No2001. 鍵- KIỆN
鍵 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KIỆN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鍵 |
かぎ |
n |
KIỆN |
Chìa khóa |
鍵穴 |
かぎあな |
n |
KIỆN HUYỆT |
Lỗ khóa |
On: |
on_ゲン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
右舷 |
うげん |
n |
HỮU HUYỀN |
Mạn bên phải |
舷窓 |
げんそう |
n |
HUYỀN SONG |
Ô cửa sổ |
舷梯 |
げんてい |
n |
HUYỀN THÊ |
Cầu tàu |
鍵盤 |
けんばん |
n |
KIỆN BÀN |
phím đàn,Bàn phím |
No2002. 股- CỔ
股 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CỔ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
股 |
また |
n |
CỔ |
Cái đùi, đũng quần |
大股 |
おおまた |
n |
ĐẠI CỔ |
Bước sải dài |
On: |
on_コ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
股肱 |
ここう |
n |
HUYỀN QUĂNG |
Tay sai, người hầu cận |
No2003. 虎- HỔ
虎 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HỔ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
虎 |
とら |
n |
HỔ |
Con cọp, con hổ |
虎猫 |
とらねこ |
n |
HỔ MIÊU |
Mèo tam thể |
虎斑 |
とらふ |
n |
HỔ BAN |
Sọc da hổ |
On: |
on_コ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
猟虎 |
らっこ |
n |
LẠP HỔ |
Con rái cá |
虎口 |
ここう |
n |
HỔ KHẨU |
Nơi nguy hiểm |
No2004. 錮- CỐ
錮 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CỐ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_コ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
禁錮 |
きんこ |
n |
CẤM CỐ |
Giam cầm, giam hãm |
No2005. 勾- CÂU
勾 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CÂU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_コウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
勾配 |
こうばい |
n |
CÂU PHỐI |
Độ dốc, độ nghiêng |
勾留 |
こうりゅう |
n |
CÂU LƯU |
Giam cầm |
勾引 |
こういん |
n |
CÂU DẪN |
Canh giữ, giám hộ |
No2006. 梗- NGẠNH
梗 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NGẠNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_コウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
花梗 |
かこう |
n |
HOA NGẠNH |
Cuống hoa |
脳梗塞 |
のうこうそく |
n |
NÃO NGẠNH TẮC |
Nhồi máu não |
梗概 |
こうがい |
n |
NÃO KHÁI |
Phác thảo, tóm lược |
梗塞 |
こうそく |
n |
NGẠNH TẮC, TÁI |
sự nhồi máu/sự nghẽn mạch/nhồi máu/nghẽn mạch |
No2007. 喉- HẦU
喉 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HẦU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
喉笛 |
のどぶえ |
n |
HẦU ĐỊCH |
Khí quản |
喉仏 |
のどぼとけ |
n |
HẦU PHẬT |
Cục yết hầu |
咽喉 |
いんこう |
n |
YẾT, YẾN, Ế HẦU |
yết hầu |
喉元 |
のどもと |
n |
HẦU NGUYÊN |
họng/cổ họng |
喉輪 |
のどわ |
n |
HẦU LUÂN |
việc đẩy vào cổ họng đối thủ (sumo) |
On: |
on_コウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
耳鼻咽喉 |
じびいんこう |
n |
NHĨ TỴ YẾT HẦU |
Tai mũi họng |
喉頭 |
こうとう |
n |
HẦU ĐẦU |
Thanh quản |
No2008. 乞- KHẤT
乞 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KHẤT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
乞食 |
こじき |
n |
KHẤT THỰC |
Người ăn xin |
乞う |
こう |
n |
KHẤT |
Xin, thỉnh cầu |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2009. 傲- NGẠO
傲 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NGẠO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ゴウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
驕傲 |
きょうごう |
n |
KIÊU NGẠO |
Kiêu ngạo |
傲然 |
ごうぜん |
n |
NGẠO NHIÊN |
Ngạo nghễ, kiêu căng |
傲慢 |
ごうまん |
n |
NGẠO MẠN |
Ngạo mạn |
No2010. 駒- CÂU
駒 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CÂU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
駒鳥 |
こまどり |
n |
CÂU ĐIỂU |
Chim cổ đỏ |
当歳駒 |
とうさいごま |
n |
ĐƯƠNG TUẾ CÂU |
Con ngựa non một tuổi |
荒駒 |
あらごま |
n |
HOANG CÂU |
Ngựa non chưa thuần dưỡng |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2011. 頃- KHOẢNH
頃 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KHOẢNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
