Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu hán tự
Tra cứu theo:
No2081.    頓- ĐỐN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐỐN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_トン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

頓馬 とんま n ĐỐN MÃ Thằng ngốc, thằng đần
頓知 とんち n ĐỐN TRI Nhanh trí, lanh trí
整頓 せいとん n CHỈNH ĐỐN Chỉnh đốn, sắp xếp gọn gàng
頓死 とんし n ĐỐN TỬ Sự đột tử
頓挫 とんざ   ĐỐN TỎA sự thoái trào/sự sụt giá trở lại ở Sở giao dịch chứng khoán
No2082.  貪- THAM

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THAM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

貪る   むさぼる v THAM Thèm muốn
On: on_ドン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

貪婪 どんらん n THAM LAM Tham lam
貪欲 どんよく n THAM DỤC Hám lợi, tham lam
貪食 たんしょく n THAM THỰC Tham lam
No2083.   丼- ĐẢM
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐẢM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

親子丼 おやこどん n THÂN TỬ ĐẢM Món Oyakodon
牛丼 ぎゅうどん n NGƯU ĐẢM Món Gyudon
丼勘定 どんかんじょう n ĐẢM KHÁM ĐỊNH

Tính toán (tiền nong, sổ sách) cẩu thả

On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2084.  那- NA
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NA Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

中支那 なかじな n TRUNG CHI NA Đất nước Trung Hoa
那辺 なへん n NA BIÊN Vùng nào
檀那 だんな n ĐÀN NA Chủ (nhà), ông chồng
No2085.  奈- NẠI

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NẠI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

神奈川県 かながわけん n THẦN NẠI XUYÊN HUYỆN Tỉnh Kanagawa
奈落 ならく n NẠI LẠC Tận cùng, đáy
奈良県 ならけん n NẠI LƯƠNG HUYỆN Tỉnh Nara
加奈陀 かなだ n THAM NẠI ĐÀ Nước Canada
No2086.  梨- LÊ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

なし n Quả lê
山梨県 やまなしけん n SƠN LÊ HUYỆN Tỉnh Yamanashi
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2087.    謎- MÊ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

なぞ n Điều bí ẩn
謎解き なぞとき n MÊ GIẢI Lời giải đố
謎謎 なぞなぞ n MÊ MÊ Câu đố, bài toán đố, điều bí ẩn
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2088.   鍋- OA
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
OA Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

鍋釜 なべがま n OA PHÙ Xoong nồi
土鍋 どなべ n THỔ OA Nồi đất
大鍋 おおなべ n ĐẠI OA Vạc để nấu
鍋墨 なべすみ n OA MẶC Nhọ nồi
鍋物 なべもの n OA VẬT Món lẩu
手鍋 てなべ n THỦ OA cái chảo/chảo
銅鍋 あかなべ n ĐỒNG OA nồi đồng
鍋蓋 なべぶた n OA CÁI
vung xoong/vung nồi/nắp xoong/nắp nồi
鍋尻 なべじり n OA KHÀO, CỪU Đít nồi/đít xoong
鍋底 なべぞこ n OA ĐỂ Đáy nồi/đáy xoong
肉鍋 にくなべ n NHỤC, NHỤ, NẬU OA nồi để ninh thịt/món thịt hầm
平鍋 ひらなべ n BÌNH, BIỀN OA Cái chảo/cái vỉ
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2089.    匂- MÙI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
MÙI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

匂い油 においあぶら v MÙI DU Nước hoa
匂う におう n MÙI Cảm thấy mùi, có mùi
匂わす   におわす n MÙI Làm dậy mùi thơm
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2090.  虹- HỒNG

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HỒNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

虹色 にじいろ n HỒNG SẮC Màu cầu vồng
On: on_コウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

虹彩 こうさい n HỒNG THÁI Mống mắt, tròng đen
白虹 はっこう n BẠCH HỒNG Cầu vồng trắng
No2091.    捻- NIỆM
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NIỆM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

捻る ひねる v NIỆM Đánh bại, vặn, xoay
捻くる   ひねくる v NIỆM Quay, xoay tròn
捻子 ねじ n NIỆM TỬ Đinh ốc, giây cót đồng hồ
On: on_ネン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

腸捻転 ちょうねんてん n TRÀNG NIỆM CHUYỂN Chứng xoắn ruột
捻転 ねんてん n NIỆM CHUYỂN Sự vặn, sự xoáy
捻挫 ねんざ n NIỆM TỎA Bong gân, trật khớp
No2092. 罵- MẠ

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
MẠ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

