No1601. 話- THOẠI
話 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THOẠI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
話す |
はなす |
v |
iTHOẠI |
Nói chuyện, nói |
話し合う |
はなしあう |
v |
THOẠI HỢP |
Nói chuyện với nhau |
On: |
on_はなし、on_わ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
話題 |
わだい |
n |
THOẠI ĐỀ |
Chủ đề, tiêu đề |
世間話 |
せけんばなし |
n |
THẾ GIAN THOẠI |
Chuyện gẫu, chuyện thời sự |
思い出話 |
おもいでばなし |
n |
TƯ XUẤT THOẠI |
Hồi ký, câu chuyện hồi tưởng |
話 |
はなし |
n |
THOẠI |
Câu chuyện, bài nói |
哀話 |
あいわ |
n |
AI THOẠI |
câu chuyện buồn/chuyện buồn |
逸話 |
いつわ |
n |
DẬT THOẠI |
giai thoại/chuyện vặt/câu chuyện thú vị/kỷ niệm thú vị |
会話 |
かいわ |
n |
HỘI, CỐI THOẠI |
hội thoại/sự nói chuyện |
寓話 |
ぐうわ |
n |
NGỤ THOẠI |
truyện ngụ ngôn |
挿話 |
そうわ |
n |
THOẠI |
tình tiết/chương |
実話 |
じつわ |
n |
THOẠI |
sự việc thật |
笑話 |
しょうわ |
n |
TIẾU THOẠI |
chuyện cười |
神話 |
しんわ |
n |
THẦN THOẠI |
thần thoại |
世話 |
せわ |
n |
THẾ THOẠI |
sự quan tâm |
昔話 |
むかしばなし |
n |
TÍCH THOẠI |
chuyện dân gian/truyện cổ tích/truyền thuyết |
対話 |
たいわ |
n |
ĐỐI THOẠI |
cuộc đối thoại/cuộc nói chuyện |
談話 |
だんわ |
n |
ĐÀM THOẠI |
buổi nói chuyện |
長話 |
ながばなし |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG THOẠI |
câu chuyện dài |
通話 |
つうわ |
n |
THÔNG THOẠI |
sự gọi điện thoại |
漏話 |
ろうわ |
|
LẬU THOẠI |
nhiễu xuyên âm |
電話 |
でんわ |
n |
ĐIỆN THOẠI |
máy điện thoại |
童話 |
どうわ |
n |
ĐỒNG THOẠI |
truyện đồng thoại |
悲話 |
ひわ |
n |
BI THOẠI |
câu chuyện buồn/bi kịch |
民話 |
みんわ |
n |
DÂN THOẠI |
câu truyện dân gian |
話術 |
わじゅつ |
n |
THOẠI THUẬT |
nghệ thuật nói chuyện |
話題 |
わだい |
n |
THOẠI ĐỀ |
đề tài |
No1602. 詰- CẬT
詰 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CẬT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
詰まる |
つまる |
v |
CẬT |
Nghẹt, đầy cứng, tắc nghẽn |
詰める |
つめる |
v |
CẬT |
Nhồi nhét, dồn vào, bịt kín |
詰め込む |
つめこむ |
v |
CẬT VÀO |
Bịt, nhồi nhét vào |
詰む |
つむ |
v |
CẬT |
Chiếu tướng (cờ) |
詰め合わせ |
つめあわせ |
n |
CẬT HỢP |
Sự nhồi nhét đủ thứ vào |
缶詰 |
かんづめ |
n |
PHẪU CẬT |
Lon, hộp |
大詰め |
おおづめ |
n |
ĐẠI CẬT |
Đoạn chót, chỗ cuối, kết thúc |
気詰まり |
きづまり |
n |
KHÍ CẬT |
Cảm thấy bất tiện, lúng túng, khó xử
|
On: |
on_きつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
詰問 |
きつもん |
n |
CẬT VẤN |
Sự tra hỏi nghiêm khắc |
No1603. 詩- THI
詩 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
詩 |
し |
n |
THI |
Thơ |
現代詩 |
げんだいし |
n |
HIỆN ĐẠI THI |
Thơ hiện đại |
詩集 |
ししゅう |
n |
THI TẬP |
Tập thơ |
詩情 |
しじょう |
n |
THI TÌNH |
Tình thơ, tứ thơ |
詩人 |
しじん |
n |
THI NHÂN |
Nhà thơ |
詩句 |
しく |
n |
THI CÚ |
Thi cú |
詩的 |
してき |
n |
THI ĐÍCH |
Có tính thơ |
訳詩 |
やくし |
n |
DỊCH THI |
Bài thơ dịch |
哀詩 |
あいし |
n |
AI THI |
Thơ buồn |
漢詩 |
からうた |
n |
HÁN THI |
thơ Trung Quốc |
詩歌 |
しか |
n |
THI CA |
thi ca/thơ ca |
詩吟 |
しぎん |
n |
THI NGÂM |
việc ngâm thơ/sự ngâm thơ |
詩作 |
しさく |
n |
THI TÁC |
họa thơ |
詩抄 |
ししょう |
n |
THI SAO |
tuyển tập (văn, thơ) |
No1604. 識 THỨC
識 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THỨC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_しき |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
識者 |
しきしゃ |
n |
THỨC GIẢ |
Người hiểu biết |
識別 |
しきべつ |
n |
THỨC BIỆT |
Sự phân biệt, sự nhận rõ |
知識 |
ちしき |
n |
TRI THỨC |
Tri thức, kiến thức |
意識 |
いしき |
n |
Ý THỨC |
Ý thức |
認識 |
にんしき |
n |
NHẬN THỨC |
Sự nhận thức, sự hiểu biết |
常識 |
じょうしき |
n |
THƯỜNG THỨC |
Lẽ thường, thông thường |
意識 |
いしき |
n |
Ý THỨC, CHÍ |
ý thức/tri giác |
学識 |
がくしき |
n |
HỌC THỨC, CHÍ |
tri thức/sự học rộng/sự uyên thâm/kiến thức/học thức |
見識 |
けんしき |
n |
KIẾN, HIỆN THỨC, CHÍ |
kiến thức |
常識 |
じょうしき |
n |
THƯỜNG THỨC, CHÍ |
thường thức |
標識 |
ひょうしき |
n |
TIÊU, PHIÊU THỨC, CHÍ |
sự đánh dấu/biển báo |
認識 |
にんしき |
n |
NHẬN THỨC, CHÍ |
tri thức |
No1605. 誌- CHÍ
誌 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CHÍ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
誌上 |
しじょう |
n |
CHÍ THƯỢNG |
Trên tạp chí |
書誌 |
しょし |
n |
THƯ CHÍ |
Thư mục |
日誌 |
にっし |
n |
NHẬT CHÍ |
Nhật ký, sự ghi chép mỗi ngày |
墓誌 |
ぼし |
n |
MỘ CHÍ |
Mộ chí |
雑誌 |
ざっし |
n |
TẠP CHÍ |
Tạp chí |
月刊誌 |
げっかんし |
n |
NGUYỆT SAN CHÍ |
Tạp chí hàng tháng |
週刊誌 |
しゅうかんし |
n |
TUẦN SAN CHÍ |
Tạp chí hàng tuần |
地誌 |
ちし |
n |
ĐỊA CHÍ |
địa chí (một lĩnh vực của địa lý học)/phép đo địa hình |
誌面 |
しめん |
n |
CHÍ DIỆN, MIẾN |
trang tạp chí |
No1606. 誓- THỆ
誓 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THỆ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
誓う |
ちかう |
v |
THỆ |
Thề, thề ước |
誓い |
ちかい |
n |
THỆ |
Sự thề ước |
On: |
on_せい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
誓約 |
せいやく |
n |
THỆ ƯỚC |
Sự thề ước, sự hứa hẹn |
宣誓 |
せんせい |
n |
TUYÊN THỆ |
Sự thề thốt, sự thề nguyền |
祈誓 |
きせい |
n |
KÌ THỆ |
lời tuyên thệ/tuyên thệ |
誓文 |
せいもん |
n |
THỆ VĂN, VẤN |
lời thề được viết bằng văn bản |
No1607. 認- NHẬN
認 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NHẬN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
認める |
みとめる |
v |
NHẬN |
Nhận thấy, thừa nhận, tán thành |
On: |
on_にん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
認可 |
にんか |
n |
NHẬN KHẢ |
Sự chấp nhận, sự công nhận |
認識 |
にんしき |
n |
NHẬN THỨC |
Sự nhận thức, sự hiểu biết |
認容 |
にんよう |
n |
NHẬN DUNG |
Sự nhận, sự thừa nhận |
認定 |
にんてい |
n |
NHẬN ĐỊNH |
Sự công nhận, sự tán thành |
認証 |
にんしょう |
n |
NHẬN CHỨNG |
