面会 |
めんかい |
n |
DIỆN, MIẾN HỘI, CỐI |
Báo lỗi
No1874. 革- CÁCH
革 |
Bộ thủ |
bo_Cách |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CÁCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
革 |
かわ |
n |
|
Da |
On: |
on_かく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
革命 |
かくめい |
n |
CÁCH MẠNG |
Cách mạng |
革新 |
かくしん |
n |
CÁCH TÂN |
Đổi mới, cách tân |
沿革 |
えんかく |
n |
DUYÊN CÁCH, CỨC |
sự đổi thay |
改革 |
かいかく |
n |
CẢI CÁCH, CỨC |
cải cách |
革靴 |
かわぐつ |
n |
CÁCH, CỨC NGOA |
giày da |
馬革 |
ばかく |
n |
MÃ CÁCH, CỨC |
da ngựa |
皮革 |
ひかく |
n |
BÌ CÁCH, CỨC |
da thuộc/đồ da |
変革 |
へんかく |
n |
CÁCH, CỨC |
sự cải biến/sự cải cách |
No1875. 靴- NGOA
靴 |
Bộ thủ |
bo_Cách |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
NGOA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
靴 |
くつ |
n |
|
Giày |
On: |
on_か |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
製靴 |
せいか |
|
CHẾ NGOA |
Sự đóng giày |
軍靴 |
ぐんか |
|
QUÂN NGOA |
Giày lính, giày quân đội |
革靴 |
かわぐつ |
n |
CÁCH, CỨC NGOA |
giày da |
靴下 |
くつした |
n |
NGOA HẠ, HÁ |
tất/tất chân/vớ |
靴型 |
くつがた |
n |
NGOA HÌNH |
khuôn giầy |
靴墨 |
くつずみ |
n |
NGOA MẶC |
xi đánh giày |
長靴 |
ながぐつ |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG NGOA |
giày cao cổ |
半靴 |
はんぐつ |
n |
BÁN NGOA |
giày bệt |
皮靴 |
かわぐつ |
n |
BÌ NGOA |
Giày da |
No1876. 音- ÂM
音 |
Bộ thủ |
bo_Âm |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
ÂM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
音 |
おと |
n |
|
Tiếng (nói, động) |
音 |
ね |
n |
|
Âm thanh |
On: |
on_おん 、on_いん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
音楽 |
おんがく |
n |
ÂM NHẠC |
Âm nhạc |
音符 |
おんぷ |
n |
ÂM PHỦ |
Nốt nhạc |
母音 |
ぼいん |
n |
MẪU ÂM |
Nguyên âm |
哀音 |
あいおん |
n |
AI ÂM |
Âm thanh buồn/giọng nói buồn thảm |
音楽 |
おんがく |
n |
ÂM |
âm nhạc/nhạc |
音響 |
おんきょう |
n |
ÂM HƯỞNG |
âm hưởng/tiếng vọng/tiếng vang/âm thanh |
音訓 |
おんくん |
n |
ÂM HUẤN |
cách đọc chữ Hán |
音源 |
おんげん |
n |
ÂM NGUYÊN |
nguồn âm thanh |
音程 |
おんてい |
n |
ÂM TRÌNH |
điệu |
音質 |
おんしつ |
n |
ÂM CHẤT, CHÍ |
chất lượng âm thanh |
音色 |
おんしょく |
n |
ÂM SẮC |
thanh điệu |
音階 |
おんかい |
n |
ÂM GIAI |
âm giai/thang âm/gam/thanh âm |
音声 |
おんじょう |
n |
ÂM THANH |
âm thanh |
音節 |
おんせつ |
n |
ÂM TIẾT, TIỆT |
tiết tấu |
音速 |
おんそく |
