No1641. 象- TƯỢNG
象 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TƯỢNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ぞう、on_しょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
象 |
ぞう |
n |
TƯỢNG |
Con voi |
象牙 |
ぞうげ |
n |
TƯỢNG NHA |
Ngà voi |
象徴 |
しょうちょう |
n |
TƯỢNG TRƯNG |
Sự tưởng tượng, vật tượng trưng |
印象 |
いんしょう |
n |
ẤN TƯỢNG |
Ấn tượng |
対象 |
たいしょう |
n |
ĐỐI TƯỢNG |
Đối tượng |
気象台 |
きしょうだい |
n |
KHÍ TƯỢNG ĐÀ |
Đài khí tượng |
抽象 |
ちゅうしょう |
v |
TRỪU TƯỢNG |
Sự trừu tượng |
気象 |
きしょう |
n |
TƯỢNG |
khí tượng |
現象 |
げんしょう |
n |
HIỆN TƯỢNG |
hiện tượng |
事象 |
じしょう |
n |
SỰ TƯỢNG |
sự kiện/sự việc |
天象 |
てんしょう |
n |
THIÊN TƯỢNG |
thiên tượng |
No1642. 貝- BỐI
貝 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BỐI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_かい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
貝 |
かい |
n |
BỐI |
Con sò |
真珠貝 |
しんじゅがい |
n |
CHÂN CHÂU BỐI |
Con trai (ngọc trai) |
貝殻 |
かいがら |
n |
BỐI XÁC |
vỏ sò/vỏ trai/vỏ hến/vỏ ngao |
青貝 |
あおがい |
n |
THANH BỐI |
sò biển/vỏ sò |
赤貝 |
あかがい |
n |
XÍCH, THÍCH BỐI |
sò huyết |
No1643. 則- TẮC
則 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TẮC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_そく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
学則 |
がくそく |
n |
HỌC TẮC |
Nội quy trường học |
規則 |
きそく |
n |
QUY TẮC |
Quy tắc, điều lệ |
原則 |
げんそく |
n |
NGUYÊN TẮC |
Nguyên tắc |
反則 |
はんそく |
n |
PHẢN TẮC |
Sự phạm luật (thể thao) |
会則 |
かいそく |
n |
HỘI TẮC |
Quy tắc xã hội |
社則 |
しゃそく |
n |
XÃ TẮC |
Điều lệ, nội quy công ty |
通則 |
つうそく |
n |
THÔNG TẮC |
Quy tắc thông dụng |
定則 |
ていそく |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH TẮC |
luật lệ/quy tắc |
鉄則 |
てっそく |
n |
THIẾT TẮC |
Kỷ luật thép |
典則 |
てんそく |
n |
ĐIỂN TẮC |
quy tắc |
天則 |
てんそく |
n |
THIÊN TẮC |
luật Trời |
党則 |
とうそく |
n |
ĐẢNG TẮC |
quy tắc Đảng |
罰則 |
ばっそく |
n |
PHẠT TẮC |
qui tắc xử phạt |
附則 |
ふそく |
|
PHỤ TẮC |
phụ lục |
校則 |
こうそく |
n |
GIÁO, HIỆU, HÀO TẮC |
quy tắc của trường học |
変則 |
へんそく |
n |
TẮC |
sự không theo qui tắc |
法則 |
ほうそく |
n |
PHÁP TẮC |
qui luật/định luật |
No1644. 負- PHỤ
負 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHỤ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
負う |
おう |
v |
PHỤ |
Vác lên vai, chịu ơn, mang ơn |
負い目 |
おいめ |
n |
PHỤ MỤC |
Món nợ |
負ける |
まける |
v |
PHỤ |
Thua, bị đánh bại |
負け惜しみ |
まけおしみ |
n |
PHỤ TÍCH |
Sự nói bướng không chịu thua |
負かす |
まかす |
v |
PHỤ |
Làm cho thua |
On: |
on_ふ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
負 |
ふ |
n |
PHỤ |
Số âm |
負傷 |
ふしょう |
n |
PHỤ THƯƠNG |
Sự bị thương |
負担 |
ふたん |
n |
PHỤ ĐÀM |
Sự gách vác, sự chịu trách nhiệm |
負債 |
ふさい |
n |
PHỤ TRÁI |
Món nợ, khoản phải trả |
自負 |
じふ |
n |
TỰ PHỤ |
Sự tự phụ, sự tự tín |
勝負 |
しょうぶ |
n |
THẮNG PHỤ |
Sự thi đấu, sự thắng bại |
正負 |
せいふ |
|
CHÁNH, CHÍNH PHỤ |
cộng trừ |
請負 |
うけおい |
|
THỈNH, TÍNH PHỤ |
đấu thầu |
抱負 |
ほうふ |
n |
BÃO PHỤ |
sư ôm ấp(hoài bão)/sự ấp ủ |
負荷 |
ふか |
n |
PHỤ HÀ, HẠ |
sự chịu tải |
負極 |
ふきょく |
n |
PHỤ CỰC |
cực âm/cực nam phía từ tính |
負数 |
ふすう |
n |
PHỤ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số âm |
No1645. 財- TÀI
財 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TÀI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ざい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
財界 |
ざいかい |
n |
TÀI GIỚI |
Giới tài chính |
財源 |
ざいげん |
n |
TÀI NGUYÊN |
Tài nguyên, quỹ, vốn |
財産 |
ざいさん |
n |
TÀI SẢN |
Tài sản, của cải |
財政 |
ざいせい |
n |
TÀI CHÍNH |
Tài chính |
家財 |
かざい |
n |
GIA TÀI |
Gia tài |
器財 |
きざい |
n |
KHÍ TÀI |
khí tài |
財形 |
ざいけい |
n |
TÀI HÌNH |
kế hoạch tiết kiệm thuế đặc biệt cho nhân viên hưởng lương |
財団 |
ざいだん |
n |
TÀI ĐOÀN |
quỹ tài trợ |
財閥 |
ざいばつ |
n |
TÀI PHIỆT |
tài phiệt/tư bản tài chính |
財布 |
さいふ |
n |
TÀI BỐ |
ví |
財宝 |
ざいほう |
n |
TÀI BẢO |
bảo bối |
財務 |
ざいむ |
n |
TÀI VỤ, VŨ |
tài vụ |
財力 |
ざいりょく |
n |
TÀI LỰC |
tài lực |
散財 |
さんざい |
|
TÁN, TẢN TÀI |
lãng phí/hoang phí/phí phạm/sự tán tài |
借財 |
