No122. 殿- ĐIỆN
殿 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
ĐIỆN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
殿 |
との |
n |
|
Nhà thờ, đền đài |
-殿 |
-どの |
n |
|
Ông ~ |
On: |
on_でん 、on_てん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
宮殿 |
きゅうでん |
n |
CUNG ĐIỆN |
Cung điện |
殿堂 |
でんどう |
n |
ĐIỆN ĐƯỜNG |
Lâu đài |
殿下 |
でんか |
n |
ĐIỆN HẠ |
Vua |
殿上人 |
てんじょうびと |
|
ĐIỆN THƯỢNG NHÂN |
triều thần; viên chức |
御殿 |
ごてん |
|
NGỰ ĐIỆN |
cung/điện/dinh thự |
神殿 |
しんでん |
|
THẦN ĐIỆN |
thần điện |
殿宇 |
でんう |
|
ĐIỆN VŨ |
tòa điện thờ |
殿閣 |
でんかく |
|
ĐIỆN CÁC |
Lâu đài/cung điện
|
殿中 |
でんちゅう |
|
ĐIỆN TRUNG |
Trong lâu đài |
殿堂 |
でんどう |
|
ĐIỆN ĐƯỜNG |
Lâu đài/tòa nhà nguy nga |
内殿 |
ないでん |
|
NỘI ĐIỆN |
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ/nội điện |
殿舎 |
でんしゃ |
n |
ĐIỆN, ĐIẾN |
Lâu đài/cung điện |
湯殿 |
ゆどの |
n |
THANG, SƯƠNG, THÃNG ĐIỆN, ĐIẾN |
phòng tắm |
仏殿 |
|
n |
PHẬT ĐIỆN\ ĐIẾN |
Phật điện |
No123. 戯- HÍ
戯 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
HÍ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
戯れる |
たわむれる |
v |
|
Diễn kịch, đùa giỡn |
On: |
on_ぎ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
戯曲 |
ぎきょく |
v |
HÍ KHÚC |
Kịch |
戯画 |
ぎが |
|
HÍ HỌA |
biếm họa; tranh biếm họa |
戯書 |
ぎしょ |
|
HÍ THƯ |
sách truỵện hài hước |
戯文 |
ぎぶん |
|
HÍ VĂN |
văn hài hước |
悪戯 |
いたづら |
n |
ÁC HÍ |
sự trêu trọc/sự trêu ghẹo/sự đùa cợt/trò nghịch ngợm |
遊戯 |
|
n |
DU HÍ |
trò chơi/trò vui |
No124. 劇- KỊCH
劇 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
KỊCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_げき |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
劇作 |
げきさく |
n |
KỊCH TÁC |
Sáng tác nghệ thuật |
劇団 |
げきだん |
n |
KỊCH ĐOÀN |
Đoàn kịch |
劇場 |
げきじょう |
n |
KỊCH TRƯỜNG |
Nhà hát, rạp |
演劇 |
えんげき |
|
DIỄN KỊCH |
vở kịch |
歌劇 |
かげき |
|
CA KỊCH |
nhà hát/nhạc kịch |
活劇 |
かつげき |
|
HOẠT KỊCH |
kịch nói |
喜劇 |
きげき |
|
HÍ KỊCH |
kịch vui/hý kịch/hài kịch |
劇画 |
げきが |
|
KỊCH HỌA |
hý hoạ |
新劇 |
しんげき |
|
TÂN KỊCH |
kịch mới |
悲劇 |
ひげき |
|
BI KỊCH |
thảm kịch |
楽劇 |
がくげき |
n |
LẠC KỊCH |
nhạc kịch/ô pê ra |
劇的 |
げきてき |
n |
KỊCH ĐÍCH/ĐỂ |
kịch tính/đầy kịch tính/rung động lòng người/đột ngột |
劇薬 |
げきやく |
n |
KỊCH DƯỢC |
thuốc liều mạnh/thuốc độc mạnh |
剣劇 |
|
n |
KIẾM KỊCH |
kiếm kịch/kịch hoặc phim lấy chủ đề về kiếm thuật/kịch hoặc phim về samurai |
No125. 厳- NGHIÊM
厳 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_17 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
NGHIÊM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
厳しい |
きびしい |
a-i |
|
Nghiêm ngặt |
厳か |
おごそか |
a-na |
|
Uy nghi |
On: |
on_げん 、on_ごん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
厳密 |
げんみつ |
n |
NGHIÊM MẬT |
Chính xác |
厳禁 |
げんきん |
n |
NGHIÊM CẤM |
Cấm, ngăn cấm |
厳秘 |
げんぴ |
n |
NGHIÊM BÍ |
Bí mật |
厳正 |
げんせい |
|
NGHIÊM CHÍNH |
sự nghiêm khắc; tính chính xác; tính công bằng |
厳命 |
げんめい |
|
NGHIÊM MỆNH |
mệnh lệnh nghiêm khắc; mệnh lệnh cưỡng bách |
厳寒 |
げんかん |
|
NGHIÊM HÀN |
sự giá lạnh, sự giá rét, sự rét buốt |
威厳 |
いげん |
|
UY NGHIÊM |
oai nghiêm |
戒厳 |
かいげん |
|
GIỚI NGHIÊM |
quân luật/lệnh giới nghiêm |
厳格 |
げんかく |
|
NGHIÊMCÁCH |
cứng rắn/khắt khe/tàn nhẫn/nghiêm ngặt |
厳禁 |
げんきん |
|
NGHIÊM CẤM |
sự nghiêm cấm/sự ngăn cấm/sự cấm chỉ/nghiêm cấm/ngăn cấm/cấm chỉ |
厳守 |
げんしゅ |
|
NGHIÊM THỦ |
sự tuân thủ nghiêm ngặt/tuân thủ/chấp hành/tuân thủ nghiêm ngặt |
厳重 |
げんじゅう |
|
NGHIÊM TRỌNG |
nghiêm trọng |
厳粛 |
げんしゅく |
|
NGHIÊMTÚC |
nghiêm trang/nghiêm nghị/ |
厳選 |
げんせん |
|
NGHIÊM CHÍNH |
nghiêm chỉnh/nghiêm túc |
厳存 |
げんそん |
|
NGHIÊM TỒN |
Sự tồn tại thực |
厳冬 |
げんとう |
|
NGHIÊM ĐÔNG |
Mùa đông khắc nghiệt |
厳罰 |
げんばつ |
|
NGHIÊM PHẠT |
hình phạt nghiêm khắc |
厳律 |
げんりつ |
|
NGHIÊM LUẬT |
Pháp luật nghiêm khắc |
寛厳 |
|
n |
KHOAN NGHIÊM |
nhu và cương/sự dễ tính và nghiêm nghị/sự dễ tính và nghiêm khắc |
厳戒 |
|
n |
NGHIÊM GIỚI |
cẩn mật/cảnh giác cao độ/giới nghiêm |
荘厳 |
|
n |
TRANG NGHIÊM |
sự trọng thể/sự uy nghi |
尊厳 |
|
n |
TÔN NGHIÊM |
sự tôn nghiêm |
No126. 願- NGUYỆN
願 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_19 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
NGUYỆN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
願う |
ねがう |
v |
|
Xin |
On: |
on_がん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
願書 |
がんしょ |
n |
NGUYỆN THƯ |
Đơn xin, hồ sơ |
志願 |
しがん |
n |
CHÍ NGUYỆN |
Khát vọng |
念願 |
ねんがん |
n |
NIỆM NGUYỆN |
Ao ước, ước vọng |
願意 |
がんい |
|
NGUYỆN Ý |
ý nguyện, tâm nguyện, nguyện vọng |
願状 |
がんじょう |
|
NGUYỆN TRẠNG |
viết yêu cầu |
哀願 |
あいがん |
|
AI NGUYỆN |
Sự thỉnh cầu/lời kêu gọi |
願望 |
がんもう |
|
NGUYỆN VỌNG |
nguyện vọng/mong muốn/mong mỏi/hy vọng |
祈願 |
きがん |
|
KÌ NGUYỆN |
lời cầu nguyện/sự cầu nguyện/sự cầu kinh/cầu nguyện/cầu/cầu khấn |
懇願 |
こんがん |
|
KHẨN NGUYỆN |
sự khẩn cầu |
出願 |
しがん |
|
CHÍ NGUYỆN |
việc làm đơn xin/việc nộp đơn xin/làm đơn xin/nộp đơn xin |
請願 |
せいがん |
|
THỈNH NGUYỆN |
sự thỉnh cầu/lời cầu nguyện/ lời thỉnh cầu |
嘆願 |
たんがん |
|
THÁN NGUYỆN |
sự thỉnh cầu/sự van xin |
熱願 |
ねつがん |
|
NHIỆT NGUYỆN |
sự khao khát |
念願 |
ねんがん |
|
NIỆM NGUYỆN |
tâm niệm/nguyện vọng/hy vọng |
No127. 乙- ẤT
乙 |
Bộ thủ |
bo_Ất |
Số nét |
net_1 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
ẤT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_おつ 、on_いつ |
ẤT TỬHán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
乙女 |
おとめ |
n |
ẤT NỮ |
Cô gái, thiếu nữ |
乙女座 |
おとめざ |
n |
