No1961. 艶- DIỄM
艶 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DIỄM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
艶 |
つや |
n |
DIỄM |
Độ bóng, sự nhẵn bóng |
艶々 |
つやつや |
n |
DIỄM |
Bóng bảy, trơn láng |
艶めかしい |
なまめかしい |
a-i |
|
DIỄM Say đắm, quyến rũ |
On: |
on_エン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
艶福 |
えんぷく |
n |
DIỄM PHÚC |
Người thành công trong tình yêu |
艶書 |
えんしょ |
n |
DIỄM THƯ |
Thư tình |
No1962. 旺- VƯỢNG
旺 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
VƯỢNG |
Chú ý |
|
On: |
on_オウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
旺盛 |
おうせい |
n |
VƯỢNG THỊNH |
Thịnh vượng, đầy sinh khí |
No1963. 岡- CƯƠNG
岡 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
岡 |
おか |
n |
CƯƠNG |
Đồi nhỏ, gò
|
福岡県 |
ふくおかけん |
n |
PHÚC CƯƠNG HUYỆN |
Tỉnh Fukuoka |
岡目 |
おかめ |
n |
CƯƠNG MỤC |
Người ngoài cuộc |
岡焼き |
おかやき |
n |
CƯƠNG THIÊU |
Lòng ghen tỵ |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No1964. 臆- ỨC
臆 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ỨC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_オク |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
臆説 |
おくせつ |
n |
ỨC THUYẾT |
Giả thuyết |
臆病 |
おくびょう |
n |
ỨC BỆNH |
Nhút nhát |
臆断 |
おくだん |
n |
ỨC ĐOÁN |
Ước đoán |
No1965. 俺- YÊM
俺 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
YÊM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
俺 |
おれ |
n |
YÊM |
Tao, tôi |
俺等 |
おれら |
n |
YÊM ĐẲNG |
Chúng tôi, chúng ta |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No1966. 苛- HÀ
苛 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HÀ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
苛々する |
いらいらする |
n |
HÀ |
Nóng ruột, nôn nóng |
苛立つ |
いらだつ |
n |
HÀ LẬP |
Làm phát cáu, bị chọc tức |
苛め |
いじめ |
n |
HÀ |
Bắt nạt |
On: |
on_カ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
苛性 |
かせい |
n |
HÀ TÍNH |
Ăn da |
苛政 |
かせい |
n |
HÀ CHÍNH |
Chuyên chế, bạo ngược |
No1967. 牙- NHA
牙
|
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NHA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
牙 |
きば |
n |
NHA |
Ngà, răng nanh |
On: |
on_ガ 、on_きば |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
匈牙利 |
はんがり |
n |
HUNG NHA LỢI |
Nước Hungary |
葡萄牙 |
ぽるとがる |
n |
BỒ ĐÀO NHA |
Nước Bồ Đào Nha |
歯牙 |
しが |
n |
XỈ NHA |
Không chú ý, lơ là |
象牙 |
ぞうげ |
n |
TƯỢNG NHA |
Ngà voi |
No1968. 瓦- NGÕA
瓦 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NGÕA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
瓦 |
かわら |
n |
NGÕA |
Ngói |
瓦葺き |
かわらぶき |
n |
NGÕA TẬP |
Lợp ngói |
On: |
on_ガ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
煉瓦 |
れんが |
n |
LUYỆN NGÕA |
Gạch |
瓦斯 |
がす |
n |
NGÕA TƯ |
Gas |
No1969. 楷- KHẢI
楷 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KHẢI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_カイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
楷書 |
かいしょ |
n |
KHẢI THƯ |
Lối viết chân phương |
No1970. 潰- HỘI
潰 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HỘI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
潰す |
つぶす |
v |
HỘI |
Giết thời gian, nghiền, làm bẹp |
潰れる |
つぶれる |
v |
HỘI |
Tốn thời gian, bị nghiền, sụp đổ |
On: |
on_カイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
崩潰 |
ほうかい |
n |
BĂNG HỘI |
Đổ sập |
潰瘍 |
かいよう |
n |
HỘI DƯƠNG |
Vết loét |
No1971. 諧- HÀI
諧 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HÀI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_カイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