しゃくざい |
n |
TÁ TÀI |
sự vay tiền/sự vay nợ/vay tiền/ vay nợ |
蓄財 |
ちくざい |
n |
SÚC TÀI |
sự tích cóp tiền của/sự tích góp tiền của |
No1646. 販- PHIẾN
販 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHIẾN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_はん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
販売 |
はんばい |
n |
PHIẾN MẠI |
Sự buôn bán, sự bán |
販売人 |
はんばいにん |
n |
PHIẾN MẠI NHÂN |
Người bán |
販売店 |
はんばいてん |
n |
PHIẾN MẠI ĐIẾM |
Cửa hàng buôn bán |
自動販売機 |
じどうはんばいき |
n |
TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI CƠ |
Máy bán hàng tự động |
拡販 |
かくはん |
n |
PHIẾN, PHÁN |
bán một cách rộng rãi. |
市販 |
しはん |
n |
THỊ PHIẾN, PHÁN |
marketting/sự tiếp thị |
直販 |
ちょくはん |
|
TRỰC PHIẾN, PHÁN |
tiếp thị trực tiếp/bán trực tiếp |
販路 |
はんろ |
n |
PHIẾN, PHÁN LỘ |
thị trường tiêu thụ |
No1647. 責- TRÁCH
責 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRÁCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
責める |
せめる |
v |
TRÁCH |
Khiển trách, trách mắng |
責め苦 |
せめく |
n |
TRÁCH KHỔ |
Sự tra tấn, tra khảo |
On: |
on_せ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
責任 |
せきにん |
n |
TRÁCH NHIỆM |
Trách nhiệm, nghĩ vụ |
責務 |
せきむ |
n |
TRÁCH VỤ |
Nghĩa vụ, bổn phận |
自責 |
じせき |
n |
TỰ TRÁCH |
Sự tự trách mình |
重責 |
じゅうせき |
n |
TRỌNG TRÁCH |
Trọng trách, trách nhiệm nặng nề |
引責 |
いんせき |
n |
DẪN, DẤN TRÁCH, TRÁI |
sự nhận trách nhiệm |
言責 |
げんせき |
n |
NGÔN, NGÂN TRÁCH, TRÁI |
trách nhiệm cho lời nói của mình/trách nhiệm đối với những lời phát ngôn của bản thân |
免責 |
めんせき |
n |
MIỄN, VẤN TRÁCH, TRÁI |
sự miễn trách |
No1648. 貨- HÓA
貨 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HÓA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_か |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
貨車 |
かしゃ |
n |
HÓA XA |
Xe chở hàng, thùng xe chở hàng |
貨物 |
かもつ |
n |
HÓA VẬT |
Hàng hóa |
貨物船 |
かもつせん |
n |
HÓA VẬT THUYỀN |
Tàu chở hàng |
貨幣 |
かへい |
n |
HÓA TỆ |
Tiền đồng, tiền kim loại, tiền tệ |
雑貨 |
ざっか |
n |
TẠP HÓA |
Tạp hóa, tạp phẩm |
外貨 |
がいか |
n |
NGOẠI HÓA |
Ngoại tệ, hàng hóa nước ngoài |
通貨 |
つうか |
n |
THÔNG HÓA |
Tiền tệ |
百貨店 |
ひゃっかてん |
n |
BÁCH HÓA ĐIẾM |
Cửa hàng bách hóa |
銀貨 |
ぎんか |
n |
NGÂN HÓA |
tiền xu |
硬貨 |
こうか |
n |
NGẠNH HÓA |
tiền kim loại/đồng tiền |
雑貨 |
ざっか |
n |
HÓA |
tạp hoá |
滞貨 |
たいか |
adj |
TRỆ HÓA |
hàng ế |
銅貨 |
どうか |
n |
ĐỒNG HÓA |
tiền đồng |
法貨 |
ほうか |
n |
PHÁP HÓA |
giá trị lưu thông luật định |
No1649. 敗- BẠI
敗 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BẠI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
敗れる |
やぶれる |
v |
BẠI |
Bị thua, bị đánh bại |
On: |
on_はい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
敗戦 |
はいせん |
n |
BẠI CHIẾN |
Sự chiến bại, sự thua cuộc |
敗退 |
はいたい |
n |
BẠI THOÁI |
Sự rút lui, sư thua trận |
失敗 |
しっぱい |
n |
THẤT BẠI |
Sự thất bại |
腐敗 |
ふはい |
n |
HỦ BẠI |
Sự mục nát, sự thối |
勝敗 |
しょうはい |
n |
THẮNG BẠI |
Sự thắng bại |
完敗 |
かんぱい |
n |
HOÀN BẠI |
sự thất bại hoàn toàn (của một kế hoạch...)/sự tiêu tan hoàn toàn (hy vọng...)/sự bại trận hoàn toàn/thất bại hoàn toàn/tiêu tan hoàn toàn/bại trận hoàn toàn |
惜敗 |
せきはい |
n |
TÍCH BẠI |
thất bại đáng tiếc/thất bại sát nút |
惨敗 |
ざんぱい |
n |
THẢM BẠI |
sự thảm bại/thất bạ thảm hại |
成敗 |
せいばい,せいはい |
n |
THÀNH BẠI |
thành bại |
敗者 |
はいしゃ |
n |
BẠI GIẢ |
người chiến bại/người thua |
敗訴 |
はいそ |
n |
BẠI TỐ |
sự mất thế thuận lợi |
敗報 |
はいほう |
n |
BẠI BÁO |
tin thất bại/tin bại trận |
No1650. 費- PHÍ
費 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHÍ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
費やす |
ついやす |
v |
PHÍ |
Tiêu dùng, lãng phí |
On: |
on_ ひ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
費用 |
ひよう |
n |
PHÍ DỤNG |
Chi phí |
生産費 |
せいさんひ |
n |
SINH SẢN PHÍ |
Chi phí sản xuất |
生活費 |
せいかつひ |
n |
SINH HOẠT PHÍ |
Chi phí sinh hoạt |
研究費 |
けんきゅうひ |
n |
NGHIÊN CỨU PHÍ |
Chi phí nghiên cứu |
運送費 |
うんそうひ |
n |
VẬN TỐNG PHÍ |
Chi phí vận chuyển |
経費 |
けいひ |
n |
KINH PHÍ |
Sự tiêu dùng, phí tổn |
食費 |
