Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu hán tự
Tra cứu theo:
No1921.    魂- HỒN
Bộ thủ bo_Qủy
Số nét net_14
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
HỒN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

   たましい  n    Linh hồn, tinh thần
On: on_こん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 魂胆  こんたん  n   HỒN ĐẢM              Linh hồn, ma
 霊魂   れいこん  n  LINH HỒN              Linh hồn, vong hồn
 商魂   しょうこん  n  THƯƠNG HỒN     Ý tưởng nung nấu về kinh doanh
 心魂  しんこん n  TÂM HỒN  Tâm hồn/tâm trí
 闘魂  とうこん n  ĐẤU HỒN  tinh thần đấu tranh
No1922.    魅- MỊ, MỴ
Bộ thủ bo_Qủy
Số nét net_15
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
MỊ, MỴ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

         
On: on_み
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 魅力  みりょく  n  MỊ LỰC                   Ma lực, sức hút
 魅了  みりょう  n  MỊ LIỄU                   Sự mê hoặc, sự cuốn hút
 魅惑    みわく  v  MỊ HOẶC                 Mê hoặc, quyến rũ
No1923.    魚- NGƯ
Bộ thủ bo_Ngư
Số nét net_11
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
NGƯ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

   さかな  n    Cá
 魚  うお  n    Cá
On: on_ぎょ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 魚介  ぎょかい  n  NGƯ GIỚI              Đồ biển, hải sản
 魚卵  ぎょらん  n  NGƯ NOÃN           Trứng cá
 魚油  ぎょゆ  n  NGƯ DU                 Dầu cá
 海魚  かいぎょ n  HẢI NGƯ  cá biển/cá
 乾魚  ほしざかな n  KIỀN, CAN, CÀN NGƯ cá khô
 魚屋  さかなや n  NGƯ ỐC  chợ cá/người buôn cá/cửa hàng cá
 魚群  ぎょぐん n  NGƯ QUẦN  đàn cá
 魚肉  ぎょにく n  NGƯ NHỤC, NHỤ, NẬU thịt cá
 魚雷  ぎょらい n  NGƯ LÔI  thủy lôi/ngư lôi
 魚類  ぎょるい n  NGƯ LOẠI  loài cá/họ cá
 金魚  きんぎょ n KIM NGƯ  cá vàng
 煮魚  にざかな n  CHỬ NGƯ  cá kho
 小魚  こざかな n  TIỂU NGƯ  cá nhỏ
 人魚  にんぎょ n  NHÂN NGƯ  Người cá
 生魚  なまうお n  SANH, SINH NGƯ  Cá tươi/cá sống
 川魚  かわざかな n  XUYÊN NGƯ  cá sông/Cá nước ngọt
 鮮魚  せんぎょ n  TIÊN, TIỂN NGƯ  cá tươi
 釣魚  ちょうぎょ n  ĐIẾU NGƯ  sự câu cá/việc câu cá
 紙魚  とぎょ n  CHỈ NGƯ  mọt sách/ nhậy (cắn quần áo)
 養魚  ようぎょ n  DƯỠNG, DƯỢNG NGƯ cá nuôi
 雷魚  ライヒイ n  LÔI NGƯ  cá lóc
No1924.    鮮- TIÊN
Bộ thủ bo_Ngư
Số nét net_17
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
TIÊN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 鮮やか  あざやか  a-na    Rực rỡ, chói lọi
On: on_せん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 鮮魚  せんぎょ  n  TIÊN NGƯ              Cá tươi
 鮮度   せんど  n  TIÊN ĐỘ                 Độ tươi
 鮮明   せんめい  a-na  TIÊN MINH       Tươi sáng
 新鮮  しんせん

adj-na

 TÂN TIÊN, TIỂN  tươi/mới
 朝鮮  ちょうせん n  TRIÊU, TRIỀU TIÊN, TIỂN      Triều Tiên
         
No1925.    鯨- KÌNH
Bộ thủ bo_Ngư
Số nét net_19
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
KÌNH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 鯨   くじら  n    Cá voi
On: on_げい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 鯨油   げいゆ  n  KÌNH DU                Dầu cá voi
 鯨肉  げいにく  n  KÌNH NHỤC          Thịt cá voi
 鯨飲  げいいん  v/n  KÌNH ẨM             Uống rượu ừng ực
 白鯨  はくげい n  BẠCH KÌNH  cá voi trắng
 捕鯨  ほげい n BỘ KÌNH  sự bắt cá voi
No1926.    鳥- ĐIỂU
Bộ thủ bo_Điểu
Số nét net_11
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
ĐIỂU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

