行楽 |
こうらく |
n |
HÀNH NHẠC |
Việc đi ra ngoài, sự đi du hí |
行為 |
こうい |
n |
HÀNH VI |
Hành vi |
行動 |
こうどう |
v/n |
HÀNH ĐỘNG |
Hành động |
行列 |
ぎょうれつ |
n |
HÀNH LIỆT |
Xếp hàng |
行事 |
ぎょうじ |
n |
HÀNH SỰ |
Sự kiện |
行 |
ぎょう |
n |
HÀNH |
Hàng chữ |
悪行 |
あっこう |
n |
ÁC HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
Hành động xấu/hành động sai trái |
移行 |
いこう |
n |
DI, DỊ, SỈ HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự di trú |
一行 |
いっこう |
n |
NHẤT HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
một hàng/một dòng |
運行 |
うんこう |
n |
VẬN HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự vận hành/sự chuyển động |
改行 |
かいぎょう |
|
CẢI HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
chuyển dòng/xuống dòng |
角行 |
かくぎょう |
n |
GIÁC, GIỐC HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
con Hậu (cờ vua) |
性行 |
せいこう |
n |
TÍNH HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
tính cách và hành vi |
刊行 |
かんこう |
n |
KHAN, SAN HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự ấn loát/sự phát hành/ấn loát/phát hành |
敢行 |
かんこう |
n |
CẢM HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự thực hiện một cách kiên quyết/sự thi hành nghiêm khắc/quyết tâm thực hiện/kiên quyết thực hiện/quyết tâm tiến hành/kiên quyết tiến hành |
紀行 |
きこう |
n |
KỈ HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự ghi chép/ghi chép/nhật ký hành trình/du ký |
急行 |
きゅうこう |
n |
CẤP HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
tốc hành |
強行 |
きょうこう |
n |
CƯỜNG, CƯỠNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
việc kiên quyết tiến hành/sự thúc ép/sự ép buộc/sự bắt buộc/ép buộc/thúc ép/bắt buộc/ép |
興行 |
こうぎょう |
n |
HƯNG, HỨNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
ngành giải trí/sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội... |
銀行 |
ぎんこう |
n |
NGÂN HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
ngân hàng |
現行 |
げんこう |
n |
HIỆN HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
hiện hành |
孝行 |
こうこう |
n |
HIẾU HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự hiếu thảo/hiếu thảo |
行間 |
ぎょうかん |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG GIAN |
nội dung trong dòng chữ/khoảng cách giữa các dòng |
行金 |
こうきん |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG KIM |
tiền ngân hàng |
行軍 |
こうぐん |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG QUÂN |
sự hành quân/cuộc hành quân/hành quân |
行使 |
こうし |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG SỬ, SỨ |
sự hành động/sự tiến hành |
行司 |
ぎょうじ |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG TI, TƯ |
trọng tài Sumo |
行程 |
こうてい |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG TRÌNH |
hành trình |
行者 |
ぎょうじゃ |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG GIẢ |
người khổ hạnh/người hành hương/người tu luyện/người tu hành |
行進 |
こうしん |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG TIẾN |
cuộc diễu hành/diễu hành |
行人 |
こうじん |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG NHÂN |
Khách qua đường/khách bộ hành |
行成 |
いきなり |
adv |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG THÀNH |
bất ngờ/đột ngột |
行政 |
ぎょうせい |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG CHÁNH, CHÍNH |
hành chính |
行跡 |
ぎょうせき |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG TÍCH |
Hành vi |
行儀 |
ぎょうぎ |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG NGHI |
cách cư xử |
行頭 |
ぎょうとう |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG ĐẦU |
đầu hàng/đầu dòng |
行動 |
こうどう |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG ĐỘNG |
hành động/sự hành động |
行年 |
ぎょうねん |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG NIÊN |
tuổi khi chết đi/tuổi hưởng thọ/tuổi hưởng dương |
行方 |
ゆくえ |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG PHƯƠNG |
hướng đi |
行末 |
ゆくすえ |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG MẠT |
cuối dòng |
行列 |
ぎょうれつ |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG LIỆT |
hàng người/đoàn người/đám rước |
犯行 |
はんこう |
n |
PHẠM HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự thực hiện/sự thi hành |
非行 |
ひこう |
n |
PHI HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
hành vi không chính đáng/hành vi không tốt |
施行 |
しぎょう |
n |
THI, THÍ, DỊ, THỈ HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠN |
sự thực hiện/sự thi hành |
流行 |
りゅうこう |
n |
LƯU HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự lưu hành |
執行 |
しぎょう |
n |
CHẤP HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự chấp hành |
実行 |
じっこう |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
thực hành |
蛇行 |
だこう |
n |
XÀ, DI HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự đi khúc khuỷu |
徐行 |
じょこう |
n |
TỪ HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự diễn tiến chậm/ tốc độ chậm |
進行 |
しんこう |
n |
TIẾN HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự tiến hành/sự tiến triển |
遂行 |
すいこう |
n |
TOẠI HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự hoàn thành/thành quả/thành tích/hoàn thành |
先行 |
せんこう |
|
TIÊN, TIẾN HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
cách quãng |
善行 |
ぜんこう |
n |
THIỆN, THIẾN HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
đạo hạnh |
走行 |
そうこう |
|
TẨU HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
chạy/thi hành/thực hiện |
続行 |
ぞっこう |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
tiếp tục |
代行 |
だいこう |
n |
ĐẠI HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự hoạt động với tư cách một đại lý/việc hoạt động như một đại lý |
直行 |
ちょっ こう |
n |
TRỰC HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
đi suốt/chạy suốt |
通行 |
つうこう |
n |
THÔNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự đi lại |
徒行 |
とこう |
n |
ĐỒ HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự đi bộ |
同行 |
どうぎょう,どうこう |
n |
ĐỒNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
đồng hành |
徳行 |
とっこう |
n |
ĐỨC HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
hiền đức |
篤行 |
とっこう |
n |
ĐỐC HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
lòng tốt/đức hạnh |
難行 |
なんぎょう |
n |
NAN, NẠN HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
Hình phạt |
発行 |
はっこう |
n |
PHÁT HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự phát hành |
蛮行 |
ばんこう |
n |
MAN HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
hành động dã man/hành động man rợ |
飛行 |
ひこう |
n |
PHI HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
phi hành/hàng không |
尾行 |
びこう |
n |
VĨ HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự theo đuôi/sự bám sát |
微行 |
びこう |
n |
VI HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự vi hành/cuộc vi hành |
航行 |
こうこう |
n |
HÀNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
tuần biển/lái tàu/đi tàu |
品行 |
ひんこう |
n |
PHẨM HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
hành vi/phong cách |
並行 |
へいこう |
n |
TỊNH, TINH HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự đồng thời tiến hành |
歩行 |
ほこう |
|
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
bước |
奉行 |
ぶぎょう |
|
PHỤNG, BỔNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự thừa hành |
暴行 |
ぼうこう |
n |
BẠO, BỘC HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
bạo hành |
夜行 |
やぎょう |
n |
DẠ HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
đi đêm |
履行 |
りこう |
n |
LÍ HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự thực hiện/sự thi hành/sự thực thi |
旅行 |
りょこう |
n |
LỮ HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự đi lại/sự du lịch |
励行 |
れいこう |
n |
LỆ HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự thi hành/sự thực hiện |