Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu hán tự
Tra cứu theo:
No1721.  途 - ĐỒ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐỒ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

途中 とちゅう n ĐỒ TRUNG giữa đường
途中駅 とちゅうえき n ĐỒ TRUNG GA ga dọc đường
途端 とたん n ĐỒ ĐOAN ngay khi; vừa lúc
一途 いっと,いちず   NHẤT ĐỒ Toàn tâm toàn ý/một lòng một dạ/hết lòng
帰途 きと n ĐỒ trên đường về/giữa đường/trên chặng về
前途 ぜんと n TIỀN ĐỒ viễn cảnh/triển vọng tương lai/chặng đường phía trước
中途 ちゅうと n TRUNG, TRÚNG ĐỒ giữa chừng
長途 ちょうと n TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG ĐỒ đường trường
途上 とじょう n ĐỒ THƯỢNG, THƯỚNG ĐỒ THƯỢNG, THƯỚNG
用途 ようと n DỤNG ĐỒ sự ứng dụng/sự sử dụng
No1722.    透 – THẤU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THẤU Chú ý  

 

Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

透く すく v THẤU hé; hở
透ける すける v THẤU thấu đến; xuyên đến
透かす すかす v THẤU nhìn xuyên qua, để trống
On: on_とう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

透明 とうめい adj,n THẤU MINH trong suốt
透視 とうし   THẤU THỊ nhìn thấu; nhìn rõ
浸透 しんとう n TẨM THẤU sự thẩm thấu/sự thấm qua/thẩm thấu/thấm qua
透察 とうさつ n THẤU SÁT Sự hiểu thấu
透写 とうしゃ n THẤU TẢ sự can vẽ/sự căn ke
透析 とうせき n THẤU TÍCH sự thẩm tách
透徹 とうてつ n THẤU TRIỆT sự thấu triệt
No1723.    速 – TỐC

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TỐC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

速い はやい adj TỐC nhanh; sớm
速やか すみやか adj TỐC nhanh chóng; mau lẹ
速める はやめる v TỐC làm cho mau lẹ; đẩy nhanh
On: on_そく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

速力 そくりょく n TỐC LỰC vận tốc
速記 そっき n TỐC KÝ tốc ký
速達 そくたつ n TỐC ĐẠT dịch vụ chuyển tin thư nhanh
音速 おんそく n ÂM TỐC tốc độ âm thanh 
加速 かそく n GIA TỐC sự gia tốc/sự làm nhanh thêm
快速 かいそく n KHOÁI TỐC sự nhanh chóng/nhanh chóng/sự siêu tốc/siêu tốc/sự cực cao/cực cao/sự cực nhanh/cực nhanh
減速 げんそく n GIẢM TỐC sự giảm tốc/sự giảm tốc độ/giảm tốc/giảm tốc độ
急速 きゅうそく n CẤP TỐC cấp tốc/nhanh chóng/nhanh/tốc độ cao/mạnh
高速 こうそく n CAO TỐC cao tốc/tốc độ cao
神速 しんそく n THẦN TỐC thần tốc
迅速 じんそく n TẤN TỐC sự mau lẹ/sự nhanh chóng
拙速 せっそく n CHUYẾT TỐC sự vội vàng/sự hấp tấp
早速 さっそく adv TẢO TỐC ngay lập tức/không một chút chần chờ
速記 そっき n TỐC KÍ tốc ký
速達 そくたつ n TỐC ĐẠT việc gửi hỏa tốc/dịch vụ chuyển tin thư nhanh
速度 そくど n TỐC ĐỘ, ĐẠC tốc độ
速力 そくりょく n TỐC LỰC vận tốc
遅速 ちそく n TRÌ TỐC việc nhanh hay chậm/tiến trình
敏速 びんそく n MẪN TỐC sự tinh nhanh tháo vát/sự lanh lợi
風速 ふうそく n PHONG TỐC vận tốc gió
変速 へんそく n TỐC sự thay đổi tốc độ 
時速 じそく n THÌ, THỜI TỐC tốc độ tính theo giờ

 


No1724.   造 – TẠO, THÁO
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TẠO,THÁO Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

造る つくる v TẠO tạo ra; chế tạo
On: on_ぞう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

造反 ぞうはん n TẠO PHẢN tạo phản
造船 ぞうせん n TẠO THUYỀN đóng tàu
造花 ぞうか n TẠO HOA hoa giả
改造 かいぞう n CẢI TẠO, THÁO sự cải tạo/sự chỉnh sửa lại/sự sửa lại/cải tạo/chỉnh sửa lại/sửa lại/sự cải cách/cải cách/sự đổi mới/đổi mới/tân trang
贋造 がんぞう n NHẠN TẠO, THÁO Sự giả mạo/sự giả tạo/sự giả/giả mạo/giả tạo/giả
偽造 ぎぞう n NGỤY TẠO, THÁO sự làm giả/sự chế tạo giả
構造 こうぞう n CẤU TẠO, THÁO cơ cấu
新造 しんぞう n TÂN TẠO, THÁO tân tạo
人造 じんぞう n NHÂN TẠO, THÁO sự nhân tạo/nhân tạo
製造 せいぞう n CHẾ TẠO, THÁO sự chế tạo/sự sản xuất
創造 そうぞう n SANG, SÁNG TẠO, THÁO sự sáng tạo
造化 ぞうか n TẠO, THÁO HÓA tạo hóa
造花 ぞうか n TẠO, THÁO HOA TẠO, THÁO HOA
造成 ぞうせい v TẠO, THÁO THÀNH tạo thành
造船 ぞうせん n TẠO, THÁO THUYỀN việc đóng thuyền/việc đóng tàu
鍛造 たんぞう   ĐOÁN TẠO, THÁO rèn
鋳造 ちゅうぞう n TẠO, THÁO sự đúc
模造 もぞう n MÔ TẠO, THÁO sự chế tạo theo mẫu/sự bắt chước
木造 もくぞう n MỘC TẠO, THÁO sự làm bằng gỗ/sự làm từ gỗ
No1725.    連 - LIÊN

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LIÊN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

連れる つれる v LIÊN dẫn dắt
連なる つらなる v LIÊN  chạy dài; xếp thành dãy dài
連ねる            つらねる v LIÊN nối thêm vào; viết nối vào
On: on_れん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