ẤT NỮ TỌA |
Cung xử nữ |
乙子 |
おとご |
|
ẤT TỬ |
con út; tháng 12 âm lịch |
乙姫 |
おとひめ |
|
ẤT CƠ |
công chúa út |
甲乙 |
こうおつ |
n |
GIÁP ẤT |
sự so sánh/sự tương tự giữa hai người |
No128. 七- THẤT
七 |
Bộ thủ |
bo_Ất |
Số nét |
net_2 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
THẤT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
七つ |
ななつ |
n |
|
Bảy |
七 |
なな |
n |
|
Bảy |
七 |
なの |
n |
|
Bảy |
On: |
on_しち |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
七夕 |
たなばた |
n |
THẤT TỊCH |
Ngày Ngưu Lang Chức Nữ |
七月 |
しちがつ |
n |
THẤT NGUYỆT |
Tháng bảy |
七色 |
しちいろ |
n |
THẤT SẮC |
Bảy màu |
七夜 |
しちや |
|
THẤT DẠ |
buổi tối ngày thứ bảy; bảy đêm; buổi tối mừng đứa trẻ sinh ra được bảy ngày |
七十 |
|
n |
THẤT THẬP |
bảy mươi |
七星 |
|
n |
THẤT TINH |
thất tinh |
七日 |
|
|
THẤT
NHẬT\ NHỰT
|
ngày thứ 7 của tháng ,
7 ngày |
七宝 |
|
|
THẤT BẢO |
thất bửu\thất bảo |
No129. 屯- ĐỒN, TRUÂN
屯 |
Bộ thủ |
bo_Ất |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
ĐỒN, TRUÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_とん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
屯営 |
とんえい |
n |
ĐỒN DOANH |
Doanh trại quân đội |
屯所 |
とんしょ |
n |
ĐỒN SỞ |
Đồn đóng quân |
駐屯 |
ちゅうとん |
n |
TRÚ
TRUÂN\ ĐỒN
|
sự đồn trú (quân đội) |
No130. 乳- NHŨ
乳 |
Bộ thủ |
bo_Ất |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
NHŨ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
乳 |
ちち |
n |
|
Sữa mẹ, vú |
On: |
on_にゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
哺乳類 |
ほにゅうるい |
n |
BÔ NHŨ LOẠI |
Động vật có vú |
乳児 |
にゅうじ |
n |
NHŨ NHI |
Trẻ đang bú mẹ |
乳歯 |
にゅうし |
n |
NHŨ XỈ |
Răng sữa |
乳香 |
にゅうこう |
|
NHŨ HƯƠNG |
hương trầm; trầm hương; nhựa hương (dùng để làm hương liệu) |
乳状 |
にゅうじょう |
|
NHŨ TRẠNG |
dạng sữa |
搾乳 |
さくにゅう |
|
TRÁ NHŨ |
sự vắt sữa/việc vắt sữa |
吐乳 |
とにゅう |
|
THỔ NHŨ |
việc trớ sữa (trẻ em) |
豆乳 |
とうにゅう |
|
ĐẬU NHŨ |
sữa đậu nành |
乳液 |
にゅうえき |
|
NHŨ DỊCH |
Nhựa cây/mủ cây |
乳化 |
にゅうか |
|
NHŨ HÓA |
sự nhũ hóa/sự chuyển thành thể sữa |
乳菓 |
にゅうか |
|
NHŨ QUẢ |
Kẹo sữa |
乳癌 |
にゅうがん |
|
NHŨ NHAM |
ung thư vú |
乳牛 |
にゅうぎゅう |
|
NHŨ NGƯU |
bò sữa |
乳腺 |
にゅうせん |
|
NHŨ TUYẾN |
Tuyến vú |
乳業 |
にゅうぎょう |
|
NHŨ NGHIỆP |
Ngành công nghiệp sản xuất bơ sữa |
乳香 |
にゅうこう |
|
NHŨ HƯƠNG |
Cây trầm hương |
乳酸 |
にゅうさん |
|
NHŨ TOAN |
Axít lactic (công thức hóa học là C3H6O3) |
乳汁 |
にゅうじゅう |
|
NHŨ TRẤP |
Sữa/chất sữa |
乳臭 |
にゅうしゅう |
|
NHŨ XÚ |
hương vị sữa/mùi sữa |
乳状 |
にゅうじょう |
|
NHŨ TRẠNG |
Dạng sữa |
乳鉢 |
にゅうはち |
|
NHŨ BÁT |
Cái cối giã |
乳糖 |
にゅうとう |
|
NHŨ ĐƯỜNG |
Chất lactoza/đường sữa |
乳頭 |
にゅうとう |
|
NHŨ ĐẦU |
Núm vú/đầu vú |
乳母 |
にゅうぼ |
|
NHŨ MẪU |
nhũ mẫu |
乳房 |
にゅうぼう |
|
NHŨ PHÒNG |
Vú |
乳棒 |
にゅうぼう |
|
NHŨ BỔNG |
Cái chày |
乳酪 |
にゅうらく |
|
NHŨ LẠC |
bơ (sữa) |
牛乳 |
ぎゅうにゅう |
n |
NGƯU NHŨ |
sữa bò |
乳剤 |
にゅうざい |
n |
NHŨ TỄ |
Chất nhũ tương |
乳首 |
|
n |
NHŨ THỦ\THÚ |
đầu vú/núm vú/nhũ hoa |
乳色 |
ちちいろ |
n |
NHŨ SẮC |
Màu sữa |
母乳 |
ぼにゅう |
n |
MẪU\ MÔ NHŨ |
sữa mẹ |
No131. 了-LIỄU
了 |
Bộ thủ |
bo_Quyết |
Số nét |
net_2 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
LIỄU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_りょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
了承 |
りょうしょう |
n |
LIỄU THỪA |
Sự công nhận, thừa nhận |
了知 |
りょうち |
n |
LIỄU TRI |
Sự hiểu rõ |
了解 |
りょうかい |
n |
LIỄU GIẢI |
Sự hiểu |
完了 |
かんりょう |
n |
HOÀN LIỄU |
Sự hoàn thành, hoàn tất |
了簡 |
りょうけん |
|
LIỄU GIẢN |
ý tưởng; thiết kế; dự định |
了察 |
りょうさつ |
|
LIỄU SÁT |
sự thông cảm |
修了 |
しゅうりょう |
n |
TU LIỄU |
sự hoàn thành/sự kết thúc (khóa học) |
満了 |
まんりょう |
n |
MÃN LIỄU |
sự mãn hạn/sự chấm dứt/sự kết thúc
|
終了 |
しゅうりょう |
n |
CHUNG LIỄU |
sự kết thúc |
校了 |
|
n |
GIÁO\ HIỆU, HÀO LIỄU |
sự đã hiệu chỉnh xong/hiệu chỉnh xong/đã hiệu chỉnh |
魅了 |
|
n |
MỊ LIỄU |
sự mê hoặc/sự cuốn hút |
No132. 才- TÀI
才 |
Bộ thủ |
bo_Quyết |
Số nét |
net_3 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TÀI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_さい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
天才 |
てんさい |
n |
THIÊN TÀI |
Thiên tài, thần kỳ |
多才 |
たさい |
n |
ĐA TÀI |
Đa tài, có tài |
才女 |
さいじょ |
n |
TÀI NỮ |
Người phụ nữ có tài |
才気 |
さいき |
|
TÀI KHÍ |
sự nhanh trí, sự thông minh |
才知 |
さいち |
|
TÀI TRI |
sự thông minh và trí tuệ |
才学 |
さいがく |
|
TÀI HỌC |
tài năng và sự giáo dục |
才分 |
さいぶん |
|
TÀI PHÂN |
sự xếp đặt |
悪才 |
あくさい |
|
ÁC TÀI |
Thiên tài tội ác |
異才 |
いさい |
|
DỊ TÀI |
dị tài |
鬼才 |
きさい |
|
QUỶ TÀI |
người có tài xuất chúng/sự thần thông quảng đại/thần đồng/tài năng |
俊才 |
しゅんさい |
|
TUẤN TÀI |
tài trí/người tài trí |
口才 |
こうさい |
|
KHẨU TÀI |
Lời nói thông minh |
才幹 |
さいかん |
|
TÀI CÁN |
tài cán |
才能 |
さいのう |
|
TÀI NĂNG |
tài năng/năng khiếu |
才子 |
さいし |
|
TÀI TỬ |
tài tử/người đàn ông có tài năng/giỏi giang |
才色 |
さいしょく |
|
TÀI SẮC |
tài sắc |
才人 |
さいじん |
|
TÀI NHÂN |
tài nhân |
才知 |
さいち |
|
TÀI TRI |
trí |
秀才 |
しゅうさい |
|
TÚ TÀI |
người phi thường/người kỳ kiệu |
偉才 |
いさい |
|
VĨ TÀI |
tài năng vĩ đại/kỳ tài |
多才 |
たさい |
|
ĐA TÀI |
đa tài |
天才 |
てんさい |
|
THIÊN TÀI |
thiên tài |
筆才 |
ひっさい |
|
BÚT TÀI |
Tài năng văn học |
凡才 |
ぼんさい |
|
PHÀM TÀI |
khă năng ở mức độ tầm thường |
No133. 予- DỰ
予 |
Bộ thủ |
bo_Quyết |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
DỰ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_よ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
予備 |
よび |
n |
DỰ BỊ |
Chuẩn bị, dự bị |
予定 |
よてい |
n |
DỰ ĐỊNH |
Kế hoạch, dự định |
