No1481. 舞- VŨ
舞 |
Bộ thủ |
bo_Vũ |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
VŨ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
舞う |
まう |
v |
|
Nhảy múa |
舞姫 |
まいひめ |
n |
VŨ CƠ |
Vũ nữ |
On: |
on_ぶ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
舞台 |
ぶたい |
n |
VŨ ĐÀI |
Sân khấu |
舞楽 |
ぶがく |
n |
VŨ KHÚC |
Sàn nhảy |
舞踊 |
ぶよう |
v/n |
VŨ DŨNG |
Khiêu vũ |
歌舞 |
かぶ |
n |
CA VŨ |
ca vũ |
鼓舞 |
こぶ |
n |
CỔ VŨ |
sự cổ vũ/sự khích lệ/cổ vũ/khích lệ/động viên |
日舞 |
にちぶ |
n |
NHẬT, NHỰT VŨ |
Điệu múa của Nhật Bản |
舞曲 |
ぶきょく |
n |
VŨ KHÚC |
vũ khúc |
舞踏 |
ぶとう |
n |
VŨ ĐẠP |
sự nhảy múa |
舞扇 |
まいおうぎ |
n |
VŨ PHIẾN, THIÊN |
quạt múa |
木舞 |
こまい |
n |
MỘC VŨ |
rui |
仕舞 |
じまい |
n |
SĨ VŨ |
sự kết thúc/cuối cùng |
No1482. 舟- CHU, CHÂU
舟 |
Bộ thủ |
bo_Chu |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CHU, CHÂU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
舟 |
ふね |
n |
|
Tàu thuyền |
舟遊び |
ふなあそび |
n |
CHU DU |
Du thuyền |
舟人 |
ふなびと |
n |
CHU NHÂN |
Thủy thủ |
On: |
on_しゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
舟行 |
しゅうこう |
n |
CHU HÀNH |
sự đi thuyền; sự đi chơi thuyền |
舟運 |
しゅううん |
n |
CHU VẬN |
Vận chuyển bằng tàu thuyền |
舟艇 |
しゅうてい |
n |
CHU ĐĨNH |
tàu nhỏ |
小舟 |
こぶね |
n |
TIỂU CHU |
tàu nhỏ/thuyền nhỏ |
No1483. 般- BAN, BÀN
般 |
Bộ thủ |
bo_Chu |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
BAN, BÀN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_はん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
一般 |
いっぱん |
a-na |
NHẤT BAN |
Thông thường, bình thường |
全般 |
ぜんぱん |
a-na |
TOÀN BAN |
Tổng quát, toàn bộ |
今般 |
こんぱん |
n |
KIM BAN |
Bây giờ |
先般 |
せんぱん |
n |
TIÊN, TIẾN BÀN, BAN, BÁT |
gần đây/trước đây không lâu |
No1484. 航- HÀNG
航 |
Bộ thủ |
bo_Chu |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
HÀNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
航空 |
こうくう |
n |
HÀNG KHÔNG |
Hàng không |
航海 |
こうかい |
n |
HÀNG HẢI |
Đi biển, đi (tàu) |
運航 |
うんこう |
n |
VẬN HÀNG |
Hoạt động |
往航 |
おうこう |
n |
VÃNG HÀNG |
chuyến đi |
帰航 |
きこう |
n |
HÀNG |
chuyến về |
巡航 |
じゅんこう |
n |
TUẦN HÀNG |
đi tuần tiễu/đi du ngoạn |
渡航 |
とこう |
n |
ĐỘ HÀNG |
việc đi du lịch xa bằng đường biển |
内航 |
ないこう |
n |
NỘI, NẠP HÀNG |
Đường cảng trong nước |
難航 |
なんこう |
n |
NAN, NẠN HÀNG |
sự vượt biển khó khăn/chuyến đi biển khó khăn |
航行 |
こうこう |
n |
HÀNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
hàng không |
航路 |
こうろ |
n |
HÀNG LỘ |
đường đi (trên không, trên biển) |
復航 |
ふっこう |
n |
PHỤC, PHÚC HÀNG |
chuyến về |
No1485. 舶- BẠC
舶 |
Bộ thủ |
bo_Chu |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
