No1921. 魂- HỒN
魂 |
Bộ thủ |
bo_Qủy |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
HỒN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
魂 |
たましい |
n |
|
Linh hồn, tinh thần |
On: |
on_こん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
魂胆 |
こんたん |
n |
HỒN ĐẢM |
Linh hồn, ma |
霊魂 |
れいこん |
n |
LINH HỒN |
Linh hồn, vong hồn |
商魂 |
しょうこん |
n |
THƯƠNG HỒN |
Ý tưởng nung nấu về kinh doanh |
心魂 |
しんこん |
n |
TÂM HỒN |
Tâm hồn/tâm trí |
闘魂 |
とうこん |
n |
ĐẤU HỒN |
tinh thần đấu tranh |
No1922. 魅- MỊ, MỴ
魅 |
Bộ thủ |
bo_Qủy |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
MỊ, MỴ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_み |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
魅力 |
みりょく |
n |
MỊ LỰC |
Ma lực, sức hút |
魅了 |
みりょう |
n |
MỊ LIỄU |
Sự mê hoặc, sự cuốn hút |
魅惑 |
みわく |
v |
MỊ HOẶC |
Mê hoặc, quyến rũ |
No1923. 魚- NGƯ
魚 |
Bộ thủ |
bo_Ngư |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
NGƯ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
魚 |
さかな |
n |
|
Cá |
魚 |
うお |
n |
|
Cá |
On: |
on_ぎょ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
魚介 |
ぎょかい |
n |
NGƯ GIỚI |
Đồ biển, hải sản |
魚卵 |
ぎょらん |
n |
NGƯ NOÃN |
Trứng cá |
魚油 |
ぎょゆ |
n |
NGƯ DU |
Dầu cá |
海魚 |
かいぎょ |
n |
HẢI NGƯ |
cá biển/cá |
乾魚 |
ほしざかな |
n |
KIỀN, CAN, CÀN NGƯ |
cá khô |
魚屋 |
さかなや |
n |
NGƯ ỐC |
chợ cá/người buôn cá/cửa hàng cá |
魚群 |
ぎょぐん |
n |
NGƯ QUẦN |
đàn cá |
魚肉 |
ぎょにく |
n |
NGƯ NHỤC, NHỤ, NẬU |
thịt cá |
魚雷 |
ぎょらい |
n |
NGƯ LÔI |
thủy lôi/ngư lôi |
魚類 |
ぎょるい |
n |
NGƯ LOẠI |
loài cá/họ cá |
金魚 |
きんぎょ |
n |
KIM NGƯ |
cá vàng |
煮魚 |
にざかな |
n |
CHỬ NGƯ |
cá kho |
小魚 |
こざかな |
n |
TIỂU NGƯ |
cá nhỏ |
人魚 |
にんぎょ |
n |
NHÂN NGƯ |
Người cá |
生魚 |
なまうお |
n |
SANH, SINH NGƯ |
Cá tươi/cá sống |
川魚 |
かわざかな |
n |
XUYÊN NGƯ |
cá sông/Cá nước ngọt |
鮮魚 |
せんぎょ |
n |
TIÊN, TIỂN NGƯ |
cá tươi |
釣魚 |
ちょうぎょ |
n |
ĐIẾU NGƯ |
sự câu cá/việc câu cá |
紙魚 |
とぎょ |
n |
CHỈ NGƯ |
mọt sách/ nhậy (cắn quần áo) |
養魚 |
ようぎょ |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG NGƯ |
cá nuôi |
雷魚 |
ライヒイ |
n |
LÔI NGƯ |
cá lóc |
No1924. 鮮- TIÊN
鮮 |
Bộ thủ |
bo_Ngư |
Số nét |
net_17 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TIÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鮮やか |
あざやか |
a-na |
|
Rực rỡ, chói lọi |
On: |
on_せん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鮮魚 |
せんぎょ |
n |
TIÊN NGƯ |
Cá tươi |
鮮度 |
せんど |
n |
TIÊN ĐỘ |
Độ tươi |
鮮明 |
せんめい |
a-na |
TIÊN MINH |
Tươi sáng |
新鮮 |
しんせん |
adj-na
|
TÂN TIÊN, TIỂN |
tươi/mới |
朝鮮 |
ちょうせん |
n |
TRIÊU, TRIỀU TIÊN, TIỂN |
Triều Tiên |
|
|
|
|
|
No1925. 鯨- KÌNH
鯨 |
Bộ thủ |
bo_Ngư |
Số nét |
net_19 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
KÌNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鯨 |
くじら |
n |
|
Cá voi |
On: |
on_げい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鯨油 |
