Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu hán tự
Tra cứu theo:
No1641.   象- TƯỢNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TƯỢNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ぞう、on_しょう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

ぞう n TƯỢNG Con voi
象牙 ぞうげ n TƯỢNG NHA Ngà voi
象徴 しょうちょう n TƯỢNG TRƯNG Sự tưởng tượng, vật tượng trưng
印象 いんしょう n ẤN TƯỢNG  Ấn tượng
対象 たいしょう n ĐỐI TƯỢNG          Đối tượng
気象台    きしょうだい n KHÍ TƯỢNG ĐÀ Đài khí tượng
抽象        ちゅうしょう v TRỪU TƯỢNG Sự trừu tượng
気象 きしょう n TƯỢNG khí tượng
現象 げんしょう n HIỆN TƯỢNG hiện tượng
事象 じしょう n SỰ TƯỢNG sự kiện/sự việc 
天象 てんしょう n THIÊN TƯỢNG thiên tượng
No1642.   貝- BỐI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BỐI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_かい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

かい n BỐI Con sò
真珠貝 しんじゅがい n CHÂN CHÂU BỐI Con trai (ngọc trai)
貝殻 かいがら n BỐI XÁC vỏ sò/vỏ trai/vỏ hến/vỏ ngao
青貝 あおがい n THANH BỐI sò biển/vỏ sò
赤貝 あかがい n XÍCH, THÍCH BỐI sò huyết
No1643.   則- TẮC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TẮC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_そく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

学則 がくそく n HỌC TẮC Nội quy trường học
規則 きそく n QUY TẮC Quy tắc, điều lệ
原則 げんそく n NGUYÊN TẮC Nguyên tắc
反則 はんそく n PHẢN TẮC Sự phạm luật (thể thao)
会則 かいそく n HỘI TẮC Quy tắc xã hội
社則 しゃそく n XÃ TẮC Điều lệ, nội quy công ty
通則 つうそく n THÔNG TẮC Quy tắc thông dụng
定則 ていそく n ĐỊNH, ĐÍNH TẮC luật lệ/quy tắc
鉄則 てっそく n THIẾT TẮC Kỷ luật thép
典則 てんそく n ĐIỂN TẮC quy tắc
天則 てんそく n THIÊN TẮC luật Trời
党則 とうそく n ĐẢNG TẮC quy tắc Đảng
罰則 ばっそく n PHẠT TẮC qui tắc xử phạt
附則 ふそく   PHỤ TẮC phụ lục
校則 こうそく n GIÁO, HIỆU, HÀO TẮC quy tắc của trường học
変則 へんそく n TẮC sự không theo qui tắc
法則 ほうそく n PHÁP TẮC qui luật/định luật
No1644.  負- PHỤ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHỤ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

負う おう v PHỤ Vác lên vai, chịu ơn, mang ơn
負い目 おいめ n PHỤ MỤC   Món nợ
負ける まける v PHỤ Thua, bị đánh bại
負け惜しみ まけおしみ n PHỤ TÍCH  Sự nói bướng không chịu thua
負かす まかす v PHỤ Làm cho thua
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

n PHỤ Số âm
負傷 ふしょう n PHỤ THƯƠNG Sự bị thương
負担 ふたん n PHỤ ĐÀM  Sự gách vác, sự chịu trách nhiệm
負債 ふさい n PHỤ TRÁI Món nợ, khoản phải trả
自負 じふ n TỰ PHỤ Sự tự phụ, sự tự tín
勝負 しょうぶ n THẮNG PHỤ   Sự thi đấu, sự thắng bại
正負 せいふ   CHÁNH, CHÍNH PHỤ cộng trừ 
請負 うけおい   THỈNH, TÍNH PHỤ đấu thầu 
抱負 ほうふ n BÃO PHỤ sư ôm ấp(hoài bão)/sự ấp ủ
負荷 ふか n PHỤ HÀ, HẠ sự chịu tải 
負極 ふきょく n PHỤ CỰC cực âm/cực nam phía từ tính
負数 ふすう n PHỤ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC số âm
No1645.   財- TÀI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TÀI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ざい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

財界 ざいかい n TÀI GIỚI Giới tài chính
財源        ざいげん n TÀI NGUYÊN Tài nguyên, quỹ, vốn
財産        ざいさん n TÀI SẢN Tài sản, của cải
財政        ざいせい n TÀI CHÍNH Tài chính
家財        かざい n GIA TÀI Gia tài
器財 きざい n KHÍ TÀI khí tài
財形 ざいけい n TÀI HÌNH kế hoạch tiết kiệm thuế đặc biệt cho nhân viên hưởng lương
財団 ざいだん n TÀI ĐOÀN quỹ tài trợ
財閥 ざいばつ n TÀI PHIỆT tài phiệt/tư bản tài chính
財布 さいふ n TÀI BỐ
財宝 ざいほう n TÀI BẢO bảo bối
財務 ざいむ n TÀI VỤ, VŨ tài vụ
財力 ざいりょく n TÀI LỰC tài lực
散財 さんざい   TÁN, TẢN TÀI lãng phí/hoang phí/phí phạm/sự tán tài
借財 しゃくざい n TÁ TÀI sự vay tiền/sự vay nợ/vay tiền/ vay nợ
蓄財 ちくざい n SÚC TÀI sự tích cóp tiền của/sự tích góp tiền của 
No1646.    販- PHIẾN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHIẾN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_はん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