しょくひ |
n |
THỰC PHÍ |
Tiền phí |
浪費 |
ろうひ |
n |
LÃNG PHÍ |
Sự lãng phí |
給費性 |
きゅうひせい |
n |
CẤP PHÍ TÍNH |
Sinh viên được cấp học bổng |
消費 |
しょうひ |
n |
TIÊU PHÍ, BỈ |
sự tiêu dùng/tiêu thụ |
会費 |
かいひ |
n |
HỘI, CỐI PHÍ, BỈ |
hội phí |
学費 |
がくひ |
n |
HỌC PHÍ, BỈ |
tiền học phí |
国費 |
こくひ |
n |
QUỐC PHÍ, BỈ |
quốc phí/chi phí của quốc gia |
雑費 |
ざっぴ |
|
PHÍ, BỈ |
tạp phí |
実費 |
じっぴ |
n |
PHÍ, BỈ |
phí tổn thực tế/thực phí |
食費 |
しょくひ |
n |
THỰC, TỰ PHÍ, BỈ |
tiền cơm tháng/tiền ăn |
徒費 |
とひ |
n |
ĐỒ PHÍ, BỈ |
sự lãng phí |
入費 |
にゅうひ |
n |
NHẬP PHÍ, BỈ |
Chi phí/phí dụng |
燃費 |
ねんぴ |
n |
NHIÊN PHÍ, BỈ |
tỉ lệ hao nhiên liệu |
費消 |
ひしょう |
n |
PHÍ, BỈ TIÊU |
sự tiêu thụ |
私費 |
しひ |
n |
TƯ PHÍ, BỈ |
tư phí/chi phí của bản thân bỏ ra |
旅費 |
りょひ |
n |
LỮ PHÍ, BỈ |
lộ phí/phí đi du lịch |
寮費 |
りょうひ |
n |
LIÊU PHÍ, BỈ |
tiền nhà ở cư xá |
浪費 |
ろうひ |
n |
LÃNG, LANG PHÍ, BỈ |
xa xỉ phẩm |
No1651. 貿 - MẬU
貿 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MẬU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ぼう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
貿易 |
ぼうえき |
n |
MẬU DỊCH |
ngoại thương |
貿易港 |
ぼうえきこう |
n |
MẬU DỊCH CẢNG |
cảng thương mại |
No1652. 賀 - HẠ
賀 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HẠ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_が |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
賀詞 |
がし |
n |
HẠ TỪ |
lời chúc |
年賀状 |
ねんがじょう |
n |
NIÊN HẠ TRẠNG |
thiệp chúc tết |
賀意 |
がい |
n |
HẠ Ý |
ý chúc mừng |
賀状 |
がじょう |
n |
HẠ TRẠNG |
thiệp chúc mừng năm mới |
賀正 |
がせい |
n |
HẠ CHÁNH, CHÍNH |
chúc mừng năm mới ! |
慶賀 |
けいが |
n |
KHÁNH, KHƯƠNG, KHANH HẠ |
sự chúc mừng/chúc mừng |
祝賀 |
しゅくが |
n |
CHÚC, CHÚ HẠ |
sự chúc/sự chúc mừng |
朝賀 |
ちょうが |
n |
TRIÊU, TRIỀU HẠ |
lời chúc năm mới tới nhà vua |
年賀 |
ねんが |
n |
NIÊN HẠ |
sự mừng năm mới/lễ tết |
No1653. 貯 - TRỮ
貯 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRỮ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
貯える |
たくわえる |
v |
TRỮ |
để dành |
貯める |
ためる |
v |
TRỮ |
dành dụm |
On: |
on_ちょ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
貯水 |
ちょすい |
n |
TRỮ THỦY |
trữ nước |
貯金 |
ちょきん |
n |
TRỮ KIM |
tiết kiệm |
貯蔵 |
ちょぞう |
n |
TRỮ |
tàng trữ |
貯炭 |
ちょたん |
n |
TRỮ THÁN |
than được lưu trữ/sự lưu trữ than |
貯蓄 |
ちょちく |
n |
TRỮ SÚC |
sự tiết kiệm (tiền) |
No1654. 貸 - THẢI
貸 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THẢI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
貸す |
かす |
v |
THẢI |
cho vay; cho mượn |
On: |
on_たい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
貸与 |
たいよ |
n |
THẢI DỰ |
cho vay; cho mượn |
貸家 |
かしいえ |
n |
THẢI, THẮC GIA, CÔ |
nhà cho thuê/nhà đi thuê/nhà thuê/nhà trọ |
貸間 |
かしま |
n |
THẢI, THẮC GIAN |
phòng cho thuê |
貸金 |
かしきん |
n |
THẢI, THẮC KIM |
tiền cho vay |
貸借 |
たいしゃく |
n |
THẢI, THẮC TÁ |
cho vay và đi vay/các khoản cho vay và các khoản đi vay |
貸方 |
かしかた |
n |
THẢI, THẮC PHƯƠNG |
bên "có" (kế toán) |
賃貸 |
ちんたい |
n |
NHẪM THẢI, THẮC |
sự cho thuê |
No1655. 貴 - QUÝ
貴 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
QUÝ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
貴い |
たっとい |
adj |
QUÝ |
quý giá; quý báu |
貴ぶ |
たっとぶ |
v |
QUÝ |
tôn kính; tôn trọng |
貴ぶ |
とうとぶ |
v |
QUÝ |
tôn trọng; sùng kính |
On: |
on_き |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
貴人 |
きじん |
n |
QUÝ NHÂN |
quí nhân |
貴社 |
きしゃ |
n |
QUÝ XÃ |
quí công ty |
貴重 |
きちょう |
n |
QUÝ TRỌNG |
quý trọng; quý giá |
貴意 |
きい |
n |
QUÝ Ý |
thiện ý |
貴下 |
きか |
|
QUÝ HẠ, HÁ |
quí ngài |
貴国 |
きこく |
n |
QUÝ QUỐC |
quí quốc |
貴族 |
きぞく |
n |
QUÝ TỘC |
quý tộc/dòng dõi quý tộc/vương giả/dòng dõi vương tôn công tử/vương tôn công tử |
貴賓 |
きひん |
n |
QUÝ TÂN, THẤN |
khách quý |
貴方 |
きほう,あなた,あんた |
n |
QUÝ PHƯƠNG |
anh/chị |
高貴 |
こうき |
n |
CAO QUÝ |
cao quí |
騰貴 |
とうき |
n |
ĐẰNG QUÝ |
sự tăng giá/sự tăng giá trị |
富貴 |
ふっき |
n |
PHÚ QUÝ |
sự phú quý |
No1656. 賄 - HỐI
賄 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HỐI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