   とり  n    Chim
On: on_ちょう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 鳥獣  ちょうじゅう  n  ĐIỂU THÚ              Chim thú
 鳥類   ちょうるい  n  ĐIỂU LOẠI             Chim muông, loài chim
 花鳥  かちょう  n  HOA ĐIỂU  hoa và chim muông/cảnh đẹp thiên nhiên
 海鳥  かいちょう n  HẢI ĐIỂU  chim biển
 小鳥  ことり n  TIỂU ĐIỂU  chim con/chim non
 水鳥  みずどり n  THỦY ĐIỂU  chim ở nước
 鳥屋  とや,とりや n  ĐIỂU ỐC  chuồng gà
 鳥居  とりい n  ĐIỂU CƯ, KÍ  cổng vào đền thờ đạo Shinto
 鳥人  ちょうじん n  ĐIỂU NHÂN  Phi công/người lái máy bay
 鳥肌  とりはだ n  ĐIỂU CƠ  da gà
 鳥葬  ちょうそう n  ĐIỂU TÁNG  sự phơi xác cho chim ăn
 鳥肉  ちょうにく n  ĐIỂU NHỤC, NHỤ, NẬU  Thịt gà
 鳥網  とりあみ n  ĐIỂU VÕNG  lưới bẫy chim
 鳥銃  ちょうじゅう n  ĐIỂU SÚNG  súng bắn chim
 鳥類  ちょうるい n  ĐIỂU LOẠI  loài chim ,
Chim muông
 筒鳥  ツツドリ n  ĐỒNG ĐIỂU  Chim cu cu
 白鳥  しらとり n  BẠCH ĐIỂU  thiên nga
 野鳥  やちょう n  DÃ ĐIỂU dã cầm,
chim hoang dã
 雄鳥  おんどり n  HÙNG ĐIỂU  con gà trống
No1927.    鶏- KÊ
Bộ thủ bo_Điểu
Số nét net_19
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

   にわとり  n    Gà
On: on_けい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 養鶏  ようけい  n  DƯỠNG KÊ           Việc nuôi gia cầm
 鶏肉  けいにく  n  KÊ NHỤC               Thịt gà
 鶏舎   けいしゃ  n  KÊ XÁ                     Chuồng gà
 鶏卵  けいらん n  NOÃN  trứng gà
 鶏舎  けいしゃ n    chuồng gà/lồng gà
 鶏頭  ケイトウ n  ĐẦU mào gà/hoa mào gà
 鶏鳴  けいめい n  MINH  tiếng kêu của gà/giờ dậu/giờ gà gáy sáng/gà gáy
 闘鶏  とうけい n  ĐẤU gà đá
No1928.    麗- LỆ
Bộ thủ bo_Lộc
Số nét net_19
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
LỆ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 麗しい  うるわしい  a-i    Đẹp
On: on_れい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 麗人  れいじん  n  LỆ NHÂN               Người phụ nữ đẹp, mỹ nhân
 華麗  かれい  a-na  HOA LỆ             Hoa lệ, tráng lệ, lộng lẫy
 奇麗  きれい  a-na  KỲ LỆ                Đẹp
 秀麗  しゅうれい adj-na  TÚ LỆ, LI  có duyên/duyên dáng/yêu kiều
 端麗  たんれい n  ĐOAN LỆ, LI  sự đoan trang/sự duyên dáng/sự yêu kiều
 典麗  てんれい adj-na  ĐIỂN LỆ, LI  Duyên dáng
No1929.    麦- MẠCH
Bộ thủ bo_Mạch
Số nét net_7
Cấp độ capdo_N2
Cách Viết
MẠCH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