連休 れんきゅう n LIÊN HƯU nghỉ dài ngày
連係 れんけい n LIÊN HỆ liên kết
連勝 れんしょう n LIÊN THẮNG chiến thắng liên tiếp
連想 れんそう n LIÊN TƯỞNG liên tưởng
一連 いちれん   NHẤT LIÊN trình tự/dãy/chuỗi
関連 かんれん n LIÊN sự liên quan/sự liên hệ/sự quan hệ/liên quan/liên hệ/quan hệ
国連 こくれん n QUỐC LIÊN liên hợp quốc
連携 れんけい n LIÊN HUỀ sự hợp tác/sự cộng tác/sự chung sức
連繋 れんけい n LIÊN liên hệ
連結 れんけつ n LIÊN KẾT liên kết
連合 れんごう n LIÊN HỢP, CÁP, HIỆP sự liên hợp/sự liên minh
連鎖 れんさ   LIÊN TỎA xích 
連載 れんさい n LIÊN TÁI, TẠI, TẢI sự phát hành theo kỳ/sự xuất bản theo kỳ
連山 れんざん n LIÊN SAN, SƠN dãy núi
連邦 れんぽう n LIÊN BANG liên bang
連子 つれこ,れんじ n LIÊN TỬ, TÍ con riêng
連接 れんせつ   LIÊN TIẾP liên 
連続 れんぞく n LIÊN  sự liên tục/sự liền tiếp
連帯 れんたい n LIÊN tình đoàn kết/sự liên đới/tính liên đới
連中 れんじゅう n LIÊN TRUNG, TRÚNG đám đông/nhóm
連日 れんじつ n LIÊN NHẬT, NHỰT ngày lại ngày
連覇 れんぱ n LIÊN  các chiến thắng liên tiếp
連峰 れんぽう n LIÊN PHONG rặng núi/dãy núi
連盟 れんめい n LIÊN MINH liên minh
連絡 れんるい n LIÊN LUY, LŨY, LỤY liên luỵ

 

No1726.    通 - THÔNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THÔNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

通る とおる v THÔNG đi qua
On: on_つう 、on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

通信 つうしん n THÔNG TIN truyền thông; thông tin
通勤 つうきん n THÔNG CẦN đi làm
通夜 つや n THÔNG DẠ thức canh người chết
開通 かいつう   KHAI THÔNG làm cho có tác dụng/trở nên có hiệu lực 
姦通 かんつう n GIAN THÔNG thông dâm
精通 せいつう n TINH THÔNG sự tinh thông/sự thông thạo/sự biết rõ/sự sành sỏi/sự rành rẽ
貫通 かんつう n QUÁN THÔNG sự thâm nhập/sự đâm thủng/sự xuyên thủng/sự xuyên/thâm nhập/đâm thủng/xuyên thủng/xuyên/xuyên qua
共通 きょうつう n CỘNG, CUNG THÔNG cộng đồng/thông thường/phổ thông
交通 こうつう n GIAO THÔNG giao thông
流通 りゅうつう n LƯU THÔNG thịnh hành
疎通 そつう n SƠ THÔNG sự thông hiểu/sự hiểu biết lẫn nhau
直通 ちょくつう n TRỰC THÔNG sự đi thẳng/sự liên lạc thẳng đến
通院 つういん n THÔNG VIỆN sự đi viện
通運 つううん n THÔNG VẬN sự vận tải
通貨 つうか n THÔNG HÓA tiền tệ
通過 つうか n THÔNG QUÁ, QUA sự vượt qua/sự đi qua
通学 つうがく n THÔNG HỌC sự đi học
通観 つうかん n THÔNG  sự khảo sát tình hình chung
通関 つうかん n THÔNG  sự thông quan/việc làm thủ tục qua hải quan
通気 つうき n THÔNG  thông hơi
通暁 つうぎょう n THÔNG  sự thức khuya/sự hiểu biết rõ
通計 つうけい n THÔNG KẾ, KÊ Tổng/tổng số
通好 つうこう n THÔNG HẢO, HIẾU quan hệ thân thiện/hữu nghị
通行 つうこう n THÔNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG sự đi lại
通告 つうこく n THÔNG CÁO, CỐC thông cáo
通帳 つうちょう n THÔNG TRƯỚNG sổ tài khoản
通算 つうさん n THÔNG TOÁN tổng cộng
通釈 つうしゃく n THÔNG sự giải thích
通商 つうしょう n THÔNG THƯƠNG thông thương
通称 つうしょう n THÔNG XƯNG, XỨNG tên thường gọi
通常 つうじょう n THÔNG THƯỜNG thông lệ
通俗 つうぞく n THÔNG TỤC thông tục
通達 つうたつ n THÔNG ĐẠT thông tư
通知 つうち n THÔNG TRI, TRÍ sự thông báo/sự thông tri
通牒 つうちょう n THÔNG ĐIỆP thông điệp
通風 つうふう n THÔNG PHONG thông gió
通報 つうほう n THÔNG BÁO thông báo
通名 とおりな n THÔNG DANH Tên chung
通夜 つや n THÔNG DẠ sự thức canh người chết
通訳 つうやく n THÔNG  việc phiên dịch
通用 つうよう n THÔNG DỤNG thông dụng
通例 つうれい n THÔNG LỆ thông lệ
通路 つうろ n THÔNG LỘ ngõ hẻm
通話 つうわ n THÔNG THOẠI sự gọi điện thoại
内通 ないつう n NỘI, NẠP THÔNG sự gọi điện thoại
不通 ふつう n BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI THÔNG sự không nhận được tin tức/sự không thông mạch
普通 ふつう n PHỔ THÔNG tầm thường
文通 ぶんつう n VĂN, VẤN THÔNG thông tin/thông báo
密通 みっつう n MẬT THÔNG mật thông
木通 あけび n MỘC THÔNG cây akebia
融通 ゆうづう n DUNG, DONG THÔNG sự linh hoạt/sự thích nghi
No1727.    逮 - ĐÃI

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐÃI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_たい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

逮捕 たいほ n ĐÃI BỘ bắt; tóm; chặn lại; bắt giữ
No1728.  週 - CHU  

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CHU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_しゅう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