賄う |
まかなう |
v |
HỐI |
chi trả, trả tiền |
On: |
on_わい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
賄賂 |
わいろ |
n |
HỐI |
hối lộ |
収賄 |
しゅうわい |
n |
HỐI |
nhận quà hối lộ |
贈賄 |
ぞうわい |
n |
TẶNG HỐI |
việc tặng quà để hối lộ |
No1657. 賊 - TẶC
賊 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TẶC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ぞく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
賊軍 |
ぞくぐん |
n |
TẶC QUÂN |
quân giặc |
烏賊 |
いか |
n |
Ô TẶC |
con mực/mực/mực ống |
海賊 |
かいぞく |
n |
HẢI TẶC |
hải tặc/cướp biển |
国賊 |
こくぞく |
n |
QUỐC TẶC |
quốc tặc/kẻ thù của quốc gia/kẻ phản bội quốc gia |
山賊 |
さんぞく |
n |
SAN, SƠN TẶC |
sơn tặc |
盗賊 |
とうぞく |
n |
ĐẠO TẶC |
lục lâm |
馬賊 |
ばぞく |
n |
MÃ TẶC |
lục lâm |
No1658. 賃 - NHẪM
賃 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NHẪM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ちん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
賃借 |
ちんしゃく |
n |
NHẪM TÁ |
thuê |
賃貸 |
ちんたい |
n |
NHẪM THẢI |
cho thuê |
賃金 |
ちんぎん |
n |
NHẪM KIM |
tiền công |
運賃 |
うんちん |
n |
VẬN NHẪM |
tiền cước |
家賃 |
やちん |
n |
GIA, CÔ NHẪM |
tiền thuê nhà |
工賃 |
こうちん |
n |
CÔNG NHẪM |
tiền công |
駄賃 |
だちん |
n |
NHẪM |
tiền thưởng/tiền hoa hồng/tiền thuê nhà hoặc thuê xe |
賃銀 |
ちんぎん |
n |
NHẪM NGÂN |
lương |
賃餅 |
ちんもち |
n |
NHẪM BÍNH |
bánh ngọt thuê làm |
No1659. 資 - TƯ
資
|
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TƯ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
資料 |
しりょう |
n |
TƯ LIỆU |
tài liệu |
資本 |
しほん |
n |
TƯ BẢN |
tiền vốn |
外資 |
がいし |
|
NGOẠI TƯ |
vốn nước ngoài |
学資 |
がくし |
n |
HỌC TƯ |
chi phí giáo dục/học phí/tiền học phí |
資格 |
しかく |
n |
TƯ CÁCH, CÁC |
tư cách |
資金 |
しきん |
n |
TƯ KIM |
vốn vận chuyển |
資源 |
しげん |
n |
TƯ NGUYÊN |
tài nguyên |
資材 |
しざい |
n |
TƯ TÀI |
vật liệu |
資産 |
しさん |
n |
TƯ SẢN |
tư sản |
増資 |
ぞうし |
|
TĂNG TƯ |
tăng vốn |
投資 |
とうし |
n |
ĐẦU TƯ |
sự đầu tư |
物資 |
ぶっし |
n |
VẬT TƯ |
vật tư |
融資 |
ゆうし |
n |
DUNG, DONG TƯ |
sự tài trợ/sự bỏ vốn cho/khoản cho vay |
No1660. 賠 - BỒI
賠 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
BỒI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ばい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
賠償 |
ばいしょう |
n |
BỒI THƯỞNG |
bồi thường |
No1661. 賦 - PHÚ
賦 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHÚ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ふ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
賦役 |
ふえき |
n |
PHÚ DỊCH |
công việc nặng nhọc |
賦課 |
ふか |
n |
PHÚ KHÓA |
thu (thuế) |
月賦 |
げっぷ |
n |
NGUYỆT PHÚ |
lãi suất hàng tháng/tiền trả góp theo tháng |
天賦 |
てんぷ |
n |
THIÊN PHÚ |
sự thiên phú |
賦税 |
ふぜい |
n |
PHÚ THUẾ, THỐI, THOÁT |
sự đánh thuế |
賦役 |
ぶやく |
n |
PHÚ DỊCH |
công việc nặng nhọc/việc khổ sai |
No1662. 賜 - TỨ
賜 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TỨ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
賜る |
たまわる |
v |
TỨ |
ban thưởng |
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
賜暇 |
しか |
n |
TỨ HẠ |
nghỉ phép |
恩賜 |
おんし |
n |
ÂN TỨ |
ân tứ/phần thưởng của vua ban/cao quý/vua ban |
下賜 |
かし |
n |
HẠ, HÁ TỨ |
sự chuyển nhượng/sự thừa kế |
天賜 |
てんし |
n |
THIÊN TỨ |
sự ban thưởng của vua |
No1663. 賛 - TÁN
賛 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TÁN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_さん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
賛成 |
さんせい |
n |
TÁN THÀNH |
tán thành |
賛美 |
さんび |
n |
TÁN MỸ |
tán dương; ca ngợi |
協賛 |
きょうさん |
n |
HIỆP TÁN |
sự hiệp lực/sự giúp nhau/sự hợp lực/hiệp lực/hợp lực/giúp nhau |
賛助 |
さんじょ |
n |
TÁN TRỢ |
sự trợ giúp |
賛否 |
さんぴ |
n |
TÁN PHỦ, BĨ, PHẦU |
sự tán thành và chống đối/tán thành và chống đối |
No1664. 賢 - HIỀN
賢 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HIỀN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
賢い |
かしこい |
adj |
HIỀN |
khôn ngoan; khôn khéo |
On: |
on_けん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
賢明 |
けんめい |
n |
HIỀN MINH |
sáng suốt; khôn ngoan |
