Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu hán tự
Tra cứu theo:
No1681.    跳 - KHIÊU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
KHIÊU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

跳ぶ とぶ n KHIÊU nhảy lên; bật lên
跳ねる はねる n KHIÊU nhảy, bắn
On: on_ちょう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

跳躍 ちょうやく n KHIÊU DUNG nhảy
跳箱 とびばこ n KHIÊU TƯƠNG, SƯƠNG bục nhảy dùng để tập thể dục
No1682.    踊 – DŨNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DŨNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

踊る おどる v DŨNG nhảy múa
踊り おどり n DŨNG nhảy múa
On:

on_よう

Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

舞踊 ぶよう n VŨ DŨNG khiêu vũ
No1683.    踏 - ĐẠP
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐẠP Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

踏む ふむ v ĐẠP dẫm lên; trải qua
踏まえる ふまえる v ĐẠP dựa trên; xem xét đến
         
On: on_とう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

踏査 とうさ n ĐẠP TRA khảo sát; điều tra hiện trường      
雑踏 ざっとう n ĐẠP sự đông nghịt/sự tắc nghẽn (giao thông)/đông nghịt/tắc nghẽn
踏切 ふみきり n ĐẠP THIẾT, THẾ nơi chắn tàu
舞踏 ぶとう n VŨ ĐẠP sự nhảy múa
No1684.    躍 - DƯỢC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DƯỢC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

躍る おどる v DŨNG nhảy; nhảy múa
On: on_やく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

躍動 やくどう n DŨNG ĐỘNG đập mạnh; đập nhanh
躍如 やくじょ adj DŨNG NHƯ sống động; sinh động
躍進 やくしん n DŨNG TIẾN xông lên
暗躍 あんやく n ÁM DƯỢC sự hoạt động ngấm ngầm
活躍 かつやく n HOẠT, QUẠT DƯỢC sự hoạt động
跳躍 ちょうやく n KHIÊU DƯỢC sự nhảy
飛躍 ひやく n PHI DƯỢC sự tiến xa/sự nhảy vọt
躍起 やっき   DƯỢC KHỞI tận sức,dốc sức, phát cáu
No1685.    身 - THÂN

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THÂN Chú ý  

 

Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

n THÂN thân; phần chính; bản thân
On: on_しん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

身長 しんちょう   THÂN TRƯONG  
身障 しんしょう   THÂN CHƯỚNG     tàn tật
黄身 きみ n HOÀNG THÂN, QUYÊN lòng đỏ trứng/lòng đỏ/lòng đỏ trứng gà
刺身 さしみ n THỨ, THÍCH THÂN, QUYÊN gỏi cá/Sasimi
献身 けんしん n HIẾN THÂN, QUYÊN sự hiến dâng/sự dâng hiến/sự cống hiến/hiến dâng/dâng hiến/cống hiến/dâng lên
脂身 あぶらみ n CHI THÂN, QUYÊN thịt mỡ
自身 じしん n TỰ THÂN, QUYÊN chính mình
艇身 ていしん n ĐĨNH THÂN, QUYÊN chiều dài của tàu
受身 うけみ n THỤ THÂN, QUYÊN dạng bị động/dạng thụ động/thụ động
終身 しゅうしん n CHUNG THÂN, QUYÊN cuộc đời
出身 しゅっしん n XUẤT, XÚY THÂN, QUYÊN xuất thân
心身 しんしん n TÂM THÂN, QUYÊN tâm hồn và thể chất
身近 みぢか n THÂN, QUYÊN CẬN, CẤN, KÍ sự thân cận
身軽 みがる adj THÂN, QUYÊN nhẹ nhàng/nhẹ/thảnh thơi/nhanh nhẹn
身元 みもと n THÂN, QUYÊN NGUYÊN tiểu sử/quá khứ
身上 しんじょう,しんしょう n THÂN, QUYÊN THƯỢNG, THƯỚNG giá trị/vị trí xã hội
身内 みうち n THÂN, QUYÊN NỘI, NẠP toàn cơ thể
身分 みぶん n THÂN, QUYÊN PHÂN, PHẬN vị trí xã hội
身柄 みがら n THÂN, QUYÊN BÍNH một người/một con người
人身 ひとみ n NHÂN THÂN, QUYÊN lòng người
生身 しょうじん n SANH, SINH THÂN, QUYÊN Cơ thể còn sống
赤身 あかみ n XÍCH, THÍCH THÂN, QUYÊN Thịt nạc/tâm gỗ/thịt sống
前身 ぜんしん n TIỀN THÂN, QUYÊN vật đứng trước/người tiền nhiệm/lai lịch/tiền sử/ tiến bộ
全身 ぜんしん n TOÀN THÂN, QUYÊN toàn thân
肌身 はだみ n CƠ THÂN, QUYÊN Thân thể
中身 なかみ n TRUNG, TRÚNG THÂN, QUYÊN bên trong/nội dung
長身 ちょうしん n TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG THÂN, QUYÊN tầm vóc cao lớn/dáng cao
刀身 とうしん n ĐAO THÂN, QUYÊN Lưỡi gươm
独身 どくしん n ĐỘC THÂN, QUYÊN nằm co
半身 はんしん,はんみ n BÁN THÂN, QUYÊN nửa mình
病身 びょうしん n BỆNH THÂN, QUYÊN sức khoẻ yếu/cơ thể ốm yếu
変身 へんしん n THÂN, QUYÊN sự biến thái 
裸身 らしん n LỎA, KHỎA THÂN, QUYÊN khỏa thân
銃身 じゅうしん vs SÚNG THÂN, QUYÊN nòng

 


No1686.    射 - XẠ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
XẠ Chú ý  

 

Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

射る いる v XẠ bắn trúng
射す さす v XẠ chích
On: on_しゃ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

