No1681. 跳 - KHIÊU
跳 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KHIÊU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
跳ぶ |
とぶ |
n |
KHIÊU |
nhảy lên; bật lên |
跳ねる |
はねる |
n |
KHIÊU |
nhảy, bắn |
On: |
on_ちょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
跳躍 |
ちょうやく |
n |
KHIÊU DUNG |
nhảy |
跳箱 |
とびばこ |
n |
KHIÊU TƯƠNG, SƯƠNG |
bục nhảy dùng để tập thể dục |
No1682. 踊 – DŨNG
踊 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DŨNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
踊る |
おどる |
v |
DŨNG |
nhảy múa |
踊り |
おどり |
n |
DŨNG |
nhảy múa |
On: |
on_よう
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
舞踊 |
ぶよう |
n |
VŨ DŨNG |
khiêu vũ |
No1683. 踏 - ĐẠP
踏 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐẠP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
踏む |
ふむ |
v |
ĐẠP |
dẫm lên; trải qua |
踏まえる |
ふまえる |
v |
ĐẠP |
dựa trên; xem xét đến |
|
|
|
|
|
On: |
on_とう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
踏査 |
とうさ |
n |
ĐẠP TRA |
khảo sát; điều tra hiện trường |
雑踏 |
ざっとう |
n |
ĐẠP |
sự đông nghịt/sự tắc nghẽn (giao thông)/đông nghịt/tắc nghẽn |
踏切 |
ふみきり |
n |
ĐẠP THIẾT, THẾ |
nơi chắn tàu |
舞踏 |
ぶとう |
n |
VŨ ĐẠP |
sự nhảy múa |
No1684. 躍 - DƯỢC
躍 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DƯỢC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
躍る |
おどる |
v |
DŨNG |
nhảy; nhảy múa |
On: |
on_やく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
躍動 |
やくどう |
n |
DŨNG ĐỘNG |
đập mạnh; đập nhanh |
躍如 |
やくじょ |
adj |
DŨNG NHƯ |
sống động; sinh động |
躍進 |
やくしん |
n |
DŨNG TIẾN |
xông lên |
暗躍 |
あんやく |
n |
ÁM DƯỢC |
sự hoạt động ngấm ngầm |
活躍 |
かつやく |
n |
HOẠT, QUẠT DƯỢC |
sự hoạt động |
跳躍 |
ちょうやく |
n |
KHIÊU DƯỢC |
sự nhảy |
飛躍 |
ひやく |
n |
PHI DƯỢC |
sự tiến xa/sự nhảy vọt |
躍起 |
やっき |
|
DƯỢC KHỞI |
tận sức,dốc sức, phát cáu |
No1685. 身 - THÂN
身 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
身 |
み |
n |
THÂN |
thân; phần chính; bản thân |
On: |
on_しん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
身長 |
しんちょう |
|
THÂN TRƯONG |
|
身障 |
しんしょう |
|
THÂN CHƯỚNG |
tàn tật |
黄身 |
きみ |
n |
HOÀNG THÂN, QUYÊN |
lòng đỏ trứng/lòng đỏ/lòng đỏ trứng gà |
刺身 |
さしみ |
n |
THỨ, THÍCH THÂN, QUYÊN |
gỏi cá/Sasimi |
献身 |
けんしん |
n |
HIẾN THÂN, QUYÊN |
sự hiến dâng/sự dâng hiến/sự cống hiến/hiến dâng/dâng hiến/cống hiến/dâng lên |
脂身 |
あぶらみ |
n |
CHI THÂN, QUYÊN |
thịt mỡ |
自身 |
じしん |
n |
TỰ THÂN, QUYÊN |
chính mình |
艇身 |
ていしん |
n |
ĐĨNH THÂN, QUYÊN |
chiều dài của tàu |
受身 |
うけみ |
n |
THỤ THÂN, QUYÊN |
dạng bị động/dạng thụ động/thụ động |
終身 |
しゅうしん |
n |
CHUNG THÂN, QUYÊN |
cuộc đời |
出身 |
しゅっしん |
n |
XUẤT, XÚY THÂN, QUYÊN |
xuất thân |
心身 |
しんしん |
n |
TÂM THÂN, QUYÊN |
tâm hồn và thể chất |
身近 |
みぢか |
n |
THÂN, QUYÊN CẬN, CẤN, KÍ |
sự thân cận |
身軽 |
みがる |
adj |
THÂN, QUYÊN |
nhẹ nhàng/nhẹ/thảnh thơi/nhanh nhẹn |
身元 |
みもと |
n |
THÂN, QUYÊN NGUYÊN |
tiểu sử/quá khứ |
身上 |
しんじょう,しんしょう |
n |
THÂN, QUYÊN THƯỢNG, THƯỚNG |
giá trị/vị trí xã hội |
身内 |
みうち |
n |
THÂN, QUYÊN NỘI, NẠP |
toàn cơ thể |
身分 |
みぶん |
n |
THÂN, QUYÊN PHÂN, PHẬN |
vị trí xã hội |
身柄 |
みがら |
n |
THÂN, QUYÊN BÍNH |
một người/một con người |
人身 |
ひとみ |
n |
NHÂN THÂN, QUYÊN |
lòng người |
生身 |
しょうじん |
n |
SANH, SINH THÂN, QUYÊN |
Cơ thể còn sống |
赤身 |
あかみ |
n |
XÍCH, THÍCH THÂN, QUYÊN |
Thịt nạc/tâm gỗ/thịt sống |
前身 |
ぜんしん |
n |
TIỀN THÂN, QUYÊN |
vật đứng trước/người tiền nhiệm/lai lịch/tiền sử/ tiến bộ |
全身 |
ぜんしん |
n |
TOÀN THÂN, QUYÊN |
toàn thân |
肌身 |
はだみ |
n |
CƠ THÂN, QUYÊN |
Thân thể |
中身 |
なかみ |
n |
TRUNG, TRÚNG THÂN, QUYÊN |
bên trong/nội dung |
長身 |
ちょうしん |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG THÂN, QUYÊN |
tầm vóc cao lớn/dáng cao |
刀身 |
とうしん |
n |
ĐAO THÂN, QUYÊN |
Lưỡi gươm |
独身 |
どくしん |
n |
ĐỘC THÂN, QUYÊN |
nằm co |
半身 |
はんしん,はんみ |
n |
BÁN THÂN, QUYÊN |
nửa mình |
病身 |
びょうしん |
n |
BỆNH THÂN, QUYÊN |
sức khoẻ yếu/cơ thể ốm yếu |
変身 |
へんしん |
n |
THÂN, QUYÊN |
sự biến thái |
裸身 |
らしん |
n |
LỎA, KHỎA THÂN, QUYÊN |
khỏa thân |
銃身 |
じゅうしん |
vs |
SÚNG THÂN, QUYÊN |
nòng |
No1686. 射 - XẠ
射 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
XẠ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
射る |
いる |
v |
XẠ |
bắn trúng |
射す |
さす |
v |
XẠ |
chích |
On: |
on_しゃ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
射殺 |
しゃさつ |
n |
XẠ SÁT |
bắn chết |
射程 |
しゃてい |
n |
XẠ TRÌNH |
tầm bắn |
射撃 |
しゃげき |
|
XẠ, DẠ, DỊCH KÍCH |
hỏa mai |
注射 |
ちゅうしゃ |