賢者 |
けんじゃ |
n |
HIỀN GIẢ |
hiền tài |
賢人 |
けんじん |
n |
HIỀN NHÂN |
người thông thái/người khôn ngoan/nhà thông thái |
賢弟 |
けんてい |
n |
HIỀN ĐỆ, ĐỄ |
hiền đệ |
賢哲 |
けんてつ |
n |
HIỀN TRIẾT |
nhà hiền triết/nhà thông thái/người thông minh |
賢母 |
けんぼ |
n |
HIỀN MẪU, MÔ |
người mẹ thông minh/mẹ giỏi |
賢慮 |
けんりょ |
n |
HIỀN LỰ, LƯ |
ý tưởng khôn ngoan |
聖賢 |
せいけん |
n |
THÁNH HIỀN |
vương giả |
先賢 |
せんけん |
n |
TIÊN, TIẾN HIỀN |
nhà hiền triết cổ đại |
No1665. 質 - CHẤT
質 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CHẤT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_しつ 、on_しち,on_ち |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
質問 |
しつもん |
n |
CHẤT VẤN |
câu hỏi |
質屋 |
しちや |
n |
CHẤT ỐC |
tiệm cầm đồ |
悪質 |
あくしつ |
n |
ÁC CHẤT, CHÍ |
sự có độc/sự có hại |
異質 |
いしつ |
n |
DỊ, DI CHẤT, CHÍ |
sự khác biệt/khác biệt |
音質 |
おんしつ |
n |
ÂM CHẤT, CHÍ |
chất lượng âm thanh |
性質 |
せいしつ |
n |
TÍNH CHẤT, CHÍ |
tính chất |
気質 |
かたぎ |
n |
CHẤT, CHÍ |
tính khí |
均質 |
きんしつ |
adj |
QUÂN, VẬN CHẤT, CHÍ |
đồng nhất/đồng đều/thuần nhất/bình bình |
硬質 |
こうしつ |
n |
NGẠNH CHẤT, CHÍ |
sự cứng/sự rắn/cứng/rắn |
脂質 |
ししつ |
n |
CHI CHẤT, CHÍ |
chất béo |
材質 |
ざいしつ |
|
TÀI CHẤT, CHÍ |
vật liệu |
質素 |
しっそ |
n |
CHẤT, CHÍ TỐ |
sự giản dị |
質朴 |
しつぼく |
n |
CHẤT, CHÍ PHÁC, BỐC |
sự chất phác |
質量 |
しつりょう |
n |
CHẤT, CHÍ LƯỢNG, LƯƠNG |
khối lượng |
実質 |
じっしつ |
vs |
CHẤT, CHÍ |
thực chất |
糖質 |
とうしつ |
n |
ĐƯỜNG CHẤT, CHÍ |
tính chất đường/tính ngọt |
人質 |
ひとじち |
n |
NHÂN CHẤT, CHÍ |
con tin/người tù |
素質 |
そしつ |
n |
TỐ CHẤT, CHÍ |
tố chất |
体質 |
たいしつ |
n |
THỂ CHẤT, CHÍ |
thể chất |
地質 |
ちしつ |
n |
ĐỊA CHẤT, CHÍ |
địa chất |
天質 |
てんしつ |
n |
THIÊN CHẤT, CHÍ |
tài năng thiên phú |
同質 |
どうしつ |
n |
ĐỒNG CHẤT, CHÍ |
đồng chất |
特質 |
とくしつ |
n |
ĐẶC CHẤT, CHÍ |
phẩm chất |
軟質 |
なんしつ |
n |
NHUYỄN CHẤT, CHÍ |
Tính mềm dẻo |
肉質 |
にくしつ |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU CHẤT, CHÍ |
nhiều thịt (động vật)/chất lượng của thịt (động vật) |
入質 |
にゅうしち |
n |
NHẬP CHẤT, CHÍ |
Sự cầm đồ/sự đem đi cầm đồ |
品質 |
ひんしつ |
n |
PHẨM CHẤT, CHÍ |
phẩm chất |
物質 |
ぶっしつ |
n |
VẬT CHẤT, CHÍ |
vật chất |
変質 |
へんしつ |
vs |
CHẤT, CHÍ |
biến chất |
本質 |
ほんしつ |
n |
BỔN, BẢN CHẤT, CHÍ |
tinh hoàn |
溶質 |
ようしつ |
n |
DONG, DUNG CHẤT, CHÍ |
chất tan |
良質 |
りょうしつ |
n |
LƯƠNG CHẤT, CHÍ |
chất lượng tốt |
No1666. 購 - CẤU
購 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CẤU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
購入 |
こうにゅう |
n |
CẤU NHẬP |
việc mua |
購読 |
こうどく |
n |
CẤU ĐỘC |
đặt mua báo |
購買 |
こうばい |
n |
CẤU MÃI |
sự mua/việc mua vào |
No1667. 贈 - TẶNG
贈 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TẶNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
贈る |
おくる |
v |
TẶNG |
gửi; trao cho; trao tặng |
On: |
on_ぞう 、on_そう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
贈与 |
ぞうよ |
n |
TẶNG DỰ |
ban tặng |
贈賄 |
ぞうわい |
n |
TẶNG HỐI |
tặng quà để hối lộ |
遺贈 |
いぞう |
n |
DI, DỊ TẶNG |
vật để lại |
寄贈 |
きそう |
n |
KÍ TẶNG |
sự tặng/sự cho/sự biếu/sự biếu tặng/tặng/cho/biếu/biếu tặng |
贈呈 |
ぞうてい |
n |
TẶNG TRÌNH |
việc tặng |
贈答 |
ぞうとう |
n |
TẶNG ĐÁP |
sự tặng quà đáp lại sau khi được nhận quà/sự trao đổi quà tặng |
追贈 |
ついぞう |
n |
TRUY, ĐÔI TẶNG |
sự truy tặng |
No1668. 赤 - XÍCH
赤 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
XÍCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
赤い |
あかい |
adj |
XÍCH |
đỏ |
赤 |
あか |
n |
XÍCH |
màu đỏ |
赤らむ |
あからむ |
v |
XÍCH |
trở nên đỏ; đỏ lên |
赤らめる |
あからめる |
v |
XÍCH |
làm cho đỏ mặt, ngượng |
On: |
on_せき 、on_しゃく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
赤十字 |
せきじゅうじ |
n |
XÍCH THẬP TỰ |
chữ thập đỏ |
赤痢 |
せきり |
n |
XÍCH LỴ |
kiết lị |
赤鰯 |
あかいわし |
n |
XÍCH, THÍCH |
Cá xacđin dầm giấm hoặc làm khô |
赤貝 |
あかがい |
n |
XÍCH, THÍCH BỐI |
sò huyết |
赤蛙 |
アカガエル |
n |
XÍCH, THÍCH OA |
con ếch |
赤樫 |
あかがし |
n |
XÍCH, THÍCH |
cây sồi |
赤錆 |
あかさび |
n |
XÍCH, THÍCH |
Gỉ sét |
赤旗 |
あかはた |
n |
XÍCH, THÍCH KÌ |
Cờ đỏ |
赤線 |
あかせん |
n |