BẠC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_はく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
舶来 |
はくらい |
n |
BẠC LAI |
Nhập khẩu |
舶来品 |
はくらいひん |
n |
BẠC LAI PHẨM |
Hàng nhập khẩu |
船舶 |
せんぱく |
n |
THUYỀN BẠC |
Tàu, thuyền |
No1486. 船- THUYỀN
船 |
Bộ thủ |
bo_Chu |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
THUYỀN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
船 |
ふね |
n |
|
Thuyền |
船主 |
ふなぬし |
n |
THUYỀN CHỦ |
Chủ tàu |
船乗り |
ふなのり |
n |
THUYỀN THỪA |
Thủy thủ |
On: |
on_せん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
船長 |
せんちょう |
n |
THUYỀN TRƯỞNG |
Thuyền trưởng |
船室 |
せんしつ |
n |
THUYỀN THẤT |
Cabin |
船舶 |
せんぱく |
n |
THUYỀN BẠC |
Tàu, thuyền |
回船 |
かいせん |
n |
HỒI, HỐI THUYỀN |
thuyền chở hàng loại nhỏ/thuyền vận tải nội địa |
汽船 |
きせん |
n |
KHÍ THUYỀN |
thuyền máy/xuồng máy |
客船 |
きゃくせん |
n |
KHÁCH THUYỀN |
thuyền chở khách/tàu khách/tàu chở khách |
漁船 |
ぎょせん |
n |
NGƯ THUYỀN |
thuyền đánh cá/ngư thuyền |
工船 |
こうせん |
|
CÔNG THUYỀN |
tàu xưởng |
黒船 |
くろふね |
n |
THUYỀN |
con thuyền đen/thuyền đen |
出船 |
でふね |
n |
XUẤT, XÚY THUYỀN |
sự nhổ neo |
商船 |
しょうせん |
n |
THƯƠNG THUYỀN |
thương thuyền |
船員 |
せんいん |
n |
THUYỀN VIÊN, VÂN |
lính thủy/thủy thủ |
船隊 |
せんたい |
n |
THUYỀN ĐỘI |
đội tàu |
船主 |
ふなぬし |
n |
THUYỀN CHỦ, CHÚA |
chủ tàu |
船上 |
せんじょう |
n |
THUYỀN THƯỢNG, THƯỚNG |
trên tàu |
船体 |
せんたい |
n |
THUYỀN THỂ |
thân tàu |
船団 |
せんだん |
n |
THUYỀN ĐOÀN |
thuyền bè |
船灯 |
せんとう |
n |
THUYỀN ĐĂNG |
đèn của tàu |
船舶 |
せんぱく |
n |
THUYỀN BẠC |
tàu/thuyền |
船腹 |
せんぷく |
n |
THUYỀN PHÚC |
dung tích tàu |
船便 |
ふなびん |
n |
THUYỀN TIỆN |
lớp vỏ ngoài (của tàu) |
船旅 |
ふなたび |
n |
THUYỀN LỮ |
cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền |
造船 |
ぞうせん |
n |
TẠO, THÁO THUYỀN |
việc đóng thuyền/việc đóng tàu |
着船 |
ちゃくせん |
vs |
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ THUYỀN |
tàu đã đến |
停船 |
ていせん |
n |
ĐÌNH THUYỀN |
lưu tàu |
渡船 |
とせん |
n |
ĐỘ THUYỀN |
phà |
難船 |
なんせん |
n |
NAN, NẠN THUYỀN |
Sự đắm tàu |
入船 |
にゅうせん |
n |
NHẬP THUYỀN |
sự tới nơi của tàu thuyền |
帆船 |
ほぶね |
n |
PHÀM, PHÂM THUYỀN |
thuyền buồm |
風船 |
ふうせん |
n |
PHONG THUYỀN |
khí cầu |
用船 |
ようせん |
n |
DỤNG THUYỀN |
tàu thuê |
No1487. 艇- ĐĨNH
艦 |
Bộ thủ |
bo_Chu |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
ĐĨNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_てい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
艦艇 |
かんてい |
n |
HẠM ĐĨNH |
Đoàn xe, hạm đội |
舟艇 |
しゅうてい |
n |
CHU ĐĨNH |
Tàu nhỏ |
競艇 |
きょうてい |
n |
CẠNH ĐĨNH |
Đua thuyền |
艦隊 |
かんたい |
n |
HẠM ĐỘI |
hạm đội |
軍艦 |