予想 |
よそう |
n |
DỰ TƯỞNG |
Dự đoán, tiên liệu |
予報 |
よほう |
n |
DỰ BÁO |
Dự báo, dự đoán |
予算 |
よさん |
n |
DỰ TOÁN |
Ngân quỹ |
猶予 |
ゆうよ |
|
DO DỰ |
sự trì hoãn/sự để chậm lại/sự hoãn lại |
予感 |
よかん |
|
DỰ CẢM |
linh tính |
予期 |
よき |
|
DỰ KÌ |
sự dự đoán trước |
予見 |
よけん |
|
DỰ KIẾN |
dự kiến |
予防 |
よぼう |
|
DỰ PHÒNG |
ngừa |
予告 |
よこく |
|
DỰ CÁO, |
sự báo trước/linh cảm/điềm báo trước |
予習 |
よしゅう |
|
DỰ TẬP |
sự soạn bài |
予選 |
よせん |
|
DỰ TUYỂN |
sự dự tuyển/sự sơ khảo |
予測 |
よそく |
|
DỰ TRẮC |
sự báo trước/sự ước lượng |
予断 |
よだん |
|
DỰ ĐOẠN |
dự đoán |
予知 |
よち |
|
DỰ TRI |
tiên tri |
予約 |
よやく |
|
DỰ ƯỚC |
dự ước |
予言 |
|
n |
DƯ\ DỮ NGÔN\NGÂN |
lời tiên đoán/sự tiên đoán/sự dự báo/sự dự đoán/sự tiên tri |
No134. 事- SỰ
事 |
Bộ thủ |
bo_Quyết |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
SỰ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
事 |
こと |
n |
|
Việc, vấn đề |
On: |
on_じ 、on_ず |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
事件 |
じけん |
n |
SỰ KIỆN |
Sự kiện |
事務 |
じむ |
n |
SỰ VỤ |
Công việc văn phòng |
事実 |
じじつ |
n |
SỰ THỰC |
Sự thật, thực tế |
事情 |
じじょう |
n |
SỰ TÌNH |
Tình hình, tình trạng |
事故 |
じこ |
n |
SỰ CỐ |
Biến cố, sự cố |
火事 |
かじ |
|
HỎA SỰ |
vụ hỏa hoạn/hỏa hoạn |
悪事 |
あくじ |
|
ÁC SỰ |
việc ác/việc xấu/điều xấu |
幹事 |
かんじ |
|
CÁN SỰ |
sự điều phối/điều phối/sự điều hành/điều hành |
刑事 |
けいじ |
|
HÌNH SỰ |
hình sự |
軍事 |
ぐんじ |
|
QUÂN SỰ |
quân sự |
慶事 |
けいじ |
|
KHANH SỰ |
điềm lành/điềm tốt/sự kiện đáng mừng |
故事 |
こじ |
|
CỐ SỰ |
tích cổ/chuyện cổ/điển cố/chuyện cũ/sự kiện lịch sử |
後事 |
こうじ |
|
HẬU SỰ |
Hậu sự |
好事 |
こうず |
|
HẢO SỰ |
Vận may/việc tốt |
国事 |
こくじ |
|
QUỐC SỰ |
quốc sự |
恨事 |
こんじ |
|
HẬN SỰ |
việc đáng ân hận |
些事 |
さじ |
|
TÁ SỰ |
chuyện nhỏ/chuyện vặt |
惨事 |
さんじ |
|
THẢM SỰ |
thảm họa/tai nạn thương tâm |
事業 |
じぎょう |
|
SỰ NGHIỆP |
sự nghiệp/dự án |
事件 |
じけん |
|
SỰ KIỆN |
việc |
事象 |
じしょう |
|
SỰ TƯỢNG |
biến cố |
事情 |
じじょう |
|
SỰ TÌNH |
tình hình/sự tình |
事前 |
じぜん |
|
SỰ TIỀN |
trước |
事態 |
じたい |
|
SỰ THÁI |
tình hình |
事務 |
じむ |
|
SỰ VỤ |
việc |
事由 |
じゆう |
|
SỰ DO |
nguyên nhân |
事例 |
じれい |
|
SỰ LỆ |
minh họa,điển hình |
炊事 |
すいじ |
|
XÚY SỰ |
việc bếp núc/nghệ thuật nấu nướng |
世事 |
せじ |
|
THẾ SỰ |
thế sự |
善事 |
ぜんじ |
|
THIỆN SỰ |
thiện |
議事 |
ぎじ |
|
NGHỊ SỰ |
phiên họp |
他事 |
たじ |
|
THA SỰ |
đa sự |
内事 |
ないじ |
|
NỘI SỰ |
Việc trong cung/ nội sự |
農事 |
のうじ |
|
NÔNG SỰ |
việc canh tác/việc nhà nông |
判事 |
はんじ |
|
PHÁN SỰ |
thẩm phán/bộ máy tư pháp |
秘事 |
ひじ |
|
BÍ SỰ |
sự bí mật |
予知 |
|
n |
ÁC SỰ |
việc ác/việc xấu/điều xấu |
何事 |
なにごと |
n |
HÀ SỰ |
cái gì |
家事 |
かじ |
n |
GIA\ CÔ SỰ |
việc nhà , việc gia đình,
công việc gia đình/việc nội trợ |
記事 |
|
n |
KÍ SỰ |
văn ký sự/tin tức báo chí (tạp chí)/bài báo/ký sự/bài viết |
検事 |
|
n |
KIỂM SỰ |
công tố viên/ủy viên công tố/kiểm sát viên |
見事 |
みごと |
n |
KIẾN\ HIỆN SỰ |
vẻ đẹp/sự quyến rũ |
公事 |
こうじ,くじ |
n |
CÔNG SỰ |
việc công |
工事 |
こうじ |
n |
CÔNG SỰ |
công trường xây dựng/công trường |
行事 |
|
n |
HÀNH, HẠNH HÀNG\ HẠNG SỰ |
sự kiện |
事項 |
|
n |
SỰ HẠNG |
sự việc ,điều khoản/mục
|
事柄 |
|
n |
SỰ BÍNH |
tình hình/sự việc |
従事 |
|
n |
TÙNG\TÒNG SỰ |
sự theo đuổi |
諸事 |
|
n |
CHƯ SỰ |
các sự việc/mọi việc |
食事 |
|
n |
THỰC\ TỰ SỰ |
|
人事 |
じんじ,たにんごと |
n |
NHÂN SỰ |
nhân sự |
大事 |
|
n |
ĐẠI\ THÁI SỰ |
quan trọng/đại sự |
知事 |
|
n |
TRI\ TRÍ SỰ |
người đứng đầu một tỉnh (của Nhật Bản) |
当事 |
とうじ |
n |
ĐƯƠNG\ ĐANG, ĐÁNG SỰ |
vấn đề đang quan tâm |
仏事 |
ぶつじ |
n |
PHẬT SỰ |
phật sự |
物事 |
ものごと |
n |
VẬT SỰ |
sự vật sự việc |
返事 |
へんじ |
n |
PHẢN SỰ |
sự trả lời/sự đáp lời |
万事 |
ばんじ |
n |
VẠN\ MẶC SỰ |
vạn sự/mọi việc |
無事 |
|
n |
VÔ\ MÔ SỰ |
mạnh khỏe, không có vấn đề |
私事 |
|
n |
TƯ SỰ |
việc riêng |
仕事 |
しごと |
n |
SĨ SỰ |
công việc/việc làm |
用事 |
|
n |
DỤNG SỰ |
việc bận |
時事 |
|
n |
THÌ\ THỜI SỰ |
thời sự |
理事 |
|
n |
LÍ SỰ |
ban giám đốc/giám đốc/ủy viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...) |
領事 |
|
n |
LĨNH SỰ |
lãnh sự |
No135. 二-NHỊ
二 |
Bộ thủ |
bo_Nhị |
Số nét |
net_2 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
NHỊ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
二つ |
ふたつ |
n |
|
Hai |
二人 |
ふたり |
n |
NHỊ NHÂN |
Hai người |
On: |
on_に |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
二分 |
にぶん |
n |
NHỊ PHÂN |
Chia đôi |
二回 |
にかい |
|
NHỊ HỒI |
hai lần |
二軍 |
にぐん |
|
NHỊ QUÂN |
đội dự bị |
二月 |
にがつ |
|
NHỊ NGUYỆT |
tháng hai |
二言 |
にごん |
|
NHỊ NGÔN |
lời nói hai lưỡi (nói lần sau khác với lần trước) |
二更 |
にこう |
|
NHỊ CANH |
Canh 2 |
二君 |
にくん |
|
NHỊ QUÂN |
Hai người chủ |
二伸 |
にしん |
|
NHỊ THÂN |
tái bút |
二院 |
にいん |
|
NHỊ VIỆN |
Nhị viện (Thượng viện và Hạ viện) |
第二 |
だいに |
|
ĐỆ NHỊ |
thứ nhì |
二宮 |
にぐう |
|
NHỊ CUNG |
hai cung |
二項 |
にこう |
|
NHỊ HẠNG |
cặp/bộ đôi |
二号 |
にはち |
|
NHỊ HIỆU |
Vợ lẽ/nàng hầu/thiếp (thê thiếp) |
二八 |
にはち |
|
NHỊ BÁT |
tuổi mười sáu (tuổi thiếu nữ) |
二流 |
にりゅう |
|
NHỊ LƯU |
người kế nhiệm/người bắt chước/môn đồ |
二字 |
にじ |
|
NHỊ TỰ |
hai chữ (thường dùng để chỉ những tên gồm 2 chữ Hán) |
二次 |
にじ |
|
NHỊ THỨ |
thứ yếu/thứ cấp |
二者 |
にしゃ |
|
NHỊ GIẢ |
hai người |
二食 |
にじき |
|
NHỊ THỰC |
Hai bữa ăn (một ngày) |
二階 |
にかい |
|
NHỊ GIAI |
tầng hai |
二人 |
ににん |
|
NHỊ NHÂN |
Hai người |
二世 |
にせい |
|
NHỊ THẾ |
nhị thế/đời thứ hai |
二足 |
にそく |
|
NHỊ TÚC |
Hai đôi |
二級 |
にきゅう |
|
NHỊ CẤP |
Cấp độ 2 |
二度 |
にど |
|
NHỊ ĐỘ |
2 lần/2 độ |
二等 |
にとう |
|
NHỊ ĐẲNG |
Tầng lớp thứ 2/đẳng cấp thứ 2 |
二念 |
にねん |