射殺 しゃさつ n XẠ SÁT bắn chết
射程 しゃてい n XẠ TRÌNH tầm bắn
射撃 しゃげき   XẠ, DẠ, DỊCH KÍCH hỏa mai
注射 ちゅうしゃ n CHÚ XẠ, DẠ, DỊCH sự tiêm/tiêm chủng
直射 ちょくしゃ n TRỰC XẠ, DẠ, DỊCH sự bắn thẳng/sự chiếu thẳng (ánh mặt trời)
投射 とうしゃ n ĐẦU XẠ, DẠ, DỊCH sự phóng ra/sự chiếu ra
日射 にっしゃ n NHẬT, NHỰT XẠ, DẠ, DỊCH Bức xạ từ mặt trời
入射 にゅうしゃ n NHẬP XẠ, DẠ, DỊCH Tới (tia) (vật lý)
発射 はっしゃ n PHÁT XẠ, DẠ, DỊCH sự bắn tên
反射 はんしゃ n PHẢN, PHIÊN XẠ, DẠ, DỊCH sự phản xạ
噴射 ふんしゃ n PHÚN, PHÔN XẠ, DẠ, DỊCH sự phun ra/sự phụt ra
放射 ほうしゃ vs PHÓNG, PHỎNG XẠ, DẠ, DỊCH phóng xạ
乱射 らんしゃ n LOẠN XẠ, DẠ, DỊCH loạn xạ
No1687.   車 - XA
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
XA Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

くるま n XA xe hơi
On: on_しゃ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

車庫 しゃこ n XA KHỐ nhà để xe
車窓 しゃそう n XA SONG cửa sổ xe
愛車 あいしゃ n ÁI XA Chiếc xe yêu
下車 げしゃ n HẠ, HÁ XA sự xuống tàu xe/xuống xe/xuống tàu
貨車 かしゃ n HÓA XA xe hàng
外車 がいしゃ n NGOẠI XA xe nước ngoài
滑車 かっしゃ n HOẠT, CỐT XA ròng rọc
汽車 きしゃ n KHÍ XA xe lửa
客車 かくしゃ n KHÁCH XA xe khách/xe chở khách/chuyến xe khách
牛車 うしぐるま n NGƯU XA xe bò
空車 あきぐるま n KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG XA xe bỏ không/xe không có khách/xe không/xe trống
検車 けんしゃ n XA sự kiểm định ô tô xe máy/đăng kiểm ô tô xe máy/kiểm định ô tô xe máy
口車 くちぐるま n KHẨU XA sự tán tỉnh/sự phỉnh phờ/tán tỉnh/phỉnh phờ/lừa phỉnh
糸車 いとぐるま n MỊCH XA xa kéo sợi/máy guồng sợi/máy kéo chỉ
歯車 はぐるま n XA bánh xe răng cưa
車線 しゃせん n XA TUYẾN làn xe
車庫 しゃこ n XA KHỐ nhà xe
車軸 しゃじく n XA TRỤC trục xe (kỹ thuật)
車掌 しゃしょう n XA CHƯỞNG người phục vụ/người bán vé
車窓 しゃそう n XA SONG cửa sổ xe
車体 しゃたい n XA THỂ khung xe
車道 しゃどう n XA ĐẠO, ĐÁO đường xe chạy
車内 しゃない n XA NỘI, NẠP trong xe
車両 しゃりょう n XA LẠNG xe cộ/phương tiện giao thông
車輪 しゃりん n XA LUÂN nỗ lực cố gắng
手車 てぐるま n THỦ XA xe đẩy/xe cút kít/ xe ba gác
乗車 じょうしゃ n XA phương tiện giao thông
水車 すいしゃ n THỦY XA guồng nước
戦車 せんしゃ n XA xe tăng
台車 だいしゃ   THAI, ĐÀI, DI XA xe đẩy 
駐車 ちゅうしゃ n TRÚ XA sự đỗ xe
停車 ていしゃ n ĐÌNH XA sự dừng xe
猫車 ねこぐるま n MIÊU XA Xe cút kít
電車 でんしゃ n ĐIỆN XA xe điện
馬車 ばしゃ adj MÃ XA xe ngựa
拍車 はくしゃ n PHÁCH XA sự tăng tốc độ
発車 はっしゃ n PHÁT XA xe khởi hành
風車 ふうしゃ n PHONG XA chong chóng
列車 れっしゃ n LIỆT XA LIỆT XA
No1688.   軌 - QUỸ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
QUỸ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

軌範 きはん n QUỸ PHẠM quy phạm; tiêu chuẩn
 軌道 きどう n QUỸ ĐẠO quỹ đạo
軌跡 きせき n QUỸ TÍCH quỹ tích (toán)/đường cong
常軌 じょうき n THƯỜNG QUỸ sự thông thường/quỹ đạo thông thường
No1689.   軒 - HIÊN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HIÊN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

のき n HIÊN mái chìa
On: on_けん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

軒数 けんすう n HIÊN SỐ số hộ; số gia đình
一軒 いっけん n NHẤT HIÊN một căn (nhà)
軒先 のきさき n HIÊN TIÊN, TIẾN mái hiên (nhà)
軒端 のきば n HIÊN ĐOAN Mái hiên
軒灯 けんとう n HIÊN ĐĂNG đèn ngoài hiên
No1690.    軟 - NHUYỄN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NHUYỄN Chú ý  

 

Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

やわらか やわらか adj NHUYỄN mềm; xốp
軟らかい やわらかい adj NHUYỄN mềm; xốp
On: on_なん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

