|
長子 |
ちょうし |
n |
TRƯỚNG TỬ, TÍ |
Báo lỗi
No1807. 門- MÔN
|
門 |
Bộ thủ |
bo_Môn |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
MÔN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_もん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
専門 |
せんもん |
n |
CHUYÊN MÔN |
Chuyên môn |
|
門歯 |
もんし |
n |
MÔN XỈ |
Răng cửa |
|
一門 |
いちもん |
n |
NHẤT MÔN |
dòng dõi |
|
家門 |
かもん |
n |
GIA, CÔ MÔN |
tông môn |
|
海門 |
かいもん |
n |
HẢI MÔN |
Eo biển |
|
関門 |
かんもん |
n |
MÔN |
sự đóng cửa/đóng cửa/sự bế môn |
|
桑門 |
そうもん |
n |
TANG MÔN |
nhà sư/nhà tu hành |
|
権門 |
けんもん |
n |
QUYỀN MÔN |
gia đình có thế lực/gia đình quyền thế |
|
部門 |
ぶもん |
n |
BỘ MÔN |
bộ phận |
|
宗門 |
しゅうもん |
n |
TÔNG MÔN |
tín ngưỡng/học thuyết/chủ nghĩa |
|
城門 |
じょうもん |
n |
THÀNH MÔN |
cổng thành |
|
水門 |
すいもん |
n |
THỦY MÔN |
cống |
|
正門 |
せいもん |
n |
CHÁNH, CHÍNH MÔN |
cổng chính |
|
赤門 |
あかもん |
n |
XÍCH, THÍCH MÔN |
XÍCH, THÍCH MÔN |
|
専門 |
せんもん |
n |
CHUYÊN MÔN |
chuyên môn |
|
大門 |
おおもん |
n |
ĐẠI, THÁI MÔN |
đại môn/cổng lớn |
|
東門 |
とうもん |
n |
ĐÔNG MÔN |
cổng phía Đông |
|
同門 |
どうもん |
n |
ĐỒNG MÔN |
đồng môn |
|
入門 |
にゅうもん |
n |
NHẬP MÔN |
vào cửa |
|
仏門 |
ぶつもん |
n |
MÔN |
Phật môn |
|
名門 |
めいもん |
n |
DANH MÔN |
gia tộc quyền quí/danh môn |
|
門口 |
かどぐち |
n |
MÔN KHẨU |
cửa cổng/cửa ra vào |
|
門歯 |
もんし |
n |
MÔN |
răng cửa |
|
門松 |
かどまつ |
n |
MÔN TÙNG |
cây thông trang trí ngày tết |
|
門前 |
もんぜん |
n |
MÔN TIỀN |
trước nhà |
|
門弟 |
もんてい |
n |
MÔN ĐỆ, ĐỄ |
môn đệ/hậu sinh/tông đồ/học trò |
|
門閥 |
もんばつ |
n |
MÔN PHIỆT |
nòi giống/dòng dõi/gia thế |
|
門扉 |
もんぴ |
n |
MÔN PHI |
cánh cổng |
|
幽門 |
ゆうもん |
n |
U MÔN |
môn vị [giải phẫu] |
|
裏門 |
うらもん |
n |
LÍ MÔN |
cổng sau |
|
楼門 |
ろうもん |
n |
LÂU MÔN |
cổng vào lầu các |
No1808. 問- VẤN
|
問 |
Bộ thủ |
bo_Môn |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
VẤN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
問い |
とい |
v |
|
Vấn đề |
|
問う |
とう |
v |
|
Hỏi |
|
On: |
on_もん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
問題 |
もんだい |
n |
VẤN ĐỀ |
Vấn đề |
|
質問 |
しつもん |
v/n |
CHẤT VẤN |
Hỏi, chất vấn |
|
訪問 |
ほうもん |
v/n |
PHỎNG VẤN |
Viếng thăm |
|
慰問 |
いもん |
n |
ÚY, ỦY VẤN |
sự an ủi/sự hỏi thăm/sự chia buồn |
|
学問 |
がくもん |
n |
HỌC VẤN |
học vấn/sự học |
|
詰問 |
きつもん |
n |
CẬT VẤN |
sự thẩm vấn/thẩm vấn |
|
糾問 |
きゅうもん |
n |
CỦ, KIỂU VẤN |
sự thẩm vấn/thẩm vấn |
|
愚問 |
ぐもん |
n |
NGU VẤN |
câu hỏi ngu ngốc |
|
顧問 |
こもん |
n |
CỐ VẤN |
sự cố vấn/sự tư vấn/sự khuyên bảo |
|
拷問 |
ごうもん |
n |
KHẢO VẤN |
sự tra tấn |
|
査問 |
さもん |
n |
VẤN |
sự thẩm vấn/sự tra hỏi/sự tra xét |
|
喚問 |
かんもん |
n |
HOÁN VẤN |
sự truyền hỏi/truyền hỏi |
|
自問 |
じもん |
n |
TỰ VẤN |
tự hỏi |
|
審問 |
しんもん |
n |
THẨM VẤN |
Sự thẩm vấn/ việc xét hỏi |
|
尋問 |
じんもん |
n |
TẦM VẤN |
câu hỏi/sự tra hỏi/tra hỏi |
|
弔問 |
ちょうもん |
n |
ĐIẾU, ĐÍCH VẤN |
lời chia buồn |
|
難問 |
なんもん |
n |
なんもん |
vấn đề nan giải/câu hỏi khó |
|
不問 |
ふもん |
|
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI VẤN |
Bỏ qua |
|
問屋 |
といや |
n |
VẤN ỐC |
kho bán buôn |
|
問答 |
もんどう |
n |
VẤN ĐÁP |
sự hỏi đáp/câu hỏi và câu trả lời |
|
疑問 |
ぎもん |
n |
NGHI VẤN |
sự nghi vấn/sự hoài nghi/ |
|
諮問 |
しもん |
n |
TI, TƯ VẤN |
yêu cầu/ tư vấn/ cố vấn |
No1809. 閉- BẾ
|
閉 |
Bộ thủ |
bo_Môn |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
BẾ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
閉める |
しめる |
|
|
Đóng |
|
閉じる |
とじる |
|
|
Đóng |
|
閉ざす |
とざす |
|
|
Bị đóng |
|
閉まる |
しまる |
|
|
Bị đóng |
|
On: |
on_へい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
閉店 |
へいてん |
v/n |
BẾ ĐIẾM |
Đóng cửa hàng |
|
閉鎖 |
へいさ |
v/n |
BẾ TỎA |
Phong tỏa |
|
閉口 |
へいこう |
n |
BẾ KHẨU |