|
NHỊ NIỆM |
Hai ý tưởng |
二番 |
にばん |
|
NHỊ PHIÊN |
Thứ 2 (số thứ tự) |
二分 |
にぶん |
|
NHỊ PHÂN |
Chia đôi/sự chia đô |
二葉 |
によう |
|
NHỊ DIỆP |
hai lá/hai tấm phẳng |
二輪 |
にりん |
|
NHỊ LUÂN |
hai bánh xe/hai cánh hoa |
二形 |
ふたなり |
n |
NHỊ HÌNH |
Lưỡng tính |
二元 |
|
|
NHỊ NGUYÊN |
nhị phân |
二手 |
|
n |
NHỊ THỦ |
Hai nhóm/hai băng |
二十 |
|
n |
NHỊ THẬP |
Hai mươi |
二重 |
ふたえ |
n |
NHỊ TRỌNG\ TRÙNG |
sự trùng nhau |
二乗 |
|
n |
NHỊ THỪA |
bình phương |
二日 |
|
n |
NHỊ NHẬT\ NHỰT |
ngày mùng hai |
二方 |
|
n |
NHỊ PHƯƠNG |
Cả hai người |
二目 |
ふため |
n |
NHỊ MỤC |
Nhìn lại, gặp lại lần hai |
No136. 元- NGUYÊN
元 |
Bộ thủ |
bo_Nhị |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
NGUYÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
元 |
もと |
n |
|
Bắt đầu, nguồn, căn bản |
地元 |
じもと |
n |
ĐỊA NGUYÊN |
Địa phương |
On: |
on_げん 、on_がん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
三次元 |
さんじげん |
n |
TAM THỨ NGUYÊN |
Ba chiều |
元始 |
げんし |
n |
NGUYÊN THỦY |
Gốc |
元気 |
げんき |
n |
NGUYÊN KHÍ |
Sức mạnh, khỏe mạnh |
元本 |
がんぽん |
|
NGUYÊN BẢN |
tiền vốn chính; vốn nguyên thuỷ |
元来 |
がんらい |
|
NGUYÊN LAI |
trước đấy; chủ yếu về; thực chất; hợp lý; tự nhiên |
元利 |
がんり |
|
NGUYÊN LỢI |
sự quan tâm và thiết yếu |
還元 |
かんげん |
|
HOÀN NGUYÊN |
sự trả lại trạng thái nguyên cũ/trả lại trạng thái ban đầu |
紀元 |
きげん |
|
KỈ NGUYÊN |
kỷ nguyên |
元朝 |
がんちょう |
|
NGUYÊN TRIÊU |
sáng đầu năm mới/sáng mùng một tết |
元凶 |
げんきょう |
|
NGUYÊN HUNG |
Đầu sỏ/trùm sò/trùm/nguồn gốc/căn nguyên |
元日 |
がんにち |
|
NGUYÊN NHẬT |
ngày mùng một Tết/mùng một Tết |
元号 |
げんごう |
|
NGUYÊN HIỆU |
niên hiệu |
元首 |
げんしゅ |
|
NGUYÊN THỦ |
nguyên thủ/người lãnh đạo cao nhất của đất nước |
元帥 |
げんすい |
|
NGUYÊN SÚY |
nguyên soái/thống chế/chủ soái/đô đốc |
元祖 |
がんそ |
|
NGUYÊN TỔ |
tổ sư/sư tổ/người sáng lập/tổ tiên |
元素 |
げんそ |
|
NGUYÊN TỐ |
nguyên tố |
元旦 |
がんたん |
|
NGUYÊN ĐÁN |
tết Nguyên Đán |
元年 |
がんねん |
|
NGUYÊN NIÊN |
năm đầu tiên của một thời kỳ một nhà vua trị vì/năm đầu tiên bắt đầu một niên hiệ |
元老 |
げんろう |
|
NGUYÊN LÃO |
người lâu năm trong nghề |
次元 |
じげん |
|
THỨ NGUYÊN |
thứ nguyên |
二元 |
にげん |
|
NHỊ NGUYÊN |
nhị phân |
襟元 |
えりもと |
n |
KHÂM NGUYÊN |
cổ (phần trước cổ) |
元金 |
もときん |
n |
NGUYÊN KIM |
tiền vốn/tư bản/tiền gốc/vốn ban đầu |
耳元 |
みみもと |
n |
NHĨ NGUYÊN |
bên tai |
手元 |
|
n |
THỦ NGUYÊN |
trong tay/bên tay |
身元 |
|
n |
THÂN, QUYÊN NGUYÊN |
tiểu sử/quá khứ |
湯元 |
ゆもと |
n |
THANG, SƯƠNG, THÃNG NGUYÊN |
nguồn nước nóng |
喉元 |
|
n |
HẦU NGUYÊN |
họng/cổ họng |
版元 |
はんもと |
n |
BẢN NGUYÊN |
Nhà xuất bản |
復元 |
ふくげん |
|
PHỤC\ PHÚC NGUYÊN |
sự phục hồi/sự khôi phục |
窯元 |
|
n |
DIÊU NGUYÊN |
đồ gốm |
No137. 亡-VONG, VÔ
亡 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_3 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
VONG, VÔ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
亡い |
ない |
v |
|
Chết, mất |
On: |
on_ぼう 、on_もう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
亡命 |
ぼうめい |
n |
VONG MỆNH |
Chạy trốn |
亡霊 |
ぼうれい |
n |
VONG LINH |
Ma, chết |
存亡 |
ぞんぼう |
n |
TỒN VONG |
Sự sống và cái chết |
亡者 |
もうじゃ |
|
VONG GIẢ |
chết |
死亡 |
しぼう |
|
TỬ VONG |
sự tử vong/ chết |
滅亡 |
めつぼう |
|
DIỆT VONG |
diệt vong |
衰亡 |
すいぼう |
|
SUY VONG |
sự suy vong/suy vong |
逃亡 |
とうぼう |
|
ĐÀO VONG |
sự chạy trốn/sự bỏ chạy |
亡父 |
ぼうふ |
|
VONG PHỤ |
vong phụ/người cha đã mất |
亡国 |
ぼうこく |
|
VONG QUỐC |
vong quốc |
亡夫 |
ぼうふ |
|
VONG PHU |
người chồng đã quá cố/vong phu/người chồng đã mất |
No138. 六-LỤC
六 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
LỤC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
六つ |
むっつ |
n |
|
Số 6 |
六つ |
むつ |
n |
|
Số 6 |
On: |
on_ろく, りく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
六十 |
ろうくじゅう |
n |
LỤC THẬP |
Sáu mươi |
六感 |
ろっかん |
n |
LỤC CẢM |
Sáu giác quan |
六日 |
むいか |
|
LỤC NHẬT |
sáu ngày; thứ sáu |
六方 |
ろっぽう |
|
LỤC PHƯƠNG |
sáu phương hướng |
甚六 |
|
n |
THẬM LỤC |
người tối dạ/người ngu dốt/người đần độn |
六角 |
ろっかく |
n |
LỤC GIÁC\ GIỐC |
lục giác |
六月 |
ろくがつ |
n |
LỤC NGUYỆT |
tháng sáu |
No139. 市-THỊ
市 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
THỊ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
市 |
いち |
n |
|
Chợ, phố |
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
市場 |
しじょう |
n |
THỊ TRƯỜNG |
Chợ, thị trường |
市内 |
しない |
n |
THỊ NỘI |
Trong thành phố |
都市 |
とし |
n |
ĐÔ THỊ |
Thành phố |
市価 |
しか |
|
THỊ GIÁ |
giá thị trường |
市長 |
しちょう |
|
【THỊ TRƯỜNG |
thị trưởng |
闇市 |
やみいち |
|
ÁM THỊ |
chợ đen |
市会 |
しかい |
n |
THỊ HỘI\ CỐI |
hội đồng thành phố |
市外 |
|
n |
THỊ NGOẠI |
ngoại ô thành phố |
市街 |
しがい |
n |
THỊ NHAI |
nội thành/phố xá/đô thị |
市況 |
|
n |
THỊ HUỐNG |
tình hình thị trường |
市場 |
|
|
THỊ TRÀNG\TRƯỜNG |
chợ búa , cái chợ/chợ |
市政 |
しせい |
|
THỊ CHÁNH\CHÍNH |
chính quyền thành phố |
市販 |
|
n |
THỊ PHIẾN\PHÁN |
marketting/sự tiếp thị |
市民 |
しみん |
n |
THỊ DÂN |
thị dân/dân thành phố |
市立 |
いちりつ |
n |
THỊ LẬP |
do thành phố lập |
馬市 |
|
n |
MÃ THỊ |
thị trường ngựa/chợ ngựa |
No140. 主-CHỦ
主 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
CHỦ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
主 |
ぬし |
n |
|
Đứng đầu |
主 |
おも |
a-na |
|
Chính yếu |
On: |
on_しゅ、on_す |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
主義 |
しゅぎ |
n |
CHỦ NGHĨA |
Chủ nghĩa |
主人 |
しゅじん |
n |
CHỦ NHÂN |
Người chồng |
主人公 |
しゅじんこう |
n |
CHỦ NHÂN CÔNG |
Nhân vật chính |
主将 |
しゅしょう |
n |
CHỦ TƯỚNG |
Đội trưởng, chủ tướng |
