No1721. 途 - ĐỒ
途 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐỒ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_と |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
途中 |
とちゅう |
n |
ĐỒ TRUNG |
giữa đường |
途中駅 |
とちゅうえき |
n |
ĐỒ TRUNG GA |
ga dọc đường |
途端 |
とたん |
n |
ĐỒ ĐOAN |
ngay khi; vừa lúc |
一途 |
いっと,いちず |
|
NHẤT ĐỒ |
Toàn tâm toàn ý/một lòng một dạ/hết lòng |
帰途 |
きと |
n |
ĐỒ |
trên đường về/giữa đường/trên chặng về |
前途 |
ぜんと |
n |
TIỀN ĐỒ |
viễn cảnh/triển vọng tương lai/chặng đường phía trước |
中途 |
ちゅうと |
n |
TRUNG, TRÚNG ĐỒ |
giữa chừng |
長途 |
ちょうと |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG ĐỒ |
đường trường |
途上 |
とじょう |
n |
ĐỒ THƯỢNG, THƯỚNG |
ĐỒ THƯỢNG, THƯỚNG |
用途 |
ようと |
n |
DỤNG ĐỒ |
sự ứng dụng/sự sử dụng |
No1722. 透 – THẤU
透 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THẤU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
透く |
すく |
v |
THẤU |
hé; hở |
透ける |
すける |
v |
THẤU |
thấu đến; xuyên đến |
透かす |
すかす |
v |
THẤU |
nhìn xuyên qua, để trống |
On: |
on_とう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
透明 |
とうめい |
adj,n |
THẤU MINH |
trong suốt |
透視 |
とうし |
|
THẤU THỊ |
nhìn thấu; nhìn rõ |
浸透 |
しんとう |
n |
TẨM THẤU |
sự thẩm thấu/sự thấm qua/thẩm thấu/thấm qua |
透察 |
とうさつ |
n |
THẤU SÁT |
Sự hiểu thấu |
透写 |
とうしゃ |
n |
THẤU TẢ |
sự can vẽ/sự căn ke |
透析 |
とうせき |
n |
THẤU TÍCH |
sự thẩm tách |
透徹 |
とうてつ |
n |
THẤU TRIỆT |
sự thấu triệt |
No1723. 速 – TỐC
速 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TỐC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
速い |
はやい |
adj |
TỐC |
nhanh; sớm |
速やか |
すみやか |
adj |
TỐC |
nhanh chóng; mau lẹ |
速める |
はやめる |
v |
TỐC |
làm cho mau lẹ; đẩy nhanh |
On: |
on_そく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
速力 |
そくりょく |
n |
TỐC LỰC |
vận tốc |
速記 |
そっき |
n |
TỐC KÝ |
tốc ký |
速達 |
そくたつ |
n |
TỐC ĐẠT |
dịch vụ chuyển tin thư nhanh |
音速 |
おんそく |
n |
ÂM TỐC |
tốc độ âm thanh |
加速 |
かそく |
n |
GIA TỐC |
sự gia tốc/sự làm nhanh thêm |
快速 |
かいそく |
n |
KHOÁI TỐC |
sự nhanh chóng/nhanh chóng/sự siêu tốc/siêu tốc/sự cực cao/cực cao/sự cực nhanh/cực nhanh |
減速 |
げんそく |
n |
GIẢM TỐC |
sự giảm tốc/sự giảm tốc độ/giảm tốc/giảm tốc độ |
急速 |
きゅうそく |
n |
CẤP TỐC |
cấp tốc/nhanh chóng/nhanh/tốc độ cao/mạnh |
高速 |
こうそく |
n |
CAO TỐC |
cao tốc/tốc độ cao |
神速 |
しんそく |
n |
THẦN TỐC |
thần tốc |
迅速 |
じんそく |
n |
TẤN TỐC |
sự mau lẹ/sự nhanh chóng |
拙速 |
せっそく |
n |
CHUYẾT TỐC |
sự vội vàng/sự hấp tấp |
早速 |
さっそく |
adv |
TẢO TỐC |
ngay lập tức/không một chút chần chờ |
速記 |
そっき |
n |
TỐC KÍ |
tốc ký |
速達 |
そくたつ |
n |
TỐC ĐẠT |
việc gửi hỏa tốc/dịch vụ chuyển tin thư nhanh |
速度 |
そくど |
n |
TỐC ĐỘ, ĐẠC |
tốc độ |
速力 |
そくりょく |
n |
TỐC LỰC |
vận tốc |
遅速 |
ちそく |
n |
TRÌ TỐC |
việc nhanh hay chậm/tiến trình |
敏速 |
びんそく |
n |
MẪN TỐC |
sự tinh nhanh tháo vát/sự lanh lợi |
風速 |
ふうそく |
n |
PHONG TỐC |
vận tốc gió |
変速 |
へんそく |
n |
TỐC |
sự thay đổi tốc độ |
時速 |
じそく |
n |
THÌ, THỜI TỐC |
tốc độ tính theo giờ |
No1724. 造 – TẠO, THÁO
造 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TẠO,THÁO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
造る |
つくる |
v |
TẠO |
tạo ra; chế tạo |
On: |
on_ぞう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
造反 |
ぞうはん |
n |
TẠO PHẢN |
tạo phản |
造船 |
ぞうせん |
n |
TẠO THUYỀN |
đóng tàu |
造花 |
ぞうか |
n |
TẠO HOA |
hoa giả |
改造 |
かいぞう |
n |
CẢI TẠO, THÁO |
sự cải tạo/sự chỉnh sửa lại/sự sửa lại/cải tạo/chỉnh sửa lại/sửa lại/sự cải cách/cải cách/sự đổi mới/đổi mới/tân trang |
贋造 |
がんぞう |
n |
NHẠN TẠO, THÁO |
Sự giả mạo/sự giả tạo/sự giả/giả mạo/giả tạo/giả |
偽造 |
ぎぞう |
n |
NGỤY TẠO, THÁO |
sự làm giả/sự chế tạo giả |
構造 |
こうぞう |
n |
CẤU TẠO, THÁO |
cơ cấu |
新造 |
しんぞう |
n |
TÂN TẠO, THÁO |
tân tạo |
人造 |
じんぞう |
n |
NHÂN TẠO, THÁO |
sự nhân tạo/nhân tạo |
製造 |
せいぞう |
n |
CHẾ TẠO, THÁO |
sự chế tạo/sự sản xuất |
創造 |
そうぞう |
n |
SANG, SÁNG TẠO, THÁO |
sự sáng tạo |
造化 |
ぞうか |
n |
TẠO, THÁO HÓA |
tạo hóa |
造花 |
ぞうか |
n |
TẠO, THÁO HOA |
TẠO, THÁO HOA |
造成 |
ぞうせい |
v |
TẠO, THÁO THÀNH |
tạo thành |
造船 |
ぞうせん |
n |
TẠO, THÁO THUYỀN |
việc đóng thuyền/việc đóng tàu |
鍛造 |
たんぞう |
|
ĐOÁN TẠO, THÁO |
rèn |
鋳造 |
ちゅうぞう |
n |
TẠO, THÁO |
sự đúc |
模造 |
もぞう |
n |
MÔ TẠO, THÁO |
sự chế tạo theo mẫu/sự bắt chước |
木造 |
もくぞう |
n |
MỘC TẠO, THÁO |
sự làm bằng gỗ/sự làm từ gỗ |
No1725. 連 - LIÊN
連 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LIÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
連れる |
つれる |
v |
LIÊN |
dẫn dắt |
連なる |
つらなる |
v |
LIÊN |
chạy dài; xếp thành dãy dài |
連ねる |
つらねる |
v |
LIÊN |
nối thêm vào; viết nối vào |
On: |
on_れん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
連休 |
れんきゅう |
n |
LIÊN HƯU |
nghỉ dài ngày |
連係 |
れんけい |
n |
LIÊN HỆ |
liên kết |
連勝 |
れんしょう |
n |
LIÊN THẮNG |
chiến thắng liên tiếp |
連想 |