ぐんかん |
n |
QUÂN HẠM |
tàu chiến |
戦艦 |
せんかん |
n |
HẠM |
tàu chiến |
砲艦 |
ほうかん |
n |
PHÁO HẠM |
pháo hạm |
No1488. 艦- HẠM
艦 |
Bộ thủ |
bo_Chu |
Số nét |
net_21 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
HẠM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_かん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
艦隊 |
かんたい |
n |
HẠM ĐỘI |
Hạm đội |
艦艇 |
かんてい |
n |
HẠM ĐĨNH |
Đoàn xe, hạm đội |
軍艦 |
ぐんかん |
n |
QUÂN HẠM |
Tàu chiến |
戦艦 |
せんかん |
n |
HẠM |
tàu chiến loại lớn/chiến hạm |
砲艦 |
ほうかん |
n |
PHÁO HẠM |
pháo hạm |
No1489. 良- LƯƠNG
良 |
Bộ thủ |
bo_Cấn |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
LƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
良い |
よい |
a-i |
|
Tốt, giỏi |
On: |
on_りょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
良心 |
りょうしん |
n |
LƯƠNG TÂM |
Lương tâm |
良質 |
りょうしつ |
n |
LƯƠNG CHẤT |
Chất lượng tốt |
良友 |
りょうゆう |
n |
LƯỢNG HỮU |
Bạn tốt |
温良 |
おんりょう |
n |
ÔN, UẨN LƯƠNG |
dịu dàng/dễ thương/hiền hậu/đôn hậu/hiền thục |
改良 |
かいりょう |
n |
CẢI LƯƠNG |
sự cải thiện/sự cải tiến |
最良 |
さいりょう |
n |
TỐI LƯƠNG |
sự tốt nhất |
善良 |
ぜんりょう |
n |
THIỆN, THIẾN LƯƠNG |
sự hoàn hảo/sự tốt đẹp |
忠良 |
ちゅうりょう |
n |
TRUNG LƯƠNG |
Lòng trung thành |
不良 |
ふりょう |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI LƯƠNG |
phẩm chất không tốt/lưu manh/bất lương |
良医 |
りょうい |
adj |
LƯƠNG Y |
lương y |
良好 |
りょうこう |
n |
LƯƠNG HẢO, HIẾU |
sự tốt đẹp |
良妻 |
りょうさい |
n |
LƯƠNG THÊ, THẾ |
người vợ tốt |
No1490. 即 - TỨC
即 |
Bộ thủ |
bo_Cấn |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TỨC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_そく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
即死 |
そくし |
n |
TỨC TỬ |
Chết ngay lập tức |
即日 |
そくじつ |
n |
TỨC NHẬT |
Cùng ngày |
即時 |
そくじ |
n |
TỨC THÌ |
Tức thì |
即興 |
そっきょう |
n |
TỨC HƯNG, HỨNG |
sự không mất tiền |
即金 |
そっきん |
n |
TỨC KIM |
tiền tươi |
即刻 |
そっこく |
n |
TỨC KHẮC |
tức khắc |
即座 |
そくざ |
n |
TỨC TỌA |
việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc ngay lập tức/sự thiếu chuẩn bị |
即席 |
そくせき |
n |
TỨC TỊCH |
việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc ngay lập tức/sự thiếu chuẩn bị |
No1491. 既 - KÝ
既 |
Bộ thủ |
bo_Cấn |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
KÝ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
既に |
すでに |
adv |
|
Đã, đã rồi |
On: |
on_き |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
既成 |
きせい |
n |
KÝ THÀNH |
Đã có, vốn có, sẵn có |
既婚 |
きこん |
a-na |
KÝ HÔN |
Đã kết hôn |
既報 |
きほう |
a-na |
KÝ BÁO |
Đã báo cáo |
既製 |
きせい |
n |
KÍ CHẾ |
sự đã làm xong/sự đã xong |