n |
CHÚ XẠ, DẠ, DỊCH |
sự tiêm/tiêm chủng |
直射 |
ちょくしゃ |
n |
TRỰC XẠ, DẠ, DỊCH |
sự bắn thẳng/sự chiếu thẳng (ánh mặt trời) |
投射 |
とうしゃ |
n |
ĐẦU XẠ, DẠ, DỊCH |
sự phóng ra/sự chiếu ra |
日射 |
にっしゃ |
n |
NHẬT, NHỰT XẠ, DẠ, DỊCH |
Bức xạ từ mặt trời |
入射 |
にゅうしゃ |
n |
NHẬP XẠ, DẠ, DỊCH |
Tới (tia) (vật lý) |
発射 |
はっしゃ |
n |
PHÁT XẠ, DẠ, DỊCH |
sự bắn tên |
反射 |
はんしゃ |
n |
PHẢN, PHIÊN XẠ, DẠ, DỊCH |
sự phản xạ |
噴射 |
ふんしゃ |
n |
PHÚN, PHÔN XẠ, DẠ, DỊCH |
sự phun ra/sự phụt ra |
放射 |
ほうしゃ |
vs |
PHÓNG, PHỎNG XẠ, DẠ, DỊCH |
phóng xạ |
乱射 |
らんしゃ |
n |
LOẠN XẠ, DẠ, DỊCH |
loạn xạ |
No1687. 車 - XA
車 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
XA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
車 |
くるま |
n |
XA |
xe hơi |
On: |
on_しゃ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
車庫 |
しゃこ |
n |
XA KHỐ |
nhà để xe |
車窓 |
しゃそう |
n |
XA SONG |
cửa sổ xe |
愛車 |
あいしゃ |
n |
ÁI XA |
Chiếc xe yêu |
下車 |
げしゃ |
n |
HẠ, HÁ XA |
sự xuống tàu xe/xuống xe/xuống tàu |
貨車 |
かしゃ |
n |
HÓA XA |
xe hàng |
外車 |
がいしゃ |
n |
NGOẠI XA |
xe nước ngoài |
滑車 |
かっしゃ |
n |
HOẠT, CỐT XA |
ròng rọc |
汽車 |
きしゃ |
n |
KHÍ XA |
xe lửa |
客車 |
かくしゃ |
n |
KHÁCH XA |
xe khách/xe chở khách/chuyến xe khách |
牛車 |
うしぐるま |
n |
NGƯU XA |
xe bò |
空車 |
あきぐるま |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG XA |
xe bỏ không/xe không có khách/xe không/xe trống |
検車 |
けんしゃ |
n |
XA |
sự kiểm định ô tô xe máy/đăng kiểm ô tô xe máy/kiểm định ô tô xe máy |
口車 |
くちぐるま |
n |
KHẨU XA |
sự tán tỉnh/sự phỉnh phờ/tán tỉnh/phỉnh phờ/lừa phỉnh |
糸車 |
いとぐるま |
n |
MỊCH XA |
xa kéo sợi/máy guồng sợi/máy kéo chỉ |
歯車 |
はぐるま |
n |
XA |
bánh xe răng cưa |
車線 |
しゃせん |
n |
XA TUYẾN |
làn xe |
車庫 |
しゃこ |
n |
XA KHỐ |
nhà xe |
車軸 |
しゃじく |
n |
XA TRỤC |
trục xe (kỹ thuật) |
車掌 |
しゃしょう |
n |
XA CHƯỞNG |
người phục vụ/người bán vé |
車窓 |
しゃそう |
n |
XA SONG |
cửa sổ xe |
車体 |
しゃたい |
n |
XA THỂ |
khung xe |
車道 |
しゃどう |
n |
XA ĐẠO, ĐÁO |
đường xe chạy |
車内 |
しゃない |
n |
XA NỘI, NẠP |
trong xe |
車両 |
しゃりょう |
n |
XA LẠNG |
xe cộ/phương tiện giao thông |
車輪 |
しゃりん |
n |
XA LUÂN |
nỗ lực cố gắng |
手車 |
てぐるま |
n |
THỦ XA |
xe đẩy/xe cút kít/ xe ba gác |
乗車 |
じょうしゃ |
n |
XA |
phương tiện giao thông |
水車 |
すいしゃ |
n |
THỦY XA |
guồng nước |
戦車 |
せんしゃ |
n |
XA |
xe tăng |
台車 |
だいしゃ |
|
THAI, ĐÀI, DI XA |
xe đẩy |
駐車 |
ちゅうしゃ |
n |
TRÚ XA |
sự đỗ xe |
停車 |
ていしゃ |
n |
ĐÌNH XA |
sự dừng xe |
猫車 |
ねこぐるま |
n |
MIÊU XA |
Xe cút kít |
電車 |
でんしゃ |
n |
ĐIỆN XA |
xe điện |
馬車 |
ばしゃ |
adj |
MÃ XA |
xe ngựa |
拍車 |
はくしゃ |
n |
PHÁCH XA |
sự tăng tốc độ |
発車 |
はっしゃ |
n |
PHÁT XA |
xe khởi hành |
風車 |
ふうしゃ |
n |
PHONG XA |
chong chóng |
列車 |
れっしゃ |
n |
LIỆT XA |
LIỆT XA |
No1688. 軌 - QUỸ
軌 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
QUỸ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_き |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
軌範 |
きはん |
n |
QUỸ PHẠM |
quy phạm; tiêu chuẩn |
軌道 |
きどう |
n |
QUỸ ĐẠO |
quỹ đạo |
軌跡 |
きせき |
n |
QUỸ TÍCH |
quỹ tích (toán)/đường cong |
常軌 |
じょうき |
n |
THƯỜNG QUỸ |
sự thông thường/quỹ đạo thông thường |
No1689. 軒 - HIÊN
軒 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HIÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
軒 |
のき |
n |
HIÊN |
mái chìa |
On: |
on_けん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
軒数 |
けんすう |
n |
HIÊN SỐ |
số hộ; số gia đình |
一軒 |
いっけん |
n |
NHẤT HIÊN |
một căn (nhà) |
軒先 |
のきさき |
n |
HIÊN TIÊN, TIẾN |
mái hiên (nhà) |
軒端 |
のきば |
n |
HIÊN ĐOAN |
Mái hiên |
軒灯 |
けんとう |
n |
HIÊN ĐĂNG |
đèn ngoài hiên |
No1690. 軟 - NHUYỄN
軟 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NHUYỄN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
やわらか |
やわらか |
adj |
NHUYỄN |
mềm; xốp |
軟らかい |
やわらかい |
adj |
NHUYỄN |
mềm; xốp |
On: |
on_なん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
軟化 |
なんか |
n |
NHUYỄN HÓA |
làm mềm đi |
軟弱 |
なんじゃく |
n |
NHUYỄN NHƯỢC |
mềm yếu; ẻo lả |
柔軟 |
じゅうなん |
n |
NHU NHUYỄN |
sự mềm dẻo/sự linh hoạt |
軟性 |
なんせい |
n |
NHUYỄN TÍNH |
Tính mềm dẻo/tính linh hoạt/sự đàn hồi |
軟禁 |
なんきん |
n |
NHUYỄN CẤM, CÂM |
Sự quản thúc tại gia |
軟膏 |
なんこう |
n |
NHUYỄN CAO, CÁO |
thuốc xoa vết thương/thuốc chữa vết thương/thuốc bôi vết thương |
軟派 |
ナンパ |
n |
NHUYỄN PHÁI |
sự tán tỉnh/sự cưa cẩm |
軟骨 |
なんこつ |
n |
NHUYỄN CỐT |
sụn |
軟質 |
なんしつ |
n |
NHUYỄN CHẤT, CHÍ |
Tính mềm dẻo |
軟水 |
なんすい |
n |
NHUYỄN THỦY |
nước mềm |
軟球 |
なんきゅう |
n |
NHUYỄN CẦU |
bóng mềm |
軟調 |
なんちょう |
n |