Sự chứng nhận, chứng thực |
公認 |
こうにん |
n |
CÔNG NHẬN |
Sự công nhận, chấp nhận |
誤認 |
ごにん |
n |
NGỘ NHẬN |
Sự ngộ nhận |
確認 |
かくにん |
n |
XÁC NHẬN |
Sự xác nhận |
否認 |
ひにん |
n |
PHỦ NHẬN |
Sự phủ nhận |
確認 |
かくにん |
n |
XÁC NHẬN |
sự xác nhận/sự kiểm tra/sự khẳng định/sự phê chuẩn/sự xác minh |
検認 |
けんにん |
n |
NHẬN |
sự kiểm nhận/kiểm nhận/xác nhận/kiểm chứng |
是認 |
ぜにん |
n |
THỊ NHẬN |
sự tán thành/sự chấp nhận/ sự thừa nhận |
追認 |
ついにん |
n |
TRUY, ĐÔI NHẬN |
Sự phê chuẩn/sự xác nhận |
特認 |
とくにん |
n |
ĐẶC NHẬN |
Sự thừa nhận đặc biệt/sự chấp nhận đặc biệt |
認印 |
みとめいん |
n |
NHẬN ẤN |
con dấu chứng nhận cá nhân (dùng để thay chứ ký) |
認知 |
にんち |
|
NHẬN TRI, TRÍ |
sự nhận thức |
認否 |
にんぴ |
n |
NHẬN PHỦ, BĨ, PHẦU |
Sự thừa nhận và không thừa nhận/sự chấp nhận và không chấp nhận |
黙認 |
もくにん |
n |
NHẬN |
sự nhắm mắt làm ngơ/sự bao che ngầm/sự ngầm đồng ý/sự thông đồng |
容認 |
ようにん |
n |
DUNG, DONG NHẬN |
dung nạp |
No1608. 誘- DỤ
誘 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DỤ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
誘う |
さそう |
v |
DỤ |
Mời rủ, làm xiêu lòng |
誘い |
さそい |
n |
DỤ |
Sự mời rủ, sự dụ dỗ, cám dỗ |
On: |
on_ゆう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
誘拐 |
ゆうかい |
n |
DỤ QUẢI |
Sự bắt cóc |
誘致 |
ゆうち |
n |
DỤ TRÍ |
Sự thu hút, sự mời |
誘導 |
ゆうどう |
n |
DỤ ĐẠO |
Sự cảm ứng, sự dẫn đường |
誘惑 |
ゆうわく |
n |
DỤ HOẶC |
Sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự mê hoặc |
誘因 |
ゆういん |
n |
DỤ NHÂN |
Nguyên nhân xui khiến |
勧誘 |
かんゆう |
n |
DỤ |
sự khuyên bảo/khuyên bảo/sự khuyến dụ/khuyến dụ/xúi dục/sự dụ dỗ/dụ dỗ/rủ/rủ rê |
誘導 |
ゆうどう |
n |
DỤ ĐẠO |
sự hướng dẫn/sự dìu dắt/sự chỉ đạo |
誘発 |
ゆうはつ |
n |
DỤ |
sự gây ra/sự dẫn đến |
No1609. 誤- NGỘ
誤 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NGỘ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
誤る |
あやまる |
v |
NGỘ |
Lầm, sai lầm, lầm lẫn |
On: |
on_ご |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
誤解 |
ごかい |
n |
NGỘ GIẢ |
Sự hiểu lầm, sự hiểu sai |
誤差 |
ごさ |
n |
NGỘ SAI |
Sự sai lầm, sự lầm lạc |
誤算 |
ごさん |
n |
NGỘ TOÁN |
Sự tính toán sai, sự tính nhầm |
誤報 |
ごほう |
n |
NGỘ BÁO |
Sự báo cáo sai, sự thông tin sai |
誤字 |
ごじ |
n |
NGỘ TỰ |
Sự viết chữ sai |
誤診 |
ごしん |
n |
NGỘ CHUẨN |
Sự chuẩn đoán sai |
誤写 |
ごしゃ |
n |
NGỘ TẢ |
Sự sao chép sai |
過誤 |
かご |
n |
QUÁ, QUA NGỘ |
sai lầm/sơ suất/lỗi |
錯誤 |
さくご |
n |
THÁC, THỐ NGỘ |
sai lầm |
正誤 |
せいご |
n |
CHÁNH, CHÍNH NGỘ |
đúng sai |
誤植 |
ごしょく |
n |
NGỘ THỰC, TRĨ |
lỗi in/in sai |
誤認 |
ごにん |
n |
NGỘ NHẬN |
sự ngộ nhận/ngộ nhận/hiểu nhầm/nhầm/nhầm lẫn |
誤謬 |
ごびゅう |
n |
NGỘ MẬU |
Sai lầm |
No1610. 説- THUYẾT
説 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THUYẾT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
説く |
とく |
v |
THUYẾT |
Giải thích, phát biểu, thuyết phục |
On: |
on_せつ、on_せっ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
説明 |
せつめい |
n |
THUYẾT MINH |
Sự giải thích |
小説 |
しょうせつ |
n |
TIỂU THUYẾT |
Tiểu thuyết |
伝説 |
でんせつ |
n |
TRUYỀN THUYẾT |
Truyền thuyết |
演説 |
えんぜつ |
n |
DIỄN THUYẾT |
Sự diễn thuyết |
説法 |
せっぽう |
n |
THUYẾT PHÁP |
Sự thuyết pháp |
説教 |
せっきょう |
n |
THUYẾT GIÁO |
Sự thuyết giáo |
説得 |
せっとく |
n |
THUYẾT ĐẮC |
Sự thuyết phục |
異説 |
いせつ |
n |
DỊ, DI THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
tà giáo |
臆説 |
おくせつ |
n |
ỨC THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
sự phỏng đoán/giả thuyết |
仮説 |
かせつ |
n |
THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
sự phỏng đoán/giả thuyết |
解説 |
かいせつ |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
sự giải thích/giải thích |
概説 |
がいせつ |
n |
KHÁI THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
sự phác thảo/phác thảo/sự vạch ra/vạch ra |
学説 |
がくせつ |
n |
HỌC THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
lý thuyết |
逆説 |
ぎゃくせつ |
n |
NGHỊCH, NGHỊNH THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
ý kiến ngược đời/nghịch biện/nghịch lý/thuyết đảo ngược |
口説 |
くぜつ |
n |
KHẨU THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
nói ngọt/dụ dỗ/thuyết phục/thuyết khách |
講説 |
こうせつ |
n |
GIẢNG THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
sự thuyết giảng/thuyết giảng/giáo huấn |
細説 |
さいせつ |
n |
TẾ THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
giải thích chi tiết |
流説 |
るせつ |
adj-na
|
LƯU THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
lưu truyền |
社説 |
しゃせつ |
n |
XÃ THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
xã thuyết |
邪説 |
じゃせつ |
vs |
TÀ, DA THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
tà thuyết |
諸説 |
しょせつ |
n |
CHƯ THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
ý kiến/ thuyết/ câu chuyện |
序説 |
じょせつ |
n |
TỰ THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
sự giới thiệu |
説諭 |
せつゆ |
n |
THUYẾT, DUYỆT, THUẾ DỤ |
sự thuyết phục/sự làm cho người ta tin/ sự hướng dẫn |
浮説 |
ふせつ |
n |
PHÙ THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
Tiếng đồn không có căn cứ |
仏説 |
ぶっせつ |
n |
THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
phật thuyết |
遊説 |
ゆうぜい |
n |
DU THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
sự đi khắp nơi để diễn thuyết/cuộc vận động tranh cử |
論説 |
ろんせつ |
n |
LUẬN, LUÂN THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
luận thuyết |
No1611. 語- NGỮ
語 |
Bộ thủ |
bo_Ngôn |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