れんそう |
n |
LIÊN TƯỞNG |
liên tưởng |
一連 |
いちれん |
|
NHẤT LIÊN |
trình tự/dãy/chuỗi |
関連 |
かんれん |
n |
LIÊN |
sự liên quan/sự liên hệ/sự quan hệ/liên quan/liên hệ/quan hệ |
国連 |
こくれん |
n |
QUỐC LIÊN |
liên hợp quốc |
連携 |
れんけい |
n |
LIÊN HUỀ |
sự hợp tác/sự cộng tác/sự chung sức |
連繋 |
れんけい |
n |
LIÊN |
liên hệ |
連結 |
れんけつ |
n |
LIÊN KẾT |
liên kết |
連合 |
れんごう |
n |
LIÊN HỢP, CÁP, HIỆP |
sự liên hợp/sự liên minh |
連鎖 |
れんさ |
|
LIÊN TỎA |
xích |
連載 |
れんさい |
n |
LIÊN TÁI, TẠI, TẢI |
sự phát hành theo kỳ/sự xuất bản theo kỳ |
連山 |
れんざん |
n |
LIÊN SAN, SƠN |
dãy núi |
連邦 |
れんぽう |
n |
LIÊN BANG |
liên bang |
連子 |
つれこ,れんじ |
n |
LIÊN TỬ, TÍ |
con riêng |
連接 |
れんせつ |
|
LIÊN TIẾP |
liên |
連続 |
れんぞく |
n |
LIÊN |
sự liên tục/sự liền tiếp |
連帯 |
れんたい |
n |
LIÊN |
tình đoàn kết/sự liên đới/tính liên đới |
連中 |
れんじゅう |
n |
LIÊN TRUNG, TRÚNG |
đám đông/nhóm |
連日 |
れんじつ |
n |
LIÊN NHẬT, NHỰT |
ngày lại ngày |
連覇 |
れんぱ |
n |
LIÊN |
các chiến thắng liên tiếp |
連峰 |
れんぽう |
n |
LIÊN PHONG |
rặng núi/dãy núi |
連盟 |
れんめい |
n |
LIÊN MINH |
liên minh |
連絡 |
れんるい |
n |
LIÊN LUY, LŨY, LỤY |
liên luỵ |
No1726. 通 - THÔNG
通 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THÔNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
通る |
とおる |
v |
THÔNG |
đi qua |
On: |
on_つう 、on_つ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
通信 |
つうしん |
n |
THÔNG TIN |
truyền thông; thông tin |
通勤 |
つうきん |
n |
THÔNG CẦN |
đi làm |
通夜 |
つや |
n |
THÔNG DẠ |
thức canh người chết |
開通 |
かいつう |
|
KHAI THÔNG |
làm cho có tác dụng/trở nên có hiệu lực |
姦通 |
かんつう |
n |
GIAN THÔNG |
thông dâm |
精通 |
せいつう |
n |
TINH THÔNG |
sự tinh thông/sự thông thạo/sự biết rõ/sự sành sỏi/sự rành rẽ |
貫通 |
かんつう |
n |
QUÁN THÔNG |
sự thâm nhập/sự đâm thủng/sự xuyên thủng/sự xuyên/thâm nhập/đâm thủng/xuyên thủng/xuyên/xuyên qua |
共通 |
きょうつう |
n |
CỘNG, CUNG THÔNG |
cộng đồng/thông thường/phổ thông |
交通 |
こうつう |
n |
GIAO THÔNG |
giao thông |
流通 |
りゅうつう |
n |
LƯU THÔNG |
thịnh hành |
疎通 |
そつう |
n |
SƠ THÔNG |
sự thông hiểu/sự hiểu biết lẫn nhau |
直通 |
ちょくつう |
n |
TRỰC THÔNG |
sự đi thẳng/sự liên lạc thẳng đến |
通院 |
つういん |
n |
THÔNG VIỆN |
sự đi viện |
通運 |
つううん |
n |
THÔNG VẬN |
sự vận tải |
通貨 |
つうか |
n |
THÔNG HÓA |
tiền tệ |
通過 |
つうか |
n |
THÔNG QUÁ, QUA |
sự vượt qua/sự đi qua |
通学 |
つうがく |
n |
THÔNG HỌC |
sự đi học |
通観 |
つうかん |
n |
THÔNG |
sự khảo sát tình hình chung |
通関 |
つうかん |
n |
THÔNG |
sự thông quan/việc làm thủ tục qua hải quan |
通気 |
つうき |
n |
THÔNG |
thông hơi |
通暁 |
つうぎょう |
n |
THÔNG |
sự thức khuya/sự hiểu biết rõ |
通計 |
つうけい |
n |
THÔNG KẾ, KÊ |
Tổng/tổng số |
通好 |
つうこう |
n |
THÔNG HẢO, HIẾU |
quan hệ thân thiện/hữu nghị |
通行 |
つうこう |
n |
THÔNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự đi lại |
通告 |
つうこく |
n |
THÔNG CÁO, CỐC |
thông cáo |
通帳 |
つうちょう |
n |
THÔNG TRƯỚNG |
sổ tài khoản |
通算 |
つうさん |
n |
THÔNG TOÁN |
tổng cộng |
通釈 |
つうしゃく |
n |
THÔNG |
sự giải thích |
通商 |
つうしょう |
n |
THÔNG THƯƠNG |
thông thương |
通称 |
つうしょう |
n |
THÔNG XƯNG, XỨNG |
tên thường gọi |
通常 |
つうじょう |
n |
THÔNG THƯỜNG |
thông lệ |
通俗 |
つうぞく |
n |
THÔNG TỤC |
thông tục |
通達 |
つうたつ |
n |
THÔNG ĐẠT |
thông tư |
通知 |
つうち |
n |
THÔNG TRI, TRÍ |
sự thông báo/sự thông tri |
通牒 |
つうちょう |
n |
THÔNG ĐIỆP |
thông điệp |
通風 |
つうふう |
n |
THÔNG PHONG |
thông gió |
通報 |
つうほう |
n |
THÔNG BÁO |
thông báo |
通名 |
とおりな |
n |
THÔNG DANH |
Tên chung |
通夜 |
つや |
n |
THÔNG DẠ |
sự thức canh người chết |
通訳 |
つうやく |
n |
THÔNG |
việc phiên dịch |
通用 |
つうよう |
n |
THÔNG DỤNG |
thông dụng |
通例 |
つうれい |
n |
THÔNG LỆ |
thông lệ |
通路 |
つうろ |
n |
THÔNG LỘ |
ngõ hẻm |
通話 |
つうわ |
n |
THÔNG THOẠI |
sự gọi điện thoại |
内通 |
ないつう |
n |
NỘI, NẠP THÔNG |
sự gọi điện thoại |
不通 |
ふつう |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI THÔNG |
sự không nhận được tin tức/sự không thông mạch |
普通 |
ふつう |
n |
PHỔ THÔNG |
tầm thường |
文通 |
ぶんつう |
n |
VĂN, VẤN THÔNG |
thông tin/thông báo |
密通 |
みっつう |
n |
MẬT THÔNG |
mật thông |
木通 |
あけび |
n |
MỘC THÔNG |
cây akebia |
融通 |
ゆうづう |
n |
DUNG, DONG THÔNG |
sự linh hoạt/sự thích nghi |
No1727. 逮 - ĐÃI
逮
|
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐÃI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_たい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
逮捕 |
たいほ |
n |
ĐÃI BỘ |
bắt; tóm; chặn lại; bắt giữ |
No1728. 週 - CHU
週 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CHU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_しゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
週末 |
しゅうまつ |
n |
CHU MẠT |
cuối tuần |
週給 |
しゅうきゅう |
n |
CHU CẤP |
lương tuần |
今週 |
こんしゅう |
n |
KIM CHU |
tuần lễ này |
週刊 |
しゅうかん |
n |
CHU KHAN, SAN |
xuất bản hàng tuần |
週間 |
しゅうかん |
n |
CHU GIAN |
hàng tuần/tuần lễ |
週休 |
しゅうきゅう |
n |
CHU HƯU |
kì nghỉ hàng tuần |
先週 |
せんしゅう |
n |
TIÊN, TIẾN CHU |