既設 |
きせつ |
n |
KÍ THIẾT |
được tạo sẵn/đã có sẵn |
既存 |
きそん |
n |
KÍ TỒN |
có sẵn |
No1492. 色 - SẮC
色 |
Bộ thủ |
bo_Sắc |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
SẮC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
色 |
いろ |
n |
|
Màu sắc |
On: |
on_しょく 、on_しき |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
原色 |
げんしょく |
n |
NGUYÊN SẮC |
Màu cơ bản |
顔色 |
がんしょく |
n |
NHAN SẮC |
Diện mạo, dung nhan, sắc mặt |
景色 |
けしき |
n |
CẢNH SẮC |
Phong cảnh |
飴色 |
あめいろ |
n |
DI, TỰ SẮC |
màu hổ phách |
鉛色 |
なまりいろ |
n |
DUYÊN, DIÊN SẮC |
màu xám chì |
黄色 |
おうしょく |
n |
HOÀNG SẮC |
màu vàng |
音色 |
おんしょく |
n |
ÂM SẮC |
âm sắc |
火色 |
ひいろ |
n |
HỎA SẮC |
màu lửa |
花色 |
はないろ |
n |
HOA SẮC |
màu hoa |
灰色 |
はいいろ |
n |
HÔI, KHÔI SẮC |
màu xám |
褐色 |
かっしょく |
n |
HẠT, CÁT SẮC |
màu nâu |
旗色 |
はたいろ |
n |
KÌ SẮC |
lập trường |
脚色 |
きゃくしょく |
n |
CƯỚC SẮC |
việc soạn thành kịch/việc viết thành kịch/soạn kịch/viết kịch/kịch bản/chuyển thể |
金色 |
こんじき |
n |
KIM SẮC |
sắc vàng kim/màu vàng ánh kim/màu hoàng kim |
銀色 |
ぎんいろ |
n |
NGÂN SẮC |
màu bạc/bạc |
空色 |
そらいろ |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG SẮC |
màu xanh da trời |
原色 |
げんしょく |
n |
NGUYÊN SẮC |
màu chính/màu cơ bản |
好色 |
こうしょく |
adj-na |
HẢO, HIẾU SẮC |
máu dê |
黒色 |
こくしょく |
n |
SẮC |
màu đen |
彩色 |
さいしょく |
n |
THẢI, THÁI SẮC |
sự tô màu/sự vẽ màu |
才色 |
さいしょく |
n |
TÀI SẮC |
tài sắc |
桜色 |
さくらいろ |
n |
SẮC |
màu hoa anh đào |
紫色 |
むらさきいろ |
n |
TỬ SẮC |
màu tím |
朱色 |
しゅいろ |
n |
CHU SẮC |
màu đỏ tươi/son mầu đỏ |
酒色 |
しゅしょく |
n |
TỬU SẮC |
tửu sắc |
春色 |
しゅんしょく |
n |
XUÂN SẮC |
xuân sắc |
色香 |
いろか |
n |
SẮC HƯƠNG |
hương sắc/sự hấp dẫn |
色彩 |
しきさい |
n |
SẮC THẢI, THÁI |
màu sắc |
色素 |
しきそ |
adv |
SẮC TỐ |
sắc tố |
色調 |
しきちょう |
adv |
SẮC ĐIỀU, ĐIỆU |
sắc thái |
色盲 |
しきもう |
n |
SẮC MANH |
sự mù màu/bệnh mù màu |
色紙 |
いろがみ,しきし |
n |
SẮC CHỈ |
giấy màu |
色欲 |
しきよく |
n |
SẮC DỤC |
sắc dục |
神色 |
しんしょく |
n |
THẦN SẮC |
thần sắc |
水色 |
みずいろ |
n |
THỦY SẮC |
màu xanh của nước |
声色 |
こわいろ,せいしょく |
n |
THANH SẮC |
thanh sắc/ giọng |
青色 |
せいしょく |
n |
THANH SẮC |
Màu xanh da trời |
赤色 |
あかいろ |
n |
XÍCH, THÍCH SẮC |
Màu đỏ |
染色 |
せんしょく |
n |
NHIỄM SẮC |
sự nhuộm màu/thuốc nhuộm |
鼠色 |
ねずみいろ |
n |
THỬ SẮC |
Màu xám/màu lông chuột |
肌色 |
はだいろ |
n |
CƠ SẮC |
sắc tố da |
草色 |
くさいろ |
n |
THẢO SẮC |
màu xanh lục thẫm |
脱色 |
だっしょく |
n |
THOÁT, ĐOÁI SẮC |
sự phai màu/sự mất màu |
丹色 |
にいろ |
n |
ĐAN SẮC |
Màu đỏ thẫm/màu đỏ đất |
単色 |
たんしょく |
n |
SẮC |
một màu |
男色 |
なんしょく |
n |
NAM SẮC |
Đồng tính luyến ai nam |
茶色 |
ちゃいろ |
n |
TRÀ SẮC |
màu nâu nhạt |
着色 |
ちゃくしょく |
n |