家主 |
いえぬし |
|
GIA CHỦ, CHÚA |
chủ nhà/chủ đất/gia chủ |
荷主 |
にぬし |
n |
HÀ\ HẠ CHỦ, CHÚA |
chủ hàng |
株主 |
かぶぬし |
n |
CHU\ CHÂU CHỦ, CHÚA |
cổ đông |
君主 |
くんしゅ |
|
QUÂN CHỦ\ CHÚA |
vương giả , quân chủ/quyền |
座主 |
ざす |
n |
TỌA CHỦ, CHÚA |
sư trụ trì |
自主 |
じしゅ |
n |
TỰ CHỦ\CHÚA |
sự độc lập tự chủ/sự tự chủ |
主唱 |
しゅしょう |
n |
CHỦ\ CHÚA XƯỚNG |
chủ trương/đề xướng |
主意 |
しゅい |
n |
CHỦ\ CHÚA Ý |
chủ ý |
主因 |
しゅいん |
n |
CHỦ\ CHÚA NHÂN |
nguyên nhân chủ yếu |
主演 |
しゅえん |
n |
CHỦ\ CHÚA DIỄN |
vai diễn |
主管 |
しゅかん |
n |
CHỦ\ CHÚA QUẢN |
chủ tọa |
主観 |
しゅかん |
n |
CHỦ, CHÚA\QUAN |
kiến giải cá nhân/ý chủ quan |
主権 |
しゅけん |
n |
CHỦ\ CHÚA QUYỀN |
chủ quyền |
主催 |
しゅさい |
n |
CHỦ\ CHÚA THÔI |
sự chủ tọa |
主宰 |
しゅさい |
n |
CHỦ\ CHÚA TỂ |
sự chủ tọa/ sự tổ chức |
主張 |
しゅちょう |
n |
CHỦ\ CHÚA TRƯƠNG, TRƯỚNG |
chủ trương |
主流 |
しゅりゅう |
|
CHỦ\ CHÚA LƯU |
dòng chính/luồng chính |
主軸 |
しゅじく |
|
CHỦ\ CHÚA TRỤC |
trục chính |
主食 |
しゅしょく |
n |
CHỦ\ CHÚA THỰC, TỰ |
món chính |
主審 |
しゅしん |
n |
CHỦ\ CHÚA THẨM |
trọng tài chính |
主席 |
しゅせき |
n |
CHỦ\ CHÚA TỊCH |
chủ tịch |
主体 |
しゅたい |
n |
CHỦ\ CHÚA THỂ |
trung tâm/cốt lõi, chủ thể |
主題 |
しゅだい |
n |
CHỦ\ CHÚA ĐỀ |
đề tài,chủ đề |
主導 |
しゅどう |
n |
CHỦ\ CHÚA ĐẠO |
chủ đạo |
主語 |
しゅご |
n |
CHỦ\ CHÚA NGỮ, NGỨ |
chủ từ, chủ ngữ |
主任 |
しゅにん |
n |
CHỦ\ CHÚA NHÂM, NHẬM, NHIỆM |
chủ nhiệm |
主筆 |
しゅひつ |
n |
CHỦ\ CHÚA BÚT |
chủ bút |
主婦 |
しゅふ |
n |
CHỦ\ CHÚA PHỤ |
vợ |
主役 |
しゅやく |
n |
CHỦ\ CHÚA DỊCH |
nhân vật chính/vai chính |
主要 |
しゅよう |
n |
CHỦ\ CHÚA YẾU, YÊU |
sự chủ yếu/sự quan trọng/chính |
主力 |
しゅりょく |
|
CHỦ\ CHÚA LỰC |
chủ lực |
城主 |
じょうしゅ |
n |
|
chủ tòa thành/chủ lâu đài |
神主 |
かむぬし |
n |
THẦN CHỦ\ CHÚA |
người đứng đầu giáo phái Shinto |
船主 |
ふなぬし |
n |
THUYỀN CHỦ, CHÚA |
chủ tàu |
喪主 |
もしゅ |
n |
TANG, TÁNG CHỦ, CHÚA |
tang chủ, chủ tang |
地主 |
じぬし |
n |
ĐỊA CHỦ\ CHÚA |
Điền chủ, địa chủ |
亭主 |
ていしゅ |
n |
ĐÌNH CHỦ\ CHÚA |
ông chủ/người chồng/người chủ nhà |
天主 |
てんしゅ |
n |
THIÊN CHỦ\ CHÚA |
Chúa Trời/Ngọc Hoàng thượng đế, thiên chúa |
店主 |
てんしゅ |
n |
ĐIẾM CHỦ, CHÚA |
chủ tiệm , chủ hiệu |
馬主 |
ばぬし |
n |
MÃ CHỦ\ CHÚA |
chủ ngựa |
藩主 |
はんしゅ |
n |
PHIÊN, PHAN CHỦ\ CHÚA |
lãnh chúa |
校主 |
こうしゅ |
n |
HIỆU CHỦ |
hiệu trưởng |
坊主 |
ぼうず |
n |
PHƯỜNG CHỦ\CHÚA |
hòa thượng/tăng lữ |
民主 |
みんしゅ |
n |
DÂN CHỦ\ CHÚA |
dân chủ/sự dân chủ |
名主 |
なぬし |
n |
DANH CHỦ\ CHÚA |
Người đứng đầu trong làng/trưởng làng |
盟主 |
めいしゅ |
n |
MINH CHỦ CHÚA |
minh chủ |
No141. 妄-VỌNG, VÕNG
妄 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
VỌNG, VÕNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_もう 、on_ぼう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
妄信 |
もうしん |
n |
VỌNG TÍN |
Sự cả tin, tin tưởng mù quáng |
妄想 |
もうそう |
n |
VỌNG TƯỞNG |
Sự tưởng tượng, ảo tưởng |
妄言 |
もうげん |
n |
VỌNG NGÔN |
Nói dối, nhận xét vội vã |
妄説 |
ぼうせつ |
|
VỌNG THUYẾT |
ảo tưởng; sai báo cáo |
妄用 |
ぼうよう |
|
VỌNG DỤNG |
sự sử dụng tùy tiện; sự lạm dụng |
迷妄 |
めいもう |
n |
MÊ VỌNG |
ảo tưởng/ảo giác |
No142. 充- SUNG
充 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
SUNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
充てる |
あてる |
v |
|
Cấp, thế vào |
On: |
on_じゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
充分 |
じゅうぶん |
n |
SUNG PHÂN |
Sự đầy đủ, thỏa mãn |
充実 |
じゅうじつ |
n |
SUNG THỰC |
Đầy đủ, phong phú |
充電 |
じゅうでん |
n |
SUNG ĐIỆN |
Nạp điện |
拡充 |
|
n |
KHUYẾCH SUNG |
sự mở rộng |
充血 |
|
n |
SUNG HUYẾT |
sung huyết |
充満 |
|
n |
SUNG MÃN |
viên mãn , sung mãn , đầy rẫy\ tràn trề |
充足 |
じゅうそく |
n |
SUNG TÚC |
sung túc , sự bổ sung/bổ sung |
充填 |
|
n |
SUNG ĐIỀN, TRẦN, ĐIỄN, TRẤN |
sự đổ đầy/sự rót đầy |
充当 |
|
n |
SUNG ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG |
sự phân phối/sự phân bổ |
補充 |
ほじゅう |
n |
BỔ SUNG |
|
|
sự bổ sung , bổ sung |
No143. 交- GIAO
交 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
GIAO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
交じる |
まじる |
v |
|
Trộn lẫn |
交ざる |
まざる |
v |
|
Trộn lẫn |
交える |
まじえる |
v |
|
Trộn lẫn |
交ぜる |
まぜる |
v |
|
Trộn lẫn |
交わる |
まじわる |
v |
|
Liên hiệp |
交う |
かう |
v |
|
Liên hiệp |
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
交換 |
こうかん |
n |
GIAO HOÁN |
Trao đổi |
外交 |
がいこう |
n |
NGOẠI GIAO |
Ngoại giao |
交渉 |
こうしょう |
n |
GIAO THIỆP |
Thương lượng |
性交 |
|
n |
TÍNH GIAO |
sự giao cấu/ sự giao hợp |
交易 |
こうえき |
n |
GIAO DỊCH\DỊ |
thương mại/buôn bán |
交互 |
|
n |
GIAO HỖ |
sự tương tác lẫn nhau/hỗ trợ |
交合 |
こうごう |
n |
GIAO HỢP, CÁP, HIỆP |
sự giao hợp/giao hợp/giao cấu |
交差 |
こうさ |
n |
GIAO SOA, SI, SAI, SÁI |
sự giao nhau/sự cắt nhau/giao/giao nhau/cắt nhau |
交際 |
|
n |
GIAO TẾ |
mối quan hệ/giao tế/giao du/tình bạn |
交錯 |
こうさく |
n |
GIAO THÁC\THỐ |
hỗn hợp/lẫn lộn/sự trộn lẫn với nhau/sự pha lẫn vào nhau/pha trộn |
交流 |
|
n |
GIAO LƯU |
sự giao lưu/giao lưu |
交情 |
|
n |
GIAO TÌNH |
sự thân tình/tình bạn thân thiết/giao tình |
交譲 |
|
n |
GIAO NHƯỢNG |
Sự nhượng bộ/sự thỏa hiệp/nhượng bộ/thỏa hiệp |
交織 |
こうしょく |
n |
GIAO CHỨC, CHÍ, XÍ |
sự dệt kiểu hỗn hợp |
交接 |
|
n |
GIAO TIẾP |
Sự giao hợp/giao hợp |
交戦 |
こうせん |
n |
GIAO CHIẾN |
giao chiến/giao tranh/đánh nhau |
交代 |
|
n |
GIAO ĐẠI |
giao đại ,
ca/kíp/phiên/thay thế |
交通 |
|
n |
GIAO THÔNG |
giao thông |
交点 |
|
n |
GIAO ĐIỂM |
giao điểm |
交番 |
こうばん |
n |
GIAO PHIÊN, PHAN, BA, BÀ |
đồn cảnh sát |
交付 |
|
n |
GIAO PHÓ |
sự cấp cho (giấy tờ)/sự phát hành (giấy tờ)/cấp/phát |
国交 |
|
n |
QUỐC GIAO |
quan hệ ngoại giao , bang giao |
