|
罰金 |
ばっきん |
n |
PHẠT
No1778. 針 - CHÂM
|
針 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
CHÂM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
針 |
はり |
n |
CHÂM |
kim; đinh ghim |
|
On: |
on_しん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
針灸 |
しんきゅう |
n |
CHÂM CỨU |
châm cứu |
|
検針 |
けんしん |
n |
CHÂM |
kiểm định đồng hồ/kiểm tra đồng hồ |
|
絹針 |
きぬばり |
n |
QUYÊN CHÂM |
kim dệt lụa/thoi dệt lụa |
|
磁針 |
じしん |
n |
TỪ CHÂM |
kim nam châm |
|
針金 |
はりがね |
n |
CHÂM KIM |
dây kim loại |
|
針鼠 |
ハリネズミ |
n |
CHÂM THỬ |
Con nhím |
|
短針 |
たんしん |
n |
ĐOẢN CHÂM |
kim giờ (đồng hồ) |
|
長針 |
ちょうしん |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG CHÂM |
kim dài (đồng hồ) |
|
指針 |
ししん |
|
CHỈ CHÂM |
kim la bàn |
|
秒針 |
びょうしん |
n |
MIỂU CHÂM |
kim giây |
|
方針 |
ほうしん |
n |
PHƯƠNG CHÂM |
phương châm/chính sách |
|
羅針 |
らしん |
n |
LA CHÂM |
kim la bàn |
No1779. 釣 - ĐIẾU
|
釣 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐIẾU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
釣る |
つる |
v |
ĐIẾU |
câu cá |
|
On: |
on_ちょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
釣魚 |
ちょうぎょ |
n |
ĐIẾU NGƯ |
câu cá |
No1780. 鈍 - ĐỘN
|
鈍 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐỘN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鈍い |
にぶい |
adj |
ĐỘN |
cùn, đần độn; chậm chạp |
|
鈍る |
にぶる |
v |
ĐỘN |
cùn đi; không sắc |
|
On: |
on_どん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鈍器 |
どんき |
n |
ĐỘN KHÍ |
vật không nhọn |
|
鈍感 |
どんかん |
adj |
ĐỘN CẢM |
đần độn; ngu xuẩn |
|
鈍角 |
どんかく |
n |
ĐỘN GIÁC |
góc tù |
|
愚鈍 |
ぐどん |
adj |
NGU ĐỘN |
ngu độn/đần độn/ngu dốt/ngu si/ngu/ngu dốt |
|
鈍角 |
どんかく |
n |
ĐỘN GIÁC, GIỐC |
góc tù |
|
鈍間 |
のろま |
n |
ĐỘN GIAN |
sự chậm chạp |
|
鈍重 |
どんじゅう |
n |
ĐỘN TRỌNG, TRÙNG |
sự ngu đần/sự ngốc nghếch |
|
鈍色 |
にびいろ |
n |
ĐỘN SẮC |
Màu xám/màu lông chuột |
|
鈍痛 |
どんつう |
n |
ĐỘN THỐNG |
ê mặt |
No1781. 鈴 - LINH
|
鈴 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
LINH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鈴 |
すず |
n |
LINH |
cái chuông |
|
On: |
on_れい 、on_りん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鈴東船 |
れいひがしせん |
n |
LINH ĐÔNG THUYỀN |
tàu lạnh |
|
電鈴 |
でんれい |
n |
ĐIỆN LINH |
chuông điện |
|
風鈴 |
ふうりん |
n |
PHONG LINH |
chuông gió |
|
鈴虫 |
すずむし |
n |
LINH TRÙNG |
dế/con dế |
|
鈴蘭 |
すずらん |
n |
LINH LAN |
lan chuông |
No1782. 鉢 - BÁT
|
鉢 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
BÁT |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鉢 |
はち |
n |
BÁT |
chậu trồng hoa |
