風習 |
ふうしゅう |
n |
PHONG TẬP |
Báo lỗi
No1894. 飛- PHI
飛 |
Bộ thủ |
bo_Phi |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
PHI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
飛ぶ |
とぶ |
v |
|
Bay |
飛ばす |
とばす |
v |
|
Làm cho bay |
On: |
on_ひ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
飛行機 |
ひこうき |
n |
PHI HÀNH CƠ |
Máy bay |
飛行士 |
ひこうし |
n |
PHI HÀNH SỸ |
Phi hành gia |
飛躍 |
ひやく |
n |
PHI DƯỢC |
Bước tiến xa, bước nhảy vọt |
飛行 |
ひこう |
n |
PHI HÀNH |
phi hành/hàng không |
飛札 |
ひさつ |
n |
PHI TRÁT |
Bức thư khẩn cấp |
飛泉 |
ひせん |
n |
PHI TUYỀN, TOÀN |
Thác nước |
飛沫 |
ひまつ |
n |
PHI MẠT |
bụi nước/ giọt nhỏ |
飛竜 |
ペーロン,ひりょう |
n |
PHI LONG |
thằn lằn bay |
No1895. 食- THỰC
食 |
Bộ thủ |
bo_Thực |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
THỰC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
食べる |
たべる |
v |
|
Ăn |
食う |
くう |
v |
|
Ăn |
食らう |
くらう |
v |
|
Ăn |
On: |
on_しょく 、on_じき |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
食堂 |
しょくどう |
n |
THỰC ĐƯỜNG |
Căn tin |
食事 |
しょくじ |
v/n |
THỰC SỰ |
Ăn |
食品 |
しょくひん |
n |
THỰC PHẨM |
Thực phẩm |
悪食 |
あくじき |
n |
ÁC THỰC, TỰ |
Bữa ăn nghèo nàn/ăn các thứ đáng ghê tởm |
衣食 |
いしょく |
n |
Y, Ý THỰC, TỰ |
cơm áo |
飲食 |
いんしょく |
n |
ẨM, ẤM THỰC, TỰ |
ăn uống/nhậu nhẹt |
会食 |
かいしょく |
n |
HỘI, CỐI THỰC, TỰ |
sự hội họp ăn uống/việc ăn uống bù khú |
外食 |
がいしょく |
n |
NGOẠI THỰC, TỰ |
việc ăn ở ngoài/đi ăn ngoài |
陪食 |
ばいしょく |
n |
BỒI THỰC, TỰ |
sự dựa dẫm vào ai để kiếm ăn |
間食 |
かんしょく |
n |
GIAN THỰC, TỰ |
sự ăn qua loa/sự ăn tạm |
減食 |
げんしょく |
n |
GIẢM THỰC, TỰ |
sự ăn kiêng/ăn kiêng |
給食 |
きゅうしょく |
n |
CẤP THỰC, TỰ |
sự cung cấp thức ăn |
侵食 |
しんしょく |
n |
XÂM THỰC, TỰ |
sự xâm phạm/sự lấn sang |
浸食 |
しんしょく |
n |
TẨM THỰC, TỰ |
sự xâm thực/sự ăn mòn |
軽食 |
けいしょく |
n |
THỰC, TỰ |
bữa ăn nhẹ/món ăn nhẹ |
月食 |
げっしょく |
n |
NGUYỆT THỰC, TỰ |
nguyệt thực |
乞食 |
こつじき |
n |
KHẤT, KHÍ THỰC, TỰ |
người ăn xin/người ăn mày |
座食 |
ざしょく |
n |
TỌA THỰC, TỰ |
sự ăn không ngồi rồi |
菜食 |
さいしょく |
n |
THÁI THỰC, TỰ |
sự ăn chay/việc ăn chay/chế độ ăn toàn rau |
蚕食 |
さんしょく |
n |
TÀM THỰC, TỰ |
sự xâm lược/sự gây hấn/cuộc xâm lược |
試食 |
ししょく |
n |
THÍ THỰC, TỰ |
sự nếm thử |
主食 |
しゅしょく |
n |
CHỦ, CHÚA THỰC, TỰ |
món chính |
食塩 |
しょくえん |
n |
THỰC, TỰ |
muối ăn |
食器 |
しょっき |
n |
THỰC, TỰ KHÍ |
đĩa bát |
食事 |
しょくじ |
n |
THỰC, TỰ SỰ |
buổi ăn |
食卓 |
しょくたく |
n |
THỰC, TỰ TRÁC |
bàn ăn |
食堂 |
しょくどう,じきどう |
n |
THỰC, TỰ ĐƯỜNG |
nhà ăn/bếp ăn |
食道 |
しょくどう |
n |
THỰC, TỰ ĐẠO, ĐÁO |
thực quản |
食費 |
しょくひ |
n |
THỰC, TỰ PHÍ, BỈ |
tiền cơm tháng/tiền ăn |
食品 |
しょくひん |
n |
THỰC, TỰ PHẨM |
đồ ăn/thực phẩm |
食物 |
しょくもつ |
n |
THỰC, TỰ VẬT |
đồ ăn/thực phẩm |
食欲 |
しょくよく |
n |
THỰC, TỰ DỤC |
tham ăn |
食料 |
しょくりょう |
n |
THỰC, TỰ LIÊU, LIỆU |
thực phẩm/nguyên liệu nấu ăn |
食糧 |
しょくりょう |
n |
THỰC, TỰ LƯƠNG |
lương thực |
絶食 |
ぜっしょく |
n |
TUYỆT THỰC, TỰ |
tuyệt thực |
粗食 |
そしょく |
n |
THÔ THỰC, TỰ |