社交 |
|
n |
XÃ GIAO |
xã giao/giao tiếp |
親交 |
|
n |
THÂN, THẤN GIAO |
thân giao , thâm giao |
絶交 |
|
n |
TUYỆT GIAO |
sự tuyệt giao/ tuyệt giao/chấm dứt quan hệ |
直交 |
ちょっこう |
n |
TRỰC GIAO |
trực giao (toán học) |
混交 |
こんこう |
n |
HỖN, CỔN GIAO |
Sự pha trộn |
No144. 忘- VONG
忘 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
VONG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
忘れる |
わすれる |
v |
|
Quên |
On: |
on_ぼう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
忘失 |
ぼうしつ |
v |
VONG THẤT |
Mất, quên |
忘恩 |
ぼうおん |
v |
VONG ÂN |
Sự vô ơn |
忘年会 |
ぼうねんかい |
v |
VONG NIÊN HỘI |
Tiệc cuối năm |
健忘 |
|
n |
KIỆN VONG |
sự đãng trí/chứng đãng trí/chứng quên/đãng trí/hay quên/tật hay quên |
忘却 |
|
n |
VONG KHƯỚC\TỨC |
sự lãng quên |
No145. 享- HƯỞNG
享 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
HƯỞNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_きょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
享受 |
きょうじゅ |
n |
HƯỞNG THỤ |
Sự tiếp nhận, công nhận |
享楽 |
きょうらく |
n |
HƯỞNG LẠC |
Sự thích thú |
享年 |
きょうねん |
n |
HƯỞNG NIÊN |
Hưởng thọ |
享有 |
きょうゆう |
|
HƯỞNG HỮU |
quyền sở hữu; sự thích thú |
No146. 卒- TỐT
卒 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
TỐT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_そつ, しゅつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
卒業 |
そつぎょう |
n |
TỐT NGHIỆP |
Tốt nghiệp |
卒然 |
そつぜん |
n |
TỐT NHIÊN |
Sự đột nhiên, thình lình |
卒論 |
そつろん |
n |
TỐT LUẬN |
Luận văn tốt nghiệp |
卒去 |
しゅっきょ |
|
TỐT KHỨ |
sự chết |
何卒 |
なにとぞ |
adv |
HÀ TỐT, TUẤT, THỐT |
xin vui lòng |
卒倒 |
そっとう |
n |
TỐT, TUẤT, THỐT ĐẢO |
sự ngất |
卒中 |
そっちゅう |
n |
TỐT, TUẤT, THỐT TRUNG, TRÚNG |
chứng ngập máu |
兵卒 |
|
|
BINH TỐT, TUẤT, THỐT |
chiến sĩ , binh nhì |
No147. 京- KINH
京 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
KINH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_けい 、on_きょう、on_きん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
上京 |
じょうきょう |
n |
THƯỢNG KINH |
Lên Tokyo |
京人形 |
きょうにんぎょう |
n |
KINH NHÂN HÌNH |
Búp bê Kyoto |
京師 |
けいし |
|
KINH SƯ |
thủ đô; thủ phủ; kinh đô |
東京 |
とうきょう |
|
ĐÔNG KINH |
Tokyo |
入京 |
にゅうきょう |
|
NHẬP KINH |
Sự lên thủ đô/sự vào thủ đô |
北京 |
ぺきん |
|
BẮC KINH |
Bắc Kinh |
京阪 |
けいはん |
|
KINH PHẢN |
Kyoto và Osaka |
帰京 |
|
|
KINH PHẢN |
Kyoto và Osaka |
帝京 |
ていきょう |
|
ĐẾ KINH |
kinh đô |
No148. 育- DỤC
育 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
DỤC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
育つ |
そだつ |
v |
|
Lớn lên |
育てる |
そだてる |
v |
|
Nuôi lớn |
On: |
on_いく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
教育 |
きょういく |
n |
GIÁO DỤC |
Giáo dục |
体育 |
たいいく |
n |
THỂ DỤC |
Thể dục, thể thao |
育児 |
いくじ |
n |
DỤC NHI |
Sự nuôi, chăm sóc trẻ |
育生 |
いくせい |
|
DỤC SINH |
chồm lên; sự huấn luyện; sự nuôi dưỡng; sự trồng trọt; sự thúc đẩy |
愛育 |
あいいく |
|
ÁI DỤC |
sự nuôi dưỡng dạy dỗ bằng tình thương yêu |
訓育 |
くんいく |
|
HUẤN DỤC |
giáo dục/rèn giũa/uốn nắn/xây dựng tính cách |
飼育 |
しいく |
|
TỰ DỤC |
sự nuôi/sự nuôi nấng/sự nuôi dưỡng |
生育 |
せいいく |
|
SINH DỤC |
sự lớn lên/sự phát triển/phát triển |
体育 |
たいいく |
|
THỂ DỤC |
môn thể dục/sự giáo dục thể chất |
知育 |
ちいく |
|
TRI DỤC |
trí dục |
徳育 |
とくいく |
|
ĐỨC DỤC |
Sự giáo dục đạo đức |
発育 |
はついく |
|
PHÁT DỤC |
phát triển |
肥育 |
ひいく |
|
PHÌ DỤC |
sự béo ra |
養育 |
よういく |
|
DƯỠNG DỤC |
dưỡng dục |
No149. 盲- MANH
盲 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
MANH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
盲 |
めくら |
n |
|
Mù tối |
On: |
on_もう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
盲愛 |
もうあい |
n |
MANH ÁI |
Tình yêu mù quáng |
盲学校 |
もうがっこう |
n |
MANH HỌC HIỆU |
Trường cho người mù |
盲動 |
もうどう |
n |
MANH ĐỘNG |
Hành động mù quáng |
盲想 |
もうそう |
|
MANH TƯỞNG |
ý tưởng hoang dã; ảo tưởng |
盲目 |
もうもく |
|
MANH MỤC |
sự mù; mù quáng |
色盲 |
|
n |
SẮC MANH |
sự mù màu/bệnh mù màu , loạn sắc |
文盲 |
もんもう |
n |
VĂN, VẤN MANH |
sự mù chữ |
盲従 |
もうじゅう |
|
MANH , TÙNG\TÒNG |
sự phục tùng mù quáng |
盲人 |
|
n |
MANH NHÂN |
người mù |
盲腸 |
|
n |
MANH TRÀNG\TRƯỜNG |
ruột thừa/ruột dư |
盲点 |
もうてん |
n |
MANH ĐIỂM |
điểm mù |
No150. 夜- DẠ
夜 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
DẠ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
夜 |
よる |
n |
|
Đêm |
夜 |
や |
n |
|
Đêm |
On: |
on_や |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
今夜 |
こんや |
n |
KIM DẠ |
Tối hôm nay |
夜会 |
やかい |
n |
DẠ HỘI |
Dạ hội, tiệc buổi tối |
夜学 |
やがく |
n |
DẠ HỌC |
Lớp học buổi tuối |
夜勤 |
やきん |
|
DẠ CẦN |
ca đêm |
夜雨 |
やう |
|
DẠ VŨ |
mưa đêm, trận mưa đêm |
夜暗 |
やあん |
|
DẠ ÁM |
bóng đêm; mờ mịt; đêm tối |
夜間 |
やかん |
|
DẠ GIAN |
ban đêm; nighttime |
深夜 |
しんや |
|
THÂM DẠ |
đêm sâu/đêm khuya |
昼夜 |
ちゅうや |
|
TRÚ DẠ |
ngày và đêm |
除夜 |
じょや |
|
TRỪ DẠ |
giao thừa |
前夜 |
ぜんや |
|
TIỀN DẠ |
đêm hôm trước |
通夜 |
つや |
|
THÔNG DẠ |
sự thức canh người chết |
徹夜 |
てつや |
|
TRIỆT DẠ |
thức đêm |
半夜 |
はんや |
|
BÁN DẠ |
Nửa đêm |
夜会 |
やかい |
|
DẠ HỘI |
dạ hội |
夜学 |
やがく |
|
DẠ HỌC |
lớp học ban đêm |
夜間 |
やかん |
|
DẠ GIAN |
đêm hôm |
夜具 |
やぐ |
|
DẠ CỤ |
bộ đồ giường |
夜曲 |
やきょく |
|
DẠ KHÚC |
dạ khúc |
夜景 |
やけい |
|
DẠ CẢNH |
cảnh ban đêm/cảnh đêm/quang cảnh ban đêm |
夜行 |
やぎょう |
|
DẠ HÀNH |
đi đêm |
夜襲 |
やしゅう |
|
DẠ TẬP |
cuộc tấn công về đêm |
月夜 |
つきよ |
n |
NGUYỆT DẠ |
đêm có trăng/đêm sáng trăng |
日夜 |
|
n |
NHẬT, NHỰT DẠ |
ngày và đêm/ngày đêm/luôn luôn/lúc nào cũng |
白夜 |
|
n |
BẠCH DẠ |
Đêm trắng (bắc cực) |