|
On: |
on_はち、on_はつ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鉢巻 |
はちまき |
n |
BÁT QUYỂN |
băng buộc đầu |
|
火鉢 |
ひばち |
n |
HỎA BÁT |
lò than |
|
鉄鉢 |
てっぱち |
n |
THIẾT BÁT |
bát tộ bằng sắt (để khất thực của nhà sư) |
|
乳鉢 |
にゅうはち |
n |
NHŨ BÁT |
Cái cối giã |
|
鉢巻 |
はちまき |
n |
BÁT |
băng buộc đầu |
No1783. 鉛 - DUYÊN
|
鉛 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
DUYÊN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鉛 |
なまり |
n |
DUYÊN |
chì |
|
On: |
on_えん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鉛毒 |
えんどく |
n |
DUYÊN ĐỘC |
nhiễm độc chì |
|
鉛筆 |
えんぴつ |
n |
DUYÊN BÚT |
bút chì |
|
鉛色 |
なまりいろ |
n |
DUYÊN, DIÊN SẮC |
màu xám chì |
|
鉛版 |
えんばん |
n |
DUYÊN, DIÊN BẢN |
bản kẽm |
|
黒鉛 |
こくえん |
n |
DUYÊN, DIÊN |
than chì |
No1784. 鉱 - KHOÁNG
|
鉱 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
KHOÁNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
On: |
on_こう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鉱害 |
こうがい |
n |
KHOÁNG HẠI |
ô nhiễm môi trường do khai khoáng |
|
鉱業 |
こうぎょう |
n |
KHOÁNG NGHIỆP |
ngành khai thác mỏ |
|
鉱水 |
こうすい |
n |
KHOÁNG THỦY |
nước khoáng |
|
鉱産 |
こうさん |
n |
KHOÁNG SẢN |
khoáng sản |
|
炭鉱 |
たんこう |
n |
THÁN |
mỏ than |
|
鉄鉱 |
てっこう |
n |
THIẾT |
quặng sắt |
|
銅鉱 |
どうこう |
n |
ĐỒNG |
mỏ đồng |
|
鉱区 |
こうく |
n |
KHU, ÂU |
khu khai khoáng/khu khai thác/khu mỏ/mỏ |
|
鉱山 |
こうざん |
n |
SAN, SƠN |
mỏ |
|
鉱床 |
こうしょう |
n |
SÀNG |
sàng quặng |
|
鉱石 |
こうせき |
n |
THẠCH |
nham thạch |
|
鉱泉 |
こうせん |
n |
TUYỀN, TOÀN |
suối khoáng |
|
鉱層 |
こうそう |
n |
TẰNG |
tầng khoáng chất |
|
鉱物 |
こうぶつ |
n |
VẬT |
nham thạch |
|
鉱油 |
こうゆ |
n |
DU |
Dầu thô |
No1785. 鉄 – THIẾT
|
鉄 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
THIẾT |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鉄 |
てつ |
n |
THIẾT |
sắt; thép |
|
On: |
on_ち |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
地下鉄 |
ちかてつ |
n |
ĐỊA HẠ THIẾT |
tàu điện ngầm |
|
銑鉄 |
ずくてつ |
n |
TIỂN THIẾT |
thép đúc |
|
国鉄 |
こくてつ |
n |
QUỐC THIẾT |
đường sắt nhà nước/đường sắt quốc gia |
|
製鉄 |
せいてつ |
n |
CHẾ THIẾT |
sự sản xuất sắt |
|
鋳鉄 |
ちゅうてつ |
n |
THIẾT |
thép đúc |
|
鉄橋 |
てっきょう |
n |
THIẾT KIỀU, KHIÊU, CAO |
cầu sắt |
|
鉄兜 |
てつかぶと |
n |
THIẾT ĐÂU |
mũ sắt |
|
鉄管 |
てっかん |
n |
THIẾT QUẢN |
ống sắt/ống thép |
|
鉄器 |
てっき |
n |
THIẾT KHÍ |
đồ sắt |
|
鉄線 |
てっせん |
n |
THIẾT TUYẾN |
dây thép |
|
鉄琴 |
てっきん |
n |
THIẾT CẦM |
Đàn chuông |
|
鉄筋 |
てっきん |
n |
THIẾT CÂN |
cốt thép chịu lực (bê tông) |
|
鉄屑 |
てつくず |
n |
THIẾT TIẾT |
sắt phế liệu |
|
鉄血 |
てっけつ |
n |