罵る ののしる n MẠ Chửi, mắng
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

悪罵 あくば n ÁC MẠ Sự nguyền rủa, phỉ báng
罵倒  ばとう n MẠ ĐẢO Miệt thị,lăng mạ, làm ô danh
罵言 ばげん n MẠ NGÔN, NGÂN Từ ngữ để nhục mạ
No2093.   剥- BÁC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BÁC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

剥がす   はがす n   Bóc ra, mở ra, làm bong ra
剥ぐ はぐ n   Bỏ ra, gạt ra, bóc
剥がれる  はがれる n   Bung ra, tróc ra
剥げる はげる n   Bong ra, phai màu
On: on_ハク
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

剥製 はくせい n BÁC CHẾ Thú nhồi bông
剥離 はくり n BÁC LY Bóc tách, cởi bỏ
No2094.   箸- TRỢ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TRỢ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

割箸 わりばし n CÁT TRỢ Đũa có thể tách đôi
火箸 ひばし n HỎA TRỢ Cái kẹp
箸箱 はしばこ n TRỢ TƯƠNG Hộp đũa
箸置き はしおき n TRỢ TRÍ Cái gác đũa
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2095.   氾- PHIẾM
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHIẾM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ハン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

氾濫 はんらん n PHIẾM LẠM Sự tràn lan
No2096.    汎- PHIẾM
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHIẾM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ハン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

汎愛 はんあい n PHIẾM ÁI Lòng bác ái, lòng nhân từ
汎用 はんよう n PHIẾM DỤNG Đa dụng, đa năng
No2097.   阪- PHẢN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHẢN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ハン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

京阪 けいはん n KINH PHẢN Kyoto và Osaka
阪大 はんだい n PHẢN ĐẠI Trường đại học Osaka
阪神 はんしん n PHẢN THẦN Osaka - kobe
No2098.   斑- BAN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BAN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ハン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

斑点 はんてん n BAN ĐIỂM Chấm nhỏ, đốm nhỏ
紅斑 こうはん n HỒNG BAN Ban đỏ
斑紋 はんもん n BAN VĂN Vết lốm đốm
No2099.   眉- MY
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
MY Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

眉ずみ   まゆずみ n MY Bút kẻ lông mày
眉尻 まゆじり n MY CỪU Đuôi chân mày
On: on_ 、on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

柳眉 りゅうび n LIỄU MY Chân mày đẹp
焦眉 しょうび n TIÊU MY Cấp bách, khẩn cấp
No2100.  膝- TẤT
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TẤT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

膝頭 ひざがしら n TẤT ĐẦU Xương bánh chè
諸膝 もろひざ n CHƯ TẤT Hai đầu gối
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2101.   肘- TRỬU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TRỦU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

両肘 りょうひじ n LƯỠNG TRỬU Cả hai khuỷu tay
肘鉄 ひじてつ n TRỬU THIẾT Đẩy lui
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2102.    阜- PHỤ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHỤ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

岐阜県 ぎふけん n KỲ PHỤ HUYỆN Tỉnh Gifu
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2103.   訃- PHÓ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHÓ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

訃報 ふほう n PHÓ BÁO Báo tang, cáo phó
No2104. 蔽- TẾ

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TẾ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ヘイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

陰蔽 いんぺい n ÂM TẾ Trú ẩn
遮蔽 しゃへい n GIÀ TẾ Chắn, che
No2105.   餅- BÁNH

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BÁNH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

餅屋 もちや n BÁNH ỐC Cửa hàng bánh mochi
賃餅 ちんもち n NHẪM BÁNH Bánh ngọt thuê làm
On: on_ヘイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

煎餅 せんべい n TIỄN BÁNH Bánh chiên giòn
No2106.    璧- BÍCH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BÍCH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ヘキ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

完璧 かんぺき n HOÀN BÍCH Hoàn mỹ, hoàn hảo
No2107.    蔑- MIỆT

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
MIỆT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

蔑む さげすむ v MIỆT Coi thường, khinh miệt
On: on_ベツ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

侮蔑 ぶべつ n VŨ MIỆT Sự coi thường, coi khinh
軽蔑 けいべつ n KHINH MIỆT Miệt thị, khinh rẻ
No2108.   哺- BỘ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BỘ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

哺乳動物 ほにゅうどうぶつ n BỘ NHŨ ĐỘNG VẬT  động vật có vú
哺乳瓶 ほにゅうびん n BỘ NHŨ BÌNH Bình sữa
哺育 ほいく n BỘ DỤC Chăm sóc, nuôi nấng
No2109.    蜂- PHONG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHONG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