XÍCH, THÍCH TUYẾN |
tuyến đỏ/chốn lầu xanh |
赤潮 |
あかしお |
n |
XÍCH, THÍCH TRIỀU |
thủy triều đỏ |
赤札 |
あかふだ |
n |
XÍCH, THÍCH TRÁT |
giấy đỏ/phiếu giảm giá/biển giảm giá |
赤子 |
あかご,せきし |
n |
XÍCH, THÍCH TỬ, TÍ |
Đứa trẻ/trẻ sơ sinh |
赤紫 |
あかむらさき |
n |
XÍCH, THÍCH TỬ |
Màu đỏ sắc tía |
赤字 |
あかじ |
n |
XÍCH, THÍCH TỰ |
lỗ/thâm hụt thương mại |
赤松 |
あかまつ |
n |
XÍCH, THÍCH TÙNG |
Cây thông đỏ |
赤色 |
あかいろ |
n |
XÍCH, THÍCH SẮC |
Màu đỏ |
赤身 |
あかみ |
n |
XÍCH, THÍCH THÂN, QUYÊN |
Thịt nạc/tâm gỗ/thịt sống |
赤地 |
あかじ |
n |
XÍCH, THÍCH ĐỊA |
Nền đỏ |
赤恥 |
あかっぱじ |
n |
XÍCH, THÍCH SỈ |
sự xấu hổ/xấu hổ |
赤虫 |
あかむし |
n |
XÍCH, THÍCH TRÙNG |
tên gọi dung tục của rận đỏ/rận đỏ |
赤土 |
あかつち |
n |
XÍCH, THÍCH THỔ, ĐỘ, ĐỖ |
tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng vật |
赤道 |
せきどう |
n |
XÍCH, THÍCH ĐẠO, ĐÁO |
xích đạo |
赤銅 |
しゃくどう |
n |
XÍCH, THÍCH ĐỒNG |
đồng đỏ |
赤飯 |
せきはん |
n |
XÍCH, THÍCH PHẠN, PHÃN |
cơm đỏ (đậu và mochi) |
赤貧 |
せきひん |
n |
XÍCH, THÍCH BẦN |
nghèo hèn |
赤蕪 |
あかかぶ |
n |
XÍCH, THÍCH VU |
Cây cải đỏ |
赤帽 |
あかぼう |
n |
XÍCH, THÍCH MẠO |
công nhân khuân vác/phu khuân vác |
赤面 |
せきめん,あかつら |
n |
XÍCH, THÍCH DIỆN, MIẾN |
Mặt đỏ/diễn viên sơn mặt đỏ trong kabuki |
赤目 |
あかめ,あかべ |
n |
XÍCH, THÍCH MỤC |
Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực/đau mắt đỏ |
赤門 |
あかもん |
n |
XÍCH, THÍCH MÔN |
Cổng đỏ |
赤紙 |
あかがみ |
n |
XÍCH, THÍCH CHỈ |
Tờ giấy màu đỏ/giấy gọi nhập quân của quân đội Thiên Hoàng |
赤裸 |
せきら |
n |
XÍCH, THÍCH LỎA, KHỎA |
Trần như nhộng/khỏa thân |
赤痢 |
せきり |
n |
XÍCH, THÍCH LỊ |
bệnh sạn thận |
No1669. 赦 - XÁ
赦
|
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
XÁ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
赦免 |
しゃめん |
n |
XÁ MIỄN |
tha thứ |
On: |
on_しゃ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
赦す |
ゆるす |
v |
XÁ |
tha thứ |
恩赦 |
おんしゃ |
n |
ÂN XÁ |
ân xá/đặc xá |
大赦 |
たいしゃ |
n |
ĐẠI, THÁI XÁ |
sự tha tội/sự ân xá |
特赦 |
とくしゃ |
n |
ĐẶC XÁ |
sự đặc xá |
容赦 |
ようしゃ |
n |
DUNG, DONG XÁ |
sự tha thứ/sự khoan dung/nhân từ/lòng tốt |
No1670. 走 - TẨU
走
|
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TẨU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
走る |
はしる |
v |
TẨU |
chạy |
On: |
on_そう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
走路 |
そうろ |
n |
TẨU LỘ |
đường đua |
競走 |
きょうそう |
n |
CẠNH TẨU |
cuộc chạy đua |
師走 |
しはす |
n |
SƯ TẨU |
tháng chạp |
疾走 |
しっそう |
n |
TẬT TẨU |
sự chạy nhanh/sự lao nhanh/sự phóng nhanh |
走行 |
そうこう |
|
TẨU HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
hạy/thi hành/thực hiện |
走査 |
そうさ |
|
TẨU |
quét |
走路 |
そうろ |
n |
TẨU LỘ |
đường đua/đường tốc hành |
脱走 |
だっそう |
n |
THOÁT, ĐOÁI TẨU |
sự trốn thoát/sự đào ngũ |
逃走 |
とうそう |
n |
ĐÀO TẨU |
sự đào tẩu/sự bỏ trốn |
帆走 |
はんそう |
n |
PHÀM, PHÂM TẨU |
việc đi thuyền |
暴走 |
ぼうそう |
n |
BẠO, BỘC TẨU |
phản tặc |
奔走 |
ほんそう |
n |
BÔN TẨU |
sự hoạt động |
No1671. 赴 - PHÓ
赴 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHÓ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
赴く |
おもむく |
v |
PHÓ |
đến; đi về phía; xu hướng |
On: |
on_ふ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
赴任 |
ふにん |
n |
PHÓ NHIỆM |
việc tới nhận chức |
赴任地 |
ふにんち |
n |
PHÓ NHIỆM ĐỊA |
nơi tới nhận chức |
No1672. 起 - KHỞI
起 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KHỞI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
起きる |
おきる |
v |
KHỞI |
thức dậy |
起こる |
おこる |
v |
KHỞI |
xảy ra |
起こす |
おこす |
v |
KHỞI |
đánh thức |
On: |
on_き |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
起工 |
きこう |
n |
KHỞI CÔNG |
khởi công |
起床 |
きしょう |
n |
KHỞI SÀNG |
thức dậy |
起点 |
きてん |
n |
KHỞI ĐIỂM |
khởi điểm |
縁起 |
えんぎ |
n |
KHỞI |
điềm báo |
起因 |
きいん |
n |
KHỞI NHÂN |
nguyên nhân xuất phát từ |
起源 |
きげん |
n |
KHỞI NGUYÊN |
khởi nguyên/nguồn gốc |
起債 |
きさい |
n |
KHỞI TRÁI |
kêu gọi cho vay |
起床 |
きしょう |
n |
KHỞI SÀNG |
sự dậy (ngủ)/sự thức dậy |
起訴 |
きそ |
n |
KHỞI TỐ |
sự khởi tố |
起動 |
きどう |
|
KHỞI ĐỘNG |
sự khởi động |
起爆 |
きばく |
n |
