắc màu |
No2283. 朔- SÓC
朔 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
SÓC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_サク |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
朔風 |
さくふう |
n |
SÓC PHONG |
gió bắc |
正朔 |
せいさく |
n |
CHÍNH SÓC |
ngày đầu năm mới |
No2284. 伽- GIÀ
伽 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
GIÀ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
お伽 |
おとぎ |
n |
GIÀ |
cổ tích, thần tiên |
伽草子 |
とぎぞうし |
n |
GIÀ THẢO TỬ |
truyện thần tiên |
On: |
on_カ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
伽藍 |
がらん |
n |
GIÀ LAM |
tu viện |
伽藍鳥 |
がらんちょう |
n |
GIÀ LAM ĐIỂU |
con bồ nông |
No2285. 黎- LÊ
黎 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LÊ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_レイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
黎明 |
れいめい |
n |
LÊ MINH |
bình minh |
萌黎 |
ほうれい |
n |
MANH LÊ |
quần chúng nhân dân |
No2286. 冴- NGÀ
冴 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NGÀ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
冴える |
さえる |
n |
NGÀ |
khéo léo, linh hoạt |
On: |
on_ゴ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
冴寒 |
ごかん |
n |
NGÀ HÀN |
cực kỳ lạnh |
No2287. 萌- MANH
萌 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MANH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
萌黄色 |
もえぎいろ |
|
MANH HOÀNG SẮC |
màu xanh vàng, màu xanh nhạt |
萌やし |
もやし |
|
MANH |
giá đỗ |
萌木 |
もえぎ |
|
MANH MỘC |
cây giá đỗ |
On: |
on_ホウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
萌芽 |
ほうが |
n |
MANH NHA |
sự mọc lên, sự nảy mầm |
No2288. 偲- TY
偲 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
偲ぶ |
しのぶ |
n |
TY |
nhớ, gợi nhớ |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2289. 允- DUẪN
允 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DUẪN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_イン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
承允 |
しょういん |
n |
THỪA DUẪN |
đồng ý, ưng thuận |
允許 |
いんきょ |
n |
DUẪN HỨA |
sự cho phép, giấy phép |
No2290. 蒔- THÌ
蒔 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THÌ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
蒔く |
まく |
n |
THÌ |
gieo, rắc |
散蒔く |
ばらまく |
n |
TÁN THÌ |
gieo rắc, phung phí (tiền) |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2291. 鯉- LÝ
鯉 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LÝ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鯉幟 |
こいのぼり |
n |
LÝ XÍ |
dải cờ cá chép |
On: |
on_リ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
養鯉 |
ようり |
n |
DƯỠNG LÝ |
việc nuôi cá chép |
No2292. 遥- DAO
遥 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DAO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遥か |
はるか |
n |
DAO |
xa xôi, xa xưa |
On: |
on_ヨウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
逍遥 |
しょうよう |
n |
TIÊU DAO |
dạo chơi, ngao du |
遥遠 |
ようえん |
n |
DAO VIỄN |
xa xôi, hẻo lánh |
No2293. 舜-THUẤN
舜 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
|
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
禹行舜趨 |
うこうしゅんすう |
|
VŨ HÀNH THUẤN XÚC |
|
禹歩舜趨 |
うほしゅんすう |
|
VŨ BỘ THUẤN XÚC |
|
尭雨舜風 |
ぎょううしゅんぷう |
|
NGHIÊU VŨ THUẤN PHONG |
|
尭鼓舜木 |
ぎょうこしゅんぼく |
|
NGHIÊU CỔ THUẤN MỘC |
|
尭天舜日 |
ぎょうてんしゅんじつ |
|
NGHIÊU THIÊN THUẤN NHẬT |
|
尭年舜日 |
ぎょうねんしゅんじつ |
|
NGHIÊU NIÊN THUẤN NHẬT |
|
尭風舜雨 |
ぎょうふうしゅんう |
|
NGHIÊU PHONG THUẤN VŨ |
|
舜日尭年 |
しゅんじつぎょうねん |
|
THUẤN NHẬT NGHIÊU NIÊN |
|
No2294. 瑛- ANH
瑛 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ANH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_エイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
玉瑛 |
ぎょくえい |
n |
NGỌC ANH |
tinh thể, pha lê |
No2295. 彪- BƯU
彪 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BƯU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ヒョウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
滕彪 |
とうひょう |
n |
ĐẰNG BƯU |
tên người Teng Biao |
No2296. 卯- MÃO
卯 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MÃO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
卯月 |
うづき |
|
MÃO NGUYỆT |
|
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2297. 綺- Ỷ
綺 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
Ỷ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_キ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
綺麗 |
きれい |
n |
Ỷ LỆ |
đẹp |
綺羅星 |
きらぼし |
n |
Ỷ LA TINH |
sao lấp lánh |
No2298. 茜- THIẾN
茜 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THIẾN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
茜 |
あかね |
|
THIẾN |
cây thiên thảo |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2299. 凌- LĂNG
凌 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LĂNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
凌ぐ |
しのぐ |
n |
LĂNG |
áp đảo, vượt trội |
凌霄花 |
のうぜんかずら |
n |
LĂNG TIÊU HOA |
hoa loa kèn |
On: |
on_リョウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
凌辱 |
りょうじょく |
n |
LĂNG NHỤC |
làm ô nhục, làm hổ thẹn |
凌雲 |
りょううん |
n |
LĂNG VÂN |
cao chót vót, cao chọc trời |
No2300. 皓- HẠO
皓 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HẠO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_コウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
皓歯 |
こうし |
n |
HẠO XỈ |
răng trắng như ngọc trai |
皓月 |
こうげつ |
n |
HẠO NGUYỆT |
trăng trắng sáng |
No2301. 洸- QUANG
洸 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