げいゆ |
n |
KÌNH DU |
Dầu cá voi |
鯨肉 |
げいにく |
n |
KÌNH NHỤC |
Thịt cá voi |
鯨飲 |
げいいん |
v/n |
KÌNH ẨM |
Uống rượu ừng ực |
白鯨 |
はくげい |
n |
BẠCH KÌNH |
cá voi trắng |
捕鯨 |
ほげい |
n |
BỘ KÌNH |
sự bắt cá voi |
No1926. 鳥- ĐIỂU
鳥 |
Bộ thủ |
bo_Điểu |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
ĐIỂU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鳥 |
とり |
n |
|
Chim |
On: |
on_ちょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鳥獣 |
ちょうじゅう |
n |
ĐIỂU THÚ |
Chim thú |
鳥類 |
ちょうるい |
n |
ĐIỂU LOẠI |
Chim muông, loài chim |
花鳥 |
かちょう |
n |
HOA ĐIỂU |
hoa và chim muông/cảnh đẹp thiên nhiên |
海鳥 |
かいちょう |
n |
HẢI ĐIỂU |
chim biển |
小鳥 |
ことり |
n |
TIỂU ĐIỂU |
chim con/chim non |
水鳥 |
みずどり |
n |
THỦY ĐIỂU |
chim ở nước |
鳥屋 |
とや,とりや |
n |
ĐIỂU ỐC |
chuồng gà |
鳥居 |
とりい |
n |
ĐIỂU CƯ, KÍ |
cổng vào đền thờ đạo Shinto |
鳥人 |
ちょうじん |
n |
ĐIỂU NHÂN |
Phi công/người lái máy bay |
鳥肌 |
とりはだ |
n |
ĐIỂU CƠ |
da gà |
鳥葬 |
ちょうそう |
n |
ĐIỂU TÁNG |
sự phơi xác cho chim ăn |
鳥肉 |
ちょうにく |
n |
ĐIỂU NHỤC, NHỤ, NẬU |
Thịt gà |
鳥網 |
とりあみ |
n |
ĐIỂU VÕNG |
lưới bẫy chim |
鳥銃 |
ちょうじゅう |
n |
ĐIỂU SÚNG |
súng bắn chim |
鳥類 |
ちょうるい |
n |
ĐIỂU LOẠI |
loài chim ,
Chim muông |
筒鳥 |
ツツドリ |
n |
ĐỒNG ĐIỂU |
Chim cu cu |
白鳥 |
しらとり |
n |
BẠCH ĐIỂU |
thiên nga |
野鳥 |
やちょう |
n |
DÃ ĐIỂU |
dã cầm,
chim hoang dã |
雄鳥 |
おんどり |
n |
HÙNG ĐIỂU |
con gà trống |
No1927. 鶏- KÊ
鶏 |
Bộ thủ |
bo_Điểu |
Số nét |
net_19 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
KÊ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鶏 |
にわとり |
n |
|
Gà |
On: |
on_けい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
養鶏 |
ようけい |
n |
DƯỠNG KÊ |
Việc nuôi gia cầm |
鶏肉 |
けいにく |
n |
KÊ NHỤC |
Thịt gà |
鶏舎 |
けいしゃ |
n |
KÊ XÁ |
Chuồng gà |
鶏卵 |
けいらん |
n |
NOÃN |
trứng gà |
鶏舎 |
けいしゃ |
n |
|
chuồng gà/lồng gà |
鶏頭 |
ケイトウ |
n |
ĐẦU |
mào gà/hoa mào gà |
鶏鳴 |
けいめい |
n |
MINH |
tiếng kêu của gà/giờ dậu/giờ gà gáy sáng/gà gáy |
闘鶏 |
とうけい |
n |
ĐẤU |
gà đá |
No1928. 麗- LỆ
麗 |
Bộ thủ |
bo_Lộc |
Số nét |
net_19 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
LỆ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
麗しい |
うるわしい |
a-i |
|
Đẹp |
On: |
on_れい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
麗人 |
れいじん |
n |
LỆ NHÂN |
Người phụ nữ đẹp, mỹ nhân |
華麗 |
かれい |
a-na |
HOA LỆ |
Hoa lệ, tráng lệ, lộng lẫy |
奇麗 |
きれい |
a-na |
KỲ LỆ |
Đẹp |
秀麗 |
しゅうれい |
adj-na |
TÚ LỆ, LI |
có duyên/duyên dáng/yêu kiều |
端麗 |
たんれい |
n |
ĐOAN LỆ, LI |
sự đoan trang/sự duyên dáng/sự yêu kiều |
典麗 |
てんれい |
adj-na |
ĐIỂN LỆ, LI |
Duyên dáng |
No1929. 麦- MẠCH
麦 |
Bộ thủ |
bo_Mạch |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
MẠCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
麦 |
むぎ |
n |
|
Lúa mì, lúa mạch |
On: |
on_ばく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
麦芽 |