THIẾT HUYẾT |
vũ lực tàn bạo (chính sách) |
|
鉄拳 |
てっけん |
n |
THIẾT QUYỀN |
Nắm đấm sắt/quả đấm sắt |
|
鉄工 |
てっこう |
n |
THIẾT CÔNG |
nghề làm đồ sắt |
|
鉄骨 |
てっこつ |
n |
THIẾT CỐT |
cốt thép |
|
鉄鎖 |
てっさ |
n |
THIẾT TỎA |
xích sắt |
|
鉄材 |
てつざい |
n |
THIẾT TÀI |
vật liệu sắt |
|
鉄索 |
てっさく |
n |
THIẾT TÁC, SÁCH |
dây cáp/dây thép |
|
鉄傘 |
てっさん |
n |
THIẾT TÁN, TẢN |
cái chao bằng sắt |
|
鉄山 |
てつざん |
n |
THIẾT SAN, SƠN |
mỏ sắt |
|
鉄塔 |
てっとう |
n |
THIẾT THÁP |
tháp sắt |
|
鉄色 |
てついろ |
n |
THIẾT SẮC |
màu xanh ánh thép |
|
鉄心 |
てっしん |
n |
THIẾT TÂM |
quyết tâm vững chắc/ý chí sắt đá |
|
鉄人 |
てつじん |
n |
THIẾT NHÂN |
Người đàn ông mạnh khỏe |
|
鉄製 |
てっせい |
n |
THIẾT CHẾ |
Làm bằng sắt |
|
鉄石 |
てっせき |
n |
THIẾT THẠCH |
sự sắt đá |
|
鉄扇 |
てっせん |
n |
THIẾT PHIẾN, THIÊN |
quạt sắt |
|
鉄窓 |
てっそう |
n |
THIẾT SONG |
song sắt (nhà tù) |
|
鉄則 |
てっそく |
n |
THIẾT TẮC |
Kỷ luật thép |
|
鉄道 |
てつどう |
n |
THIẾT ĐẠO, ĐÁO |
hỏa xa |
|
鉄鋼 |
てっこう |
n |
THIẾT CƯƠNG |
sắt thép |
|
鉄砲 |
てっぽう |
n |
THIẾT PHÁO |
khẩu súng |
|
鉄鉢 |
てっぱち |
n |
THIẾT BÁT |
bát tộ bằng sắt (để khất thực của nhà sư) |
|
鉄板 |
てっぱん |
n |
THIẾT BẢN |
tấm sắt/lá sắt |
|
鉄扉 |
てっぴ |
n |
THIẾT PHI |
cửa sắt |
|
鉄筆 |
てっぴつ |
n |
THIẾT BÚT |
bút sắt |
|
鉄鉱 |
てっこう |
n |
THIẾT |
quặng sắt |
|
鉄瓶 |
てつびん |
n |
THIẾT BÌNH |
ấm đun nước bằng thép |
|
鉄分 |
てつぶん |
n |
THIẾT PHÂN, PHẬN |
chất sắt |
|
鉄粉 |
てっぷん |
n |
THIẾT PHẤN |
bột sắt |
|
鉄壁 |
てっぺき |
n |
THIẾT BÍCH |
tường sắt |
|
鉄片 |
てっぺん |
n |
THIẾT PHIẾN |
sắt vụn/ lá thép |
|
鉄棒 |
かなぼう |
n |
THIẾT BỔNG |
xà (trong môn thể dục) |
|
鉄路 |
てつろ |
n |
THIẾT LỘ |
Đường sắt |
|
電鉄 |
でんてつ |
n |
ĐIỆN THIẾT |
đường xe điện |
|
軟鉄 |
なんてつ |
n |
NHUYỄN THIẾT |
Thép mềm |
|
鋼鉄 |
こうてつ |
n |
CƯƠNG THIẾT |
thép |
|
私鉄 |
してつ |
n |
TƯ THIẾT |
đường sắt tư doanh |
No1786. 銑 - TIỀN
|
銑 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
TIỀN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
On: |
on_ せん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
銑鉄 |
せんてつ |
n |
TIỀN THIẾT |
gang |
|
銑鉄 |
ずくてつ |
n |
TIỂN THIẾT |
thép đúc |
No1787. 銭 - TIỀN
|
銭 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
TIỀN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
銭 |
ぜに |
n |
TIỀN |
một hào |
|
On: |
on_せん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
銭湯 |
せんとう |
n |
TIỀN THANG |
nhà tắm công cộng |
|
悪銭 |
あくせん |
n |
ÁC |
đồng tiền không chính đáng/của phi nghĩa/đồng tiền bẩn thỉu/đồng tiền dơ bẩn/tiền giời ơi đất hỡi |
|
金銭 |
きんせん |
n |
KIM |
tiền tệ |
|
口銭 |
こうせん |
n |
KHẨU |