NGỮ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
語る |
かたる |
v |
NGỮ |
Nói chuyện, kể chuyện |
語り手 |
かたりて |
n |
NGỮ THỦ |
Người kể chuyện |
語り合う |
かたりあう |
v |
NGỮ HỢP |
Nói chuyện với nhau, tán ngẫu |
物語 |
ものがたり |
n |
VẬT NGỮ |
Chuyện kể, chuyện ngụ ngôn |
昔語り |
むかしがたり |
n |
TÍCH NGỮ |
Chuyện xưa |
夢語り |
ゆめがたり |
n |
MỘNG NGỮ |
Chuyện như trong mơ |
On: |
on_ご |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
外国語 |
がいこくご |
n |
NGOẠI QUỐC NGỮ |
Tiếng nước ngoài |
語勢 |
ごせい |
n |
NGỮ THẾ |
Sự nhấn âm, ngữ điệu |
語機 |
ごき |
n |
NGỮ CƠ |
Ngữ nghĩa |
語調 |
ごちょう |
n |
NGỮ ĐIỀU |
Ngữ điệu |
口語 |
こうご |
n |
KHẨU NGỮ |
Khẩu ngữ |
俗語 |
ぞくご |
n |
TỤC NGỮ |
Tục ngữ |
隠語 |
いんご |
n |
ẨN NGỮ, NGỨ |
ngôn ngữ mật/tiếng lóng |
韻語 |
いんご |
n |
VẬN NGỮ, NGỨ |
vận ngữ/từ có vần/từ ăn vần/từ |
英語 |
えいご |
n |
ANH NGỮ, NGỨ |
tiếng Anh |
解語 |
かいご |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI NGỮ, NGỨ |
Sự hiểu từ/lý giải từ ngữ |
漢語 |
かんご |
n |
HÁN NGỮ, NGỨ |
Hán ngữ/tiếng Hán |
外語 |
がいご |
n |
NGOẠI NGỮ, NGỨ |
Ngoại ngữ |
季語 |
きご |
n |
QUÝ NGỮ, NGỨ |
từ ngữ theo mùa |
敬語 |
けいご |
n |
KÍNH NGỮ, NGỨ |
kính ngữ |
言語 |
ごんご |
n |
NGÔN, NGÂN NGỮ, NGỨ |
ngôn ngữ/tiếng nói |
古語 |
こご |
n |
CỔ NGỮ, NGỨ |
cổ ngữ/từ cổ/từ cũ/cách nói cổ |
国語 |
こくご |
n |
QUỐC NGỮ, NGỨ |
quốc ngữ/tiếng/thứ tiếng |
死語 |
しご |
n |
TỬ NGỮ, NGỨ |
lời nói của người chết |
主語 |
しゅご |
n |
CHỦ, CHÚA NGỮ, NGỨ |
chủ từ |
熟語 |
じゅくご |
n |
THỤC NGỮ, NGỨ |
thành ngữ/tục ngữ |
術語 |
じゅつご |
n |
THUẬT NGỮ, NGỨ |
từ ngữ |
述語 |
じゅつご |
n |
THUẬT NGỮ, NGỨ |
vị ngữ |
倒語 |
とうご |
n |
ĐẢO NGỮ, NGỨ |
đảo ngữ |
対語 |
たいご |
n |
ĐỐI NGỮ, NGỨ |
từ trái nghĩa/từ đối |
単語 |
たんご |
n |
NGỮ, NGỨ |
từ vựng |
勅語 |
ちょくご |
n |
SẮC NGỮ, NGỨ |
sắc ngữ/lời trong tờ sắc/tờ chiếu của vua |
標語 |
ひょうご |
n |
TIÊU, PHIÊU NGỮ, NGỨ |
khẩu hiệu |
土語 |
どご |
n |
THỔ, ĐỘ, ĐỖ NGỮ, NGỨ |
thổ ngữ |
語意 |
ごい |
n |
NGỮ, NGỨ Ý |
nghĩa của từ |
語幹 |
ごかん |
n |
NGỮ, NGỨ CÁN, CAN |
gốc từ |
語学 |
ごがく |
n |
NGỮ, NGỨ HỌC |
ngữ học |
語句 |
ごく |
n |
NGỮ, NGỨ CÚ, CÂU, CẤU |
cụm từ/cụm từ ngữ/ngữ |
語源 |
ごげん |
n |
NGỮ, NGỨ NGUYÊN |
nguồn gốc của từ/từ nguyên |
語根 |
ごこん |
n |
NGỮ, NGỨ CĂN |
ngữ căn |
語順 |
ごじゅん |
n |
NGỮ, NGỨ THUẬN |
thứ tự từ ngữ/cách sắp xếp từ ngữ |
語調 |
ごちょう |
n |
NGỮ, NGỨ ĐIỀU, ĐIỆU |
khẩu khí |
語法 |
ごほう |
n |
NGỮ, NGỨ PHÁP |
cách diễn tả/ngữ pháp/cú pháp |
難語 |
なんご |
n |
NAN, NẠN NGỮ, NGỨ |
Từ khó |
廃語 |
はいご |
n |
NGỮ, NGỨ |
Từ lỗi thời |
発語 |
はつご |
n |
PHÁT NGỮ, NGỨ |
Lời nói/lời phát biểu |
反語 |
はんご |
n |
PHẢN, PHIÊN NGỮ, NGỨ |
Từ trái nghĩa |
卑語 |
ひご |
n |
TI NGỮ, NGỨ |
ngôn ngữ thô tục |
仏語 |
ふつご,ぶつご |
n |
NGỮ, NGỨ |
tiếng Pháp |
物語 |
ものがたり |
n |
VẬT NGỮ, NGỨ |
truyện |
文語 |
ぶんご |
n |
VĂN, VẤN NGỮ, NGỨ |
văn viết/ngôn ngữ viết |
用語 |
ようご |
n |
DỤNG NGỮ, NGỨ |
thuật ngữ |
落語 |
らくご |
n |
LẠC NGỮ, NGỨ |
truyện cười/truyện vui |
略語 |
りゃくご |
n |
LƯỢC NGỮ, NGỨ |
chữ viết tắt |
類語 |
るいご |
n |
LOẠI NGỮ, NGỨ |
từ đồng nghĩa |
和語 |
わご |
n |
HÒA, HỌA NGỮ, NGỨ |
từ ngữ Nhật bản địa |
No1612. 読- ĐỘC
読 |
Bộ thủ |
bo_Ngôn |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
ĐỘC |
Chú ý |
|
Kun: |
よむ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
読む |
よむ |
v |
ĐỘC |
Đọc |
読み物 |
よみもの |
n |
ĐỘC VẬT |
Sách báo |
読み返す |
よみかえす |
v |
ĐỘC PHẢN |
Đọc lại |
読み通す |
よみとおす |
v |
ĐỘC THÔNG |
Đọc lướt qua |
読み終わる |
よみおわる |
v |
ĐỘC CHUNG |
Đọc xong |
On: |
on_ どく、とく、とう、(ど)
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
読点 |
とうてん |
n |
ĐỘC ĐIỂM |
Dấu phẩy |
読者 |
どくしゃ |
n |
ĐỘC GIẢ |
Độc giả, người đọc |
読書 |
どくしょ |
n |
ĐỘC THƯ |
Sự đọc sách |
愛読書 |
あいどくしょ |
n |
ÁI ĐỘC THƯ |
Sách ưu thích |
購読 |
こうどく |
n |
CẤU ĐỘC |
Sự đặt mua (báo,…) |
再読 |
さいどく |
n |
TÁI ĐỘC |
Sự đọc lại |
読経 |
どきょう |
n |
ĐỘC KINH |
Sự đọc kinh, sự tụng kinh |
愛読 |
あいどく |
n |
ÁI |
sự thích thú đọc sách/sự ham đọc |
閲読 |
えつどく |
n |
DUYỆT |
sự đọc/sự xem xét (đọc) |
音読 |
おんどく |
n |
ÂM |
đọc to/đọc lên thành tiếng/đọc thành tiếng |
解読 |
かいどく |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI |
sự giải mã/giải mã/sự đọc/đọc |
回読 |
かいどく |
n |
HỒI, HỐI |
việc chuyền nhau đọc/chuyền nhau đọc/chuyền tay đọc |
読本 |
どくほん |
n |
ĐỘC BỔN, BẢN |
sách tập đọc |
難読 |
なんどく |
n |
NAN, NẠN |
sự khó đọc |
必読 |
ひつどく |
n |
TẤT |
cái cần phải đọc |
朗読 |
ろうどく |
n |
LÃNG |
sự ngâm (thơ) |
No1613. 謁- YẾT
謁 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
YẾT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_えっ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
謁する |
えっする |
v |
YẾT |
Xem, thưởng thức |
謁見 |
えっけん |
n |
YẾT KIẾN |
Xem, thưởng thức |
拝謁 |
はいえつ |
n |
YẾT |
thính giả/người đọc |
内謁 |
ないえつ |
n |
NỘI, NẠP YẾT |
Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên |
No1614. 諾- NẶC
諾 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NẶC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_だく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
諾否 |
だくひ |
n |
NẶC PHỦ |
Đồng ý hay không |
快諾 |
だいだく |
n |
KHOÁI NẶC |
Sự sẵn sàng tán thành |
承諾 |
しょうだく |
n |
THỪA NẶC |
Sự tán thành, sự ưng thuận |
内諾 |
ないだく |
n |
NỘI NẶC |
Sự ưng thuận không chính thức |
許諾 |
きょだく |
n |
HỨA, HỬ, HỔ NẶC |
sự đồng ý/sự ưng thuận/sự tán thành/đồng ý/tán thành/ưng thuận/chấp nhận/cho phép |
受諾 |
じゅだく |
n |
THỤ NẶC |
sự nhận lời/sự đảm nhận/sự tiếp thụ/sự chấp nhận/chấp nhận |
No1615. 誕- ĐẢN