ばくが |
n |
MẠCH NHA |
Mạch nha |
麦酒 |
ばくしゅ |
n |
MẠCH TỬU |
Bia |
麦価 |
ばくか |
n |
MẠCH GIÁ |
Giá lúa mì |
蕎麦 |
そまむぎ |
n |
KIỀU MẠCH |
mỳ soba/mỳ từ kiều mạch |
黒麦 |
くろむぎ |
n |
MẠCH |
Lúa mạch đen |
小麦 |
こむぎ |
n |
TIỂU MẠCH |
lúa mì |
大麦 |
おおむぎ |
n |
ĐẠI, THÁI MẠCH |
đại mạch |
麦角 |
ばっかく |
n |
MẠCH GIÁC, GIỐC |
Bệnh nấm lúa |
麦茶 |
むぎちゃ |
n |
MẠCH TRÀ |
trà làm bằng lúa mạch |
麦畑 |
むぎばたけ |
n |
MẠCH |
ruộng lúa mạch |
裸麦 |
はだかむぎ |
n |
LỎA, KHỎA MẠCH |
Lúa mạch đen |
No1930. 麻- MA
麻 |
Bộ thủ |
bo_Ma |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
MA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
麻 |
あさ |
n |
|
Cây gai/ bố |
On: |
on_ ま |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
大麻 |
たいま |
n |
ĐẠI MA |
Cần sa |
麻酔 |
ますい |
n |
MA TÚY |
Thuốc mê |
麻薬 |
まやく |
n |
MA DƯỢC |
Thuốc mê |
亜麻 |
あま |
n |
Á MA |
cây lanh/lanh |
黄麻 |
こうま |
n |
HOÀNG MA |
đay |
大麻 |
たいま |
n |
ĐẠI, THÁI MA |
cây gai dầu/cần sa (một loại ma tuý) |
麻衣 |
まい |
n |
MA Y, Ý |
Áo may bằng vải lanh |
麻幹 |
おがら |
n |
MA CÁN, CAN |
Cây lau gai |
麻糸 |
あさいと |
n |
MA MỊCH |
sợi lanh/sợi gai |
麻織 |
あさおり |
n |
MA CHỨC, CHÍ, XÍ |
Vải lanh |
麻疹 |
ましん |
n |
MA CHẨN |
bệnh lên sởi |
麻雀 |
マージャン |
n |
MA TƯỚC |
mạt chược/trò mạt chược |
麻縄 |
あさなわ |
n |
MA |
Dây thừng bện bằng sợi gai |
麻布 |
まふ |
n |
MA BỐ |
Vải gai/vải lanh |
麻裏 |
あさうら |
n |
MA LÍ |
Giày vải gai |
No1931. 摩- MA
摩 |
Bộ thủ |
bo_Ma |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
MA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ま |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
摩擦 |
まさつ |
v/n |
MA SÁT |
Ma sát, cọ sát |
摩滅 |
まめつ |
v/n |
MA DIỆT |
Bào mòn, hao mòn |
減摩 |
げんま |
n |
GIẢM MA |
sự giảm ma sát/sự chống ma sát/giảm ma sát/chống ma sát |
摩耗 |
まもう |
|
MA HÁO, MẠO, MAO, HAO |
sự mài mòn/sự cọ mòn |
No1932. 磨- MA
磨 |
Bộ thủ |
bo_Ma |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
MA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
磨く |
みがく |
v |
|
Đánh (răng) |
On: |
on_ま |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
研磨 |
けんま |
v/n |
MA NGHIÊN |
Mài giũa, đánh bóng |
達磨 |
だるま |
n |
ĐẠT MA, MÁ |
Daruma |
磨耗 |
まもう |
|
MA, MÁ HÁO, MẠO, MAO,HAO |
sự mài mòn/sự cọ mòn |
No1933. 魔- MA
魔 |
Bộ thủ |
bo_Ma |
Số nét |
net_21 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
MA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ま |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
魔法 |
まほう |
n |
MA PHÁP |
Ma thuật, yêu thuật, phép phù thủy |
魔術 |
まじゅつ |
n |
MA THUẬT |
Ma thuật |
魔除け |
まよけ |
n |
MA TRỨ |
Bùa chú |
悪魔 |
あくま |
n |
ÁC MA |
ác ma/ma quỷ,yêu ma |
邪魔 |
じゃま |
adj-na |
TÀ, DA MA |
quấy rầy/phiền hà/ can thiệp |
天魔 |
てんま |
n |
THIÊN MA |
quỷ/ma |
魔女 |
まじょ |
n |
MA NỮ, NỨ, NHỮ |
la sát |
魔力 |
まりょく |
n |
MA LỰC |
ma lực |
No1934. 黄- HOÀNG
黄 |
Bộ thủ |