QUANG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_コウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
洸洋 |
こうよう |
n |
QUANG DƯƠNG |
không dò được |
洸洸 |
こうこう |
n |
QUANG QUANG |
can đảm, dũng cảm |
No2302. 毬- CẦU
毬 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CẦU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
手毬 |
てまり |
n |
THỦ QUẢ |
trò chơi bóng ném truyền thống |
On: |
on_キュウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
毬果 |
きゅうか |
n |
CẦU QUẢ |
quả của cây thông |
No2303. 緋- PHI
緋 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
緋 |
あけ |
n |
PH |
đỏ như máu |
On: |
on_ヒ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
緋の衣 |
ひのころも |
n |
PHI Y |
quần áo màu đỏ tươi |
No2304. 鯛- ĐIÊU
鯛 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐIÊU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鯛 |
たい |
n |
ĐIÊU |
cá hồng |
黒鯛 |
くろだい |
n |
HẮC ĐIÊU |
cá tráp biển đen |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2305. 怜- LIÊN
怜 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LIÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_レイ、on_レン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
怜俐 |
れいり |
n |
LIÊN LỊ |
sự thông minh, sự sắc sảo |
No2306. 邑- ẤP
邑 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ẤP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ユウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
僻邑 |
へゆうきゆう |
n |
TÍCH ẤP |
làng xa xôi |
邑落 |
ゆうらく |
n |
ẤP LẠC |
làng nhỏ, xóm, thôn |
No2307. 碧- BÍCH
碧 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BÍCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
碧い |
あおい |
n |
BÍCH |
xanh, chưa chín, non nớt |
On: |
on_ヘキ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
碧水 |
へきすい |
n |
BÍCH THỦY |
nước xanh ngọc bích |
碧玉 |
へきぎょく |
n |
BÍCH NGỌC |
ngọc bích |
碧眼 |
へきがん |
n |
BÍCH NHÃN |
mắt xanh |
No2308. 啄- TRÁC
啄 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRÁC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
啄む |
ついばむ |
n |
TRÁC |
la rầy, chế nhạo, chê bai |
On: |
on_タク |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
啄木 |
たくぼく |
n |
TRÁC MỘC |
chim gõ kiến |
No2309. 穣- NHƯƠNG
穣 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NHƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ジョウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
豊穣 |
ほうじょう |
|
PHONG NHƯƠNG |
vụ mùa bội thu |
No2310. 酉- DẬU
酉 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DẬU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
酉年 |
とりどし |
n |
DẬU NIÊN |
năm Dậu |
On: |
on_ユウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
丁酉 |
ていゆう |
n |
ĐINH DẬU |
Đinh Dậu |
No2311. 悌- ĐỄ
悌 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐỄ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_テイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
孝悌 |
こうてい |
n |
HIẾU ĐỄ |
hiếu thảo, tình anh em |
悌順 |
ていじゅん |
n |
ĐỄ THUẬN |
vâng lời, phục tùng |
No2312. 柚- DỮU
柚 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DỮU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
柚 |
ゆず |
n |
DỮU |
cây thanh yên |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2313. 亦- DIỆC
亦 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DIỆC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
亦 |
また |
n |
DIỆC |
cũng vậy, lần nữa |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2314. 詢- TUÂN
詢 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TUÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ジュン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
諮詢 |
しじゅん |
n |
TƯ TUÂN |
câu hỏi, sự thẩm vấn |
交詢 |
こうじゅん |
n |
GIAO TUÂN |
xúc tiến mối quan hệ xã hội |
No2315. 紗- SA
紗 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
SA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_サ、on_シャ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
寒冷紗 |
かんれいしゃ |
n |
HÀN LÃNH SA |
vải thưa |
更紗 |
さらさ |
n |
CANH SA |
vải trúc bâu, vải in hoa |
薄紗 |
はくさ |
n |
BẠC SA |
tơ, the, sa, vải mỏng |
No2316. 眸- MÂU
眸 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MÂU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
眸 |
ひとみ |
n |
MÂU |
đồng tử, con ngươi |
On: |
on_ボウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
明眸 |
めいぼう |
n |
MINH MÂU |
mắt đẹp và sáng |
双眸 |
そうぼう |
n |
SONG MÂU |
đôi mắt |
No2317. 玖- CỬU
玖 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CỬU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_キュウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
玖 |
きゅう |
n |
CỬU |
chín (dùng trong tài liệu pháp luật) |
No2318. 諄- TRUÂN
諄 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRUÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
諄い |
くどい |
a-i |
TRUÂN |
dài dòng, lắm lời |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2319. 倖- HÃNH
倖 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HÃNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
倖せ |
しあわせ |
n |
HÃNH |
hạnh phúc, vận may |
On: |
on_コウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
薄倖 |
はっこう |
n |
BẠC HÃNH |
bất hạnh |
倖臣 |
こうしん |
n |
HÃNH THẦN |
trung thần |
射倖 |
しゃこう |
n |
XẠ HÃNH |
xuy xét |
No2320. 笙- SANH ./ SINH
笙 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
SANH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|