NHUYỄN ĐIỀU, ĐIỆU |
xu hướng bán thanh lý/xu hướng giá xuống |
軟泥 |
なんでい |
n |
NHUYỄN NÊ, NỆ, NỄ |
Bùn đặc |
軟鉄 |
なんてつ |
n |
NHUYỄN THIẾT |
Thép mềm |
軟鋼 |
なんこう |
n |
NHUYỄN CƯƠNG |
Thép mềm/thép dẻo |
軟風 |
なんぷう |
n |
NHUYỄN PHONG |
Gió nhẹ |
No1691. 転 - CHUYỂN
転 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CHUYỂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
転ぶ |
ころぶ |
v |
CHUYỂN |
ngã xuống |
転がる |
ころがる |
v |
CHUYỂN |
lăn lóc |
転げる |
ころげる |
v |
CHUYỂN |
lăn mình; lộn mình |
転がす |
ころがす |
v |
CHUYỂN |
lăn; làm cho đổ nhào |
On: |
on_てん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
転任 |
てんにん |
n |
CHUYỂN NHIỆM |
chuyển nhiệm vụ |
転借 |
てんしゃく |
n |
CHUYỂN TÁ |
thuê lại |
転勤 |
てんきん |
n |
CHUYỂN CẦN |
chuyển (nơi làm cùng công ty) |
移転 |
いてん |
n |
DI, DỊ, SỈ |
sự di chuyển/sự chuyển giao |
運転 |
うんてん |
n |
VẬN |
sự lái (xe)/sự vận hành (máy móc) |
回転 |
かいてん |
n |
HỒI, HỐI |
sự xoay chuyển/sự xoay vòng/sự quay vòng |
逆転 |
ぎゃくてん |
n |
NGHỊCH, NGHỊNH |
sự xoay ngược/sự vận hành ngược/sự quay ngược/xoay ngược/vận hành ngược/quay ngược |
空転 |
くうてん |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
chuyển động không/chuyển động vô ích/chạy không tải/diễn ra vô ích |
好転 |
こうてん |
n |
HẢO, HIẾU |
sự chuyển biến tốt/sự đi theo chiều hướng tốt/chuyển biến tốt/đi theo chiều hướng tốt |
転移 |
てんい |
n |
DI, DỊ, SỈ |
sự di chuyển/sự chuyển dịch |
転位 |
てんい |
n |
VỊ |
sự chuyển vị/sự sắp xếp lạI/sự thay đổI vị trí |
転音 |
てんおん |
n |
ÂM |
sự chuyển âm/sự biến âm |
転嫁 |
てんか |
n |
GIÁ |
sự tái hôn |
転回 |
てんかい |
n |
HỒI, HỐI |
sự quay/sự xoay vòng |
転学 |
てんがく |
n |
HỌC |
sự chuyển học |
転機 |
てんき |
n |
KI, CƠ |
điểm hoán chuyển /bước ngoặt |
転記 |
てんき |
n |
KÍ |
sự phiên âm |
転義 |
てんぎ |
n |
NGHĨA |
nghĩa ẩn dụ |
転居 |
てんきょ |
n |
CƯ, KÍ |
chuyển chỗ ở |
転業 |
てんぎょう |
n |
NGHIỆP |
sự thay đổi nghề nghiệp |
転向 |
てんこう |
n |
HƯỚNG |
sự chuyển hướng |
転載 |
てんさい |
n |
TÁI, TẠI, TẢI |
sự in lại |
転写 |
てんしゃ |
n |
TẢ |
Sao chép lại |
転職 |
てんしょく |
n |
CHỨC |
sự đổi nghề/sự chuyển việc |
転進 |
てんしん |
n |
TIẾN |
sự chuyển hướng |
転成 |
てんせい |
n |
THÀNH |
Sự biến đổi |
転換 |
てんかん |
n |
HOÁN |
sự chuyển đổi |
転生 |
てんしょう |
n |
SANH, SINH |
sự luân hồi (Phật giáo)/sự đầu thai chuyển kiếp |
転籍 |
てんせき |
n |
TỊCH, TẠ |
sự chuyển tịch/sự chuyển hộ tịch/ sự chuyển hộ khẩu |
転送 |
てんそう |
n |
TỐNG |
sự truyền đi |
転宅 |
てんたく |
n |
TRẠCH |
sự chuyển nhà |
転地 |
てんち |
n |
ĐỊA |
sự thay đổi không khí |
転置 |
てんち |
|
TRÍ |
chuyển vị |
転入 |
てんにゅう |
n |
NHẬP |
chuyển đến (nhà mới) |
転任 |
てんにん |
n |
NHÂM, NHẬM, NHIỆM |
sự chuyển vị trí công tác/chuyển nhiệm vụ |
転売 |
てんばい |
n |
|
bán lại |
転覆 |
てんぷく |
n |
PHÚC, PHÚ |
sự lật úp |
転校 |
てんこう |
n |
GIÁO, HIỆU, HÀO |
sự chuyển trường |
転落 |
てんらく |
n |
LẠC |
việc ngồi phịch/sự rơi phịch xuống/ sự rớt xuống |
転炉 |
てんろ |
n |
LÔ |
lò quay |
捻転 |
ねんてん |
n |
NIỆP, NIỆM, NẪM |
sự vặn/sự xoáy |
配転 |
はいてん |
n |
PHỐI |
sự chuyển đổi công việc |
反転 |
はんてん |
n |
PHẢN, PHIÊN |
sự đảo ngược/sự hoán vị/phép nghịch đảo |
No1692. 軸 - TRỤC
軸 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRỤC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
軸 |
じく |
n |
TRỤC |
trục |
On: |
on_じく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
主軸 |
しゅじく |
n |
CHỦ TRỤC |
trục chính |
同軸 |
どうじく |
n |
ĐỒNG TRỤC |
đồng trục |
横軸 |
よこじく |
n |
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG TRỤC |
trục hoành |
機軸 |
きじく |
n |
KI, CƠ TRỤC |
trục/trục máy |
光軸 |
こうじく |
n |
QUANG TRỤC |
trục ánh sáng |
車軸 |
しゃじく |
n |
XA TRỤC |
trục xe (kỹ thuật) |
縦軸 |
じゅうじく |
|
TÚNG TRỤC |
trục tung |
枢軸 |
すうじく |
n |
XU TRỤC |
trục xe/trục |
地軸 |
ちじく |
n |
ĐỊA TRỤC |
địa trục (trục trái đất trên bản đồ) |
長軸 |
ちょうじく |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG TRỤC |
Trục chính |
No1693. 軽 - KHINH
軽 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KHINH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
軽い |
かるい |
adj |
KHINH |
nhẹ |
軽るやか |
かるやか |
adj |
KHINH |
nhẹ nhàng |
On: |
on_けい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
軽侮 |
けいぶ |
n |
KHINH VŨ |
coi khinh |
軽信 |
けいしん |
n |
KHINH TÍN |
nhẹ dạ |
軽快 |
けいかい |
adj,n |
KHINH KHOÁI |
nhịp nhàng; du dương |
気軽 |
きがる |
adj |
|
khoan khoái/dễ chịu/nhẹ nhõm/thoải mái |
軽減 |
けいげん |
n |
GIẢM |
sự giảm nhẹ |
軽傷 |
けいしょう |
n |
THƯƠNG |
vết thương nhẹ/thương nhẹ |
軽視 |
けいし |
n |
THỊ |
sự coi nhẹ/sự coi thường/sự khinh thường/sự xem nhẹ/coi nhẹ/coi thường/coi khinh/khinh thường/xem nhẹ |