n |
ÂM TỐC |
tốc độ âm thanh |
音痴 |
おんち |
adj |
ÂM SI |
mù nhạc/kém về âm điệu/mù tịt về âm nhạc/mù âm nhạc |
音調 |
おんちょう |
n |
ÂM ĐIỀU, ĐIỆU |
điệu |
音読 |
おんどく |
n |
ÂM |
đọc to/đọc lên thành tiếng/đọc thành tiếng |
音波 |
おんぱ |
|
ÂM BA |
sóng âm thanh |
音盤 |
おんばん |
n |
ÂM BÀN |
đĩa nhựa |
音符 |
おんぷ |
n |
ÂM PHÙ |
nốt nhạc |
音訳 |
おんやく |
|
ÂM |
sự chuyển tiếng nói thành chữ viết |
音律 |
おんりつ |
n |
ÂM LUẬT |
âm luật/vần luật/âm điệu |
音量 |
おんりょう |
|
ÂM LƯỢNG |
âm lượng |
快音 |
かいおん |
n |
KHOÁI ÂM |
Âm thanh trong trẻo |
観音 |
かんのん |
n |
ÂM |
Phật Bà Quan Âm |
弱音 |
じゃくおん,よわね |
n |
NHƯỢC ÂM |
âm thanh yếu ớt |
低音 |
ていおん |
n |
ĐÊ ÂM |
giọng trầm |
高音 |
たかね |
n |
CAO ÂM |
âm thanh cao/âm cao/âm thanh chói tai |
号音 |
ごうおん |
n |
HÀO, HIỆU ÂM |
sự báo hiệu bằng âm thanh |
福音 |
ふくいん |
n |
PHÚC ÂM |
tin lành/phúc âm |
潮音 |
ちょうおん |
n |
TRIỀU ÂM |
tiếng sóng |
雑音 |
ざつおん |
n |
ÂM |
tạp âm |
唇音 |
しんおん |
n |
THẦN ÂM |
âm môi |
擬音 |
ぎおん |
n |
NGHĨ ÂM |
sự bắt chước âm thanh |
騒音 |
そうおん |
n |
ÂM |
tiếng ồn |
足音 |
あしおと |
n |
TÚC ÂM |
tiếng chân/âm thanh của bước chân/bước chân |
濁音 |
だくおん |
n |
TRỌC, TRẠC ÂM |
âm đục/âm kêu |
調音 |
ちょうおん |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU ÂM |
cách phát âm rõ ràng |
長音 |
ちょうおん |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG ÂM |
Nguyên âm dài/trường âm |
転音 |
てんおん |
n |
ÂM |
sự chuyển âm/sự biến âm |
筒音 |
つつおと |
n |
ĐỒNG ÂM |
tiếng súng |
同音 |
どうおん |
n |
ĐỒNG ÂM |
sự đồng âm |
波音 |
なみおと |
n |
BA ÂM |
Tiếng sóng |
発音 |
はつおん |
n |
PHÁT ÂM |
sự phát âm |
半音 |
はんおん |
adj |
BÁN ÂM |
bán âm |
美音 |
びおん |
n |
MĨ ÂM |
giọng nói ngọt ngào |
鼻音 |
びおん |
n |
TỊ ÂM |
giọng mũi/âm mũi |
表音 |
ひょうおん |
n |
BIỂU ÂM |
Ngữ âm |
物音 |
ものおと |
n |
VẬT ÂM |
âm thanh |
母音 |
ぼいん |
n |
MẪU, MÔ ÂM |
nguyên âm |
防音 |
ぼうおん |
n |
PHÒNG ÂM |
sự cách âm |
本音 |
ほんね |
n |
BỔN, BẢN ÂM |
ý định thực sự/động cơ |
無音 |
むおん,ぶいん |
n |
VÔ, MÔ ÂM |
sự yên lặng kéo dài |
録音 |
ろくおん |
n |
LỤC ÂM |
sự ghi âm |
和音 |
わおん |
n |
Báo lỗi
No1877. 章- CHƯƠNG
章 |
Bộ thủ |
bo_Âm |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CHƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
文章 |
ぶんしょう |
n |
VĂN CHƯƠNG |
Văn chương |
帽章 |
ぼうしょう |
n |
MẠO CHƯƠNG |
Việc thưởng huy chương |
校章 |
こうしょう |