tuần trước |
毎週 |
まいしゅう |
n |
CHU |
mỗi tuần |
翌週 |
よくしゅう |
n |
DỰC CHU |
tuần tới/tuần sau |
来週 |
らいしゅう |
n |
LAI, LÃI CHU |
tuần lễ sau |
No1729. 逸 – DẬT
逸 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DẬT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_いつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
逸話 |
いつわ |
n |
DẬT THOẠI |
giai thoại; chuyện vặt |
逸品 |
いっぴん |
n |
DẬT PHẨM |
sản phẩm tuyệt vời |
秀逸 |
しゅういつ |
n |
TÚ DẬT |
sự xuất sắc |
独逸 |
ドイツ |
n |
ĐỘC DẬT |
nước Đức |
No1730. 進 – TIẾN, TẤN
進 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TIẾN,TẤN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
進む |
すすむ |
v |
TIẾN |
tiến triển; tiến bộ |
進める |
すすめる |
v |
TIẾN |
thúc đẩy; xúc tiến |
On: |
on_しん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
進入 |
しんにゅう |
n |
TIẾN NHẬP |
thâm nhập; tiến vào |
進学 |
しんがく |
n |
TIẾN HỌC |
học lên |
進展 |
しんてん |
n |
TIẾN TRIỂN |
tiến triển |
改進 |
かいしん |
vs |
CẢI TIẾN |
cải tiến |
勧進 |
かんじん |
n |
TIẾN |
sự hướng thiện (phật giáo) |
精進 |
そうじ |
n |
TINH TIẾN |
sự rửa tội/ sự kiêng |
急進 |
きゅうしん |
n |
CẤP TIẾN |
cấp tiến |
行進 |
こうしん |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG TIẾN |
cuộc diễu hành/diễu hành |
昇進 |
しょうしん |
n |
THĂNG TIẾN |
thăng tiến/thăng chức |
進化 |
しんか |
n |
TIẾN HÓA |
tiến hoá |
進学 |
しんがく |
n |
TIẾN HỌC |
sự học lên đại học/ học lên đại học |
進軍 |
しんぐん |
n |
TIẾN QUÂN |
tiến quân |
進攻 |
しんこう |
n |
TIẾN CÔNG |
thế công |
進行 |
しんこう |
n |
TIẾN HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự tiến hành/sự tiến triển |
進取 |
しんしゅ |
n |
TIẾN THỦ |
tổ chức kinh doanh |
進出 |
しんしゅつ |
n |
TIẾN XUẤT, XÚY |
sự chuyển động lên phía trước/sự tiến lên/chuyển động lên phía trước/tiến lên |
進退 |
しんたい |
n |
TIẾN THỐI, THOÁI |
sự tiến thoái/tiến thoái |
進級 |
しんきゅう |
n |
TIẾN CẤP |
sự thăng cấp/sự lên cấp (trường học) |
進駐 |
しんちゅう |
n |
TIẾN TRÚ |
sự chiếm đóng/sự trú lại/sự dừng lại/chiếm đóng/trú lại/dừng lại |
進捗 |
しんちょく |
n |
TIẾN DUỆ |
Tiến triển ,tiến độ |
進呈 |
しんてい |
n |
TIẾN TRÌNH |
sự biếu/sự tặng/biếu/tặng |
進展 |
しんてん |
n |
TIẾN TRIỂN |
sự tiến triển/tiến triển |
進度 |
しんど |
vs |
TIẾN ĐỘ, ĐẠC |
tiến độ |
進入 |
しんにゅう |
n |
TIẾN NHẬP |
sự thâm nhập/sự tiến vào/thâm nhập/tiến vào |
進歩 |
しんぽ |
n |
TIẾN |
sự tiến bộ/tiến bộ |
進路 |
しんろ |
n |
TIẾN LỘ |
Tiến lộ/lộ trình/tuyến đuờng |
推進 |
すいしん |
n |
THÔI, SUY TIẾN |
tiến cử |
先進 |
せんしん |
n |
TIÊN, TIẾN TIẾN |
tiên tiến |
前進 |
ぜんしん |
n |
TIỀN TIẾN |
tiến |
漸進 |
ぜんしん |
n |
TIỆM, TIÊM, TIỀM TIẾN |
tiệm tiến |
増進 |
ぞうしん |
|
TĂNG TIẾN |
sự tăng tiến/sự nâng cao |
促進 |
そくしん |
n |
XÚC TIẾN |
xúc tiến |
直進 |
ちょくしん |
n |
TRỰC TIẾN |
sự tiến thẳng |
転進 |
てんしん |
n |
TIẾN |
sự chuyển hướng |
並進 |
へいしん |
n |
TỊNH, TINH TIẾN |
tịnh tuyến, phương thẳng |
躍進 |
やくしん |
n |
DƯỢC TIẾN |
sự tiến công dữ dội/sự xông lên |
累進 |
るいしん |
n |
LUY, LŨY, LỤY TIẾN |
lũy tiến |
No1731. 遇 – NGỘ
遇 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NGỘ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ぐう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遇実 |
ぐうじつ |
n |
NGỘ THỰC |
ngày chẵn |
待遇 |
たいぐう |
n |
ĐÃI NGỘ |
chế độ đãi ngộ |
奇遇 |
きぐう |
adj |
KÌ, CƠ NGỘ |
kỳ ngộ/trùng hợp |
境遇 |
きょうぐう |
n |
CẢNH NGỘ |
cảnh ngộ/hoàn cảnh/tình huống/điều kiện |
遭遇 |
そうぐう |
n |
TAO NGỘ |
cuộc chạm trán/sự bắt gặp thình lình/ sự bắt gặp |
不遇 |
ふぐう |
adj |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI NGỘ |
Vận rủi |
優遇 |
ゆうぐう |
n |
ƯU NGỘ |
sự hiếu khách/sự tiếp đón nhiệt tình nồng ấm |
冷遇 |
れいぐう |
n |
LÃNH NGỘ |
sự không mến khách/tính không mến khách/sự lạnh lùng |
No1732. 遂 – TOẠI
遂 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TOẠI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遂げる |
とげる |
v |
TOẠI |
đạt tới; đạt được |
On: |
on_すい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遂行 |
すいこう |
n |
TOẠI HÀNH |
hoàn thành; làm xong |
完遂 |
かんすい |
n |
HOÀN TOẠI |
sự hoàn thành/hoàn thành |
未遂 |
みすい |
n |
VỊ, MÙI TOẠI |
sự chưa thành/sự chưa đạt |
No1733. 編 – BIÊN
編 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BIÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_へん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
編集 |
へんしゅう |
n |
BIÊN TẬP |
biên tập |
編入 |
へんにゅう |
n |
BIÊN NHẬP |
nhận vào; thu nạp |
再編 |
さいへん |
|
TÁI BIÊN |
sự tổ chức lại |
続編 |
ぞくへん |
n |
BIÊN |
tập tiếp theo |
短編 |
たんぺん |
n |
ĐOẢN BIÊN |
truyện ngắn |
編制 |
へんせい |
n |
BIÊN CHẾ |
biên chế |
編纂 |
へんさん |
n |
BIÊN TOẢN |
sự biên dịch |
編者 |
へんじゃ |
n |
BIÊN GIẢ |
người soạn |
編成 |
へんせい |
n |
BIÊN THÀNH |
sự hình thành/sự tổ chức thành/sự lập nên/sự tạo thành |
No1734. 違 - VI
違 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
VI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
違う |
ちがう |
v |
VI |
khác; khác nhau |
違える |
ちがえる |
v |
VI |
nhầm lẫn |