   むぎ  n    Lúa mì, lúa mạch
On: on_ばく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 麦芽  ばくが  n  MẠCH NHA           Mạch nha
 麦酒  ばくしゅ  n  MẠCH TỬU           Bia
 麦価   ばくか  n  MẠCH GIÁ             Giá lúa mì
 蕎麦  そまむぎ n  KIỀU MẠCH  mỳ soba/mỳ từ kiều mạch
 黒麦  くろむぎ n  MẠCH  Lúa mạch đen
 小麦  こむぎ n  TIỂU MẠCH lúa mì
 大麦  おおむぎ n  ĐẠI, THÁI MẠCH đại mạch
 麦角  ばっかく n  MẠCH GIÁC, GIỐC Bệnh nấm lúa
 麦茶  むぎちゃ n  MẠCH TRÀ  trà làm bằng lúa mạch
 麦畑  むぎばたけ n MẠCH ruộng lúa mạch
 裸麦  はだかむぎ n  LỎA, KHỎA MẠCH  Lúa mạch đen
No1930.    麻- MA
Bộ thủ bo_Ma
Số nét net_11
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
MA Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

   あさ  n    Cây gai/ bố
On: on_ ま
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 大麻   たいま  n  ĐẠI MA                   Cần sa
 麻酔  ますい  n  MA TÚY                  Thuốc mê
 麻薬  まやく  n  MA DƯỢC              Thuốc mê
 亜麻  あま  n  Á MA  cây lanh/lanh
 黄麻  こうま n  HOÀNG MA  đay
 大麻  たいま n  ĐẠI, THÁI MA  cây gai dầu/cần sa (một loại ma tuý)
 麻衣  まい n  MA Y, Ý  Áo may bằng vải lanh
 麻幹  おがら n  MA CÁN, CAN  Cây lau gai
 麻糸  あさいと n  MA MỊCH  sợi lanh/sợi gai
 麻織  あさおり n  MA CHỨC, CHÍ, XÍ Vải lanh
 麻疹  ましん n MA CHẨN  bệnh lên sởi
 麻雀  マージャン n  MA TƯỚC  mạt chược/trò mạt chược
 麻縄  あさなわ n  MA  Dây thừng bện bằng sợi gai
 麻布  まふ n  MA BỐ  Vải gai/vải lanh
 麻裏  あさうら n  MA LÍ  Giày vải gai
No1931.    摩- MA
Bộ thủ bo_Ma
Số nét net_15
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
MA Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

         
On: on_ま
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 摩擦  まさつ  v/n  MA SÁT               Ma sát, cọ sát
 摩滅   まめつ  v/n  MA DIỆT              Bào mòn, hao mòn
 減摩  げんま n GIẢM MA  sự giảm ma sát/sự chống ma sát/giảm ma sát/chống ma sát
 摩耗  まもう   MA HÁO, MẠO, MAO, HAO  sự mài mòn/sự cọ mòn
No1932.    磨- MA
Bộ thủ bo_Ma
Số nét net_16
Cấp độ capdo_N2
Cách Viết
MA Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 磨く   みがく  v    Đánh (răng)
On: on_ま
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 研磨  けんま  v/n  MA NGHIÊN       Mài giũa, đánh bóng
 達磨  だるま  n  ĐẠT MA, MÁ Daruma
 磨耗  まもう    MA, MÁ HÁO, MẠO, MAO,HAO sự mài mòn/sự cọ mòn
No1933.    魔- MA
Bộ thủ bo_Ma
Số nét net_21
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
MA Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

         
On: on_ま
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 魔法  まほう  n  MA PHÁP               Ma thuật, yêu thuật, phép phù thủy
 魔術  まじゅつ  n  MA THUẬT             Ma thuật
 魔除け   まよけ  n  MA TRỨ                 Bùa chú
 悪魔  あくま n  ÁC MA ác ma/ma quỷ,yêu ma
 邪魔  じゃま adj-na  TÀ, DA MA quấy rầy/phiền hà/ can thiệp
 天魔  てんま n  THIÊN MA quỷ/ma
 魔女  まじょ n  MA NỮ, NỨ, NHỮ la sát
 魔力  まりょく n  MA LỰC ma lực
No1934.    黄- HOÀNG
Bộ thủ bo_Hoàng
Số nét net_11
Cấp độ capdo_N2
Cách Viết
HOÀNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 黄色い きいろい   a-i  HOÀNG SẮC  Màu vàng
   n    Màu vàng
On: on_こう 、on_おう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 黄疸  おうだん  n    Bệnh vàng da
 黄熱病  おうねつびょう  n  HOÀNG NHIỆT BỆNH           Sốt vàng da
 黄葉  こうよう  n  HOÀNG DIỆP        Lá vàng, lá đỏ
 黄金  くがね