n |
GIÁO CHƯƠNG |
Huy hiệu của trường |
回章 |
かいしょう |
n |
HỒI, HỐI CHƯƠNG |
thông tư/thư phúc đáp |
徽章 |
きしょう |
n |
HUY CHƯƠNG |
huy hiệu |
記章 |
きしょう |
n |
KÍ CHƯƠNG |
huy chương/kỷ niệm chương |
勲章 |
くんしょう |
n |
HUÂN CHƯƠNG |
huy chương |
憲章 |
けんしょう |
n |
HIẾN CHƯƠNG |
hiến chương |
肩章 |
けんしょう |
n |
KIÊN CHƯƠNG |
quân hàm |
社章 |
しゃしょう |
|
XÃ CHƯƠNG |
ký hiệu hãng buôn |
前章 |
ぜんしょう |
|
TIỀN CHƯƠNG |
chương trước |
喪章 |
もしょう |
n |
TANG, TÁNG CHƯƠNG |
dấu hiệu có tang |
紋章 |
もんしょう |
n |
VĂN CHƯƠNG |
huy hiệu (của dòng họ Nhật) |
No1878. 意- Ý
意 |
Bộ thủ |
bo_Âm |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
Ý |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_い |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
意見 |
いけん |
n |
Ý KIẾN |
Ý kiến |
意味 |
いみ |
n |
Ý VỊ |
Ý nghĩa |
意外 |
いがい |
a-na |
Ý NGOẠI |
Ngạc nhiên, ngoài dự tính |
悪意 |
あくい |
n |
ÁC Ý |
ý xấu |
意義 |
いぎ |
n |
Ý NGHĨA |
ý nghĩa/nghĩa |
意見 |
いけん |
n |
Ý KIẾN, HIỆN |
ý kiến |
意向 |
いこう |
n |
Ý HƯỚNG |
ý hướng |
意志 |
いし |
n |
Ý CHÍ |
ý chí/mong muốn |
意思 |
いし |
|
Ý TƯ, TỨ, TAI |
Ý định/Ý tứ |
意識 |
いしき |
n |
Ý THỨC, CHÍ |
ý thức/tri giác |
意匠 |
いしょう |
n |
Ý TƯỢNG |
ý tưởng/ý tứ/cấu tứ/kiểu dáng/kiểu dáng công nghiệp |
意図 |
いと |
n |
Ý |
ý đồ/mục đích/ý định |
意地 |
いじ |
n |
Ý ĐỊA |
tâm địa/tấm lòng/tâm hồn |
意訳 |
いやく |
|
Ý |
dịch ý |
意欲 |
いよく |
n |
Ý DỤC |
sự mong muốn/sự ước muốn |
一意 |
いちい |
|
NHẤT Ý |
độc nhất |
賀意 |
がい |
n |
HẠ Ý |
ý chúc mừng |
随意 |
ずいい |
n |
TÙY Ý |
sự tùy ý/sự không bắt buộc/sự tự nguyện |
含意 |
がんい |
n |
HÀM Ý |
thao tác nếu-thì |
貴意 |
きい |
n |
QUÝ Ý |
thiện ý |
愚意 |
ぐい |
n |
NGU Ý |
ngụ ý |
敬意 |
けいい |
n |
KÍNH Ý |
sự tôn kính/sự kính trọng |
深意 |
しんい |
n |
THÂM Ý |
thâm ý |
決意 |
けつい |
n |
QUYẾT Ý |
quyết ý/sự quyết định |
故意 |
こい |
n |
CỐ Ý |
sự cố ý/sự chủ ý/sự cố tình/cố ý/chủ ý/cố tình |
厚意 |
こうい |
n |
HẬU Ý |
tấm thịnh tình/lòng tốt/sự tử tế |
好意 |
こうい |
n |
HẢO, HIẾU Ý |
thịnh ý |
合意 |
ごうい |
n |
HỢP, CÁP, HIỆP Ý |
hợp ý |
懇意 |
こんい |
n |
KHẨN Ý |
lòng tốt/tình bạn |
犯意 |
はんい |
n |
PHẠM Ý |
tính hiểm độc/ác tâm/ác ý |
殺意 |
さつい |
n |
SÁT, SÁI, TÁT Ý |
chủ ý để giết/ý tưởng giết chóc |
失意 |
しつい |
n |
THẤT Ý |
thất chí |
主意 |
しゅい |
n |
CHỦ, CHÚA Ý |
chủ ý |
真意 |
しんい |
n |
CHÂN Ý |