chế độ ăn uống đơn giản/thức ăn nghèo nàn |
草食 |
そうしょく |
n |
THẢO THỰC, TỰ |
sự ăn cỏ |
昼食 |
ひるげ |
n |
TRÚ THỰC, TỰ |
bữa ăn trưa |
朝食 |
ちょうしょく |
n |
TRIÊU, TRIỀU THỰC, TỰ |
bữa ăn sáng |
定食 |
ていしょく |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH THỰC, TỰ |
bữa ăn đặc biệt/suất ăn |
偏食 |
へんしょく |
n |
THIÊN THỰC, TỰ |
việc ăn uống không cân đối |
徒食 |
としょく |
n |
ĐỒ THỰC, TỰ |
sự ăn không ngồi rồi |
二食 |
にじき |
n |
NHỊ THỰC, TỰ |
Hai bữa ăn (một ngày) |
肉食 |
にくしょく |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU THỰC, TỰ |
sự ăn thịt |
日食 |
にっしょく |
n |
NHẬT, NHỰT THỰC, TỰ |
nhật thực |
飽食 |
ほうしょく |
n |
BÃO THỰC, TỰ |
tính háu ăn/thói phàm ăn |
腐食 |
ふしょく |
n |
HỦ THỰC, TỰ |
sự ăn mòn/sự bào mòn |
洋食 |
ようしょく |
n |
DƯƠNG THỰC, TỰ |
món ăn tây |
夕食 |
ゆうしょく |
n |
TỊCH THỰC, TỰ |
cơm chiều/cơm tối |
糧食 |
りょうしょく |
n |
LƯƠNG THỰC, TỰ |
thực phẩm dự trữ |
和食 |
わしょく |
n |
HÒA, HỌA THỰC, TỰ |
món ăn nhật/đồ ăn Nhật |
No1896. 飢- CƠ
飢 |
Bộ thủ |
bo_Thực |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CƠ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
飢える |
うえる |
v |
|
Đói khát |
On: |
on_き |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
飢渇 |
きかつ |
n |
CƠ KHÁT |
Sự đói khát |
飢餓 |
きが |
n |
CƠ NGẠ |
Sự chết đói |
飢饉 |
ききん |
n |
CƠ CẬN |
Nạn đói |
No1897. 飯- PHẠN
飯 |
Bộ thủ |
bo_Thực |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
PHẠN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
飯 |
めし |
n |
|
Cơm |
On: |
on_はん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
ご飯 |
ごはん |
n |
|
Bữa ăn |
飯米 |
はんまい |
n |
PHẠN MỄ |
Cơm |
炊飯器 |
すいはんき |
n |
XUY PHẠN KHÍ |
Nồi cơm điện |
赤飯 |
せきはん |
n |
XÍCH, THÍCH PHẠN, PHÃN |
cơm đỏ (đậu và mochi) |
中飯 |
ちゅうはん |
n |
TRUNG, TRÚNG PHẠN, PHÃN |
bữa ăn giữa trưa |
昼飯 |
ひるはん |
n |
TRÚ PHẠN, PHÃN |
bữa ăn trưa |
朝飯 |
あさはん |
n |
TRIÊU, TRIỀU PHẠN, PHÃN |
Bữa ăn sáng/bữa sáng/ăn sáng |
飯場 |
はんば |
n |
PHẠN, PHÃN TRÀNG, TRƯỜNG |
nhà ở của công nhân công trường và công nhân mỏ |
飯台 |
はんだい |
n |
PHẠN, PHÃN THAI, ĐÀI, DI |
bàn ăn kiểu Nhật |
飯米 |
はんまい |
n |
PHẠN, PHÃN MỄ |
Gạo |
晩飯 |
ばんめし |
n |
PHẠN, PHÃN |
bữa ăn tối |
夕飯 |
ゆうめし |
n |
TỊCH PHẠN, PHÃN |
bữa ăn chiều |
No1898. 飲- ẨM
飲 |
Bộ thủ |
bo_Thực |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
ẨM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
飲む |
のむ |
v |
|
Uống |
On: |
on_いん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
飲料 |
いんりょう |
n |
ẨM LIỆU |
Thức uống |
飲食 |
いんしょく |
n |
ẨM THỰC |
Ăn uống |
飲食店 |
いんしょくてん |
n |
ẨM THỰC ĐIẾM |
Tiệm ăn uống |
愛飲 |
あいいん |
n |
ÁI ẨM, ẤM |
sự thích uống rượu |
飲酒 |
いんしゅ |
n |
ẨM, ẤM TỬU |
Sự uống |
会飲 |
かいいん |
n |
HỘI, CỐI ẨM, ẤM |
Hội cùng ăn uống và nhậu nhẹt/ăn nhậu/nhậu/nhậu nhẹt |
鯨飲 |
げいいん |
n |
KÌNH ẨM, ẤM |
sự uống rượu ừng ực/sự tu rượu ừng ực/nốc rượu/nhậu nhẹt |
痛飲 |
つういん |
n |
THỐNG ẨM, ẤM |
sự nghiện nặng (rượu) |
No1899. 飾- SỨC
飾 |
Bộ thủ |
bo_Thực |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