軽食 |
けいしょく |
n |
THỰC, TỰ |
bữa ăn nhẹ/món ăn nhẹ |
軽水 |
けいすい |
n |
THỦY |
nước nhẹ |
軽石 |
かるいし |
n |
THẠCH |
đá bọt |
軽薄 |
けいはく |
n |
BẠC, BÁC |
sự nông cạn/sự hời hợt/sự nhạt nhẽo/vị nhạt |
軽微 |
けいび |
n |
VI |
sự coi thường/sự coi khinh/sự không hài lòng/sự khinh thường |
軽侮 |
けいぶ |
n |
VŨ |
sự coi thường/sự coi khinh/sự không hài lòng/sự khinh thường |
軽蔑 |
けいべつ |
n |
MIỆT |
sự khinh miệt/sự khinh thường/sự coi thường/sự coi khinh/sự miệt thị/sự xem nhẹ/sự khinh rẻ/khinh miệt/khinh rẻ/khinh thường/coi thường/coi khinh/miệt thị/xem nhẹ/khinh rẻ |
軽油 |
けいゆ |
n |
DU |
dầu nhẹ |
軽率 |
けいそつ |
adj |
SUẤT, SÚY, LUẬT, SOÁT |
khinh suất/không suy nghĩ/không cẩn thận/thiếu thận trọng/bất cẩn/hấp tấp/thiếu suy nghĩ |
手軽 |
てがる |
adj |
THỦ |
nhẹ nhàng/đơn giản |
身軽 |
みがる |
adj |
THÂN, QUYÊN |
nhẹ nhàng/nhẹ/thảnh thơi/nhanh nhẹn |
No1694. 較 - HIỆU, GIÁC
較 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HIỆU,GIÁC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
較べる |
くらべる |
v |
TỶ |
so sánh |
On: |
on_かく 、on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
比較 |
ひかく |
n |
TỶ GIÁC |
so sánh |
較正 |
こうせい |
n |
GIÁC CHÍNH |
hiệu chỉnh |
較差 |
かくさ |
n |
GIÁC, GIẾU, GIẢO SOA, SI, SAI, SÁI |
phạm vi |
No1695. 輪 - LUÂN
輪 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LUÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
輪 |
わ |
n |
LUÂN |
bánh xe |
On: |
on_りん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
輪番 |
りんばん |
n |
LUÂN PHIÊN |
thứ tự luân phiên |
花輪 |
はなわ |
n |
HOA LUÂN |
vòng hoa |
外輪 |
そとわ |
n |
NGOẠI LUÂN |
bánh ngoại |
競輪 |
ケイリン |
n |
CẠNH LUÂN |
cuộc đua xe đạp/đua xe đạp |
五輪 |
ごりん |
n |
NGŨ LUÂN |
5 vòng biểu tượng của Olympic |
車輪 |
くちわ |
n |
KHẨU LUÂN |
rọ mõm |
首輪 |
くびわ |
n |
THỦ, THÚ LUÂN |
vòng cổ |
指輪 |
ゆびわ |
n |
CHỈ LUÂN |
nhẫn/cà rá |
二輪 |
にりん |
n |
NHỊ LUÂN |
hai bánh xe/hai cánh hoa |
日輪 |
にちりん |
n |
NHẬT, NHỰT LUÂN |
Mặt trời/vầng mặt trời |
年輪 |
ねんりん |
n |
NIÊN LUÂN |
vòng năm (tính tuổi cây) |
喉輪 |
のどわ |
n |
HẦU LUÂN |
việc đẩy vào cổ họng đối thủ |
覆輪 |
ふくりん |
n |
PHÚC, PHÚ LUÂN |
Viền để trang trí |
輪廻 |
りんね |
n |
LUÂN HỒI |
luân hồi |
輪郭 |
りんかく |
n |
LUÂN QUÁCH |
đường viền/đường bao |
輪作 |
りんさく |
n |
LUÂN TÁC |
luân tác |
輪番 |
りんばん |
n |
LUÂN PHIÊN, PHAN, BA, BÀ |
thứ tự luân phiên/lượt |
腕輪 |
うでわ |
n |
OẢN, UYỂN LUÂN |
vòng tay/vòng đeo tay/xuyến đeo tay |
No1696. 輸 - THÂU
輸 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THÂU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ゆ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
輸入 |
ゆにゅう |
n |
THÂU NHẬP |
nhập khẩu |
輸出 |
ゆしゅつ |
n |
THÂU XUẤT |
xuất khẩu |
輸血 |
ゆけつ |
n |
THÂU HUYẾT |
truyền máu |
運輸 |
うんゆ |
n |
VẬN THÂU, THÚ |
sự vận tải/sự chuyên chở/sự vận chuyển |
禁輸 |
きんゆ |
n |
CẤM, CÂM THÂU, THÚ |
cấm xuất nhập khẩu |
空輸 |
くうゆ |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG THÂU, THÚ |
vận chuyển bằng đường hàng không/vận tải hàng không/không vận |
密輸 |
みつゆ |
n |
MẬT THÂU, THÚ |
sự nhập lậu |
輸送 |
ゆそう |
n |
THÂU, THÚ TỐNG |
sự vận chuyển/sự vận tải/sự chuyên chở |
輸入 |
しゅにゅう |
n |
THÂU, THÚ NHẬP |
sự nhập khẩu |
No1697. 轄 - HẠT
轄 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HẠT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_かつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
直轄 |
ちょっかつ |
n |
TRỰC HẠT |
trực thuộc |
統轄 |
とうかつ |
n |
THỐNG HẠT |
giám sát; điều khiển |
管轄 |
かんかつ |
n |
QUẢN HẠT |
sự quản hạt |
所轄 |
しょかつ |
n |
SỞ HẠT |
phạm vi quyền lực/quyền hạn xét xử/quyền thực thi pháp lý |
No1698. 辛 - TÂN
辛 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
辛い |
からい |
adj |
TÂN |
cay |
辛い |
つらい |
adj |
TÂN |
khổ sở; đau khổ |
On: |
on_しん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
辛勝 |
しんしょう |
n |
TÂN THẮNG |
chiến thắng chật vật |
辛抱 |
しんぼう |
n |
TÂN BÃO |
kiên nhẫn; chịu đựng |
辛苦 |
しんく |
n |
TÂN KHỔ |
công việc vất vả |
辛口 |
からくち |
adj |
TÂN KHẨU |
gay gắt/khắc nghiệt |
辛酸 |
しんさん |
n |
TÂN TOAN |
sự khó khăn/khó khăn/sự gian khổ/gian khổ/sự thiếu thốn/thiếu thốn |
辛味 |
しんみ |
n |
TÂN VỊ |
vị cay |
No1699. 唇 - THẦN
唇 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THẦN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
唇 |
くちびる |
|
THẦN |
môi |
On: |
on_しん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
唇音 |
しんおん |
n |
THẦN ÂM |
âm môi |
下唇 |
かしん |
n |
HẠ, HÁ THẦN |
môi dưới |
口唇 |
こうしん |
n |
KHẨU THẦN |