誕 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐẢN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_たん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
誕生 |
たんじょう |
n |
ĐẢN SINH |
Sự sinh đẻ |
誕生日 |
たんじょうび |
n |
ĐẢN SINH NHẬT |
Ngày sinh nhật |
生誕 |
せいたん |
n |
SANH, SINH ĐẢN |
sự sinh đẻ/ sự ra đời |
No1616. 談- ĐÀM
談 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐÀM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_だん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
冗談 |
じょうだん |
n |
NHŨNG ĐÀM |
Lời nói đừa, nói giỡn |
対談 |
たいだん |
n |
ĐỐI ĐÀM |
Sự chuyện trò, sự đàm thoại |
怪談 |
かいだん |
n |
QUÁI ĐÀM |
Chuyện ma |
面談 |
めんだん |
n |
DIỆN ĐÀM |
Sự phỏng vấn |
相談 |
そうだん |
n |
TƯƠNG ĐÀM |
Sự bàn luận, sự hỏi ý kiến |
密談 |
みつだん |
n |
MẬT ĐÀM |
Sự mật đàm |
座談 |
ざだん |
n |
TỌA ĐÀM |
Sự tọa đàm |
筆談 |
ひつだん |
n |
BÚT ĐÀM |
Sự bút đàm |
談話 |
だんわ |
n |
ĐÀM THOẠI |
Sự đàm thoại, sự đối thoại |
談笑 |
だんしょう |
n |
ĐÀM TIẾU |
Sự nói chuyện phiếm |
談判 |
だんぱん |
n |
ĐÀM PHÁN |
Sự đàm phán |
体験談 |
たいけんだん |
n |
THỂ NGHIỆM ĐÀM |
Cuộc nói chuyện về kinh nghiệm ai đó |
縁談 |
えんだん |
n |
ĐÀM |
lời cầu hôn |
会談 |
かいだん |
n |
HỘI, CỐI ĐÀM |
sự hội đàm |
歓談 |
かんだん |
n |
ĐÀM |
cuộc chuyện trò vui vẻ/chuyện trò vui vẻ/trò chuyện vui vẻ/tán gẫu |
懇談 |
こんだん |
n |
KHẨN ĐÀM |
cuộc chuyện trò/sự nói chuyện |
雑談 |
ざつだん |
n |
ĐÀM |
sự nói chuyện phiếm/nói chuyện phiếm |
示談 |
じだん |
n |
じだん |
sự hòa giải |
商談 |
しょうだん |
n |
THƯƠNG ĐÀM |
sự đàm phán thương mại/việc đàm phán thương mại |
珍談 |
ちんだん |
n |
TRÂN ĐÀM |
giai thoại/truyện vui/chuyện ít thấy |
内談 |
ないだん |
n |
NỘI, NẠP ĐÀM |
Cuộc thảo luận riêng tư |
漫談 |
まんだん |
n |
MẠN, MAN ĐÀM |
sự tán gẫu/cuộc chuyện trò huyên thuyên/sự mạn đàm |
美談 |
びだん |
n |
MĨ ĐÀM |
giai thoại |
筆談 |
ひつだん |
n |
BÚT ĐÀM |
Liên lạc bằng văn bản |
密談 |
みつだん |
n |
MẬT ĐÀM |
mật thương |
面談 |
めんだん |
n |
DIỆN, MIẾN ĐÀM |
sự gặp mặt và trao đổi/sự gặp gỡ và chuyện trò |
余談 |
よだん |
n |
DƯ ĐÀM |
sự nói ngoài lề |
No1617. 課- KHOA
課 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KHOA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_か |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
課する |
かする |
n |
KHOA |
Ấn định, giao cho, phân công |
課税 |
かぜい |
n |
KHOA THUẾ |
Sự đánh thuế, thuế khóa |
課税品 |
かぜいひん |
n |
KHOA THUẾ PHẨM |
Hàng phải đóng thuế |
課題 |
かだい |
n |
KHOA ĐỀ |
Chủ đề, đề mục, phận sự |
課長 |
かちょう |
n |
KHOA TRƯỜNG |
Trưởng ban |
正課 |
せいか |
n |
CHÍNH KHOA |
Chính khóa |
日課 |
にっか |
n |
NHẬT KHOA |
Việc học hàng ngày |
課程 |
かてい |
n |
KHOA TRÌNH |
Khóa học |
学課 |
がっか |
n |
HỌC KHOA |
Chương trình giảng dạy, bài học |
考課 |
こうか |
n |
KHẢO KHÓA |
sự đánh giá/đánh giá |
課業 |
かぎょう |
n |
KHÓA NGHIỆP |
Bài học |
賦課 |
ふか |
n |
PHÚ KHÓA |
thuế khóa |
No1618. 請- THỈNH
請 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THỈNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
請う |
こう |
v |
THỈNH |
Yêu cầu, đòi hỏi, thỉnh cầu |
請け負う |
うけおう |
v |
THỈNH PHỤ |
Nhận làm, giao kèo, nhận thầu |
請合う |
うけあう |
v |
THỈNH HỢP |
Bảo đảm, chịu trách nhiệm |
請け人 |
うけにん |
n |
THỈNH NHÂN |
Người bảo đảm |
On: |
on_せい、on_しん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
請求 |
せいきゅう |
n |
THỈNH CẦU |
Sự thỉnh cầu, sự đòi hỏi |
請求書 |
せいきゅうしょ |
n |
THỈNH CẦU THƯ |
Hóa đơn, thư thỉnh cầu |
請願 |
せいがん |
n |
THỈNH NGUYỆN |
Sự thỉnh cầu, kiến nghị |
請願書 |
せいがんしょ |
n |
THỈNH NGUYỆN THƯ |
Đơn thỉnh cầu, kiến nghị |
普請 |
ふしん |
n |
PHỔ THỈNH |
Sự xây dựng, sự xây cất |
祈請 |
きせい |
n |
KÌ THỈNH, TÍNH |
lời cầu xin/sự cầu nguyện/lời cầu nguyện |
強請 |
ごうせい |
n |
CƯỜNG, CƯỠNG THỈNH, TÍNH |
tầm nã |
懇請 |
こんせい |
n |
KHẨN THỈNH, TÍNH |
lời kêu gọi/lời cầu xin/lời khẩn cầu |
申請 |
しんせい |
n |
THÂN THỈNH, TÍNH |
sự thỉnh cầu/sự yêu cầu/ thỉnh cầu/yêucầu |
請負 |
うけおい |
|
THỈNH, TÍNH PHỤ |
đấu thầu |
要請 |
ようせい |
n |
YẾU, YÊU THỈNH, TÍNH |
sự yêu cầu/sự kêu gọi/lời thỉnh cầu/lời kêu gọi |
No1619. 論- LUẬN
論 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LUẬN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ろん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
論議 |
ろんぎ |
n |
LUẬN NGHỊ |
Sự tranh luận, sự nghị luận |
論争 |
ろんそう |
n |
LUẬN TRANH |
Sự tranh luận, sự bàn cãi |
論評 |
ろんぴょう |
n |
LUẬN BÌNH |
Sự bình luận, sự phê bình |
論文 |
ろんぶん |
n |
LUẬN VĂN |
Bài luận văn |
論理 |
ろんり |
n |
LUẬN LÝ |
Luân lý, lôgic |
口論 |
こうろん |
n |
KHẨU LUẬN |
Sự tranh luận, sự tranh cãi |
論じる |
ろんじる |
v |
LUẬN |
Bàn luận, tranh luận |
概論 |
がいろん |
n |
KHÁI LUẬN, LUÂN |
khái luận/tóm tắt |
結論 |
けつろん |
n |
KẾT LUẬN, LUÂN |
kết luận/sự kết luận |
原論 |
げんろん |
n |
NGUYÊN LUẬN, LUÂN |
nguyên lý/nguyên tắc |
言論 |
げんろん |
n |
NGÔN, NGÂN LUẬN, LUÂN |
ngôn luận/sự bình luận/sự phát ngôn/bình luận/dư luận/phát ngôn |
口論 |
こうろん |
n |
KHẨU LUẬN, LUÂN |
sự tranh luận/sự cãi nhau/sự cãi cọ/cãi nhau/cãi cọ/tranh luận |
緒論 |
ちょろん |
n |
TỰ LUẬN, LUÂN |
sự giới thiệu |
序論 |
じょろん |
n |
TỰ LUẬN, LUÂN |
lời mở đầu/lời giới thiệu |
推論 |
すいろん |
n |
THÔI, SUY LUẬN, LUÂN |
suy luận |
世論 |
せろん |
n |
THẾ LUẬN, LUÂN |
công luận |
政論 |
せいろん |
n |
CHÁNH, CHÍNH LUẬN, LUÂN |
chính luận |
正論 |
せいろん |
n |
CHÁNH, CHÍNH LUẬN, LUÂN |
chính luận |
総論 |
そうろん |
n |
TỔNG LUẬN, LUÂN |
tổng luận |
議論 |
ぎろん |
n |
NGHỊ LUẬN, LUÂN |
sự thảo luận/thảo luận/tranh luận/bàn luận |
討論 |
とうろん |
n |
THẢO LUẬN, LUÂN |
tranh luận |
反論 |
はんろん |
n |
PHẢN, PHIÊN LUẬN, LUÂN |
phản luận/sự bác bỏ |
評論 |
ひょうろん |
n |
BÌNH LUẬN, LUÂN |
