人間 |
にんげん |
n |
NHÂN GIAN |
Con người |
人格 |
じんかく |
n |
NHÂN CÁCH |
Nhân cách |
主人 |
しゅじん |
n |
CHỦ NHÂN |
Người chồng |
人事 |
じんじ |
|
NHÂN SỰ |
nhân sự |
人体 |
じんたい |
|
NHÂN THỂ |
cơ thể, thân hình |
人口 |
じんこう |
|
NHÂN KHẨU |
dân số; số dân |
人品 |
じんぴん |
|
NHÂN PHẨM |
nhân phẩm |
愛人 |
あいじん |
|
ÁI NHÂN |
Tình nhân/người tình/bồ bịch |
悪人 |
あくにん |
|
ÁC NHÂN |
người xấu/ác nhân/xấu xa/độc ác/kẻ xấu/nhân vật phản diện |
異人 |
いじん |
|
DỊ NHÂN |
dị nhân |
恩人 |
おんじん |
|
ÂN NHÂN |
ân nhân |
佳人 |
かじん |
|
GIAI NHÂN |
người phụ nữ đẹp/hồng nhan/giai nhân/bóng hồng |
漢人 |
かんじん |
|
HÁN NHÂN |
hán tộc |
外人 |
がいじん |
|
NGOẠI NHÂN |
người nước ngoài/người ngoài/người ngoại quốc |
別人 |
べつにん |
|
BIỆT NHÂN |
người khác |
各人 |
かくじん |
|
CÁC NHÂN |
mỗi người |
貴人 |
きじん |
|
QUÝ NHÂN |
đại nhân |
求人 |
きゅうじん |
|
CẦU NHÂN |
sự tuyển người làm việc/tìm người |
巨人 |
きょじん |
|
CỰ NHÂN |
người khổng lồ/người phi thường/đại gia/người cao lớn |
軍人 |
ぐんじん |
|
QUÂN NHÂN |
quân nhân |
賢人 |
けんじん |
|
HIỀN NHÂN |
người thông thái/người khôn ngoan/nhà thông thái |
個人 |
こじん |
|
CÁ NHÂN |
cá nhân/cá thể |
故人 |
こじん |
|
CỐ NHÂN |
cố nhân/bạn cũ/người xưa/người đã mất/quá cố/người quá cố/người mới mất |
後人 |
こうじん |
|
HẬU NHÂN |
Con cháu/thế hệ về sau/thế hệ mai sau |
工人 |
こうじん |
|
CÔNG NHÂN |
Công nhân/thợ thủ công/nhân công |
行人 |
こうじん |
|
HÀNH NHÂN |
Khách qua đường/khách bộ hành |
仲人 |
ちゅうにん |
|
TRỌNG NHÂN |
người trung gian/người môi giới |
今人 |
こんじん |
|
KIM NHÂN |
con người ngày nay |
犯人 |
はんにん |
|
PHẠM NHÂN |
phạm nhân |
才人 |
さいじん |
|
TÀI NHÂN |
tài nhân |
罪人 |
ざいにん |
|
TỘI NHÂN |
tội phạm |
殺人 |
さつじん |
|
SÁT NHÂN |
tên sát nhân/tên giết người |
邦人 |
ほうじん |
|
BANG NHÂN |
người bản quốc |
町人 |
ちょうにん |
|
ĐINH NHÂN |
lái buôn |
囚人 |
しゅうじん |
|
TÙ NHÂN |
tù nhân |
住人 |
じゅうにん |
|
TRÚ NHÂN |
người cư trú/người ở |
偉人 |
いじん |
|
VĨ NHÂN |
vĩ nhân/con người vĩ đại/nhân vật vĩ đại |
女人 |
にょにん |
|
NỮ NHÂN |
phụ nữ/nữ giới |
証人 |
しょうにん |
|
CHỨNG NHÂN |
nhân chứng |
職人 |
しょくにん |
|
CHỨC NHÂN |
thợ |
新人 |
しんじん |
|
TÂN NHÂN |
gương mặt mới/người mới |
真人 |
しんじん |
|
CHÂN NHÂN |
Người đi săn/thợ săn |
人員 |
じんいん |
|
NHÂN VIÊN |
nhân viên |
人影 |
じんえい |
|
NHÂN ẢNH |
cái bóng của người/linh hồn/tâm hồn |
人外 |
じんがい |
|
NHÂN NGOẠI |
Người bị xã hội ruồng bỏ |
人別 |
にんべつ |
|
NHÂN BIỆT |
Từng người/đầu người |
人間 |
にんげん |
|
NHÂN GIAN |
thế gian |
人格 |
じんかく |
|
NHÂN CÁCH |
nhân cách |
人魚 |
にんぎょ |
|
NHÂN NGƯ |
Người cá |
人形 |
にんぎょう |
|
NHÂN HÌNH |
búp bê |
人権 |
じんけん |
|
NHÂN QUYỀN |
nhân quyền/quyền con người |
人絹 |
じんけん |
|
NHÂN QUYÊN |
lụa nhân tạo |
人口 |
じんこう |
|
NHÂN KHẨU |
dân số/số dân |
人皇 |
じんこう |
|