日頃 |
ひごろ |
n |
NHẬT KHOẢNH |
Thông thường, thường xuyên |
年頃 |
としごろ |
n |
NIÊN KHOẢNH |
Khoảng tuổi |
値頃 |
ねごろ |
n |
TRỊ KHOẢNH |
Giá cả hợp lý |
On: |
on_ケイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
頃刻 |
けいこく |
n |
KHOẢNH KHẮC |
Khoảnh khắc |
近頃 |
ちかごろ |
n |
CẬN, CẤN, KÍ KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ |
gần đây |
先頃 |
せんころ |
n |
TIÊN, TIẾN KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ |
gần đây/vài ngày trước |
値頃 |
ねごろ |
n |
TRỊ KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ |
Giá hợp lý |
中頃 |
なかごろ |
n |
TRUNG, TRÚNG KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ |
Khoảng giữa (về mặt thời gian) |
No2012. 痕- NGÂN
痕 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NGÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
傷痕 |
きずあと |
n |
THƯƠNG NGÂN |
Vệt sẹo |
On: |
on_コン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
弾痕 |
だんこん |
n |
ĐẠN NGÂN |
Hố bom |
痕跡 |
こんせき |
n |
NGÂN TÍCH |
Vết tích |
痘痕 |
とうこん |
n |
ĐẬU NGÂN |
Sẹo đậu mùa |
血痕 |
けっこん |
n |
HUYẾT NGÂN |
Vết máu |
痘痕 |
とうこん,いも |
n |
ĐẬU NGÂN |
sẹo đậu mùa/rỗ đậu mùa/rỗ |
No2013. 沙- SA
沙 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
SA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_サ 、on_シャ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
ご無沙汰 |
ごぶさた |
n |
VÔ SA THÁI |
Lâu rồi không liên lạc |
沙丘 |
さきゅう |
n |
SA KHÂU |
Đụn cát |
沙漠 |
さばく |
n |
SA MẠC |
Sa mạc |
No2014. 挫- TỎA
|
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TỎA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
挫く |
くじく |
v |
TỎA |
Vắt, nhồi nhét, bong gân |
挫ける |
くじける |
v |
TỎA |
Bị vắt, bị nhồi nhét, bị bong gân |
On: |
on_ザ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
挫傷 |
ざしょう |
n |
TỎA THƯƠNG |
Vết bầm tím |
捻挫 |
ねんざ |
n |
NIỆP TỎA |
Bong gân, trật khớp |
頓挫 |
とんざ |
n |
ĐỐN TỎA |
|
No2015. 采- THẢI
采 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THẢI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_サイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
喝采 |
かっさい |
n |
HÁT THẢI |
Hoan hô nhiệt liệt |
納采 |
のうさい |
n |
NẠP THẢI |
Quà tặng hứa hôn |
風采 |
ふうさい |
n |
PHONG THẢI |
Sắc mặt, dung nhan, vẻ bề ngoài |
No2016. 塞- TÁI
塞 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TÁI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
塞ぐ |
ふさぐ |
v |
TÁI |
Trét, bít, chốt chặn |
塞がる |
ふさがる |
v |
TÁI |
Bị tắc, bị nghẽn, tràn ngập (cảm xúc) |
On: |
on_サイ 、on_サイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
防塞 |
ぼうさい |
n |
PHÒNG TÁI |
Pháo đài phòng thủ |
要塞 |
ようさい |
n |
YẾU TÁI |
Đồn lũy |
窒塞 |
ちっそく |
n |
TRẤT TÁI |
Bị ngăn chặn, tắc nghẽn |
梗塞 |
こうそく |
n |
NGẠNH TẮC, TÁI |
sự nhồi máu/sự nghẽn mạch/nhồi máu/nghẽn mạch |
閉塞 |
へいそく |
vs |
BẾ TẮC, TÁI |
bế tắc |
No2017. 埼- KỲ
埼 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KỲ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
埼玉県 |
さいたまけん |
n |
KỲ NGỌC HUYỆN |
Tỉnh Saitama |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2018. 柵- SÁCH
柵 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
SÁCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_サク |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
安全柵 |
あんぜんさく |
n |
AN TOÀN SÁCH |
Rào an toàn |
鉄柵 |
てっさく |
n |
THIẾT SÁCH |
Rào sắt |
No2019. 刹- SÁT
刹 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
SÁT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_サツ 、on_セツ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
仏刹 |
ぶっさつ |
n |
PHẬT SÁT |
Tháp Phật |
刹那 |
せつな |
n |
SÁT NA |
Tình hình, thời cơ |
古刹 |
こさつ |
n |
CỔ SÁT |
Đền cổ |
No2020. 拶- TẠT