販売 はんばい n PHIẾN MẠI Sự buôn bán, sự bán
販売人 はんばいにん n PHIẾN MẠI NHÂN Người bán
販売店 はんばいてん n PHIẾN MẠI ĐIẾM Cửa hàng buôn bán
自動販売機 じどうはんばいき n TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI CƠ Máy bán hàng tự động
拡販 かくはん n PHIẾN, PHÁN  bán một cách rộng rãi.
市販 しはん n THỊ PHIẾN, PHÁN marketting/sự tiếp thị
直販 ちょくはん   TRỰC PHIẾN, PHÁN tiếp thị trực tiếp/bán trực tiếp
販路 はんろ n PHIẾN, PHÁN LỘ thị trường tiêu thụ
No1647.  責- TRÁCH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TRÁCH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

責める せめる v TRÁCH Khiển trách, trách mắng
責め苦 せめく n TRÁCH KHỔ Sự tra tấn, tra khảo
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

責任 せきにん n TRÁCH NHIỆM Trách nhiệm, nghĩ vụ
責務 せきむ n TRÁCH VỤ Nghĩa vụ, bổn phận
自責 じせき n TỰ TRÁCH   Sự tự trách mình
重責 じゅうせき n TRỌNG TRÁCH Trọng trách, trách nhiệm nặng nề
引責 いんせき n DẪN, DẤN TRÁCH, TRÁI sự nhận trách nhiệm
言責 げんせき n NGÔN, NGÂN TRÁCH, TRÁI trách nhiệm cho lời nói của mình/trách nhiệm đối với những lời phát ngôn của bản thân
免責 めんせき n MIỄN, VẤN TRÁCH, TRÁI sự miễn trách
No1648.  貨- HÓA
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HÓA Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

貨車 かしゃ n HÓA XA   Xe chở hàng, thùng xe chở hàng
貨物 かもつ n HÓA VẬT Hàng hóa
貨物船 かもつせん n HÓA VẬT THUYỀN Tàu chở hàng
貨幣 かへい n HÓA TỆ  Tiền đồng, tiền kim loại, tiền tệ
雑貨 ざっか n TẠP HÓA  Tạp hóa, tạp phẩm
外貨 がいか n NGOẠI HÓA Ngoại tệ, hàng hóa nước ngoài
通貨 つうか n THÔNG HÓA Tiền tệ
百貨店 ひゃっかてん n BÁCH HÓA ĐIẾM Cửa hàng bách hóa
銀貨 ぎんか n NGÂN HÓA tiền xu
硬貨 こうか n NGẠNH HÓA tiền kim loại/đồng tiền
雑貨 ざっか n HÓA tạp hoá
滞貨 たいか adj TRỆ HÓA hàng ế
銅貨 どうか n ĐỒNG HÓA tiền đồng
法貨 ほうか n PHÁP HÓA giá trị lưu thông luật định
No1649.  敗- BẠI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BẠI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

敗れる やぶれる v BẠI Bị thua, bị đánh bại
On: on_はい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

敗戦 はいせん n BẠI CHIẾN Sự chiến bại, sự thua cuộc
敗退 はいたい n BẠI THOÁI Sự rút lui, sư thua trận
失敗 しっぱい n THẤT BẠI Sự thất bại
腐敗 ふはい n HỦ BẠI  Sự mục nát, sự thối
勝敗 しょうはい n THẮNG BẠI Sự thắng bại
完敗 かんぱい n HOÀN BẠI sự thất bại hoàn toàn (của một kế hoạch...)/sự tiêu tan hoàn toàn (hy vọng...)/sự bại trận hoàn toàn/thất bại hoàn toàn/tiêu tan hoàn toàn/bại trận hoàn toàn
惜敗 せきはい n TÍCH BẠI thất bại đáng tiếc/thất bại sát nút
惨敗 ざんぱい n THẢM BẠI sự thảm bại/thất bạ thảm hại
成敗 せいばい,せいはい n THÀNH BẠI thành bại
敗者 はいしゃ n BẠI GIẢ người chiến bại/người thua
敗訴 はいそ n BẠI TỐ sự mất thế thuận lợi
敗報 はいほう n BẠI BÁO tin thất bại/tin bại trận
No1650.   費- PHÍ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHÍ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

費やす ついやす v PHÍ Tiêu dùng, lãng phí
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