bo_Hoàng |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
HOÀNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
黄色い |
きいろい |
a-i |
HOÀNG SẮC |
Màu vàng |
黄 |
き |
n |
|
Màu vàng |
On: |
on_こう 、on_おう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
黄疸 |
おうだん |
n |
|
Bệnh vàng da |
黄熱病 |
おうねつびょう |
n |
HOÀNG NHIỆT BỆNH |
Sốt vàng da |
黄葉 |
こうよう |
n |
HOÀNG DIỆP |
Lá vàng, lá đỏ |
黄金 |
くがね |
n, adj-no
|
HOÀNG KIM |
hoàng kim/vàng |
黄昏 |
こうこん |
n |
HOÀNG HÔN |
hoàng hôn |
黄色 |
おうしょく |
n |
HOÀNG SẮC |
màu vàng |
黄身 |
きみ |
n |
HOÀNG THÂN, QUYÊN |
lòng đỏ trứng/lòng đỏ/lòng đỏ trứng gà |
黄銅 |
こうどう |
|
HOÀNG ĐỒNG |
đồng thau |
黄熱 |
おうねつ |
|
HOÀNG NHIỆT |
bệnh sốt vàng da |
黄麻 |
こうま |
n |
HOÀNG MA |
đay |
浅黄 |
あさぎ |
n |
THIỂN, TIÊN HOÀNG |
Màu vàng nhạt |
硫黄 |
いおう |
n |
LƯU HOÀNG |
lưu huỳnh/sunphua/sulphur/sulfur |
No1935. 黒- HẮC
黒 |
Bộ thủ |
bo_Hắc |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
HẮC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
黒い |
くろい |
a-i |
|
Đen |
黒 |
くろ |
n |
|
Màu đen |
On: |
on_こく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
黒海 |
こっかい |
n |
HẮC HẢI |
Biển Đen |
黒板 |
こくばん |
n |
HẮC BẢN |
Bảng đen |
黒人 |
こくじん |
n |
HẮC NHÂN |
Người da đen |
暗黒 |
あんこく |
adj-na |
ÁM |
tối/tối đen/trạng thái tối/đen tối |
漆黒 |
しっこく |
n |
TẤT, THẾ |
đen nhánh/bóng đen |
黒衣 |
こくえ |
n |
Y, Ý |
quần áo đen |
黒雲 |
こくうん |
n |
VÂN |
mây đen |
黒煙 |
こくえん |
n |
YÊN |
khói đen |
黒鉛 |
こくえん |
n |
DUYÊN, DIÊN |
than chì |
黒樫 |
くろがし |
n |
ÁP |
Vịt biển đen |
黒鴨 |
くろがも |
n |
|
Cây sồi đen |
黒熊 |
くろぐま |
n |
HÙNG |
Gấu đen |
黒血 |
くろち |
n |
HUYẾT |
Máu đen/máu tĩnh mạch |
黒竹 |
くろちく |
n |
TRÚC |
Cây tre đen |
黒潮 |
くろしお |
n |
TRIỀU |
dòng hải lưu Nhật Bản/dòng hải lưu đen |
黒子 |
くろご,こくし |
n |
TỬ, TÍ |
người nhắc vở (trong phim, kịch) |
黒字 |
くろじ |
n |
TỰ |
lãi/thặng dư |
黒蛇 |
くろへび |
n |
XÀ, DI |
con rắn đen |
黒松 |
くろまつ |
n |
TÙNG |
cây thông đen |
黒色 |
こくしょく |
n |
SẮC |
màu đen |
黒船 |
くろふね |
n |
THUYỀN |
con thuyền đen/thuyền đen |
黒鼠 |
くろねずみ |
n |
THỬ |
Chuột đen |
黒蟻 |
くろあり |
n |
NGHĨ |
Kiến đen/kiến đục gỗ |
黒帯 |
くろおび |
n |
|
đai đen |
黒鯛 |
くろだい |
n |
ĐIÊU |
Cá tráp biển đen |
黒檀 |
こくたん |
n |
ĐÀN |
than chì |
黒茶 |
くろちゃ |
n |
TRÀ |
Màu nâu thẫm |
黒猫 |
くろねこ |
n |
MIÊU |
Con mèo đen |
黒土 |
くろつち |
n |
THỔ, ĐỘ, ĐỖ |
Đồ gốm đen/đất đen |
黒豆 |
くろまめ |
n |
ĐẬU |
nước tương đen |
黒白 |
こくびゃく |
n |
BẠCH |
đen trắng/cái đúng và sai |
黒麦 |
くろむぎ |
n |
MẠCH |
Lúa mạch đen |
黒髪 |
こくはつ |
n |
|
Tóc đen |
黒豹 |
くろひょう |
n |
BÁO |
Con báo đen/báo đen |
黒米 |
くろごめ |
n |
MỄ |
gạo cẩm |
黒穂 |
くろぼ |
n |
|
bệnh than (ở cây) |
黒木 |
くろき |
n |
MỘC |
khúc gỗ chưa bóc vỏ |
中黒 |
なかぐろ |
n |
TRUNG, TRÚNG |
Dấu chấm (trong in ấn) |
白黒 |
しろくろ |
n |
BẠCH |
màu đen và trắng |
No1936. 墨- MẶC
墨 |
Bộ thủ |
bo_Hắc |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
