No2121. 闇- ÁM
闇 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ÁM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
闇市 |
やみいち |
n |
ÁM THỊ |
Chợ đen |
常闇 |
とこやみ |
n |
THƯỜNG ÁM |
Bóng tối vĩnh cửu |
暗闇 |
くらやみ |
n |
ÂM ÁM |
Bóng tối, chỗ tối |
闇雲 |
やみくも |
n |
ÁM VÂN |
Liều lĩnh, thiếu thận trọng |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2122. 喩- DỤ
喩 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DỤ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ユ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
引喩 |
いんゆ |
n |
DẪN DỤ |
Ám chỉ |
比喩 |
ひゆ |
n |
TỶ DỤ |
So sánh, ví von |
隠喩 |
いんゆ |
n |
ẨN DỤ |
Phép ẩn dụ |
No2123. 湧- DŨNG
湧 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DŨNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
湧く |
わく |
v |
DŨNG |
Sôi sục |
On: |
on_ユウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
湧水 |
ゆうすい |
n |
DŨNG THỦY |
Nước trào lên |
No2124. 妖- YÊU
妖 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
YÊU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
妖しい |
あやしい |
n |
YÊU |
Đáng nghi, nghi ngại, khả nghi |
On: |
on_ヨウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
妖魔 |
ようま |
n |
YÊU MA |
Ma |
妖婦 |
ようふ |
n |
YÊU PHỤ |
Người đàn bà làm cho say mê |
妖怪 |
ようかい |
n |
YÊU QUÁI |
Hão huyền, không có thực |
妖術 |
ようじゅつ |
n |
YÊU THUẬT |
đồng bóng |
No2125. 瘍- DƯƠNG
瘍 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ヨウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
膿瘍 |
のうよう |
n |
NỒNG DƯƠNG |
Khối áp xe |
腫瘍 |
しゅよう |
n |
THŨNG DƯƠNG |
Bệnh sưng lên |
胃潰瘍 |
いかいよう |
n |
VỊ HỘI DƯƠNG |
Viêm dạ dày |
No2126. 擁- ỦNG
擁 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ỦNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ヨウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
抱擁 |
ほうよう |
n |
BÃO ỦNG |
Sự ôm chặt |
擁立 |
ようりつ |
n |
ỦNG LẬP |
Sự ủng hộ, hậu thuẫn |
擁護 |
ようご |
n |
ỦNG HỘ |
Bênh vực, che chở |
No2127. 沃- ỐC
沃 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ỐC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ヨク |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
沃土 |
よくど |
n |
ỐC THỔ |
Đất đai màu mỡ, phì nhiêu |
沃素 |
ようそ |
n |
ỐC TỐ |
I-ốt |
肥沃 |
ひよく |
n |
PHÌ ỐC |
Màu mỡ, phì nhiêu |
No2128. 拉- LẠP
拉 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LẠP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ラ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
拉丁 |
らてん |
n |
LẠP ĐINH |
La tinh |
拉致 |
らち |
n |
LẠP TRÍ |
Bắt cóc |
No2129. 辣- LẠT
辣 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LẠT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ラツ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
辣油 |
らあゆ |
n |
LẠT DU |
Ớt sa-tế |
辣腕 |
らつわん |
n |
LẠT OẢN |
Sự khéo léo, tính sắc sảo |
悪辣 |
あくらつ |
n |
ÁC LẠT |
Gian ác |
No2130. 藍- LAM
藍 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LAM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
藍色 |
あいいろ |
n |
LAM SẮC |
Màu chàm |
藍染 |
あいぞめ |
n |
LAM NHIỄM |
Nhuộm màu chàm |
On: |
on_ラン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
伽藍 |
がらん |
n |
GIÀ LAM |
Đền chùa |
No2131. 璃- LY
璃 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_リ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
玻璃 |
はり |
n |
PHA LY |
Pha lê |
琉璃 |
るり |
n |
LƯU LY |
Đá lapis lazuli, đá da trời |
No2132. 慄- LẬT
慄 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LẬT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_リツ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
戦慄 |
せんりつ |
n |
CHIẾN LẬT |
Rùng mình (vì rét, vì sợ) |
慄然 |
りつぜん |
n |
LẬT NHIÊN |
Sợ hãi, rùng mình, run sợ |
No2133. 侶- LỮ
侶 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LỮ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_リョ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
戦慄 |
せんりつ |
n |
CHIẾN LẬT |
Rùng mình (vì rét, vì sợ) |
慄然 |
りつぜん |
n |
LẬT NHIÊN |
Sợ hãi, rùng mình, run sợ |
僧侶 |
そうりょ |
n |
TĂNG LỮ |
tăng lữ |
伴侶 |
はんりょ |
n |
BẠN LỮ |
bầu bạn |
No2134. 瞭- LIỆU
瞭 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LIỆU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_リョウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