On: |
on_い |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
違反 |
いはん |
n |
VI PHẢN |
vi phạm |
違法 |
いほう |
n |
VI PHÁP |
vi phạm luật pháp |
違憲 |
いけん |
n |
VI HIẾN |
sự vi phạm hiến pháp |
違約 |
いやく |
n |
VI ƯỚC |
vi phạm hợp đồng |
非違 |
ひい |
n |
PHI VI |
Sự bất hợp pháp |
相違 |
そうい |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG VI |
sự khác nhau |
No1735. 達 – ĐẠT
達 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐẠT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_たつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
達人 |
たつじん |
n |
ĐẠT NHÂN |
chuyên gia; người thành thạo |
達成 |
たっせい |
n |
ĐẠT THÀNH |
đạt được |
上達 |
じょうたつ |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG ĐẠT |
sự tiến bộ/sự tiến triển |
速達 |
そくたつ |
n |
TỐC ĐẠT |
việc gửi hỏa tốc/dịch vụ chuyển tin thư nhanh |
達筆 |
たっぴつ |
n |
ĐẠT BÚT |
chữ đẹp |
達磨 |
だるま |
n |
ĐẠT MA, MÁ |
Daruma |
調達 |
ちょうたつ |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU ĐẠT |
sự cung cấp (hàng) |
通達 |
つうたつ |
n |
THÔNG ĐẠT |
thông tư |
伝達 |
でんたつ |
n |
ĐẠT |
truyền đạt |
到達 |
とうたつ |
n |
ĐÁO ĐẠT |
sự đạt đến/sự đạt được |
内達 |
ないたつ |
n |
NỘI, NẠP ĐẠT |
Thông báo nội bộ/thông báo không chính thức |
配達 |
はいたつ |
n |
PHỐI ĐẠT |
sự đưa cho/sự chuyển cho/sự phân phát |
発達 |
はったつ |
n |
PHÁT ĐẠT |
sự phát triển |
友達 |
ともだち |
n |
HỮU ĐẠT |
người bạn |
No1736. 遅 - TRÌ
遅 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRÌ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遅い |
おそい |
adj |
TRÌ |
muộn; chậm |
遅れる |
おくれる |
v |
TRÌ |
chậm; trễ |
遅らす |
おくらす |
v |
TRÌ |
làm cho muộn; trì hoãn |
On: |
on_ち |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遅刻 |
ちこく |
n |
TRÌ KHẮC |
muộn; đến muộn |
遅延 |
ちえん |
n |
TRÌ DIÊN |
trì hoãn |
遅速 |
ちそく |
n |
TRÌ TỐC |
việc nhanh hay chậm/tiến trình |
遅滞 |
ちたい |
n |
TRÌ TRỆ |
sự trì hoãn |
遅配 |
ちはい |
n |
TRÌ PHỐI |
sự chậm trễ/trì hoãn/ngăn trở |
遅番 |
おそばん |
n |
TRÌ PHIÊN, PHAN, BA, BÀ |
ca chiều |
No1737. 過 - QUÁ
過 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
QUÁ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
過ぎる |
すぎる |
v |
QUÁ |
quá; vượt quá |
過ごす |
すごす |
v |
QUÁ |
trải qua; sống |
On: |
on_か |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
過剰 |
かじょう |
n |
QUÁ THẶNG |
vượt quá; quá; thừa |
過労 |
かろう |
n |
QUÁ LAO |
lao động quá sức |
過去 |
かこ |
n |
QUÁ KHỨ |
quá khứ |
過言 |
かごん |
n |
QUÁ, QUA NGÔN, NGÂN |
Sự thổi phồng/sự nói quá lời/sự nói phóng đại/sự nói phóng đại/thổi phồng/nói quá lời/phóng đại/nói phóng đại/quá lời/nói ngoa |
過失 |
かしつ |
n |
QUÁ, QUA THẤT |
điều sai lầm/lỗi/sự rủi ro |
過程 |
かてい |
n |
QUÁ, QUA TRÌNH |
quá trình/giai đoạn |
過剰 |
かじょう |
n |
QUÁ, QUA THẶNG |
sự vượt quá/sự dư thừa/sự dồi dào |
過疎 |
かそ |
n |
QUÁ, QUA SƠ |
sự giảm dân số |
過度 |
かど |
n |
QUÁ, QUA ĐỘ, ĐẠC |
thái quá |
過熱 |
かねつ |
|
QUÁ, QUA NHIỆT |
sự gia nhiệt |
過誤 |
かご |
n |
QUÁ, QUA NGỘ |
sai lầm/sơ suất/lỗi |
過褒 |
かほう |
n |
QUÁ, QUA BAO |
sự khen quá lời |
経過 |
けいか |
n |
QUÁ, QUA |
quá trình/sự trải qua/sự kinh qua |
超過 |
ちょうか |
n |
SIÊU QUÁ, QUA |
sự vượt quá |
通過 |
つうか |
n |
THÔNG QUÁ, QUA |
sự vượt qua/sự đi qua |
No1738. 道 – ĐẠO
道 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐẠO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
道 |
みち |
n |
ĐẠO |
con đường |
On: |
on_どう、on_とう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
道具 |
どうぐ |
n |
ĐẠO CỤ |
dụng cụ |
道徳 |
どうとく |
n |
ĐẠO ĐỨC |
đạo đức |
悪道 |
あくどう |
n |
ÁC ĐẠO, ĐÁO |
Ác đạo/con đường tội lỗi |
横道 |
よこみち,おうどう |
n |
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG ĐẠO, ĐÁO |
đường rẽ ngang |
華道 |
かどう |
n |
HOA, HÓA ĐẠO, ĐÁO |
cắm hoa/nghệ thuật cắm hoa |
街道 |
かいどう |
n |
NHAI ĐẠO, ĐÁO |
đường chính/con đường (nghĩa bóng) |
軌道 |
きどう |
n |
QUỸ ĐẠO, ĐÁO |
quỹ đạo/đường trục |
弓道 |
きゅうどう |
n |
CUNG ĐẠO, ĐÁO |
thuật bắn cung/bắn cung |
筋道 |
すじみち |
n |
CÂN ĐẠO, ĐÁO |
đạo lý/lý lẽ/lô gích/tuần tự/trật tự |
近道 |
ちかみち |
n |
CẬN, CẤN, KÍ ĐẠO, ĐÁO |
đường tắt/lối tắt |
県道 |
けんどう |
n |
ĐẠO, ĐÁO |
tỉnh lộ/đường lớn cấp tỉnh |
国道 |
こくどう |
n |
QUỐC ĐẠO, ĐÁO |
đường quốc lộ/quốc lộ |
坂道 |
さかみち |
n |
PHẢN ĐẠO, ĐÁO |
đường đèo/đường dốc/con dốc |
桟道 |
さんどう |
n |
ĐẠO, ĐÁO |
đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy) |
枝道 |
えだみち |
n |
CHI, KÌ ĐẠO, ĐÁO |
đường nhánh/ngả rẽ/ngã rẽ |
車道 |
しゃどう |
n |
XA ĐẠO, ĐÁO |
đường xe chạy |
邪道 |
じゃどう |
n |
TÀ, DA ĐẠO, ĐÁO |
tà đạo |
柔道 |
じゅうどう |
n |
NHU ĐẠO, ĐÁO |
võ Judo |
書道 |
しょどう |
n |
THƯ ĐẠO, ĐÁO |
thư đạo/thuật viết chữ đẹp |
食道 |
しょくどう |
n |
THỰC, TỰ ĐẠO, ĐÁO |
thực quản |
神道 |
しんとう |
n |
THẦN ĐẠO, ĐÁO |
thần đạo |
人道 |
じんどう |
n |
NHÂN ĐẠO, ĐÁO |
nhân đạo |
水道 |
すいどう |
n |
THỦY ĐẠO, ĐÁO |
nước dịch vụ/nước máy |
正道 |
まさみち |
n |
CHÁNH, CHÍNH ĐẠO, ĐÁO |
đạo lý |
赤道 |
せきどう |
n |
XÍCH, THÍCH ĐẠO, ĐÁO |
xích đạo |
茶道 |
ちゃどう |