môi/mép/miệng |
上唇 |
うわくちびる |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG THẦN |
môi trên |
紅唇 |
こうしん |
n |
HỒNG THẦN |
môi hồng/môi đỏ |
No1700. 辱 - NHỤC
辱 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NHỤC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
辱める |
はずかしめる |
v |
NHỤC |
làm xấu hổ |
On: |
on_じょく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
侮辱 |
ぶじょく |
n |
VŨ NHỤC |
lăng mạ; xỉ nhục |
屈辱 |
くつじょく |
n |
KHUẤT NHỤC |
nỗi nhục |
汚辱 |
おじょく |
n |
Ô NHỤC |
sự ô nhục |
雪辱 |
せつじょく |
n |
TUYẾT NHỤC |
sự làm sáng tỏ về danh dự hay thanh danh/sự đền bù thiệt hại/sự trả thù/làm sáng tỏ về danh dự/ trả thù/đền bù thiệt hạI |
恥辱 |
ちじょく |
n |
SỈ NHỤC |
sự sỉ nhục |
侮辱 |
ぶじょく |
n |
VŨ NHỤC |
sự nhục mạ/sự lăng mạ/sự xỉ nhục |
No1701. 農 - NÔNG
農 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NÔNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
農 |
のう |
n |
NÔNG |
nông nghiệp |
On: |
on_のう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
農事 |
のうじ |
n |
NÔNG SỰ |
việc nhà nông |
農具 |
のうぐ |
n |
NÔNG CỤ |
nông cụ |
中農 |
ちゅうのう |
n |
TRUNG, TRÚNG NÔNG |
trung nông |
篤農 |
とくのう |
n |
ĐỐC NÔNG |
Nông dân gương mẫu/nông dân mẫu mực |
農園 |
のうえん |
n |
NÔNG VIÊN |
trang trại |
農家 |
のうか |
n |
NÔNG GIA, CÔ |
nông hộ/nông dân |
農会 |
のうかい |
n |
NÔNG HỘI, CỐI |
Hiệp hội nông nghiệp |
農学 |
のうがく |
n |
NÔNG HỌC |
Nông học |
農期 |
のうき |
n |
NÔNG KÌ, KI |
thời kỳ canh tác |
農協 |
のうきょう |
n |
NÔNG HIỆP |
hợp tác xã nông nghiệp/hội nông dân |
農業 |
のうぎょう |
n |
NÔNG NGHIỆP |
nông nghiệp |
農芸 |
のうげい |
n |
NÔNG VÂN |
kỹ thuật làm nông |
農工 |
のうこう |
n |
NÔNG CÔNG |
Nông nghiệp và công nghiệp |
農耕 |
のうこう |
n |
NÔNG CANH |
việc canh nông/công việc đồng áng |
農作 |
のうさく |
n |
NÔNG TÁC |
việc canh tác |
農産 |
のうさん |
n |
NÔNG SẢN |
sản phẩm nông nghiệp/nông sản |
農場 |
のうじょう |
n |
NÔNG TRÀNG, TRƯỜNG |
thôn trại |
農政 |
のうせい |
n |
NÔNG CHÁNH, CHÍNH |
nền chính trị nông nghiệp |
農相 |
のうしょう |
n |
NÔNG TƯƠNG, TƯỚNG |
Bộ trưởng nông nghiệp |
農村 |
のうそん |
n |
NÔNG THÔN |
thôn quê |
農地 |
のうち |
n |
NÔNG ĐỊA |
đất cày cấy/đất nông nghiệp/ruộng đất |
農奴 |
のうど |
n |
NÔNG NÔ |
nông nô |
農夫 |
のうふ |
n |
NÔNG PHU, PHÙ |
Nông dân (nam) |
農婦 |
のうふ |
n |
NÔNG PHỤ |
Nông dân (nữ) |
農兵 |
のうへい |
n |
NÔNG BINH |
lính là nông dân/nông binh |
農民 |
のうみん |
n |
NÔNG DÂN |
nông dân |
農薬 |
のうやく |
n |
NÔNG |
thuốc trừ sâu |
農林 |
のうりん |
n |
NÔNG LÂM |
nông lâm/nông nghiệp và lâm nghiệp |
貧農 |
ひんのう |
n |
BẦN NÔNG |
bần nông |
富農 |
ふのう |
n |
PHÚ NÔNG |
phú nông |
酪農 |
らくのう |
n |
LẠC NÔNG |
sự sản xuất bơ sữa |
No1702. 込 – (nhập)
込 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NHẬP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
込める |
こめる |
v |
|
tập trung; dồn |
込む |
こむ |
v |
|
đông đúc |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No1703. 辺 - BIÊN
辺 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BIÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
辺り |
あたり |
n |
BIÊN |
vùng lân cận; hàng xóm |
On: |
on_へん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
辺地 |
へんち |
n |
BIÊN ĐỊA |
vùng xa xôi hẻo lánh |
辺境 |
へんきょう |
n |
BIÊN CẢNH |
biên cương |
右辺 |
うへん |
|
HỮU |
miền bên phải |
海辺 |
かいへん |
n |
HẢI |
bãi biển |
岸辺 |
きしべ |
n |
NGẠN |
dải đất dọc theo hai bờ sông/bờ sông |
近辺 |
きんぺん |
n |
CẬN, CẤN, KÍ |
vùng phụ cận/vùng xung quanh |
左辺 |
さへん |
|
TẢ, TÁ |
miền bên trái |
斜辺 |
しゃへん |
n |
TÀ, GIA |
cạnh huyền của tam giác vuông (toán học) |
周辺 |
しゅうへん |
n |
CHU |
vùng xung quanh |
川辺 |
かわべ |
n |
XUYÊN |
Bờ sông |
底辺 |
ていへん |
n |
ĐỂ |
cạnh đáy |
天辺 |
てっぺん |
n |
THIÊN |
đỉnh/ngọn/chỏm |
等辺 |
とうへん |
n |
ĐẲNG |
cạnh bằng nhau |
浜辺 |
はまべ |
n |
BANH |
bãi biển/bờ biển |
野辺 |
のべ |
n |
DÃ |
cánh đồng |
No1704. 迅 – TẤN
迅 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TẤN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_じん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
迅速 |
じんそく |
adj |
TẤN TỐC |
mau lẹ; nhanh chóng |
迅雷 |
じんらい |
n |
TẤN LÔI |
sự đột ngột; tin sét đánh |
奮迅 |
ふんじん |
n |
PHẤN TẤN |
sự lao tới phía trước một cách mãnh liệt |
No1705. 巡 - TUẦN
巡 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TUẦN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
巡る |
めぐる |
v |
TUẦN |
đi quanh; dạo quanh |
On: |
on_じゅん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
巡回 |
じゅんかい |
n |
TUẦN HỒI |
đi vòng quanh |
巡業 |
じゅんぎょう |
n |
TUẦN TRA |
đi tuần |
巡業 |
じゅんぎょう |
n |
TUẦN NGHIỆP |