MẶC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
墨 |
すみ |
n |
|
Mực Tầu |
On: |
on_ぼく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
墨守 |
ぼくしゅ |
n |
MẶC THỦ |
Sự bảo tồn |
墨汁 |
ぼくじゅう |
n |
MẶC CHẤP |
Mực Tầu |
靴墨 |
くつずみ |
n |
NGOA MẶC |
xi đánh giày |
鍋墨 |
なべずみ |
n |
OA MẶC |
Nhọ nồi |
白墨 |
はくぼく |
n |
BẠCH MẶC |
phấn viết |
筆墨 |
ひつぼく |
n |
BÚT MẶC |
bút mực |
墨絵 |
すみえ |
n |
MẶC |
tranh thủy mặc/tranh vẽ bằng mực đen |
No1937. 鼓- CỔ
鼓 |
Bộ thủ |
bo_Co |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CỔ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鼓 |
つづみ |
n |
|
Trống |
On: |
on_こ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
太鼓 |
たいこ |
n |
THÁI CỔ |
Cái trống |
鼓膜 |
こまく |
n |
CỔ MÔ |
Màng nhĩ |
鼓吹 |
こすい |
v/n |
CỔ XÚY |
Cỗ vũ, cổ động, khích lệ |
鼓手 |
こしゅ |
n |
CỔ THỦ |
tay trống/người đánh trống |
鼓吹 |
こすい |
n |
CỔ XUY, XÚY |
sự cổ vũ/sự cổ động/sự khích lệ/cổ vũ/cổ động/khích lệ/khuyến khích |
鼓動 |
こどう |
n |
CỔ ĐỘNG |
sự đập (tim)/đập |
鼓舞 |
こぶ |
n |
CỔ VŨ |
sự cổ vũ/sự khích lệ/cổ vũ/khích lệ/động viên |
No1938. 鼻- TỴ
鼻 |
Bộ thủ |
bo_Tỵ |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TỴ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鼻 |
はな |
n |
|
Cái mũi |
On: |
on_び |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鼻孔 |
びこう |
n |
TỴ KHỔNG |
Lỗ mũi |
鼻炎 |
びえん |
n |
TỴ VIÊM |
Viêm mũi |
鼻音 |
びおん |
n |
TỴ ÂM |
Giọng mũi |
鼻綱 |
はなづな |
n |
TỊ CƯƠNG |
Dây cương |
鼻熊 |
はなぐま |
n |
TỊ HÙNG |
Cầy hương |
鼻血 |
はなじ |
n |
TỊ HUYẾT |
sự chảy máu cam |
鼻腔 |
びくう |
n |
TỊ KHANG, XOANG |
Hốc mũi |
鼻骨 |
びこつ |
n |
TỊ CỐT |
Xương mũi |
鼻汁 |
びじゅう |
n |
TỊ TRẤP, HIỆP |
chất nhầy ở mũi |
鼻緒 |
はなお |
n |
TỊ TỰ |
guốc mộc xỏ ngón |
鼻水 |
はなみず |
n |
TỊ THỦY |
nước mũi |
鼻声 |
びせい |
n |
TỊ THANH |
âm mũi |
鼻先 |
はなさき |
n |
TỊ TIÊN, TIẾN |
trước mắt |
鼻茸 |
びじょう |
n |
TỊ NHUNG, NHŨNG |
hạch sưng trong mũi/u sưng trong mũi/polip mũi |
鼻柱 |
はなばしら |
n |
TỊ TRỤ, TRÚ |
vách mũi |
鼻糞 |
はなクソ |
n |
TỊ PHẨN |
gỉ mũi |
鼻毛 |
はなげ |
n |
TỊ MAO, MÔ |
lông mũi |
鼻薬 |
はなぐすり |
n |
TỊ |
thuốc sổ mũi |
鼻紙 |
はなかみ |
n |
TỊ CHỈ |
giấy lau mũi |
鼻翼 |
びよく |
n |
TỊ DỰC |
cánh mũi |
鼻梁 |
びりょう |
n |
TỊ LƯƠNG |
sống mũi |
No1939. 斉- TỀ
斉 |
Bộ thủ |
bo_Tề, Trai |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TỀ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_せい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
一斉 |
いっせい |
adv |
NHẤT TỀ |
Cùng một lúc, đồng thanh, đồng loạt |
均斉 |
きんせい |
n |
QUÂN TỀ |
Sự cân xứng |
No1940. 剤- TỄ
剤 |
Bộ thủ |
bo_Tề, Trai |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TỄ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ざい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
洗剤 |
せんざい |
n |
TẨY TỀ |
Xà bông bột |
漂白剤 |
ひょうはくざい |
n |
PHIÊU BẠCH TỄ |
Thuốc tẩy |
調剤 |
ちょうざい |
n |
ĐIỀU TỄ |