軟化 なんか n NHUYỄN HÓA làm mềm đi
軟弱 なんじゃく n NHUYỄN NHƯỢC mềm yếu; ẻo lả
柔軟 じゅうなん n NHU NHUYỄN sự mềm dẻo/sự linh hoạt
軟性 なんせい n NHUYỄN TÍNH Tính mềm dẻo/tính linh hoạt/sự đàn hồi
軟禁 なんきん n NHUYỄN CẤM, CÂM Sự quản thúc tại gia
軟膏 なんこう n NHUYỄN CAO, CÁO thuốc xoa vết thương/thuốc chữa vết thương/thuốc bôi vết thương
軟派 ナンパ n NHUYỄN PHÁI sự tán tỉnh/sự cưa cẩm
軟骨 なんこつ n NHUYỄN CỐT sụn
軟質 なんしつ n NHUYỄN CHẤT, CHÍ Tính mềm dẻo
軟水 なんすい n NHUYỄN THỦY nước mềm
軟球 なんきゅう n NHUYỄN CẦU bóng mềm
軟調 なんちょう n NHUYỄN ĐIỀU, ĐIỆU xu hướng bán thanh lý/xu hướng giá xuống 
軟泥 なんでい n NHUYỄN NÊ, NỆ, NỄ Bùn đặc
軟鉄 なんてつ n NHUYỄN THIẾT Thép mềm
軟鋼 なんこう n NHUYỄN CƯƠNG Thép mềm/thép dẻo
軟風 なんぷう n NHUYỄN PHONG Gió nhẹ
No1691.    転 - CHUYỂN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CHUYỂN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

転ぶ ころぶ v CHUYỂN ngã xuống
転がる ころがる v CHUYỂN lăn lóc
転げる ころげる v CHUYỂN lăn mình; lộn mình
転がす ころがす v CHUYỂN lăn; làm cho đổ nhào
On: on_てん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

転任 てんにん n CHUYỂN NHIỆM chuyển nhiệm vụ
転借 てんしゃく n CHUYỂN TÁ thuê lại
転勤 てんきん n CHUYỂN CẦN chuyển (nơi làm cùng công ty)
移転 いてん n DI, DỊ, SỈ  sự di chuyển/sự chuyển giao
運転 うんてん n VẬN sự lái (xe)/sự vận hành (máy móc)
回転 かいてん n HỒI, HỐI sự xoay chuyển/sự xoay vòng/sự quay vòng
逆転 ぎゃくてん n NGHỊCH, NGHỊNH sự xoay ngược/sự vận hành ngược/sự quay ngược/xoay ngược/vận hành ngược/quay ngược
空転 くうてん n KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG chuyển động không/chuyển động vô ích/chạy không tải/diễn ra vô ích
好転 こうてん n HẢO, HIẾU sự chuyển biến tốt/sự đi theo chiều hướng tốt/chuyển biến tốt/đi theo chiều hướng tốt
転移 てんい n DI, DỊ, SỈ sự di chuyển/sự chuyển dịch
転位 てんい n VỊ sự chuyển vị/sự sắp xếp lạI/sự thay đổI vị trí
転音 てんおん n ÂM sự chuyển âm/sự biến âm
転嫁 てんか n GIÁ sự tái hôn
転回 てんかい n HỒI, HỐI sự quay/sự xoay vòng
転学 てんがく n HỌC sự chuyển học
転機 てんき n KI, CƠ điểm hoán chuyển /bước ngoặt
転記 てんき n sự phiên âm 
転義 てんぎ n NGHĨA nghĩa ẩn dụ
転居 てんきょ n CƯ, KÍ chuyển chỗ ở
転業 てんぎょう n NGHIỆP sự thay đổi nghề nghiệp
転向 てんこう n HƯỚNG sự chuyển hướng
転載 てんさい n TÁI, TẠI, TẢI sự in lại
転写 てんしゃ n TẢ Sao chép lại
転職 てんしょく n CHỨC sự đổi nghề/sự chuyển việc
転進 てんしん n TIẾN sự chuyển hướng
転成 てんせい n THÀNH Sự biến đổi
転換 てんかん n HOÁN sự chuyển đổi
転生 てんしょう n SANH, SINH sự luân hồi (Phật giáo)/sự đầu thai chuyển kiếp
転籍 てんせき n TỊCH, TẠ sự chuyển tịch/sự chuyển hộ tịch/ sự chuyển hộ khẩu
転送 てんそう n TỐNG sự truyền đi
転宅 てんたく n TRẠCH sự chuyển nhà
転地 てんち n ĐỊA sự thay đổi không khí
転置 てんち   TRÍ chuyển vị 
転入 てんにゅう n NHẬP chuyển đến (nhà mới)
転任 てんにん n NHÂM, NHẬM, NHIỆM sự chuyển vị trí công tác/chuyển nhiệm vụ
転売 てんばい n   bán lại
転覆 てんぷく n PHÚC, PHÚ sự lật úp
転校 てんこう n GIÁO, HIỆU, HÀO sự chuyển trường
転落 てんらく n LẠC việc ngồi phịch/sự rơi phịch xuống/ sự rớt xuống
転炉 てんろ n lò quay
捻転 ねんてん n NIỆP, NIỆM, NẪM sự vặn/sự xoáy
配転 はいてん n PHỐI sự chuyển đổi công việc
反転 はんてん n PHẢN, PHIÊN  sự đảo ngược/sự hoán vị/phép nghịch đảo 
No1692.    軸 - TRỤC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TRỤC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

じく n TRỤC trục
On: on_じく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

主軸 しゅじく n CHỦ TRỤC trục chính
 同軸 どうじく n ĐỒNG TRỤC đồng trục      
横軸 よこじく n HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG TRỤC trục hoành 
機軸 きじく n KI, CƠ TRỤC trục/trục máy
光軸 こうじく n QUANG TRỤC trục ánh sáng
車軸 しゃじく n XA TRỤC trục xe (kỹ thuật)
縦軸 じゅうじく   TÚNG TRỤC trục tung
枢軸 すうじく n XU TRỤC trục xe/trục
地軸 ちじく n ĐỊA TRỤC địa trục (trục trái đất trên bản đồ)
長軸 ちょうじく n TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG TRỤC Trục chính
No1693.    軽 - KHINH

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
KHINH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

軽い かるい adj KHINH nhẹ
軽るやか かるやか adj KHINH nhẹ nhàng
On: on_けい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