週末 しゅうまつ n CHU MẠT cuối tuần
週給 しゅうきゅう n CHU CẤP lương tuần
今週 こんしゅう n KIM CHU tuần lễ này
週刊 しゅうかん n CHU KHAN, SAN xuất bản hàng tuần
週間 しゅうかん n CHU GIAN hàng tuần/tuần lễ
週休 しゅうきゅう n CHU HƯU kì nghỉ hàng tuần
先週 せんしゅう n TIÊN, TIẾN CHU tuần trước
毎週 まいしゅう n CHU mỗi tuần
翌週 よくしゅう n DỰC CHU tuần tới/tuần sau
来週 らいしゅう n LAI, LÃI CHU tuần lễ sau
No1729.    逸 – DẬT
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DẬT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_いつ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

逸話 いつわ n DẬT THOẠI giai thoại; chuyện vặt
逸品 いっぴん n DẬT PHẨM sản phẩm tuyệt vời
秀逸 しゅういつ n TÚ DẬT sự xuất sắc
独逸 ドイツ n ĐỘC DẬT nước Đức
No1730.  進 – TIẾN, TẤN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TIẾN,TẤN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

進む すすむ v TIẾN tiến triển; tiến bộ
進める すすめる v TIẾN thúc đẩy; xúc tiến
On: on_しん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

進入 しんにゅう n TIẾN NHẬP thâm nhập; tiến vào
進学 しんがく n TIẾN HỌC học lên
進展 しんてん n TIẾN TRIỂN tiến triển
改進 かいしん vs CẢI TIẾN cải tiến
勧進 かんじん n TIẾN sự hướng thiện (phật giáo)
精進 そうじ n TINH TIẾN sự rửa tội/ sự kiêng
急進 きゅうしん n CẤP TIẾN cấp tiến
行進 こうしん n HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG TIẾN cuộc diễu hành/diễu hành
昇進 しょうしん n THĂNG TIẾN thăng tiến/thăng chức
進化 しんか n TIẾN HÓA tiến hoá
進学 しんがく n TIẾN HỌC sự học lên đại học/ học lên đại học
進軍 しんぐん n TIẾN QUÂN tiến quân
進攻 しんこう n TIẾN CÔNG thế công
進行 しんこう n TIẾN HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG sự tiến hành/sự tiến triển
進取 しんしゅ n TIẾN THỦ tổ chức kinh doanh 
進出 しんしゅつ n TIẾN XUẤT, XÚY sự chuyển động lên phía trước/sự tiến lên/chuyển động lên phía trước/tiến lên
進退 しんたい n TIẾN THỐI, THOÁI sự tiến thoái/tiến thoái
進級 しんきゅう n TIẾN CẤP sự thăng cấp/sự lên cấp (trường học)
進駐 しんちゅう n TIẾN TRÚ sự chiếm đóng/sự trú lại/sự dừng lại/chiếm đóng/trú lại/dừng lại
進捗 しんちょく n TIẾN DUỆ Tiến triển ,tiến độ
進呈 しんてい n TIẾN TRÌNH sự biếu/sự tặng/biếu/tặng
進展 しんてん n TIẾN TRIỂN sự tiến triển/tiến triển
進度 しんど vs TIẾN ĐỘ, ĐẠC tiến độ
進入 しんにゅう n TIẾN NHẬP sự thâm nhập/sự tiến vào/thâm nhập/tiến vào
進歩 しんぽ n TIẾN sự tiến bộ/tiến bộ
進路 しんろ n TIẾN LỘ Tiến lộ/lộ trình/tuyến đuờng
推進 すいしん n THÔI, SUY TIẾN tiến cử
先進 せんしん n TIÊN, TIẾN TIẾN tiên tiến
前進 ぜんしん n TIỀN TIẾN tiến
漸進 ぜんしん n TIỆM, TIÊM, TIỀM TIẾN tiệm tiến
増進 ぞうしん   TĂNG TIẾN sự tăng tiến/sự nâng cao
促進 そくしん n XÚC TIẾN xúc tiến
直進 ちょくしん n TRỰC TIẾN sự tiến thẳng
転進 てんしん n TIẾN sự chuyển hướng
並進 へいしん n TỊNH, TINH TIẾN tịnh tuyến, phương thẳng
躍進 やくしん n DƯỢC TIẾN sự tiến công dữ dội/sự xông lên
累進 るいしん n LUY, LŨY, LỤY TIẾN lũy tiến
No1731.   遇 – NGỘ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NGỘ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ぐう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遇実 ぐうじつ n NGỘ THỰC ngày chẵn
待遇 たいぐう n ĐÃI NGỘ chế độ đãi ngộ
奇遇 きぐう adj KÌ, CƠ NGỘ kỳ ngộ/trùng hợp
境遇 きょうぐう n CẢNH NGỘ cảnh ngộ/hoàn cảnh/tình huống/điều kiện
遭遇 そうぐう n TAO NGỘ cuộc chạm trán/sự bắt gặp thình lình/ sự bắt gặp
不遇 ふぐう adj BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI NGỘ Vận rủi
優遇 ゆうぐう n ƯU NGỘ sự hiếu khách/sự tiếp đón nhiệt tình nồng ấm
冷遇 れいぐう n LÃNH NGỘ sự không mến khách/tính không mến khách/sự lạnh lùng
No1732.  遂 – TOẠI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TOẠI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遂げる            とげる v TOẠI đạt tới; đạt được
On: on_すい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遂行 すいこう n TOẠI HÀNH hoàn thành; làm xong       
完遂 かんすい n HOÀN TOẠI sự hoàn thành/hoàn thành
未遂 みすい n VỊ, MÙI TOẠI sự chưa thành/sự chưa đạt
No1733.   編 – BIÊN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BIÊN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_へん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

編集 へんしゅう n BIÊN TẬP biên tập
編入 へんにゅう n BIÊN NHẬP nhận vào; thu nạp
再編 さいへん   TÁI BIÊN sự tổ chức lại 
続編 ぞくへん n BIÊN tập tiếp theo
短編 たんぺん n ĐOẢN BIÊN truyện ngắn
編制 へんせい n BIÊN CHẾ biên chế
編纂 へんさん n BIÊN TOẢN sự biên dịch 
編者 へんじゃ n BIÊN GIẢ người soạn
編成 へんせい n BIÊN THÀNH sự hình thành/sự tổ chức thành/sự lập nên/sự tạo thành
No1734.  違 - VI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
VI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

