解体 |
かいたい |
n |
GIẢI THỂ |
giải thể |
解党 |
かいとう |
n |
GIẢI ĐẢNG |
giải tán đảng |
解剖 |
かいぼう |
n |
GIẢI PHẨU |
giải phẫu |
解散 |
かいさん |
n |
GIẢI TÁN |
giải tán |
解熱 |
げねつ |
n |
GIẢI NHIỆT |
giải nhiệt; hạ sốt |
解脱 |
げだつ |
n |
GIẢI THOÁT |
giải thoát |
解消 |
かいしょう |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI TIÊU |
sự giải quyết/giải quyết/sự kết thúc/kết thúc/sự xóa bỏ/xóa bỏ/sự bớt/bớt/sự chấm dứt/chấm dứt/sự hủy/hủy/sự hủy bỏ/hủy bỏ/sự xóa bỏ/xóa bỏ |
解禁 |
かいきん |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI CẤM, CÂM |
sự hủy bỏ lệnh cấm |
解決 |
かいけつ |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI QUYẾT |
giải quyết |
解雇 |
かいこ |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI CỐ |
sự cho nghỉ việc/sự đuổi việc/sự sa thải/cho nghỉ việc/đuổi việc/sa thải |
解剖 |
かいぼう |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI PHẨU, PHẪU |
sự giải phẫu/việc giải phẫu |
解釈 |
かいしゃく |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI |
sự giải thích/giải thích/sự giải nghĩa/giải nghĩa |
解除 |
かいじょ |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI TRỪ |
sự bãi bỏ/sự hủy bỏ/bãi bỏ/hủy bỏ/sự bỏ/bỏ/sự chấm dứt/chấm dứt |
解凍 |
かいとう |
|
GIẢI, GIỚI, GIÁI ĐỐNG |
sự giải nén |
解職 |
かいしょく |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI CHỨC |
sự miễn chức/sự sa thải/miễn chức/sa thải/sự miễn nhiệm/miễn nhiệm/sự thôi việc/thôi việc/sự bãi chức/bãi chức/sự cách chức/cách chức |
解析 |
かいせき |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI TÍCH |
sự phân tích/phân tích |
解説 |
かいせつ |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
sự giải thích/giải thích |
解題 |
かいだい |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI ĐỀ |
ghi chú/diễn giải |
解脱 |
げだつ |
vs |
GIẢI, GIỚI, GIÁI THOÁT, ĐOÁI |
giải thoát |
解答 |
かいとう |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI ĐÁP |
sự trả lời/giải pháp/việc trả lời |
解語 |
かいご |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI NGỮ, NGỨ |
Sự hiểu từ/lý giải từ ngữ |
解読 |
かいどく |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI |
sự giải mã/giải mã/sự đọc/đọc |
解熱 |
げねつ |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI NHIỆT |
sự giải nhiệt/sự hạ sốt |
解放 |
かいほう |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI NHIỆT |
sự giải nhiệt/sự hạ sốt |
解放 |
かいほう |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI PHÓNG, PHỎNG |
sự giải phóng/giải phóng/thoát khỏi |
解法 |
かいほう |
vs |
GIẢI, GIỚI, GIÁI PHÁP |
cách giải |
解明 |
かいめい |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI MINH |
Sự làm sáng tỏ/sự giải thích/giải thích/làm rõ/làm sáng tỏ |
解約 |
かいやく |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI ƯỚC |
sự hủy ước/sự hủy bỏ hợp đồng/hủy hợp đồng/hủy |
解離 |
かいり |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI LI |
sự phân ly |
見解 |
けんかい |
n |
KIẾN, HIỆN GIẢI, GIỚI, GIÁI |
kiến giải |
潮解 |
ちょうかい |
n |
TRIỀU GIẢI, GIỚI, GIÁI |
Sự hóa thành chất lỏng/sự chảy rữa |
正解 |
せいかい |
n |
CHÁNH, CHÍNH GIẢI, GIỚI, GIÁI |
sự giải thích đúng/sự giải thích chính xác/sự trả lời đúng |
電解 |
でんかい |
n |
ĐIỆN GIẢI, GIỚI, GIÁI |
Sự điện giải/sự điện phân |
難解 |
なんかい |
n |
NAN, NẠN GIẢI, GIỚI, GIÁI |
cái khó/sự khó khăn/sự nan giải/cái khó hiểu/cái phức tạ |
誤解 |
ごかい |
n |
NGỘ GIẢI, GIỚI, GIÁI |
sự hiểu lầm/sự hiểu sai/hiểu lầm/hiểu sai |
分解 |
ぶんかい |
n |
PHÂN, PHẬN GIẢI, GIỚI, GIÁI |
sự phân giải/sự phân tích/sự tháo rời |
弁解 |
べんかい |
n |
BIỆN, BIỀN, BÀN GIẢI, GIỚI, GIÁI |
lời bào chữa/lời biện giải |
融解 |
ゆうかい |
|
DUNG, DONG GIẢI, GIỚI, GIÁI |
sự nấu chảy/sự dung giải |
溶解 |
ようかい |
n |
DONG, DUNG GIẢI, GIỚI, GIÁI |
sự dung giải/sự nóng chảy |
理解 |
りかい |
n |
LÍ GIẢI, GIỚI, GIÁI |
sự hiểu/sự lĩnh hội/sự tiếp thu/sự nắm được |
了解 |
りょうかい |
n |
LIỄU GIẢI, GIỚI, GIÁI |
sự hiểu biết/sự nắm rõ |
和解 |
わげ |
n |
HÒA, HỌA GIẢI, GIỚI, GIÁI |
sự hòa giải |