費用 ひよう n PHÍ DỤNG   Chi phí
生産費 せいさんひ n SINH SẢN PHÍ  Chi phí sản xuất
生活費 せいかつひ n SINH HOẠT PHÍ   Chi phí sinh hoạt
研究費 けんきゅうひ n NGHIÊN CỨU PHÍ  Chi phí nghiên cứu
運送費 うんそうひ n VẬN TỐNG PHÍ  Chi phí vận chuyển
経費 けいひ n KINH PHÍ   Sự tiêu dùng, phí tổn
食費 しょくひ n THỰC PHÍ      Tiền phí
浪費 ろうひ n LÃNG PHÍ  Sự lãng phí
給費性 きゅうひせい n CẤP PHÍ TÍNH Sinh viên được cấp học bổng
消費 しょうひ n TIÊU PHÍ, BỈ sự tiêu dùng/tiêu thụ
会費 かいひ n HỘI, CỐI PHÍ, BỈ hội phí
学費 がくひ n HỌC PHÍ, BỈ tiền học phí
国費 こくひ n QUỐC PHÍ, BỈ quốc phí/chi phí của quốc gia
雑費 ざっぴ   PHÍ, BỈ tạp phí 
実費 じっぴ n PHÍ, BỈ phí tổn thực tế/thực phí
食費 しょくひ n THỰC, TỰ PHÍ, BỈ tiền cơm tháng/tiền ăn
徒費 とひ n ĐỒ PHÍ, BỈ sự lãng phí
入費 にゅうひ n NHẬP PHÍ, BỈ Chi phí/phí dụng
燃費 ねんぴ n NHIÊN PHÍ, BỈ tỉ lệ hao nhiên liệu
費消 ひしょう n PHÍ, BỈ TIÊU sự tiêu thụ
私費 しひ n TƯ PHÍ, BỈ tư phí/chi phí của bản thân bỏ ra
旅費 りょひ n LỮ PHÍ, BỈ lộ phí/phí đi du lịch
寮費 りょうひ n LIÊU PHÍ, BỈ tiền nhà ở cư xá
浪費 ろうひ n LÃNG, LANG PHÍ, BỈ xa xỉ phẩm
No1651.    貿 - MẬU
貿 Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
MẬU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ぼう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 貿易 ぼうえき n MẬU DỊCH ngoại thương
貿易港 ぼうえきこう n MẬU DỊCH CẢNG cảng thương mại
No1652.    賀 - HẠ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HẠ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

賀詞 がし n HẠ TỪ lời chúc
年賀状 ねんがじょう n NIÊN HẠ TRẠNG thiệp chúc tết
賀意 がい n HẠ Ý ý chúc mừng
賀状 がじょう n HẠ TRẠNG thiệp chúc mừng năm mới
賀正 がせい n HẠ CHÁNH, CHÍNH chúc mừng năm mới !
慶賀 けいが n KHÁNH, KHƯƠNG, KHANH HẠ sự chúc mừng/chúc mừng
祝賀 しゅくが n CHÚC, CHÚ HẠ sự chúc/sự chúc mừng
朝賀 ちょうが n TRIÊU, TRIỀU HẠ lời chúc năm mới tới nhà vua
年賀 ねんが n NIÊN HẠ sự mừng năm mới/lễ tết
No1653.    貯 - TRỮ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TRỮ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

貯える たくわえる v TRỮ để dành
貯める ためる v TRỮ dành dụm
On: on_ちょ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

貯水 ちょすい n TRỮ THỦY trữ nước
貯金 ちょきん n TRỮ KIM tiết kiệm
貯蔵 ちょぞう n TRỮ  tàng trữ
貯炭 ちょたん n TRỮ THÁN than được lưu trữ/sự lưu trữ than
貯蓄 ちょちく n TRỮ SÚC sự tiết kiệm (tiền)
No1654.    貸 - THẢI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THẢI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

貸す かす v THẢI cho vay; cho mượn
On: on_たい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

貸与 たいよ n THẢI DỰ cho vay; cho mượn
貸家 かしいえ n THẢI, THẮC GIA, CÔ nhà cho thuê/nhà đi thuê/nhà thuê/nhà trọ
貸間 かしま n THẢI, THẮC GIAN phòng cho thuê
貸金 かしきん n THẢI, THẮC KIM tiền cho vay 
貸借 たいしゃく n THẢI, THẮC TÁ cho vay và đi vay/các khoản cho vay và các khoản đi vay
貸方 かしかた n THẢI, THẮC PHƯƠNG bên "có" (kế toán) 
賃貸 ちんたい n NHẪM THẢI, THẮC sự cho thuê
No1655.   貴 - QUÝ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
QUÝ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

貴い たっとい adj QUÝ quý giá; quý báu
貴ぶ たっとぶ v QUÝ tôn kính; tôn trọng
貴ぶ とうとぶ v QUÝ tôn trọng; sùng kính
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

貴人 きじん n QUÝ NHÂN quí nhân
貴社 きしゃ n QUÝ XÃ quí công ty
貴重 きちょう n QUÝ TRỌNG quý trọng; quý giá
貴意 きい n QUÝ Ý thiện ý
貴下 きか   QUÝ HẠ, HÁ quí ngài
貴国 きこく n QUÝ QUỐC quí quốc
貴族 きぞく n QUÝ TỘC quý tộc/dòng dõi quý tộc/vương giả/dòng dõi vương tôn công tử/vương tôn công tử
貴賓 きひん n QUÝ TÂN, THẤN khách quý
貴方 きほう,あなた,あんた n QUÝ PHƯƠNG anh/chị
高貴 こうき n CAO QUÝ cao quí
騰貴 とうき n ĐẰNG QUÝ sự tăng giá/sự tăng giá trị
富貴 ふっき n PHÚ QUÝ sự phú quý
No1656.    賄 - HỐI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HỐI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

賄う まかなう v HỐI chi trả, trả tiền
On: on_わい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