軽侮 けいぶ n KHINH VŨ coi khinh
軽信 けいしん n KHINH TÍN nhẹ dạ
軽快 けいかい adj,n KHINH KHOÁI nhịp nhàng; du dương
気軽 きがる adj   khoan khoái/dễ chịu/nhẹ nhõm/thoải mái
軽減 けいげん n GIẢM sự giảm nhẹ
軽傷 けいしょう n THƯƠNG vết thương nhẹ/thương nhẹ
軽視 けいし n THỊ sự coi nhẹ/sự coi thường/sự khinh thường/sự xem nhẹ/coi nhẹ/coi thường/coi khinh/khinh thường/xem nhẹ
軽食 けいしょく n THỰC, TỰ bữa ăn nhẹ/món ăn nhẹ
軽水 けいすい n THỦY nước nhẹ 
軽石 かるいし n THẠCH đá bọt
軽薄 けいはく n BẠC, BÁC sự nông cạn/sự hời hợt/sự nhạt nhẽo/vị nhạt
軽微 けいび n VI sự coi thường/sự coi khinh/sự không hài lòng/sự khinh thường
軽侮 けいぶ n sự coi thường/sự coi khinh/sự không hài lòng/sự khinh thường
軽蔑 けいべつ n MIỆT sự khinh miệt/sự khinh thường/sự coi thường/sự coi khinh/sự miệt thị/sự xem nhẹ/sự khinh rẻ/khinh miệt/khinh rẻ/khinh thường/coi thường/coi khinh/miệt thị/xem nhẹ/khinh rẻ
軽油 けいゆ n DU dầu nhẹ 
軽率 けいそつ adj SUẤT, SÚY, LUẬT, SOÁT khinh suất/không suy nghĩ/không cẩn thận/thiếu thận trọng/bất cẩn/hấp tấp/thiếu suy nghĩ
手軽 てがる adj THỦ  nhẹ nhàng/đơn giản
身軽 みがる adj THÂN, QUYÊN  nhẹ nhàng/nhẹ/thảnh thơi/nhanh nhẹn
No1694.    較 - HIỆU, GIÁC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HIỆU,GIÁC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

較べる くらべる v TỶ so sánh
On: on_かく 、on_こう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

比較 ひかく n TỶ GIÁC so sánh
較正 こうせい n GIÁC CHÍNH hiệu chỉnh
較差 かくさ n GIÁC, GIẾU, GIẢO SOA, SI, SAI, SÁI phạm vi 
No1695.   輪 - LUÂN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LUÂN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

n LUÂN bánh xe
On: on_りん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

輪番 りんばん n LUÂN PHIÊN thứ tự luân phiên
花輪 はなわ n HOA LUÂN vòng hoa
外輪 そとわ n NGOẠI LUÂN bánh ngoại
競輪 ケイリン n CẠNH LUÂN cuộc đua xe đạp/đua xe đạp
五輪 ごりん n NGŨ LUÂN 5 vòng biểu tượng của Olympic
車輪 くちわ n KHẨU LUÂN rọ mõm
首輪 くびわ n THỦ, THÚ LUÂN vòng cổ
指輪 ゆびわ n CHỈ LUÂN nhẫn/cà rá
二輪 にりん n NHỊ LUÂN hai bánh xe/hai cánh hoa
日輪 にちりん n NHẬT, NHỰT LUÂN Mặt trời/vầng mặt trời
年輪 ねんりん n NIÊN LUÂN vòng năm (tính tuổi cây)
喉輪 のどわ n HẦU LUÂN việc đẩy vào cổ họng đối thủ 
覆輪 ふくりん n PHÚC, PHÚ LUÂN Viền để trang trí
輪廻 りんね n LUÂN HỒI luân hồi
輪郭 りんかく n LUÂN QUÁCH đường viền/đường bao
輪作 りんさく n LUÂN TÁC luân tác
輪番 りんばん n LUÂN PHIÊN, PHAN, BA, BÀ thứ tự luân phiên/lượt
腕輪 うでわ n OẢN, UYỂN LUÂN vòng tay/vòng đeo tay/xuyến đeo tay
No1696.    輸 - THÂU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THÂU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

輸入 ゆにゅう n THÂU NHẬP nhập khẩu
輸出 ゆしゅつ n THÂU XUẤT xuất khẩu
輸血 ゆけつ n THÂU HUYẾT truyền máu
運輸 うんゆ n VẬN THÂU, THÚ sự vận tải/sự chuyên chở/sự vận chuyển
禁輸 きんゆ n CẤM, CÂM THÂU, THÚ cấm xuất nhập khẩu
空輸 くうゆ n KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG THÂU, THÚ vận chuyển bằng đường hàng không/vận tải hàng không/không vận
密輸 みつゆ n MẬT THÂU, THÚ sự nhập lậu
輸送 ゆそう n THÂU, THÚ TỐNG sự vận chuyển/sự vận tải/sự chuyên chở
輸入 しゅにゅう n THÂU, THÚ NHẬP sự nhập khẩu
No1697.    轄 - HẠT
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HẠT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_かつ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

直轄 ちょっかつ n TRỰC HẠT trực thuộc
統轄 とうかつ n THỐNG HẠT giám sát; điều khiển
管轄 かんかつ n QUẢN HẠT sự quản hạt
所轄 しょかつ n SỞ HẠT phạm vi quyền lực/quyền hạn xét xử/quyền thực thi pháp lý
No1698.   辛 - TÂN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TÂN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

辛い からい adj TÂN cay
辛い つらい adj TÂN khổ sở; đau khổ
On: on_しん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

辛勝 しんしょう n TÂN THẮNG chiến thắng chật vật
辛抱 しんぼう n TÂN BÃO kiên nhẫn; chịu đựng
辛苦 しんく n TÂN KHỔ công việc vất vả
辛口 からくち adj TÂN KHẨU gay gắt/khắc nghiệt
辛酸 しんさん n TÂN TOAN sự khó khăn/khó khăn/sự gian khổ/gian khổ/sự thiếu thốn/thiếu thốn
辛味 しんみ n TÂN VỊ vị cay
No1699.    唇 - THẦN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THẦN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