明瞭 |
めいりょう |
n |
MINH LIỆU |
Rõ ràng, sáng sủa |
瞭然 |
りょうぜん |
n |
LIỆU NHIÊN |
Hiển nhiên |
No2135. 瑠- LƯU
瑠 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LƯU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ル |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
瑠璃色 |
るりいろ |
n |
LƯU LY SẮC |
Xanh da trời |
No2136. 呂- LỮ
呂 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LỮ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ロ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
お風呂 |
おふろ |
n |
PHONG LỮ |
Bồn tắm |
語呂 |
ごろ |
n |
NGỮ LỮ |
Luật hài âm |
風呂 |
ふろ |
n |
PHONG LỮ, LÃ |
|
No2137. 賂- LỘ
賂 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LỘ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ロ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
賄賂 |
わいろ |
n |
HỐI LỘ |
Sự hối lộ, đút lót |
No2138. 弄- LỘNG
弄 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LỘNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
弄ぶ |
弄ぶ |
n |
LỘNG |
Đùa cợt |
On: |
on_ロウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
翻弄 |
ほんろう |
n |
PHIÊN LỘNG |
Đùa cợt, chế giễu |
愚弄 |
ぐろう |
n |
NGU LỘNG |
Chế nhạo, nhạo báng |
玩弄 |
がんろう |
n |
NGOẠN LỘNG |
sự chế nhạo/sự bỡn cợt |
No2139. 籠- LUNG
籠 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LUNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鳥籠 |
とりかご |
n |
ĐIỂU LUNG |
Lồng chim |
巣籠る |
すごもる |
n |
SÀO LUNG |
Đặt vào ổ, làm tổ |
On: |
on_ロウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
灯籠 |
とうろう |
n |
ĐĂNG LUNG |
Đèn lồng |
尾籠 |
びろう |
n |
VĨ LUNG |
Khiếm nhã, thô lỗ |
No2140. 麓- LỘC
麓 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LỘC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
麓 |
ふもと |
n |
LỘC |
Chân núi |
On: |
on_ロク |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
山麓 |
さんろく |
n |
SƠN LỘC |
Chân núi |
No2141. 脇- HIẾP
脇 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HIẾP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
脇見 |
わきみ |
n |
HIẾP KIẾN |
Cái nhìn từ bên ngoài vào |
脇腹 |
わきばら |
n |
HIẾP PHÚC |
Sườn, hông |
脇役 |
わきやく |
n |
HIẾP DỊCH |
Vai trò trợ giúp |
脇道 |
わきみち |
n |
HIẾP ĐẠO |
Đường tắt, đường rẽ |
小脇 |
こわき |
n |
TIỂU |
nách |
脇見 |
ぼうし |
n |
KIẾN, HIỆN |
cái nhìn từ bên ngoài vào |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2142. 舜-THUẤN
舜 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THUẤN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_シュン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
李舜臣 |
りしゅんしん |
n |
LÝ THUẤN THUẦN |
tên vị tướng của Triều Tiên |
|
|
|
|
|
No2143. 伊- Y
伊 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
Y |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
伊達 |
だて |
n |
Y ĐẠT |
ăn diện, phô trương, khoe khoan |
On: |
on_イ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
日伊 |
にちい |
n |
NHẬT Y |
Nhật và Ý |
伊太利亜 |
イタリア |
n |
Y THÁI LÝ Á |
Italia |
木乃伊 |
みいら |
n |
MỘC NÃI Y |
xác ướp |
伊勢海老 |
いせえび |
n |
Y THẾ HẢI LÃO |
tôm hùm |
|
|
|
|
|
No2144. 弘- HOẰNG
弘 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HOẰNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_コウ 、on_グ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
弘報 |
こうほう |
n |
HOẰNG BÁO |
PR, quan hệ quần chúng |
弘誓 |
ぐぜい |
n |
HOẰNG THỆ |
lời thề vĩ đại của Phật |
|
|
|
|
|
No2145. 彦- NGẠN
彦 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NGẠN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
彦星 |
ひこぼし |
n |
NGẠN TINH |
sao Ngưu lang |
On: |
on_ゲン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
俊彦 |
しゅんげん |
n |
TUẤN NGẠN |
người có đầy đủ tài năng, đa tài |
|
|
|
|
|
No2146. 阿- A
阿
|
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
A |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
阿る |
おもねる |
v |
A |
tâng bốc, xu nịnh |
On: |
on_ア |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
南阿 |
なんあ |
n |
NAM A |
Nam Phi |
阿諛 |
あゆ |
n |
A DU |
a dua, nịnh hót |
阿片 |
あへん |
n |
A PHIẾN |
thuốc phiện |
阿呆 |
あほう |
n |
A NGAI |
kẻ ngu ngốc |
No2147. 李- LÝ
李 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LÝ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