hoa hồng |
|
寺銭 |
てらせん |
n |
TỰ |
đồng xèng (chơi bạc) |
|
小銭 |
こぜに |
n |
TIỂU |
tiền lẻ |
No1788. 銘 - MINH
|
銘 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
MINH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
On: |
on_めい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
銘柄 |
めいがら |
n |
MINH BÍNH |
nhãn hiệu |
|
銘記 |
めいき |
n |
MINH KÝ |
ghi nhớ; khắc ghi |
|
感銘 |
かんめい |
n |
CẢM MINH |
cảm động sâu sắc/sự nhớ đời |
|
碑銘 |
ひめい |
n |
BI MINH |
văn bia |
No1789. 銅 - ĐỒNG
|
銅 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐỒNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
On: |
on_どう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
銅像 |
どうぞう |
n |
ĐỒNG TƯỢNG |
tượng đồng |
|
銅山 |
どうざん |
n |
ĐỒNG SƠN |
mỏ đồng |
|
銅管 |
どうかん |
n |
ĐỒNG QUẢN |
ống đồng |
|
銅鍋 |
どうなべ |
n |
ĐỒNG OA |
nồi đồng |
|
黄銅 |
こうどう |
|
HOÀNG ĐỒNG |
đồng thau |
|
青銅 |
せいどう |
n |
THANH ĐỒNG |
đồng thiếc |
|
赤銅 |
しゃくどう |
n |
XÍCH, THÍCH ĐỒNG |
đồng đỏ |
|
銅貨 |
どうか |
n |
ĐỒNG HÓA |
tiền đồng |
|
銅器 |
どうき |
n |
ĐỒNG KHÍ |
đồng khí |
|
銅線 |
どうせん |
|
ĐỒNG TUYẾN |
dây đồng |
|
銅鍋 |
あかなべ |
n |
ĐỒNG OA |
nồi đồng |
|
銅鉱 |
どうこう |
n |
ĐỒNG |
mỏ đồng |
|
白銅 |
はくどう |
|
BẠCH ĐỒNG |
đồng trắng |
No1790. 銃 - SÚNG
|
銃 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
SÚNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
銃 |
つつ |
n |
SÚNG |
Súng |
|
On: |
on_じゅう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
銃器 |
じゅうき |
n |
SÚNG KHÍ |
súng ống |
|
銃撃 |
じゅうげき |
n |
SÚNG KÍCH |
nổ súng |
|
銃殺 |
じゅうさつ |
n |
SÚNG SÁT |
xử bắn |
|
機銃 |
きじゅう |
n |
KI, CƠ SÚNG |
súng máy |
|
小銃 |
しょうじゅう |
n |
TIỂU SÚNG |
súng trường |
|
短銃 |
たんじゅう |
n |
ĐOẢN SÚNG |
súng ngắn |
|
弔銃 |
ちょうじゅう |
n |
ĐIẾU, ĐÍCH SÚNG |
loạt súng bắn trong tang lễ/loạt súng chào vĩnh biệt |
|
鳥銃 |
ちょうじゅう |
n |
ĐIỂU SÚNG |
súng bắn chim |
|
銃身 |
じゅうしん |
vs |
SÚNG THÂN, QUYÊN |
nòng |
|
銃砲 |
じゅうほう |
vs |
SÚNG PHÁO |
trọng pháo |
|
猟銃 |
りょうじゅう |
n |
SÚNG |
súng săn |
No1791. 銀 – NGÂN
|
銀 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
NGÂN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
On: |
on_ぎん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
銀杯 |
ぎんぱい |
n |
NGÂN BÔI |
cúp bạc |
|
銀河 |
ぎんが |
n |
NGÂN HÀ |
ngân hà |
|
銀色 |
ぎんいろ |
n |
NGÂN SẮC |
màu bạc |
|
銀行 |
ぎんこう |
n |
NGÂN HÀNG |
ngân hàng |
|
銀貨 |
ぎんか |
n |
NGÂN HÓA |
tiền xu |
|
金銀 |
きんぎん |
n |
KIM NGÂN |
vàng bạc |
|
銀河 |
ぎんが |
n |
NGÂN HÀ |
ngân hà/thiên hà |
|
銀座 |
ぎんざ |
n |
NGÂN TỌA |
Ginza |
|
銀紙 |
ぎんがみ |
n |
NGÂN CHỈ |