SỨC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
飾る |
かざる |
v |
|
Trang trí, tô điểm |
On: |
on_しょく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
修飾 |
しゅうしょく |
v |
TU SỨC |
Trang hoàng, trang trí |
装飾 |
そうしょく |
n |
TRANG SỨC |
Đồ trang trí |
電飾 |
でんしょく |
n |
ĐIỆN SỨC |
Sự chiếu sáng trang trí |
服飾 |
ふくしょく |
n |
PHỤC SỨC |
sự phục sức/sự trang điểm/cách ăn mặc |
粉飾 |
ふんしょく |
n |
PHẤN SỨC |
việc làm đẹp/việc tô son điểm phấn |
No1900. 飽- BÃO
飽 |
Bộ thủ |
bo_Thực |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
BÃO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
飽きる |
あきる |
v |
|
Chán |
飽かす |
あかす |
v |
|
Làm cho no, làm phiền |
On: |
on_ほう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
飽和 |
ほうわ |
n |
BÃO HÒA |
Sự bão hòa |
飽満 |
ほうまん |
v/n |
BÃO MÃN |
Chán chường |
飽食 |
ほうしょく |
n |
BÃO THỰC |
Tính háo đói, sự phàm ăn |
No1901. 飼- TỰ
飼 |
Bộ thủ |
bo_Thực |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TỰ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
飼う |
かう |
v |
|
Nuôi |
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
飼料 |
しりょう |
n |
TỰ LIỆU |
Thức ăn cho gia súc |
飼育 |
しいく |
v/n |
TỰ DỤC |
Nuôi, nuôi trồng |
No1902. 餓- NGẠ
飢 |
Bộ thủ |
bo_Thực |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
NGẠ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_が |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
飢餓 |
きが |
n |
CƠ NGẠ |
Chết đói, nạn đói |
餓鬼 |
がき |
n |
NGẠ QUỶ |
Đứa trẻ hỗn xược |
餓死 |
がし |
n |
NGẠ TỬ |
Sự chết đói |
飢渇 |
きかつ |
n |
CƠ NGẠ |
sư đói khát/đói khát |
No1903. 館- QUÁN
館 |
Bộ thủ |
bo_Thực |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
QUÁN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
旅館 |
りょかん |
n |
LỮ QUÁN |
Nhà trọ cho khách du lịch |
図書館 |
としょかん |
n |
ĐỒ THƯ QUÁN |
Thư viện |
会館 |
かいかん |
n |
HỘI QUÁN |
Tòa nhà |
別館 |
べっかん |
n |
BIỆT QUÁN |
nhà phụ/chái |
公館 |
こうかん |
n |
CÔNG QUÁN |
văn phòng đại diện/cơ sở đại diện |
本館 |
ほんかん |
|
BỔN, BẢN QUÁN |
tòa nhà chính |
No1904. 首- THỦ
首 |
Bộ thủ |
bo_Thủ |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
THỦ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
首 |
くび |
n |
|
Đầu, cổ |
On: |
on_しゅ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
首相 |
しゅしょう |
n |
THỦ TƯỚNG |
Thủ tướng |
首唱 |
しゅしょう |
n |
THỬ XƯỚNG |
Sự tiến cử, sự đề cử |
首肯 |
しゅこう |
n |
THỦ KHẲNG |
Đồng ý, bằng lòng, cho phép |
襟首 |
えりくび |
n |
KHÂM THỦ, THÚ |
gáy |
元首 |
げんしゅ |
n |
NGUYÊN THỦ, THÚ |
nguyên thủ/người lãnh đạo cao nhất của đất nước |
絞首 |
こうしゅ |
n |
GIẢO, HÀO THỦ, THÚ |
bóp cổ/treo cổ |
部首 |
ぶしゅ |
n |
BỘ THỦ, THÚ |
bộ (chữ Hán) |
斬首 |
ざんしゅ |
n |
TRẢM THỦ, THÚ |
xử trảm |
自首 |
じしゅ |
n |
TỰ THỦ, THÚ |
tự thú |
手首 |
てくび |
n |
THỦ THỦ, THÚ |
cổ tay |
首位 |
しゅい |
n |
THỦ, THÚ VỊ |
vị trí đầu tiên/đứng đầu |
首肯 |
しゅこう |
n |
THỦ, THÚ KHẲNG, KHẢI |
sự đồng ý |
首都 |
しゅと |
n |
THỦ, THÚ ĐÔ |
thủ đô |
首脳 |
しゅのう |