拶 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TẠT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_サツ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
挨拶 |
あいさつ |
n |
AI TẠT |
Chào hỏi |
No2021. 斬- TRẢM
斬 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRẢM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
人斬り |
ひときり |
n |
NHÂN TRẢM |
Vụ ám sát |
On: |
on_ザン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
斬首 |
ざんしゅ |
n |
TRẢM THỦ |
Xử trảm, chém đầu |
No2022. 恣- TỨ
恣 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TỨ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_シ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
恣意 |
しい |
n |
TỨ Ý |
Tùy ý, tự ý |
放恣 |
ほうし |
n |
PHÓNG TỨ |
Phóng túng, bừa bãi |
驕恣 |
きょうし |
n |
KIÊU TỨ |
Kiêu hãnh |
No2023. 摯- CHÍ
摯 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CHÍ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_シ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
真摯 |
しんし |
n |
CHÂN CHÍ |
Đứng đắn, nghiêm chỉnh, ngay thật |
No2024. 餌- NHĨ
餌 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NHĨ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
餌 |
えさ |
n |
NHĨ |
Mồi, thức ăn cho động vật |
餌食 |
えじき |
n |
NHĨ THỰC |
Con mồi |
On: |
on_ジ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
薬餌 |
やくじ |
n |
DƯỢC NHĨ |
Thuốc men |
No2025. 鹿- LỘC
鹿 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LỘC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
麝香鹿 |
じゃこうじか |
n |
XẠ HƯƠNG LỘC |
Hươu xạ |
鹿皮 |
しかがわ |
n |
LỘC BÌ |
Da hươu |
On: |
on_か |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
馬鹿 |
ばか |
n |
MÃ LỘC |
Ngu xuẩn, hồ đồ |
馴鹿 |
トナカイ |
n |
TUẦN LỘC |
tuần lộc |
No2026. 叱- SẤT
叱 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
SẤT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
叱る |
しかる |
N |
SẤT |
La mắng |
On: |
on_シツ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
叱責 |
しっせき |
n |
SẤT TRÁCH |
Khiển trách, quở trách |
叱正 |
しっせい |
n |
SẤT CHÍNH |
Sự sửa chữa, hiệu chỉnh |
No2027. 嫉- TẬT
嫉 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TẬT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
嫉む |
そねむ |
v |
TẬT |
Đố kỵ |
On: |
on_シツ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
嫉妬 |
しっと |
n |
TẬT ĐỐ |
Lòng ghen tị |
嫉視 |
しっし |
n |
TẬT THỊ |
Ghen ghét, đố kỵ |
No2028. 腫- THŨNG
腫 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THŨNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
腫れる |
はれる |
v |
THŨNG |
Phồng lên, sưng lên |
腫らす |
はらす |
v |
THŨNG |
Làm phồng da |
On: |
on_シュ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
水腫 |
すいしゅ |
|
THỦY THŨNG |
Bệnh phù |
癌腫 |
がんしゅ |
n |
NHAM THŨNG |
Ung thư biểu mô |
肉腫 |
にくしゅ |
n |
NHỤC THŨNG |
Bướu thịt |
肺水腫 |
はいすいしゅ |
n |
PHẾ THỦY THŨNG |
Bệnh sưng phổi |
腫物 |
しゅもつ |
n |
THŨNG, TRŨNG VẬT |
|
No2029. 呪- CHÚ
呪 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CHÚ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
呪う |
のろう |
n |
CHÚ |
Nguyền rủa |
On: |
on_ジュ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
呪物 |
じゅぶつ |
n |
CHÚ VẬT |
Vật thờ, điều tôn sùng |
呪符 |
じゅふ |
n |
CHÚ PHÙ |
Bùa hộ mạng |
呪詛 |
じゅそ |
n |
CHÚ TRỚ |
Niệm thần chú |
No2030. 袖- TỤ
袖 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TỤ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
袖口 |
そでぐち |
n |
TỤ KHẨU |
Cổ tay áo |
半袖 |
はんそで |
n |
BÁN TỤ |
Áo ngắn tay |
長袖 |
ながそで |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG TỤ |
tay áo dài |
平袖 |
ひらそで |
n |
BÌNH, BIỀN TỤ |
Tay áo rộng |
On: |
on_シュウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
領袖 |
りょうしゅう |