sự bình văn |
弁論 |
べんろん |
n |
BIỆN, BIỀN, BÀN LUẬN, LUÂN |
sự biện luận |
無論 |
むろん |
adv |
VÔ, MÔ LUẬN, LUÂN |
đương nhiên |
勿論 |
もちろん |
adv |
VẬT LUẬN, LUÂN |
đương nhiên |
立論 |
りつろん |
n |
LẬP LUẬN, LUÂN |
lập luận |
理論 |
りろん |
n |
LÍ LUẬN, LUÂN |
lý thuyết |
論究 |
ろんきゅう |
n |
LUẬN, LUÂN CỨU |
sự luận cứu |
論拠 |
ろんきょ |
n |
LUẬN, LUÂN |
luận cứ/cơ sở lý luận |
論旨 |
ろんし |
n |
LUẬN, LUÂN CHỈ |
mục đích tranh luận |
論説 |
ろんせつ |
n |
LUẬN, LUÂN THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
luận thuyết |
論戦 |
ろんせん |
n |
LUẬN, LUÂN |
luận chiến |
論議 |
ろんぎ |
n |
LUẬN, LUÂN NGHỊ |
sự tranh luận/sự bàn cãi |
論題 |
ろんだい |
n |
LUẬN, LUÂN ĐỀ |
luận cương |
論調 |
ろんちょう |
n |
LUẬN, LUÂN ĐIỀU, ĐIỆU |
luận định |
論定 |
ろんてい |
n |
LUẬN, LUÂN ĐỊNH, ĐÍNH |
luận định |
論点 |
ろんてん |
n |
LUẬN, LUÂN ĐIỂM |
luận điểm |
論評 |
ろんぴょう |
n |
LUẬN, LUÂN BÌNH |
bình luận |
論文 |
ろんぶん |
n |
LUẬN, LUÂN VĂN, VẤN |
luận án/luận văn |
論理 |
ろんり |
n |
LUẬN, LUÂN LÍ |
sự logic/sự có lý |
No1620. 調- ĐIỀU
調 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐIỀU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
調べる |
しらべる |
v |
ĐIỀU |
Điều tra, xem xét |
調う |
ととのう |
v |
ĐIỀU |
Ngăn nắp, được điều chỉnh |
On: |
on_ちょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
調節 |
ちょうせつ |
n |
ĐIỀU TIẾT |
Sự sắp xếp, sự chỉnh lý |
調達 |
ちょうたつ |
n |
ĐIỀU ĐẠT |
Sự cung cấp, sự thu mua |
調停 |
ちょうてい |
n |
ĐIỀU ĐÌNH |
Sự hòa giải, sự dàn xếp |
調理 |
ちょうり |
n |
ĐIỀU LÝ |
Sự nấu ăn, sự nấu bếp |
調子 |
ちょうし |
n |
ĐIỀU TỪ |
tình trạng |
哀調 |
あいちょう |
n |
AI ĐIỀU, ĐIỆU |
giai điệu tang tóc/giai điệu buồn thảm/tang tóc/buồn thảm |
音調 |
おんちょう |
n |
ÂM ĐIỀU, ĐIỆU |
cung bậc |
基調 |
きちょう |
n |
CƠ ĐIỀU, ĐIỆU |
tinh thần chủ yếu/quan điểm cơ bản/phương châm cơ bản |
協調 |
きょうちょう |
n |
HIỆP ĐIỀU, ĐIỆU |
sự hiệp lực/sự trợ giúp/sự hợp lực/sự hợp tác/hiệp lực/trợ giúp/hợp lực/hợp tác/cùng nhau |
強調 |
きょうちょう |
n |
CƯỜNG, CƯỠNG ĐIỀU, ĐIỆU |
sự nhấn mạnh/nhấn mạnh/sự nhấn giọng/nhấn giọng |
空調 |
くうちょう |
|
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG ĐIỀU, ĐIỆU |
sự điều hòa không khí/sự điều hòa nhiệt độ |
好調 |
こうちょう |
adj-na
|
HẢO, HIẾU ĐIỀU, ĐIỆU |
có trạng thái tốt/hứa hẹn/có triển vọng |
順調 |
じゅんちょう |
n |
THUẬN ĐIỀU, ĐIỆU |
sự thuận lợi/cái tốt/sự trôi chảy/thuận lợi/trôi chảy |
色調 |
しきちょう |
n |
SẮC ĐIỀU, ĐIỆU |
sắc thái |
声調 |
せいちょう |
n |
THANH ĐIỀU, ĐIỆU |
thanh điệu |
体調 |
たいちょう |
n |
THỂ ĐIỀU, ĐIỆU |
sự điều tra tình trạng cơ thể |
単調 |
たんちょう |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU |
sự đơn điệu/sự tẻ nhạt |
調印 |
ちょういん |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU ẤN |
sự ký kết/sự ký |
調音 |
ちょうおん |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU ÂM |
cách phát âm rõ ràng |
調教 |
ちょうきょう |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU GIÁO, GIAO |
sự huấn luyện (thú) |
調合 |
ちょうごう |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU HỢP, CÁP, HIỆP |
sự phối trộn |
調査 |
ちょうさ |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU |
sự điều tra/bản điều tra/cuộc điều tra |
調剤 |
ちょうざい |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU |
sự bốc thuốc |
調書 |
ちょうしょ |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU THƯ |
bản điều tra |
調色 |
ちょうしょく |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU SẮC |
sự phối màu/sự phối sắc/sự trộn màu |
調整 |
ちょうせい |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU CHỈNH |
sự điều chỉnh |
調製 |
ちょうせい |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU CHẾ |
sự sản xuất/sự chuẩn bị/sự thực hiện (một đơn hàng) |
調節 |
ちょうせつ |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU TIẾT, TIỆT |
sự điều tiết |
調度 |
ちょうど |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU ĐỘ, ĐẠC |
điều độ |
調馬 |
ちょうば |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU MÃ |
Sự huấn luyện ngựa |
調髪 |
ちょうはつ |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU |
Sự cắt tóc |
調味 |
ちょうみ |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU VỊ |
việc gia giảm gia vị |
調伏 |
じょうぶく |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU PHỤC |
lời nguyền rủa/câu nguyền |
調薬 |
ちょうやく |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU |
liều thuốc |
調理 |
ちょうり |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU LÍ |
sự nấu ăn |
調練 |
ちょうれん |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU LUYỆN |
sự tập luyện (quân đội) |
調和 |
ちょうわ |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU HÒA, HỌA |
sự hòa hợp/sự điều hoà |
語調 |
ごちょう |
n |
NGỮ, NGỨ ĐIỀU, ĐIỆU |
khẩu khí |
軟調 |
なんちょう |
n |
NHUYỄN ĐIỀU, ĐIỆU |
xu hướng bán thanh lý/xu hướng giá xuống |
不調 |
ふちょう |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI ĐIỀU, ĐIỆU |
vận đen |
復調 |
ふくちょう |
n |
PHỤC, PHÚC ĐIỀU, ĐIỆU |
giải điều biến |
変調 |
へんちょう |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU |
biến điệu |
歩調 |
ほちょう |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU |
dáng dấp |
論調 |
ろんちょう |
n |
LUẬN, LUÂN ĐIỀU, ĐIỆU |
luận định |
No1621. 諸- CHƯ
諸 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CHƯ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_しょ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
諸外国 |
しょがいこく |
n |
CHƯ NGOẠI QUỐC |
Các nước ngoại quốc |
諸本 |
しょほん |
n |
CHƯ BỔN |
Các cuốn sách |
諸君 |
しょくん |
n |
CHƯ QUÂN |
Các bạn, các ông |
諸国 |
しょこく |
n |
CHƯ QUỐC |
Các nước |
諸種 |