n |
THỦ, THÚ |
não/vùng ở trên đầu/đầu não/người lãnh đạo |
首班 |
しゅはん |
n |
THỦ, THÚ BAN |
thủ tướng/lãnh đạo |
首尾 |
しゅび |
n |
THỦ, THÚ VĨ |
quá trình ,
đầu đuôi/đầu cuối/trước sau của một sự việc |
首府 |
しゅふ |
n |
THỦ, THÚ PHỦ |
thủ phủ |
首輪 |
くびわ |
n |
THỦ, THÚ LUÂN |
vòng cổ |
寝首 |
ねくび |
n |
TẨM THỦ, THÚ |
đầu của một người đang ngủ |
生首 |
なまくび |
n |
SANH, SINH THỦ, THÚ |
Đầu mới bị chặt |
足首 |
あしくび |
n |
TÚC THỦ, THÚ |
mắt cá,mắt cá |
党首 |
とうしゅ |
n |
ĐẢNG THỦ, THÚ |
thủ lĩnh của đảng/chủ tịch đảng |
乳首 |
ちちくび |
n |
NHŨ THỦ, THÚ |
đầu vú/núm vú/nhũ hoa |
馬首 |
ばしゅ |
n |
MÃ THỦ, THÚ |
Cổ ngựa |
腕首 |
うでくび |
n |
OẢN, UYỂN THỦ, THÚ |
cổ tay |
|
|
|
|
|
No1905. 香- HƯƠNG
香 |
Bộ thủ |
bo_Hương |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
HƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
香り |
かおり |
n |
|
Mùi thơm |
色香 |
いろか |
n |
SẮC HƯƠNG |
Hương sắc, sự hấp dẫn |
香る |
かおる |
v |
|
Bay mùi thơm |
On: |
on_こう 、on_きょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
香水 |
こうすい |
n |
HƯƠNG THỦY |
Nước hoa |
香ばしい |
こうばしい |
a-na |
|
Có mùi thơm, thú vị, đẹp |
芳香 |
ほうこう |
n |
PHƯƠNG HƯƠNG |
Nước hoa |
花香 |
かこう |
n |
HOA HƯƠNG |
Hương thơm của hoa/hương hoa |
線香 |
せんこう |
n |
TUYẾN HƯƠNG |
hương nhang/hương thắp/ hương |
薫香 |
くんこう |
n |
HƯƠNG |
hương thơm thoang thoảng/mùi hương nhẹ nhàng |
沈香 |
じんこ |
n |
TRẦM, THẨM, TRẤM HƯƠNG |
cây trầm |
香華 |
こうばな |
n |
HƯƠNG HOA, HÓA |
hương và hoa |
香気 |
こうき |
n |
HƯƠNG |
hương thơm ngát/hương thơm |
香合 |
こうごう |
n |
HƯƠNG HỢP, CÁP, HIỆP |
lư hương |
香港 |
ホンコン |
n |
HƯƠNG CẢNG |
hương hoa |
香木 |
こうぼく |
n |
HƯƠNG MỘC |
trầm/trầm hương |
香料 |
こうりょう |
n |
HƯƠNG LIÊU, LIỆU |
hương liệu |
香炉 |
こうろ |
n |
HƯƠNG LÔ |
bình hương ,đỉnh ,lư |
乳香 |
にゅうこう |
n |
NHŨ HƯƠNG |
Cây trầm hương |
抹香 |
まっこう |
n |
MẠT HƯƠNG |
một chất đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu/hương trầm/loại bột đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu |
名香 |
めいこう |
n |
DANH HƯƠNG |
danh thơm |
No1906. 馬- MÃ
馬 |
Bộ thủ |
bo_Mã |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
MÃ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
馬 |
うま |
n |
|
Con ngựa |
馬子 |
まご |
n |
MÃ TỬ |
Ngựa con |
On: |
on_ば |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
馬具 |
ばぐ |
n |
MÃ CỤ |
Bộ yên cương |
馬券 |
ばけん |
n |
MÃ KHOÁN |
Vé cá cược (đua ngựa) |
馬車 |
ばしゃ |
n |
MÃ XA |
Xe ngựa |
悪馬 |
あくうま |
n |
ÁC MÃ |
Con ngựa hoang/con ngựa không thể thuần phục |
河馬 |
カバ |
n |
HÀ MÃ |
hà mã |
海馬 |
とど,うみうま |
n |
HẢI MÃ |
hải mã |
競馬 |
けいば |
n |
CẠNH MÃ |
cuộc đua ngựa/đua ngựa |
騎馬 |
きば |
n |
KỊ MÃ |
sự đi ngựa/sự cưỡi ngựa/đi ngựa/cưỡi ngựa |
軍馬 |
ぐんば |
n |
QUÂN MÃ |
tuấn mã |
犬馬 |
けんば |
n |
KHUYỂN MÃ |
khuyển mã/thân khuyển mã/thân trâu ngựa |
竹馬 |
ちくば |
n |
TRÚC MÃ |
ngựa tre (đồ chơi) |
子馬 |
こうま |
n |
TỬ, TÍ MÃ |
ngựa con |
鞍馬 |
あんば |
n |
AN, YÊN MÃ |
yên ngựa |
調馬 |
ちょうば |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU MÃ |