違う ちがう v VI khác; khác nhau
違える ちがえる v VI nhầm lẫn
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

違反 いはん n VI PHẢN vi phạm
違法 いほう n VI PHÁP vi phạm luật pháp
違憲 いけん n VI HIẾN sự vi phạm hiến pháp
違約 いやく n VI ƯỚC vi phạm hợp đồng
非違 ひい n PHI VI Sự bất hợp pháp
相違 そうい n TƯƠNG, TƯỚNG VI sự khác nhau
No1735.  達 – ĐẠT
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐẠT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_たつ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

達人 たつじん n ĐẠT NHÂN chuyên gia; người thành thạo
達成 たっせい n ĐẠT THÀNH đạt được
上達 じょうたつ n THƯỢNG, THƯỚNG ĐẠT sự tiến bộ/sự tiến triển
速達 そくたつ n TỐC ĐẠT việc gửi hỏa tốc/dịch vụ chuyển tin thư nhanh
達筆 たっぴつ n ĐẠT BÚT chữ đẹp
達磨 だるま n ĐẠT MA, MÁ Daruma
調達 ちょうたつ n ĐIỀU, ĐIỆU ĐẠT sự cung cấp (hàng)
通達 つうたつ n THÔNG ĐẠT thông tư
伝達 でんたつ n ĐẠT truyền đạt
到達 とうたつ n ĐÁO ĐẠT sự đạt đến/sự đạt được
内達 ないたつ n NỘI, NẠP ĐẠT Thông báo nội bộ/thông báo không chính thức
配達 はいたつ n PHỐI ĐẠT sự đưa cho/sự chuyển cho/sự phân phát
発達 はったつ n PHÁT ĐẠT sự phát triển
友達 ともだち n HỮU ĐẠT người bạn
No1736.    遅 - TRÌ

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TRÌ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遅い おそい adj TRÌ muộn; chậm
遅れる おくれる v TRÌ chậm; trễ
遅らす おくらす v TRÌ làm cho muộn; trì hoãn
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遅刻 ちこく n TRÌ KHẮC muộn; đến muộn
遅延 ちえん n TRÌ DIÊN trì hoãn
遅速 ちそく n TRÌ TỐC việc nhanh hay chậm/tiến trình
遅滞 ちたい n TRÌ TRỆ sự trì hoãn
遅配 ちはい n TRÌ PHỐI sự chậm trễ/trì hoãn/ngăn trở
遅番 おそばん n TRÌ PHIÊN, PHAN, BA, BÀ ca chiều
No1737.   過 - QUÁ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
QUÁ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

過ぎる すぎる v QUÁ quá; vượt quá
過ごす すごす v QUÁ trải qua; sống
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

過剰 かじょう n QUÁ THẶNG vượt quá; quá; thừa
過労 かろう n QUÁ LAO lao động quá sức
過去 かこ n QUÁ KHỨ quá khứ
過言 かごん n QUÁ, QUA NGÔN, NGÂN Sự thổi phồng/sự nói quá lời/sự nói phóng đại/sự nói phóng đại/thổi phồng/nói quá lời/phóng đại/nói phóng đại/quá lời/nói ngoa
過失 かしつ n QUÁ, QUA THẤT điều sai lầm/lỗi/sự rủi ro
過程 かてい n QUÁ, QUA TRÌNH quá trình/giai đoạn
過剰 かじょう n QUÁ, QUA THẶNG sự vượt quá/sự dư thừa/sự dồi dào
過疎 かそ n QUÁ, QUA SƠ sự giảm dân số
過度 かど n QUÁ, QUA ĐỘ, ĐẠC thái quá
過熱 かねつ   QUÁ, QUA NHIỆT sự gia nhiệt 
過誤 かご n QUÁ, QUA NGỘ sai lầm/sơ suất/lỗi
過褒 かほう n QUÁ, QUA BAO sự khen quá lời
経過 けいか n QUÁ, QUA quá trình/sự trải qua/sự kinh qua
超過 ちょうか n SIÊU QUÁ, QUA sự vượt quá
通過 つうか n THÔNG QUÁ, QUA sự vượt qua/sự đi qua
No1738.    道 – ĐẠO
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐẠO Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 道 みち n ĐẠO con đường
On: on_どう、on_とう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