半諧音 |
はんかいおん |
n |
BÁN HÀI ÂM |
Sự trùng âm |
俳諧 |
はいかい |
n |
BÀI HÀI |
Thơ haikai có tính trào phúng |
No1972. 崖- NHAI
崖 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NHAI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
崖 |
がけ |
n |
NHAI |
Vách đá dốc đứng |
崖崩れ |
がけくずれ |
n |
NHAI BĂNG |
Sạt lở đất |
On: |
on_ガイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
崎崖 |
きがい |
n |
KÌ NHAI |
Độ dốc của ngọn núi |
No1973. 蓋- CÁI
蓋 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CÁI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
蓋 |
ふた |
n |
CÁI |
Cái nắp |
目蓋 |
まぶた |
n |
MỤC CÁI |
Mí mắt |
On: |
on_ガイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
口蓋 |
こうがい |
n |
KHẨU CÁI |
Vòm miệng, hàm ếch |
口蓋垂 |
こうがいすい |
n |
KHẨU CÁI THÙY |
Lưỡi gà (giải phẫu người) |
頭蓋 |
ずがい |
n |
ĐẦU CÁI |
xương sọ/sọ |
鍋蓋 |
なべぶた |
n |
OA CÁI |
vung xoong/vung nồi/nắp xoong/nắp nồi |
No1974. 骸- HÀI
骸 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HÀI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ガイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
死骸 |
しがい |
n |
TỬ HÀI |
Tử thi, xác chết |
骸骨 |
がいこつ |
n |
HÀI CỐT |
Bộ xương, hài cốt |
遺骸 |
いがい |
adj-na |
DI, DỊ HÀI |
di hình |
亡骸 |
なきがら |
n |
VONG, VÔ HÀI |
thi thể |
No1975. 柿- THỊ
柿 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THỊ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
柿 |
かき |
n |
THỊ |
Trái hồng |
吊るし柿 |
つるしがき |
n |
ĐIẾU THỊ |
Trái hồng khô |
柿色 |
かきいろ |
n |
THỊ SẮC |
Nâu hơi đỏ/nâu vàng |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No1976. 顎- NGẠC
顎 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NGẠC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
顎 |
あご |
n |
NGẠC |
Cái cằm |
顎骨 |
あごぼね |
n |
NGẠC CỐT |
Xương hàm |
顎鬚 |
あごひげ |
n |
NGẠC TU |
Râu cằm |
二重顎 |
にじゅうあご |
n |
NHỊ TRỌNG NGẠC |
Cằm chẻ đôi |
On: |
on_ガク |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
上顎 |
じょうがく |
n |
THƯỢNG NGẠC |
Hàm trên |
下顎 |
かがく |
n |
HẠ NGẠC |
Hàm dưới |
顎骨 |
がっこつ |
n |
NGẠC CỐT |
Xương hàm |
No1977. 葛- CÁT
葛 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CÁT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
葛 |
くず |
n |
CÁT |
Sắn dây |
葛餅 |
くずもち |
n |
CÁT BÁNH |
Bánh mochi sắn dây |
On: |
on_カツ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
葛藤 |
かっとう |
n |
CÁT ĐẰNG |
Xung đột, mâu thuẫn |
No1978. 釜- PHỦ
釜 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHỦ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
釜 |
かま |
n |
PHỦ |
Ấm đun |
電気釜 |
電気釜 |
n |
ĐIỆN KHÍ PHỦ |
Nồi cơm điện |
初釜 |
しょがま |
n |
SƠ PHỦ |
Lễ uống trà đầu năm mới |
鍋釜 |
なべかま |
n |
OA PHỦ |
Xoong nồi |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No1979. 鎌- LIÊM
鎌 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LIÊM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鎌 |
かま |
n |
LIÊM |
Liềm |
鎌倉時代 |
かまくらじだい |
n |
LIÊM THẢNG THỜI ĐẠI |
Thời Kamakura
|
大鎌 |
おおがま |
n |
ĐẠI LIÊM |
Lưỡi hái |
鎖鎌 |
くさりがま |
n |
TỎA LIÊM |
câu liêm (vũ khí) |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No1980. 韓- HÀN
韓 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HÀN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_カン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
訪韓 |
ほうかん |
n |
PHỎNG HÀN |
Viếng thăm Hàn Quốc |
日韓 |
にっかん |
n |
NHẬT HÀN |
Nhật Hàn |
韓国 |
かんこく |
n |
HÀN QUỐC |