しょしゅ |
n |
CHƯ CHỦNG |
Các chủng loại |
諸侯 |
しょこう |
n |
CHƯ HẦU |
hoàng tử/hoàng thân/thái tử/nhà quý tộc/vua chúa |
諸事 |
しょじ |
n |
CHƯ SỰ |
các sự việc/mọi việc |
諸説 |
しょせつ |
n |
CHƯ THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
ý kiến/ thuyết/ câu chuyện |
諸島 |
しょとう |
n |
CHƯ ĐẢO |
quần đảo/các đảo/nhóm đảo |
No1622. 諮- TY
諮 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
-
諮る
|
-
はかる
|
v |
TY |
Sự hỏi ý |
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
諮問 |
しもん |
n |
TY VẤN |
Hỏi ý, thảo luận |
No1623. 謡- DAO
謡 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DAO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
謡 |
うたい |
n |
DAO |
Bài hát Nô |
On: |
on_よう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
謡曲 |
ようきょく |
n |
DAO KHÚC |
Bài hát Nô |
民謡 |
みんよう |
n |
DÂN DAO |
Dân ca |
歌謡 |
かよう |
n |
CA DAO |
bài hát |
童謡 |
どうよう |
n |
ĐỒNG DAO |
bài hát đồng dao/bài hát của trẻ con |
No1624. 諭- DỤ
諭 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DỤ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
諭す |
さとす |
v |
DỤ |
Khiển trách, la rầy |
On: |
on_ゆ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
教諭 |
きょうゆ |
n |
GIÁO DỤ |
Sự dạy bảo |
説諭 |
せつゆ |
n |
THUYẾT, DUYỆT, THUẾ DỤ |
sự thuyết phục/sự làm cho người ta tin/ sự hướng dẫn |
勅諭 |
ちょくゆ |
n |
SẮC DỤ |
sắc dụ |
諭旨 |
ゆし |
n |
DỤ CHỈ |
sự có lý do/có lý lẽ |
No1625. 謀- MƯU
謀 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MƯU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
謀る |
さとす |
v |
MƯU |
Âm mưu lừa dối |
On: |
on_ぼうx 、on_む |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
謀議 |
ぼうぎ |
n |
MƯU NGHỊ |
Sự bàn mưu tính kế |
謀略 |
ぼうりゃく |
n |
MƯU LƯỢC |
Mưu lược |
参謀 |
さんぼう |
n |
THAM MƯU |
Người tham mưu, sĩ quan tham mưu |
無謀 |
むぼう |
n |
VÔ MƯU |
Thiếu tính toán kỹ |
謀反 |
むほん |
n |
MƯU PHẢN |
Sự phản nghịch, sự nổi loạn |
陰謀 |
いんぼう |
n |
ÂM MƯU |
âm mưu |
共謀 |
きょうぼう |
n |
CỘNG, CUNG MƯU |
đồng mưu/đồng loã |
権謀 |
けんぼう |
n |
QUYỀN MƯU |
mưu kế/thủ đoạn |
謀計 |
ぼうけい |
|
MƯU KẾ, KÊ |
mưu kế |
No1626. 謙- KHIÊM
謙 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KHIÊM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_けん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
謙虚 |
けんきょ |
n |
KHIÊM HƯ |
Khiêm tốn, nhún nhường |
謙譲 |
けんじょう |
n |
KHIÊM NHƯỢNG |
Sự khiêm nhường |
謙遜 |
けんそん |
n |
KHIÊM TỐN |
Sựkhiêm tốn |
恭謙 |
きょうけん |
n |
CUNG KHIÊM, KHIỆM |
sự khiêm tốn/sự nhún nhường |
No1627. 謝- TẠ
謝 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TẠ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
謝る |
あやまる |
v |
TẠ |
Xin lỗi, tạ lỗi |
On: |
on_ しゃ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
謝罪 |
しゃざい |
n |
TẠ TỘI |
Xin lỗi, tạ lỗi |
謝恩会 |
しゃおんかい |
n |
TẠ ÂN HỘI |
Tiệc cám ơn |
謝礼 |
しゃれい |
n |
TẠ LỄ |
Sự tạ lễ, sự cám ơn |
謝電 |
しゃでん |
n |
TẠ ĐIỆN |
Bức điện cảm ơn |
謝絶 |
しゃぜつ |
n |
TẠ TUYỆT |
Sự từ chối, sự cự tuyệt |
謝金 |
しゃきん |
n |
TẠ KIM |
Tiền cảm ơn |
多謝 |
たしゃ |
n |
ĐA TẠ |
Sự ngàn lần xin lỗi |
月謝 |
げっしゃ |
n |
NGUYỆT TẠ |
Tiền học hàng tháng |
感謝 |
かんしゃ |
n |
CẢM TẠ |
sự cảm tạ/sự cảm ơn/sự biết ơn/cảm tạ/cảm ơn/lòng biết ơn |
月謝 |
げっしゃ |
n |
NGUYỆT TẠ |
tiền học hàng tháng/tiền cảm ơn hàng tháng |
謝辞 |
しゃじ |
n |
TẠ TỪ |
từ tạ |
代謝 |
たいしゃ |
n |
ĐẠI TẠ |
sự trao đổi chất |
陳謝 |
ちんしゃ |
n |
TRẦN, TRẬN TẠ |
lời xin lỗi |
No1628. 謹- CẨN
謹 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CẨN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
謹んで |
つつしんで |
adv |
CẨN |
Một cách tôn kính, cung kính |
On: |
on_きん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
謹賀新年 |
きんがしんねん |
|
CẨN HẠ TÂN NIÊN |
Chúc mừng năm mới |
謹慎 |
きんしん |
|
CẨN THẬN |
Sự thận trọng, sự giam giữ |
謹啓 |
きんけい |
|
CẨN KHẢI |
kính gửi |
謹言 |
きんげん |
n |
CẨN NGÔN, NGÂN |
Bạn chân thành của anh! |
謹聴 |
きんちょう |
n |
CẨN THÍNH |
sự chăm chú nghe/sự lắng nghe |
謹呈 |
きんてい |
n |
CẨN TRÌNH |
sự kính tặng/kính tặng/sự kính biếu/kính biếu/biếu/tặng |
No1629. 講- GIẢNG
講 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
GIẢNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
講じる |
こうじる |
v |
GIẢNG |
Giảng nghĩa, giảng bài |
講演 |
こうえん |
n |
GIẢNG DIỄN |
Sự diễn thuyết, sự thuyết trình |
講義 |
こうぎ |
n |
GIẢNG NGHĨA |
Sự lên lớp, sự giảng dạy |
講座 |
こうざ |
n |
GIẢNG TỌA |
Khóa học |
講師 |
こうし |
n |
GIẢNG SƯ |
Giảng viên |
講習 |
こうしゅう |
n |
GIẢNG TẬP |
Sự giảng dạy, khóa học ngắn hạn |
講堂 |
こうどう |
n |
GIẢNG ĐƯỜNG |
Giảng đường |
休講 |
きゅうこう |
n |
HƯU GIẢNG |
Sự nghỉ giảng dạy |
聴講 |
ちょうこう |
n |
THÍNH GIẢNG |
Sự nghe giảng |
開講 |
かいこう |
n |
KHAI GIẢNG |
khai giảng |
講社 |
こうしゃ |
n |
GIẢNG XÃ |
Hiệp hội tôn giáo |
講釈 |
こうしゃく |
n |
GIẢNG |
sự thuyết trình/thuyết trình/lên lớp/giảng viên/bài giảng |
講説 |
こうせつ |
n |
GIẢNG THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
sự thuyết giảng/thuyết giảng/giáo huấn |
講和 |
こうわ |
n |
GIẢNG HÒA, HỌA |
hòa bình |
受講 |
じゅこう |
n |
THỤ GIẢNG |
tham dự |
鼠講 |
ねずみこう |
n |
THỬ GIẢNG |
Sơ đồ hình chóp |
聴講 |
ちょうこう |
n |
THÍNH GIẢNG |
sự nghe giảng |
長講 |
ちょうこう |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG GIẢNG |
sự thuyết trình dài dòng |
No1630. 譜- PHỔ
譜 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHỔ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ふ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
音譜 |
おんぷ |
|
ÂM PHỔ |
Nốt nhạc |
楽譜 |
がくふ |
|