賄賂 わいろ n HỐI hối lộ
収賄 しゅうわい n HỐI nhận quà hối lộ
贈賄 ぞうわい n TẶNG HỐI việc tặng quà để hối lộ
No1657.    賊 - TẶC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TẶC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ぞく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

賊軍 ぞくぐん n TẶC QUÂN quân giặc     
烏賊 いか n Ô TẶC con mực/mực/mực ống
海賊 かいぞく n HẢI TẶC hải tặc/cướp biển
国賊 こくぞく n QUỐC TẶC quốc tặc/kẻ thù của quốc gia/kẻ phản bội quốc gia
山賊 さんぞく n SAN, SƠN TẶC sơn tặc
盗賊 とうぞく n ĐẠO TẶC lục lâm
馬賊 ばぞく n MÃ TẶC lục lâm
No1658.  賃 - NHẪM
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NHẪM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ちん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

賃借    ちんしゃく n NHẪM TÁ thuê
賃貸 ちんたい n NHẪM THẢI cho thuê
賃金 ちんぎん n NHẪM KIM tiền công
運賃 うんちん n VẬN NHẪM tiền cước
家賃 やちん n GIA, CÔ NHẪM tiền thuê nhà
工賃 こうちん n CÔNG NHẪM tiền công
駄賃 だちん n NHẪM tiền thưởng/tiền hoa hồng/tiền thuê nhà hoặc thuê xe
賃銀 ちんぎん n NHẪM NGÂN lương
賃餅 ちんもち n NHẪM BÍNH bánh ngọt thuê làm
No1659.    資 - TƯ

 
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

資料    しりょう n TƯ LIỆU tài liệu
資本 しほん n TƯ BẢN tiền vốn
外資 がいし   NGOẠI TƯ vốn nước ngoài 
学資 がくし n HỌC TƯ chi phí giáo dục/học phí/tiền học phí
資格 しかく n TƯ CÁCH, CÁC tư cách
資金 しきん n TƯ KIM vốn vận chuyển
資源 しげん n TƯ NGUYÊN tài nguyên
資材 しざい n TƯ TÀI vật liệu
資産 しさん n TƯ SẢN tư sản
増資 ぞうし   TĂNG TƯ tăng vốn
投資 とうし n ĐẦU TƯ sự đầu tư
物資 ぶっし n VẬT TƯ vật tư
融資 ゆうし n DUNG, DONG TƯ sự tài trợ/sự bỏ vốn cho/khoản cho vay
No1660.    賠 - BỒI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
BỒI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_ばい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

賠償 ばいしょう n BỒI THƯỞNG bồi thường
No1661.    賦 - PHÚ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHÚ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

賦役 ふえき n PHÚ DỊCH công việc nặng nhọc
賦課 ふか n PHÚ KHÓA thu (thuế)
月賦 げっぷ n NGUYỆT PHÚ lãi suất hàng tháng/tiền trả góp theo tháng
天賦 てんぷ n THIÊN PHÚ sự thiên phú
賦税 ふぜい n PHÚ THUẾ, THỐI, THOÁT sự đánh thuế
賦役 ぶやく n PHÚ DỊCH công việc nặng nhọc/việc khổ sai
No1662.    賜 - TỨ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TỨ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

賜る たまわる v TỨ ban thưởng
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

賜暇 しか n TỨ HẠ nghỉ phép     
恩賜 おんし n ÂN TỨ ân tứ/phần thưởng của vua ban/cao quý/vua ban
下賜 かし n HẠ, HÁ TỨ sự chuyển nhượng/sự thừa kế
天賜 てんし n THIÊN TỨ sự ban thưởng của vua
No1663.    賛 - TÁN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TÁN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_さん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

賛成 さんせい n TÁN THÀNH tán thành
賛美 さんび n TÁN MỸ tán dương; ca ngợi
協賛 きょうさん n HIỆP TÁN sự hiệp lực/sự giúp nhau/sự hợp lực/hiệp lực/hợp lực/giúp nhau
賛助 さんじょ n TÁN TRỢ sự trợ giúp
賛否 さんぴ n TÁN PHỦ, BĨ, PHẦU sự tán thành và chống đối/tán thành và chống đối
No1664.    賢 - HIỀN

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HIỀN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

賢い かしこい adj HIỀN khôn ngoan; khôn khéo
On: on_けん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

賢明 けんめい n HIỀN MINH sáng suốt; khôn ngoan
賢者 けんじゃ n HIỀN GIẢ hiền tài
賢人 けんじん n HIỀN NHÂN người thông thái/người khôn ngoan/nhà thông thái
賢弟 けんてい n HIỀN ĐỆ, ĐỄ hiền đệ
賢哲 けんてつ n HIỀN TRIẾT nhà hiền triết/nhà thông thái/người thông minh
賢母 けんぼ n HIỀN MẪU, MÔ người mẹ thông minh/mẹ giỏi
賢慮 けんりょ n HIỀN LỰ, LƯ ý tưởng khôn ngoan
聖賢 せいけん n THÁNH HIỀN vương giả
先賢 せんけん n TIÊN, TIẾN HIỀN nhà hiền triết cổ đại
No1665.    質 - CHẤT
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CHẤT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_しつ 、on_しち,on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