biểu diễn lưu động |
No1706. 迎 – NGHINH, NGHÊNH
迎 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NGHINH,NGHÊNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
迎える |
むかえる |
v |
NGHÊNH |
tiếp đón; đón nhận |
On: |
on_げい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
迎合 |
げいごう |
n |
NGHINH HỢP |
xu nịnh |
歓迎 |
かんげい |
n |
HOAN NGHINH |
nghênh đón |
歓迎会 |
かんげいかい |
n |
HOAN NGHÊNH HỘI |
tiệc nghênh đón |
送迎 |
そうげい |
n |
TỐNG NGHÊNH, NGHỊNH |
việc tiễn và đón |
nhiet
返 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHẢN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
返す |
かえす |
v |
PHẢN |
trả lại; chuyển lại |
On: |
on_へん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
返事 |
へんじ |
n |
PHẢN SỰ |
trả lời; đáp lời |
返信 |
へんしん |
n |
PHẢN TÍN |
hồi âm |
返却 |
へんきゃく |
n |
PHẢN KHƯỚC |
trả lại |
返済 |
へんさい |
n |
PHẢN TẾ |
hoàn trả (tiền) |
返還 |
へんかん |
n |
PHẢN HOÀN, TOÀN |
sự trở về/sự hoàn trả/sự trả lại |
返上 |
へんじょう |
n |
PHẢN THƯỢNG, THƯỚNG |
sự bỏ ngang (không làm nữa)/sự phá ngang |
返電 |
へんでん |
n |
PHẢN ĐIỆN |
phúc điện |
返答 |
へんとう |
n |
PHẢN ĐÁP |
sự trả lời/sự đáp lời |
返品 |
へんぴん |
n |
PHẢN PHẨM |
linh kiện/hàng trả lại |
No1708. 近 - CẬN
近 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CẬN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
近い |
ちかい |
adj |
CẬN |
gần; cạnh; kề sát |
On: |
on_きん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
近代 |
きんだい |
n |
CẬN ĐẠI |
cận đại |
近所 |
きんじょ |
n |
CẬN SỞ |
hàng xóm; láng giềng |
近接 |
きんせつ |
n |
CẬN TIẾP |
tiếp cận |
近眼 |
きんがん |
n |
CẬN NHÃN |
cận thị |
間近 |
まぢか |
n |
GIAN CẬN, CẤN, KÍ |
phía trước/sắp tới/sắp/sự cận kề/sự sắp sửa |
近眼 |
ちかめ |
n |
CẬN, CẤN, KÍ NHÃN |
sự cận thị/tật cận thị/chứng cận thị/cận thị |
近郷 |
きんごう |
n |
CẬN, CẤN, KÍ |
vùng lân cận/ngoại vi |
近郊 |
きんこう |
n |
CẬN, CẤN, KÍ GIAO |
ngoại ô/ngoại thành |
近頃 |
ちかごろ |
n |
CẬN, CẤN, KÍ KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ |
gần đây |
近視 |
きんし |
n |
CẬN, CẤN, KÍ THỊ |
sự cận thị/tật cận thị/chứng cận thị/cận thị |
近似 |
きんじ |
|
CẬN, CẤN, KÍ TỰ |
xấp xỉ |
近状 |
きんじょう |
n |
CẬN, CẤN, KÍ TRẠNG |
cận huống |
近親 |
きんしん |
n |
CẬN, CẤN, KÍ THÂN, THẤN |
thân cận |
近世 |
きんせい |
n |
CẬN, CẤN, KÍ THẾ |
cận đại |
近東 |
きんとう |
n |
CẬN, CẤN, KÍ ĐÔNG |
cận đông |
近道 |
ちかみち |
n |
CẬN, CẤN, KÍ ĐẠO, ĐÁO |
đường tắt/lối tắt |
近日 |
きんじつ |
n |
CẬN, CẤN, KÍ NHẬT, NHỰT |
ngày gần đây/sắp sửa/sắp tới/gần đây/sắp |
近辺 |
きんぺん |
n |
CẬN, CẤN, KÍ |
vùng phụ cận/vùng xung quanh |
近傍 |
きんぼう |
n |
CẬN, CẤN, KÍ BÀNG, BẠNG |
lân cận |
最近 |
さいきん |
n |
TỐI CẬN, CẤN, KÍ |
gần nhất |
身近 |
みぢか |
n |
THÂN, QUYÊN CẬN, CẤN, KÍ |
sự thân cận |
接近 |
せっきん |
n |
TIẾP CẬN, CẤN, KÍ |
sự tiếp cận |
側近 |
そっきん |
n |
TRẮC CẬN, CẤN, KÍ |
Người phục vụ, người hầu cận |
付近 |
ふきん |
n |
PHÓ CẬN, CẤN, KÍ |
kế cận |
No1709. 迭 - ĐIỆT
迭 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐIỆT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_てつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
更迭 |
こうてつ |
n |
CANH ĐIỆT |
thay đổi vị trí |
No1710. 述 - THUẬT
述 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THUẬT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
述べる |
のべる |
v |
THUẬT |
bày tỏ |
On: |
on_じゅつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
述懐 |
じゅっかい |
n |
THUẬT HOÀI |
tâm sự; kể chuyện |
述語 |
じゅつご |
n |
THUẬT NGỮ |
vị ngữ |
記述 |
きじゅつ |
n |
KÍ THUẬT |
phần mô tả |
後述 |
こうじゅつ |
n |
HẬU, HẤU THUẬT |
việc đề cập sau/đề cập sau |
口述 |
こうじゅつ |
n |
KHẨU THUẬT |
sự trình bày bằng lời/trình bày bằng lời/truyền miệng/lời nói |
叙述 |
じょじゅつ |
n |
TỰ THUẬT |
sự tường thuật/sự miêu tả |
詳述 |
しょうじゅつ |
n |
TƯỜNG THUẬT |
sự giải thích tường tận/sự giải thích tỉ mỉ |
上述 |
じょうじゅつ |
adj |
THƯỢNG, THƯỚNG THUẬT |
việc đã nói ở trước |
供述 |
きょうじゅつ |
n |
CUNG THUẬT |
khẩu cung/bản khai có tuyên thệ/sự cung khai |
陳述 |
ちんじゅつ |
n |
TRẦN, TRẬN THUẬT |
lời tuyên bố/trần thuật |
No1711. 迫 - BÁCH
迫 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BÁCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
迫る |
せまる |
v |
BÁCH |
tiến sát; áp sát |
On: |
on_はく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
迫力 |
はくりょく |
n |
BÁCH LỰC |
sức quyến rũ |
迫害 |
はくがい |
n |
BÁCH HẠI |
khủng bố |
圧迫 |
あっぱく |
n |
BÁCH |
sự áp bức/sự áp chế/sức ép/áp lực |
窮迫 |
きゅうはく |
n |
CÙNG BÁCH |
cảnh khốn cùng/cảnh cùng khốn/cảnh túng quẫn/cảnh gieo neo |
脅迫 |
きょうはく |
n |
HIẾP BÁCH |
sự cưỡng bức/sự ép buộc/sự áp bức |
