Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu hán tự
Tra cứu theo:
No2241. 芹- CẦN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CẦN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

せり n CẦN cây ngò tây, mùi tây
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2242.  杏- HẠNH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HẠNH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

あんず n HẠNH cây hạnh
杏茸 あんずたけ n HẠNH NHUNG nấm mồng gà
銀杏 ぎんなん n NGÂN HẠNH bạch quả
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2243.  鳳- PHỤNG / PHƯỢNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHỤNG / PHƯỢNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ホウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

鳳凰 ほうおう n PHƯỢNG HOÀNG phượng hoàng
鳳仙花 ほうせんか n PHƯỢNG TIÊN HOA cây bóng nước
金鳳花 きんぽうげ n KIM PHƯỢNG HOA cây mao lương hoa vàng
No2244.  馨- HINH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HINH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ケイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

馨香 けいこう   HINH HƯƠNG mùi thơm, nước hoa
No2245.  慧- TUỆ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TUỆ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ケイ、on_エ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

慧眼 けいがん n TUỆ NHÃN nhận thức rõ, sáng suốt
慧敏 けいびん n TUỆ MẪN thông minh, nhanh trí
智慧 ちえ n TRÍ TUỆ sự khôn ngoan, thông thái
No2246.  彬- BÂN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BÂN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ヒン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

文質彬彬 ぶんしつひんぴん n VĂN CHẤT BÂN BÂN học thức, lịch sụ, tao nhã
彬蔚 ひぬつ n BÂN ÚY uyên bác, thông thái
No2247. 匡- KHUÔNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
KHUÔNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_キョウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

きょう n KHUÔNG sửa chữa, cứu giúp
匡救 きょうきゅう n KHUÔNG CỨU viện trợ, cứu trợ
匡正 きょうせい n KHUÔNG CHÍNH cải cách, sửa đổi
No2248.  欽- KHÂM
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
KHÂM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_キン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

欽定 きんてい n KHÂM ĐỊNH được cho phép, được bổ nhiệm
欽慕 きんぼ n KHÂM MỘ sự sùng bái, quý mến, hâm mộ
No2249.  嵯- THA
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THA Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_サ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

嵯峨 さが n THA NGA tên riêng
No2250. 綜- TỐNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TỐNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ソウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

錯綜 さくそう n THÁC TỐNG rắc rối, phức tạp
綜覧 そうらん n TỐNG LÃM nhìn chung, nhìn tổng quát
綜合 そうごう) n TỐNG HỢP tổng hợp
         
No2251.  翠- THÚY
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THÚY Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_スイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

翡翠 ひすい/かわせみ   PHỈ THÚY chim bói cá
翡翠色 ひすいいろ   PHỈ THÚY SẮC màu xanh phỉ thúy, màu xanh biếc
翠玉 すいぎょく   THÚY NGỌC ngọc lục bảo
No2252 . 鮎- NIÊM
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NIÊM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

あゆ n NIÊM cá chẻm
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2253.  榛- TRĂN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TRĂN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

はしばみ n TRĂN cây tổng quán sủi
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2254.  惣- TỔNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TỒNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_キョク
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

惣嫁 そうか n TỔNG GIÁ gái điếm (thời Edo)
惣菜 そうざい n TỔNG THÁI món ăn
惣領 そうりょう n TỔNG LĨNH chính quyền, chính phủ
No2255.  蔦- ĐIỂU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐIỂU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

木蔦 きづた n MỘC ĐIỂU cây trường xuân
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2256. 隼- CHUẨN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CHUẨN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

大隼 おおはやぶさ n ĐẠI CHUẨN chim ưng gộc
隼科 はやぶさか n CHUẨN KHOA họ chim ưng
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2257.  渚- CHỬ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CHỬ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

なぎさ n CHỬ bờ sông, bờ biển
On: on_ショ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

渚畔 しょはん n CHỦ BẠN ven bờ
汀渚 ていしょ n ĐINH CHỦ bãi cát cửa sông
No2258. 稀- HY
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HY Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

まれ n HY hy hữu, hiếm có
On: on_キ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

稀少 きしょう n HY THIỂU quý hiếm
稀釈 きしゃく n HY THÍCH làm nhạt, làm loãng
稀世 きせい n HY THẾ hiếm hoi
No2259.  芙- PHÙ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHÙ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_フ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

芙蓉峰 ふようほう n PHÙ DUNG PHONG núi Phú Sĩ (núi hình hoa sen)
No2260 詔- CHIẾU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CHIẾU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

みことのり n CHIẾU chiếu chỉ
詔勅 しょうちょく n CHIẾU SẮC chiếu chỉ
On: on_ショウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

