No2081. 頓- ĐỐN
頓 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐỐN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_トン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
頓馬 |
とんま |
n |
ĐỐN MÃ |
Thằng ngốc, thằng đần |
頓知 |
とんち |
n |
ĐỐN TRI |
Nhanh trí, lanh trí |
整頓 |
せいとん |
n |
CHỈNH ĐỐN |
Chỉnh đốn, sắp xếp gọn gàng |
頓死 |
とんし |
n |
ĐỐN TỬ |
Sự đột tử |
頓挫 |
とんざ |
|
ĐỐN TỎA |
sự thoái trào/sự sụt giá trở lại ở Sở giao dịch chứng khoán |
No2082. 貪- THAM
貪 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THAM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
貪る |
むさぼる |
v |
THAM |
Thèm muốn |
On: |
on_ドン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
貪婪 |
どんらん |
n |
THAM LAM |
Tham lam |
貪欲 |
どんよく |
n |
THAM DỤC |
Hám lợi, tham lam |
貪食 |
たんしょく |
n |
THAM THỰC |
Tham lam |
No2083. 丼- ĐẢM
丼 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐẢM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
親子丼 |
おやこどん |
n |
THÂN TỬ ĐẢM |
Món Oyakodon |
牛丼 |
ぎゅうどん |
n |
NGƯU ĐẢM |
Món Gyudon |
丼勘定 |
どんかんじょう |
n |
ĐẢM KHÁM ĐỊNH |
Tính toán (tiền nong, sổ sách) cẩu thả
|
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2084. 那- NA
那 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ナ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
中支那 |
なかじな |
n |
TRUNG CHI NA |
Đất nước Trung Hoa |
那辺 |
なへん |
n |
NA BIÊN |
Vùng nào |
檀那 |
だんな |
n |
ĐÀN NA |
Chủ (nhà), ông chồng |
No2085. 奈- NẠI
奈 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NẠI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ナ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
神奈川県 |
かながわけん |
n |
THẦN NẠI XUYÊN HUYỆN |
Tỉnh Kanagawa |
奈落 |
ならく |
n |
NẠI LẠC |
Tận cùng, đáy |
奈良県 |
ならけん |
n |
NẠI LƯƠNG HUYỆN |
Tỉnh Nara |
加奈陀 |
かなだ |
n |
THAM NẠI ĐÀ |
Nước Canada |
No2086. 梨- LÊ
梨 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LÊ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
梨 |
なし |
n |
LÊ |
Quả lê |
山梨県 |
やまなしけん |
n |
SƠN LÊ HUYỆN |
Tỉnh Yamanashi |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2087. 謎- MÊ
謎 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MÊ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
謎 |
なぞ |
n |
MÊ |
Điều bí ẩn |
謎解き |
なぞとき |
n |
MÊ GIẢI |
Lời giải đố |
謎謎 |
なぞなぞ |
n |
MÊ MÊ |
Câu đố, bài toán đố, điều bí ẩn |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2088. 鍋- OA
鍋 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
OA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鍋釜 |
なべがま |
n |
OA PHÙ |
Xoong nồi |
土鍋 |
どなべ |
n |
THỔ OA |
Nồi đất |
大鍋 |
おおなべ |
n |
ĐẠI OA |
Vạc để nấu |
鍋墨 |
なべすみ |
n |
OA MẶC |
Nhọ nồi |
鍋物 |
なべもの |
n |
OA VẬT |
Món lẩu |
手鍋 |
てなべ |
n |
THỦ OA |
cái chảo/chảo |
銅鍋 |
あかなべ |
n |
ĐỒNG OA |
nồi đồng |
鍋蓋 |
なべぶた |
n |
OA CÁI |
vung xoong/vung nồi/nắp xoong/nắp nồi
|
鍋尻 |
なべじり |
n |
OA KHÀO, CỪU |
Đít nồi/đít xoong |
鍋底 |
なべぞこ |
n |
OA ĐỂ |
Đáy nồi/đáy xoong |
肉鍋 |
にくなべ |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU OA |
nồi để ninh thịt/món thịt hầm |
平鍋 |
ひらなべ |
n |
BÌNH, BIỀN OA |
Cái chảo/cái vỉ |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2089. 匂- MÙI
匂 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MÙI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
匂い油 |
においあぶら |
v |
MÙI DU |
Nước hoa |
匂う |
におう |
n |
MÙI |
Cảm thấy mùi, có mùi |
匂わす |
におわす |
n |
MÙI |
Làm dậy mùi thơm |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2090. 虹- HỒNG