道具 どうぐ n ĐẠO CỤ dụng cụ
道徳 どうとく n ĐẠO ĐỨC đạo đức
悪道 あくどう n ÁC ĐẠO, ĐÁO Ác đạo/con đường tội lỗi
横道 よこみち,おうどう n HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG ĐẠO, ĐÁO đường rẽ ngang
華道 かどう n HOA, HÓA ĐẠO, ĐÁO cắm hoa/nghệ thuật cắm hoa
街道 かいどう n NHAI ĐẠO, ĐÁO đường chính/con đường (nghĩa bóng)
軌道 きどう n QUỸ ĐẠO, ĐÁO quỹ đạo/đường trục
弓道 きゅうどう n CUNG ĐẠO, ĐÁO thuật bắn cung/bắn cung
筋道 すじみち n CÂN ĐẠO, ĐÁO đạo lý/lý lẽ/lô gích/tuần tự/trật tự
近道 ちかみち n CẬN, CẤN, KÍ ĐẠO, ĐÁO đường tắt/lối tắt
県道 けんどう n ĐẠO, ĐÁO tỉnh lộ/đường lớn cấp tỉnh
国道 こくどう n QUỐC ĐẠO, ĐÁO đường quốc lộ/quốc lộ
坂道 さかみち n PHẢN ĐẠO, ĐÁO đường đèo/đường dốc/con dốc
桟道 さんどう n ĐẠO, ĐÁO đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy)
枝道 えだみち n CHI, KÌ ĐẠO, ĐÁO đường nhánh/ngả rẽ/ngã rẽ
車道 しゃどう n XA ĐẠO, ĐÁO đường xe chạy
邪道 じゃどう n TÀ, DA ĐẠO, ĐÁO tà đạo
柔道 じゅうどう n NHU ĐẠO, ĐÁO võ Judo
書道 しょどう n THƯ ĐẠO, ĐÁO thư đạo/thuật viết chữ đẹp
食道 しょくどう n THỰC, TỰ ĐẠO, ĐÁO thực quản
神道 しんとう n THẦN ĐẠO, ĐÁO thần đạo
人道 じんどう n NHÂN ĐẠO, ĐÁO nhân đạo
水道 すいどう n THỦY ĐẠO, ĐÁO nước dịch vụ/nước máy
正道 まさみち n CHÁNH, CHÍNH ĐẠO, ĐÁO đạo lý
赤道 せきどう n XÍCH, THÍCH ĐẠO, ĐÁO xích đạo
茶道 ちゃどう n TRÀ ĐẠO, ĐÁO Trà đạo
中道 ちゅうどう,なかみち n TRUNG, TRÚNG ĐẠO, ĐÁO giữa hành trình/giữa chừng
鉄道 てつどう n THIẾT ĐẠO, ĐÁO hỏa xa
天道 あまじ n THIÊN ĐẠO, ĐÁO đạo Trời
伝道 でんどう n ĐẠO, ĐÁO truyền đạo
舗道 ほどう n ĐẠO, ĐÁO vỉa hè/hè phố
道義 どうぎ n ĐẠO, ĐÁO NGHĨA đạo nghĩa
道教 どうきょう n ĐẠO, ĐÁO GIÁO, GIAO lão giáo
道具 どうぐ n ĐẠO, ĐÁO CỤ dụng cụ/phương tiện
道順 みちじゅん n ĐẠO, ĐÁO THUẬN đường dẫn đến
道場 どうじょう n ĐẠO, ĐÁO TRÀNG, sàn đấu võ
道草 みちくさ n ĐẠO, ĐÁO THẢO quanh quẩn/lang thang
道端 みちばた n ĐẠO, ĐÁO ĐOAN ven đường/vệ đường
道徳 どうとく n ĐẠO, ĐÁO ĐỨC đạo đức
道理 どうり n ĐẠO, ĐÁO LÍ lý lẽ
道路 どうろ n ĐẠO, ĐÁO LỘ đường bộ, đường ô tô
得道 とくどう n ĐẮC ĐẠO, ĐÁO sự đắc đạo
入道 にゅうどう n NHẬP ĐẠO, ĐÁO việc bước vào cửa tu hành
尿道 にょうどう n NIỆU ĐẠO, ĐÁO Đường dẫn nước tiểu/niệu đạo
剣道 けんどう n ĐẠO, ĐÁO kiếm đạo
坑道 こうどう n KHANH ĐẠO, ĐÁO hầm mỏ
武道 ぶどう n VŨ, VÕ ĐẠO, ĐÁO võ sĩ đạo
仏道 ぶつどう n ĐẠO, ĐÁO Đạo phật
片道 かたみち n PHIẾN ĐẠO, ĐÁO một chiều/một lượt
歩道 ほどう n ĐẠO, ĐÁO lề đường hoặc vỉa hè cho người đi bộ/đường dành cho người đi bộ/vỉa hè
報道 ほうどう n BÁO ĐẠO, ĐÁO sự báo cho biết/sự thông báo
裏道 うらみち n LÍ ĐẠO, ĐÁO sự mờ ám/sự bất chính
脇道 わきみち n ĐẠO, ĐÁO đường tắt/đường rẽ
No1739.   運 – VẬN

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
VẬN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

運ぶ はこぶ v VẬN vận chuyển
On: on_うん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 運休 うんきゅう n VẬN HƯU ngừng vận hành
運動 うんどう n VẬN ĐỘNG vận động; chơi thể thao
運命 うんめい n VẬN MỆNH vận mệnh
運営 うんえい n VẬN sự quản lý/việc quản lý
運河 うんが n VẬN HÀ sông ngòi
運行 うんこう n VẬN HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG sự vận hành/sự chuyển động
運送 うんそう n VẬN TỐNG sự vận chuyển/sự chuyên chở/sự vận tải
運賃 うんちん n VẬN NHẪM tiền cước
運転 うんてん n VẬN sự lái (xe)/sự vận hành (máy móc)
運搬 うんぱん n VẬN BÀN, BAN sự vận tải/sự chuyên chở/sự vận chuyển/chở
運輸 うんゆ n VẬN THÂU, THÚ sự vận tải/sự chuyên chở/sự vận chuyển
運用 うんよう n VẬN DỤNG sự vận dụng/việc vận dụng
海運 かいうん n HẢI VẬN vận tải bằng đường biển/vận tải biển
気運 きうん n VẬN Vận may/cơ may
幸運 こううん adj HẠNH VẬN số đỏ
陸運 りくうん n LỤC VẬN chuyên chở đường bộ
水運 すいうん n THỦY VẬN chạy tàu
通運 つううん n THÔNG VẬN sự vận tải
天運 てんうん n THIÊN VẬN Số mệnh/thiên vận/số Trời
不運 ふうん n BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI VẬN xấu số
時運 じうん n THÌ, THỜI VẬN thời vận
No1740.    遊 - DU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遊ぶ あそぶ v DU chơi; vui chơi
On: on_ゆう 、on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遊園地            ゆうえんち n DU VIÊN ĐỊA khu vực vui chơi
遊牧 ゆうぼく n DU MỤC du mục
外遊 がいゆう n NGOẠI DU sự du lịch nước ngoài/du lịch nước ngoài
御遊 ぎょゆう n NGỰ, NHẠ, NGỮ DU nhạc chơi trong cung vua/nhạc cung đình/nhạc hoàng cung
周遊 しゅうゆう n CHU DU cuộc đi du lịch/cuộc chu du
浮遊 ふゆう n PHÙ DU trôi nổi lơ lửng
遊戯 ゆうぎ n DU HÍ trò chơi/trò vui
遊休 ゆうきゅう n DU HƯU tình trạng nhàn rỗi
遊星 ゆうせい n DU TINH hành tinh
遊説 ゆうぜい n DU THUYẾT, DUYỆT, THUẾ sự đi khắp nơi để diễn thuyết/cuộc vận động tranh cử
遊覧 ゆうらん n DU LÃM du lãm
No1741.    遣 – KHIỂN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
KHIỂN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遣う つかう v KHIỂN sử dụng; đối xử
On: on_けん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遣唐使 けんとうし n KHIỂN ĐƯỜNG SỬ công sứ; sứ thần
派遣 はけん n PHÁI KHIỂN, KHÁN sự phái đi
差遣 さけん n SOA, SI, SAI, SÁI KHIỂN, KHÁN sự gửi đi/sự gửi
No1742.   遠 – VIỄN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
VIỄN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遠い とおい adj VIỄN xa; xa xôi
On: on_えん 、on_おん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遠征 えんせい n VIỄN CHINH viễn chinh; thám hiểm
遠心力 えんしんりょく n VIỄN TÂM LỰC lực ly tâm
遠慮 えんりょ n VIỄN LỰ ngại ngần
永遠 えいえん n VĨNH VIỄN, VIỂN sự vĩnh viễn/sự còn mãi
遠因 えんいん n VIỄN, VIỂN NHÂN nguyên nhân xa 
遠泳 えんえい n VIỄN, VIỂN VỊNH sự bơi cự ly xa
遠海 えんかい n VIỄN, VIỂN HẢI biển khơi
遠隔 えんかく n VIỄN, VIỂN CÁCH xa thẳm
遠景 えんけい n VIỄN, VIỂN CẢNH viễn cảnh
遠浅 とおあさ adj VIỄN, VIỂN THIỂN, TIÊN rộng và nông
遠国 おんごく n VIỄN, VIỂN QUỐC viễn xứ
遠視 えんし n VIỄN, VIỂN THỊ viễn thị
遠足 えんそく n VIỄN, VIỂN TÚC chuyến tham quan/dã ngoại
遠方 おちかた n VIỄN, VIỂN PHƯƠNG xa lắc
遠洋 えんよう n VIỄN, VIỂN DƯƠNG ngoài khơi
遠慮 えんりょ n VIỄN, VIỂN LỰ, LƯ khách khí
久遠 くおん n CỬU VIỄN, VIỂN sự bất diệt/sự tồn tại mãi mãi/sự vĩnh viễn
敬遠 けいえん n KÍNH VIỄN, VIỂN sự giữ khoảng cách/sự tránh đi/giữ khoảng cách
疎遠 そえん adj SƠ VIỄN, VIỂN hững hờ/xa rời/ghẻ lạnh
No1743.   遭 - TAO
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TAO Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遭う あう v TAO gặp; gặp phải
On: on_そう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遭遇 そうぐう n TAO NGỘ chạm trán; bắt gặp thình lình
遭難 そうなん n TAO NAN đắm thuyền; tai nạn
No1744.   遮 - GIÀ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
GIÀ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遮る さえぎる v GIÀ chặn đứng; cắt ngang
On: on_しゃ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遮断 しゃだん n GIÀ ĐOẠN cắt đứt
遮光 しゃこう n GIÀ QUANG sự chắn sáng 
遮蔽 しゃへい n GIÀ TẾ, PHẤT chắn/che 
No1745.    適 - THÍCH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THÍCH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_てき
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

