No2161. 辰- THẦN / THÌN
辰 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THẦN/THÌN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
辰年 |
たつどし |
n |
THÌN NIÊN |
năm thìn, năm rồng |
On: |
on_シン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
誕辰 |
たんしん |
n |
ĐẢN THẦN |
sinh nhật |
星辰 |
せいしん |
n |
TINH THẦN |
thiên thể, các vì sao |
北辰 |
ほくしん |
n |
BẮC THẦN |
sao Bắc Đẩu |
No2162. 霞- HÀ
霞 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HÀ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
霞む |
かすむ |
v |
HÀ |
mờ sương, nhòa |
On: |
on_カ、on_ゲ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
朝霞 |
ちょうか |
n |
TRIỀU HÀ |
sương buổi sáng |
煙霞 |
えんか |
n |
YÊN HÀ |
sương khói |
No2163. 亭- ĐÌNH
亭 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐÌNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_テイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
亭主 |
ていしゅ |
n |
ĐÌNH CHỦ |
người chủ nhà, người chồng |
亭亭 |
ていてい |
n |
ĐÌNH ĐÌNH |
cao ngất, sừng sững |
亭午 |
ていご |
n |
ĐÌNH NGỌ |
buổi trưa |
料亭 |
りょうてい |
n |
LIỆU ĐÌNH |
nhà hàng kiểu Nhật |
No2164. 淳- THUẦN
淳 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THUẦN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ジュン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
淳良 |
じゅんりょう |
n |
THUẦN LƯƠNG |
ngây thơ, vô tội |
淳朴 |
じゅんぼく |
n |
THUẦN PHÁC |
chất phác |
No2165. 鳩- CƯU
鳩 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CƯU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鳩 |
はと |
n |
CƯU |
bồ câu |
伝書鳩 |
でんしょばと |
n |
TRUYỀN THƯ CƯU |
bồ câu đưa thư |
On: |
on_キュウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鳩信 |
きゅうしん |
n |
CƯU TÍN |
việc trao đổi thư từ bằng bồ câu |
No2166. 桂- QUẾ
桂
|
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
QUẾ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
桂 |
かつら |
n |
QUẾ |
cây họ đỗ (có hoa tím hồng) |
On: |
on_ケイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
肉桂 |
にっけい |
n |
NHỤC QUẾ |
cây quế |
月桂樹 |
げっけいじゅ |
n |
NGUYỆT QUẾTHỤ |
cây nguyệt quế |
肉桂 |
にっき |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU QUẾ |
Cây quế |
No2167. 晋- TẤN
晋 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TẤN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_シン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
晋書 |
しんしょ |
n |
TẤN THƯ |
Tấn thư |
No2168. 晃- HOẢNG
晃 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HOẢNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_コウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
晃晃たる |
こうこうたる |
n |
HOẢNG HOẢNG |
rực rỡ, sáng chói |
晃曜 |
こうよう |
n |
QUANG DIỆU |
ánh sáng làm hoa mắt |
No2169. 桐- ĐỒNG
桐 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐỒNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
青桐 |
あおぎり |
n |
THANH ĐỒNG |
cây ngô đồng |
On: |
on_トウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
桐油 |
とうゆ |
n |
ĐỒNG DU |
dầu tung |
No2170. 鷹- ƯNG
鷹 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ƯNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鷹 |
たか |
n |
ƯNG |
chim ưng |
兀鷹 |
はげたか |
n |
NGỘT ƯNG |
chim kền kền |
夜鷹 |
よたか |
n |
DẠ ƯNG |
người đi chơi đêm |
On: |
on_ヨウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鷹隼 |
ようしゅん |
n |
ƯNG CHUẨN |
chim ưng, chim cắt |
No2171. 猪- TRƯ
猪 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRƯ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
猪 |
いのしし |
n |
TRƯ |
heo rừng |
On: |
on_チョ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
お猪口 |
おちょこ |
n |
TRƯ KHẨU |
chén uống rượu, chén nhỏ |
猪口才 |
ちょこざい |
n |
TRƯ KHẨU TÀI |
xấc xược |
No2172. 紘- HOÀNH
紘 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HOÀNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_コウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
八紘 |
はっこう |
|
BÁT HOÀNH |
bát phương, tám hướng |
八紘一宇 |
はっこういちう |
|
BÁT HOÀNH NHẤT VŨ |
tình anh em toàn thế giới |
No2173. 庄- TRANG
庄 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRANG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ショウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
庄園 |
しょうえん |
n |
TRANG VIÊN |
trang viên, thái ấp |
庄屋 |