くちびる   THẦN môi
On: on_しん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 唇音 しんおん n THẦN ÂM âm môi
下唇 かしん n HẠ, HÁ THẦN môi dưới
口唇 こうしん n KHẨU THẦN môi/mép/miệng
上唇 うわくちびる n THƯỢNG, THƯỚNG THẦN môi trên
紅唇 こうしん n HỒNG THẦN môi hồng/môi đỏ
No1700.    辱 - NHỤC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NHỤC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

辱める はずかしめる v NHỤC làm xấu hổ
On: on_じょく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

侮辱 ぶじょく n VŨ NHỤC lăng mạ; xỉ nhục
屈辱 くつじょく n KHUẤT NHỤC nỗi nhục
汚辱 おじょく n Ô NHỤC sự ô nhục
雪辱 せつじょく n TUYẾT NHỤC sự làm sáng tỏ về danh dự hay thanh danh/sự đền bù thiệt hại/sự trả thù/làm sáng tỏ về danh dự/ trả thù/đền bù thiệt hạI
恥辱 ちじょく n SỈ NHỤC sự sỉ nhục
侮辱 ぶじょく n VŨ NHỤC sự nhục mạ/sự lăng mạ/sự xỉ nhục
No1701.    農 - NÔNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NÔNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

のう n NÔNG nông nghiệp
On: on_のう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

農事 のうじ n NÔNG SỰ việc nhà nông
農具 のうぐ n NÔNG CỤ nông cụ
中農 ちゅうのう n TRUNG, TRÚNG NÔNG trung nông
篤農 とくのう n ĐỐC NÔNG Nông dân gương mẫu/nông dân mẫu mực
農園 のうえん n NÔNG VIÊN trang trại
農家 のうか n NÔNG GIA, CÔ nông hộ/nông dân
農会 のうかい n NÔNG HỘI, CỐI Hiệp hội nông nghiệp
農学 のうがく n NÔNG HỌC Nông học
農期 のうき n NÔNG KÌ, KI thời kỳ canh tác
農協 のうきょう n NÔNG HIỆP hợp tác xã nông nghiệp/hội nông dân
農業 のうぎょう n NÔNG NGHIỆP nông nghiệp
農芸 のうげい n NÔNG VÂN kỹ thuật làm nông
農工 のうこう n NÔNG CÔNG Nông nghiệp và công nghiệp
農耕 のうこう n NÔNG CANH việc canh nông/công việc đồng áng
農作 のうさく n NÔNG TÁC việc canh tác
農産 のうさん n NÔNG SẢN sản phẩm nông nghiệp/nông sản
農場 のうじょう n NÔNG TRÀNG, TRƯỜNG thôn trại
農政 のうせい n NÔNG CHÁNH, CHÍNH nền chính trị nông nghiệp
農相 のうしょう n NÔNG TƯƠNG, TƯỚNG Bộ trưởng nông nghiệp
農村 のうそん n NÔNG THÔN thôn quê
農地 のうち n NÔNG ĐỊA đất cày cấy/đất nông nghiệp/ruộng đất
農奴 のうど n NÔNG NÔ nông nô
農夫 のうふ n NÔNG PHU, PHÙ Nông dân (nam)
農婦 のうふ n NÔNG PHỤ Nông dân (nữ)
農兵 のうへい n NÔNG BINH lính là nông dân/nông binh
農民 のうみん n NÔNG DÂN nông dân
農薬 のうやく n NÔNG thuốc trừ sâu
農林 のうりん n NÔNG LÂM nông lâm/nông nghiệp và lâm nghiệp
貧農 ひんのう n BẦN NÔNG bần nông
富農 ふのう n PHÚ NÔNG phú nông
酪農 らくのう n LẠC NÔNG sự sản xuất bơ sữa
No1702.    込 – (nhập)
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NHẬP Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

込める こめる v   tập trung; dồn
込む こむ v   đông đúc
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No1703.    辺 - BIÊN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BIÊN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

辺り あたり n BIÊN vùng lân cận; hàng xóm
On: on_へん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

辺地 へんち n BIÊN ĐỊA vùng xa xôi hẻo lánh
辺境 へんきょう n BIÊN CẢNH biên cương
右辺 うへん   HỮU miền bên phải 
海辺 かいへん n HẢI  bãi biển
岸辺 きしべ n NGẠN dải đất dọc theo hai bờ sông/bờ sông
近辺 きんぺん n CẬN, CẤN, KÍ  vùng phụ cận/vùng xung quanh
左辺 さへん   TẢ, TÁ  miền bên trái
斜辺 しゃへん n TÀ, GIA cạnh huyền của tam giác vuông (toán học)
周辺 しゅうへん n CHU vùng xung quanh
川辺 かわべ n XUYÊN Bờ sông
底辺 ていへん n ĐỂ cạnh đáy
天辺 てっぺん n THIÊN  đỉnh/ngọn/chỏm
等辺 とうへん n ĐẲNG  cạnh bằng nhau
浜辺 はまべ n BANH bãi biển/bờ biển
野辺 のべ n cánh đồng
No1704.    迅 – TẤN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TẤN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_じん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

迅速 じんそく adj TẤN TỐC mau lẹ; nhanh chóng
迅雷 じんらい n TẤN LÔI sự đột ngột; tin sét đánh
奮迅 ふんじん n PHẤN TẤN sự lao tới phía trước một cách mãnh liệt
No1705.    巡 - TUẦN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TUẦN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

巡る めぐる v TUẦN đi quanh; dạo quanh
On: on_じゅん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

巡回 じゅんかい n TUẦN HỒI đi vòng quanh
巡業 じゅんぎょう n TUẦN TRA đi tuần
巡業 じゅんぎょう n TUẦN NGHIỆP biểu diễn lưu động
No1706.    迎 – NGHINH, NGHÊNH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NGHINH,NGHÊNH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

迎える むかえる v NGHÊNH tiếp đón; đón nhận
On: on_げい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