NHÂN HOÀNG |
Hoàng đế |
人骨 |
じんこつ |
|
NHÂN CỐT |
xương người |
人災 |
じんさい |
|
NHÂN TAI |
tai họa do con ngưòi tạo ra |
人材 |
じんさい |
|
NHÂN TÀI |
nhân tài |
人参 |
にんじん |
|
NHÂN THAM |
nhân sâm |
人士 |
じんし |
|
NHÂN SĨ |
nhân sĩ |
人事 |
じんじ |
|
NHÂN SỰ |
nhân sự |
人種 |
じんしゅ |
|
NHÂN CHỦNG |
nhân chủng/chủng tộc |
人称 |
にんしょう |
|
NHÂN XƯNG |
nhân xưng |
人情 |
にんじょう |
|
NHÂN TÌNH |
phong tục tập quán |
人前 |
にんまえ |
|
NHÂN TIỀN |
khẩu phần thức ăn |
人相 |
にんそう |
|
NHÂN TƯƠNG |
hình dạng |
人造 |
じんぞう |
|
NHÂN TẠO |
sự nhân tạo/nhân tạo |
人足 |
にんそく |
|
NHÂN TÚC |
Cu li/phu khuân vác/phu hồ |
人体 |
じんたい |
|
NHÂN THỂ |
thân thể của người/cơ thể của người |
人偏 |
にんべん |
|
NHÂN THIÊN |
Bộ nhân đứng (trong chữ Hán) |
人道 |
じんどう |
|
NHÂN ĐẠO |
nhân đạo |
人徳 |
にんとく |
|
NHÂN ĐỨC |
Nhân đức |
人品 |
じんぴん |
|
NHÂN PHẨM |
nhân phẩm |
人夫 |
にんぷ |
|
NHÂN PHU |
người phu hồ/người làm cu ly/người lao động chân tay |
人物 |
じんぶつ |
|
NHÂN VẬT |
nhân vật/con người/một cá nhân/người có tài năng/nhân vật quan trọng |
人民 |
じんみん |
|
NHÂN DÂN |
thứ dân |
人名 |
じんめい |
|
NHÂN DANH |
tên người /danh tánh |
人目 |
じんもく |
|
NHÂN MỤC |
sự chú ý của công chúng/sự quan tâm theo dõi của công chúng |
人力 |
じんりょく |
|
NHÂN LỰC |
sức người |
人倫 |
じんりん |
|
NHÂN LUÂN |
Đạo lý làm người |
人類 |
じんるい |
|
NHÂN LOẠI |
loài người |
成人 |
せいじん |
|
THÀNH NHÂN |
sự thành người/sự trưởng thành/ người đã trưởng thành |
聖人 |
せいじん |
|
THÁNH NHÂN |
thánh nhân |
仙人 |
せんにん |
|
TIÊN NHÂN |
tiên nhân |
善人 |
ぜんにん |
|
THIỆN NHÂN |
hiền sĩ |
擬人 |
ぎじん |
|
NGHĨ NHÂN |
sự nhân cách hóa/trường hợp nhân cách hóa |
俗人 |
ぞくじん |
|
TỤC NHÂN |
phàm phu |
大人 |
たいじん |
|
ĐẠI NHÂN |
người lớn/người trưởng thành |
達人 |
たつじん |
|
ĐẠT NHÂN |
chuyên gia/người thành thạo |
知人 |
ちじん |
|
TRI NHÂN |
quen mặt |
痴人 |
ちじん |
|
SI NHÂN |
người ngớ ngẩn/thằng ngốc |
超人 |
ちょうじん |
|
SIÊU NHÂN |
siêu nhân |
鳥人 |
ちょうじん |
|
ĐIỂU NHÂN |
Phi công/người lái máy bay |
哲人 |
てつじん |
|
TRIẾT NHÂN |
nhà thông thái/bậc hiền triết/triết gia |
鉄人 |
てつじん |
|
THIẾT NHÂN |
Người đàn ông mạnh khỏe |
天人 |
てんにん |
|
THIÊN NHÂN |
thiên nhiên và con người |
都人 |
とじん |
|
ĐÔ NHÂN |
người thủ đô |
土人 |
どじん |
|
THỔ NHÂN |
thổ dân/người địa phương |
党人 |
とうじん |
|
ĐẢNG NHÂN |
đảng viên |
島人 |
とうじん |
|
ĐẢO NHÂN |
người sống ở đảo |
盗人 |
とうじん |
|
ĐẠO NHÂN |
Kẻ trộm/kẻ cắp/tên ăn trộm |
当人 |
とうにん |
|
ĐƯƠNG NHÂN |
người này/người đang được nhắc đến |
二人 |
ににん |
|
NHỊ NHÂN |
Hai người |
俳人 |
はいじん |
|
BÀI NHÂN |
nhà thơ |
白人 |
はくじん |
|
BẠCH NHÂN |
người da trắng |
函人 |
かんじん |
|
HÀM NHÂN |
Người chế tạo vũ khí/nhà sản xuất vũ khí |
蛮人 |
ばんじん |
|
MAN NHÂN |
người hoang dã/người man rợ |
美人 |