Câm miệng, nín lặng, chịu đựng |
|
開閉 |
かいへい |
n |
KHAI BẾ |
sự đóng và mở/đóng mở |
|
閉会 |
へいかい |
n |
BẾ HỘI, CỐI |
bế mạc hội nghị |
|
閉塞 |
へいそく |
vs |
BẾ TẮC, TÁI |
bế tắc |
|
閉店 |
へいろ |
n |
BẾ LỘ |
mạch đóng |
|
幽閉 |
ゆうへい |
n |
U BẾ |
sự giam cầm/sự giam hãm/sự tù túng |
No1810. 閑- NHÀN
|
閑 |
Bộ thủ |
bo_Môn |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
NHÀN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
On: |
on_かん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
閑静 |
かんせい |
a-na |
NHÀN TĨNH |
Nhàn nhã, yên tĩnh |
|
閑散 |
かんさん |
a-na |
NHẠN BỘ |
Vắng vẻ, yên tĩnh |
|
閑地 |
かんち |
n |
NHÀN ĐỊA |
Nơi an nhàn |
|
安閑 |
あんかん |
n |
AN, YÊN NHÀN |
sự an nhàn/thái độ an nhàn |
|
閑寂 |
かんじゃく |
n |
NHÀN TỊCH |
sự yên tĩnh/sự yên bình |
|
森閑 |
しんかん |
n |
SÂM NHÀN |
sự yên lặng/yên lặng |
|
長閑 |
のどか |
adj |
TRƯỚNG NHÀN |
thanh bình/yên tĩnh |
|
等閑 |
とうかん |
n |
ĐẲNG NHÀN |
sự bỏ bễ/sự không quan tâm/sự coi nhẹ |
No1811. 間- GIAN
|
間 |
Bộ thủ |
bo_Môn |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N5 |
|
Cách Viết |
 |
|
GIAN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
間 |
あいだ |
adv |
|
Ở giữa |
|
間 |
ま |
n |
|
Phòng, khoảng trống |
|
On: |
on_かん 、on_けん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
民間 |
みんかん |
n |
DÂN GIAN |
Dân gian, thường dân |
|
時間 |
じかん |
n |
THỜI GIAN |
Giờ |
|
人間 |
にんげん |
n |
NHÂN GIAN |
Nhân loại |
|
間隔 |
かんかく |
n |
GIAN CÁCH |
sự gián cách/sự ngăn cách |
|
間近 |
まぢか |
n |
GIAN CẬN, CẤN, KÍ |
phía trước/sắp tới/sắp/sự cận kề/sự sắp sửa |
|
間際 |
まぎわ |
n |
GIAN TẾ |
ngay trước khi/lúc sắp sửa |
|
間食 |
かんしょく |
n |
GIAN THỰC, TỰ |
sự ăn qua loa/sự ăn tạm/ăn qua loa/ăn tạm/ăn lót dạ |
|
間接 |
かんせつ |
n |
GIAN TIẾP |
gián tiếp/sự gián tiếp |
|
間柄 |
あいだがら |
n |
GIAN BÍNH |
mối quan hệ |
|
渓間 |
けいかん |
n |
GIAN |
khe núi/khe suối/hẻm núi |
|
期間 |
きかん |
n |
KÌ, KI GIAN |
kì/thời kì
|
|
隙間 |
すきま |
n |
KHÍCH GIAN |
khe hở/kẽ hở |
|
客間 |
きゃくま |
n |
KHÁCH GIAN |
phòng khách |
|
居間 |
いま |
n |
CƯ, KÍ GIAN |
phòng khách/phòng đợi |
|
区間 |
くかん |
n |
KHU, ÂU GIAN |
đoạn/phân đoạn/khoảng/khoảng cách |
|
空間 |
くうかん |
n |
KHỔNG GIAN |
Chỗ trống/chỗ khuyết/phòng trống cho thuê |
|
広間 |
ひろま |
n |
GIAN |
Phòng lớn |
|
行間 |
ぎょうかん |
n |
HÀNG, HẠNG GIAN |
nội dung trong dòng chữ/khoảng cách giữa các dòng |
|
仲間 |
ちゅうげん,なかま |
n |
TRỌNG GIAN |
bè bạn/đồng nghiệp |
|
合間 |
あいま |
n |
HỢP, CÁP, HIỆP GIAN |
thời gian rỗi |
|
字間 |
じかん |
|
TỰ GIAN |
khoảng cách giữa các ký tự |
|
手間 |
てま |
n |
THỦ GIAN |
tiền công |
|
週間 |
しゅうかん |
n |
CHU GIAN |
hàng tuần/tuần lễ |
|
瞬間 |
しゅんかん |
|
THUẤN GIAN |
phút chốc |
|
寝間 |
ねま |
n |
TẨM GIAN |
Phòng ngủ |
|
人間 |
にんげん,じんかん |
n |
NHÂN GIAN |
thế gian |
|
世間 |
せけん |
n |
THẾ GIAN |
thế gian |
|
貸間 |
かしま |
n |
THẢI, THẮC GIAN |
phòng cho thuê |
|
谷間 |
たにあい |
n |
CỐC, LỘC, DỤC GIAN |
thung lũng |
|
中間 |
ちゅうかん |
n |
TRUNG, TRÚNG GIAN |
trung gian/giữa |
|
昼間 |
ちゅうかん |
n |
TRÚ GIAN |
ban ngày |
|
朝間 |
あさま |
n |
TRIÊU, TRIỀU GIAN |
suốt buổi sáng |
|
土間 |
どま |
n |
THỔ, ĐỘ, ĐỖ GIAN |
sàn đất |
|
鈍間 |
のろま |
n |
ĐỘN GIAN |
sự chậm chạp |
|
年間 |
ねんかん |
n |
NIÊN GIAN |
niên khóa |
|
洋間 |
ようま |
n |
DƯƠNG GIAN |
phòng kiểu Tây |
|
民間 |
みんかん |
n |
DÂN GIAN |
thường dân/sự tư nhân |
|
夜間 |
やかん |
n |
DẠ GIAN |
đêm hôm |
No1812. 開- KHAI
|
開 |
Bộ thủ |
bo_Môn |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
KHAI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
開く |
あく |
|
|
Mở |
|
開ける |
あける |
|
|
Mở |
|
開ける |
ひらける |
|
|
Được phát triển |
|
開く |
ひらく |
|
|
Mở |
|
On: |
on_かい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
開始 |
かいし |
v/n |
KHAI THỦY |
Khởi đầu, bắt đầu |
|