Sự huấn luyện ngựa |
天馬 |
てんば |
n |
THIÊN MÃ |
thiên mã/con ngựa có cánh |
頓馬 |
とんま |
n |
ĐỐN MÃ |
Thằng ngốc/thằng đần |
馬革 |
ばかく |
n |
MÃ CÁCH, CỨC |
da ngựa |
馬具 |
ばぐ |
n |
MÃ CỤ |
bộ yên cương |
馬券 |
ばけん |
n |
MÃ KHOÁN |
vé cá cược (đua ngựa) |
馬市 |
うまいち |
n |
MÃ THỊ |
thị trường ngựa/chợ ngựa |
馬鹿 |
バカ |
adj |
MÃ LỘC |
sai/thiệt/không lợi |
馬車 |
ばしゃ |
adj |
MÃ XA |
xe ngựa |
馬主 |
ばぬし |
n |
MÃ CHỦ, CHÚA |
chủ ngựa |
馬首 |
ばしゅ |
n |
MÃ THỦ, THÚ |
Cổ ngựa |
馬術 |
ばじゅつ |
n |
MÃ THUẬT |
mã thuật/thuật cưỡi ngựa |
馬賊 |
ばぞく |
n |
MÃ TẶC |
lục lâm |
馬糞 |
まぐそ |
n |
MÃ PHẨN |
phân ngựa |
馬力 |
まぐそ |
n |
MÃ PHẨN |
phân ngựa |
肥馬 |
ばりき |
n |
PHÌ MÃ |
ngựa béo |
奔馬 |
ほんば |
n |
BÔN MÃ |
con ngựa đang phi nước đại |
牝馬 |
めま |
n |
TẪN, BẪN MÃ |
Ngựa cái |
野馬 |
のうま |
n |
DÃ MÃ |
ngựa hoang |
裸馬 |
はだかうま |
n |
LỎA, KHỎA MÃ |
ngựa không thắng yên cương |
No1907. 駄- ĐÀ
駄 |
Bộ thủ |
bo_Mã |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
ĐÀ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_だ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
無駄 |
むだ |
a-na |
VÔ ĐÀ |
Vô ích, lãng phí |
駄賃 |
だちん |
n |
ĐÀ NHẪM |
Tiền thưởng, tiền huê hồng |
駄作 |
ださく |
n |
ĐÀ TÁC |
Tác phẩm rẻ tiền, đồ bỏ đi |
下駄 |
げた |
n |
HẠ, HÁ |
guốc |
駄目 |
ダメ |
n |
MỤC |
sự vô dụng/sự không được việc/sự không tốt/sự không thể/sự vô vọng |
No1908. 駅- DỊCH
駅 |
Bộ thủ |
bo_Mã |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
DỊCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_えき |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
駅前 |
えきまえ |
n |
DỊCH TIỀN |
Trước nhà ga |
駅員 |
えきいん |
n |
DỊCH VIÊN |
Nhân viên nhà ga, người soát vé tàu |
駅長 |
えきちょう |
n |
DỊCH TRƯỞNG |
Trưởng ga |
駅弁 |
えきべん |
n |
BIỆN, BIỀN, BÀN |
cơm hộp bán tại nhà ga |
発駅 |
はつえき |
n |
PHÁT DỊCH |
ga đi,Kinh tế |
|
|
|
|
|
No1909. 駆- KHU
駆 |
Bộ thủ |
bo_Mã |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
KHU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
駆ける |
かける |
v |
|
Chạy mau tới |
駆る |
かる |
v |
|
Đuổi đi, đốc thúc, sai khiến |
On: |
on_く |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
駆逐 |
くちく |
v/n |
KHU TOẠI |
Tiêu diệt, hủy diệt |
駆除 |
くじょ |
v/n |
KHU TRỨ |
Tiêu diệt, hủy diệt |
駆動 |
くどう |
|
ĐỘNG |
Kỹ thuật |
先駆 |
せんく |
n |
TIÊN, TIẾN |
điềm báo trước/người đến báo trước/người tiên phong/người dẫn đường |
No1910. 駐- TRÚ
駐 |
Bộ thủ |
bo_Mã |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TRÚ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ちゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
駐在 |
ちゅうざい |
n |
TRÚ TẠI |
Trú, cư trú |
駐屯 |
ちゅうとん |
n |
TRÚ ĐỒN |
Đồn trú |
駐車場 |
ちゅうしゃじょう |
n |
TRÚ XA TRƯỜNG |
Bãi đậu xe |
移駐 |
いちゅう |
vs |
DI, DỊ, SỈ TRÚ |
di trú |
常駐 |
じょうちゅう |
|
THƯỜNG TRÚ |
thường trú |
進駐 |
しんちゅう |
n |
TIẾN TRÚ |
sự chiếm đóng/sự trú lại/sự dừng lại/chiếm đóng/trú lại/dừng lại |
駐車 |
ちゅうしゃ |
n |
TRÚ XA |
sự đỗ xe |
駐留 |
ちゅうりゅう |
n |