NHẠC PHỔ |
Nốt nhạc |
系譜 |
けいふ |
|
HỆ PHỔ |
Phả hệ |
暗譜 |
あんぷ |
n |
ÁM PHỔ, PHẢ |
sự học thuộc nhạc/sự nhớ âm nhạc/trí nhớ |
棋譜 |
きふ |
n |
KÌ, KÍ PHỔ, PHẢ |
kết quả trò chơi/thành tích chơi game |
年譜 |
ねんぷ |
n |
NIÊN PHỔ, PHẢ |
sơ yếu lí lịch |
No1631. 識- THỨC
識 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THỨC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_しき |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
識者 |
しきしゃ |
n |
THỨC GIẢ |
Người hiểu biết |
識別 |
しきべつ |
n |
THỨC BIỆT |
Sự phân biệt, sự nhận rõ |
知識 |
ちしき |
n |
TRI THỨC |
Tri thức, kiến thức |
常識 |
じょうしき |
n |
THƯỜNG THỨC |
Lẽ thường, thông thường |
認識 |
にんしき |
n |
NHẬN THỨC |
Sự nhận thức, sự hiểu biết |
意識 |
いしき |
n |
Ý THỨC |
Ý thức |
学識 |
がくしき |
n |
HỌC THỨC, CHÍ |
tri thức/sự học rộng/sự uyên thâm/kiến thức/học thức |
見識 |
けんしき |
n |
KIẾN, HIỆN THỨC, CHÍ |
kiến thức |
標識 |
ひょうしき |
n |
TIÊU, PHIÊU THỨC, CHÍ |
sự đánh dấu/biển báo |
No1632. 警- CẢNH
警 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CẢNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_けい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
警戒 |
けいかい |
n |
CẢNH GIỚI |
Sự đề phòng, sự canh gác |
警告 |
けいこく |
n |
CẢNH CÁO |
Sự cảnh bảo, sự răn đe |
警察 |
けいさつ |
n |
CẢNH SÁT |
Cảnh sát, công an |
警備 |
けいび |
n |
CẢNH BỊ |
Sự đề phòng, sự bảo vệ |
警官 |
けいかん |
n |
CẢNH QUAN |
Cảnh sát |
警句 |
けいく |
n |
CẢNH CÚ |
Câu nói dí dỏm |
警衛 |
けいえい |
n |
CẢNH VỆ |
cảnh vệ |
警視 |
けいし |
n |
CẢNH THỊ |
chánh thanh tra cảnh sát |
警鐘 |
けいしょう |
n |
CẢNH CHUNG |
chuông báo động/chuông báo cháy |
警笛 |
けいてき |
n |
CẢNH ĐỊCH |
chuông cảnh báo/còi cảnh báo/còi ô tô, xe máy |
警報 |
けいほう |
n |
CẢNH BÁO |
sự báo động/sự cảnh báo/báo động/cảnh báo/cảnh giới |
警務 |
けいむ |
n |
CẢNH VỤ, VŨ |
cảnh vụ |
婦警 |
ふけい |
n |
PHỤ CẢNH |
nữa cảnh sát |
No1633. 譲- NHƯỢNG
譲 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NHƯỢNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
譲る |
ゆずる |
v |
NHƯỢNG |
Nhượng bộ, chuyển nhượng |
On: |
on_じょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
譲渡 |
じょうと |
n |
NGƯỢNG ĐỘ |
Sự chuyển nhượng, sự chuyển giao |
譲歩 |
じょうほ |
n |
NHƯỢNG BỘ |
Sự nhượng bộ, sự thỏa hiệp |
分譲 |
ぶんじょう |
n |
PHÂN NHƯỢNG |
Sự bán theo lô đất |
分譲地 |
ぶんじょうち |
n |
PHÂN NHƯỢNG ĐỊA |
Lô đất bán |
委譲 |
いじょう |
n |
ỦY NHƯỢNG |
Sự chuyển nhượng, chuyển giao |
割譲 |
かつじょう |
n |
CÁT |
hành động nhượng lại |
互譲 |
ごじょう |
n |
HỖ |
sự nhượng bộ nhau/sự nhường nhau/nhượng bộ/nhường nhau/nhường nhịn/thỏa hiệp/hòa giải |
交譲 |
こうじょう |
n |
GIAO |
Sự nhượng bộ/sự thỏa hiệp/nhượng bộ/thỏa hiệp |
謙譲 |
けんじょう |
n |
KHIÊM, KHIỆM |
sự khiêm nhường/sự khiêm tốn/đức tính khiêm tốn/đức tính khiêm nhường |
No1634. 護- HỘ
護 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HỘ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ご |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
護衛 |
ごえい |
n |
HỘ VỆ |
Sự bảo vệ, sự hộ vệ |
護身 |
ごしん |
n |
HỘ THÂN |
Sự hộ thân, sự tự vệ |
弁護 |
べんご |
n |
BIỆN HỘ |
Sự biện hộ |
弁護士 |
べんごし |
n |
BIỆN HỘ SĨ |
Luật sư |
防護 |
ぼうご |
n |
PHÒNG HỘ |
Sự phòng hộ |
保護 |
ほご |
n |
BẢO HỘ |
Sự bảo hộ, sự bảo vệ |
看護 |
かんご |
n |
KHÁN HỘ |
Sự săn sóc |
看護婦 |
かんごふ |
n |
KHÁN HỘ PHỤ |
Nữ y tá |
救護 |
べんご |
n |
CỨU HỘ |
Sự cứu hộ, sự cứu thương |
看護 |
かんご |
n |
KHÁN, KHAN HỘ |
sự hộ lí/hộ lí/chăm sóc bệnh nhân/chăm sóc |
護岸 |
ごがん |
n |
HỘ NGẠN |
kè bảo hộ, kè đê, kè sông |
護符 |
ごふ |
n |
HỘ PHÙ |
bùa/phù/bùa yểm |
援護 |
えんご |
n |
VIÊN, VIỆN HỘ |
sự trợ giúp |
鎮護 |
ちんご |
n |
TRẤN HỘ |
sự bảo vệ |
庇護 |
ひご |
n |
TÍ HỘ |
Sự bảo trợ/sự bảo vệ |
弁護 |
べんご |
n |
BIỆN, BIỀN, BÀN HỘ |
sự biện hộ |
擁護 |
ようご |
n |
ỦNG, UNG HỘ |
sự bảo vệ/sự bảo hộ/sự che chở/sự bảo trợ |
養護 |
ようご |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG HỘ |
sự chăm sóc/sự bảo dưỡng |
No1635. 議- NGHỊ
議 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NGHỊ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ぎ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
議案 |
ぎあん |
n |
NGHỊ ÁN |
Sự nghị án |
議院 |
ぎいん |
n |
NGHỊ VIỆN |
Nghị viện |
議会 |
ぎかい |
n |
NGHỊ HỘI |
Quốc hội |
議決 |
ぎけつ |
n |
NGHỊ QUYẾT |
Sự quyết định, sự nghị quyết |
議席 |
ぎせき |
n |
NGHỊ TỊCH |
Chỗ ngồi trong nghị viện |
議長 |
ぎちょう |
n |
NGHỊ TRƯỜNG |
Chủ tịch quốc hội |
異議 |
いぎ |
n |
DỊ, DI NGHỊ |
phản đối/khiếu nại/bất bình/kháng nghị |
会議 |
かいぎ |
n |
HỘI, CỐI NGHỊ |
phiên họp |
閣議 |
かくぎ |
n |
CÁC NGHỊ |
họp nội các/hội nghị nội các |
協議 |
きょうぎ |
n |
HIỆP NGHỊ |
thương |
決議 |
けつぎ |
n |
QUYẾT NGHỊ |
nghị quyết |
審議 |
しんぎ |
n |
THẨM NGHỊ |
thẩm nghị/sự xem xét kỹ/xem xét kỹ |
争議 |
そうぎ |
n |
TRANH, TRÁNH NGHỊ |
sự cãi/sự tranh luận/ cuộc tranh luận |
議員 |
ぎいん |
n |
NGHỊ VIÊN, VÂN |
nghị viện |
議事 |
ぎじ |
n |
NGHỊ SỰ |
phiên họp |
議題 |
ぎだい |
n |
NGHỊ ĐỀ |
đề án hội nghị/vấn đề thảo luận/vấn đề bàn luận/vấn đề trao đổi/chủ đề thảo luận/chủ đề bàn luận/chủ đề trao đổi/ |
議論 |
ぎろん |
n |
NGHỊ LUẬN, LUÂN |
sự thảo luận/thảo luận/tranh luận/bàn luận |
朝議 |
ちょうぎ |
n |
TRIÊU, TRIỀU NGHỊ |
hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh) |
提議 |
ていぎ |
n |
ĐỀ, THÌ, ĐỂ NGHỊ |
lời đề nghị |
党議 |
とうぎ |
n |
ĐẢNG NGHỊ |
họp Đảng |
討議 |
とうぎ |
n |
THẢO NGHỊ |
sự thảo luận/sự họp hành/cuộc họp |
内議 |
ないぎ |
n |
NỘI, NẠP NGHỊ |
Hội nghị bí mật/cuộc thảo luận riêng tư |
抗議 |
こうぎ |
n |
KHÁNG NGHỊ |
sự kháng nghị/sự phản đối/sự phàn nàn |
評議 |
ひょうぎ |
n |
BÌNH NGHỊ |