KHỞI BẠO, BẠC, BỘC |
kíp nổ |
起稿 |
きこう |
n |
KHỞI CẢO |
sự phác thảo/phác thảo |
起毛 |
きもう |
n |
KHỞI MAO, MÔ |
Tuyết của vải (Sợi lông hay tơ sợi đứng nổi lên bề mặt vải) |
起立 |
きりつ |
n |
KHỞI LẬP |
sự đứng lên/sự đứng dậy/đứng lên/đứng dậy |
再起 |
さいき |
n |
TÁI KHỞI |
sự quay lại/sự hồi phục |
再起 |
さいき |
n |
TÁI KHỞI |
sự quay lại/sự hồi phục |
喚起 |
かんき |
n |
HOÁN KHỞI |
sự thức tỉnh/sự khơi gợi/sự kêu gọi/thức tỉnh/khơi gợi/kêu gọi |
隆起 |
りゅうき |
n |
LONG KHỞI |
sự trồi lên/phay nghịch (địa lý, địa chấn) |
想起 |
そうき |
|
TƯỞNG KHỞI |
thu hồi lại |
提起 |
ていき |
n |
ĐỀ, THÌ, ĐỂ KHỞI |
đề khởi/sự đưa lên/sự đưa ra vấn đề/sự đưa ra câu hỏi |
突起 |
とっき |
n |
ĐỘT KHỞI |
Chỗ nhô lên |
発起 |
ほっき |
vs |
PHÁT KHỞI |
phat khởi |
奮起 |
ふんき |
n |
PHẤN KHỞI |
sự kích thích/sự khích động |
躍起 |
やっき |
|
DƯỢC KHỞI |
tận sức,dốc sức, phát cáu |
No1673. 越 - VIỆT
越 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
VIỆT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
越える |
こえる |
v |
VIỆT |
vượt qua; vượt lên |
越す |
こす |
v |
VIỆT |
vượt qua; vượt quá |
On: |
on_えつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
越境 |
えっきょう |
n |
VIỆT CẢNH |
vượt biên |
越権 |
えっけん |
n |
VIỆT QUYỀN |
vượt quyền |
越境 |
えっきょう |
n |
VIỆT, HOẠT CẢNH |
việt kiều |
越南 |
えつなん |
n |
VIỆT, HOẠT NAM |
Việt Nam |
呉越 |
ごえつ |
n |
NGÔ VIỆT, HOẠT |
Ngô Việt |
卓越 |
たくえつ |
n |
TRÁC VIỆT, HOẠT |
sự trác việt/sự xuất sắc |
超越 |
ちょうえつ |
n |
SIÊU VIỆT, HOẠT |
sự siêu việt |
No1674. 超 - SIÊU
超 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
SIÊU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
超す |
こす |
v |
SIÊU |
làm cho vượt quá |
超える |
こえる |
v |
SIÊU |
vượt quá; quá |
On: |
on_ちょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
超人 |
ちょうじん |
n |
SIÊU NHÂN |
siêu nhân |
超勤 |
ちょうきん |
n |
SIÊU CẦN |
làm thêm giờ |
超絶 |
ちょうぜつ |
n |
SIÊU TUYỆT |
siêu việt |
超越 |
ちょうえつ |
n |
SIÊU VIỆT, HOẠT |
sự siêu việt |
超過 |
ちょうか |
n |
SIÊU QUÁ, QUA |
sự vượt quá |
超克 |
ちょうこく |
n |
SIÊU KHẮC |
sự khắc phục/sự vượt qua (khó khăn) |
超然 |
ちょうぜん |
n |
SIÊU NHIÊN |
sự siêu nhiên |
超俗 |
ちょうぞく |
n |
SIÊU TỤC |
sự siêu tục |
超脱 |
ちょうだつ |
n |
SIÊU THOÁT, ĐOÁI |
sự siêu thoát |
超凡 |
ちょうぼん |
n |
SIÊU PHÀM |
sự siêu phàm |
入超 |
にゅうちょう |
n |
NHẬP SIÊU |
sự nhập siêu |
No1675. 趣 - THÚ
趣 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THÚ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
趣き |
おもむき |
n |
THÚ |
thú vị; phong vị |
On: |
on_しゅ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
趣向 |
しゅこう |
n |
THÚ HƯỚNG |
ý hướng |
趣味 |
しゅみ |
n |
THÚ VỊ |
sở thích |
雅趣 |
がしゅ |
n |
NHÃ THÚ, XÚC |
tính thanh lịch/tính tao nhã/tính lịch sự/sự thanh lịch/sự tao nhã/sự lịch sự/thanh lịch/tao nhã/lịch sự |
趣旨 |
しゅし |
n |
THÚ, XÚC CHỈ |
ý đồ/mục đích |
情趣 |
じょうしゅ |
n |
TÌNH THÚ, XÚC |
tâm tính/cảm nghĩ/tình cảm |
風趣 |
ふうしゅ |
n |
PHONG THÚ, XÚC |
sự thanh lịch |
野趣 |
やしゅ |
n |
DÃ THÚ, XÚC |
vẻ đẹp thôn dã/sự mộc mạc/vẻ đẹp mộc mạc |
No1676. 足 - TÚC
足 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TÚC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
足る |
たる |
v |
TÚC |
đủ |
足りる |
たりる |
v |
TÚC |
có đủ |
足す |
たす |
v |
TÚC |
thêm vào; cộng vào |
足 |
あし |
n |
TÚC |
chân |
On: |
on_そく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
一足 |
いっそく |
n |
NHẤT TÚC |
một đôi (giày) |
休足 |
きゅうそく |
n |
HƯU TÚC |
nghỉ chân |
充足 |
じゅうそく |
n |
SUNG TÚC |
sung túc |
遠足 |
えんそく |
n |
VIỄN, VIỂN TÚC |
chuyến tham quan/dã ngoại |
義足 |
ぎそく |
n |
NGHĨA TÚC |
chân giả |
襟足 |
えりあし |
n |
KHÂM TÚC |
tóc gáy |
満足 |
まんぞく |
n |
TÚC |
sự thỏa mãn/sự hài lòng |
蛇足 |
だそく |
n |
XÀ, DI TÚC |
vật thừa |
手足 |
てあし |
n |
THỦ TÚC |
tứ chi |
充足 |
じゅうそく |
n |
SUNG TÚC |
sung túc |
人足 |
にんそく,ひとあし |
n |
NHÂN TÚC |
Cu li/phu khuân vác/phu hồ |
足音 |
あしおと |
n |
TÚC ÂM |
tiếng chân/âm thanh của bước chân/bước chân |
足型 |
あしがた |
n |
TÚC HÌNH |
vết chân/dấu chân |
足形 |
あしがた |
n |
TÚC HÌNH |
vết chân/dấu chân |
足芸 |
あしげい |
n |
TÚC VÂN |
Kỹ thuật tung hứng bằng đầu ngón chân |
足首 |
あしくび |