n |
TRÀ ĐẠO, ĐÁO |
Trà đạo |
中道 |
ちゅうどう,なかみち |
n |
TRUNG, TRÚNG ĐẠO, ĐÁO |
giữa hành trình/giữa chừng |
鉄道 |
てつどう |
n |
THIẾT ĐẠO, ĐÁO |
hỏa xa |
天道 |
あまじ |
n |
THIÊN ĐẠO, ĐÁO |
đạo Trời |
伝道 |
でんどう |
n |
ĐẠO, ĐÁO |
truyền đạo |
舗道 |
ほどう |
n |
ĐẠO, ĐÁO |
vỉa hè/hè phố |
道義 |
どうぎ |
n |
ĐẠO, ĐÁO NGHĨA |
đạo nghĩa |
道教 |
どうきょう |
n |
ĐẠO, ĐÁO GIÁO, GIAO |
lão giáo |
道具 |
どうぐ |
n |
ĐẠO, ĐÁO CỤ |
dụng cụ/phương tiện |
道順 |
みちじゅん |
n |
ĐẠO, ĐÁO THUẬN |
đường dẫn đến |
道場 |
どうじょう |
n |
ĐẠO, ĐÁO TRÀNG, |
sàn đấu võ |
道草 |
みちくさ |
n |
ĐẠO, ĐÁO THẢO |
quanh quẩn/lang thang |
道端 |
みちばた |
n |
ĐẠO, ĐÁO ĐOAN |
ven đường/vệ đường |
道徳 |
どうとく |
n |
ĐẠO, ĐÁO ĐỨC |
đạo đức |
道理 |
どうり |
n |
ĐẠO, ĐÁO LÍ |
lý lẽ |
道路 |
どうろ |
n |
ĐẠO, ĐÁO LỘ |
đường bộ, đường ô tô |
得道 |
とくどう |
n |
ĐẮC ĐẠO, ĐÁO |
sự đắc đạo |
入道 |
にゅうどう |
n |
NHẬP ĐẠO, ĐÁO |
việc bước vào cửa tu hành |
尿道 |
にょうどう |
n |
NIỆU ĐẠO, ĐÁO |
Đường dẫn nước tiểu/niệu đạo |
剣道 |
けんどう |
n |
ĐẠO, ĐÁO |
kiếm đạo |
坑道 |
こうどう |
n |
KHANH ĐẠO, ĐÁO |
hầm mỏ |
武道 |
ぶどう |
n |
VŨ, VÕ ĐẠO, ĐÁO |
võ sĩ đạo |
仏道 |
ぶつどう |
n |
ĐẠO, ĐÁO |
Đạo phật |
片道 |
かたみち |
n |
PHIẾN ĐẠO, ĐÁO |
một chiều/một lượt |
歩道 |
ほどう |
n |
ĐẠO, ĐÁO |
lề đường hoặc vỉa hè cho người đi bộ/đường dành cho người đi bộ/vỉa hè |
報道 |
ほうどう |
n |
BÁO ĐẠO, ĐÁO |
sự báo cho biết/sự thông báo |
裏道 |
うらみち |
n |
LÍ ĐẠO, ĐÁO |
sự mờ ám/sự bất chính |
脇道 |
わきみち |
n |
ĐẠO, ĐÁO |
đường tắt/đường rẽ |
No1739. 運 – VẬN
運
|
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
VẬN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
運ぶ |
はこぶ |
v |
VẬN |
vận chuyển |
On: |
on_うん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
運休 |
うんきゅう |
n |
VẬN HƯU |
ngừng vận hành |
運動 |
うんどう |
n |
VẬN ĐỘNG |
vận động; chơi thể thao |
運命 |
うんめい |
n |
VẬN MỆNH |
vận mệnh |
運営 |
うんえい |
n |
VẬN |
sự quản lý/việc quản lý |
運河 |
うんが |
n |
VẬN HÀ |
sông ngòi |
運行 |
うんこう |
n |
VẬN HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự vận hành/sự chuyển động |
運送 |
うんそう |
n |
VẬN TỐNG |
sự vận chuyển/sự chuyên chở/sự vận tải |
運賃 |
うんちん |
n |
VẬN NHẪM |
tiền cước |
運転 |
うんてん |
n |
VẬN |
sự lái (xe)/sự vận hành (máy móc) |
運搬 |
うんぱん |
n |
VẬN BÀN, BAN |
sự vận tải/sự chuyên chở/sự vận chuyển/chở |
運輸 |
うんゆ |
n |
VẬN THÂU, THÚ |
sự vận tải/sự chuyên chở/sự vận chuyển |
運用 |
うんよう |
n |
VẬN DỤNG |
sự vận dụng/việc vận dụng |
海運 |
かいうん |
n |
HẢI VẬN |
vận tải bằng đường biển/vận tải biển |
気運 |
きうん |
n |
VẬN |
Vận may/cơ may |
幸運 |
こううん |
adj |
HẠNH VẬN |
số đỏ |
陸運 |
りくうん |
n |
LỤC VẬN |
chuyên chở đường bộ |
水運 |
すいうん |
n |
THỦY VẬN |
chạy tàu |
通運 |
つううん |
n |
THÔNG VẬN |
sự vận tải |
天運 |
てんうん |
n |
THIÊN VẬN |
Số mệnh/thiên vận/số Trời |
不運 |
ふうん |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI VẬN |
xấu số |
時運 |
じうん |
n |
THÌ, THỜI VẬN |
thời vận |
No1740. 遊 - DU
遊 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遊ぶ |
あそぶ |
v |
DU |
chơi; vui chơi |
On: |
on_ゆう 、on_ゆ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遊園地 |
ゆうえんち |
n |
DU VIÊN ĐỊA |
khu vực vui chơi |
遊牧 |
ゆうぼく |
n |
DU MỤC |
du mục |
外遊 |
がいゆう |
n |
NGOẠI DU |
sự du lịch nước ngoài/du lịch nước ngoài |
御遊 |
ぎょゆう |
n |
NGỰ, NHẠ, NGỮ DU |
nhạc chơi trong cung vua/nhạc cung đình/nhạc hoàng cung |
周遊 |
しゅうゆう |
n |
CHU DU |
cuộc đi du lịch/cuộc chu du |
浮遊 |
ふゆう |
n |
PHÙ DU |
trôi nổi lơ lửng |
遊戯 |
ゆうぎ |
n |
DU HÍ |
trò chơi/trò vui |
遊休 |
ゆうきゅう |
n |
DU HƯU |
tình trạng nhàn rỗi |
遊星 |
ゆうせい |
n |
DU TINH |
hành tinh |
遊説 |
ゆうぜい |
n |
DU THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
sự đi khắp nơi để diễn thuyết/cuộc vận động tranh cử |
遊覧 |
ゆうらん |
n |
DU LÃM |
du lãm |
No1741. 遣 – KHIỂN
遣 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KHIỂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遣う |
つかう |
v |
KHIỂN |
sử dụng; đối xử |
On: |
on_けん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遣唐使 |
けんとうし |
n |
KHIỂN ĐƯỜNG SỬ |
công sứ; sứ thần |
派遣 |
はけん |
n |
PHÁI KHIỂN, KHÁN |
sự phái đi |
差遣 |
さけん |
n |
SOA, SI, SAI, SÁI KHIỂN, KHÁN |
sự gửi đi/sự gửi |
No1742. 遠 – VIỄN
遠 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
VIỄN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遠い |
とおい |
adj |
VIỄN |
xa; xa xôi |
On: |
on_えん 、on_おん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遠征 |
えんせい |
n |
VIỄN CHINH |
viễn chinh; thám hiểm |
遠心力 |
えんしんりょく |
n |
VIỄN TÂM LỰC |
lực ly tâm |
遠慮 |
えんりょ |
n |
VIỄN LỰ |
ngại ngần |
永遠 |
えいえん |
n |
VĨNH VIỄN, VIỂN |
sự vĩnh viễn/sự còn mãi |
遠因 |
えんいん |
n |
VIỄN, VIỂN NHÂN |
nguyên nhân xa |
遠泳 |
えんえい |
n |
VIỄN, VIỂN VỊNH |
sự bơi cự ly xa |
遠海 |
えんかい |
n |
VIỄN, VIỂN HẢI |
biển khơi |
遠隔 |
えんかく |
n |
VIỄN, VIỂN CÁCH |
xa thẳm |
遠景 |
えんけい |
n |
VIỄN, VIỂN CẢNH |
viễn cảnh |
遠浅 |
とおあさ |
adj |
VIỄN, VIỂN THIỂN, TIÊN |
rộng và nông |
遠国 |
おんごく |