hàn quốc |
No1981. 玩- NGOẠN
玩 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NGOẠN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
弄ぶ |
もてあそぶ |
v |
NGOẠN |
Đùa cợt, đùa giỡn |
On: |
on_ガン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
愛玩 |
あいがん |
n |
ÁI NGOẠN |
Yêu thích |
玩具 |
おもちゃ |
n |
NGOẠN CỤ |
Đồ chơi |
玩弄 |
がんろう |
n |
NGOẠN LỘNG |
Chế nhạo, bỡn cợt |
No1982. 伎- KỸ
伎 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KỸ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_キ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
歌舞伎 |
かぶき |
n |
CA VŨ KỸ |
Kịch kabuki |
技能 |
ぎのう |
n |
KỸ NĂNG |
Kỹ năng |
No1983. 亀- QUY
亀 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
QUY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
亀 |
かめ |
n |
QUY |
Con rùa |
出歯亀 |
でばかめ |
n |
XUẤT XỈ QUY |
Người tò mò, tọc mạch |
On: |
on_キ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
亀甲 |
きっこう |
n |
QUY GIÁP |
Mai rùa |
亀裂 |
きれつ |
n |
QUY LIỆT |
Vết nứt |
No1984. 毀- HỦY
毀 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HỦY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
取り毀す |
とりこわす |
n |
THỦ HỦY |
Phả hủy, đánh đổ |
毀つ |
こぼつ |
n |
HỦY |
Tàn phá, tiêu diệt |
On: |
on_キ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
名誉毀損 |
めいよきそん |
n |
DANH DỰ HỦY TỒN |
Phỉ báng danh dự |
非毀 |
ひき |
n |
PHI HỦY |
Lời nói xấu |
毀傷 |
きしょう |
n |
HỦY THƯƠNG |
Vết thương |
No1985. 畿- KÌ
畿 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KÌ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_キ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
近畿 |
きんき |
n |
CẬN KÌ |
Vùng Kinki |
No1986. 臼- CỮU
臼 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CỮU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
石臼 |
いしうす |
n |
THẠCH CỮU |
Cối đá xay |
臼曇 |
うすぐもり |
n |
CỮU VÂN |
Trời nhiều mây |
On: |
on_キュウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
脱臼 |
だっきゅう |
n |
THOÁT CỮU |
Trật khớp |
臼歯 |
きゅうし |
n |
CỮU XỈ |
Răng hàm |
臼歯 |
うすば |
n |
CỮU |
răng hàm |
No1987. 嗅- KHỨU
嗅 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KHỨU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
嗅ぐ |
かぐ |
v |
KHỨU |
Ngửi, hít |
嗅ぎ出す |
かぎだす |
v |
KHỨU XUẤT |
Đánh hơi biết |
On: |
on_キュウ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
嗅覚 |
きゅうかく |
n |
KHỨU GIÁC |
Khứu giác |
嗅神経 |
きゅうしんけい |
n |
KHỨU THẦN KINH |
Thần kinh khứu giác |
No1988. 巾- CÂN
巾 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
値巾 |
ねはば |
n |
TRỊ CÂN |
Khoảng dao động của giá cả |
口巾ったい |
くちはばったい |
n |
KHẨU CÂN |
Khoe khoang, khoác lác |
On: |
on_キン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
頭巾 |
ずきん |
n |
ĐẦU CÂN |
Mũ trùm đầu |
雑巾 |
ぞうきん |
n |
TẠP CÂN |
Giẻ lau |
布巾 |
ふきん |
n |
BỐ CÂN |
Khăn lau |
No1989. 僅- CẬN
僅 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CẬN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
僅か |
わずか |
n |
CẬN |
Chỉ một chút, lượng nhỏ |
On: |
on_キン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
僅少 |
きんしょう |
n |
CẬN THIẾU |
Ít, không quan trọng |
僅差 |
きんさ |
n |
CẬN SOA, SI, SAI, SÁI |
Suýt |
No1990. 錦- CẨM
錦 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CẨM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
錦蛇 |
にしきへび |
n |
CẨM XÀ |
Con trăn, mãng xà |
On: |
on_キン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
錦鶏 |
きんけい |
n |
CẨM KÊ |
Gà lôi, chim trĩ |
No1991. 惧- CỤ