干し李 |
ほしすもも |
n |
CAN LÝ |
quả mận khô |
On: |
on_リ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
行李 |
こうり |
n |
HÀNH LÝ |
hành lý |
李花 |
りか |
n |
LÝ HOA |
hoa mận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
No2148. 浩- HẠO
浩 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HẠO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_コウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
浩瀚 |
こうかん |
n |
HẠO HÃN |
to lớn, kềnh càng |
浩然 |
こうぜん |
n |
HẠO NHIÊN |
phóng khoáng, hào hiệp |
No2149. 宏- HOÀNH
宏 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HOÀNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_コウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
宏壮 |
こうそう |
|
HOÀNH TRÁNG |
nguy nga, lộng lẫy |
宏弁 |
こうべん |
|
HOÀNH BIỆN |
hùng biện, lưu loát |
No2150. 撲- PHÁC
撲
|
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHÁC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
大相撲 |
おおずもう |
n |
ĐẠI TƯƠNG PHÁC |
sumo hạng nặng |
On: |
on_ホク 、on_ボク |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
撲滅 |
ぼくめつ |
n |
PHÁC DIỆT |
tiêu diệt, triệt tiêu |
打撲 |
だぼく |
n |
ĐẢ PHÁC |
vết thâm tím |
相撲 |
すまい |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG PHÁC, BẠC, PHỐC |
vật sumo |
No2151. 之- CHI
之 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CHI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鳥之巣 |
とりのす |
|
ĐIỂU CHI SÀO |
tổ chim |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2152. 昌- XƯƠNG
昌
|
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
XƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ショウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
昌平 |
しょうへい |
n |
XƯƠNG BÌNH |
sự thanh bình |
繁昌 |
はんじょう |
n |
PHỒN XƯƠNG |
sự thịnh vượng |
隆昌 |
りゅうしょう |
n |
LONG XƯƠNG |
sự phát đạt, phồn vinh |
No2153. 也- DÃ / GIÃ
也 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DÃ/GIÃ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
可也 |
かなり |
adv |
KHẢ DÃ |
kha khá |
也 |
なり |
n |
DÃ |
số tiền |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2154. 旭- HÚC
旭 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HÚC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
旭 |
あさひ |
n |
HÚC |
mặt trời vào buổi sáng |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
旭暉 |
きょっき |
n |
HÚC HUY |
tia nắng khi mặt trời mọc |
旭日 |
きょくじつ |
n |
HÚC NHẬT |
mặt trời mọc |
No2155. 磯- KY
磯 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
磯 |
いそ |
|
KY |
bãi biển, bờ biển |
磯蟹 |
いそがに |
|
KY GIẢI |
cua biển |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2156. 聡- THÔNG
聡 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THÔNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
耳聡い |
みみざとい |
a |
NHĨ THÔNG |
thính tai |
On: |
on_ソウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
聡明 |
そうめい |
n |
THÔNG MINH |
khôn ngoan, thông minh |
聡敏 |
そうびん |
n |
THÔNG MẪN |
minh mẫn, sắc sảo |
No2157. 曙- THỰ
曙 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THỰ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
曙 |
あけぼの |
n |
THỰ |
hừng sáng, rạng đông |
On: |
on_ショ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
曙光 |
しょこう |
n |
THỰ QUANG |
bình minh, triển vọng |
No2158. 萩- THU
萩 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THƯ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
萩 |
はぎ |
n |
THƯ |
cỏ ba lá |
萩原 |
はぎはら |
n |
THƯ NGUYÊN |
bãi lau sậy |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2159. 栗- LẬT
栗 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LẬT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
栗 |
くり |
n |
LẬT |
hạt dẻ |
団栗 |
どんぐり |
n |
ĐOÀN LẬT |
quả đầu |
片栗粉 |
かたくりこ |
n |
PHIẾN LẬT PHẤN |
bột năng |
栗石 |
くりいし |
n |
LẬT THẠCH |
cuội (để rải đường), than cục |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2160. 嘉- GIA
嘉 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
GIA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_カ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
嘉日 |
かじつ |
n |
GIA NHẬT |
ngày tốt, dịp tốt |
嘉賞 |
かしょう |
n |
GIA THƯỞNG |
sự phê chuẩn |