虹 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HỒNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
虹色 |
にじいろ |
n |
HỒNG SẮC |
Màu cầu vồng |
On: |
on_コウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
虹彩 |
こうさい |
n |
HỒNG THÁI |
Mống mắt, tròng đen |
白虹 |
はっこう |
n |
BẠCH HỒNG |
Cầu vồng trắng |
No2091. 捻- NIỆM
捻 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NIỆM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
捻る |
ひねる |
v |
NIỆM |
Đánh bại, vặn, xoay |
捻くる |
ひねくる |
v |
NIỆM |
Quay, xoay tròn |
捻子 |
ねじ |
n |
NIỆM TỬ |
Đinh ốc, giây cót đồng hồ |
On: |
on_ネン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
腸捻転 |
ちょうねんてん |
n |
TRÀNG NIỆM CHUYỂN |
Chứng xoắn ruột |
捻転 |
ねんてん |
n |
NIỆM CHUYỂN |
Sự vặn, sự xoáy |
捻挫 |
ねんざ |
n |
NIỆM TỎA |
Bong gân, trật khớp |
No2092. 罵- MẠ
罵 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MẠ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
罵る |
ののしる |
n |
MẠ |
Chửi, mắng |
On: |
on_バ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
悪罵 |
あくば |
n |
ÁC MẠ |
Sự nguyền rủa, phỉ báng |
罵倒 |
ばとう |
n |
MẠ ĐẢO |
Miệt thị,lăng mạ, làm ô danh |
罵言 |
ばげん |
n |
MẠ NGÔN, NGÂN |
Từ ngữ để nhục mạ |
No2093. 剥- BÁC
剥 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BÁC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
剥がす |
はがす |
n |
|
Bóc ra, mở ra, làm bong ra |
剥ぐ |
はぐ |
n |
|
Bỏ ra, gạt ra, bóc |
剥がれる |
はがれる |
n |
|
Bung ra, tróc ra |
剥げる |
はげる |
n |
|
Bong ra, phai màu |
On: |
on_ハク |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
剥製 |
はくせい |
n |
BÁC CHẾ |
Thú nhồi bông |
剥離 |
はくり |
n |
BÁC LY |
Bóc tách, cởi bỏ |
No2094. 箸- TRỢ
箸 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRỢ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
割箸 |
わりばし |
n |
CÁT TRỢ |
Đũa có thể tách đôi |
火箸 |
ひばし |
n |
HỎA TRỢ |
Cái kẹp |
箸箱 |
はしばこ |
n |
TRỢ TƯƠNG |
Hộp đũa |
箸置き |
はしおき |
n |
TRỢ TRÍ |
Cái gác đũa |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2095. 氾- PHIẾM
氾 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHIẾM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ハン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
氾濫 |
はんらん |
n |
PHIẾM LẠM |
Sự tràn lan |
No2096. 汎- PHIẾM
汎 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHIẾM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ハン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
汎愛 |
はんあい |
n |
PHIẾM ÁI |
Lòng bác ái, lòng nhân từ |
汎用 |
はんよう |
n |
PHIẾM DỤNG |
Đa dụng, đa năng |
No2097. 阪- PHẢN
阪 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHẢN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ハン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
京阪 |
けいはん |
n |
KINH PHẢN |
Kyoto và Osaka |
阪大 |
はんだい |
n |
PHẢN ĐẠI |
Trường đại học Osaka |
阪神 |
はんしん |
n |
PHẢN THẦN |
Osaka - kobe |
No2098. 斑- BAN
斑 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BAN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ハン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
斑点 |
はんてん |
n |
BAN ĐIỂM |
Chấm nhỏ, đốm nhỏ |
紅斑 |
こうはん |
n |
HỒNG BAN |
Ban đỏ |
斑紋 |
はんもん |
n |
BAN VĂN |
Vết lốm đốm |
No2099. 眉- MY
眉 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
眉ずみ |
まゆずみ |
n |
MY |
Bút kẻ lông mày |
眉尻 |
まゆじり |
n |
MY CỪU |
Đuôi chân mày |
On: |
on_ビ 、on_ミ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
柳眉 |
りゅうび |
n |
LIỄU MY |
Chân mày đẹp |
焦眉 |
しょうび |
n |
TIÊU MY |
Cấp bách, khẩn cấp |
No2100. 膝- TẤT