Sự bốc thuốc |
下剤 |
げざい |
n |
HẠ, HÁ |
thuốc xổ |
寒剤 |
かんざい |
|
HÀN |
thuốc làm lạnh |
合剤 |
ごうざい |
n |
HỢP, CÁP, HIỆP |
thuốc hỗn hợp |
錠剤 |
じょうざい |
n |
ĐĨNH |
viên thuốc/viên thuốc nén |
吐剤 |
とざい |
n |
THỔ |
thuốc gây nôn |
乳剤 |
にゅうざい |
n |
NHŨ |
Chất nhũ tương |
薬剤 |
やくざい |
n |
|
dược phẩm |
溶剤 |
ようざい |
|
DONG, DUNG |
dung môi |
|
|
|
|
|
No1941. 斎- TRAI
斎 |
Bộ thủ |
bo_Tề, Trai |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TRAI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_さい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
斎戒 |
さいかい |
n |
TRAI GIỚI |
Sự rửa tội |
書斎 |
しょさい |
n |
THU TRAI |
Thư phòng |
No1942. 歯- XỈ
歯 |
Bộ thủ |
bo_Sỉ |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
XỈ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
歯 |
は |
n |
|
Răng |
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
歯科 |
しか |
n |
XỈ KHOA |
Nha khoa |
歯石 |
しせき |
n |
XỈ THẠCH |
Cao răng |
歯痛 |
しつう |
n |
XỈ THỐNG |
Đau răng |
臼歯 |
うすば |
n |
CỮU |
răng hàm |
奥歯 |
おくば |
n |
ÁO, ÚC |
răng cấm |
義歯 |
ぎし |
n |
NGHĨA |
răng giả |
金歯 |
きんば |
n |
KIM |
răng vàng |
犬歯 |
けんし |
n |
KHUYỂN |
răng nanh |
歯茎 |
はぐき |
n |
HÀNH |
nướu |
歯垢 |
しこう |
|
CẤU |
bựa răng |
歯車 |
はぐるま |
n |
XA |
bánh xe răng cưa |
歯痛 |
はいた |
n |
THỐNG |
đau răng |
出歯 |
でば |
n |
XUẤT, XÚY |
răng vẩu/răng hô |
前歯 |
まえば |
n |
TIỀN |
răng cửa |
鋸歯 |
のこば |
n |
CỨ |
răng cưa |
虫歯 |
うし |
n |
TRÙNG |
răng sâu/sâu răng |
乳歯 |
にゅうし |
n |
NHŨ |
Răng sữa (ở trẻ con) |
抜歯 |
ばっし |
n |
|
sự nhổ răng/việc nhổ răng |
門歯 |
もんし |
n |
MÔN |
răng cửa |
No1943. 齢- LINH
齢 |
Bộ thủ |
bo_Sỉ |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
LINH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_れい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
年齢 |
ねんれい |
n |
NIÊN LINH |
Tuổi |
高齢 |
こうれい |
n |
CAO LINH |
Tuổi cao |
老齢 |
ろうれい |
n |
LÃO LINH |
Tuổi già |
学齢 |
がくれい |
n |
HỌC |
tuổi đến trường |
月齢 |
げつれい |
n |
NGUYỆT |
tuần trăng/tháng tuổi của trẻ con/tháng tuổi |
適齢 |
てきれい |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT |
độ tuổi phù hợp |
No1944. 竜- LONG
竜 |
Bộ thủ |
bo_Long |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
LONG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
竜 |
たつ |
n |
|
Rồng |
On: |
on_りゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
竜眼 |
りゅうがん |
n |
LONG NHÃN |
Nhãn |
恐竜 |
きょうりゅう |
n |
KHỦNG, KHÚNG LONG |
khủng long |
飛竜 |
ペーロン,ひりょう |
n |
PHI LONG |
thằn lằn bay |
竜巻 |
たつまき |
n |
LONG |
vòi rồng/cơn lốc xoáy |
竜宮 |
りゅうぐう |
n |
LONG CUNG |
Long Cung |
竜胆 |
りゅうたん |
n |
LONG ĐẢM |
long đởm |
竜骨 |
りゅうこつ |
n |
LONG CỐT |
sống tàu thủy/sống tàu |
No1945. 襲- TẬP
襲 |
Bộ thủ |
bo_Long |
Số nét |
net_22 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TẬP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
襲う |
おそう |
v |
|