n, adj-no

 HOÀNG KIM  hoàng kim/vàng
 黄昏  こうこん n  HOÀNG HÔN  hoàng hôn
 黄色  おうしょく n  HOÀNG SẮC màu vàng
 黄身  きみ n  HOÀNG THÂN, QUYÊN  lòng đỏ trứng/lòng đỏ/lòng đỏ trứng gà
 黄銅  こうどう    HOÀNG ĐỒNG  đồng thau
 黄熱  おうねつ    HOÀNG NHIỆT  bệnh sốt vàng da
 黄麻  こうま n  HOÀNG MA đay
 浅黄  あさぎ n  THIỂN, TIÊN HOÀNG Màu vàng nhạt
 硫黄  いおう n  LƯU HOÀNG lưu huỳnh/sunphua/sulphur/sulfur
No1935.    黒- HẮC
Bộ thủ bo_Hắc
Số nét net_11
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
HẮC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 黒い  くろい  a-i    Đen
   くろ  n    Màu đen
On: on_こく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 黒海  こっかい  n  HẮC HẢI                 Biển Đen
 黒板  こくばん  n  HẮC BẢN               Bảng đen
 黒人  こくじん  n  HẮC NHÂN            Người da đen
 暗黒  あんこく adj-na  ÁM tối/tối đen/trạng thái tối/đen tối
 漆黒  しっこく n  TẤT, THẾ đen nhánh/bóng đen
 黒衣  こくえ n  Y, Ý quần áo đen
 黒雲  こくうん n  VÂN mây đen
 黒煙  こくえん n  YÊN khói đen
 黒鉛  こくえん n  DUYÊN, DIÊN than chì
 黒樫  くろがし n  ÁP Vịt biển đen
 黒鴨  くろがも n   Cây sồi đen
 黒熊  くろぐま n  HÙNG Gấu đen
 黒血  くろち n  HUYẾT Máu đen/máu tĩnh mạch
 黒竹  くろちく n  TRÚC Cây tre đen
 黒潮  くろしお n  TRIỀU dòng hải lưu Nhật Bản/dòng hải lưu đen
 黒子  くろご,こくし n  TỬ, TÍ người nhắc vở (trong phim, kịch)
 黒字  くろじ n  TỰ lãi/thặng dư
 黒蛇  くろへび n  XÀ, DI con rắn đen
 黒松  くろまつ n  TÙNG cây thông đen
 黒色  こくしょく n  SẮC màu đen
 黒船  くろふね n  THUYỀN con thuyền đen/thuyền đen
 黒鼠  くろねずみ n  THỬ Chuột đen
 黒蟻  くろあり n  NGHĨ Kiến đen/kiến đục gỗ
 黒帯  くろおび n   đai đen
 黒鯛  くろだい n  ĐIÊU Cá tráp biển đen
 黒檀  こくたん n  ĐÀN than chì
 黒茶  くろちゃ n  TRÀ Màu nâu thẫm
 黒猫  くろねこ n  MIÊU Con mèo đen
 黒土  くろつち n  THỔ, ĐỘ, ĐỖ Đồ gốm đen/đất đen
 黒豆  くろまめ n  ĐẬU nước tương đen
 黒白  こくびゃく n  BẠCH đen trắng/cái đúng và sai
 黒麦  くろむぎ n  MẠCH Lúa mạch đen
 黒髪  こくはつ n   Tóc đen
 黒豹  くろひょう n BÁO  Con báo đen/báo đen
 黒米  くろごめ n MỄ gạo cẩm
 黒穂  くろぼ n   bệnh than (ở cây)
 黒木  くろき n MỘC khúc gỗ chưa bóc vỏ
 中黒  なかぐろ n  TRUNG, TRÚNG  Dấu chấm (trong in ấn)
 白黒  しろくろ n  BẠCH màu đen và trắng
No1936.    墨- MẶC
Bộ thủ bo_Hắc
Số nét net_14
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
MẶC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

   すみ  n    Mực Tầu
On: on_ぼく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 墨守  ぼくしゅ  n  MẶC THỦ               Sự bảo tồn
 墨汁  ぼくじゅう  n  MẶC CHẤP            Mực Tầu
 靴墨  くつずみ  n  NGOA MẶC  xi đánh giày
 鍋墨  なべずみ  n OA MẶC  Nhọ nồi
 白墨  はくぼく  n  BẠCH MẶC  phấn viết
 筆墨  ひつぼく n  BÚT MẶC  bút mực
 墨絵  すみえ n  MẶC  tranh thủy mặc/tranh vẽ bằng mực đen
No1937.    鼓- CỔ
Bộ thủ bo_Co
Số nét net_13
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
CỔ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