ý định thực sự/động cơ thực sự/ý nghĩa thực sự |
神意 |
しんい |
n |
THẦN Ý |
thần ý |
善意 |
ぜんい |
n |
THIỆN, THIẾN Ý |
thiện ý |
誠意 |
せいい |
n |
THÀNH Ý |
sự thật thà/sự ngay thật |
創意 |
そうい |
n |
SANG, SÁNG Ý |
sáng ý |
大意 |
たいい |
n |
ĐẠI, THÁI Ý |
đại ý |
注意 |
ちゅうい |
n |
CHÚ Ý |
ý tứ |
弔意 |
ちょうい |
n |
ĐIẾU, ĐÍCH Ý |
sự than khóc/sự đồng cảm |
敵意 |
てきい |
n |
ĐỊCH Ý |
oán thù |
天意 |
てんい |
n |
THIÊN Ý |
ý Trời |
同意 |
どうい |
n |
ĐỒNG Ý |
sự đồng ý |
語意 |
ごい |
n |
NGỮ, NGỨ Ý |
nghĩa của từ |
得意 |
とくい |
n |
ĐẮC Ý |
khách quen/khách chính |
内意 |
ないい |
n |
NỘI, NẠP Ý |
Suy nghĩ trong lòng |
如意 |
にょい |
n |
NHƯ Ý |
quyền trượng của nhà sư |
尿意 |
にょうい |
n |
NIỆU Ý |
sự mót (tiểu)/sự buồn đi tiểu |
任意 |
にんい |
n |
NHÂM, NHẬM, NHIỆM Ý |
sự tùy ý/sụ tùy nghi |
熱意 |
ねつい |
n |
NHIỆT Ý |
lòng nhiệt tình/nhiệt tâm/tha thiết |
不意 |
ふい |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Ý |
sự đột nhiên/sự không ngờ tới |
本意 |
ほい |
n |
BỔN, BẢN Ý |
bản ý |
翻意 |
ほんい |
n |
PHIÊN Ý |
sự thay đổi suy nghĩ/sự suy nghĩ lại |
用意 |
ようい |
n |
DỤNG Ý |
sự sửa soạn/sự chuẩn bị |
No1879. 響- HƯỞNG
響 |
Bộ thủ |
bo_Âm |
Số nét |
net_20 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
HƯỞNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
響く |
ひびく |
v |
|
Vang vọng, chấn động |
On: |
on_きょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
影響 |
えいきょう |
n |
ẢNH HƯỞNG |
Ảnh hưởng |
反響 |
はんきょう |
n |
PHẢN HƯỞNG |
Phản ứng, tiếng vang, hồi âm |
交響 |
こうきょう |
n |
GIAO HƯỞNG |
Khúc giao hưởng, bảng nhạc giao hưởng |
音響 |
おんきょう |
n |
ÂM HƯỞNG |
âm hưởng/tiếng vọng/tiếng vang/âm thanh |
No1880. 韻- VẦN
韻 |
Bộ thủ |
bo_Âm |
Số nét |
net_19 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
VẦN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_いん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
韻律 |
いんりつ |
n |
VẦN LUẬT |
Từ có vần |
韻文 |
いんぶん |
n |
VẦN VĂN |
Văn vần |
韻語 |
いんご |
n |
VẦN NGỮ |
Từ có vần |
押韻 |
おういん |
n |
ÁP VẬN |
sự gieo vần/gieo vần |
頭韻 |
とういん |
n |
ĐẦU VẬN |
sự lặp lại âm đầu |
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0
+ Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây
+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.
+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com
| |