giấy bạc/tiền giấy/ngân phiếu |
|
水銀 |
すいぎん |
n |
THỦY NGÂN |
thủy ngân |
|
賃銀 |
ちんぎん |
n |
NHẪM NGÂN |
lương |
|
日銀 |
にちぎん |
n |
NHẬT, NHỰT NGÂN |
ngân hàng của Nhật |
|
路銀 |
ろぎん |
n |
LỘ NGÂN |
lộ phí |
No1792. 鋭 - NHUỆ
|
鋭
|
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
NHUỆ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鋭い |
するどい |
adj |
NHUỆ |
sắc bén |
|
On: |
on_えい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鋭敏 |
えいびん |
adj |
NHUỆ MẪN |
nhạy bén; nhanh nhạy; sắc bén |
|
鋭角 |
えいかく |
n |
DUỆ, NHUỆ GIÁC, GIỐC |
góc nhọn |
|
鋭気 |
えいき |
n |
DUỆ, NHUỆ |
nhuệ khí/chí khí |
|
鋭利 |
えいり |
n |
DUỆ, NHUỆ LỢI |
sắc bén |
|
精鋭 |
せいえい |
n |
TINH DUỆ, NHUỆ |
sự tinh nhuệ |
|
新鋭 |
しんえい |
n |
TÂN DUỆ, NHUỆ |
sự tinh luyện mới/ tinh nhuệ mới |
No1793. 鋳 - CHÚ
|
鋳 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
CHÚ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鋳る |
いる |
v |
CHÚ |
đúc |
|
On: |
on_ちゅう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鋳工 |
ちゅうこう |
n |
CHÚ CÔNG |
thợ đúc |
|
鋳造 |
ちゅうぞう |
n |
CHÚ TẠO |
đúc |
|
改鋳 |
かいちゅう |
n |
CẢI |
sự đúc lại/sự rèn lại/đúc lại/rèn lại |
|
鋳型 |
いがた |
n |
HÌNH |
khuôn đúc/khuôn |
|
鋳鉄 |
ちゅうてつ |
n |
THIẾT |
thép đúc |
|
鋳鋼 |
ちゅうこう |
n |
CƯƠNG |
thép đúc |
|
鋳物 |
いもの |
n |
VẬT |
đồ đúc/sản phẩm đúc |
|
電鋳 |
でんちゅう |
n |
ĐIỆN |
sự đúc điện |
No1794. 錘 - TRUY
|
錘 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
TRUY |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
錘 |
つむ |
n |
TRUY |
kim đan; con suốt |
|
On: |
on_すい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
錘状 |
すいじょう |
n |
TRUY TRẠNG |
hình con suốt |
|
紡錘 |
つみ |
n |
PHƯỞNG CHUY, CHÙY |
xương sống (người, động vật) |
No1795. 錠 - ĐĨNH
|
錠 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐĨNH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
On: |
on_じょ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
錠前 |
じょうまえ |
n |
ĐĨNH TIỀN |
thanh chắn cửa |
|
錠剤 |
じょうざい |
n |
ĐĨNH TỄ |
viên thuốc nén |
|
手錠 |
てじょう |
n |
THỦ ĐĨNH |
xích tay/ còng tay |
No1796. 録 - LỤC
|
録 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
LỤC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
On: |
on_ろく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
録画 |
ろくが |
n |
LỤC HỌA |
ghi hình |
|
録音 |
ろくおん |
n |
LỤC ÂM |
ghi âm |
|
記録 |
きろく |
n |
KÍ LỤC |
sự ghi chép/ghi chép/ghi lại/lưu lại |
|
摘録 |
てきろく |
n |
TRÍCH LỤC |
Tóm lược/trích lục |
|
抄録 |
しょうろく,すぐき |
n |
SAO LỤC |
sự tóm lược/ bản tóm tắt |
|
図録 |
ずろく |
n |
LỤC |
tập bản đồ |
|
追録 |
ついろく |