膝 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TẤT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
膝頭 |
ひざがしら |
n |
TẤT ĐẦU |
Xương bánh chè |
諸膝 |
もろひざ |
n |
CHƯ TẤT |
Hai đầu gối |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2101. 肘- TRỬU
肘 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRỦU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
両肘 |
りょうひじ |
n |
LƯỠNG TRỬU |
Cả hai khuỷu tay |
肘鉄 |
ひじてつ |
n |
TRỬU THIẾT |
Đẩy lui |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2102. 阜- PHỤ
阜 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHỤ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
岐阜県 |
ぎふけん |
n |
KỲ PHỤ HUYỆN |
Tỉnh Gifu |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2103. 訃- PHÓ
訃 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHÓ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_フ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
訃報 |
ふほう |
n |
PHÓ BÁO |
Báo tang, cáo phó |
No2104. 蔽- TẾ
蔽 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TẾ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ヘイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
陰蔽 |
いんぺい |
n |
ÂM TẾ |
Trú ẩn |
遮蔽 |
しゃへい |
n |
GIÀ TẾ |
Chắn, che |
No2105. 餅- BÁNH
餅 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BÁNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
餅屋 |
もちや |
n |
BÁNH ỐC |
Cửa hàng bánh mochi |
賃餅 |
ちんもち |
n |
NHẪM BÁNH |
Bánh ngọt thuê làm |
On: |
on_ヘイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
煎餅 |
せんべい |
n |
TIỄN BÁNH |
Bánh chiên giòn |
No2106. 璧- BÍCH
璧 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BÍCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ヘキ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
完璧 |
かんぺき |
n |
HOÀN BÍCH |
Hoàn mỹ, hoàn hảo |
No2107. 蔑- MIỆT
蔑 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MIỆT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
蔑む |
さげすむ |
v |
MIỆT |
Coi thường, khinh miệt |
On: |
on_ベツ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
侮蔑 |
ぶべつ |
n |
VŨ MIỆT |
Sự coi thường, coi khinh |
軽蔑 |
けいべつ |
n |
KHINH MIỆT |
Miệt thị, khinh rẻ |
No2108. 哺- BỘ
哺 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BỘ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ホ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
哺乳動物 |
ほにゅうどうぶつ |
n |
BỘ NHŨ ĐỘNG VẬT |
động vật có vú |
哺乳瓶 |
ほにゅうびん |
n |
BỘ NHŨ BÌNH |
Bình sữa |
哺育 |
ほいく |
n |
BỘ DỤC |
Chăm sóc, nuôi nấng |
No2109. 蜂- PHONG
蜂 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHONG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
雄蜂 |
おばち |
n |
HÙNG PHONG |
Ong đực |
蜜蜂 |
みつばち |
n |
MẬT PHONG |
Ong mật |
On: |
on_ホウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
蜂巣 |
ほうそう |
n |
PHONG SÀO |
Tổ ong |
武装蜂起 |
ぶそうほうき |
n |
VŨ TRANG PHONG KHỞI |
Sự nổi dậy có vũ trang |
蜂蜜 |
はちみつ |
n |
PHONG MẬT |
mật ong |
蜜蜂 |
みちばち |
n |
MẬT PHONG |
ong mật |
No2110. 貌- MẠO
貌 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MẠO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ボウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
変貌 |
へんぼう |
n |
BIẾN MẠO |
Sự biến hình, sự biến dạng |
容貌 |
ようぼう |
n |
DUNG MẠO |
Dung mạo |
美貌 |
びぼう |
n |
MỸ MẠO |
Khuôn mặt đẹp |
風貌 |
ふうぼう |
n |
PHONG MẠO |
Tướng mạo, vẻ bề ngoài |
No2111. 頬- GIÁP
頬 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
GIÁP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
頬 |
ほお |
n |
GIÁP |
Cái má |
頬骨 |