夜会 |
やかい |
n |
DẠ HỘI, CỐI |
dạ hội |
夜空 |
よぞら |
n |
DẠ KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
bầu trời ban đêm |
夜中 |
よなか,よじゅう |
n |
DẠ TRUNG, TRÚNG |
nửa đêm/ban đêm |
夜長 |
よなが |
n |
DẠ TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
đêm trường |
夜半 |
|
n |
DẠ BÁN |
nửa đêm |
No151. 停- ĐÌNH
停 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
ĐÌNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_てい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
停年 |
ていねん |
n |
ĐÌNH NIÊN |
Tuổi về hưu |
停止 |
ていし |
n |
ĐÌNH CHỈ |
Dừng |
停電 |
ていでん |
n |
ĐÌNH ĐIỆN |
Ngắt điện, mất điện |
停車 |
ていしゃ |
|
ĐÌNH XA |
sự dừng xe |
停留 |
ていりゅう |
|
ĐÌNH LƯU |
sự dừng; sự trì hoãn |
停学 |
ていがく |
|
ĐÌNH HỌC |
sự đình chỉ học tập |
調停 |
|
n |
ĐIỀU, ĐIỆU ĐÌNH |
sự điều đình/sự hòa giải/sự phân xử |
停戦 |
|
n |
ĐÌNH CHIẾN |
Sự đình chiến/sự ngừng bắn |
停船 |
ていせん |
|
ĐÌNH THUYỀN |
lưu tàu |
停滞 |
|
n |
ĐÌNH TRỆ |
sự đình trệ |
停泊 |
ていはく |
n |
ĐÌNH BẠC\PHÁCH |
Sự thả neo |
No152. 哀- AI
哀 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
AI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
哀れ |
あわれ |
a-na |
|
Buồn, thương tiếc |
哀れむ |
あわれむ |
n |
|
Thương hại |
On: |
on_あい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
可哀想 |
かわいそう |
a-na |
KHẢ AI TƯỞNG |
Đáng thương |
哀傷 |
あいしょう |
n |
AI THƯƠNG |
Sự đau buồn |
哀歌 |
あいか |
n |
AI CA |
Bài hát buồn |
哀哭 |
あいこく |
|
AI KHỐC |
Sự đau buồn; sự phiền muộn; sự |
哀情 |
あいじょう |
|
AI TÌNH |
Nỗi buồn |
哀音 |
あいおん |
|
AI ÂM |
Âm thanh buồn/giọng nói buồn thảm |
哀感 |
あいかん |
|
AI CẢM |
Cảnh đoạn trường (mang tính cách bi thương) |
哀惜 |
あいせき |
|
AI TÍCH |
Sự đau buồn/sự buồn rầu/tiếc thương/thương tiếc/thương xót |
哀願 |
あいがん |
|
AI NGUYỆN |
Sự thỉnh cầu/lời kêu gọi/lời cầu xin/sự kiến nghị/van xin/cầu khẩn |
哀史 |
あいし |
|
AI SỬ |
Lịch sử bi ai/lịch sử bi tráng |
哀詩 |
あいし |
|
AI THI |
Thơ buồn |
哀愁 |
あいしゅう |
|
AI SẦU |
nỗi sầu muộn/bi ai/nỗi đau/sầu thảm |
哀調 |
あいちょう |
|
AI ĐIỀU |
giai điệu tang tóc/giai điệu buồn thảm/tang tóc/buồn thảm |
哀悼 |
あいとう |
|
AI ĐIỆU |
lời chia buồn |
哀話 |
あいわ |
|
AI THOẠI |
câu chuyện buồn/chuyện buồn |
悲哀 |
ひあい |
|
BI AI |
phiền muộn |
哀歓 |
|
n |
AI HOAN |
Nỗi buồn và niềm vui/vui buồn |
No153. 帝- ĐẾ
帝 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
ĐẾ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_てい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
帝王 |
ていおう |
n |
ĐẾ VƯƠNG |
Vua, hoàng đế |
帝位 |
ていい |
n |
ĐẾ VỊ |
Ngai vàng |
帝国 |
ていこく |
n |
ĐẾ QUỐC |
Đế quốc |
帝日 |
ていじつ |
|
ĐẾ NHẬT |
Ngày may mắn |
帝座 |
ていざ |
|
ĐẾ TỌA |
Ngai vàng |
皇帝 |
こうてい |
|
HOÀNG ĐẾ |
hoàng đế/hoàng thượng |
女帝 |
じょてい |
|
NỮ ĐẾ |
nữ hoàng |
上帝 |
じょうてい |
|
THƯỢNG ĐẾ |
thượng đế |
帝国 |
ていこく |
|
ĐẾ QUỐC |
đế quốc |
帝京 |
ていきょう |
|
ĐẾ KINH |
kinh đô |
帝室 |
ていしつ |
|
ĐẾ THẤT |
hoàng gia/họ vua |
帝政 |
ていせい |
|
ĐẾ CHÍNH |
đế chế |
帝陵 |
ていりょう |
|
ĐẾ LĂNG |
Lăng tẩm hoàng đế |
帝都 |
ていと |
|
ĐẾ ĐÔ |
đế đô |
帝徳 |
ていとく |
|
ĐẾ ĐỨC |
đức độ của hoàng đế |
帝日 |
ていじつ |
|
ĐẾ NHẬT |
Ngày may mắn |
帝廟 |
びょうてい |
|
ĐẾ MIẾU |
Lăng tẩm hoàng đế |
帝命 |
ていめい |
|
ĐẾ MỆNH |
mệnh lệnh hoàng đế |
天帝 |
てんてい |
|
THIÊN ĐẾ |
Thượng Đế |
廃帝 |
はいてい |
n |
PHẾ ĐẾ |
hoàng đế bị truất ngôi |
No154. 変- BIẾN
変 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
BIẾN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
変わる |
かわる |
v |
|
thay đổi, không thường |
変える |
かえる |
v |
|
thay đổi, không thường |
On: |
on_へん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
変化 |
へんか |
n |
BIẾN HÓA |
sự biến đổi |
変人 |
へんじん |
n |
BIẾN NHÂN |
người kì quặc, người kì dị |
変動 |
へんどう |
n |
BIẾN ĐỘNG |
biến động, dao động |
変形 |
へんけい |
|
BIẾN HÌNH |
sự biến hình; sự thay đổi hình |
変更 |
へんこう |
|
BIẾN CẢI |
sự biến đổi; sự cải biến; |
更生 |
こうせい |
|
BIẾN SINH |
sự phục hồi; sự tái tổ chức; s |
可変 |
かへん |
|
KHẢ BIẾN |
có thể thay đổi ,biến thiên |
改変 |
かいへん |
|
CẢI BIẾN |
cải biến |
急変 |
きゅうへん |
|
CẤP BIẾN |
sự đột biến/đột biến/sự biến đổi đột ngột/biến đổi đột ngột |
政変 |
せいへん |
|
CHÍNH BIẾN |
cuộc chính biến/ thay đổi về chính trị |
大変 |
たいへん |
|
ĐẠI BIẾN |
chết rồi/không xong rồi/kinh khủng quá.v.v... |
豹変 |
ひょうへん |
|
BÁO BIẾN |
sự thay đổi đột ngột/sự thay đổi hoàn toàn |
病変 |
びょうへん |
|
BỆNH BIẾN |
sự thay đổi của bệnh lý |
不変 |
ふへん |
|
BẤT BIẾN |
/không thay đổi |
変圧 |
へんあつ |
|
BIẾN ÁP |
biến thế |
変位 |
へんい |
|
BIẾN VỊ |
sự biến vị, độ dời |
変移 |
へんい |
|
BIẾN DI |
sự biến đổi |
変化 |
へんか |
|
BIẾN HÓA |
sự cải biến/sự thay đổi |
変革 |
へんかく |
|
BIẾN CÁCH |
sự cải biến/sự cải cách |
変形 |
へんけい |
|
BIẾN HÌNH |
biến hình/biến dạng |
変更 |
へんこう |
|
BIẾN CANH |
sửa đổi |
変質 |
へんしつ |
|
BIẾN CHẤT |
sự biến chất |
変種 |
へんしゅ |
|
BIẾN CHỦNG |
sự đột biến |
変色 |
へんしょく |
|
BIẾN SẮC |
sự biến sắc/sự đổi màu |
変身 |
へんしん |
|
BIẾN THÂN |
sự biến thái |
変人 |
へんじん |
|
BIẾN NHÂN |
người kỳ quặc/người kỳ dị |
変数 |
へんすう |
|
BIẾN SỐ |
biến số |
変換 |
へんかん |
|
BIẾN HOÁN |
hoán chuyển |
変遷 |
へんせん |
|
BIẾN THIÊN |
sự thăng trầm |
変装 |
へんそう |
|
BIẾN TRANG |
cải trang |
変則 |
へんそく |
|
BIẾN TẮC |
không theo quy tắc |
変速 |
へんそく |
|
BIẾN TỐC |
sự thay đổi tốc độ |
変態 |
へんたい |
|
BIẾN THÁI |
sự biến thái/sự biến hình |
変調 |
へんちょう |
|
BIẾN ĐIỀU |
sự điều biến |
変動 |
へんどう |
|
BIẾN ĐỘNG |
sự biến động |
変貌 |
へんぼう |
|
BIẾN MẠO |
sự biến hình/sự biến dạng |
変容 |
へんよう |
|
BIẾN DUNG |
thay đổi cách nhìn/vẻ ngoài thay đổi |
変量 |
へんりょう |
|
BIẾN LƯỢNG |
biến/biến số |
応変 |