雄蜂 おばち n HÙNG PHONG Ong đực
蜜蜂 みつばち n MẬT PHONG Ong mật
On: on_ホウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

蜂巣 ほうそう n PHONG SÀO Tổ ong
武装蜂起 ぶそうほうき n VŨ TRANG PHONG KHỞI Sự nổi dậy có vũ trang
蜂蜜 はちみつ n PHONG MẬT mật ong
蜜蜂 みちばち n MẬT PHONG ong mật
No2110.    貌- MẠO
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
MẠO Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ボウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

変貌 へんぼう n BIẾN MẠO Sự biến hình, sự biến dạng
容貌 ようぼう n DUNG MẠO Dung mạo
美貌 びぼう n MỸ MẠO Khuôn mặt đẹp
風貌 ふうぼう n PHONG MẠO Tướng mạo, vẻ bề ngoài
No2111.   頬- GIÁP
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
GIÁP Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

ほお n GIÁP Cái má
頬骨 ほおぼね n GIÁP CỐT Xương gò má
頬笑み ほおえみ n GIÁP TIẾU Nụ cười
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2112.   頰- MỤC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
MỤC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ボク
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

親睦 しんぼく n THÂN MỤC Thân thiết, gắn bó
和睦 わぼく n HÒA MỤC Hòa giải, hòa hợp
惇睦 とんぼく n ĐÔN MỤC Thân ái và thân thiện
No2113.    勃- BỘT
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BỘT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ボツ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

勃発 ぼっぱつ n BỘT PHÁT Bột phát, bùng nổ
勃然 ぼつぜん n BỘT NHIÊN Bất thình lình, đột nhiên
勃々たる  ぼつぼつたる a-i BỘT Đầy khí thế, hăng say
No2114.   昧- MUỘI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
MUỘI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_マイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

愚昧 ぐまい n NGU MUỘI Ngu muội
曚昧 もうまい n MÔNG MUỘI Ngu dốt, mông muội
No2115.   枕- CHẨM
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CHẨM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

腕枕 うでまくら n OẢN CHẨM Sự gối tay
枕カバー まくらカバー n CHẨM Áo gối
On: on_チン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

枕頭 ちんとう n CHẨM ĐẦU Đầu giường
枕席 ちんせき n CHẨM TỊCH Giường
手枕 てまくら n THỦ CHẨM, CHẤM sự gối đầu tay
新枕 にいまくら n TÂN CHẨM, CHẤM Việc nam nữ, sau khi kết hôn lần đầu ngủ với nhau
水枕 みずまくら n THỦY CHẨM, CHẤM bọc cao su đựng nước để gội đầu
波枕 なみまくら n BA CHẨM, CHẤM ngủ trong khi đi biển
枕席 ちんせき n CHẨM, CHẤM TỊCH giường
No2116.   蜜- MẬT
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
MẬT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ミツ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

蜜蝋 みつろう n MẬT LẠP Sáp ong
蜜柑 みかん n MẬT CAM Quả quít
蜜月 みつげつ n MẬT NGUYỆT Tuần trăng mật
花蜜 はなみつ n HOA MẬT Mật hoa
蜜蜂 みちばち n MẬT PHONG ong mật
No2117.    冥- MINH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
MINH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_メイ 、on_ミョウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

冥王星 めいおうせい n MINH VƯƠNG TINH Sao Diêm Vương
冥想 めいそう n MINH TƯỞNG Trầm ngâm, suy tính
冥府 めいふ n MINH PHỦ Âm phủ
頑冥 がんめい n NGOAN MINH Bướng bỉnh, ngoan cố
冥加金 みょうがきん n MINH GIA KIM Lễ vật bằng tiền
No2118.    麺- MIẾN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
MIẾN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_メン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

拉麺 ラーメン n LẠP MIẾN Mì ramen
麺類 めんるい n MIẾN LOẠI Các loại mì
製麺 せいめん n CHẾ MIẾN Việc làm ra mì
No2119.  冶- DÃ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

鍛冶屋 かじや n ĐOẠN DÃ ỐC Thợ rèn, lò rèn
遊冶郎 ゆうやろう n DU DÃ LANG Người phóng đãng, trụy lạc
冶金 やきん n DÃ KIM Việc luyện kim
No2120.    弥- DI
 弥 Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

弥次 やじ n DI THỨ Chế giễu, giễu cợt
弥四 やし n DI TỨ Kẻ khoác lác
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

弥漫 びまん n DI MẠN Tỏa khắp, lan khắp
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1289
Hôm qua:
5061
Toàn bộ:
21946853