びじん |
|
MĨ NHÂN |
mỹ nhân/người đẹp |
病人 |
びょうにん |
|
BỆNH NHÂN |
người ốm |
武人 |
ぶじん |
|
VŨ NHÂN |
Quân nhân |
法人 |
ほうじん |
|
PHÁP NHÂN |
pháp nhân |
凡人 |
ぼんにん |
|
PHÀM NHÂN |
người tầm thường/người bình thường |
万人 |
まんにん |
|
VẠN NHÂN |
mọi người/vạn người |
無人 |
むにん |
|
VÔ NHÂN |
không có người/bỏ không |
名人 |
めいじん |
|
DANH NHÂN |
danh nhân |
盲人 |
もうじん |
|
MANH NHÂN |
người mù |
役人 |
やくにん |
|
DỊCH NHÂN |
viên chức chính phủ |
私人 |
しにん |
|
TƯ NHÂN |
tư nhân |
友人 |
ゆうじん |
|
HỮU NHÂN |
bạn thân |
旅人 |
りょじん |
|
LỮ NHÂN |
người du lịch |
麗人 |
れいじん |
|
LỆ NHÂN |
người phụ nữ đẹp/người diễm lệ/người yêu kiều/ mỹ nhân |
浪人 |
ろうにん |
|
LÃNG NHÂN |
lãng tử/kẻ vô công rồi nghề/kẻ lang thang |
老人 |
ろうじん |
|
LÃO NHÂN |
người già |
一人 |
|
n |
NHẤT NHÂN |
một người |
何人 |
なんにん,なんぴと,なにじん |
n |
HÀ NHÂN |
mấy người |
玄人 |
|
n |
HUYỀN NHÂN |
chuyên gia/người có chuyên môn/người có tay nghề/người lão luyện trong nghề |
黒人 |
こくじん |
n |
HẮC NHÂN |
người da đen |
死人 |
しびと |
n |
TỬ NHÂN |
người chết |
詩人 |
しじん |
n |
THI NHÂN |
thi sĩ , thi nhân , nhà thơ |
隣人 |
|
n |
LÂN NHÂN |
người láng giềng |
若人 |
わこうど |
n |
NHƯỢC, NHÃ NHÂN |
người trẻ |
狩人 |
|
n |
THÚ NHÂN |
Người đi săn/thợ săn |
商人 |
あきびと |
n |
THƯƠNG NHÂN |
Thương gia/người chủ hiệu/thương nhân |
小人 |
こども |
n |
TIỂU NHÂN |
đứa trẻ/nhi đồng/người lùn/chú lùn |
人屋 |
ひとや |
n |
NHÀ TÙ |
nhà tù |
人気 |
にんき,ひとけ,じんき |
n |
NHÂN KHÍ |
được đông đảo người yêu thích/được hâm mộ |
人工 |
|
n |
NHÂN CÔNG |
sự khéo léo của con người/khéo léo của con người , nhân công
|
人妻 |
ひとづま |
n |
NHÂN THÊ\THẾ |
vợ người/ người vợ |
人質 |
|
n |
NHÂN CHẤT, CHÍ |
con tin/người tù |
人出 |
|
n |
NHÂN XUẤT, XÚY |
đám đông/số người có mặt/số người hiện diện |
人心 |
ひとごころ |
n |
NHÂN TÂM |
nhân tâm |
人身 |
ひとみ |
n |
NHÂN THÂN, QUYÊN |
lòng người |
人数 |
|
n |
NHÂN SỔ\ SỐ\ SÁC\ XÚC |
số người |
人生 |
じんせい |
n |
NHÂN SANH\SINH |
nhân tình ,
nhân sinh/cuộc sống/cuộc đời |
人声 |
ひとごえ |
n |
NHÂN THANH |
tiếng người |
人肌 |
ひとはだ |
n |
NHÂN CƠ |
Da/sức nóng thân thể |
人伝 |
ひとづて |
n |
NHÂN TRUYỀN |
Tin đồn/thông báo |
人柄 |
|
n |
NHÂN BÍNH |
nhân cách/tính cách |
粋人 |
すいじん |
n |
TÚY NHÂN |
người phong lưu |
素人 |
|
n |
TỐ NHÂN |
người nghiệp dư/người mới vào nghề/người chưa có kinh nghiệm |
村人 |
|
n |
THÔN NHÂN |
người trong làng |
他人 |
あだびと |
n |
THA NHÂN |
tha nhân ,
người khác/người không có quan hệ/người ngoài/người lạ |
廃人 |
|
n |
PHẾ NHÂN |
người tàn phế |
氷人 |
|
n |
BĂNG NHÂN |
người làm mối |
夫人 |
はしかし |
n |
PHU, PHÙ NHÂN |
phu nhân |
婦人 |
|
|
PHỤ NHÂN |
|
変人 |
へんじん |
|
BIẾN NHÂN |
|
本人 |
|
|
BỔN, BẢN NHÂN |
|
恋人 |
こいびと |
n |
LUYẾN NHÂN |
người yêu |