n |
TÚC THỦ, THÚ |
mắt cá |
足場 |
あしば |
n |
TÚC TRÀNG, TRƯỜNG |
Giàn giáo |
足跡 |
そくせき |
n |
TÚC TÍCH |
vết chân/dấu chân |
足袋 |
たび |
n |
TÚC ĐẠI |
loại tất có ngón của Nhật |
足代 |
あしだい |
n |
TÚC ĐẠI |
Phí tàu xe đi lại |
長足 |
ちょうそく |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG TÚC |
bước tiến triển nhanh |
土足 |
どそく |
n |
THỔ, ĐỘ, ĐỖ TÚC |
giày |
補足 |
ほそく |
n |
ほそく |
sự bổ túc/sự bổ sung |
二足 |
にそく |
n |
NHỊ TÚC |
Hai đôi |
日足 |
ひあし |
n |
NHẬT, NHỰT TÚC |
vị trí mặt trời |
発足 |
はっそく |
n |
PHÁT TÚC |
sự xuất phát/sự bắt đầu / sự thiết lập |
不足 |
ふそく |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI TÚC |
khiếm khuyết |
毛足 |
けあし |
n |
MAO, MÔ TÚC |
chiều dài của tóc/chiều dài của lông |
裸足 |
はだし |
n |
LỎA, KHỎA TÚC |
chân trần/ chân đất |
No1677. 距 - CỰ
距 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CỰ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_きょ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
距離 |
きょり |
n |
CỰ LY |
khoảng cách; cự ly |
No1678. 践 - TIỄN
践 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TIỄN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_せん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
実線 |
じっせん |
n |
THỰC TIỄN |
đưa vào thực tiễn |
No1679. 跡 - TÍCH
跡 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TÍCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
跡 |
あと |
n |
TÍCH |
dấu vết; vết tích |
On: |
on_せき |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
事跡 |
じせき |
n |
SỰ TÍCH |
bằng chứng, vết tích |
古跡 |
こせき |
n |
CỔ TÍCH |
cổ tích |
遺跡 |
いせき |
n |
DI, DỊ TÍCH |
di tích |
奇跡 |
きせき |
n |
KÌ, CƠ TÍCH |
kỳ tích |
軌跡 |
きせき |
n |
QUỸ TÍCH |
quỹ tích (toán)/đường cong |
傷跡 |
しょうこん |
n |
THƯƠNG TÍCH |
vết thương |
行跡 |
ぎょうせき |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG TÍCH |
Hành vi |
痕跡 |
こんせき |
vs |
NGÂN TÍCH |
tung tích |
史跡 |
SỬ TÍCH |
n |
SỬ TÍCH |
di tích lịch sử |
足跡 |
そくせき |
n |
TÚC TÍCH |
vết chân/dấu chân |
追跡 |
ついせき |
n |
TRUY, ĐÔI TÍCH |
sự truy đuổi |
筆跡 |
ひっせき |
n |
BÚT TÍCH |
Bản viết tay/chữ viết tay/bút tích |
No1680. 路 - LỘ
路 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LỘ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ろ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
路面 |
ろめん |
n |
LỘ DIỆN |
mặt đường |
回路図 |
かいろず |
n |
HỒI LỘ ĐỒ |
sơ đồ mạch |
回路 |
かいろ |
n |
HỒI, HỐI LỘ |
mạch (điện) |
海路 |
うなじ |
n |
HẢI LỘ |
Tuyến đường biển/đường biển/hải lộ |
街路 |
がいろ |
n |
NHAI LỘ |
đường phố |
岐路 |
きろ |
n |
KÌ LỘ |
đường rẽ/ngả rẽ/bước ngoặt |
帰路 |
きろ |
n |
LỘ |
đường về/đường trở về |
険路 |
けんろ |
n |
LỘ |
con đường dốc/đường hiểm trở |
線路 |
せんろ |
n |
TUYẾN LỘ |
đường sắt |
空路 |
くうろ |
|
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG LỘ |
đường không |
経路 |
けいろ |
n |
LỘ |
kênh (thị trường)/đường |
陸路 |
りくろ |
n |
LỤC LỘ |
trên bộ |
順路 |
じゅんろ |
n |
THUẬN LỘ |
hành trình thông thường |
小路 |
しょうじ |
n |
TIỂU LỘ |
Ngõ hẻm/đường nhỏ/đường mòn |
進路 |
しんろ |
n |
TIẾN LỘ |
Tiến lộ/lộ trình/tuyến đuờng |
水路 |
すいろ |
n |
THỦY LỘ |
đường thủy |
走路 |
そうろ |
n |
TẨU LỘ |
đường đua/đường tốc hành |
大路 |
おおじ |
n |
ĐẠI, THÁI LỘ |
đại lộ |
直路 |
ちょくろ |
n |
TRỰC LỘ |
con đường thẳng |
通路 |
つうろ |
n |
THÔNG LỘ |
ngõ hẻm |
鉄路 |
てつろ |
n |
THIẾT LỘ |
Đường sắt |
電路 |
でんろ |
n |
ĐIỆN LỘ |
Mạch điện |
道路 |
どうろ |
n |
ĐẠO, ĐÁO LỘ |
đường bộ, đường ô tô |
難路 |
なんろ |
n |
NAN, NẠN LỘ |
NAN, NẠN LỘ |
波路 |
なみじ |
n |
BA LỘ |
Tuyến đường biển |
販路 |
はんろ |
n |
PHIẾN, PHÁN LỘ |
thị trường tiêu thụ |
航路 |
こうろ |
n |
HÀNG LỘ |
đường đi (trên không, trên biển) |
復路 |
ふくろ |
|
PHỤC, PHÚC LỘ |
đường dẫn trả về |
閉路 |
へいろ |
n |
BẾ LỘ |
mạch đóng |
遍路 |
へんろ |
n |
BIẾN LỘ |
người hành hương |
迷路 |
めいろ |
n |
MÊ LỘ |
mê lộ |
恋路 |
こいじ |
n |
LUYẾN LỘ |
đường tình yêu/đường tình duyên/tình duyên |
路銀 |
ろぎん |
n |
LỘ NGÂN |
lộ phí |
路上 |
ろじょう |
n |
LỘ THƯỢNG, THƯỚNG |
trên đường/trên đường bộ |
路地 |
ろじ |
n |
LỘ ĐỊA |
ngõ hẻm |
路面 |
ろめん |
n |
LỘ DIỆN, MIẾN |
mặt đường |
路用 |
ろよう |
n |
LỘ DỤNG |
lộ phí |