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ SẮC |
sự tô màu |
調色 |
ちょうしょく |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU SẮC |
sự phối màu/sự phối sắc/sự trộn màu |
鉄色 |
てついろ |
n |
THIẾT SẮC |
màu xanh ánh thép |
天色 |
てんしょく |
n |
THIÊN SẮC |
màu trời |
土色 |
つちいろ |
n |
THỔ, ĐỘ, ĐỖ SẮC |
màu đất/ nhợt nhạt như màu đất |
桃色 |
ももいろ |
n |
ĐÀO SẮC |
màu hoa đào |
特色 |
とくしょく |
n |
ĐẶC SẮC |
đặc điểm/ưu điểm nổi bật |
鳶色 |
とびいろ |
n |
DIÊN SẮC |
Màu nâu hơi đỏ |
鈍色 |
にびいろ |
n |
ĐỘN SẮC |
Màu xám/màu lông chuột |
肉色 |
にくいろ |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU SẮC |
Màu da (màu vàng hoặc hồng nhạt) |
乳色 |
ちちいろ |
n |
NHŨ SẮC |
Màu sữa |
白色 |
はくしょく |
n |
BẠCH SẮC |
màu trắng |
薄色 |
うすいろ |
n |
BẠC, BÁC SẮC |
màu lợt |
発色 |
はっしょく |
n |
PHÁT SẮC |
sự lên màu |
変色 |
へんしょく |
n |
SẮC |
sự biến sắc/sự đổi màu |
紅色 |
べにいろ |
n |
HỒNG SẮC |
Màu đỏ |
混色 |
こんしょく |
n |
HỖN, CỔN SẮC |
màu trộn |
本色 |
ほんしょく |
n |
BỔN, BẢN SẮC |
bản sắc |
柿色 |
かきいろ |
n |
THỊ SẮC |
Nâu hơi đỏ/nâu vàng |
無色 |
むしょく |
n |
VÔ, MÔ SẮC |
vô sắc/không màu |
毛色 |
けいろ |
n |
MAO, MÔ SẮC |
màu tóc |
緑色 |
すいしょく |
n |
LỤC SẮC |
màu xanh lá cây |
潤色 |
じゅんしょく |
n |
NHUẬN SẮC |
sự hoa mỹ/sự nói quá/sự khoa trương (lời nói) |
No1493. 芝 - CHI
芝 |
Bộ thủ |
bo_Thảo |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CHI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
芝 |
しば |
n |
|
Cỏ |
芝生 |
しばふ |
n |
CHI SINH |
Bãi cỏ |
芝居 |
しばい |
n |
CHI CƯ |
Trò hề |
芝草 |
しばくさ |
n |
CHI THẢO |
cỏ thấp |
平芝 |
ひらしば |
n |
BÌNH, BIỀN CHI |
đám cỏ/mảng cỏ |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No1494. 芋 - DỤ
芋 |
Bộ thủ |
bo_Thảo |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
DỤ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
芋 |
いも |
n |
|
Khoai, khoai tây |
長芋 |
ながいも |
n |
TRƯỜNG DỤ |
Khoai lang |
芋掘り |
いもほり |
n |
DỤ QUẬT |
Đào khoai |
里芋 |
さといも |
n |
LÍ DỤ, HU, VU |
khoai tây |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
No1495. 芳 - PHƯƠNG
芳 |
Bộ thủ |
bo_Thảo |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
PHƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
芳しい |
かんばしい |
a-i |
|
Thơm |
On: |
on_ほう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
芳名 |
ほうめい |
n |
PHƯƠNG MINH |
Danh tiếng tốt |
芳紀 |
ほうき |
n |
PHƯƠNG KỶ |
Tuổi dậy thì |
芳香 |
ほうこう |
n |
PHƯƠNG HƯƠNG |
Nước hoa |
No1496. 芸 - NGHỆ
芸 |
Bộ thủ |
bo_Thảo |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
NGHỆ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_げい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
芸術 |
げいじゅつ |
n |