TRÚ LƯU |
sự đóng quân |
No1911. 験- NGHIỆM
験 |
Bộ thủ |
bo_Mã |
Số nét |
net_18 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
NGHIỆM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_けん 、on_げん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
試験 |
しけん |
n |
THÍ NGHIỆM |
Kì thi |
経験 |
けいけん |
n |
KINH NGHIỆM |
Kinh nghiệm |
受験 |
じゅけん |
v/n |
THỤ NGHIỆM |
Dự thi |
実験 |
じっけん |
n |
|
thực nghiệm |
体験 |
たいけん |
|
THỂ |
thể tích ,
sự thể nghiệm/sự trải nghiệm |
No1912. 騒- TAO
騒 |
Bộ thủ |
bo_Mã |
Số nét |
net_18 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TAO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
騒ぐ |
さわぐ |
v |
|
Làm ồn |
On: |
on_そう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
騒乱 |
そうらん |
n |
TAO LOẠN |
Loạn lạc |
騒音 |
そうおん |
n |
TAO ÂM |
Tiếng ồn |
騒動 |
そうどう |
n |
TAO ĐỘNG |
Sự náo động |
騒然 |
そうぜん |
n |
NHIÊN |
sự ồn ào/sự om xòm/sự náo động/sự lộn xộn/ sự náo loạn |
物騒 |
ぶっそう |
n |
VẬT |
sự nguy hiểm |
No1913. 騎- KỴ
騎 |
Bộ thủ |
bo_Mã |
Số nét |
net_18 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
KỴ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_き |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
騎兵 |
きへい |
n |
KỴ BINH |
Kỵ binh |
騎士 |
きし |
n |
KỴ SỸ |
Kỵ sỹ, hiệp sỹ |
騎馬 |
きば |
n |
KỴ MÃ |
Cưỡi ngựa, đi ngựa |
騎手 |
きしゅ |
n |
KỊ THỦ |
người cưỡi ngựa/kỵ sỹ/nài ngựa/người cưỡi |
No1914. 驚- KINH
驚 |
Bộ thủ |
bo_Mã |
Số nét |
net_22 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
KINH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
驚く |
おどろく |
v |
|
Bị ngạc nhiên |
驚かす |
おどろかす |
v |
|
Sợ, ngạc nhiên |
On: |
on_きょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
驚嘆 |
きょうたん |
v/n |
KINH THÁN |
Kinh ngạc, thán phục |
驚異 |
きょうい |
n |
KINH DỊ |
Điều kì diệu, điều thần kì |
No1915. 骨- CỐT
骨 |
Bộ thủ |
bo_Cốt |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CỐT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
骨 |
ほね |
n |
|
Xương |
On: |
on_こつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
骨折 |
こっせつ |
n |
CỐT TRIẾT |
Bị gãy xương |
骨盤 |
こつばん |
n |
CỐT BÀN |
Xưxương sườn ơng hông |
骨髄 |
こつずい |
n |
CỐT TỦY |
Tủy sống |
遺骨 |
いこつ |
n |
DI, DỊ CỐT |
tro cốt/hài cốt/di cốt |
骸骨 |
がいこつ |
n |
HÀI CỐT |
hài cốt |
顎骨 |
がっこつ |
n |
NGẠC CỐT |
Xương hàm |
骨格 |
こっかく |
n |
CỐT CÁCH, CÁC |
bộ xương/bộ khung |
骨材 |
こつざい |
|
CỐT TÀI |
Cốt liệu |
骨子 |
こっし |
n |
CỐT TỬ, TÍ |
điều cốt tử/điều chủ chốt |
骨髄 |
こつずい |
n |
CỐT |
cốt tuỷ/tủy sống |
骨折 |
こっせつ |
n |
CỐT CHIẾT, ĐỀ |
sự gãy xương/gãy xương |
骨牌 |
こっぱい |
n |
CỐT BÀI |
bộ bài/bộ tú/trò chơi bài |
骨盤 |
こつばん |
n |
CỐT BÀN |
xương hông |
鎖骨 |
さこつ |
n |
TỎA CỐT |
xương đòn gánh |
小骨 |
こぼね |
n |
TIỂU CỐT |
nhánh xương/xương dăm |
人骨 |
じんこつ |
n |
NHÂN CỐT |
xương người |
肌骨 |
きこつ |
n |
CƠ CỐT |
da và xương |
鉄骨 |
てっこつ |
n |
THIẾT CỐT |
cốt thép,cấu trúc bằng thép |
頭骨 |
ずこつ |
n |
ĐẦU CỐT |
xương sọ |
軟骨 |
なんこつ |
n |
NHUYỄN CỐT |