n |
VIỄN, VIỂN QUỐC |
viễn xứ |
遠視 |
えんし |
n |
VIỄN, VIỂN THỊ |
viễn thị |
遠足 |
えんそく |
n |
VIỄN, VIỂN TÚC |
chuyến tham quan/dã ngoại |
遠方 |
おちかた |
n |
VIỄN, VIỂN PHƯƠNG |
xa lắc |
遠洋 |
えんよう |
n |
VIỄN, VIỂN DƯƠNG |
ngoài khơi |
遠慮 |
えんりょ |
n |
VIỄN, VIỂN LỰ, LƯ |
khách khí |
久遠 |
くおん |
n |
CỬU VIỄN, VIỂN |
sự bất diệt/sự tồn tại mãi mãi/sự vĩnh viễn |
敬遠 |
けいえん |
n |
KÍNH VIỄN, VIỂN |
sự giữ khoảng cách/sự tránh đi/giữ khoảng cách |
疎遠 |
そえん |
adj |
SƠ VIỄN, VIỂN |
hững hờ/xa rời/ghẻ lạnh |
No1743. 遭 - TAO
遭 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TAO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遭う |
あう |
v |
TAO |
gặp; gặp phải |
On: |
on_そう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遭遇 |
そうぐう |
n |
TAO NGỘ |
chạm trán; bắt gặp thình lình |
遭難 |
そうなん |
n |
TAO NAN |
đắm thuyền; tai nạn |
No1744. 遮 - GIÀ
遮 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
GIÀ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遮る |
さえぎる |
v |
GIÀ |
chặn đứng; cắt ngang |
On: |
on_しゃ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遮断 |
しゃだん |
n |
GIÀ ĐOẠN |
cắt đứt |
遮光 |
しゃこう |
n |
GIÀ QUANG |
sự chắn sáng |
遮蔽 |
しゃへい |
n |
GIÀ TẾ, PHẤT |
chắn/che |
No1745. 適 - THÍCH
適 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THÍCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_てき |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
適切 |
てきせつ |
adj,n |
THÍCH THIẾT |
thích đáng; thích hợp; phù hợp |
適当 |
てきとう |
adj,n |
THÍCH ĐƯƠNG |
tương thích; phù hợp |
適応 |
てきおう |
n |
THÍCH ỨNG |
thích ứng |
快適 |
かいてき |
adj |
KHOÁI THÍCH, ĐÍCH, QUÁT |
sảng khoái/dễ chịu |
最適 |
さいてき |
n |
TỐI THÍCH, ĐÍCH, QUÁT |
sự thích hợp nhất |
適温 |
てきおん |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT ÔN, UẨN |
Nhiệt độ thích hợp |
適性 |
てきせい |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT TÍNH |
năng khiếu |
適宜 |
てきぎ |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT NGHI |
tùy ý |
適業 |
てきぎょう |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT NGHIỆP |
công việc phù hợp |
適合 |
てきごう |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT HỢP, CÁP, HIỆP |
thích hợp |
適材 |
てきざい |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT TÀI |
người phù hợp với vị trí |
適者 |
てきしゃ |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT GIẢ |
Người thích hợp |
適所 |
てきしょ |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT SỞ |
nơi phù hợp |
適職 |
てきしょく |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT CHỨC |
chức vụ phù hợp |
適正 |
てきせい |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT CHÁNH, CHÍNH |
sự hợp lý/sự thích hợp |
適地 |
てきち |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT ĐỊA |
Chỗ thích hợp |
適度 |
てきど |
adjz |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT ĐỘ, ĐẠC |
mức độ vừa phải/mức độ thích hợp/chừng mực/điều độ |
適法 |
てきほう |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT PHÁP |
sự hợp pháp |
適役 |
てきやく |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT DỊCH |
vai trò phù hợp/vị trí thích hợp (trong công việc) |
適薬 |
てきやく |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT |
thuốc chỉ định |
適用 |
てきよう |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT DỤNG |
sự ứng dụng/sự áp dụng |
適時 |
てきじ |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT THÌ, THỜI |
Đúng lúc/hợp thời |
適量 |
てきりょう |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT LƯỢNG, LƯƠNG |
lượng thích hợp |
適齢 |
てきれい |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT |
độ tuổi phù hợp |
No1746. 遵 - TUÂN
遵 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TUÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_じゅん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遵奉 |
じゅんぽう |
n |
TUÂN PHỤNG |
tuân thủ |
遵守 |
じゅんしゅ |
n |
TUÂN THỦ |
tuân thủ; bảo đảm |
遵法 |
じゅんぽう |
n |
TUÂN PHÁP |
tuân thủ luật pháp |
No1747. 遷 - THIÊN
遷 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THIÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_せん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遷移 |
せんい |
n |
THIÊN DI |
chuyển tiếp |
遷都 |
せんと |
n |
THIÊN ĐÔ |
dời đô |
左遷 |
させん |
n |
TẢ, TÁ THIÊN |
sự giáng chức/sự hạ bậc |
変遷 |
へんせん |
n |
THIÊN |
sự thăng trầm |
No1748. 選 – TUYỂN
選 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TUYỂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
選ぶ |
えらぶ |
v |
TUYỂN |
lựa chọn |
On: |
on_せん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
選定 |
せんてい |
n |
TUYỂN ĐỊNH |
tuyển chọn |
選手 |
せんしゅ |
n |
TUYỂN THỦ |
tuyển thủ |
選択 |
せんたく |
n |
せんたく |
lựa chọn |
改選 |
かいせん |
n |
CẢI TUYỂN, TUYẾN |
sự bầu lại/bầu lại/tái bầu cử |
精選 |
せいせん |
n |
TINH TUYỂN, TUYẾN |
sự tuyển lựa kỹ càng/ sự chọn lựa kỹ càng |
厳選 |
げんせん |
n |
TUYỂN, TUYẾN |