n |
TRUY, ĐÔI LỤC |
Tái bút/phụ lục |
|
登録 |
とうろく |
n |
ĐĂNG LỤC |
sự đăng ký/sổ sách đăng ký |
|
日録 |
にちろく |
n |
NHẬT, NHỰT LỤC |
Nhật Bản và đế chế Nga |
|
付録 |
ふろく |
n |
PHÓ LỤC |
phụ lục |
|
採録 |
さいろく |
n |
THẢI, THÁI LỤC |
ghi lại |
|
目録 |
もくろく |
n |
MỤC LỤC |
ca ta lô/danh sách |
No1797. 錯 - THÁC
|
錯 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
THÁC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
On: |
on_さく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
錯乱 |
さくらん |
n |
THÁC LOẠN |
loạn trí; lẫn |
|
錯覚 |
さっかく |
n |
THÁC GIÁC |
ảo giác |
|
錯角 |
さっかく |
n |
THÁC GIÁC |
góc so le |
|
錯誤 |
さくご |
n |
THÁC NGỘ |
sai lầm |
|
交錯 |
こうさく |
n |
GIAO THÁC, THỐ |
hỗn hợp/lẫn lộn/sự trộn lẫn với nhau/sự pha lẫn vào nhau/pha trộn |
|
倒錯 |
とうさく |
n |
ĐẢO THÁC, THỐ |
sự lệch lạc/sự đồi trụy về tình dục |
No1798. 錬 - LUYỆN
|
錬 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
LUYỆN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
On: |
on_れん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
錬成 |
れんせい |
n |
LUYỆN THÀNH |
huấn luyện; đào tạo |
|
錬金術 |
れんきんじゅつ |
n |
LUYỆN KIM THUẬT |
thuật luyện kim |
|
精錬 |
せいれん |
n |
TINH |
tinh luyện |
|
鍛錬 |
たんれん |
n |
ĐOÁN |
sự rèn luyện |
No1799. 鋼 - CƯƠNG
|
鋼 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
CƯƠNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鋼 |
はがね |
n |
CƯƠNG |
thép |
|
On: |
on_こう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鋼板 |
こうはん |
n |
CƯƠNG BẢN |
lá thép |
|
鋼線 |
こうせん |
n |
CƯƠNG TUYẾN |
dây thép |
|
鋳鋼 |
ちゅうこう |
|
CƯƠNG |
thép đúc |
|
鉄鋼 |
てっこう |
n |
THIẾT CƯƠNG |
sắt thép |
|
軟鋼 |
なんこう |
n |
NHUYỄN CƯƠNG |
Thép mềm/thép dẻo |
|
鋼管 |
こうかん |
n |
CƯƠNG QUẢN |
ống thép |
|
鋼材 |
こうざい |
n |
CƯƠNG TÀI |
vật liệu sắt/cốt/cốt thép |
|
鋼索 |
こうさく |
n |
CƯƠNG TÁC, SÁCH |
dây thép/dây cáp |
|
鋼鉄 |
こうてつ |
n |
CƯƠNG THIẾT |
thép |
No1800. 鍛 – ĐOÀN, ĐOÁN
|
鍛 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐOÀN,ĐOÁN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鍛える |
きたえる |
v |
ĐOÀN |
dạy dỗ; rèn luyện |
|
On: |
on_たん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
鍛工 |
たんこう |
n |
ĐOÀN CÔNG |
thợ rèn |
|
鍛錬 |
たんれん |
n |
ĐOÀN LUYỆN |
rèn luyện |
|
鍛接 |
たんせつ |
n |
ĐOÁN TIẾP |
sự hàn kiểu rèn |
|
鍛造 |
たんぞう |
n |
ĐOÁN TẠO, THÁO |
rèn |
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0
+ Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây
+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.
+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com
|