開幕 |
かいまく |
v/n |
KHAI MẠC |
Mở màn |
|
開催 |
かいさい |
v/n |
KHAI THÔI |
Tổ chức |
|
開化 |
かいか |
n |
KHAI HÓA |
Văn minh/khai hoá/mở mang tri thức |
|
開会 |
かいかい |
n |
KHAI HỘI, CỐI |
sự khai mạc (cuộc họp) |
|
開基 |
かいき |
n |
KHAI CƠ |
đặt một nền tảng/đặt nền móng/sáng lập ra |
|
開講 |
かいこう |
n |
KHAI GIẢNG |
khai giảng |
|
開国 |
かいこく |
n |
KHAI QUỐC |
sự khai quốc/khai quốc/khai sinh ra đất nước |
|
開墾 |
かいこん |
n |
KHAI KHẨN |
sự khai khẩn/khai khẩn/khai hoang/sự khai hoang |
|
開始 |
かいし |
n |
KHAI THỦY, THÍ |
sự khởi đầu/việc khởi đầu/việc bắt đầu |
|
開城 |
かいじょう |
n |
KHAI THÀNH |
sự mở cổng thành đầu hàng/đầu hàng |
|
開設 |
かいせつ |
n |
KHAI THIẾT |
sự thành lập/sự xây dựng |
|
開戦 |
かいせん |
|
KHAI |
khai chiến |
|
開拓 |
かいたく |
n |
KHAI THÁC, THÁP |
sự khai thác/sự tiên phong |
|
開通 |
かいつう |
|
KHAI THÔNG |
làm cho có tác dụng/trở nên có hiệu lực |
|
開廷 |
かいてい |
n |
KHAI ĐÌNH |
việc mở phiên toà/mở phiên tòa |
|
開店 |
かいてん |
n |
KHAI ĐIẾM |
sự mở cửa hàng/mở cửa hàng |
|
開発 |
かいはつ |
n |
KHAI |
sự phát triển |
|
開扉 |
かいひ |
n |
KHAI PHI |
việc mở cửa |
|
開票 |
かいひょう |
n |
KHAI PHIẾU, |
sự kiểm phiếu/việc mở hòm phiếu |
|
開封 |
かいふう |
n |
KHAI PHONG |
thư không niêm phong/việc mở dấu niêm phong |
|
開閉 |
かいへい |
n |
KHAI BẾ |
sự đóng và mở/đóng mở |
|
開放 |
かいほう |
n |
KHAI PHÓNG |
sự mở cửa/sự tự do hoá |
|
公開 |
こうかい |
n |
CÔNG KHAI |
sự công khai/công bố |
|
再開 |
さいかい |
n |
TÁI KHAI |
sự bắt đầu trở lại |
|
疎開 |
そかい |
n |
SƠ KHAI |
sự giải tán/sự di tản |
|
打開 |
だかい |
n |
ĐẢ KHAI |
cuộc tấn công nhằm phá vỡ sự bế tắc hay trì hoãn, trì trệ |
|
展開 |
てんかい |
n |
TRIỂN KHAI |
sự triển khai/sự khám phá |
|
未開 |
みかい |
n |
VỊ, MÙI KHAI |
vùng hoang dã/vùng lạc hậu |
No1813. 閥- PHIỆT
|
閥 |
Bộ thủ |
bo_Môn |
|
Số nét |
net_14 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
PHIỆT |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ばつ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
財閥 |
ざいばつ |
n |
TÀI PHIỆT |
Tài phiệt, tư bản tài chính |
|
閥族 |
ばつぞく |
n |
PHIỆT TỘC |
Thị tộc, tập đoàn |
|
軍閥 |
ぐんばつ |
n |
QUÂN PHIỆT |
quân phiệt |
|
派閥 |
はばつ |
n |
PHÁI PHIỆT |
phe phái |
|
党閥 |
とうばつ |
n |
ĐẢNG PHIỆT |
Đảng phái/bè cánh |
|
藩閥 |
はんばつ |
n |
PHIÊN, PHAN PHIỆT |
sự kết bè phái |
|
門閥 |
もんばつ |
n |
MÔN PHIỆT |
nòi giống/dòng dõi/gia thế |
No1814. 閣- CÁC
|
閣 |
Bộ thủ |
bo_Môn |
|
Số nét |
net_14 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
CÁC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
閣僚 |
かくりょう |
n |
CÁC LIÊU |
Nội các, chính phủ, thành viên nội các |
|
閣下 |
かっか |
n |
CÁC HẠ |
Ngài, quí ngài |
|
閣議 |
かくぎ |
n |
CÁC NGHỊ |
họp nội các/hội nghị nội các |
|
倒閣 |
とうかく |
n |
ĐẢO CÁC |
sự đảo chính/sự lật đổ chính quyền |
|
組閣 |
そかく |
n |
TỔ CÁC |
việc tổ chức nội các/việc sắp xếp nội các |
|
殿閣 |
でんかく |
n |
ĐIỆN, ĐIẾN CÁC |
Lâu đài/cung điện |
|
内閣 |
ないかく |
n |
NỘI, NẠP CÁC |
nội các |
|
入閣 |
にゅうかく |
n |
NHẬP CÁC |
Sự gia nhập nội các/sự trở thành thành viên nội các |
|
楼閣 |
ろうかく |
n |
LÂU CÁC |
lầu các |
No1815. 関- QUAN
|
関 |
Bộ thủ |
bo_Môn |
|
Số nét |
net_14 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
QUAN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
関 |
せき |
n |
|
Hàng rào, cổng |
|
On: |
on_かん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
関連 |
かんれん |
v/n |
QUAN LIÊN |
Liên quan |
|
関係 |
かんけい |
n |
QUAN HỆ |
Quan hệ |
|
関心 |
かんしん |
n |
QUAN TÂM |
Quan tâm |
|
海関 |
かいかん |
n |
HẢI |
thuế hải quan |
|
関所 |
せきしょ |
n |
SỞ |
cổng/ba-ri-e |
|
関数 |
かんすう |
n |
SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
hàm số |
|
関西 |
かんせい |
n |
TÂY, TÊ |
vùng Kansai/Kansai |
|
関税 |
かんぜい |
n |