質問 しつもん n CHẤT VẤN câu hỏi
質屋 しちや n CHẤT ỐC tiệm cầm đồ
悪質 あくしつ n ÁC CHẤT, CHÍ sự có độc/sự có hại
異質 いしつ n DỊ, DI CHẤT, CHÍ sự khác biệt/khác biệt
音質 おんしつ n ÂM CHẤT, CHÍ chất lượng âm thanh
性質 せいしつ n TÍNH CHẤT, CHÍ tính chất
気質 かたぎ n CHẤT, CHÍ tính khí
均質 きんしつ adj QUÂN, VẬN CHẤT, CHÍ đồng nhất/đồng đều/thuần nhất/bình bình
硬質 こうしつ n NGẠNH CHẤT, CHÍ sự cứng/sự rắn/cứng/rắn
脂質 ししつ n CHI CHẤT, CHÍ chất béo
材質 ざいしつ   TÀI CHẤT, CHÍ vật liệu 
質素 しっそ n CHẤT, CHÍ TỐ sự giản dị
質朴 しつぼく n CHẤT, CHÍ PHÁC, BỐC sự chất phác
質量 しつりょう n CHẤT, CHÍ LƯỢNG, LƯƠNG khối lượng
実質 じっしつ vs CHẤT, CHÍ thực chất
糖質 とうしつ n ĐƯỜNG CHẤT, CHÍ tính chất đường/tính ngọt
人質 ひとじち n NHÂN CHẤT, CHÍ con tin/người tù
素質 そしつ n TỐ CHẤT, CHÍ tố chất
体質 たいしつ n THỂ CHẤT, CHÍ thể chất
地質 ちしつ n ĐỊA CHẤT, CHÍ địa chất
天質 てんしつ n THIÊN CHẤT, CHÍ tài năng thiên phú
同質 どうしつ n ĐỒNG CHẤT, CHÍ đồng chất
特質 とくしつ n ĐẶC CHẤT, CHÍ phẩm chất
軟質 なんしつ n NHUYỄN CHẤT, CHÍ Tính mềm dẻo
肉質 にくしつ n NHỤC, NHỤ, NẬU CHẤT, CHÍ nhiều thịt (động vật)/chất lượng của thịt (động vật)
入質 にゅうしち n NHẬP CHẤT, CHÍ Sự cầm đồ/sự đem đi cầm đồ
品質 ひんしつ n PHẨM CHẤT, CHÍ phẩm chất
物質 ぶっしつ n VẬT CHẤT, CHÍ vật chất
変質 へんしつ vs CHẤT, CHÍ biến chất
本質 ほんしつ n BỔN, BẢN CHẤT, CHÍ tinh hoàn
溶質 ようしつ n DONG, DUNG CHẤT, CHÍ chất tan
良質 りょうしつ n LƯƠNG CHẤT, CHÍ chất lượng tốt
No1666.    購 - CẤU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CẤU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_こう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

購入 こうにゅう n CẤU NHẬP việc mua
購読 こうどく n CẤU ĐỘC đặt mua báo
購買 こうばい n CẤU MÃI sự mua/việc mua vào
No1667.    贈 - TẶNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TẶNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

贈る おくる v TẶNG gửi; trao cho; trao tặng
On: on_ぞう 、on_そう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

贈与 ぞうよ n TẶNG DỰ ban tặng
贈賄    ぞうわい n TẶNG HỐI tặng quà để hối lộ
遺贈 いぞう n DI, DỊ TẶNG vật để lại 
寄贈 きそう n KÍ TẶNG sự tặng/sự cho/sự biếu/sự biếu tặng/tặng/cho/biếu/biếu tặng
贈呈 ぞうてい n TẶNG TRÌNH việc tặng
贈答 ぞうとう n TẶNG ĐÁP sự tặng quà đáp lại sau khi được nhận quà/sự trao đổi quà tặng
追贈 ついぞう n TRUY, ĐÔI TẶNG sự truy tặng
No1668.    赤 - XÍCH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
XÍCH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

赤い あかい adj XÍCH đỏ
あか n XÍCH màu đỏ
赤らむ あからむ v XÍCH trở nên đỏ; đỏ lên
赤らめる あからめる v XÍCH làm cho đỏ mặt, ngượng
On: on_せき 、on_しゃく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