適切 てきせつ adj,n THÍCH THIẾT thích đáng; thích hợp; phù hợp
適当 てきとう adj,n THÍCH ĐƯƠNG tương thích; phù hợp
 適応 てきおう n THÍCH ỨNG thích ứng
快適 かいてき adj KHOÁI THÍCH, ĐÍCH, QUÁT sảng khoái/dễ chịu
最適 さいてき n TỐI THÍCH, ĐÍCH, QUÁT sự thích hợp nhất
適温 てきおん n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT ÔN, UẨN Nhiệt độ thích hợp
適性 てきせい n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT TÍNH năng khiếu
適宜 てきぎ n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT NGHI tùy ý
適業 てきぎょう n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT NGHIỆP công việc phù hợp
適合 てきごう n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT HỢP, CÁP, HIỆP thích hợp
適材 てきざい n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT TÀI người phù hợp với vị trí
適者 てきしゃ n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT GIẢ Người thích hợp
適所 てきしょ n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT SỞ nơi phù hợp
適職 てきしょく n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT CHỨC chức vụ phù hợp
適正 てきせい n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT CHÁNH, CHÍNH sự hợp lý/sự thích hợp
適地 てきち n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT ĐỊA Chỗ thích hợp
適度 てきど adjz THÍCH, ĐÍCH, QUÁT ĐỘ, ĐẠC mức độ vừa phải/mức độ thích hợp/chừng mực/điều độ
適法 てきほう n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT PHÁP sự hợp pháp
適役 てきやく n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT DỊCH vai trò phù hợp/vị trí thích hợp (trong công việc)
適薬 てきやく n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT  thuốc chỉ định
適用 てきよう n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT DỤNG sự ứng dụng/sự áp dụng
適時 てきじ n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT THÌ, THỜI Đúng lúc/hợp thời
適量 てきりょう n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT LƯỢNG, LƯƠNG lượng thích hợp
適齢 てきれい n THÍCH, ĐÍCH, QUÁT  độ tuổi phù hợp
No1746.    遵 - TUÂN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TUÂN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_じゅん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遵奉 じゅんぽう n TUÂN PHỤNG tuân thủ
遵守 じゅんしゅ n TUÂN THỦ tuân thủ; bảo đảm
遵法 じゅんぽう n TUÂN PHÁP tuân thủ luật pháp
No1747.    遷 - THIÊN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THIÊN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_せん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遷移 せんい n THIÊN DI chuyển tiếp
遷都 せんと n THIÊN ĐÔ dời đô
左遷 させん n TẢ, TÁ THIÊN sự giáng chức/sự hạ bậc
変遷 へんせん n THIÊN sự thăng trầm
No1748.    選 – TUYỂN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TUYỂN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

選ぶ えらぶ v TUYỂN lựa chọn
On: on_せん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