THUẾ, THỐI, THOÁT |
thuế quan/thuế/hải quan |
|
関節 |
かんせつ |
n |
TIẾT, TIỆT |
khớp xương/khớp |
|
関東 |
かんとう |
n |
ĐÔNG |
vùng Kanto/Kanto |
|
関門 |
かんもん |
n |
MÔN |
sự đóng cửa/đóng cửa |
|
関与 |
かんよ |
n |
DỮ, DỰ, DƯ |
sự tham dự/tham dự |
|
機関 |
きかん |
n |
KI, CƠ |
cơ quan |
|
玄関 |
げんかん |
n |
HUYỀN |
phòng ngoài/lối đi vào/sảnh trong nhà |
|
税関 |
ぜいかん |
n |
THUẾ, THỐI, THOÁT |
thuế quan |
|
相関 |
そうかん |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG |
sự tương quan |
|
通関 |
つうかん |
n |
THÔNG |
sự thông quan/việc làm thủ tục qua hải quan |
|
難関 |
なんかん |
n |
NAN, NẠN |
rào cản/barie/chướng ngại vật |
No1816. 聞- VĂN
|
聞 |
Bộ thủ |
bo_Môn |
|
Số nét |
net_14 |
|
Cấp độ |
capdo_N5 |
|
Cách Viết |
 |
|
VĂN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
聞く |
きく |
v |
|
Nghe, chú ý, hỏi |
|
聞こえる |
きこえる |
v |
|
Có thể nghe |
|
On: |
on_ぶん 、on_もん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
見聞 |
けんぶん |
n |
KIẾN VĂN |
Kinh nghiệm, kiến thức, hiểu biết |
|
新聞 |
しんぶん |
n |
TÂN VĂN |
Báo |
|
伝聞 |
でんぶん |
n |
TRUYỀN VĂN |
Tin đồn, tiếng đồn |
|
怪聞 |
かいぶん |
n |
QUÁI VĂN, VẤN, VẶN |
vụ bê bối |
|
寡聞 |
かぶん |
n |
QUẢ VĂN, VẤN, VẶN |
hạn chế/ít hiểu biết/kiến thức hạn hẹp |
|
見聞 |
けんもん |
n |
KIẾN, HIỆN VĂN, VẤN, VẶN |
kinh nghiệm/kiến thức |
|
醜聞 |
しゅうぶん |
n |
XÚ, SỬU VĂN, VẤN, VẶN |
việc xấu/tiếng xấu/vụ xì căng đan |
|
聴聞 |
ちょうもん |
n |
THÍNH VĂN, VẤN, VẶN |
sự nghe |
|
内聞 |
ないぶん |
n |
NỘI, NẠP VĂN, VẤN, VẶN |
Bí mật |
|
博聞 |
はくぶん |
n |
BÁC VĂN, VẤN, VẶN |
sự uyên bác/sự thông thái |
|
風聞 |
ふうぶん |
n |
PHONG VĂN, VẤN, VẶN |
PHONG VĂN, VẤN, VẶN |
No1817. 閲- DUYỆT
|
閲 |
Bộ thủ |
bo_Môn |
|
Số nét |
net_15 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
DUYỆT |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_えつ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
閲覧 |
えつらん |
v/n |
DUYỆT LÃM |
Đọc, xem |
|
閲歴 |
えつれき |
n |
DUYỆT LỊCH |
Sự nghiệp |
|
閲読 |
えつどく |
n |
DUYỆT ĐỘC |
Sự đọc, sự xem xét |
|
検閲 |
けんえつ |
n |
DUYỆT |
sự kiểm duyệt/sự duyệt |
|
校閲 |
こうえつ |
n |
GIÁO, HIỆU, HÀO DUYỆT |
sự duyệt lại/duyệt lại/xem lại |
No1818. 闘- ĐẤU
|
闘 |
Bộ thủ |
bo_Môn |
|
Số nét |
net_18 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐẤU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
闘う |
たたかう |
v |
|
Đánh |
|
On: |
on_とう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
闘争 |
とうそう |
v/n |
ĐẤU TRANH |
Đấu tranh |
|
闘士 |
とうし |
n |
ĐẤU SĨ |
Đấu sỹ, võ sỹ |
|
闘牛 |
とうぎゅう |
n |
ĐẤU NGƯU |
Sự đấu bò |
|
格闘 |
かくとう |
n |
CÁCH, CÁC ĐẤU |
sự giao tranh bằng tay/trận đấu vật |
|
敢闘 |
かんとう |
n |
CẢM ĐẤU |
sự chiến đấu dũng cảm/chiến đấu dũng cảm |
|
決闘 |
けっとう |
n |
QUYẾT ĐẤU |
quyết đấu |
|
春闘 |
しゅんとう |
n |
XUÂN ĐẤU |
sự đấu tranh mùa xuân (của công nhân Nhật bản) |
|
戦闘 |
せんとう |
n |
ĐẤU |
trận mạc |
|
闘将 |
とうしょう |
n |
ĐẤU TƯƠNG |
người lãnh đạo dũng cảm |
|
闘鶏 |
とうけい |
n |
ĐẤU |
gà đá |
|
闘犬 |
とうけん |
n |
ĐẤU KHUYỂN |
chó để thi đấu |
|
闘魂 |
とうこん |
n |
ĐẤU HỒN |
tinh thần đấu tranh |
|
闘志 |
とうし |
n |
ĐẤU CHÍ |
ý chí đấu tranh |
|
闘病 |
とうびょう |
n |
ĐẤU BỆNH |
sự đấu tranh chống lại bệnh tật |
|
奮闘 |
ふんとう |
n |
PHẤN ĐẤU |
sự phun bắn lên |
No1819. 防- PHÒNG
|
防 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
PHÒNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
防ぐ |
ふせぐ |
v |
|
Ngăn ngừa, bảo vệ |
|
On: |
on_ぼう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
防止 |
ぼうし |
v/n |
PHÒNG CHỈ |
Đề phòng |
|
防水 |
ぼうすい |
v/n |
PHÒNG THỦY |
Phòng lũ |
|
防腐剤 |
ぼうふざい |
n |
PHÒNG HỦ TỄ |
Chất khử trùng |
|
消防 |
しょうぼう |
n |
TIÊU PHÒNG |
sự cứu hoả/sự phòng cháy chữa cháy |
|
海防 |
かいぼう |
n |
HẢI PHÒNG |
phòng thủ ven biển/phòng hộ ven biển |