sụn |
納骨 |
のうこつ |
n |
NẠP CỐT |
việc sang tiểu |
背骨 |
せぼね |
n |
BỐI, BỘI CỐT |
xương sống |
白骨 |
はっこつ |
n |
BẠCH CỐT |
xương trắng/bộ xương |
反骨 |
はんこつ |
n |
PHẢN, PHIÊN CỐT |
Tinh thần chống đối |
尾骨 |
びこつ |
n |
VĨ CỐT |
Xương cụt |
鼻骨 |
びこつ |
n |
TỊ CỐT |
Xương mũi |
竜骨 |
りゅうこつ |
n |
LONG CỐT |
sống tàu thủy/sống tàu |
露骨 |
ろこつ |
n |
LỘ CỐT |
sự thẳng thắn/sự trực tính |
肋骨 |
ろっこつ |
n |
LẶC CỐT |
xương sườn |
No1916. 髄- TỦY
髄 |
Bộ thủ |
bo_Mã |
Số nét |
net_19 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TỦY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ずい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
骨髄 |
こつずい |
n |
CỐT TỦY |
Tủy sống |
真髄 |
しんずい |
n |
CHÂN TỦY |
Cốt tủy, cốt lõi |
精髄 |
せいずい |
n |
TINH TỦY |
Điều cốt lõi, trụ cột, linh hồn |
脊髄 |
せきずい |
n |
TÍCH |
các dây ở xương sống |
脳髄 |
のうずい |
n |
|
não |
No1917. 高- CAO
高 |
Bộ thủ |
bo_Cao |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
CAO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
高い |
たかい |
a-i |
|
Cao |
高さ |
たかさ |
n |
|
Chiều cao |
高まる |
たかまる |
v |
|
(mọ c) lên |
高める |
たかめる |
v |
|
Nhấc lên |
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
高原 |
こうげん |
n |
CAO NGUYÊN |
Cao nguyên |
最高 |
さいこう |
a-na |
TỐI CAO |
Đẹp nhất, tốt nhất |
高官 |
こうかん |
n |
CAO QUAN |
Quan chức cấp cao |
円高 |
えんだか |
n |
CAO |
việc đồng yên lên giá |
高圧 |
こうあつ |
|
CAO |
cao áp,Kỹ thuật |
高位 |
こうい |
n |
CAO VỊ |
Tin học |
高温 |
こうおん |
n |
CAO ÔN, UẨN |
nhiệt độ cao |
高価 |
こうか |
n |
CAO |
đắt giá |
高音 |
たかね |
n |
CAO ÂM |
âm thanh cao/âm cao/âm thanh chói tai |
高下 |
こうげ |
n |
CAO HẠ, HÁ |
cao và thấp/lên và xuống/lên xuống/biến động/dao động |
高雅 |
こうが |
n |
CAO NHÃ |
sự tao nhã/tao nhã/sự nho nhã/nho nhã/sự thanh cao/thanh cao |
高貴 |
こうき |
n |
CAO QUÝ |
cao quí |
高潔 |
こうけつ |
n ,adj |
CAO KHIẾT |
cao quí |
高給 |
こうきゅう |
n |
CAO CẤP |
lương cao/thu nhập cao |
高原 |
こうげん |
n |
CAO NGUYÊN |
cao nguyên |
高低 |
たかひく |
n |
CAO ĐÊ |
cao và thấp/lên và xuống/dao động/biến động/cao thấp/lên xuống/trầm bổng/mấp mô/lồi lõm |
高座 |
こうざ |
n |
CAO TỌA |
bục giảng |
高裁 |
こうさい |
n |
CAO TÀI |
tòa án tối cao |
高山 |
こうざん |
n |
CAO SAN, SƠN |
Núi cao |
高士 |
こうし |
n |
CAO SĨ |
người quý phái |
高尚 |
こうしょう |
n |
CAO THƯỢNG |
lịch sự/tao nhã/có học thức |
高声 |
たかごえ |
n |
CAO THANH |
giọng cao |
高祖 |
こうそ |
n |
CAO TỔ |
cao tổ |
高僧 |
こうそう |
n |
CAO TĂNG |
cao tăng |
高層 |
こうそう |
n |
CAO TẰNG |
cao tầng |
高燥 |
こうそう |
n |
CAO TÁO |
nơi cao ráo |
高速 |
こうそく |
n,adj |
CAO TỐC |
cao tốc/tốc độ cao |
高台 |
たかだい |
n |
CAO THAI, ĐÀI, DI |
đồi |
高級 |
こうきゅう |
n |
CAO CẤP |
cao cấp |
高地 |
こうち |
n |
CAO ĐỊA |
cao nguyên |
高直 |
こうじき |
n |
CAO TRỰC |
đắt/đắt đỏ/đắt tiền |
高度 |
こうど |
n,adj |
CAO ĐỘ, ĐẠC |
độ cao/chiều cao |
高騰 |
こうとう |
n |
CAO ĐẰNG |
sự tăng vọt (giá cả) |
高熱 |
こうねつ |
n |
CAO NHIỆT |
sốt cao |
高校 |
こうこう |
n |
CAO GIÁO, HIỆU, HÀO |
trường cấp 3/trường trung học |
高峰 |
こうほう |
n |
CAO PHONG |