緊迫 |
きんぱく |
n |
KHẨN BÁCH |
sự khẩn trương/sự căng thẳng/khẩn trương/căng thẳng |
切迫 |
せっぱく |
n |
THIẾT, THẾ BÁCH |
sự sắp xảy ra/sự đang đe dọa/sự khẩn cấp/sự cấp bách |
No1712. 迷 - MÊ
迷
|
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MÊ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
迷う |
まよう |
v |
MÊ |
bị lúng túng, lạc đường |
On: |
on_めい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
迷信 |
めいしん |
n |
MÊ TÍN |
mê tín |
迷妄 |
めいもう |
n |
MÊ VỌNG |
ảo giác |
迷宮 |
めいきゅう |
n |
MÊ CUNG |
mê cung |
迷惑 |
めいわく |
adj,n |
MÊ HOẶC |
phiền hà; quấy rầy |
頑迷 |
がんめい |
n |
NGOAN MÊ |
sự ngoan cố/ngoan cố/sự bướng bỉnh/bướng bỉnh/sự cứng đầu cứng cổ/cứng đầu cứng cổ |
低迷 |
ていめい |
n |
ĐÊ MÊ |
sự mờ mịt |
迷彩 |
めいさい |
n |
MÊ THẢI, THÁI |
sự ngụy trang |
迷子 |
まいご |
n |
MÊ TỬ, TÍ |
đứa trẻ bị lạc |
迷路 |
めいろ |
n |
MÊ LỘ |
mê lộ |
No1713. 逃 - ĐÀO
逃 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐÀO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
逃げる |
にげる |
v |
ĐÀO |
trốn chạy |
逃れる |
のがれる |
v |
ĐÀO |
trốn chạy |
逃がす |
にがす |
v |
ĐÀO |
để mất; để tuột mất |
逃す |
にがす |
v |
ĐÀO |
bỏ lỡ |
On: |
on_とう 、on_ちょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
逃亡 |
とうぼう |
n |
ĐÀO VONG |
chạy trốn; bỏ chạy |
逃走 |
とうそう |
n |
ĐÀO TẨU |
đào tẩu; bỏ trốn |
逃散 |
とうさん |
n |
ĐÀO TÁN, TẢN |
sự chạy trốn |
逃避 |
とうひ |
n |
ĐÀO TỊ |
lẩn tránh/né tránh |
No1714. 送 - TỐNG
送 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TỐNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
送る |
おくる |
v |
TỐNG |
gửi; truyền |
On: |
on_そう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
送信 |
そうしん |
n |
TỐNG TÍN |
gửi tin |
送別 |
そうべつ |
n |
TỐNG BIỆT |
tiễn biệt |
送別会 |
そうべつかい |
n |
TỐNG BIỆT HỘI |
tiệc tiễn biệt |
送迎 |
そうげい |
n |
TỐNG NGHÊNH |
tiễn và đón |
運送 |
うんそう |
n |
VẬN TỐNG |
sự vận chuyển/sự chuyên chở/sự vận tải |
回送 |
かいそう |
adj |
HỒI, HỐI TỐNG |
hỏng/không dùng được |
再送 |
さいそう |
|
TÁI TỐNG |
sự truyền lại/sự phát lại |
送金 |
そうきん |
n |
TỐNG KIM |
tiền gửi |
送迎 |
そうげい |
n |
TỐNG NGHÊNH, NGHỊNH |
việc tiễn và đón |
送付 |
そうふ |
n |
TỐNG PHÓ |
việc gửi/việc chuyển |
送料 |
そうりょう |
n |
TỐNG LIÊU, LIỆU |
cước |
直送 |
ちょくそう |
n |
TRỰC TỐNG |
sự giao hàng trực tiếp |
追送 |
ついそう |
n |
TRUY, ĐÔI TỐNG |
sự gửi thêm |
逓送 |
ていそう |
n |
TỐNG |
sự gửi dần dần/gửi theo thứ tự |
転送 |
てんそう |
n |
TỐNG |
sự truyền đi |
伝送 |
でんそう |
n |
TỐNG |
sự truyền đi |
電送 |
でんそう |
n |
ĐIỆN TỐNG |
Fax |
発送 |
はっそう |
n |
PHÁT TỐNG |
sự phát đi/sự gửi đi/sự chuyển đi |
搬送 |
はんそう |
n |
BÀN, BAN TỐNG |
sự chuyên chở |
放送 |
ほうそう |
n |
PHÓNG, PHỎNG TỐNG |
sự phát thanh/sự loan truyền |
輸送 |
ゆそう |
n |
THÂU, THÚ TỐNG |
sự vận chuyển/sự vận tải/sự chuyên chở |
郵送 |
ゆうそう |
n |
BƯU TỐNG |
thư từ/thư tín |
No1715. 退 - THOÁI, THỐI
退 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THOÁI,THỐI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
退く |
しりぞく |
|
THOÁI |
thoái lui; rút lui |
退ける |
しりぞける |
|
THOÁI |
đẩy lùi; đuổi đi |
On: |
on_たい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
退任 |
たいにん |
n |
THOÁI NHIỆM |
từ nhiệm |
退去 |
たいきょ |
n |
THOÁI KHỨ |
lùi bước |
退学 |
たいがく |
n |
THOÁI HỌC |
bỏ học |
退屈 |
たいくつ |
adj |
THOÁI KHUẤT |
buồn tẻ; chán ngắt |
引退 |
いんたい |
n |
DẪN, DẤN THỐI, THOÁI |
sự rút lui/sự nghỉ |
減退 |
げんたい |
n |
GIẢM THỐI, THOÁI |
giảm bớt/làm suy giảm |
後退 |
こうたい |
n |
HẬU, HẤU THỐI, THOÁI |
tình hình suy thoái kinh tế |
撤退 |
てったい |
n |
TRIỆT THỐI, THOÁI |
triệt thoái |
辞退 |
じたい |
n |
TỪ THỐI, THOÁI |
sự khước từ/sự từ chối/từ chối |
縮退 |
しゅくたい |
|
SÚC THỐI, THOÁI |
sự thoái hoá |
進退 |
しんたい |
n |
TIẾN THỐI, THOÁI |
sự tiến thoái/tiến thoái |
早退 |
そうたい |
n |
TẢO THỐI, THOÁI |
sự dời đi sớm/sự thoái lui nhanh |
退院 |
たいいん |
n |
THỐI, THOÁI VIỆN |
sự ra viện/sự xuất viện |
退化 |
たいか |
vs |
THỐI, THOÁI HÓA |
thoái hoá |
退却 |
たいきゃく |
n |
THỐI, THOÁI KHƯỚC, TỨC |
thoái binh |
退治 |
たいじ |
n |
THỐI, THOÁI TRÌ, TRỊ |
sự chinh phục/sự xóa bỏ/sự triệt/sự tiêu diệt/sự hủy diệt |
退職 |
たいしょく |
n |
THỐI, THOÁI CHỨC |
sự nghỉ việc |
退陣 |
たいじん |
n |
THỐI, THOÁI TRẬN |
sự rút lui/sự rút khỏi/sự thu hồi |
退廃 |
たいはい |
n |
THỐI, THOÁI |
sự thoái hoá/sự suy đồi/sự sa sút |
退避 |
たいひ |
n |
THỐI, THOÁI TỊ |
sự tìm nơi trốn tránh/sự tìm nơi ẩn náu |
脱退 |
だったい |
n |
THOÁT, ĐOÁI THỐI, THOÁI |
sự ly khai (một tổ chức)/rút khỏi vụ kiện/nghỉ hưu/từ chức |
中退 |
ちゅうたい |
n |
TRUNG, TRÚNG THỐI, THOÁI |
sự bỏ học giữa chừng |
勇退 |
ゆうたい |
n |
DŨNG THỐI, THOÁI |