赤十字 せきじゅうじ n XÍCH THẬP TỰ chữ thập đỏ
赤痢 せきり n XÍCH LỴ kiết lị
赤鰯 あかいわし n XÍCH, THÍCH  Cá xacđin dầm giấm hoặc làm khô
赤貝 あかがい n XÍCH, THÍCH BỐI sò huyết
赤蛙 アカガエル n XÍCH, THÍCH OA con ếch
赤樫 あかがし n XÍCH, THÍCH  cây sồi
赤錆 あかさび n XÍCH, THÍCH Gỉ sét
赤旗 あかはた n XÍCH, THÍCH KÌ Cờ đỏ
赤線 あかせん n XÍCH, THÍCH TUYẾN tuyến đỏ/chốn lầu xanh
赤潮 あかしお n XÍCH, THÍCH TRIỀU thủy triều đỏ
赤札 あかふだ n XÍCH, THÍCH TRÁT giấy đỏ/phiếu giảm giá/biển giảm giá
赤子 あかご,せきし n XÍCH, THÍCH TỬ, TÍ Đứa trẻ/trẻ sơ sinh
赤紫 あかむらさき n XÍCH, THÍCH TỬ Màu đỏ sắc tía
赤字 あかじ n XÍCH, THÍCH TỰ lỗ/thâm hụt thương mại
赤松 あかまつ n XÍCH, THÍCH TÙNG Cây thông đỏ
赤色 あかいろ n XÍCH, THÍCH SẮC Màu đỏ
赤身 あかみ n XÍCH, THÍCH THÂN, QUYÊN Thịt nạc/tâm gỗ/thịt sống
赤地 あかじ n XÍCH, THÍCH ĐỊA Nền đỏ
赤恥 あかっぱじ n XÍCH, THÍCH SỈ sự xấu hổ/xấu hổ
赤虫 あかむし n XÍCH, THÍCH TRÙNG tên gọi dung tục của rận đỏ/rận đỏ
赤土 あかつち n XÍCH, THÍCH THỔ, ĐỘ, ĐỖ tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng vật
赤道 せきどう n XÍCH, THÍCH ĐẠO, ĐÁO xích đạo
赤銅 しゃくどう n XÍCH, THÍCH ĐỒNG đồng đỏ
赤飯 せきはん n XÍCH, THÍCH PHẠN, PHÃN cơm đỏ (đậu và mochi)
赤貧 せきひん n XÍCH, THÍCH BẦN nghèo hèn
赤蕪 あかかぶ n XÍCH, THÍCH VU Cây cải đỏ
赤帽 あかぼう n XÍCH, THÍCH MẠO công nhân khuân vác/phu khuân vác
赤面 せきめん,あかつら n XÍCH, THÍCH DIỆN, MIẾN Mặt đỏ/diễn viên sơn mặt đỏ trong kabuki
赤目 あかめ,あかべ n XÍCH, THÍCH MỤC Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực/đau mắt đỏ
赤門 あかもん n XÍCH, THÍCH MÔN Cổng đỏ
赤紙 あかがみ n XÍCH, THÍCH CHỈ Tờ giấy màu đỏ/giấy gọi nhập quân của quân đội Thiên Hoàng
赤裸 せきら n XÍCH, THÍCH LỎA, KHỎA Trần như nhộng/khỏa thân
赤痢 せきり n XÍCH, THÍCH LỊ bệnh sạn thận
No1669.    赦 - XÁ

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

赦免 しゃめん n XÁ MIỄN tha thứ
On: on_しゃ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

赦す ゆるす v tha thứ
恩赦 おんしゃ n ÂN XÁ ân xá/đặc xá
大赦 たいしゃ n ĐẠI, THÁI XÁ sự tha tội/sự ân xá
特赦 とくしゃ n ĐẶC XÁ sự đặc xá
容赦 ようしゃ n DUNG, DONG XÁ sự tha thứ/sự khoan dung/nhân từ/lòng tốt
No1670.   走 - TẨU

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TẨU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

走る はしる v TẨU chạy
On: on_そう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

走路 そうろ n TẨU LỘ đường đua
競走 きょうそう n CẠNH TẨU cuộc chạy đua
師走 しはす n SƯ TẨU tháng chạp
疾走 しっそう n TẬT TẨU sự chạy nhanh/sự lao nhanh/sự phóng nhanh
走行 そうこう   TẨU HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG hạy/thi hành/thực hiện 
走査 そうさ   TẨU quét 
走路 そうろ n TẨU LỘ đường đua/đường tốc hành
脱走 だっそう n THOÁT, ĐOÁI TẨU sự trốn thoát/sự đào ngũ
逃走 とうそう n ĐÀO TẨU sự đào tẩu/sự bỏ trốn
帆走 はんそう n PHÀM, PHÂM TẨU việc đi thuyền
暴走 ぼうそう n BẠO, BỘC TẨU phản tặc
奔走 ほんそう n BÔN TẨU sự hoạt động
No1671.    赴 - PHÓ

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
PHÓ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

赴く おもむく v PHÓ đến; đi về phía; xu hướng
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

赴任 ふにん n PHÓ NHIỆM việc tới nhận chức
赴任地 ふにんち n PHÓ NHIỆM ĐỊA      nơi tới nhận chức
No1672.   起 - KHỞI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
KHỞI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

起きる おきる v KHỞI thức dậy
起こる おこる v KHỞI xảy ra
起こす おこす v KHỞI đánh thức
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