Hội nghị/thảo luận |
密議 |
みつぎ |
adv |
MẬT NGHỊ |
mật nghị |
論議 |
ろんぎ |
n |
LUẬN, LUÂN NGHỊ |
sự tranh luận/sự bàn cãi |
和議 |
わぎ |
n |
HÒA, HỌA NGHỊ |
sự đàm phán hòa bình |
No1636. 谷- CỐC
谷 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CỐC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
谷 |
たに |
n |
CỐC |
Thung lũng |
谷底 |
たにそこ |
n |
CỐC ĐỂ |
Đáy vực |
谷風 |
たにかぜ |
n |
CỐC PHONG |
Gió dưới vực |
谷間 |
たにま/たにあい |
n |
CỐC GIAN |
Vực sâu |
On: |
on_こく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
渓谷 |
けいこく |
n |
CỐC |
Hẻm núi |
峡谷 |
きょうこく |
n |
HẠP, GIÁP CỐC, LỘC, DỤC |
hẻm núi/vực sâu/thung lũng hẹp/khe sâu |
谷川 |
たにがわ |
n |
CỐC, LỘC, DỤC XUYÊN |
khe suối |
幽谷 |
ゆうこく |
n |
U CỐC, LỘC, DỤC |
hẻm núi sâu/thung lũng hẹp |
No1637. 欲- DỤC
欲 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DỤC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
欲しい |
ほしい |
a |
DỤC |
Ao ước, muốn |
欲する |
ほっする |
v |
DỤC |
Ao ước, muốn |
On: |
on_よく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
欲望 |
よくぼう |
n |
DỤC VONG |
Sư ham muốn, lòng dục vọng |
食欲 |
しょくよく |
n |
THỰC DỤC |
Sự thèm ăn |
意欲 |
いよく |
n |
Ý DỤC |
sự mong muốn/sự ước muốn/sự tích cực/sự hăng hái/động lực/ý muốn |
性欲 |
せいよく |
n |
TÍNH DỤC |
tình dục |
色欲 |
しきよく |
n |
SẮC DỤC |
sắc dục |
肉欲 |
にくよく |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU DỤC |
Lòng ham muốn về thể xác/nhục dục |
無欲 |
むよく |
n |
VÔ, MÔ DỤC |
sự không có dục vọng |
欲求 |
よっきゅう |
n |
DỤC CẦU |
sự khao khát/sự mong mỏi/sự yêu cầu/sự mong muốn |
欲深 |
よくふか |
n |
DỤC THÂM |
tính tham lam/tính hám lợi |
欲望 |
よくぼう |
n |
DỤC VỌNG |
sự khát khao/sự ước muốn/lòng thèm muốn/lòng ham muốn |
No1638. 豆- ĐẬU
豆 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐẬU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
豆 |
まめ |
n |
ĐẬU |
Hạt đậu |
豆台風 |
まめたいふう |
n |
ĐẬU ĐÀI PHONG |
Bão nhỏ |
黒豆 |
くろまめ |
n |
HẮC ĐẬU |
Đậu đen |
豆電球 |
まめでんきゅう |
n |
ĐẬU ĐIỆN CẦU |
Búp bê nhỏ |
On: |
on_とう 、on_ず |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
豆腐 |
とうふ |
n |
ĐẬU HỦ |
Đậu hủ |
焼き豆腐 |
やきとうふ |
n |
THIÊU ĐẬU HỦ |
Đậu hủ chiên |
豆乳 |
とうにゅう |
n |
ĐẬU NHŨ |
Sữa đậu nành |
納豆 |
なっとう |
n |
NẠP ĐẬU |
Đậu nành vữa |
大豆 |
だいず |
n |
ĐẠI ĐẬU |
Hạt đậu nành |
小豆 |
あずき |
n |
TIỂU ĐẬU |
Đậu đỏ |
塩豆 |
しおまめ |
n |
ĐẬU |
dưa giá |
黒豆 |
くろまめ |
n |
ĐẬU |
nước tương đen |
枝豆 |
えだまめ |
n |
CHI, KÌ ĐẬU |
đậu xanh |
青豆 |
あおまめ |
n |
THANH ĐẬU |
Đậu xanh |
豆本 |
まめほん |
n |
ĐẬU BỔN, BẢN |
sách có kích thước rất nhỏ |
No1639. 豊- PHONG
豊 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
PHONG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
豊か |
ゆたか |
n |
PHONG |
Nhiều, giàu, phong phú |
On: |
on_ほう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
豊富 |
ほうふ |
n |
PHONG PHÚ |
Phong phú, giàu |
豊年 |
ほうねん |
n |
PHONG NIÊN |
Năm được mùa |
豊作 |
ほうさく |
n |
PHONG TÁC |
Sự được mùa |
豊漁 |
ほうりょう |
n |
NGƯ |
sự bắt được nhiều cá/sự nặng lưới |
豊満 |
ほうまん |
n |
|
sự nõn nà (thân thể con gái)/sự đẫy đà (thân thể con gái) |
No1640. 頭- ĐẦU
頭 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐẦU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
頭 |
あたま |
n |
ĐẦU |
Cái đầu, đầu óc, trí óc |
頭金 |
あたまきん |
n |
ĐẦU KIM |
Tiền đầu (nợ) |
頭打ち |
あたまうち |
n |
ĐẬU ĐẢ |
Sự ngưng trệ |
頭数 |
あたまかず |
n |
ĐẦU SỐ |
Số người, số đầu người |
頭 |
かしら |
n |
ĐẦU |
Cái đầu thủ lĩnh |
頭文字 |
かしらもじ |
n |
ĐẦU VĂN TỰ |
Chữ viết hoa |
On: |
on_とう、on_どon_ず |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
頭取 |
とうどり |
n |
ĐẦU THỦ |
Giám đốc ngân hàng |
頭注 |
とうちゅう |
n |
ĐẦU CHÚ |
Sự ghi chú ở phía trên trang giấy |
出頭 |
しゅっとう |
n |
XUẤT ĐẦU |
Sự xuất hiện, sự có mặt |
店頭 |
てんとう |
n |
ĐIẾM ĐẦU |
Trước cửa hàng, trước quầy hàng |
断頭台 |
だんとうだい |
n |
ĐOÁN ĐẦU ĐÀI |
Máy chém |
船頭 |
せんどう |
n |
THUYỀN ĐẦU |
Người chèo thuyển |
口頭 |
こうとう |
n |
KHẨU ĐẦU |
Sự thi vấn đáp |
音頭 |
おんど |
n |
ÂM ĐẦU |
Người hát chính trong hợp xướng |
頭痛 |
ずつう |
n |
ĐẦU THỐNG |
Sự đau đầu |
頭脳 |
ずのう |
n |
ĐẦU NÃO |
Đầu óc, trí óc |
頭寒足熱 |
ずかんそくねつ |
n |
ĐẦU HÀN TÚC NHIỆT |
Sự giữ đầu mát |
街頭 |
がいとう |
n |
NHAI ĐẦU |
trên phố |
鶏頭 |
ケイトウ |
n |
ĐẦU |
mào gà/hoa mào gà |
舷頭 |
げんとう |
n |
HUYỀN ĐẦU |
Mạn thuyền |
行頭 |
ぎょうとう |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG ĐẦU |
đầu hàng/đầu dòng |
出頭 |
しゅっとう |
n |
XUẤT, XÚY ĐẦU |
sự xuất hiện/sự trình diện/xuất hiện |
石頭 |
いしあたま |
n |
THẠCH ĐẦU |
người cứng nhắc |
先頭 |
せんとう |
n |
TIÊN, TIẾN ĐẦU |
đầu/sự dẫn đầu/tiên phong |
到頭 |
とうとう |
adv |
ĐÁO ĐẦU |
cuối cùng/sau cùng/kết cục là |
頭韻 |
とういん |
n |
ĐẦU VẬN |
sự lặp lại âm đầu |
頭蓋 |
ずがい |
n |
ĐẦU CÁI |
xương sọ/sọ |
頭骨 |
ずこつ |
n |
ĐẦU CỐT |
xương sọ |
頭上 |
ずじょう |
n |
ĐẦU THƯỢNG, THƯỚNG |
trên đầu/trên cao |
頭数 |
とうすう |
n |
ĐẦU SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số người/số đầu (người) |
頭髪 |
とうはつ |
n |
ĐẦU |
tóc trên đầu |
頭領 |
とうりょう |
n |
ĐẦU LĨNH |
sếp/ông chủ |
乳頭 |
にゅうとう |
n |
NHŨ ĐẦU |
Núm vú/đầu vú |
年頭 |
としがしら |
n |
NIÊN ĐẦU |
người lớn nhất |
念頭 |
ねんとう |
n |
NIỆM ĐẦU |
trong lòng |
波頭 |
はとう |
n |
BA ĐẦU |
Đầu ngọn sóng/sóng bạc đầu |
埠頭 |
ふとう |
n |
PHỤ ĐẦU |
cầu nhô |
文頭 |
ぶんとう |
n |
VĂN, VẤN ĐẦU |
đầu câu văn |
柄頭 |
つかがしら |
n |
BÍNH ĐẦU |
núm tròn chuôi kiếm |
冒頭 |
ぼうとう |
n |
MẠO, MẶC ĐẦU |
sự bắt đầu |
没頭 |
ぼっとう |
n |
MỘT ĐẦU |
sự vùi mình/sự đắm chìm/sự vùi đầu |
枕頭 |
ちんとう |
n |
CHẨM, CHẤM ĐẦU |
Cạnh giường/vai giường |