おうへん |
|
ỨNG BIẾN |
ứng biến |
No155. 畝- MẪU
畝 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
MẪU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
畝 |
せ |
n |
|
100 mét vuông |
畝 |
うね |
n |
|
luống cây, sườn |
On: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
畝間 |
うねま |
n |
MẪU GIAN |
luống cày |
畝織 |
うねおり |
n |
MẪU CHỨC, CHÍ\ XÍ |
vải kẻ/nhung kẻ |
No156. 衰- SUY
衰 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
SUY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
衰える |
おとろえる |
v |
|
Yếu đi |
On: |
on_すい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
減衰 |
げんすい |
n |
GIẢM SUY |
Sự mục nát, sự yếu đi |
衰弱 |
すいじゃく |
n |
SUY NHƯỢC |
Sự yếu đuối, nhu nhược |
衰亡 |
すいぼう |
n |
SUY VONG |
Sự suy vong, đổ nát |
衷情 |
ちゅうじょう |
|
SUY TÌNH |
sự thật tâm; cảm xúc bên trong |
衰微 |
|
n |
SUY, SÚY, THÔI VI |
sự suy tàn/sự sa sút/sự suy vi |
盛衰 |
|
n |
THỊNH, THÌNH SUY, SÚY, THÔI |
thịnh và suy/sự lên và xuống/sự thăng trầm |
老衰 |
ろうすい |
n |
LÃO SUY, SÚY, THÔI |
tình trạng lão suy/sự suy yếu do tuổi già |
No157. 恋- LUYẾN
恋 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
LUYẾN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
恋 |
こい |
n |
|
Thương mến |
恋しい |
こいしい |
a-i |
|
Yêu, mến |
On: |
on_れん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
恋愛 |
れんあい |
n |
LUYẾN ÁI |
Tình yêu |
初恋 |
はつこい |
n |
SƠ LUYẾN |
Mối tình đầu |
失恋 |
しつれん |
n |
THẤT LUYẾN |
Thất tình |
恋慕 |
れんぼ |
|
LUYẾN MỘ |
sự phải lòng/sự yêu/sự quyến luyến |
悲恋 |
ひれん |
|
BI LUYẾN |
tình yêu mù quáng |
恋歌 |
|
n |
LUYẾN CA |
bài hát tình yêu/thơ tình |
恋河 |
こいかわ |
n |
LUYẾN HÀ |
tình yêu bao la |
恋仲 |
|
n |
LUYẾN TRỌNG |
Tình yêu/mối quan hệ yêu đương/đang yêu nhau |
恋妻 |
こいづま |
n |
LUYẾN THÊ, THẾ |
Vợ yêu |
恋情 |
|
n |
LUYẾN TÌNH |
Tình yêu/Sự tương tư |
恋心 |
|
n |
LUYẾN TÂM |
Tình yêu/tình cảm lưu luyến trai gái |
恋人 |
|
n |
LUYẾN NHÂN |
người yêu |
恋草 |
|
n |
LUYẾN THẢO |
sự tương tư/tương tư |
恋敵 |
こいがたき |
n |
LUYẾN ĐỊCH |
Tình địch |
恋風 |
|
n |
LUYẾN PHONG |
ngọn gió của tình yêu |
恋文 |
|
n |
LUYẾN VĂN, VẤN |
bức thư tình/thư tình/lá thư tình |
恋路 |
|
n |
LUYẾN LỘ |
đường tình yêu/đường tình duyên/tình duyên |
No158. 率- XUẤT
率 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
XUẤT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
率いる |
ひきいる |
v |
|
Lãnh đạo |
On: |
on_りつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
確率 |
かくりつ |
n |
XÁC XUẤT |
Xác suất |
効率 |
こうりつ |
n |
HIỆU XUẤT |
Hiệu suất, hiệu quả |
円周率 |
えんしゅりつ |
n |
VIÊN CHU XUẤT |
Số pi |
曲率 |
きょくりつ |
|
KHÚC SUẤT |
độ cong |
低率 |
ていりつ |
|
ĐÊ SUẤT |
tỷ lệ thấp |
倍率 |
ばいりつ |
|
BỘI SUẤT |
bội suất |
能率 |
のうりつ |
|
NĂNG SUẤT |
hiệu quả/hiệu suất/năng suất |
税率 |
ぜいりつ |
|
THUẾ SUẤT |
thuế suất |
定率 |
ていりつ |
|
ĐỊNH SUẤT |
tỷ lệ cố định |
年率 |
ねんりつ |
|
NIÊN SUẤT |
tỷ lệ lãi năm |
比率 |
ひりつ |
|
TỈ SUẤT |
tỷ lệ |
利率 |
りりつ |
|
LỢI SUẤT |
lợi tức/tiền lãi/tỷ lệ lãi |
軽率 |
|
|
KHINH , SUẤT\ SÚY\LUẬT, SOÁT |
khinh suất/không suy nghĩ/không cẩn thận/thiếu thận trọng/bất cẩn/hấp tấp/thiếu suy nghĩ |
率先 |
そっせん |
n |
SUẤT, SÚY, LUẬT, SOÁT TIÊN\ TIẾN |
sự dẫn đầu |
率直 |
|
n |
SUẤT, SÚY, LUẬT, SOÁT TRỰC |
thật thà/ngay thẳng/bộc trực/thẳng thắn |
No159. 商- THƯƠNG
商 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
THƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
商う |
あきなう |
v |
|
Buôn bán, bàn luận |
On: |
on_しょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
商品 |
しょうひん |
n |
THƯƠNG PHẨM |
Sản phẩm |
商人 |
しょうにん |
n |
THƯƠNG NHÂN |
Thương gia, chủ hiệu |
商会 |
しょうかい |
n |
THƯƠNG HỘI |
Hãng, công ty |
商工 |
しょうこう |
|
THƯƠNG CÔNG |
công thương nghiệp |
商業 |
しょうぎょう |
|
THƯƠNG NGHIỆP |
buôn bán,thương mại |
商目 |
しょうもく |
|
THƯƠNG MỤC |
mặt hàng |
外商 |
がいしょう |
|
NGOẠI THƯƠNG |
ngoại thương |
豪商 |
ごうしょう |
|
HÀO THƯƠNG |
người buôn bán giàu có/lái buôn giàu có |
商権 |
しょうけん |
|
THƯƠNG QUYỀN |
quyền lợi thương mại/thương quyền |
商号 |
しょうごう |
|
THƯƠNG HIỆU |
tên hãng |
商魂 |
しょうこん |
|
THƯƠNG HỒN |
ý tưởng nung nấu về buôn bán |
商社 |
しょうしゃ |
|
THƯƠNG XÃ |
hãng buôn bán |
商船 |
しょうせん |
|
THƯƠNG THUYỀN |
thương thuyền |
商談 |
しょうだん |
|
THƯƠNG ĐÀM |
sự đàm phán thương mại/việc đàm phán thương mại |
商標 |
しょうひょう |
|
THƯƠNG PHIÊU |
nhãn hiệu thương mại |
商店 |
しょうてん |
|
THƯƠNG ĐIẾM |
cửa hàng buôn bán/ nhà buôn bán
|
商港 |
しょうこう |
|
THƯƠNG CẢNG |
thương cảng |
商法 |
しょうほう |
|
THƯƠNG PHÁP |
luật thương mại |
通商 |
つうしょう |
|
THÔNG THƯƠNG |
thông thương |
商務 |
しょうむ |
|
THƯƠNG VỤ |
thương vụ |
商戦 |
しょうせん |
n |
THƯƠNG CHIẾN |
tàu buôn |
商売 |
しょうばい |
n |
THƯƠNG MẠI |
việc thương mại/việc buôn bán/ thương mại |
No160. 蛮- MAN
蛮 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
MAN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ばん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
蛮人 |
ばんじん |
n |
MAN NHÂN |
Thổ dân, người man rợ |
蛮行 |
ばんこう |
n |
MAN HÀNH |
Hành động dã man |
蛮勇 |
ばんゆう |
|
MAN DŨNG |
hữu dũng vô mưu |
蛮風 |
ばんぷう |
|
MAN PHONG |
phong tục dã man |
No161. 就- TỰU
就 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TỰU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
就く |
つく |
v |
|
Tới (lấy, làm), giao ước |
就ける |
つける |
v |
|
Thuê, mướn |
On: |
on_しゅう 、on_じゅ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
就職 |
しゅうしょく |
n |
TỰU CHỨC |
Tìm việc làm |
就業 |
しゅうぎょう |
n |
TỰU NGHIỆP |
Việc làm |
就学 |
しゅうがく |
n |
TỰU HỌC |
Nhập học |
就任 |
しゅうにん |
|
TỰU NHIỆM |
sự nhậm chức; được tấn phong; |