|
攻防 |
こうぼう |
n |
CÔNG PHÒNG |
sự tấn công và phòng ngự |
|
国防 |
こくぼう |
n |
QUỐC PHÒNG |
quốc phòng/sự quốc phòng |
|
堤防 |
ていぼう |
n |
ĐÊ PHÒNG |
đê/đập |
|
防衛 |
ぼうえい |
n |
PHÒNG VỆ |
sự bảo vệ/sự phòng vệ |
|
防疫 |
ぼうえき |
n |
PHÒNG DỊCH |
sự phòng dịch |
|
防音 |
ぼうおん |
n |
PHÒNG ÂM |
sự cách âm |
|
防火 |
ぼうか |
n |
PHÒNG HỎA |
sự phòng lửa/sự phòng hỏa hoạn |
|
防空 |
ぼうくう |
n |
PHÒNG KHÔNG |
phòng không |
|
防御 |
ぼうぎょ |
n |
PHÒNG NGỰ |
sự phòng ngự/sự phòng thủ |
|
防犯 |
ぼうはん |
n |
PHÒNG PHẠM |
sự phòng chống tội phạm/việc phòng chống tội phạm |
|
防災 |
ぼうさい |
n |
PHÒNG TAI |
sự phòng chống thiên tai |
|
防塵 |
ぼうじん |
n |
PHÒNG TRẦN |
sự chống bụi |
|
防戦 |
ぼうせん |
n |
PHÒNG |
chiến tranh phòng ngự |
|
防毒 |
ぼうどく |
n |
PHÒNG ĐỘC |
phòng độc |
|
防壁 |
ぼうへき |
n |
PHÒNG BÍCH |
bức tường thành |
|
予防 |
よぼう |
n |
DƯ, DỮ PHÒNG |
sự dự phòng |
No1820. 附- PHỤ
|
附 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
PHỤ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ふ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
附属 |
ふぞく |
v/n |
PHỤ THUỘC |
Phụ thuộc, sát nhập |
|
附近 |
ふきん |
n |
PHỤ CẬN |
Tình hàng, xóm, vùng lân cận |
|
附記 |
ふき |
n |
PHỤ KÝ |
Ghi chú bổ xung, chú thích, bổ xung |
|
附注 |
ふちゅう |
n |
PHỤ CHÚ |
Chú giải |
No1821. 阻- TRỞ
|
阻 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TRỞ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
阻む |
はばむ |
v |
|
Ngăn cản, hiểm trở |
|
On: |
on_そ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
阻止 |
そし |
v/n |
TRỞ CHỈ |
Ngăn chặn, cản trở |
|
阻害 |
そがい |
v/n |
TRỢ HẠI |
Cản trở, kìm hãm, ngăn cản |
|
険阻 |
けんそ |
n |
TRỞ |
trạng thái dốc/con dốc |
No1822. 限- HẠN
|
限 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
HẠN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
限る |
かぎる |
v |
|
Giới hạn, hạn chế |
|
On: |
on_げん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
有限 |
ゆうげん |
a-na |
HỮU HẠN |
Có hạn, hữu hạn |
|
期限 |
きげん |
n |
KỲ HẠN |
Kì hạn, thời hạn |
|
限界 |
げんかい |
n |
HẠN GIỚI |
Giới hạn |
|
下限 |
かげん |
n |
HẠ, HÁ HẠN |
giới hạn dưới |
|
極限 |
きょくげん |
n |
CỰC HẠN |
cực hạn/giới hạn cuối cùng/cực điểm/tối đa |
|
権限 |
けんげん |
n |
QUYỀN HẠN |
quyền hạn/thẩm quyền/quyền |
|
制限 |
せいげん |
n |
CHẾ HẠN |
sự hạn chế |
|
限定 |
げんてい |
n |
HẠN ĐỊNH, ĐÍNH |
sự hạn định/sự hạn chế |
|
限度 |
げんど |
n |
HẠN ĐỘ |
hạn độ/giới hạn/mức độ hạn chế |
|
際限 |
さいげん |
n |
TẾ HẠN |
giới hạn/sự giới hạn |
|
上限 |
じょうげん |
n |
THƯỚNG HẠN |
giới hạn trên |
|
中限 |
なかぎり |
n |
TRUNG, TRÚNG HẠN |
sự giao hàng vào tháng sau |
|
年限 |
ねんげん |
n |
NIÊN HẠN |
niên hạn |
|
無限 |
むげん |
n |
VÔ, MÔ HẠN |
vô định,sự vô hạn |
|
時限 |
じげん |
n |
THÌ, THỜI HẠN |
thời hạn |
No1823. 陛- BỆ
|
陛 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
BỆ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_へい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
陛下 |
へいか |
n |
BỆ HẠ |
Bệ hạ, điện hạ |
No1824. 陥- HÃM
|
陥 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
HÃM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
陥る |
おちいる |
v |
|
Rơi vào, bị (bắt) hại |
|
陥れる |
おとしいれる |
v |
|
Gày bẫy, bắt |
|
On: |
on_かん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
陥没 |
かんぼつ |
n |
HÃM MỘT |
Sự rút đi (thủy triều), lặn đi |
|
陥落 |
かんらく |
n |
HÃM LẠC |
Sự xuống dốc, sự sa sút |
|
欠陥 |
けっかん |
n |
KHIẾM |
khuyết tật |
No1825. 院- VIỆN
|
院 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
VIỆN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_いん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
病院 |
びょういん |
n |
BỆNH VIỆN |
Bệnh viện |
|
入院 |
にゅういん |
v/n |
NHẬP VIỆN |
Nhập viện |
|
院長 |
いんちょう |
