No2241. 芹- CẦN
芹 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CẦN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
芹 |
せり |
n |
CẦN |
cây ngò tây, mùi tây |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2242. 杏- HẠNH
杏 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HẠNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
杏 |
あんず |
n |
HẠNH |
cây hạnh |
杏茸 |
あんずたけ |
n |
HẠNH NHUNG |
nấm mồng gà |
銀杏 |
ぎんなん |
n |
NGÂN HẠNH |
bạch quả |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2243. 鳳- PHỤNG / PHƯỢNG
鳳 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHỤNG / PHƯỢNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ホウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鳳凰 |
ほうおう |
n |
PHƯỢNG HOÀNG |
phượng hoàng |
鳳仙花 |
ほうせんか |
n |
PHƯỢNG TIÊN HOA |
cây bóng nước |
金鳳花 |
きんぽうげ |
n |
KIM PHƯỢNG HOA |
cây mao lương hoa vàng |
No2244. 馨- HINH
馨 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HINH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ケイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
馨香 |
けいこう |
|
HINH HƯƠNG |
mùi thơm, nước hoa |
No2245. 慧- TUỆ
慧 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TUỆ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ケイ、on_エ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
慧眼 |
けいがん |
n |
TUỆ NHÃN |
nhận thức rõ, sáng suốt |
慧敏 |
けいびん |
n |
TUỆ MẪN |
thông minh, nhanh trí |
智慧 |
ちえ |
n |
TRÍ TUỆ |
sự khôn ngoan, thông thái |
No2246. 彬- BÂN
彬 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ヒン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
文質彬彬 |
ぶんしつひんぴん |
n |
VĂN CHẤT BÂN BÂN |
học thức, lịch sụ, tao nhã |
彬蔚 |
ひぬつ |
n |
BÂN ÚY |
uyên bác, thông thái |
No2247. 匡- KHUÔNG
匡 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KHUÔNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_キョウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
匡 |
きょう |
n |
KHUÔNG |
sửa chữa, cứu giúp |
匡救 |
きょうきゅう |
n |
KHUÔNG CỨU |
viện trợ, cứu trợ |
匡正 |
きょうせい |
n |
KHUÔNG CHÍNH |
cải cách, sửa đổi |
No2248. 欽- KHÂM
欽 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KHÂM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_キン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
欽定 |
きんてい |
n |
KHÂM ĐỊNH |
được cho phép, được bổ nhiệm |
欽慕 |
きんぼ |
n |
KHÂM MỘ |
sự sùng bái, quý mến, hâm mộ |
No2249. 嵯- THA
嵯 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_サ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
嵯峨 |
さが |
n |
THA NGA |
tên riêng |
No2250. 綜- TỐNG
綜 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TỐNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ソウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
錯綜 |
さくそう |
n |
THÁC TỐNG |
rắc rối, phức tạp |
綜覧 |
そうらん |
n |
TỐNG LÃM |
nhìn chung, nhìn tổng quát |
綜合 |
そうごう) |
n |
TỐNG HỢP |
tổng hợp |
|
|
|
|
|
No2251. 翠- THÚY
翠 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THÚY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_スイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
翡翠 |
ひすい/かわせみ |
|
PHỈ THÚY |
chim bói cá |
翡翠色 |
ひすいいろ |
|
PHỈ THÚY SẮC |
màu xanh phỉ thúy, màu xanh biếc |
翠玉 |
すいぎょく |
|
THÚY NGỌC |
ngọc lục bảo |
No2252 . 鮎- NIÊM
鮎 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NIÊM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鮎 |
あゆ |
n |
NIÊM |
cá chẻm |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2253. 榛- TRĂN
榛 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRĂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
榛 |
はしばみ |
n |
TRĂN |
cây tổng quán sủi |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2254. 惣- TỔNG