迎合 げいごう n NGHINH HỢP xu nịnh
歓迎 かんげい n HOAN NGHINH nghênh đón
歓迎会 かんげいかい n HOAN NGHÊNH HỘI tiệc nghênh đón
送迎 そうげい n TỐNG NGHÊNH, NGHỊNH việc tiễn và đón
nhiet
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHẢN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

返す かえす v PHẢN trả lại; chuyển lại
On: on_へん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

返事 へんじ n PHẢN SỰ trả lời; đáp lời
返信 へんしん n PHẢN TÍN hồi âm
返却 へんきゃく n PHẢN KHƯỚC trả lại
返済 へんさい n PHẢN TẾ hoàn trả (tiền)
返還 へんかん n PHẢN HOÀN, TOÀN sự trở về/sự hoàn trả/sự trả lại
返上 へんじょう n PHẢN THƯỢNG, THƯỚNG sự bỏ ngang (không làm nữa)/sự phá ngang
返電 へんでん n PHẢN ĐIỆN phúc điện
返答 へんとう n PHẢN ĐÁP sự trả lời/sự đáp lời
返品 へんぴん n PHẢN PHẨM linh kiện/hàng trả lại
No1708.   近 - CẬN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CẬN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

近い ちかい adj CẬN gần; cạnh; kề sát
On: on_きん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

近代 きんだい n CẬN ĐẠI cận đại
近所 きんじょ n CẬN SỞ hàng xóm; láng giềng
近接 きんせつ n CẬN TIẾP tiếp cận
近眼 きんがん n CẬN NHÃN cận thị
間近 まぢか n GIAN CẬN, CẤN, KÍ phía trước/sắp tới/sắp/sự cận kề/sự sắp sửa
近眼 ちかめ n CẬN, CẤN, KÍ NHÃN sự cận thị/tật cận thị/chứng cận thị/cận thị
近郷 きんごう n CẬN, CẤN, KÍ vùng lân cận/ngoại vi
近郊 きんこう n CẬN, CẤN, KÍ GIAO ngoại ô/ngoại thành
近頃 ちかごろ n CẬN, CẤN, KÍ KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ gần đây
近視 きんし n CẬN, CẤN, KÍ THỊ sự cận thị/tật cận thị/chứng cận thị/cận thị
近似 きんじ   CẬN, CẤN, KÍ TỰ xấp xỉ 
近状 きんじょう n CẬN, CẤN, KÍ TRẠNG cận huống
近親 きんしん n CẬN, CẤN, KÍ THÂN, THẤN thân cận
近世 きんせい n CẬN, CẤN, KÍ THẾ cận đại
近東 きんとう n CẬN, CẤN, KÍ ĐÔNG cận đông
近道 ちかみち n CẬN, CẤN, KÍ ĐẠO, ĐÁO đường tắt/lối tắt
近日 きんじつ n CẬN, CẤN, KÍ NHẬT, NHỰT ngày gần đây/sắp sửa/sắp tới/gần đây/sắp
近辺 きんぺん n CẬN, CẤN, KÍ  vùng phụ cận/vùng xung quanh
近傍 きんぼう n CẬN, CẤN, KÍ BÀNG, BẠNG lân cận
最近 さいきん n TỐI CẬN, CẤN, KÍ gần nhất
身近 みぢか n THÂN, QUYÊN CẬN, CẤN, KÍ sự thân cận
接近 せっきん n TIẾP CẬN, CẤN, KÍ sự tiếp cận
側近 そっきん n TRẮC CẬN, CẤN, KÍ Người phục vụ, người hầu cận
付近 ふきん n PHÓ CẬN, CẤN, KÍ kế cận
No1709.    迭 - ĐIỆT

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐIỆT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_てつ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

更迭 こうてつ n CANH ĐIỆT thay đổi vị trí
No1710.    述 - THUẬT
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THUẬT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

述べる のべる v THUẬT bày tỏ
On: on_じゅつ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

述懐 じゅっかい n THUẬT HOÀI tâm sự; kể chuyện
述語 じゅつご n THUẬT NGỮ vị ngữ
記述 きじゅつ n KÍ THUẬT phần mô tả 
後述 こうじゅつ n HẬU, HẤU THUẬT việc đề cập sau/đề cập sau
口述 こうじゅつ n KHẨU THUẬT sự trình bày bằng lời/trình bày bằng lời/truyền miệng/lời nói
叙述 じょじゅつ n TỰ THUẬT sự tường thuật/sự miêu tả
詳述 しょうじゅつ n TƯỜNG THUẬT sự giải thích tường tận/sự giải thích tỉ mỉ
上述 じょうじゅつ adj THƯỢNG, THƯỚNG THUẬT việc đã nói ở trước
供述 きょうじゅつ n CUNG THUẬT khẩu cung/bản khai có tuyên thệ/sự cung khai
陳述 ちんじゅつ n TRẦN, TRẬN THUẬT lời tuyên bố/trần thuật
No1711.   迫 - BÁCH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BÁCH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

迫る せまる v BÁCH tiến sát; áp sát
On: on_はく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

迫力 はくりょく n BÁCH LỰC sức quyến rũ
迫害 はくがい n BÁCH HẠI khủng bố
圧迫 あっぱく n BÁCH sự áp bức/sự áp chế/sức ép/áp lực
窮迫 きゅうはく n CÙNG BÁCH cảnh khốn cùng/cảnh cùng khốn/cảnh túng quẫn/cảnh gieo neo
脅迫 きょうはく n HIẾP BÁCH sự cưỡng bức/sự ép buộc/sự áp bức
緊迫 きんぱく n KHẨN BÁCH sự khẩn trương/sự căng thẳng/khẩn trương/căng thẳng
切迫 せっぱく n THIẾT, THẾ BÁCH sự sắp xảy ra/sự đang đe dọa/sự khẩn cấp/sự cấp bách
No1712.    迷 - MÊ