n |
VIỆN TRƯỞNG |
Viện trưởng |
|
医院 |
いいん |
vs |
Y VIỆN |
y viện |
|
下院 |
かいん |
n |
HẠ, HÁ VIỆN |
hạ viện/hạ nghị viện |
|
学院 |
がくいん |
n |
HỌC VIỆN |
học viện |
|
産院 |
さんいん |
|
SẢN VIỆN |
nhà hộ sinh |
|
寺院 |
じいん |
n |
TỰ VIỆN |
thiền lâm |
|
上院 |
じょういん |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG VIỆN |
thượng nghị viện |
|
僧院 |
そういん |
n |
TĂNG VIỆN |
chùa |
|
退院 |
たいいん |
n |
THỐI, THOÁI VIỆN |
sự ra viện/sự xuất viện |
|
通院 |
つういん |
n |
THÔNG VIỆN |
sự đi viện |
|
二院 |
にいん |
n |
NHỊ VIỆN |
Nhị viện (Thượng viện và Hạ viện) |
|
両院 |
りょういん |
n |
LẠNG VIỆN |
hai nghị viện |
No1826. 陣- TRẬN
|
陣 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TRẬN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_じん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
陣営 |
じんえい |
n |
TRẬN DOANH |
Doanh trại, phe phái |
|
陣地 |
じんち |
n |
TRẬN ĐỊA |
Vị trí dựng trại, trận địa |
|
陣容 |
じんよう |
n |
TRẬN CỐC |
Hàng ngủ chiến đấu, thế trận |
|
軍陣 |
ぐんじん |
n |
QUÂN TRẬN |
doanh trại |
|
出陣 |
しゅつじん |
n |
XUẤT, XÚY TRẬN |
xuất trận |
|
陣痛 |
じんつう |
n |
TRẬN THỐNG |
sự đau đẻ/sự chuyển dạ/đau đẻ/huyển dạ |
|
西陣 |
にしじん |
n |
TÂY, TÊ TRẬN |
quận Nisijin |
|
退陣 |
たいじん |
n |
THỐI, THOÁI TRẬN |
sự nghỉ việc |
|
敵陣 |
てきじん |
n |
ĐỊCH TRẬN |
trại địch |
|
内陣 |
ないじん |
n |
NỘI, NẠP TRẬN |
Nơi đặt tượng thần thánh |
No1827. 除- TRỨ
|
除 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TRỨ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
除く |
のぞく |
v |
|
Loại bỏ, rút đi |
|
On: |
on_じょ 、on_じ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
除去 |
じょきょ |
v/n |
TRỨ KHỨ |
Trừ bỏ, trừ khử |
|
除外 |
じょがい |
v/n |
TRỨ NGOẠI |
Ngoại trừ, miễn, loại trừ, bác bỏ |
|
掃除 |
そうじ |
v/n |
TẢO TRỨ |
Dọn dẹp |
|
解除 |
かいじょ |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI TRỪ |
miễn/miễn giải/miễn trừ |
|
駆除 |
くじょ |
n |
TRỪ |
sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt |
|
控除 |
こうじょ |
n |
KHỐNG TRỪ |
khấu trừ |
|
削除 |
さくじょ |
n |
TƯỚC TRỪ |
sự gạch bỏ/sự xóa bỏ |
|
除算 |
じょざん |
|
TRỪ TOÁN |
phép chia |
|
除数 |
じょすう |
vs |
TRỪ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
ước số |
|
除籍 |
じょせき |
n |
TRỪ TỊCH, TẠ |
sự tách hộ tịch/việc tách hộ tịch |
|
除法 |
じょほう |
|
TRỪ PHÁP |
phép chia |
|
除名 |
じょめい |
n |
TRỪ DANH |
sự tống ra/sự trục xuất/sự đuổi |
|
除夜 |
じょや |
vs |
TRỪ DẠ |
giao thừa |
|
排除 |
はいじょ |
n |
BÀI TRỪ |
sự loại trừ/sự loại bỏ/sự bài trừ |
|
免除 |
めんじょ |
n |
MIỄN, VẤN TRỪ |
sự miễn/sự miễn trừ |
No1828. 降- GIÁNG, HÀNG
|
降 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
GIÁNG, HÀNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
降りる |
おりる |
v |
|
Xuống (xe) |
|
降ろす |
おろす |
v |
|
Cho xuống, bác bỏ |
|
降る |
ふる |
v |
|
Rơi (mưa...) |
|
On: |
on_こう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
降伏 |
こうふく |
v/n |
HÀNG PHỤC |
Đầu hàng |
|
降参 |
こうさん |
v/n |
HÀNG THAM |
Đầu hàng, bỏ cuộc |
|
降水 |
こうすい |
n |
GIÁNG THỦY |
Mưa rơi, có mưa |
|
下降 |
かこう |
n |
HẠ, HÁ HÀNG, GIÁNG |
rơi xuống/tụt xuống |
|
降雨 |
こうう |
n |
HÀNG, GIÁNG VŨ, VÚ |
trận mưa rào/mưa rào/cơn mưa rào |
|
降下 |
こうか |
n |
HÀNG, GIÁNG HẠ, HÁ |
sự rơi từ trên cao xuống |
|
降嫁 |
こうか |
n |
HÀNG, GIÁNG GIÁ |
HÀNG, GIÁNG GIÁ |
|
降順 |
こうじゅん |
n |
HÀNG, GIÁNG THUẬN |
HÀNG, GIÁNG THUẬN |
|
降職 |
こうしょく |
n |
HÀNG, GIÁNG CHỨC |
giáng chức/cách chức |
|
降神 |
こうしん |
n |
HÀNG, GIÁNG THẦN |
Thuyết duy linh/thuyết thông linh |
|
降雪 |
こうせつ |
n |
HÀNG, GIÁNG TUYẾT |
tuyết rơi |
|
以降 |
いこう |
n |
DĨ HÀNG, GIÁNG |
sau đó/từ sau đó/từ sau khi |
No1829. 陵- LĂNG
|
陵 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
LĂNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