起工 きこう n KHỞI CÔNG khởi công
起床 きしょう n KHỞI SÀNG thức dậy
起点 きてん n KHỞI ĐIỂM khởi điểm
縁起 えんぎ n KHỞI điềm báo
起因 きいん n KHỞI NHÂN nguyên nhân xuất phát từ
起源 きげん n KHỞI NGUYÊN khởi nguyên/nguồn gốc
起債 きさい n KHỞI TRÁI kêu gọi cho vay 
起床 きしょう n KHỞI SÀNG sự dậy (ngủ)/sự thức dậy
起訴 きそ n KHỞI TỐ sự khởi tố
起動 きどう   KHỞI ĐỘNG sự khởi động
起爆 きばく n KHỞI BẠO, BẠC, BỘC kíp nổ
起稿 きこう n KHỞI CẢO sự phác thảo/phác thảo
起毛 きもう n KHỞI MAO, MÔ Tuyết của vải (Sợi lông hay tơ sợi đứng nổi lên bề mặt vải)
起立 きりつ n KHỞI LẬP sự đứng lên/sự đứng dậy/đứng lên/đứng dậy
再起 さいき n TÁI KHỞI sự quay lại/sự hồi phục
再起 さいき n TÁI KHỞI sự quay lại/sự hồi phục
喚起 かんき n HOÁN KHỞI sự thức tỉnh/sự khơi gợi/sự kêu gọi/thức tỉnh/khơi gợi/kêu gọi
隆起 りゅうき n LONG KHỞI sự trồi lên/phay nghịch (địa lý, địa chấn)
想起 そうき   TƯỞNG KHỞI thu hồi lại 
提起 ていき n ĐỀ, THÌ, ĐỂ KHỞI đề khởi/sự đưa lên/sự đưa ra vấn đề/sự đưa ra câu hỏi
突起 とっき n ĐỘT KHỞI Chỗ nhô lên
発起 ほっき vs PHÁT KHỞI phat khởi
奮起 ふんき n PHẤN KHỞI sự kích thích/sự khích động
躍起 やっき   DƯỢC KHỞI tận sức,dốc sức, phát cáu
No1673.    越 - VIỆT
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
VIỆT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

越える こえる v VIỆT vượt qua; vượt lên
越す こす v VIỆT vượt qua; vượt quá
On: on_えつ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

越境 えっきょう n VIỆT CẢNH vượt biên
越権 えっけん n VIỆT QUYỀN vượt quyền
越境 えっきょう n VIỆT, HOẠT CẢNH việt kiều
越南 えつなん n VIỆT, HOẠT NAM Việt Nam
呉越 ごえつ n NGÔ VIỆT, HOẠT Ngô Việt
卓越 たくえつ n TRÁC VIỆT, HOẠT sự trác việt/sự xuất sắc
超越 ちょうえつ n SIÊU VIỆT, HOẠT sự siêu việt
No1674.    超 - SIÊU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
SIÊU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

超す こす v SIÊU làm cho vượt quá
超える            こえる v SIÊU vượt quá; quá
On: on_ちょう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

超人 ちょうじん n SIÊU NHÂN siêu nhân
超勤 ちょうきん n SIÊU CẦN làm thêm giờ
超絶 ちょうぜつ n SIÊU TUYỆT siêu việt
超越 ちょうえつ n SIÊU VIỆT, HOẠT sự siêu việt
超過 ちょうか n SIÊU QUÁ, QUA sự vượt quá
超克 ちょうこく n SIÊU KHẮC sự khắc phục/sự vượt qua (khó khăn)
超然 ちょうぜん n SIÊU NHIÊN sự siêu nhiên
超俗 ちょうぞく n SIÊU TỤC sự siêu tục
超脱 ちょうだつ n SIÊU THOÁT, ĐOÁI sự siêu thoát
超凡 ちょうぼん n SIÊU PHÀM sự siêu phàm
入超 にゅうちょう n NHẬP SIÊU sự nhập siêu
No1675.    趣 - THÚ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THÚ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

趣き おもむき n THÚ thú vị; phong vị
On: on_しゅ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

趣向 しゅこう n THÚ HƯỚNG ý hướng
趣味 しゅみ n THÚ VỊ sở thích
雅趣 がしゅ n NHÃ THÚ, XÚC tính thanh lịch/tính tao nhã/tính lịch sự/sự thanh lịch/sự tao nhã/sự lịch sự/thanh lịch/tao nhã/lịch sự
趣旨 しゅし n THÚ, XÚC CHỈ ý đồ/mục đích
情趣 じょうしゅ n TÌNH THÚ, XÚC tâm tính/cảm nghĩ/tình cảm
風趣 ふうしゅ n PHONG THÚ, XÚC sự thanh lịch
野趣 やしゅ n DÃ THÚ, XÚC vẻ đẹp thôn dã/sự mộc mạc/vẻ đẹp mộc mạc
No1676.   足 - TÚC

 

Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TÚC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

足る たる v TÚC đủ
足りる たりる v TÚC có đủ
足す たす v TÚC thêm vào; cộng vào
あし n TÚC chân
On: on_そく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