惣 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TỒNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_キョク |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
惣嫁 |
そうか |
n |
TỔNG GIÁ |
gái điếm (thời Edo) |
惣菜 |
そうざい |
n |
TỔNG THÁI |
món ăn |
惣領 |
そうりょう |
n |
TỔNG LĨNH |
chính quyền, chính phủ |
No2255. 蔦- ĐIỂU
蔦 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐIỂU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
木蔦 |
きづた |
n |
MỘC ĐIỂU |
cây trường xuân |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2256. 隼- CHUẨN
隼 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CHUẨN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
大隼 |
おおはやぶさ |
n |
ĐẠI CHUẨN |
chim ưng gộc |
隼科 |
はやぶさか |
n |
CHUẨN KHOA |
họ chim ưng |
On: |
on_ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2257. 渚- CHỬ
渚 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CHỬ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
渚 |
なぎさ |
n |
CHỬ |
bờ sông, bờ biển |
On: |
on_ショ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
渚畔 |
しょはん |
n |
CHỦ BẠN |
ven bờ |
汀渚 |
ていしょ |
n |
ĐINH CHỦ |
bãi cát cửa sông |
No2258. 稀- HY
稀 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
稀 |
まれ |
n |
HY |
hy hữu, hiếm có |
On: |
on_キ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
稀少 |
きしょう |
n |
HY THIỂU |
quý hiếm |
稀釈 |
きしゃく |
n |
HY THÍCH |
làm nhạt, làm loãng |
稀世 |
きせい |
n |
HY THẾ |
hiếm hoi |
No2259. 芙- PHÙ
芙 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHÙ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_フ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
芙蓉峰 |
ふようほう |
n |
PHÙ DUNG PHONG |
núi Phú Sĩ (núi hình hoa sen) |
No2260 詔- CHIẾU
詔 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CHIẾU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
詔 |
みことのり |
n |
CHIẾU |
chiếu chỉ |
詔勅 |
しょうちょく |
n |
CHIẾU SẮC |
chiếu chỉ |
On: |
on_ショウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
大詔 |
たいしょう |
n |
ĐẠI CHIẾU |
sắc lệnh chính thức của vua |
No2261. 皐- CAO
皐 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CAO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
皐月 |
さつき |
n |
CAO NGUYỆT |
tháng năm âm lịch |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2262. 雛- SỒ
雛 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
SỒ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
雛 |
ひな/ひよこ |
n |
SỒ |
gà con |
流し雛 |
ながしひな |
n |
LƯU SỒ |
búp bê giấy |
雛祭 |
ひなまつり |
n |
SỒ TẾ |
ngày lễ các bé gái |
雛菊 |
ひなぎく |
n |
SỒ CÚC |
cây cúc |
On: |
on_スウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
育雛 |
いくすう |
n |
DỤC SỒ |
ấp (gà) |
No2263. 惟-DUY
惟 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DUY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_イ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
思惟 |
しい |
n |
TƯ DUY |
suy nghĩ, suy xét |
No2264. 佑- HỮU
佑 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HỮU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_コウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
佑助 |
ゆうじょ |
n |
HỮU TRỢ |
hỗ trợ |
天佑 |
てんゆう |
n |
THIÊN HỮU |
trời giúp |
No2265. 耀- DIỆU
耀 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DIỆU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ヨウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
衒耀 |
げんよう |
n |
HUYỄN DIỆU |
sự lộng lẫy giả tạo |
栄耀 |
えいよう |
n |
VINH DIỆU |
tráng lệ, lộng lẫy |
No2266. 黛- ĐẠI
黛 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐẠI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
黛 |
まゆずみ |
n |
ĐẠI |
bút chì kẻ mắt |
On: |
on_タイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
黛青 |
たいせい |
n |
ĐẠI THANH |
xanh đen |
No2267. 渥- ÁC
渥 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ÁC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_アク |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