Công kích, tấn công |
On: |
on_しゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
襲撃 |
しゅうげき |
n |
TẬP KÍCH |
Sự tập kích, sự tấn tấn công |
来襲 |
らいしゅう |
n |
LAI TẬP |
Sự tấn công, sự xâm lược |
急襲 |
きゅうしゅう |
v/n |
CẤP TẬP |
Đánh úp |
空襲 |
くうしゅう |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG TẬP |
sự không kích/cuộc không kích/không kích |
世襲 |
せしゅう |
n |
THẾ TẬP |
sự di truyền/tài sản kế thừa |
敵襲 |
てきしゅう |
n |
ĐỊCH TẬP |
sự tấn công của địch/sự tập kích của địch |
夜襲 |
やしゅう |
n |
DẠ TẬP |
cuộc tấn công về đêm |
|
|
|
|
|
No1946. 挨- AI
挨 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
AI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_あい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
挨拶 |
あいさつ |
|
AI TẠT |
Lời chào, sự chào hỏi |
挨拶状 |
あいさつじょう |
n |
AI TẠT TRẠNG |
Thiệp thăm hỏi |
No1947. 曖- ÁI
曖 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ÁI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_あい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
曖昧 |
あいまい |
a-na |
ÁI MUỘI |
Mơ hồ, lập lờ |
No1948. 宛- UYỂN
宛 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
UYỂN |
Chú ý |
|
Kun: |
on_あ 、on_てる |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
名宛 |
なあて |
n |
DANH UYỂN |
Tên người nhận |
宛名 |
あてな |
n |
UYỂN DANH |
Địa chỉ người nhận |
宛先 |
あてさき |
n |
UYỂN TIÊN |
Nơi đến, địa chỉ |
On: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No1949. 嵐- LAM
嵐 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LAM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
嵐 |
あらし |
n |
LAM |
Cơn bão |
夜嵐 |
よあらし |
n |
DẠ LAM |
Cơn bão đêm |
磁気嵐 |
じきあらし |
n |
TỪ KHÍ LAM |
Bão từ |
On: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No1950. 畏- ÚY
畏 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ÚY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
畏れる |
おそれる |
n |
ÚY |
E rằng, sợ rằng |
畏まる |
かしこまる |
n |
ÚY |
Tuân lệnh, phục tùng |
On: |
on_イ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
畏敬 |
いけい |
n |
ÚY KÍNH |
Tôn kính, tôn sùng |
畏怖 |
いふ |
n |
ÚY BỐ |
Sợ hãi |
No1951. 萎- NUY
萎 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NUY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
萎える |
なえる |
n |
NUY |
Héo mòn, tiều tụy, tàn tạ |
萎びる |
しなびる |
n |
NUY |
Tàn héo, rũ xuống |
On: |
on_い |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
萎縮 |
いしゅく |
n |
NUY SÚC |
Co lại, còi cọc |
萎靡 |
いび |
n |
NUY MỊ |
Tàn tạ, hao mòn |
No1952. 椅- Y / KỈ
椅 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
Y/KỶ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_イ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
椅子 |
いす |
n |
KỶ TỬ |
Cái ghế |
車椅子 |
くるまいす |
n |
XA KỶ TỬ |
Xe lăn |
寝椅子 |
ねいす |
n |
TẨM KỶ TỬ |
Ghế dài, đi văng |
No1953. 彙- VỊ / VỰNG
彙 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