しょうや |
n |
TRANG ỐC |
trưởng làng, già làng |
No2174. 敦ĐỘN/ĐÔN
敦 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐỘN/ĐÔN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
敦厚 |
とんこう |
a-na |
ĐÔN HẬU |
đôn hậu |
敦朴 |
とんぼく |
a-na |
ĐÔN PHÁC |
chất phác |
敦煌 |
とんこう |
n |
ĐÔN HOÀNG |
tính bình dị |
|
|
|
|
|
No2175. 祐- HỮU
祐 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HỮU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_コウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
祐筆 |
ゆうひつ |
n |
HỮU BÚT |
người biên chép, thư kí riêng |
天祐 |
てんゆう |
n |
THIÊN HỮU |
trời phù hộ |
|
|
|
|
|
No2176. 鵬- BẰNG
鵬 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BẰNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ホウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鵬程 |
ほうてい |
n |
BẰNG TRÌNH |
chuyến đi dài ngày trên biển |
鵬翼 |
ほうよく |
n |
BẰNG DỰC |
cánh chim phượng hoàng, cánh máy bay |
No2177. 亘- TUYÊN
亘 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TUYÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
亘る |
わたる |
n |
TUYÊN |
kéo dài, mở rộng |
On: |
on_コウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
亘古 |
こうこ |
n |
TUYÊN CỔ |
từ thuở xưa |
No2178. 笹- THẾ
笹 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THẾ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
笹 |
ささ |
n |
THẾ |
cây tre |
笹巻 |
ささまき |
n |
THẾ QUYỂN |
bánh chưng |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2179. 綾- LĂNG
綾 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LĂNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
綾取り |
あやとり |
n |
LĂNG THỦ |
trò chơi buộc dây thành vòng tròn giữa các ngón tay |
綾織 |
あやおり |
n |
LĂNG CHỨC |
vải chéo go |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2180. 毅- NGHỊ
毅 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NGHỊ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ギ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
剛毅 |
ごうき |
n |
CƯƠNG NGHỊ |
cương nghị |
毅然 |
きぜん |
n |
NGHỊ NHIÊN |
cương quyết, kiên định |
No2181. 稔- NẪM / NHẪM
稔 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NẪM/NHẪM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
稔り |
みのり |
n |
NHẪM |
vụ mùa |
On: |
on_ネン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
豊稔 |
ほうねん |
n |
PHONG NHẪM |
vụ mùa bội thu |
稔実不良 |
ねんじつふりょう |
n |
NHẪM THỰC BẤT LƯƠNG |
vụ mùa thất bát |
No2182. 幣- TỆ
幣 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TỆ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ヘイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
貨幣 |
かへい |
n |
HÓA TỆ |
tiền tệ, đồng tiền |
紙幣 |
しへい |
n |
CHỈ TỆ |
tiền giấy |
造幣 |
ぞうへい |
n |
TẠO TỆ |
việc đúc tiền xu |
幣制 |
へいせい |
n |
TỆ CHẾ |
chế độ tiền tệ |
No2183. 楊- DƯƠNG
楊 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ヨウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
爪楊枝 |
つまようじ |
n |
TRẢO DƯƠNG CHI |
cái tăm |
楊柳 |
ようやなぎ |
n |
DƯƠNG LIỄU |
dương liễu |
No2184. 駿- TUẤN
駿 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TUẤN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_シュン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
駿才 |
しゅんさい |
n |
TUẤN TÀI |
thiên tài |
優駿 |
ゆうしゅん |
n |
ƯU TUẤN |
ngựa tốt |
No2185. 亮- LƯỢNG
亮 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LƯỢNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_リョウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
明亮 |
めいりょう |
n |
MINH LƯỢNG |
sáng sủa, minh bạch |
亮直 |
りょうちょく |
n |
LƯỢNG TRỰC |
chính đáng, hợp pháp |
亮察 |
りょうさつ |
n |
LƯỢNG SÁT |
cân nhắc, suy xét |
No2186. 椿- XUÂN
椿 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
XUÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
椿 |
つばき |
n |
XUÂN |
cây hoa trà |
椿油 |
つばきあぶら |
n |
XUÂN DU |
dầu hoa trà |
On: |
on_チン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
椿事 |
ちんじ |
n |
XUÂN SỰ |
sự cố ngoài mong đợi |
No2187. 圭- KHUÊ
圭 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KHUÊ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ケイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
刀圭 |
とうけい |
n |
ĐAO KHUÊ |
bác sĩ |
圭璧 |
けいへき |
n |
KHUÊ BÍCH |