NGHỆ THUẬT |
Nghệ thuật |
芸人 |
げいにん |
n |
NGHỆ NHÂN |
Nghệ nhân |
手芸 |
しゅげい |
|
THỦ NGHỆ |
thủ công |
園芸 |
えんげい |
n |
VIÊN VÂN |
nghệ thuật cây cảnh/nghệ thuật làm vườn |
演芸 |
えんげい |
n |
DIỄN VÂN |
nghệ thuật diễn xuất |
技芸 |
ぎげい |
n |
KĨ VÂN |
kỹ nghệ |
芸能 |
げいのう |
n |
VÂN NĂNG, NAI, NẠI |
nghệ thuật |
芸者 |
げいしゃ |
n |
VÂN GIẢ |
nghệ nhân |
芸術 |
げいじゅつ |
n |
VÂN THUẬT |
nghệ thuật |
工芸 |
こうげい |
n |
CÔNG VÂN |
sản phẩm thủ công mỹ nghệ/đồ thủ công mỹ nghệ |
陶芸 |
とうげい |
n |
ĐÀO, DAO VÂN |
nghệ thuật chế tác gốm |
足芸 |
あしげい |
n |
TÚC VÂN |
Kỹ thuật tung hứng bằng đầu ngón chân |
農芸 |
のうげい |
n |
NÔNG VÂN |
kỹ thuật làm nông |
武芸 |
ぶげい |
n |
VŨ, VÕ VÂN |
Võ thuật |
文芸 |
ぶんげい |
n |
VĂN, VẤN VÂN |
văn nghệ |
民芸 |
みんげい |
n |
DÂN VÂN |
thủ công mỹ nghệ dân tộc |
No1497. 花 - HOA
花 |
Bộ thủ |
bo_Thảo |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
HOA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
花 |
はな |
n |
|
Hoa |
花火 |
はなび |
n |
HOA HỎA |
Pháo hoa |
花見 |
はなみ |
n |
HOA KIẾN |
Ngắm hoa |
On: |
on_か |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
花冠 |
かかん |
n |
HOA QUAN |
Vòng hoa |
花瓶 |
かびん |
n |
HOA BÌNH |
Bình hoa |
花粉 |
かふん |
n |
HOA PHẤN |
Phấn hoa |
火花 |
ひばな |
n |
HỎA HOA |
hoa lửa |
花葵 |
はなあおい |
n |
HOA QUỲ |
hoa thục quỳ/cây thục quỳ |
花園 |
かえん |
n |
HOA VIÊN |
hoa viên/vườn hoa |
花王 |
かおう |
n |
HOA VƯƠNG, VƯỢNG |
Hoa mẫu đơn |
花屋 |
はなや |
n |
HOA ỐC |
cửa hàng hoa |
花嫁 |
はなよめ |
n |
HOA GIÁ |
vị hôn thê |
花街 |
はなまち |
n |
HOA NHAI |
khu lầu xanh/chốn lầu xanh/nhà thổ/khu có gái bán hoa/khu ca ve/nhà lầu xanh/lầu xanh |
花環 |
はなわ |
n |
HOA HOÀN |
vòng hoa |
花期 |
かき |
n |
HOA KÌ, KI |
Mùa hoa |
花香 |
かこう |
n |
HOA HƯƠNG |
Hương thơm của hoa/hương hoa |
花祭 |
はなまつり |
n |
HOA TẾ, SÁI |
Lễ Phật đản |
花色 |
はないろ |
n |
HOA SẮC |
màu hoa |
花束 |
はなたば |
n |
HOA THÚC, THÚ |
bó hoa |
花壇 |
かだん |
n |
HOA ĐÀN |
vườn hoa |
花鳥 |
かちょう |
n |
HOA ĐIỂU |
hoa và chim muông/cảnh đẹp thiên nhiên |
花畑 |
はなばたけ |
n |
HOA |
vườn hoa |
花瓶 |
はながめ |
n |
HOA BÌNH |
bình hoa/lọ hoa |
花粉 |
かふん |
n |
HOA PHẤN |
phấn hoa |
花柄 |
はながら,かへい |
n |
HOA BÍNH |
kiểu hoa |
花弁 |
かべん |
n |
HOA BIỆN, BIỀN, BÀN |
cánh hoa |
花婿 |
はなむこ |
n |
HOA TẾ |
vị hôn phu |
花時 |
はなどき |
n |
HOA THÌ, THỜI |
mùa hoa |
花輪 |
はなわ |
n |
HOA LUÂN |
vòng hoa |
花暦 |
はなごよみ |
n |
HOA |
lịch theo thời gian hoa nở để tính mùa |
開花 |
かいか |
n |
KHAI HOA |
nở hoa/khai hoa/nở/phát hiện/khai phá |
桜花 |
さくらばな |
n |
HOA |
hoa anh đào |
雌花 |
めばな |
n |
THƯ HOA |
hoa cái |
初花 |
はつはな |
n |
SƠ HOA |
hoa đầu mùa |
草花 |
そうか |
n |
THẢO HOA |
hoa cỏ/hoa dại/hoa đồng nội |
造花 |
ぞうか |
n |
TẠO, THÁO HOA |