選定 せんてい n TUYỂN ĐỊNH tuyển chọn
選手 せんしゅ n TUYỂN THỦ tuyển thủ
選択 せんたく n せんたく lựa chọn
改選 かいせん n CẢI TUYỂN, TUYẾN sự bầu lại/bầu lại/tái bầu cử
精選 せいせん n TINH TUYỂN, TUYẾN sự tuyển lựa kỹ càng/ sự chọn lựa kỹ càng
厳選 げんせん n TUYỂN, TUYẾN tuyển chọn/chọn lọc/lựa chọn cẩn thận/lựa chọn kỹ càng/chọn lọc cẩn thận/chọn lọc kỹ càng/chọn lựa cẩn thận/chọn lựa kỹ càng
互選 ごせん n HỖ TUYỂN, TUYẾN sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người/việc cùng bầu chọn/cùng bầu chọn
再選 さいせん n TÁI TUYỂN, TUYẾN tái cử
自選 じせん n TỰ TUYỂN, TUYẾN tự chọn
選別 せんべつ n TUYỂN, TUYẾN BIỆT có chọn lựa
選挙 せんきょ n TUYỂN, TUYẾN  cuộc tuyển cử/bầu cử/ cuộc bầu cử
選集 せんしゅう n TUYỂN, TUYẾN TẬP tuyển tập
選出 せんしゅつ n TUYỂN, TUYẾN XUẤT, XÚY sự tuyển cử/cuộc bầu cử
抽選 ちゅうせん n TRỪU TUYỂN, TUYẾN sự rút thăm/xổ số
当選 とうせん n ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG TUYỂN, TUYẾN việc trúng cử/việc trúng giải
特選 とくせん n ĐẶC TUYỂN, TUYẾN sự lựa chọn đặc biệt
入選 にゅうせん n NHẬP TUYỂN, TUYẾN sự trúng tuyển/sự trúng cử
普選 ふせん n PHỔ TUYỂN, TUYẾN quyền bầu cử phổ thông
民選 みんせん n DÂN TUYỂN, TUYẾN dân tuyển
予選 よせん n DƯ, DỮ TUYỂN, TUYẾN sự dự tuyển/sự sơ khảo
No1749.   遺 - DI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ 、on_ゆい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

遺伝 いでん n DI TRUYỀN di truyền
遺恨    いこん n DI HẬN hận thù
遺書 いしょ n DI THƯ di thư
遺言 ゆいごん n DI NGÔN lời trăng trối
遺骸 いがい adj DI, DỊ HÀI di hình
遺訓 いくん n DI, DỊ HUẤN di huấn
遺言 いげん n DI, DỊ NGÔN, NGÂN lời trăng trối/ di ngôn
遺骨 いこつ n DI, DỊ CỐT tro cốt/hài cốt/di cốt
遺産 いさん n DI, DỊ SẢN tài sản để lại/di sản
遺児 いじ n DI, DỊ  Trẻ mồ côi
遺書 いしょ n DI, DỊ THƯ di thư
遺憾 いかん n DI, DỊ HÁM đáng tiếc/tiếc/rất tiếc
遺跡 いせき n DI, DỊ TÍCH di tích
遺贈 いぞう n DI, DỊ TẶNG vật để lại 
遺族 いぞく n DI, DỊ TỘC gia quyến (của người đã mất)
遺体 いたい n DI, DỊ THỂ xác chết/thi hài/hài cốt
遺筆 いひつ n DI, DỊ BÚT di bút
補遺 ほい n BỔ DI, DỊ phần bổ sung
No1750.   避 – TỴ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TỴ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

避ける さける v TỴ tránh; trốn tránh; lảng tránh
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

避妊 ひにん n TỴ NHÂM tránh thai
避寒 ひかん n TỴ HÀN trú đông
避暑 ひしょ n TỴ THỬ tránh nắng
回避 かいひ n HỒI, HỐI TỊ sự tránh/sự tránh né
忌避 きひ n KỊ, KÍ TỊ sự né tránh/sự thoái thác/sự lẩn tránh/sự trốn tránh/né tránh/thoái thác/lẩn tránh/trốn tránh/trốn/tránh
退避 たいひ n THỐI, THOÁI TỊ sự tìm nơi trốn tránh/sự tìm nơi ẩn náu
逃避 とうひ n ĐÀO TỊ lẩn tránh/né tránh
避難 ひなん n TỊ NAN, NẠN sự lánh nạn/sự tị nạn
No1751.    還 - HOÀN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HOÀN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_かん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

還元 かんげん n HOÀN NGUYÊN trả lại nguyên cũ
還暦 かんれき n HOÀN LỊCH sinh nhật 60 tuổi
帰還 きかん n HOÀN, TOÀN sự trở về/sự hồi hương/trở về/hồi hương
奪還 だっかん n ĐOẠT HOÀN, TOÀN sự lấy lại/đoạt lại
返還 へんかん n PHẢN HOÀN, TOÀN sự trở về/sự hoàn trả/sự trả lại
償還 しょうかん n THƯỜNG HOÀN, TOÀN trả nợ dần
No1752.    邦 - BANG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BANG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ほう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

邦人 ほうじん n BANG NHÂN người bản quốc
異邦 いほう n DỊ, DI BANG dị bang
東邦 とうほう n ĐÔNG BANG Nước phương đông
連邦 れんぽう n LIÊN BANG liên bang
No1753.   邸 – ĐỂ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐỂ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_てい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

邸宅 ていたく n ĐỂ TRẠCH tòa biệt thự
邸内 ていない n ĐỂ NỘI cơ ngơi
官邸 かんてい n QUAN ĐỂ quan to/văn phòng
公邸 こうてい n CÔNG ĐỂ dinh thự của quan chức cấp cao để làm việc công
私邸 してい n TƯ ĐỂ nhà riêng
No1754.    交 - GIAO
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
GIAO Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_こう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 交互 こうご n GIAO HỖ tương tác lẫn nhau
交付 こうふ n GIAO PHÓ cấp cho; phát hành
交代 こうたい n GIAO ĐẠI thay phiên; thay nhau
外交 がいこう n NGOẠI GIAO ngoại giao/sự ngoại giao
性交 せいこう n TÍNH GIAO sự giao cấu/ sự giao hợp
交易 こうえき n GIAO DỊCH, DỊ thương mại/buôn bán
交合 こうごう n GIAO HỢP, CÁP, HIỆP sự giao hợp/giao hợp/giao cấu
交差 こうさ n GIAO SOA, SI, SAI, SÁI sự giao nhau/sự cắt nhau/giao/giao nhau/cắt nhau
交際 こうさい n GIAO TẾ mối quan hệ/giao tế/giao du/tình bạn
交錯 こうさく n GIAO THÁC, THỐ hỗn hợp/lẫn lộn/sự trộn lẫn với nhau/sự pha lẫn vào nhau/pha trộn
交流 こうりゅう n GIAO LƯU sự giao lưu/giao lưu
交渉 こうしょう n GIAO  sự đàm phán/cuộc đàm phán/đàm phán
交情 こうじょう n GIAO TÌNH sự thân tình/tình bạn thân thiết/giao tình
交譲 こうじょう n GIAO  Sự nhượng bộ/sự thỏa hiệp/nhượng bộ/thỏa hiệp
交織 こうしょく n GIAO CHỨC, CHÍ, XÍ sự dệt kiểu hỗn hợp
交換 こうかん n GIAO HOÁN sự trao đổi/đổi chác/trao đổi/đổi
交接 こうせつ n GIAO TIẾP Sự giao hợp/giao hợp
交戦 こうせん n GIAO giao chiến/giao tranh/đánh nhau
交通 こうつう n GIAO THÔNG giao thông
交点 こうてん n GIAO ĐIỂM giao điểm
交番 こうばん n GIAO PHIÊN, PHAN, BA, BÀ đồn cảnh sát
国交 こっこう n QUỐC GIAO quan hệ ngoại giao
社交 しゃこう n XÃ GIAO xã giao/giao tiếp
親交 しんこう n THÂN, THẤN GIAO thân giao
絶交 ぜっこう n TUYỆT GIAO sự tuyệt giao/ tuyệt giao/chấm dứt quan hệ
直交 ちょっこう n TRỰC GIAO trực giao (toán học)
混交 こんこう n HỖN, CỔN GIAO Sự pha trộn
No1755.    郎 - LANG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LANG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ろう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

