Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu hán tự
Tra cứu theo:
No1961.  艶- DIỄM
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DIỄM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

つや n DIỄM Độ bóng, sự nhẵn bóng
艶々 つやつや n DIỄM Bóng bảy, trơn láng
艶めかしい なまめかしい a-i   DIỄM  Say đắm, quyến rũ
On: on_エン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

艶福 えんぷく n DIỄM PHÚC Người thành công trong tình yêu
艶書 えんしょ n DIỄM THƯ Thư tình
No1962.   旺- VƯỢNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
VƯỢNG Chú ý  
On: on_オウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

旺盛 おうせい n VƯỢNG THỊNH Thịnh vượng, đầy sinh khí
No1963.  岡- CƯƠNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CƯƠNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

おか n CƯƠNG

Đồi nhỏ, gò

福岡県 ふくおかけん n PHÚC CƯƠNG HUYỆN Tỉnh Fukuoka
岡目 おかめ n CƯƠNG MỤC Người ngoài cuộc
岡焼き おかやき n CƯƠNG THIÊU Lòng ghen tỵ
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No1964.  臆- ỨC

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ỨC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_オク
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

臆説 おくせつ n ỨC THUYẾT Giả thuyết
臆病 おくびょう n ỨC BỆNH Nhút nhát
臆断 おくだん n ỨC ĐOÁN Ước đoán
No1965.    俺- YÊM
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
YÊM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

おれ n YÊM Tao, tôi
俺等 おれら n YÊM ĐẲNG Chúng tôi, chúng ta
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No1966.    苛- HÀ

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

苛々する いらいらする n Nóng ruột, nôn nóng
苛立つ いらだつ n HÀ LẬP Làm phát cáu, bị chọc tức
苛め いじめ n Bắt nạt
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

苛性 かせい n HÀ TÍNH Ăn da
苛政 かせい n HÀ CHÍNH Chuyên chế, bạo ngược
No1967.    牙- NHA

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NHA Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

きば n NHA Ngà, răng nanh
On: on_ 、on_きば
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

匈牙利 はんがり n HUNG NHA LỢI Nước Hungary
葡萄牙 ぽるとがる n BỒ ĐÀO NHA Nước Bồ Đào Nha
歯牙 しが n XỈ NHA Không chú ý, lơ là
象牙 ぞうげ n TƯỢNG NHA Ngà voi
No1968.   瓦- NGÕA
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NGÕA Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

かわら n NGÕA Ngói
瓦葺き  かわらぶき n NGÕA TẬP Lợp ngói
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

煉瓦 れんが n LUYỆN NGÕA Gạch
瓦斯 がす n NGÕA TƯ Gas
No1969.  楷- KHẢI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
KHẢI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_カイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

楷書 かいしょ n KHẢI THƯ Lối viết chân phương
No1970.   潰- HỘI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HỘI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

潰す つぶす v HỘI Giết thời gian, nghiền, làm bẹp
潰れる   つぶれる v HỘI Tốn thời gian, bị nghiền, sụp đổ
On: on_カイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

崩潰 ほうかい n BĂNG HỘI Đổ sập
潰瘍 かいよう n HỘI DƯƠNG Vết loét
No1971.   諧- HÀI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HÀI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_カイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

半諧音 はんかいおん n BÁN HÀI ÂM Sự trùng âm
俳諧 はいかい n BÀI HÀI Thơ haikai có tính trào phúng
No1972.   崖- NHAI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NHAI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

がけ n NHAI Vách đá dốc đứng
崖崩れ   がけくずれ n NHAI BĂNG Sạt lở đất
On: on_ガイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

崎崖 きがい n KÌ NHAI Độ dốc của ngọn núi
No1973.    蓋- CÁI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CÁI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

ふた n CÁI Cái nắp
目蓋 まぶた n MỤC CÁI Mí mắt
On: on_ガイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

口蓋 こうがい n KHẨU CÁI Vòm miệng, hàm ếch
口蓋垂  こうがいすい n KHẨU CÁI THÙY Lưỡi gà (giải phẫu người)
 頭蓋  ずがい n  ĐẦU CÁI xương sọ/sọ
 鍋蓋  なべぶた n  OA CÁI vung xoong/vung nồi/nắp xoong/nắp nồi
No1974. 骸- HÀI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HÀI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ガイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