   つづみ  n              Trống
On: on_こ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 太鼓  たいこ  n  THÁI CỔ                 Cái trống
 鼓膜  こまく  n  CỔ MÔ       Màng nhĩ
 鼓吹  こすい  v/n  CỔ XÚY               Cỗ vũ, cổ động, khích lệ
 鼓手  こしゅ n  CỔ THỦ tay trống/người đánh trống
 鼓吹  こすい n  CỔ XUY, XÚY sự cổ vũ/sự cổ động/sự khích lệ/cổ vũ/cổ động/khích lệ/khuyến khích
 鼓動  こどう n  CỔ ĐỘNG sự đập (tim)/đập
 鼓舞  こぶ n  CỔ VŨ  sự cổ vũ/sự khích lệ/cổ vũ/khích lệ/động viên
No1938.    鼻- TỴ
Bộ thủ bo_Tỵ
Số nét net_14
Cấp độ capdo_N2
Cách Viết
TỴ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 鼻  はな  n    Cái mũi
On: on_び
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 鼻孔  びこう  n  TỴ KHỔNG            Lỗ mũi
 鼻炎  びえん  n  TỴ VIÊM                 Viêm mũi
 鼻音  びおん  n  TỴ ÂM                     Giọng mũi
 鼻綱  はなづな n  TỊ CƯƠNG Dây cương
 鼻熊  はなぐま n  TỊ HÙNG Cầy hương
 鼻血  はなじ n  TỊ HUYẾT sự chảy máu cam
 鼻腔  びくう n  TỊ KHANG, XOANG Hốc mũi
 鼻骨  びこつ n  TỊ CỐT  Xương mũi
 鼻汁  びじゅう n  TỊ TRẤP, HIỆP chất nhầy ở mũi
 鼻緒  はなお n  TỊ TỰ guốc mộc xỏ ngón
 鼻水  はなみず n  TỊ THỦY nước mũi
 鼻声  びせい n  TỊ THANH âm mũi
 鼻先  はなさき n  TỊ TIÊN, TIẾN trước mắt
 鼻茸  びじょう n  TỊ NHUNG, NHŨNG hạch sưng trong mũi/u sưng trong mũi/polip mũi
 鼻柱  はなばしら n  TỊ TRỤ, TRÚ  vách mũi
 鼻糞  はなクソ n  TỊ PHẨN gỉ mũi
 鼻毛  はなげ n  TỊ MAO, MÔ lông mũi
 鼻薬  はなぐすり n  TỊ thuốc sổ mũi
 鼻紙  はなかみ n  TỊ CHỈ giấy lau mũi
 鼻翼  びよく n  TỊ DỰC cánh mũi
 鼻梁  びりょう n  TỊ LƯƠNG sống mũi
No1939.    斉- TỀ
Bộ thủ bo_Tề, Trai
Số nét net_8
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
TỀ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

         
On: on_せい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 一斉  いっせい  adv  NHẤT TỀ            Cùng một lúc, đồng thanh, đồng loạt
 均斉  きんせい  n  QUÂN TỀ               Sự cân xứng
No1940.    剤- TỄ
Bộ thủ bo_Tề, Trai
Số nét net_10
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
TỄ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

         
On: on_ざい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 洗剤   せんざい  n  TẨY TỀ                   Xà bông bột
 漂白剤  ひょうはくざい  n  PHIÊU BẠCH TỄ    Thuốc tẩy
 調剤  ちょうざい  n  ĐIỀU TỄ                 Sự bốc thuốc
 下剤  げざい n  HẠ, HÁ thuốc xổ
 寒剤  かんざい    HÀN thuốc làm lạnh
 合剤  ごうざい n  HỢP, CÁP, HIỆP thuốc hỗn hợp
 錠剤  じょうざい n ĐĨNH viên thuốc/viên thuốc nén
 吐剤  とざい n THỔ thuốc gây nôn
 乳剤  にゅうざい n  NHŨ Chất nhũ tương
 薬剤  やくざい n   dược phẩm
 溶剤  ようざい    DONG, DUNG  dung môi
         