渥地 |
あくち |
n |
ÁC ĐỊA |
vùng đầm lầy |
優渥 |
ゆうあく |
n |
ƯU ÁC |
hòa nhã, lịch thiệp |
No2268. 惇- ĐÔN
惇 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐÔN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_トン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
惇厚 |
とんこう |
n |
ĐÔN HẬU |
đôn hậu |
惇朴 |
じゅんぼく |
n |
ĐÔN PHÁC |
chất phác |
No2269. 脩- TU
脩 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_シュウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
脩 |
しゅう |
n |
TU |
thịt sấy khô |
No2270. 甫- PHỦ
甫 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHỦ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ホ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
年甫 |
ねんぽ |
n |
NIÊN PHỦ |
đầu năm |
No2271. 嬉- HY
嬉 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
嬉しい |
うれしい |
n |
HY |
mừng vui, hạnh phúc |
On: |
on_キ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
嬉笑 |
きしょう |
n |
HY TIẾU |
nụ cười hạnh phúc |
嬉戯 |
きぎ |
n |
HY HÍ |
vui đùa, đùa giỡn |
No2272. 蒼- THƯƠNG
蒼 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
蒼い |
あおい |
n |
THƯƠNG |
màu xanh nhạt |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
蒼海 |
そうかい |
n |
THƯƠNG HẢI |
nước biển xanh |
蒼生 |
そうせい |
n |
THƯƠNG SINH |
quần chúng, nhân dân |
蒼白 |
そうはく |
n |
THƯƠNG BẠCH |
xanh xao |
鬱蒼 |
うっそう |
n |
UẤT THƯƠNG |
đông đúc, dầy đặc |
No2273. 暉- HUY
暉 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HUY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_キ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
旭暉 |
きょっき |
n |
HÚC HUY |
tia nắng khi mặt trời mọc |
No2274. 只- CHỈ
只 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CHỈ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
只 |
ただ |
n |
CHỈ |
chỉ là, đơn thuần |
只者 |
ただもの |
n |
CHỈ GIẢ |
người bình thường |
只今 |
ただいま |
n |
CHỈ KIM |
ngay lúc này |
只管 |
ひたすら |
n |
CHỈ QUẢN |
hoàn toàn, chân thành, nghiêm chỉnh |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2275. 檀- ĐÀN
檀 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐÀN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_タン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
黒檀 |
こくたん |
n |
HẮC ĐÀN |
gỗ mun, than chì |
白檀 |
びゃくだん |
n |
BẠCH ĐÀN |
gỗ đàn hương |
栴檀 |
せんだん |
n |
CHIÊN ĐÀN |
|
No2276. 凱- KHẢI
凱 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KHẢI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ガイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
凱 |
がい |
n |
KHẢI |
|
凱旋 |
がいせん |
n |
KHẢI TOÀN |
|
凱旋門 |
がいせんもん |
n |
KHẢI TOÀN MÔN |
|
No2277. 彗- TUỆ
彗 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TUỆ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_スイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
彗星 |
すいせい |
n |
TUỆ TINH |
sao chổi |
ハレー彗星 |
ハレーすいせい |
n |
TUỆ TINH |
sao chổi Halley |
No2278. 梓- TỬ
梓 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TỬ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
梓 |
あずさ |
n |
TỬ |
cây đinh tán |
On: |
on_シ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
上梓 |
じょうし |
n |
THƯỢNG TỬ |
in mộc bản |
梓匠 |
ししょう |
n |
TỬ TƯỢNG |
thợ đóng đồ gỗ |
No2279. 丑- SỬU
丑 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
SỬU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
丑年 |
うしどし |
|
SỬU NIÊN |
năm Sửu |
On: |
on_チュウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
癸丑 |
きちゅう |
n |
SỬU |
Quý Sửu |
No2280. 叶- DIỆP
叶 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DIỆP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
叶う |
かなう |
n |
DIỆP |
hiện thực hóa |
叶える |
かなえる |
n |
DIỆP |
đáp ứng nguyện vọng |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|