死骸 しがい n TỬ HÀI Tử thi, xác chết
骸骨 がいこつ n HÀI CỐT Bộ xương, hài cốt
遺骸 いがい adj-na DI, DỊ HÀI di hình
亡骸 なきがら n VONG, VÔ HÀI thi thể
No1975.    柿- THỊ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THỊ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

かき n THỊ Trái hồng
吊るし柿  つるしがき n ĐIẾU THỊ Trái hồng khô
柿色 かきいろ n THỊ SẮC Nâu hơi đỏ/nâu vàng
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No1976.  顎- NGẠC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NGẠC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

あご n NGẠC Cái cằm
顎骨 あごぼね n NGẠC CỐT Xương hàm
顎鬚 あごひげ n NGẠC TU Râu cằm
二重顎 にじゅうあご n NHỊ TRỌNG NGẠC Cằm chẻ đôi
On: on_ガク
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

上顎 じょうがく n THƯỢNG NGẠC Hàm trên
下顎 かがく n HẠ NGẠC Hàm dưới
 顎骨  がっこつ n  NGẠC CỐT Xương hàm
No1977.  葛- CÁT
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CÁT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

くず n CÁT Sắn dây
葛餅 くずもち n CÁT BÁNH Bánh mochi sắn dây
On: on_カツ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

葛藤 かっとう n CÁT ĐẰNG Xung đột, mâu thuẫn
No1978.   釜- PHỦ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHỦ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

かま n PHỦ Ấm đun
電気釜 電気釜 n ĐIỆN KHÍ PHỦ Nồi cơm điện
初釜 しょがま n SƠ PHỦ Lễ uống trà đầu năm mới
鍋釜 なべかま n OA PHỦ Xoong nồi
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No1979.   鎌- LIÊM
 鎌 Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LIÊM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

かま n LIÊM Liềm
鎌倉時代 かまくらじだい n LIÊM THẢNG THỜI ĐẠI

Thời Kamakura

大鎌 おおがま n ĐẠI LIÊM Lưỡi hái
鎖鎌 くさりがま n TỎA LIÊM câu liêm (vũ khí)
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No1980.   韓- HÀN
 韓 Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HÀN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_カン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

訪韓 ほうかん n PHỎNG HÀN Viếng thăm Hàn Quốc
日韓 にっかん n NHẬT HÀN Nhật Hàn
韓国 かんこく n HÀN QUỐC hàn quốc
No1981.   玩- NGOẠN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NGOẠN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

弄ぶ   もてあそぶ v NGOẠN Đùa cợt, đùa giỡn
On: on_ガン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

愛玩 あいがん n ÁI NGOẠN Yêu thích
玩具 おもちゃ n NGOẠN CỤ Đồ chơi
玩弄 がんろう n NGOẠN LỘNG Chế nhạo, bỡn cợt
No1982.   伎- KỸ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
KỸ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

歌舞伎 かぶき n CA VŨ KỸ Kịch kabuki
技能 ぎのう n KỸ NĂNG Kỹ năng
No1983.   亀- QUY
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
QUY Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

かめ n QUY Con rùa
出歯亀 でばかめ n XUẤT XỈ QUY Người tò mò, tọc mạch
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

亀甲 きっこう n QUY GIÁP Mai rùa
亀裂 きれつ n QUY LIỆT Vết nứt
No1984.   毀- HỦY
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HỦY Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

取り毀す とりこわす n THỦ HỦY Phả hủy, đánh đổ
毀つ こぼつ n HỦY Tàn phá, tiêu diệt
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

名誉毀損 めいよきそん n DANH DỰ HỦY TỒN Phỉ báng danh dự
非毀 ひき n PHI HỦY Lời nói xấu
毀傷 きしょう n HỦY THƯƠNG Vết thương
No1985.   畿- KÌ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

近畿 きんき n CẬN KÌ Vùng Kinki
No1986.   臼- CỮU

 

 臼 Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CỮU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

石臼 いしうす n THẠCH CỮU Cối đá xay
臼曇 うすぐもり n CỮU VÂN Trời nhiều mây
On: on_キュウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

脱臼 だっきゅう n THOÁT CỮU Trật khớp
臼歯 きゅうし n CỮU XỈ Răng hàm
臼歯 うすば n CỮU răng hàm
No1987.    嗅- KHỨU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
KHỨU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

嗅ぐ かぐ v KHỨU Ngửi, hít
嗅ぎ出す かぎだす v KHỨU XUẤT Đánh hơi biết
On: on_キュウ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

嗅覚 きゅうかく n KHỨU GIÁC Khứu giác
嗅神経 きゅうしんけい n KHỨU THẦN KINH Thần kinh khứu giác
No1988.   巾- CÂN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CÂN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