一足 いっそく n NHẤT TÚC một đôi (giày)
 休足 きゅうそく n HƯU TÚC nghỉ chân
充足 じゅうそく n SUNG TÚC sung túc
遠足 えんそく n VIỄN, VIỂN TÚC chuyến tham quan/dã ngoại
義足 ぎそく n NGHĨA TÚC chân giả
襟足 えりあし n KHÂM TÚC tóc gáy
満足 まんぞく n TÚC sự thỏa mãn/sự hài lòng
蛇足 だそく n XÀ, DI TÚC vật thừa
手足 てあし n THỦ TÚC tứ chi
充足 じゅうそく n SUNG TÚC sung túc
人足 にんそく,ひとあし n NHÂN TÚC Cu li/phu khuân vác/phu hồ
足音 あしおと n TÚC ÂM tiếng chân/âm thanh của bước chân/bước chân
足型 あしがた n TÚC HÌNH vết chân/dấu chân
足形 あしがた n TÚC HÌNH vết chân/dấu chân
足芸 あしげい n TÚC VÂN Kỹ thuật tung hứng bằng đầu ngón chân
足首 あしくび n TÚC THỦ, THÚ mắt cá
足場 あしば n TÚC TRÀNG, TRƯỜNG Giàn giáo
足跡 そくせき n TÚC TÍCH vết chân/dấu chân
足袋 たび n TÚC ĐẠI loại tất có ngón của Nhật
足代 あしだい n TÚC ĐẠI Phí tàu xe đi lại
長足 ちょうそく n TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG TÚC bước tiến triển nhanh
土足 どそく n THỔ, ĐỘ, ĐỖ TÚC giày
補足 ほそく n ほそく sự bổ túc/sự bổ sung
二足 にそく n NHỊ TÚC Hai đôi
日足 ひあし n NHẬT, NHỰT TÚC vị trí mặt trời
発足 はっそく n PHÁT TÚC sự xuất phát/sự bắt đầu / sự thiết lập
不足 ふそく n BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI TÚC khiếm khuyết
毛足 けあし n MAO, MÔ TÚC chiều dài của tóc/chiều dài của lông
裸足 はだし n LỎA, KHỎA TÚC chân trần/ chân đất
No1677.    距 - CỰ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CỰ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_きょ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

距離 きょり n CỰ LY khoảng cách; cự ly
No1678.    践 - TIỄN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TIỄN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_せん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

実線 じっせん n THỰC TIỄN đưa vào thực tiễn
No1679.    跡 - TÍCH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TÍCH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

あと n TÍCH dấu vết; vết tích
On: on_せき
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

事跡 じせき n SỰ TÍCH bằng chứng, vết tích
古跡 こせき n CỔ TÍCH cổ tích
遺跡 いせき n DI, DỊ TÍCH di tích
奇跡 きせき n KÌ, CƠ TÍCH kỳ tích
軌跡 きせき n QUỸ TÍCH quỹ tích (toán)/đường cong
傷跡 しょうこん n THƯƠNG TÍCH vết thương
行跡 ぎょうせき n HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG TÍCH Hành vi
痕跡 こんせき vs NGÂN TÍCH tung tích
史跡 SỬ TÍCH n SỬ TÍCH di tích lịch sử
足跡 そくせき n TÚC TÍCH vết chân/dấu chân
追跡 ついせき n TRUY, ĐÔI TÍCH sự truy đuổi
筆跡 ひっせき n BÚT TÍCH Bản viết tay/chữ viết tay/bút tích
No1680.  路 - LỘ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LỘ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

路面 ろめん n LỘ DIỆN mặt đường
回路図 かいろず n HỒI LỘ ĐỒ sơ đồ mạch
回路 かいろ n HỒI, HỐI LỘ mạch (điện)
海路 うなじ n HẢI LỘ Tuyến đường biển/đường biển/hải lộ
街路 がいろ n NHAI LỘ đường phố
岐路 きろ n KÌ LỘ đường rẽ/ngả rẽ/bước ngoặt
帰路 きろ n LỘ đường về/đường trở về
険路 けんろ n LỘ con đường dốc/đường hiểm trở
線路 せんろ n TUYẾN LỘ đường sắt
空路 くうろ   KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG LỘ đường không
経路 けいろ n LỘ kênh (thị trường)/đường
陸路 りくろ n LỤC LỘ trên bộ
順路 じゅんろ n THUẬN LỘ hành trình thông thường
小路 しょうじ n TIỂU LỘ Ngõ hẻm/đường nhỏ/đường mòn
進路 しんろ n TIẾN LỘ Tiến lộ/lộ trình/tuyến đuờng
水路 すいろ n THỦY LỘ đường thủy
走路 そうろ n TẨU LỘ đường đua/đường tốc hành
大路 おおじ n ĐẠI, THÁI LỘ đại lộ
直路 ちょくろ n TRỰC LỘ con đường thẳng
通路 つうろ n THÔNG LỘ ngõ hẻm
鉄路 てつろ n THIẾT LỘ Đường sắt
電路 でんろ n ĐIỆN LỘ Mạch điện
道路 どうろ n ĐẠO, ĐÁO LỘ đường bộ, đường ô tô
難路 なんろ n NAN, NẠN LỘ NAN, NẠN LỘ
波路 なみじ n BA LỘ Tuyến đường biển
販路 はんろ n PHIẾN, PHÁN LỘ thị trường tiêu thụ
航路 こうろ n HÀNG LỘ đường đi (trên không, trên biển)
復路 ふくろ   PHỤC, PHÚC LỘ đường dẫn trả về 
閉路 へいろ n BẾ LỘ mạch đóng 
遍路 へんろ n BIẾN LỘ người hành hương
迷路 めいろ n MÊ LỘ mê lộ
恋路 こいじ n LUYẾN LỘ đường tình yêu/đường tình duyên/tình duyên
路銀 ろぎん n LỘ NGÂN lộ phí
路上 ろじょう n LỘ THƯỢNG, THƯỚNG trên đường/trên đường bộ
路地 ろじ n LỘ ĐỊA ngõ hẻm
路面 ろめん n LỘ DIỆN, MIẾN mặt đường
路用 ろよう n LỘ DỤNG lộ phí
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
24
Hôm nay:
1819
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21655171