sự tình nguyện rút lui |
No1716. 逆 - NGHỊCH
逆 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NGHỊCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
逆 |
ぎゃく |
n |
NGHỊCH |
ngược lại; tương phản |
逆らう |
さからう |
v |
NGHỊCH |
ngược lại; đảo lộn; chống đối |
On: |
on_ぎゃく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
逆境 |
ぎゃっきょう |
n |
NGHỊCH CẢNH |
nghịch cảnh |
逆流 |
ぎゃくりゅう |
n |
NGHỊCH LƯU |
ngược dòng |
逆転 |
ぎゃくてん |
n |
NGHỊCH CHUYỂN |
xoay ngược |
吃逆 |
しゃっくり |
n |
CẬT NGHỊCH, NGHỊNH |
sự nấc |
逆子 |
さかご |
n |
NGHỊCH, NGHỊNH TỬ, TÍ |
ngôi ngược |
逆説 |
ぎゃくせつ |
n |
NGHỊCH, NGHỊNH THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
ý kiến ngược đời/nghịch biện/nghịch lý/thuyết đảo ngược |
逆風 |
ぎゃくふう |
n |
NGHỊCH, NGHỊNH PHONG |
NGHỊCH, NGHỊNH PHONG |
逆様 |
さかさま |
n |
NGHỊCH, NGHỊNH |
ngược/sự ngược lại/sự đảo lộn |
大逆 |
だいぎゃく |
n |
ĐẠI, THÁI NGHỊCH, NGHỊNH |
đại nghịch |
反逆 |
はんぎゃく |
n |
PHẢN, PHIÊN NGHỊCH, NGHỊNH |
phản nghịch |
No1717. 追 - TRUY
追 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRUY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
追う |
おう |
v |
TRUY |
đuổi; đuổi theo |
On: |
on_つい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
追伸 |
ついしん |
n |
TRUY THÂN |
tái bút |
追加 |
ついか |
n |
TRUY GIA |
thêm vào |
追及 |
ついきゅう |
n |
TRUY CẬP |
điều tra |
追放 |
ついほう |
n |
TRUY PHÓNG |
trục xuất |
追憶 |
ついおく |
n |
TRUY, ĐÔI ỨC |
sự nhớ lại |
追随 |
ついずい |
n |
TRUY, ĐÔI TÙY |
sự đi theo |
追刊 |
ついかん |
n |
TRUY, ĐÔI KHAN, SAN |
sự phát hành thêm |
追記 |
ついき |
n |
TRUY, ĐÔI KÍ |
tái bút |
追求 |
ついきゅう |
n |
TRUY, ĐÔI CẦU |
sự tìm kiếm |
追究 |
ついきゅう |
n |
TRUY, ĐÔI CỨU |
truy cứu |
追撃 |
ついげき |
n |
TRUY, ĐÔI KÍCH |
sự truy kích |
追号 |
ついごう |
n |
TRUY, ĐÔI HÀO, HIỆU |
tên hiệu phong cho người đã mất |
追福 |
ついふく |
n |
TRUY, ĐÔI PHÚC |
Lễ truy điệu |
追試 |
ついし |
n |
TRUY, ĐÔI THÍ |
Kỳ thi bổ sung |
追従 |
ついじゅう,ついしょう |
n |
TRUY, ĐÔI |
Lời nịnh hót/thói a dua |
追跡 |
ついせき |
n |
TRUY, ĐÔI TÍCH |
sự truy đuổi |
追訴 |
ついそ |
n |
TRUY, ĐÔI TỐ |
sự truy tố/sự buộc tội |
追想 |
ついそう |
n |
TRUY, ĐÔI TƯỞNG |
sự nhớ lại/sự hoài niệm/sự hồi tưởng |
追送 |
ついそう |
n |
TRUY, ĐÔI TỐNG |
sự gửi thêm |
追贈 |
ついぞう |
n |
TRUY, ĐÔI TẶNG |
sự truy tặng |
追弔 |
ついちょう |
n |
TRUY, ĐÔI ĐIẾU, ĐÍCH |
sự thương tiếc/sự tiếc thương |
追悼 |
ついとう |
n |
TRUY, ĐÔI ĐIỆU |
sự truy điệu/sự tưởng nhớ |
追突 |
ついとつ |
n |
TRUY, ĐÔI ĐỘT |
sự va từ phía sau |
追補 |
ついほ |
|
TRUY, ĐÔI BỔ |
phụ lục |
追認 |
ついにん |
n |
TRUY, ĐÔI NHẬN |
Sự phê chuẩn/sự xác nhận |
追納 |
ついのう |
n |
TRUY, ĐÔI NẠP |
sự thanh toán bổ sung |
追白 |
ついはく |
n |
TRUY, ĐÔI BẠCH |
tái bút |
追肥 |
ついひ |
n |
TRUY, ĐÔI PHÌ |
phân bón thêm |
追懐 |
ついかい |
n |
TRUY, ĐÔI |
sự nhớ lại/sự hoài niệm/sự hồi tưởng |
追慕 |
ついぼ |
n |
TRUY, ĐÔI MỘ |
nỗi nhớ người đã mất hoặc người đi xa, không bao giờ gặp lại |
追放 |
ついほう |
n |
TRUY, ĐÔI PHÓNG, PHỎNG |
sự đuổi đi/sự trục xuất |
追録 |
ついろく |
n |
TRUY, ĐÔI LỤC |
Tái bút/phụ lục |
No1718. 逝 - THỆ
逝 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THỆ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
逝く |
ゆく |
v |
THỆ |
chết; qua đời |
On: |
on_せい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
逝去 |
せいきょ |
n |
THỆ KHỨ |
cái chết |
急逝 |
きゅうせい |
n |
CẤP THỆ |
sự chết đột tử/cái chết đột tử/cái chết đột ngột/đột tử/chết đột tử/chết đột ngột/ra đi đột ngột/qua đời đột ngột/đột ngột qua đời |
長逝 |
ちょうせい |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG THỆ |
Sự chết/sự khuất núi |
No1719. 逓 - ĐỆ
逓 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐỆ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_てい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
逓増 |
ていぞう |
n |
ĐỆ TĂNG |
tăng dần |
逓減 |
ていげん |
n |
ĐỆ GIẢM |
từ từ giảm xuống |
逓送 |
ていそう |
n |
ĐỆ TỐNG |
gửi dần dần |
逓信 |
ていしん |
n |
TÍN |
thông tin |
逓伝 |
ていでん |
n |
|
rơ le |
No1720. 逐 - TRỤC
逐 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRỤC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ちく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
逐次 |
ちくじ |
adv |
TRỤC THỨ |
nối tiếp nhau |
駆逐 |
くちく |
n |
TRỤC |
sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt/tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt |
逐一 |
ちくいつ |
adv |
TRỤC NHẤT |
cụ thể/chi tiết/nhất nhất từng việc |
逐電 |
ちくでん |
n |
TRỤC ĐIỆN |
sự hành động rất sớm/sự rất nhanh |
放逐 |
ほうちく |
n |
PHÓNG, PHỎNG TRỤC |
sự đuổi ra/sự tống ra/sự trục xuất/sự bắt đi đày/sự đày ải/sự phát vãng |