値巾 ねはば n TRỊ CÂN Khoảng dao động của giá cả
口巾ったい くちはばったい n KHẨU CÂN Khoe khoang, khoác lác
On: on_キン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

頭巾 ずきん n ĐẦU CÂN Mũ trùm đầu
雑巾 ぞうきん n TẠP CÂN Giẻ lau
布巾 ふきん n BỐ CÂN Khăn lau
No1989.  僅- CẬN
 僅 Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CẬN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

僅か わずか n CẬN Chỉ một chút, lượng nhỏ
On: on_キン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

僅少 きんしょう n CẬN THIẾU Ít, không quan trọng
僅差 きんさ n CẬN SOA, SI, SAI, SÁI Suýt
No1990.    錦- CẨM
  錦 Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CẨM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

錦蛇 にしきへび n CẨM XÀ Con trăn, mãng xà
On: on_キン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

錦鶏 きんけい n CẨM KÊ Gà lôi, chim trĩ
No1991.   惧- CỤ
 惧 Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CỤ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

危惧 きぐ n NGUY CỤ Nỗi sợ hãi, lo âu
疑惧 ぎぐ n NGHI CỤ Sự e sợ
No1992.  串- XUYẾN
 串 Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
XUYẾN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

くし n XUYẾN Que
串刺し くしざし n XUYẾN THÍCH Cái xiên (để nướng thịt)
竹串 たけぐし n TRÚC XUYẾN Que tre
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No1993.    窟- QUẬT
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
QUẬT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_クツ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

岩窟 がんくつ n NHAM QUẬT Hang động, hang đá
理窟 りくつ n LÝ QUẬT Lý thuyết
貧民窟 ひんみんくつ n BẦN DÂN QUẬT Khu nhà ổ chuột
洞窟 どうくつ n ĐỖNG, ĐỘNG QUẬT hang động
No1994.  熊- HÙNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HÙNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

くま n HÙNG Con gấu
鼻熊 はなぐま n TỴ HÙNG Con cầy hương
熊本県 くまもとけん n HÙNG BẢN HUYỆN Tỉnh Kumamoto
熊手 くまて n HÙNG THỦ Cái cào
白熊 しろくま n BẠCH HÙNG Gấu trắng
黒熊 くろぐま n HÙNG Gấu đen
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No1995.    詣- NGHỆ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NGHỆ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

初詣 はつもうで n SƠ NGHỆ Việc đi lễ đền chùa đầu năm
On: on_ケイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

造詣 ぞうけい n TẠO NGHỆ Kiến thức sâu rộng
参詣 さんけい n THAM NGHỆ Đi lễ chùa, hành hương
No1996.  憬- CẢNH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CẢNH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ケイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

憧憬 どうけい n SUNG CẢNH Khát vọng, mong muốn
No1997.  稽- KÊ

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ケイ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

稽古 けいこ n KÊ CỔ Khổ luyện, rèn luyện
滑稽 こっけい n HOẠT KÊ Buồn cười, lố bịch
稽首 けいしゅ n KÊ THỦ Cúi dập đầu
No1998.   隙- KHÍCH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
KHÍCH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

手隙 てすき n THỦ KHÍCH Thời gian rảnh
隙間 すきま n KHÍCH GIAN Khe hở, kẽ hở
On: on_ゲキ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

空隙 くうげき n KHÔNG KHÍCH Lỗ khí
填隙 てんげき n ĐIỀN KHÍCH Bít, trét, hàn (những chỗ hở)
No1999.  桁- HÀNH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HÀNH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

けた n HÀNH Chữ số
頬桁 ほおげた n GIÁP HÀNH Xương gò má
橋桁 はしげた n KIỀU HÀNH Rầm cầu
二桁 にげた n NHỊ HÀNH Số có hai chữ số
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No2000.   拳- QUYỀN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
QUYỀN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

こぶし n QUYỀN Quả đấm, nắm đấm
On: on_ケン 、on_ゲン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

鉄拳 てっけん n THIẾT QUYỀN Quả đấm sắt
徒手空拳 としゅくうけん n ĐỒ THỦ KHÔNG QUYỀN

Sự bắt đầu bằng hai bàn tay trắng

太極拳 たいきょくけん n THÁI CỰC QUYỀN Thái cực quyền
拳銃 けんじゅう n QUYỀN SÚNG Súng lục
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
2112
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21655464