n |
LÃNH TỤ |
Lãnh đạo, ông chủ |
袖珍本 |
しゅうちんぼん |
n |
TỤ TRÂN BẢN |
Sách bỏ túi |
No2031. 羞- TU
羞 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_シュウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
含羞 |
がんしゅう |
n |
HÀM TU |
Yêu kiều và e thẹn |
嬌羞 |
きょうしゅう |
n |
KIỀU TU |
Yêu kiều và e thẹn |
No2032. 蹴- XÚC
蹴 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
XÚC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
足蹴 |
あしげ |
n |
TÚC XÚC |
Cú đá |
石蹴り |
いしけり |
n |
THẠCH XÚC |
Trò chơi lò cò |
On: |
on_シュウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
先蹴 |
せんしゅう |
n |
TIÊN XÚC |
Cú phát bóng |
蹴球 |
しゅうきゅう |
n |
XÚC CẦU |
Đá banh |
No2033. 憧- SUNG
憧 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
SUNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
憧れる |
あこがれる |
n |
SUNG |
Ngưỡng mộ |
On: |
on_ショウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
憧憬 |
しょうけい |
n |
SUNG CẢNH |
Nguyện vọng, khát vọng, mong ước |
No2034. 拭- THỨC- THỨC
拭 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THỨC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鼻拭き |
はなふき |
n |
TỴ THỨC |
Khăn tay, khăn mùi soa |
手拭 |
てぬぐい |
n |
THỦ THỨC |
Khăn lau tay |
靴拭き |
くつふき |
n |
NGOA THỨC |
Thảm chùi chân |
On: |
on_ショク |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
払拭 |
ふっしょく |
n |
PHẤT |
Vượt qua, khắc phục |
No2035. 尻- CỪU
尻 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CỪU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
どん尻 |
どんじり |
n |
CỪU |
Phần chót, đoạn cuối |
尻尾 |
しっぽ |
n |
CỪU VĨ |
Cái đuôi |
鍋尻 |
なべしり |
n |
OA CỪU |
Đít nồi, đít xoong |
目尻 |
めじり |
n |
MỤC CỪU |
Đuôi mắt |
帳尻 |
ちょうじり |
n |
TRƯỚNG KHÀO, CỪU |
sự cân bằng tài khoản |
尻尾 |
しりお |
n |
KHÀO, CỪU VĨ |
đuôi/cái đuôi |
長尻 |
ながじり |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG KHÀO, CỪU |
ở quá lâu |
縄尻 |
なわじり |
n |
KHÀO, CỪU |
Đầu dây thừng |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2036. 芯- TÂM
芯 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TÂM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_シン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
芯線 |
しんせん |
n |
TÂM TUYẾN |
Lõi dây |
摘芯 |
てきしん |
n |
TRÍCH TÂM |
Sự tỉa bớt (chồi, cành) |
No2037. 腎- THẬN
腎 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THẬN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ジン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
副腎 |
ふくじん |
n |
PHÓ THẬN |
Tuyến thượng thận |
肝腎 |
かんじん |
n |
CAN THẬN |
Bản chất, thiết yếu |
腎炎 |
じんえん |
n |
THẬN VIÊM |
Viêm thận |
腎臓 |
じんぞう |
n |
THẬN TẠNG |
Thận |
No2038. 須- TU
須 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ス 、on_シュ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
必須 |
ひっす |
n |
TẤT TU |
Cần thiết |
長須鯨 |
ながすくじら |
n |
TRƯỜNG TU KÌNH |
Cá voi lưng xám |
須要 |
しゅよう |
n |
TU YẾU |
Hoàn toàn cần thiết |
No2039. 裾- CƯ
裾 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CƯ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
お裾分け |
おすそわけ |
n |
CƯ PHÂN |
Sự phân chia, phân bổ |
裾 |
すそ |
n |
CƯ |
Vạt áo |
裾野産業 |
すそのさんぎょう |
n |
CƯ DÃ SẢN NGHIỆP |
Ngành công nghiệp hỗ trợ |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2040. 凄- THÊ
凄 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THÊ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
凄い |
すごい |
n |
THÊ |
Kinh khủng, khủng khiếp |
凄まじい |
すさまじい |
n |
THÊ |
Làm sửng sốt, làm kinh ngạc |
凄腕 |
すごうで |
n |
THÊ OẢN |
Người dám nghĩ dám làm |
On: |
on_セイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
凄絶 |
せいぜつ |
n |
THÊ TUYỆT |
Mãnh liệt, dữ dội |
凄惨 |
せいさん |
n |
THÊ THẢM |
Tính chất kinh khủng, kinh dị |