陵 |
みささぎ |
n |
|
Mộ vua |
|
On: |
on_りょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
陵墓 |
りょうぼ |
n |
LĂNG MỘ |
Lăng mộ |
|
御陵 |
ごりょう |
n |
NGỰ LĂNG |
Lăng mộ của người thuộc hoàng gia |
|
丘陵 |
きゅうりょう |
n |
KHÂU LĂNG |
Ngọn đồi |
|
帝陵 |
ていりょう |
n |
ĐẾ LĂNG |
Lăng tẩm hoàng đế |
No1830. 隆- LONG
|
隆 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
LONG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_りゅう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
隆盛 |
りゅうせい |
a-na/n |
LONG THỊNH |
Phồn thịnh, hưng thịnh |
|
隆起 |
りゅうき |
n |
LONG KHỞI |
Sự dấy lên, sự khởi phát |
|
隆運 |
りゅううん |
n |
LONG VẬN |
Sự thịnh vượng, vận may |
|
興隆 |
こうりゅう |
n |
HƯNG, HỨNG LONG |
sự phồn vinh/sự thịnh vượng/sự phát đạt |
No1831. 険- HIỂM
|
険 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
HIỂM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
険しい |
けわしい |
a-i |
|
Dốc, khó khăn, nghiêm ngặt |
|
On: |
on_けん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
危険 |
きけん |
a-na |
NGUY HIỂM |
Nguy hiểm |
|
保険 |
ほけん |
n |
BẢO HIỂM |
Bảo hiểm |
|
険阻 |
けんそ |
a-na |
HIỂM TRỞ |
Dốc, dựng đứng |
|
険悪 |
けんあく |
adj |
ÁC |
khắt khe/gay gắt/nghiêm khắc |
|
険路 |
けんろ |
n |
LỘ |
con đường dốc/đường hiểm trở |
|
天険 |
てんけん |
n |
THIÊN |
chỗ dốc nguy hiểm |
|
冒険 |
ぼうけん |
n |
MẠO, MẶC |
sự mạo hiểm |
No1832. 陳- TRẦN
|
陳 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TRẦN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ちん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
陳情 |
ちんじょう |
n |
TRẦN TÌNH |
Lời thỉnh cầu, kiến nghị |
|
陳腐 |
ちんぷ |
a-na |
TRẦN HỦ |
Lặp đi lặp lại, sáo mòn |
|
陳述 |
ちんじゅつ |
n |
TRẦN THUẬT |
Lời tuyên bố, trần thuật |
|
陳謝 |
ちんしゃ |
n |
TRẦN, TRẬN TẠ |
lời xin lỗi |
|
陳皮 |
ちんぴ |
n |
TRẦN, TRẬN BÌ |
vỏ cam quýt/trần bì |
|
陳弁 |
ちんべん |
n |
TRẦN, TRẬN BIỆN, BIỀN, BÀN |
sự phân trần |
|
陳列 |
ちんれつ |
n |
TRẦN, TRẬN LIỆT |
trần thuật |
No1833. 陪- BỒI
|
陪 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
BỒI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ばい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
陪審 |
ばいしん |
n |
BỒI THẨM |
Hội thẩm |
|
陪席 |
ばいせき |
v/n |
BỒI TỊCH |
Làm phụ tá, phụ tá |
|
陪食 |
ばいしょく |
n |
BỒI THỰC |
Dựa dẫm vào ai để kiếm ăn |
No1834. 陶- ĐÀO
|
陶 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐÀO |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_とう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
陶器 |
とうき |
n |
ĐÀO KHÍ |
Đồ gốm |
|
陶土 |
とうど |
n |
ĐÀO THỔ |
Đất sét làm đồ gốm |
|
陶酔 |
とうすい |
n |
ĐÀO TÚY |
Sự say sưa |
|
薫陶 |
くんとう |
n |
ĐÀO, DAO |
sự cảm hoá/cảm hoá |
|
陶芸 |
とうげい |
n |
ĐÀO, DAO VÂN |
nghệ thuật chế tác gốm |
|
陶工 |
とうこう |
n |
ĐÀO, DAO CÔNG |
việc sản xuất đồ gốm |
|
陶製 |
とうせい |
n |
ĐÀO, DAO CHẾ |
đồ gốm |
|
陶土 |
とうど |
n |
ĐÀO, DAO THỔ, ĐỘ, ĐỖ |
gốm |
No1835. 随- TÙY
|
随 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TÙY |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ずい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
随行 |
ずいこう |
n |
TÙY HÀNH |
Đi kèm, đi theo |
|
随員 |
ずいいん |
n |
TÙY VIÊN |
Tùy tùng |
|
随意 |
ずいい |
a-na/n |
TÙY Ý |
Tùy ý, tự nguyện |
|
随一 |
ずいいち |
n |
TÙY NHẤT |
đệ nhất |
|
随筆 |
ずいひつ |
n |
TÙY BÚT |
tùy bút |
|
随分 |
ずいぶん |
n |
TÙY PHÂN, PHẬN |
sự cực độ/sự cực kỳ |
|
追随 |
ついずい |
n |
TRUY, ĐÔI TÙY |
sự đi theo |
|
不随 |
ふずい |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI TÙY |
Chứng liệt |
No1836. 陸- LỤC
|
陸 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
LỤC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_りく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
着陸 |
ちゃくりく |
v/n |
LỤC TRƯỚC |