No1941.    斎- TRAI
Bộ thủ bo_Tề, Trai
Số nét net_11
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
TRAI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

         
On: on_さい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 斎戒  さいかい  n  TRAI GIỚI               Sự rửa tội
 書斎  しょさい  n  THU TRAI               Thư phòng
No1942.    歯- XỈ
Bộ thủ bo_Sỉ
Số nét net_12
Cấp độ capdo_N3
Cách Viết
XỈ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

   は  n    Răng
On: on_し
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 歯科  しか  n  XỈ KHOA                 Nha khoa
 歯石  しせき  n  XỈ THẠCH              Cao răng
 歯痛   しつう  n  XỈ THỐNG              Đau răng
 臼歯  うすば n  CỮU răng hàm
 奥歯  おくば n  ÁO, ÚC răng cấm
 義歯  ぎし n  NGHĨA răng giả
 金歯  きんば n  KIM răng vàng
 犬歯  けんし n  KHUYỂN răng nanh
 歯茎  はぐき n  HÀNH nướu
 歯垢  しこう    CẤU bựa răng
 歯車  はぐるま n  XA bánh xe răng cưa
 歯痛  はいた n  THỐNG đau răng
 出歯  でば n  XUẤT, XÚY răng vẩu/răng hô
 前歯  まえば n  TIỀN răng cửa
 鋸歯  のこば n  CỨ răng cưa
 虫歯  うし n  TRÙNG răng sâu/sâu răng
 乳歯  にゅうし n  NHŨ Răng sữa (ở trẻ con)
 抜歯  ばっし n   sự nhổ răng/việc nhổ răng
 門歯  もんし n  MÔN răng cửa
No1943.    齢- LINH
Bộ thủ bo_Sỉ
Số nét net_16
Cấp độ capdo_N2
Cách Viết
LINH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

         
On: on_れい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 年齢  ねんれい  n  NIÊN LINH             Tuổi
 高齢  こうれい  n  CAO LINH              Tuổi cao
 老齢  ろうれい  n  LÃO LINH               Tuổi già
 学齢  がくれい n  HỌC tuổi đến trường
 月齢  げつれい n  NGUYỆT tuần trăng/tháng tuổi của trẻ con/tháng tuổi
 適齢  てきれい n  THÍCH, ĐÍCH, QUÁT độ tuổi phù hợp
No1944.    竜- LONG
Bộ thủ bo_Long
Số nét net_10
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
LONG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

   たつ  n    Rồng
On: on_りゅう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 竜眼  りゅうがん  n  LONG NHÃN         Nhãn
 恐竜  きょうりゅう n  KHỦNG, KHÚNG LONG khủng long
 飛竜  ペーロン,ひりょう n  PHI LONG thằn lằn bay
 竜巻  たつまき n  LONG vòi rồng/cơn lốc xoáy
 竜宮  りゅうぐう n  LONG CUNG Long Cung
 竜胆  りゅうたん n  LONG ĐẢM long đởm
 竜骨  りゅうこつ n  LONG CỐT sống tàu thủy/sống tàu
No1945.    襲- TẬP
Bộ thủ bo_Long
Số nét net_22
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
TẬP Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 襲う  おそう  v    Công kích, tấn công
On: on_しゅう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 襲撃  しゅうげき  n  TẬP KÍCH               Sự tập kích, sự tấn tấn công
 来襲  らいしゅう  n  LAI TẬP                  Sự tấn công, sự xâm lược
 急襲  きゅうしゅう  v/n  CẤP TẬP                Đánh úp
 空襲  くうしゅう n  KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG TẬP sự không kích/cuộc không kích/không kích
 世襲  せしゅう n  THẾ TẬP sự di truyền/tài sản kế thừa
 敵襲  てきしゅう n  ĐỊCH TẬP sự tấn công của địch/sự tập kích của địch
 夜襲  やしゅう n   DẠ TẬP cuộc tấn công về đêm
         
No1946.    挨- AI

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
AI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_あい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

挨拶 あいさつ   AI TẠT Lời chào, sự chào hỏi
挨拶状 あいさつじょう n AI TẠT TRẠNG Thiệp thăm hỏi
No1947.   曖- ÁI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ÁI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_あい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