ほおぼね |
n |
GIÁP CỐT |
Xương gò má |
頬笑み |
ほおえみ |
n |
GIÁP TIẾU |
Nụ cười |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2112. 頰- MỤC
頰 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MỤC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ボク |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
親睦 |
しんぼく |
n |
THÂN MỤC |
Thân thiết, gắn bó |
和睦 |
わぼく |
n |
HÒA MỤC |
Hòa giải, hòa hợp |
惇睦 |
とんぼく |
n |
ĐÔN MỤC |
Thân ái và thân thiện |
No2113. 勃- BỘT
勃 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BỘT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ボツ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
勃発 |
ぼっぱつ |
n |
BỘT PHÁT |
Bột phát, bùng nổ |
勃然 |
ぼつぜん |
n |
BỘT NHIÊN |
Bất thình lình, đột nhiên |
勃々たる |
ぼつぼつたる |
a-i |
BỘT |
Đầy khí thế, hăng say |
No2114. 昧- MUỘI
昧 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MUỘI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_マイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
愚昧 |
ぐまい |
n |
NGU MUỘI |
Ngu muội |
曚昧 |
もうまい |
n |
MÔNG MUỘI |
Ngu dốt, mông muội |
No2115. 枕- CHẨM
枕 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CHẨM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
腕枕 |
うでまくら |
n |
OẢN CHẨM |
Sự gối tay |
枕カバー |
まくらカバー |
n |
CHẨM |
Áo gối |
On: |
on_チン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
枕頭 |
ちんとう |
n |
CHẨM ĐẦU |
Đầu giường |
枕席 |
ちんせき |
n |
CHẨM TỊCH |
Giường |
手枕 |
てまくら |
n |
THỦ CHẨM, CHẤM |
sự gối đầu tay |
新枕 |
にいまくら |
n |
TÂN CHẨM, CHẤM |
Việc nam nữ, sau khi kết hôn lần đầu ngủ với nhau |
水枕 |
みずまくら |
n |
THỦY CHẨM, CHẤM |
bọc cao su đựng nước để gội đầu |
波枕 |
なみまくら |
n |
BA CHẨM, CHẤM |
ngủ trong khi đi biển |
枕席 |
ちんせき |
n |
CHẨM, CHẤM TỊCH |
giường |
No2116. 蜜- MẬT
蜜 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MẬT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ミツ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
蜜蝋 |
みつろう |
n |
MẬT LẠP |
Sáp ong |
蜜柑 |
みかん |
n |
MẬT CAM |
Quả quít |
蜜月 |
みつげつ |
n |
MẬT NGUYỆT |
Tuần trăng mật |
花蜜 |
はなみつ |
n |
HOA MẬT |
Mật hoa |
蜜蜂 |
みちばち |
n |
MẬT PHONG |
ong mật |
No2117. 冥- MINH
冥 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MINH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_メイ 、on_ミョウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
冥王星 |
めいおうせい |
n |
MINH VƯƠNG TINH |
Sao Diêm Vương |
冥想 |
めいそう |
n |
MINH TƯỞNG |
Trầm ngâm, suy tính |
冥府 |
めいふ |
n |
MINH PHỦ |
Âm phủ |
頑冥 |
がんめい |
n |
NGOAN MINH |
Bướng bỉnh, ngoan cố |
冥加金 |
みょうがきん |
n |
MINH GIA KIM |
Lễ vật bằng tiền |
No2118. 麺- MIẾN
麺 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MIẾN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_メン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
拉麺 |
ラーメン |
n |
LẠP MIẾN |
Mì ramen |
麺類 |
めんるい |
n |
MIẾN LOẠI |
Các loại mì |
製麺 |
せいめん |
n |
CHẾ MIẾN |
Việc làm ra mì |
No2119. 冶- DÃ
冶 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DÃ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ヤ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鍛冶屋 |
かじや |
n |
ĐOẠN DÃ ỐC |
Thợ rèn, lò rèn |
遊冶郎 |
ゆうやろう |
n |
DU DÃ LANG |
Người phóng đãng, trụy lạc |
冶金 |
やきん |
n |
DÃ KIM |
Việc luyện kim |
No2120. 弥- DI
弥 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
弥次 |
やじ |
n |
DI THỨ |
Chế giễu, giễu cợt |
弥四 |
やし |
n |
DI TỨ |
Kẻ khoác lác |
On: |
on_ビ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
弥漫 |
びまん |
n |
DI MẠN |
Tỏa khắp, lan khắp |