tuyển chọn/chọn lọc/lựa chọn cẩn thận/lựa chọn kỹ càng/chọn lọc cẩn thận/chọn lọc kỹ càng/chọn lựa cẩn thận/chọn lựa kỹ càng |
互選 |
ごせん |
n |
HỖ TUYỂN, TUYẾN |
sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người/việc cùng bầu chọn/cùng bầu chọn |
再選 |
さいせん |
n |
TÁI TUYỂN, TUYẾN |
tái cử |
自選 |
じせん |
n |
TỰ TUYỂN, TUYẾN |
tự chọn |
選別 |
せんべつ |
n |
TUYỂN, TUYẾN BIỆT |
có chọn lựa |
選挙 |
せんきょ |
n |
TUYỂN, TUYẾN |
cuộc tuyển cử/bầu cử/ cuộc bầu cử |
選集 |
せんしゅう |
n |
TUYỂN, TUYẾN TẬP |
tuyển tập |
選出 |
せんしゅつ |
n |
TUYỂN, TUYẾN XUẤT, XÚY |
sự tuyển cử/cuộc bầu cử |
抽選 |
ちゅうせん |
n |
TRỪU TUYỂN, TUYẾN |
sự rút thăm/xổ số |
当選 |
とうせん |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG TUYỂN, TUYẾN |
việc trúng cử/việc trúng giải |
特選 |
とくせん |
n |
ĐẶC TUYỂN, TUYẾN |
sự lựa chọn đặc biệt |
入選 |
にゅうせん |
n |
NHẬP TUYỂN, TUYẾN |
sự trúng tuyển/sự trúng cử |
普選 |
ふせん |
n |
PHỔ TUYỂN, TUYẾN |
quyền bầu cử phổ thông |
民選 |
みんせん |
n |
DÂN TUYỂN, TUYẾN |
dân tuyển |
予選 |
よせん |
n |
DƯ, DỮ TUYỂN, TUYẾN |
sự dự tuyển/sự sơ khảo |
No1749. 遺 - DI
遺 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_い 、on_ゆい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
遺伝 |
いでん |
n |
DI TRUYỀN |
di truyền |
遺恨 |
いこん |
n |
DI HẬN |
hận thù |
遺書 |
いしょ |
n |
DI THƯ |
di thư |
遺言 |
ゆいごん |
n |
DI NGÔN |
lời trăng trối |
遺骸 |
いがい |
adj |
DI, DỊ HÀI |
di hình |
遺訓 |
いくん |
n |
DI, DỊ HUẤN |
di huấn |
遺言 |
いげん |
n |
DI, DỊ NGÔN, NGÂN |
lời trăng trối/ di ngôn |
遺骨 |
いこつ |
n |
DI, DỊ CỐT |
tro cốt/hài cốt/di cốt |
遺産 |
いさん |
n |
DI, DỊ SẢN |
tài sản để lại/di sản |
遺児 |
いじ |
n |
DI, DỊ |
Trẻ mồ côi |
遺書 |
いしょ |
n |
DI, DỊ THƯ |
di thư |
遺憾 |
いかん |
n |
DI, DỊ HÁM |
đáng tiếc/tiếc/rất tiếc |
遺跡 |
いせき |
n |
DI, DỊ TÍCH |
di tích |
遺贈 |
いぞう |
n |
DI, DỊ TẶNG |
vật để lại |
遺族 |
いぞく |
n |
DI, DỊ TỘC |
gia quyến (của người đã mất) |
遺体 |
いたい |
n |
DI, DỊ THỂ |
xác chết/thi hài/hài cốt |
遺筆 |
いひつ |
n |
DI, DỊ BÚT |
di bút |
補遺 |
ほい |
n |
BỔ DI, DỊ |
phần bổ sung |
No1750. 避 – TỴ
避 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TỴ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
避ける |
さける |
v |
TỴ |
tránh; trốn tránh; lảng tránh |
On: |
on_ひ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
避妊 |
ひにん |
n |
TỴ NHÂM |
tránh thai |
避寒 |
ひかん |
n |
TỴ HÀN |
trú đông |
避暑 |
ひしょ |
n |
TỴ THỬ |
tránh nắng |
回避 |
かいひ |
n |
HỒI, HỐI TỊ |
sự tránh/sự tránh né |
忌避 |
きひ |
n |
KỊ, KÍ TỊ |
sự né tránh/sự thoái thác/sự lẩn tránh/sự trốn tránh/né tránh/thoái thác/lẩn tránh/trốn tránh/trốn/tránh |
退避 |
たいひ |
n |
THỐI, THOÁI TỊ |
sự tìm nơi trốn tránh/sự tìm nơi ẩn náu |
逃避 |
とうひ |
n |
ĐÀO TỊ |
lẩn tránh/né tránh |
避難 |
ひなん |
n |
TỊ NAN, NẠN |
sự lánh nạn/sự tị nạn |
No1751. 還 - HOÀN
還 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HOÀN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_かん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
還元 |
かんげん |
n |
HOÀN NGUYÊN |
trả lại nguyên cũ |
還暦 |
かんれき |
n |
HOÀN LỊCH |
sinh nhật 60 tuổi |
帰還 |
きかん |
n |
HOÀN, TOÀN |
sự trở về/sự hồi hương/trở về/hồi hương |
奪還 |
だっかん |
n |
ĐOẠT HOÀN, TOÀN |
sự lấy lại/đoạt lại |
返還 |
へんかん |
n |
PHẢN HOÀN, TOÀN |
sự trở về/sự hoàn trả/sự trả lại |
償還 |
しょうかん |
n |
THƯỜNG HOÀN, TOÀN |
trả nợ dần |
No1752. 邦 - BANG
邦 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BANG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ほう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
邦人 |
ほうじん |
n |
BANG NHÂN |
người bản quốc |
異邦 |
いほう |
n |
DỊ, DI BANG |
dị bang |
東邦 |
とうほう |
n |
ĐÔNG BANG |
Nước phương đông |
連邦 |
れんぽう |
n |
LIÊN BANG |
liên bang |
No1753. 邸 – ĐỂ
邸 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐỂ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_てい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
邸宅 |
ていたく |
n |
ĐỂ TRẠCH |
tòa biệt thự |
邸内 |
ていない |
n |
ĐỂ NỘI |
cơ ngơi |
官邸 |
かんてい |
n |
QUAN ĐỂ |
quan to/văn phòng |
公邸 |
こうてい |
n |
CÔNG ĐỂ |
dinh thự của quan chức cấp cao để làm việc công |
私邸 |
してい |
n |
TƯ ĐỂ |
nhà riêng |
No1754. 交 - GIAO
交 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
GIAO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
交互 |
こうご |
n |
GIAO HỖ |
tương tác lẫn nhau |
交付 |
こうふ |
n |
GIAO PHÓ |
cấp cho; phát hành |
交代 |
こうたい |
n |
GIAO ĐẠI |
thay phiên; thay nhau |
外交 |
がいこう |
n |
NGOẠI GIAO |
ngoại giao/sự ngoại giao |
性交 |
せいこう |
n |
TÍNH GIAO |
sự giao cấu/ sự giao hợp |
交易 |
こうえき |
n |
GIAO DỊCH, DỊ |
thương mại/buôn bán |
交合 |
こうごう |
n |
GIAO HỢP, CÁP, HIỆP |
sự giao hợp/giao hợp/giao cấu |
交差 |
こうさ |
n |
GIAO SOA, SI, SAI, SÁI |
sự giao nhau/sự cắt nhau/giao/giao nhau/cắt nhau |
交際 |
こうさい |
n |
GIAO TẾ |
mối quan hệ/giao tế/giao du/tình bạn |
交錯 |
こうさく |
n |
GIAO THÁC, THỐ |
hỗn hợp/lẫn lộn/sự trộn lẫn với nhau/sự pha lẫn vào nhau/pha trộn |
交流 |
こうりゅう |
n |