惧 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CỤ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_グ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
危惧 |
きぐ |
n |
NGUY CỤ |
Nỗi sợ hãi, lo âu |
疑惧 |
ぎぐ |
n |
NGHI CỤ |
Sự e sợ |
No1992. 串- XUYẾN
串 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
XUYẾN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
串 |
くし |
n |
XUYẾN |
Que |
串刺し |
くしざし |
n |
XUYẾN THÍCH |
Cái xiên (để nướng thịt) |
竹串 |
たけぐし |
n |
TRÚC XUYẾN |
Que tre |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No1993. 窟- QUẬT
窟 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
QUẬT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_クツ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
岩窟 |
がんくつ |
n |
NHAM QUẬT |
Hang động, hang đá |
理窟 |
りくつ |
n |
LÝ QUẬT |
Lý thuyết |
貧民窟 |
ひんみんくつ |
n |
BẦN DÂN QUẬT |
Khu nhà ổ chuột |
洞窟 |
どうくつ |
n |
ĐỖNG, ĐỘNG QUẬT |
hang động |
No1994. 熊- HÙNG
熊 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HÙNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
熊 |
くま |
n |
HÙNG |
Con gấu |
鼻熊 |
はなぐま |
n |
TỴ HÙNG |
Con cầy hương |
熊本県 |
くまもとけん |
n |
HÙNG BẢN HUYỆN |
Tỉnh Kumamoto |
熊手 |
くまて |
n |
HÙNG THỦ |
Cái cào |
白熊 |
しろくま |
n |
BẠCH HÙNG |
Gấu trắng |
黒熊 |
くろぐま |
n |
HÙNG |
Gấu đen |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No1995. 詣- NGHỆ
詣 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NGHỆ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
初詣 |
はつもうで |
n |
SƠ NGHỆ |
Việc đi lễ đền chùa đầu năm |
On: |
on_ケイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
造詣 |
ぞうけい |
n |
TẠO NGHỆ |
Kiến thức sâu rộng |
参詣 |
さんけい |
n |
THAM NGHỆ |
Đi lễ chùa, hành hương |
No1996. 憬- CẢNH
憬 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CẢNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ケイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
憧憬 |
どうけい |
n |
SUNG CẢNH |
Khát vọng, mong muốn |
No1997. 稽- KÊ
稽 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KÊ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ケイ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
稽古 |
けいこ |
n |
KÊ CỔ |
Khổ luyện, rèn luyện |
滑稽 |
こっけい |
n |
HOẠT KÊ |
Buồn cười, lố bịch |
稽首 |
けいしゅ |
n |
KÊ THỦ |
Cúi dập đầu |
No1998. 隙- KHÍCH
隙 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KHÍCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
手隙 |
てすき |
n |
THỦ KHÍCH |
Thời gian rảnh |
隙間 |
すきま |
n |
KHÍCH GIAN |
Khe hở, kẽ hở |
On: |
on_ゲキ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
空隙 |
くうげき |
n |
KHÔNG KHÍCH |
Lỗ khí |
填隙 |
てんげき |
n |
ĐIỀN KHÍCH |
Bít, trét, hàn (những chỗ hở) |
No1999. 桁- HÀNH
桁 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HÀNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
桁 |
けた |
n |
HÀNH |
Chữ số |
頬桁 |
ほおげた |
n |
GIÁP HÀNH |
Xương gò má |
橋桁 |
はしげた |
n |
KIỀU HÀNH |
Rầm cầu |
二桁 |
にげた |
n |
NHỊ HÀNH |
Số có hai chữ số |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No2000. 拳- QUYỀN
拳 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
QUYỀN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
拳 |
こぶし |
n |
QUYỀN |
Quả đấm, nắm đấm |
On: |
on_ケン 、on_ゲン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鉄拳 |
てっけん |
n |
THIẾT QUYỀN |
Quả đấm sắt |
徒手空拳 |
としゅくうけん |
n |
ĐỒ THỦ KHÔNG QUYỀN |
Sự bắt đầu bằng hai bàn tay trắng
|
太極拳 |
たいきょくけん |
n |
THÁI CỰC QUYỀN |
Thái cực quyền |
拳銃 |
けんじゅう |
n |
QUYỀN SÚNG |
Súng lục |