VỊ/VỰNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_イ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
彙報 |
いほう |
n |
VỰNG BÁO |
Bản tin |
語彙 |
ごい |
n |
NGỮ VỰNG |
Từ vựng |
No1954. 茨- TỲ
茨 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TỲ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
茨 |
いばら |
|
TỲ |
Cây thạch nam |
茨城県 |
いばらきけん |
n |
TỲ THÀNH HUYỆN |
Tỉnh Ibaraki |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No1955. 咽- YẾT / YẾN
咽 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
YẾT/YẾN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
咽 |
のど |
n |
YẾT |
Cổ họng |
咽ぶ |
むせぶ |
n |
YẾT |
Nghẹt thở |
On: |
on_イン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
咽頭炎 |
いんとうえん |
n |
YẾT ĐẦU VIÊM |
Viêm họng |
咽喉 |
いんこう |
n |
YẾT, YẾN, Ế HẦU |
yết hầu |
No1956. 淫- DÂM
淫 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DÂM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
淫ら |
みだら |
n |
DÂM |
Tục tĩu, dâm ô |
On: |
on_イン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
淫売 |
いんばい |
n |
DÂM MẠI |
Mại dâm |
淫逸 |
いんいつ |
n |
DÂM DẬT |
Dâm dật, trụy lạc |
荒淫 |
こういん |
n |
HOANG DÂM |
Sự đam mê tình dục/sự hoang dâm/sự trác táng/sự trụy lạc/đam mê tình dục/hoang dâm/trác táng/trụy lạc |
売淫 |
ばいいん |
n |
DÂM |
sự mại dâm |
淫蕩 |
いんとう |
n |
DÂM ĐÃNG, ĐẢNG |
dậm dật |
淫売 |
いんばい |
n |
DÂM |
mại dâm |
No1957. 唄- BÁI
唄 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BÁI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
唄 |
うた |
n |
BÁI |
Bài hát |
唄う |
うたう |
v |
BÁI |
Hát, ca |
鼻唄 |
はなうた |
n |
TỴ BÁI |
Ngậm miệng ngân nga |
長唄 |
ちょうか |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG BÁI, BỐI |
Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen/một thể loại ca kịch Nhật |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No1958. 鬱- UẤT
鬱 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
UẤT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ウツ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
憂鬱 |
ゆううつ |
n |
ƯU UẤT |
U sầu, chán nản |
沈鬱 |
ちんうつ |
n |
TRẦM UẤT |
Trầm uất |
鬱陶しい |
うっとうしい |
a-i |
UẤT ĐÀO |
Buồn rầu, ủ rũ, xúi quẩy |
No1959. 怨- OÁN
怨 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
OÁN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
怨み |
うらみ |
n |
OÁN |
Oán thù
|
On: |
on_エン、on_オン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
怨霊 |
おんりょう |
n |
OÁN LINH |
Hồn ma báo oán |
怨恨 |
えんこん |
n |
OÁN HẬN |
Oán hận, thù hằn |
No1960. 媛- VIỆN
媛 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
VIỆN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
媛 |
ひめ |
n |
VIỆN |
Công chúa |
愛媛県 |
えひめけん |
n |
ÁI VIỆN HUYỆN |
Tỉnh Ehime |
On: |
on_エン |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
才媛 |
さいえん |
n |
TÀI VIỆN |
Người phụ nữ tài năng |