大詔 たいしょう n ĐẠI CHIẾU sắc lệnh chính thức của vua
No2261. 皐- CAO
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CAO Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

皐月 さつき n CAO NGUYỆT tháng năm âm lịch
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2262. 雛- SỒ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
SỒ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

ひな/ひよこ n SỒ gà con
流し雛 ながしひな n LƯU SỒ búp bê giấy
雛祭 ひなまつり n SỒ TẾ ngày lễ các bé gái
雛菊 ひなぎく n SỒ CÚC cây cúc
On: on_スウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

育雛 いくすう n DỤC SỒ ấp (gà)
No2263. 惟-DUY
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DUY Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_イ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

思惟 しい n TƯ DUY suy nghĩ, suy xét
No2264. 佑- HỮU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HỮU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_コウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

佑助 ゆうじょ n HỮU TRỢ hỗ trợ
天佑 てんゆう n THIÊN HỮU trời giúp
No2265. 耀- DIỆU
耀 Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DIỆU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ヨウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

衒耀 げんよう n HUYỄN DIỆU sự lộng lẫy giả tạo
栄耀 えいよう n VINH DIỆU tráng lệ, lộng lẫy
No2266. 黛- ĐẠI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐẠI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

まゆずみ n ĐẠI bút chì kẻ mắt
On: on_タイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

黛青 たいせい n ĐẠI THANH xanh đen
No2267. 渥- ÁC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ÁC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_アク
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

渥地 あくち n ÁC ĐỊA vùng đầm lầy
優渥 ゆうあく n ƯU ÁC hòa nhã, lịch thiệp
No2268. 惇- ĐÔN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐÔN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_トン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

惇厚 とんこう n ĐÔN HẬU đôn hậu
惇朴 じゅんぼく n ĐÔN PHÁC chất phác
No2269. 脩- TU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_シュウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

しゅう n TU thịt sấy khô
No2270. 甫- PHỦ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHỦ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ホ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

年甫 ねんぽ n NIÊN PHỦ đầu năm
No2271. 嬉- HY
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HY Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

嬉しい うれしい n HY mừng vui, hạnh phúc
On: on_キ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

嬉笑 きしょう n HY TIẾU nụ cười hạnh phúc
嬉戯 きぎ n HY HÍ vui đùa, đùa giỡn
No2272. 蒼- THƯƠNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THƯƠNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

蒼い あおい n THƯƠNG màu xanh nhạt
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

蒼海 そうかい n THƯƠNG HẢI nước biển xanh
蒼生 そうせい n THƯƠNG SINH quần chúng, nhân dân
蒼白 そうはく n THƯƠNG BẠCH xanh xao
鬱蒼 うっそう n UẤT THƯƠNG đông đúc, dầy đặc
No2273. 暉- HUY
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HUY Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_キ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

旭暉 きょっき n HÚC HUY tia nắng khi mặt trời mọc
No2274. 只- CHỈ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CHỈ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

ただ n CHỈ chỉ là, đơn thuần
只者 ただもの n CHỈ GIẢ người bình thường
只今 ただいま n CHỈ KIM ngay lúc này
只管 ひたすら n CHỈ QUẢN hoàn toàn, chân thành, nghiêm chỉnh
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2275. 檀- ĐÀN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐÀN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_タン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

黒檀 こくたん n HẮC ĐÀN gỗ mun, than chì
白檀 びゃくだん n BẠCH ĐÀN gỗ đàn hương
栴檀 せんだん n CHIÊN ĐÀN  
No2276. 凱- KHẢI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
KHẢI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ガイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

がい n KHẢI  
凱旋 がいせん n KHẢI TOÀN  
凱旋門 がいせんもん n KHẢI TOÀN MÔN  
No2277. 彗- TUỆ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TUỆ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_スイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

彗星 すいせい n TUỆ TINH sao chổi
ハレー彗星 ハレーすいせい n TUỆ TINH sao chổi Halley
No2278. 梓- TỬ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TỬ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

あずさ n TỬ cây đinh tán
On: on_シ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

上梓 じょうし n THƯỢNG TỬ in mộc bản
梓匠 ししょう n TỬ TƯỢNG thợ đóng đồ gỗ
No2279. 丑- SỬU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
SỬU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

丑年 うしどし   SỬU NIÊN năm Sửu
On: on_チュウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

癸丑 きちゅう n SỬU Quý Sửu
No2280. 叶- DIỆP
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DIỆP Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

叶う かなう n DIỆP hiện thực hóa
叶える かなえる n DIỆP đáp ứng nguyện vọng
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
822
Hôm qua:
5061
Toàn bộ:
21946386