GIAO LƯU |
sự giao lưu/giao lưu |
交渉 |
こうしょう |
n |
GIAO |
sự đàm phán/cuộc đàm phán/đàm phán |
交情 |
こうじょう |
n |
GIAO TÌNH |
sự thân tình/tình bạn thân thiết/giao tình |
交譲 |
こうじょう |
n |
GIAO |
Sự nhượng bộ/sự thỏa hiệp/nhượng bộ/thỏa hiệp |
交織 |
こうしょく |
n |
GIAO CHỨC, CHÍ, XÍ |
sự dệt kiểu hỗn hợp |
交換 |
こうかん |
n |
GIAO HOÁN |
sự trao đổi/đổi chác/trao đổi/đổi |
交接 |
こうせつ |
n |
GIAO TIẾP |
Sự giao hợp/giao hợp |
交戦 |
こうせん |
n |
GIAO |
giao chiến/giao tranh/đánh nhau |
交通 |
こうつう |
n |
GIAO THÔNG |
giao thông |
交点 |
こうてん |
n |
GIAO ĐIỂM |
giao điểm |
交番 |
こうばん |
n |
GIAO PHIÊN, PHAN, BA, BÀ |
đồn cảnh sát |
国交 |
こっこう |
n |
QUỐC GIAO |
quan hệ ngoại giao |
社交 |
しゃこう |
n |
XÃ GIAO |
xã giao/giao tiếp |
親交 |
しんこう |
n |
THÂN, THẤN GIAO |
thân giao |
絶交 |
ぜっこう |
n |
TUYỆT GIAO |
sự tuyệt giao/ tuyệt giao/chấm dứt quan hệ |
直交 |
ちょっこう |
n |
TRỰC GIAO |
trực giao (toán học) |
混交 |
こんこう |
n |
HỖN, CỔN GIAO |
Sự pha trộn |
No1755. 郎 - LANG
郎 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LANG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ろう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
郎党 |
ろうどう |
n |
LANG ĐẢNG |
người tùy tùng; đầy tớ |
新郎 |
しんろう |
n |
TÂN LANG |
tân lang |
野郎 |
やろう |
n |
DÃ LANG |
kẻ bất lương |
郎子 |
いらつこ |
n |
LANG TỬ, TÍ |
bào tử [thực vật] |
No1756. 郡 – QUẬN
郡 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
QUẬN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ぐん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
郡部 |
ぐんぶ |
n |
QUẬN BỘ |
vùng nông thôn; ngoại thành |
No1757. 郭 - QUÁCH
郭 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
QUÁCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_かく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
郭公 |
かっこう |
n |
QUÁCH CÔNG |
chim cúc cu |
外郭 |
がいかく |
n |
NGOẠI QUÁCH |
thành bao bên ngoài/vỏ bao ngoài/lớp bên ngoài |
城郭 |
じょうかく |
n |
THÀNH QUÁCH |
tòa thành/lâu đài |
輪郭 |
りんかく |
n |
LUÂN QUÁCH |
đường viền/đường bao |
No1758. 郷 - HƯƠNG
郷 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_きょう、on_ごう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
郷里 |
きょうり |
n |
HƯƠNG LÝ |
quê hương |
愛郷 |
あいきょう |
n |
ÁI |
Quê hương thân yêu |
家郷 |
かきょう |
|
GIA, CÔ |
Quê hương |
帰郷 |
ききょう |
n |
|
sự hồi hương/sự trở về nhà |
郷愁 |
きょうしゅう |
n |
SẦU |
nỗi nhớ nhà/nỗi sầu xa xứ/nỗi nhớ |
郷土 |
きょうど |
n |
THỔ, ĐỘ, ĐỖ |
cố hương/quê cũ/quê hương/dân dã/địa phương |
近郷 |
きんごう |
n |
CẬN, CẤN, KÍ |
vùng lân cận/ngoại vi |
故郷 |
きゅうり |
n |
CỐ |
quê nhà |
同郷 |
どうきょう |
vs |
ĐỒNG |
đồng hương |
懐郷 |
かいきょう |
n |
|
Nỗi nhớ nhà/nhớ nhà/nhớ quê hương |
No1759. 部 – BỘ
部 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BỘ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ぶ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
部下 |
ぶか |
n |
BỘ HẠ |
cấp dưới |
部分 |
ぶぶん |
n |
BỘ PHẬN |
bộ phận |
一部 |
いちぶ |
n |
NHẤT BỘ |
một phần |
下部 |
かぶ |
n |
HẠ, HÁ BỘ |
hạ bộ/phần dưới |
幹部 |
かんぶ |
n |
CÁN, CAN BỘ |
phụ trách/người lãnh đạo/cán bộ/nhân vật cốt cán |
外部 |
がいぶ |
n |
NGOẠI BỘ |
bên ngoài |
各部 |
かくぶ |
n |
CÁC BỘ |
Mọi phần/mỗi phần/các ban/các phần/các bộ phận |
学部 |
がくぶ |
n |
HỌC BỘ |
ngành học |
患部 |
かんぶ |
n |
HOẠN BỘ |
bộ phận nhiễm bệnh/phần bị nhiễm bệnh |
局部 |
きょくぶ |
n |
CỤC BỘ |
bộ phận |
軍部 |
ぐんぶ |
n |
QUÂN BỘ |
bộ binh |
郡部 |
ぐんぶ |
n |
QUẬN BỘ |
vùng nông thôn/vùng ngoại thành |
部屋 |
へや |
|
BỘ ỐC |
căn buồng |
部局 |
ぶきょく |
|
BỘ CỤC |
phòng ban |
部隊 |
ぶたい |
n |
BỘ ĐỘI |
một đoàn quân/một nhóm người |
部首 |
ぶしゅ |
n |
BỘ THỦ, THÚ |
bộ (chữ Hán) |
部署 |
ぶしょ |
n |
BỘ THỰ |
cương vị |
部族 |
ぶぞく |
n |
BỘ TỘC |
bộ tộc |
部長 |
ぶちょう |
n |
BỘ TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
trưởng phòng |
部品 |
ぶひん |
n |
BỘ PHẨM |
linh kiện/phụ tùng/chi tiết (máy móc) |
部分 |
ぶぶん |
n |
BỘ PHÂN, PHẬN |
bộ phận/phần |
部門 |
ぶもん |
n |
BỘ MÔN |
bộ môn/khoa/phòng |
部落 |
ぶらく |
n |
BỘ LẠC |
thôn xã |
支部 |
しぶ |
n |
CHI BỘ |
chi bộ/ chi nhánh |
西部 |
せいぶ |
n |
TÂY, TÊ BỘ |
phía tây/phần phía tây/phương tây |
全部 |
ぜんぶ |
adj |
TOÀN BỘ |
toàn bộ |
大部 |
だいぶ |
n |
ĐẠI, THÁI BỘ |
phần lớn |
中部 |
ちゅうぶ |
n |
TRUNG, TRÚNG BỘ |
vùng trung bộ |
胸部 |
きょうぶ |
n |
HUNG BỘ |
ngực/vùng ngực |
内部 |
ないぶ |
n |
NỘI, NẠP BỘ |
lòng |
南部 |
なんぶ |
n |
NAM BỘ |
phần phía Nam |
入部 |
にゅうぶ |
n |
NHẬP BỘ |
Việc tham gia một câu lạc bộ |
腹部 |
ふくぶ |
n |
PHÚC BỘ |
Việc tham gia một câu lạc bộ |
腰部 |
ようぶ |
n |
YÊU BỘ |
phần bụng |
本部 |
ほんぶ |
n |
BỔN, BẢN BỘ |
trụ sở điều hành chính |
No1760. 郵 - BƯU
郵 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BƯU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ゆう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
郵便 |
ゆうびん |
n |
BƯU TIỆN |
bưu điện |
郵税 |
ゆうぜい |
n |
BƯU THUẾ |
bưu phí |
郵政 |
ゆうせい |
n |
BƯU CHÁNH, CHÍNH |
bưu chính |
郵送 |
ゆうそう |
n |
BƯU TỐNG |
thư từ/thư tín |