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

迷う まよう v bị lúng túng, lạc đường
On: on_めい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

迷信 めいしん n MÊ TÍN mê tín
迷妄 めいもう n MÊ VỌNG ảo giác
迷宮 めいきゅう n MÊ CUNG mê cung
迷惑 めいわく adj,n MÊ HOẶC phiền hà; quấy rầy
頑迷 がんめい n NGOAN MÊ sự ngoan cố/ngoan cố/sự bướng bỉnh/bướng bỉnh/sự cứng đầu cứng cổ/cứng đầu cứng cổ
低迷 ていめい n ĐÊ MÊ sự mờ mịt
迷彩 めいさい n MÊ THẢI, THÁI sự ngụy trang
迷子 まいご n MÊ TỬ, TÍ đứa trẻ bị lạc
迷路 めいろ n MÊ LỘ mê lộ
No1713.    逃 - ĐÀO
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐÀO Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

逃げる にげる v ĐÀO trốn chạy
逃れる のがれる v ĐÀO trốn chạy
逃がす にがす v ĐÀO để mất; để tuột mất
逃す にがす v ĐÀO bỏ lỡ
On: on_とう 、on_ちょう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

逃亡 とうぼう n ĐÀO VONG chạy trốn;  bỏ chạy
逃走 とうそう n ĐÀO TẨU đào tẩu; bỏ trốn
逃散 とうさん n ĐÀO TÁN, TẢN sự chạy trốn
逃避 とうひ n ĐÀO TỊ lẩn tránh/né tránh
No1714.    送 - TỐNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TỐNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

送る おくる v TỐNG gửi; truyền
On: on_そう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

送信 そうしん n TỐNG TÍN gửi tin
送別 そうべつ n TỐNG BIỆT tiễn biệt
送別会 そうべつかい n TỐNG BIỆT HỘI tiệc tiễn biệt
送迎 そうげい n TỐNG NGHÊNH tiễn và đón
運送 うんそう n VẬN TỐNG sự vận chuyển/sự chuyên chở/sự vận tải
回送 かいそう adj HỒI, HỐI TỐNG hỏng/không dùng được
再送 さいそう   TÁI TỐNG sự truyền lại/sự phát lại
送金 そうきん n TỐNG KIM tiền gửi
送迎 そうげい n TỐNG NGHÊNH, NGHỊNH việc tiễn và đón
送付 そうふ n TỐNG PHÓ việc gửi/việc chuyển
送料 そうりょう n TỐNG LIÊU, LIỆU cước
直送 ちょくそう n TRỰC TỐNG sự giao hàng trực tiếp
追送 ついそう n TRUY, ĐÔI TỐNG sự gửi thêm
逓送 ていそう n TỐNG sự gửi dần dần/gửi theo thứ tự
転送 てんそう n TỐNG sự truyền đi
伝送 でんそう n TỐNG sự truyền đi
電送 でんそう n ĐIỆN TỐNG Fax
発送 はっそう n PHÁT TỐNG sự phát đi/sự gửi đi/sự chuyển đi
搬送 はんそう n BÀN, BAN TỐNG sự chuyên chở
放送 ほうそう n PHÓNG, PHỎNG TỐNG sự phát thanh/sự loan truyền
輸送 ゆそう n THÂU, THÚ TỐNG sự vận chuyển/sự vận tải/sự chuyên chở
郵送 ゆうそう n BƯU TỐNG thư từ/thư tín
No1715.    退 - THOÁI, THỐI
退 Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THOÁI,THỐI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

退く しりぞく   THOÁI thoái lui; rút lui
退ける しりぞける   THOÁI đẩy lùi; đuổi đi
On: on_たい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

退任 たいにん n THOÁI NHIỆM từ nhiệm
退去 たいきょ n THOÁI KHỨ lùi bước
退学 たいがく n THOÁI HỌC bỏ học
退屈 たいくつ adj THOÁI KHUẤT buồn tẻ; chán ngắt
引退 いんたい n DẪN, DẤN THỐI, THOÁI sự rút lui/sự nghỉ
減退 げんたい n GIẢM THỐI, THOÁI giảm bớt/làm suy giảm
後退 こうたい n HẬU, HẤU THỐI, THOÁI tình hình suy thoái kinh tế
撤退 てったい n TRIỆT THỐI, THOÁI triệt thoái
辞退 じたい n TỪ THỐI, THOÁI sự khước từ/sự từ chối/từ chối
縮退 しゅくたい   SÚC THỐI, THOÁI sự thoái hoá 
進退 しんたい n TIẾN THỐI, THOÁI sự tiến thoái/tiến thoái
早退 そうたい n TẢO THỐI, THOÁI sự dời đi sớm/sự thoái lui nhanh
退院 たいいん n THỐI, THOÁI VIỆN sự ra viện/sự xuất viện
退化 たいか vs THỐI, THOÁI HÓA thoái hoá
退却 たいきゃく n THỐI, THOÁI KHƯỚC, TỨC thoái binh
退治 たいじ n THỐI, THOÁI TRÌ, TRỊ sự chinh phục/sự xóa bỏ/sự triệt/sự tiêu diệt/sự hủy diệt
退職 たいしょく n THỐI, THOÁI CHỨC sự nghỉ việc
退陣 たいじん n THỐI, THOÁI TRẬN sự rút lui/sự rút khỏi/sự thu hồi
退廃 たいはい n THỐI, THOÁI  sự thoái hoá/sự suy đồi/sự sa sút
退避 たいひ n THỐI, THOÁI TỊ sự tìm nơi trốn tránh/sự tìm nơi ẩn náu
脱退 だったい n THOÁT, ĐOÁI THỐI, THOÁI sự ly khai (một tổ chức)/rút khỏi vụ kiện/nghỉ hưu/từ chức
中退 ちゅうたい n TRUNG, TRÚNG THỐI, THOÁI sự bỏ học giữa chừng
勇退 ゆうたい n DŨNG THỐI, THOÁI sự tình nguyện rút lui
No1716.    逆 - NGHỊCH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NGHỊCH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