núi cao |
高等 |
こうとう |
n |
CAO ĐẲNG |
cao đẳng/đẳng cấp cao |
高揚 |
こうよう |
n |
CAO DƯƠNG |
sự khích lệ/sự nâng cao tinh thần/sự nâng cao chí khí/khích lệ/nâng cao tinh thần/nâng cao chí khí/nâng cao ý chí/hưng phấn |
高慢 |
こうまん |
n |
CAO MẠN |
cao ngạo |
高名 |
こうみょう |
n |
CAO DANH |
sự nổi tiếng/sự hữu danh/nổi tiếng |
高利 |
こうり |
n |
CAO LỢI |
lãi suất cao
|
高齢 |
こうれい |
n |
CAO |
tuổi cao |
座高 |
ざこう |
n |
TỌA CAO |
chiều cao khi ngồi |
最高 |
さいこう |
n |
TỐI CAO |
cái cao nhất/cái đẹp nhất/cái tốt nhất/cái tuyệt vời |
残高 |
ざんだか |
n |
TÀN CAO |
sự cân đối (tài chính) |
崇高 |
すうこう |
n |
SÙNG CAO |
sự tối cao/sự cao nhất |
波高 |
はこう |
n |
BA CAO |
chiều cao sóng |
No1918. 髪- PHÁT
髪 |
Bộ thủ |
bo_Tiêu |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
PHÁT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
髪 |
かみ |
n |
|
Tóc |
On: |
on_はつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
頭髪 |
とうはつ |
n |
ĐẦU PHÁT |
Tóc trên đầu |
毛髪 |
もうはつ |
n |
MAO PHÁT |
Mái tóc |
白髪 |
はくはつ |
n |
BẠCH PHÁT |
Tóc bạc |
洗髪 |
せんぱつ |
n |
TẨY, TIỂN |
dầu gội đầu |
金髪 |
きんぱつ |
n |
KIM |
tóc vàng/tóc vàng hoe |
黒髪 |
こくはつ |
n |
|
Tóc đen |
散髪 |
さんぱつ |
n |
TÁN, TẢN |
sự cắt tóc/việc cắt tóc/cắt tóc |
調髪 |
ちょうはつ |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU |
Sự cắt tóc |
長髪 |
ちょうはつ |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
Tóc dài |
剃髪 |
ていはつ |
n |
THẾ |
Lễ cạo đầu |
頭髪 |
とうはつ |
n |
ĐẦU |
tóc trên đầu |
髪型 |
かみがた |
n |
HÌNH |
kiểu tóc |
美髪 |
びはつ |
n |
MĨ |
Tóc đẹp |
理髪 |
りはつ |
n |
LÍ |
sự cắt tóc |
No1919. 融- DUNG
融 |
Bộ thủ |
bo_Cách |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
DUNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ゆう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
融資 |
ゆうし |
n |
DUNG TƯ |
Sự tài trợ, khoản cho vay |
融合 |
ゆうごう |
v/n |
DUNG HỢP |
Dung hợp |
融通 |
ゆうづう |
v/n |
DUNG THÔNG |
Cung cấp, đầu tư |
金融 |
きんゆう |
n |
KIM DUNG, DONG |
tài chính/vốn/lưu thông tiền tệ/tín dụng |
特融 |
とくゆう |
n |
ĐẶC DUNG, DONG |
khoản vay đặc biệt (tài chính) |
融解 |
ゆうかい |
|
DUNG, DONG GIẢI, GIỚI, GIÁI |
sự nấu chảy/sự dung giải [fusion] |
融点 |
ゆうてん |
|
DUNG, DONG ĐIỂM |
điểm nóng chảy [melting point] |
溶融 |
ようゆう |
|
DONG, DUNG DUNG |
sự nóng chảy [melting] |
No1920. 鬼- QUỶ
鬼 |
Bộ thủ |
bo_Qủy |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
QUỶ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鬼 |
おに |
n |
|
Ma quỷ |
On: |
on_き |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
餓鬼 |
がき |
n |
NGẠ QUỶ |
Đứa trẻ hỗn xược |
鬼才 |
きさい |
n |
QUỶ TÀI |
Thần đồng, tài năng |
悪鬼 |
あっき |
n |
ÁC QUỶ |
ma quỷ |
鬼女 |
きじょ |
n |
QUỶ NỮ, NỨ, NHỮ |
nữ quỷ/quỷ cái |
鬼神 |
おにがみ |
n |
QUỶ THẦN |
quỉ thần/ma quỷ |
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0
+ Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây
+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.
+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com
|