Hạ cánh |
|
大陸 |
たいりく |
n |
ĐẠI LỤC |
Lục địa, đại lục |
|
陸橋 |
りっきょう |
n |
LỤC KIỀU |
Cầu vượt |
|
陸運 |
りくうん |
n |
LỤC VẬN |
chuyên chở đường bộ |
|
陸橋 |
りっきょう |
n |
LỤC KIỀU, KHIÊU, CAO |
cầu chui/cầu vượt |
|
陸軍 |
りくぐん |
n |
LỤC QUÂN |
lục quân |
|
陸上 |
りくじょう |
n |
LỤC THƯỢNG, THƯỚNG |
trên mặt đất/trên đất liền |
|
陸地 |
りくち |
n |
LỤC ĐỊA |
lục địa |
|
陸路 |
りくろ |
n |
LỤC LỘ |
trên bộ |
|
上陸 |
じょうりく |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG LỤC |
sự cho lên bờ/sự lên bộ |
|
内陸 |
ないりく |
n |
NỘI, NẠP LỤC |
nội địa/ đất liền |
|
離陸 |
りりく |
n |
LI LỤC |
sự cất cánh |
No1837. 陰- ÂM
|
陰 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
ÂM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
陰 |
かげ |
v |
|
Bóng, mặt sau |
|
陰る |
かげる |
v |
|
Tối, có mây |
|
On: |
on_いん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
陰性 |
いんせい |
n |
ÂM TÍNH |
Âm tính |
|
陰極 |
いんきょく |
n |
ÂM CỰC |
Âm cực |
|
陰謀 |
いんぼう |
n |
ÂM MƯU |
Âm mưu |
|
陰影 |
いんえい |
n |
ÂM ẢNH |
sự tô bóng/bóng mờ |
|
陰気 |
いんき |
adj |
ÂM |
u ám/buồn bã/sầu bi/sầu muộn/ủ rũ |
|
陰湿 |
いんしつ |
adj |
ÂM THẤP, CHẬP |
Lén lút,hiểm độc |
|
陰茎 |
いんけい |
n |
ÂM HÀNH |
dương vật |
|
陰口 |
かげぐち |
n |
ÂM KHẨU |
sự nói xấu/sự nói xấu sau lưng/nói xấu/nói xấu sau lưng |
|
陰嚢 |
ふぐり |
n |
ÂM |
Bìu dái/tinh hoàn |
|
陰陽 |
おんよう |
n |
ÂM DƯƠNG |
âm dương |
|
日陰 |
ひかげ |
n |
NHẬT, NHỰT ÂM |
bóng tối/ bóng râm/ bóng mát |
|
物陰 |
ものかげ |
n |
VẬT ÂM |
vỏ bọc/sự nằm dưới vỏ bọc/chỗ ẩn náu/sự ẩn náu |
|
木陰 |
じゅいん |
n |
MỘC ÂM |
bóng cây/bóng râm |
No1838. 隅- ÔI
|
隅 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
ÔI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
隅 |
すみ |
n |
|
Góc |
|
On: |
on_ぐう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
一隅 |
いちぐう |
n |
NHẤT ÔI |
Mọi ngóc ngách |
|
一隅 |
ひとすみ |
n |
NHẤT NGUNG |
mọi ngóc ngách/xó xỉnh/góc |
|
四隅 |
よすみ |
n |
TỨ NGUNG |
bốn góc |
|
片隅 |
かたすみ |
n |
PHIẾN NGUNG |
góc/góc khuất |
No1839. 隊- ĐỘI
|
隊 |
Bộ thủ |
bo_phụ |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐỘI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_たい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
軍隊 |
ぐんたい |
n |
QUÂN ĐỘI |
Quân đội |
|
隊列 |
たいれつ |
n |
ĐỘI LIỆT |
Hàng ngũ |
|
隊長 |
たいちょう |
n |
ĐỘI TRƯỞNG |
Đội trưởng |
|
楽隊 |
がくたい |
n |
ĐỘI |
dàn nhạc/ban nhạc |
|
艦隊 |
かんたい |
n |
HẠM ĐỘI |
hạm đội |
|
隊員 |
たいいん |
n |
ĐỘI VIÊN, VÂN |
đội viên |
|
部隊 |
ぶたい |
n |
BỘ ĐỘI |
một đoàn quân/một nhóm người |
|
小隊 |
しょうたい |
n |
TIỂU ĐỘI |
tiểu đội |
|
船隊 |
せんたい |
n |
THUYỀN ĐỘI |
đội tàu |
|
大隊 |
だいたい |
n |
ĐẠI, THÁI ĐỘI |
đại đội |
|
中隊 |
ちゅうたい |
n |
TRUNG, TRÚNG ĐỘI |
trung đội |
|
入隊 |
にゅうたい |
n |
NHẬP ĐỘI |
Sự tòng quân/sự đăng lính/sự đi lính |
|
兵隊 |
へいたい |
n |
BINH ĐỘI |
quân sĩ |
No1840. 階- GIAI
|
階 |
Bộ thủ |
bo_Phụ |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
GIAI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
階段 |
かいだん |
n |
GIAI ĐOẠN |
Cầu thang |
|
階層 |
かいそう |
n |
GIAI TẦNG |
Tầng lớp |
|
階級 |
かいきゅう |
n |
GIAI CẤP |
Giai cấp |
|
音階 |
おんかい |
n |
ÂM GIAI |
âm giai/thang âm/gam/thanh âm |
|
三階 |
さんがい |
n |
TAM, TÁM GIAI |
tầng ba |
|
階下 |
かいか |
n |
GIAI HẠ, HÁ |
tầng dưới |
|
階上 |
かいじょう |
n |
GIAI THƯỢNG, |
tầng trên |
|
階乗 |
かいじょう |
n |
GIAI |
giai thừa |
|
段階 |
だんかい |
n |
ĐOẠN GIAI |
bước/pha/giai đoạn |
|
地階 |
ちかい |
n |
ĐỊA GIAI |
Tầng hầm |
|
二階 |
にかい |
n |
NHỊ GIAI |
tầng hai |
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0
+ Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây
+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.
+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com
|