viên ngọc bích các vua chúa thời phong kiến hay đeo |
No2188. 蓮- LIÊN
蓮 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LIÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
蓮っ葉 |
はすっぱ |
n |
LIÊN DIỆP |
khiếm nhã, thô bỉ |
On: |
on_レン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
蓮華 |
れんげ |
n |
LIÊN HOA |
hoa sen |
木蓮 |
もくれん |
n |
MỘC LIÊN |
hoa mộc lan |
法蓮草 |
ほうれんそう |
n |
PHÁP LIÊN THẢO |
cải bó xôi |
睡蓮 |
すいれん |
n |
THỤY LIÊN |
cây hoa súng |
白蓮 |
びゃくれん |
n |
BẠCH LIÊN |
Sen trắng |
紅蓮 |
ぐれん |
n |
HỒNG LIÊN |
hoa sen hồng |
No2189. 遍- BIẾN
遍 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BIẾN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遍く捜す |
あまねくさがす |
n |
BIẾN SƯU |
tìm kiếm khắp nơi |
On: |
on_ヘン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遍路 |
へんろ |
n |
BIẾN LỘ |
người hành hương |
一遍 |
いっぺん |
n |
NHẤT BIẾN |
một lần |
普遍 |
ふへん |
n |
PHỔ BIẾN |
phổ biến |
遍歴 |
へんれき |
n |
BIẾN LỊCH |
sự đi khắp nơi, |
何遍 |
なんべん |
n |
HÀ BIẾN |
người hành hương |
遍路 |
へんろ |
n |
BIẾN LỘ |
bao nhiêu lần |
No2190. 瑞- THỤY
瑞 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THỤY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
瑞々しい |
みずみずしい |
n |
THỤY |
trẻ trung và sôi nổi |
On: |
on_スイ 、on_ズイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
瑞西 |
すいす |
n |
THỤY TÂY |
Thụy Sĩ |
瑞気 |
ずいき |
n |
THỤY KHÍ |
điềm lành, điềm tốt |
No2191. 伍- NGŨ
伍 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NGŨ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ゴ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
卒伍 |
そつご |
n |
TỐT NGŨ |
lính thường (không phải sĩ quan) |
伍長 |
ごちょう |
n |
NGŨ TRƯỞNG |
hạ sĩ, cai |
隊伍 |
たいご |
n |
ĐỘI NGŨ |
đội ngũ |
No2192. 蘭- LAN
蘭
|
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LAN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ラン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
阿蘭陀 |
おらんだ |
n |
A LAN ĐÀ |
Hà Lan |
鈴蘭 |
すずらん |
n |
LINH LAN |
linh lan, lan chuông |
衣蘭 |
いらん |
n |
Y LAN |
Iran |
葉蘭 |
はらん |
n |
DIỆP LAN |
cây tỏi rừng |
No2193. 秦- TẦN
秦 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TẦN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_シン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
秦皮 |
とねりこ/しんぴ
|
n |
TẦN BÌ |
cây tần bì |
No2194. 茅- MAO
茅 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MAO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
茅 |
かや |
n |
MAO |
cỏ khô |
On: |
on_ボウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
茅舎 |
ぼうしゃ |
n |
MAO XÃ |
nhà tranh, nhà mái lá |
No2195. 輔- PHỤ
輔 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHỤ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ホ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
輔翼 |
ほよく |
n |
PHỤ DỰC |
phụ tá, hỗ trợ |
輔導 |
ほどう |
n |
PHỤ ĐẠO |
hướng dẫn |
No2196. 郁- ÚC / UẤT
郁 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ÚC/UẤT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_イク |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
馥郁たる |
ふくいくたる |
a-t |
PHẤT Ú |
thơm phức |
No2197. 楠- NAM
楠 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NAM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
楠 |
くすのき |
n |
NAM |
cây long não |
石楠花 |
しゃくなげ |
n |
THẠCH NAM HOA |
hoa đỗ quyên |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2198. 玲- LINH
玲 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LINH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_レイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
玲瓏 |
れいろう |
n |
LINH LUNG |
sáng sủa, rõ ràng |
No2199. 翔- TƯỜNG
翔 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TƯỜNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
翔ける |
かける |
v |
TƯỜNG |
bay vút, bay |
On: |
on_ショウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
飛翔 |
ひしょう |
n |
PHI TƯỜNG |
bay vút |
滑翔機 |
こつしょうき |
n |
HOẠT TƯỜNG CƠ |
tàu lượn |
No2200. 肇- TRIỆU
肇 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRIỆU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_チョウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
肇歳 |
ちょうさい |
n |
TRIỆU TUẾ |
đầu năm |
肇国 |
ちょうこく |
n |
TRIỆU QUỐC |
việc thành lập một bang, nhà nước |