曖昧 あいまい a-na ÁI MUỘI Mơ hồ, lập lờ
No1948.  宛- UYỂN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
UYỂN Chú ý  
Kun: on_ 、on_てる
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

名宛 なあて n DANH UYỂN Tên người nhận
宛名 あてな n UYỂN DANH Địa chỉ người nhận
宛先 あてさき n UYỂN TIÊN Nơi đến, địa chỉ
On:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No1949.    嵐- LAM

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LAM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

あらし n LAM Cơn bão
夜嵐 よあらし n DẠ LAM Cơn bão đêm
磁気嵐  じきあらし n TỪ KHÍ LAM Bão từ
On:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No1950.  畏- ÚY
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ÚY Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

畏れる   おそれる n ÚY E rằng, sợ rằng
畏まる   かしこまる n ÚY Tuân lệnh, phục tùng
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

畏敬 いけい n ÚY KÍNH Tôn kính, tôn sùng
畏怖 いふ n ÚY BỐ Sợ hãi
No1951.  萎- NUY
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NUY Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

萎える   なえる n NUY Héo mòn, tiều tụy, tàn tạ
萎びる   しなびる n NUY Tàn héo, rũ xuống
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

萎縮 いしゅく n NUY SÚC Co lại, còi cọc
萎靡 いび n NUY MỊ Tàn tạ, hao mòn
No1952.  椅- Y / KỈ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
Y/KỶ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

椅子 いす n KỶ TỬ Cái ghế
車椅子 くるまいす n XA KỶ TỬ Xe lăn
寝椅子 ねいす n TẨM KỶ TỬ Ghế dài, đi văng
No1953. 彙- VỊ / VỰNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
VỊ/VỰNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

彙報 いほう n VỰNG BÁO Bản tin
語彙 ごい n NGỮ VỰNG Từ vựng
No1954.  茨- TỲ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TỲ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

いばら   TỲ Cây thạch nam
茨城県 いばらきけん n TỲ THÀNH HUYỆN            Tỉnh Ibaraki
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No1955. 咽- YẾT / YẾN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
YẾT/YẾN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

のど n YẾT Cổ họng
咽ぶ   むせぶ n YẾT Nghẹt thở
On: on_イン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

咽頭炎 いんとうえん n YẾT ĐẦU VIÊM Viêm họng
咽喉 いんこう n YẾT, YẾN, Ế HẦU yết hầu
No1956.  淫- DÂM
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DÂM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

淫ら   みだら n DÂM Tục tĩu, dâm ô
On: on_イン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

淫売 いんばい n DÂM MẠI Mại dâm
淫逸 いんいつ n DÂM DẬT Dâm dật, trụy lạc
荒淫 こういん n HOANG DÂM Sự đam mê tình dục/sự hoang dâm/sự trác táng/sự trụy lạc/đam mê tình dục/hoang dâm/trác táng/trụy lạc
売淫 ばいいん n DÂM sự mại dâm
淫蕩 いんとう n DÂM ĐÃNG, ĐẢNG dậm dật
淫売 いんばい n DÂM mại dâm
No1957.  唄- BÁI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BÁI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

うた n BÁI Bài hát
唄う   うたう v BÁI Hát, ca
鼻唄 はなうた n TỴ BÁI Ngậm miệng ngân nga
長唄 ちょうか n TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG BÁI, BỐI Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen/một thể loại ca kịch Nhật
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No1958. 鬱- UẤT
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
UẤT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ウツ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

憂鬱 ゆううつ n ƯU UẤT U sầu, chán nản
沈鬱 ちんうつ n TRẦM UẤT Trầm uất
鬱陶しい うっとうしい a-i UẤT ĐÀO Buồn rầu, ủ rũ, xúi quẩy
No1959.   怨- OÁN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
OÁN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

怨み うらみ n OÁN

Oán thù

On: on_エン、on_オン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

怨霊 おんりょう n OÁN LINH Hồn ma báo oán
怨恨 えんこん n OÁN HẬN Oán hận, thù hằn
No1960.  媛- VIỆN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
VIỆN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

ひめ n VIỆN Công chúa
愛媛県 えひめけん n ÁI VIỆN HUYỆN Tỉnh Ehime
On: on_エン
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

才媛 さいえん n TÀI VIỆN Người phụ nữ tài năng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
1350
Hôm qua:
5061
Toàn bộ:
21946914