ぎゃく n NGHỊCH ngược lại; tương phản
逆らう さからう v NGHỊCH ngược lại; đảo lộn; chống đối
On: on_ぎゃく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

逆境 ぎゃっきょう n NGHỊCH CẢNH nghịch cảnh
逆流 ぎゃくりゅう n NGHỊCH LƯU ngược dòng
逆転 ぎゃくてん n NGHỊCH CHUYỂN xoay ngược
吃逆 しゃっくり n CẬT NGHỊCH, NGHỊNH sự nấc
逆子 さかご n NGHỊCH, NGHỊNH TỬ, TÍ ngôi ngược
逆説 ぎゃくせつ n NGHỊCH, NGHỊNH THUYẾT, DUYỆT, THUẾ ý kiến ngược đời/nghịch biện/nghịch lý/thuyết đảo ngược
逆風 ぎゃくふう n NGHỊCH, NGHỊNH PHONG NGHỊCH, NGHỊNH PHONG
逆様 さかさま n NGHỊCH, NGHỊNH  ngược/sự ngược lại/sự đảo lộn
大逆 だいぎゃく n ĐẠI, THÁI NGHỊCH, NGHỊNH đại nghịch
反逆 はんぎゃく n PHẢN, PHIÊN NGHỊCH, NGHỊNH phản nghịch
No1717.    追 - TRUY
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TRUY Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

追う おう v TRUY đuổi; đuổi theo
On: on_つい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

追伸 ついしん n TRUY THÂN tái bút
追加 ついか n TRUY GIA thêm vào
追及 ついきゅう n TRUY CẬP điều tra
追放 ついほう n TRUY PHÓNG trục xuất
追憶 ついおく n TRUY, ĐÔI ỨC sự nhớ lại
追随 ついずい n TRUY, ĐÔI TÙY sự đi theo
追刊 ついかん n TRUY, ĐÔI KHAN, SAN sự phát hành thêm
追記 ついき n TRUY, ĐÔI KÍ tái bút
追求 ついきゅう n TRUY, ĐÔI CẦU sự tìm kiếm
追究 ついきゅう n TRUY, ĐÔI CỨU truy cứu
追撃 ついげき n TRUY, ĐÔI KÍCH sự truy kích
追号 ついごう n TRUY, ĐÔI HÀO, HIỆU tên hiệu phong cho người đã mất
追福 ついふく n TRUY, ĐÔI PHÚC Lễ truy điệu
追試 ついし n TRUY, ĐÔI THÍ Kỳ thi bổ sung
追従 ついじゅう,ついしょう n TRUY, ĐÔI  Lời nịnh hót/thói a dua
追跡 ついせき n TRUY, ĐÔI TÍCH sự truy đuổi
追訴 ついそ n TRUY, ĐÔI TỐ sự truy tố/sự buộc tội
追想 ついそう n TRUY, ĐÔI TƯỞNG sự nhớ lại/sự hoài niệm/sự hồi tưởng
追送 ついそう n TRUY, ĐÔI TỐNG sự gửi thêm
追贈 ついぞう n TRUY, ĐÔI TẶNG sự truy tặng
追弔 ついちょう n TRUY, ĐÔI ĐIẾU, ĐÍCH sự thương tiếc/sự tiếc thương
追悼 ついとう n TRUY, ĐÔI ĐIỆU sự truy điệu/sự tưởng nhớ
追突 ついとつ n TRUY, ĐÔI ĐỘT sự va từ phía sau
追補 ついほ   TRUY, ĐÔI BỔ phụ lục
追認 ついにん n TRUY, ĐÔI NHẬN Sự phê chuẩn/sự xác nhận
追納 ついのう n TRUY, ĐÔI NẠP sự thanh toán bổ sung
追白 ついはく n TRUY, ĐÔI BẠCH tái bút
追肥 ついひ n TRUY, ĐÔI PHÌ phân bón thêm
追懐 ついかい n TRUY, ĐÔI sự nhớ lại/sự hoài niệm/sự hồi tưởng
追慕 ついぼ n TRUY, ĐÔI MỘ nỗi nhớ người đã mất hoặc người đi xa, không bao giờ gặp lại
追放 ついほう n TRUY, ĐÔI PHÓNG, PHỎNG sự đuổi đi/sự trục xuất
追録 ついろく n TRUY, ĐÔI LỤC Tái bút/phụ lục
No1718.    逝 - THỆ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THỆ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

逝く ゆく v THỆ chết; qua đời
On: on_せい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

逝去 せいきょ n THỆ KHỨ cái chết
急逝 きゅうせい n CẤP THỆ sự chết đột tử/cái chết đột tử/cái chết đột ngột/đột tử/chết đột tử/chết đột ngột/ra đi đột ngột/qua đời đột ngột/đột ngột qua đời
長逝 ちょうせい n TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG THỆ Sự chết/sự khuất núi
No1719.    逓 - ĐỆ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐỆ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_てい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

逓増 ていぞう n ĐỆ TĂNG tăng dần
逓減 ていげん n ĐỆ GIẢM từ từ giảm xuống
逓送 ていそう n ĐỆ TỐNG gửi dần dần
逓信 ていしん n TÍN thông tin
逓伝 ていでん n   rơ le
No1720.    逐 - TRỤC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TRỤC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ちく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

逐次 ちくじ adv TRỤC THỨ  nối tiếp nhau
駆逐 くちく n TRỤC sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt/tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt
逐一 ちくいつ adv TRỤC NHẤT cụ thể/chi tiết/nhất nhất từng việc
逐電 ちくでん n TRỤC ĐIỆN sự hành động rất sớm/sự rất nhanh
放逐 ほうちく n PHÓNG, PHỎNG TRỤC sự đuổi ra/sự tống ra/sự trục xuất/sự bắt đi đày/sự đày ải/sự phát vãng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
346
Hôm qua:
1583
Toàn bộ:
21947493