郎党 ろうどう n LANG ĐẢNG người tùy tùng; đầy tớ
新郎 しんろう n TÂN LANG tân lang
野郎 やろう n DÃ LANG kẻ bất lương
郎子 いらつこ n LANG TỬ, TÍ bào tử [thực vật]
No1756.   郡 – QUẬN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
QUẬN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ぐん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

郡部 ぐんぶ n QUẬN BỘ vùng nông thôn; ngoại thành
No1757.    郭 - QUÁCH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
QUÁCH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_かく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

郭公 かっこう n QUÁCH CÔNG chim cúc cu
外郭 がいかく n NGOẠI QUÁCH thành bao bên ngoài/vỏ bao ngoài/lớp bên ngoài
城郭 じょうかく n THÀNH QUÁCH tòa thành/lâu đài
輪郭 りんかく n LUÂN QUÁCH đường viền/đường bao
No1758.    郷 - HƯƠNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HƯƠNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_きょう、on_ごう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

郷里 きょうり n HƯƠNG LÝ quê hương
愛郷 あいきょう n ÁI Quê hương thân yêu
家郷 かきょう   GIA, CÔ  Quê hương
帰郷 ききょう n   sự hồi hương/sự trở về nhà
郷愁 きょうしゅう n SẦU nỗi nhớ nhà/nỗi sầu xa xứ/nỗi nhớ
郷土 きょうど n THỔ, ĐỘ, ĐỖ cố hương/quê cũ/quê hương/dân dã/địa phương
近郷 きんごう n CẬN, CẤN, KÍ  vùng lân cận/ngoại vi
故郷 きゅうり n CỐ quê nhà
同郷 どうきょう vs ĐỒNG  đồng hương
懐郷 かいきょう n   Nỗi nhớ nhà/nhớ nhà/nhớ quê hương
No1759.    部 – BỘ

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BỘ Chú ý  

 

Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

部下 ぶか n BỘ HẠ cấp dưới
部分 ぶぶん n BỘ PHẬN bộ phận
一部 いちぶ n NHẤT BỘ một phần
下部 かぶ n HẠ, HÁ BỘ hạ bộ/phần dưới
幹部 かんぶ n CÁN, CAN BỘ phụ trách/người lãnh đạo/cán bộ/nhân vật cốt cán
外部 がいぶ n NGOẠI BỘ bên ngoài
各部 かくぶ n CÁC BỘ Mọi phần/mỗi phần/các ban/các phần/các bộ phận
学部 がくぶ n HỌC BỘ ngành học
患部 かんぶ n HOẠN BỘ bộ phận nhiễm bệnh/phần bị nhiễm bệnh
局部 きょくぶ n CỤC BỘ bộ phận
軍部 ぐんぶ n QUÂN BỘ bộ binh
郡部 ぐんぶ n QUẬN BỘ vùng nông thôn/vùng ngoại thành
部屋 へや   BỘ ỐC căn buồng
部局 ぶきょく   BỘ CỤC phòng ban
部隊 ぶたい n BỘ ĐỘI một đoàn quân/một nhóm người
部首 ぶしゅ n BỘ THỦ, THÚ bộ (chữ Hán)
部署 ぶしょ n BỘ THỰ cương vị
部族 ぶぞく n BỘ TỘC bộ tộc
部長 ぶちょう n BỘ TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG trưởng phòng
部品 ぶひん n BỘ PHẨM linh kiện/phụ tùng/chi tiết (máy móc)
部分 ぶぶん n BỘ PHÂN, PHẬN bộ phận/phần
部門 ぶもん n BỘ MÔN bộ môn/khoa/phòng
部落 ぶらく n BỘ LẠC thôn xã
支部 しぶ n CHI BỘ chi bộ/ chi nhánh
西部 せいぶ n TÂY, TÊ BỘ phía tây/phần phía tây/phương tây
全部 ぜんぶ adj TOÀN BỘ toàn bộ
大部 だいぶ n ĐẠI, THÁI BỘ phần lớn
中部 ちゅうぶ n TRUNG, TRÚNG BỘ vùng trung bộ
胸部 きょうぶ n HUNG BỘ ngực/vùng ngực
内部 ないぶ n NỘI, NẠP BỘ lòng
南部 なんぶ n NAM BỘ phần phía Nam
入部 にゅうぶ n NHẬP BỘ Việc tham gia một câu lạc bộ
腹部 ふくぶ n PHÚC BỘ Việc tham gia một câu lạc bộ
腰部 ようぶ n YÊU BỘ phần bụng
本部 ほんぶ n BỔN, BẢN BỘ trụ sở điều hành chính
No1760.    郵 - BƯU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BƯU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ゆう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

郵便 ゆうびん n BƯU TIỆN bưu điện
郵税 ゆうぜい n BƯU THUẾ bưu phí
郵政 ゆうせい n BƯU CHÁNH, CHÍNH bưu chính
郵送 ゆうそう n BƯU TỐNG thư từ/thư tín
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
2040
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21655392