hoa giả |
天花 |
てんか,てんけ |
n |
THIÊN HOA |
hoa tuyết |
桃花 |
とうか |
n |
ĐÀO HOA |
sự trổ hoa đào |
浪花 |
なにわ |
n |
LÃNG, LANG HOA |
Naniwa |
No1498. 茎 - HÀNH
茎 |
Bộ thủ |
bo_Thảo |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
HÀNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
茎 |
くき |
n |
|
Cuống, thân |
On: |
on_けい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
地下茎 |
ちかけい |
|
ĐỊA HẠ HÀNH |
Thân rễ |
陰茎 |
いんけい |
n |
ÂM HÀNH |
dương vật |
塊茎 |
かいけい |
n |
KHỐI HÀNH |
thân củ/củ |
歯茎 |
はぐき |
n |
HÀNH |
nướu |
球茎 |
きゅうけい |
n |
CẦU HÀNH |
củ hành/cây hành/hành |
包茎 |
ほうけい |
n |
BAO HÀNH |
Chứng hẹp bao quy đầu |
No1499. 茂 - MẬU
茂 |
Bộ thủ |
bo_Thảo |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
MẬU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
茂る |
しげる |
v |
|
Mọc tốt |
On: |
on_も |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
繁茂 |
はんも |
n |
PHỒN MẬU |
Sự um tùm, rậm rạp |
No1500. 芽 – NHA
芽 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NHA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
芽 |
め |
n |
NHA |
Mầm, chồi |
On: |
on_が |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
芽胞 |
がほう |
n |
NHA BÀO |
Bào tử, mầm sống |
摘芽 |
てきが |
n |
TRÍCH NHA |
việc tỉa bớt chồi thừa |
若芽 |
わかめ |
n |
NHƯỢC, NHÃ NHA |
mầm non |
新芽 |
しんめ |
n |
TÂN NHA |
Mầm mới/ chồi mới |
肉芽 |
にくが |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU NHA |
Sự kết hạt (ở thực vật), khối u |
麦芽 |
ばくが |
n |
MẠCH NHA |
mạch nha |
発芽 |
はつが |
n |
PHÁT NHA |
sự nảy mầm |
No1501. 苗 - MIÊU
苗 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MIÊU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
苗 |
なえ |
n |
|
Cây non, cây nhỏ |
苗代 |
なわしろ |
n |
|
Vườn ươm (lúa) |
On: |
on_みょう、on_びょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
苗字 |
みょうじ |
n |
MIÊU TỰ |
Cây non, cây nhỏ |
種苗 |
しゅびょう |
n |
CHỦNG MIÊU |
Hạt mầm và cây non |
痘苗 |
とうびょう |
n |
ĐẬU MIÊU |
vắc-xin |
苗床 |
なえどこ |
n |
MIÊU SÀNG |
vườn ươm/lỗ tra hạt |
苗代 |
なえしろ |
n |
MIÊU ĐẠI |
ruộng mạ |
苗木 |
なえぎ |
n |
MIÊU MỘC |
vườn ươm |
No1502. 若 - NHƯỢC
若 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
NHƯỢC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
若い |
わかい |
n |
NHƯỢC |
Trẻ, non nớt |
若手 |
わかて |
n |
NHƯỢC THỦ |
Người trẻ tuổi |
若者 |
わかもの |
n |
NHƯỢC GIẢ |
Thanh niên, giới trẻ |
若々しい |
わかわかしい |
n |
NHƯỢC |
Trông tươi trẻ |
若気 |
わかげ |
n |
NHƯỢC KHÍ |
Khí lực sung mãn |
若しくは |
もしくは |
n |
NHƯỢC |
Hay là, hoặc là |
On: |
on_じゃく 、on_じゃっ, on_にゃく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
若輩 |
じゃくはい |
n |
NHƯỢC BỐI |
Người trẻ tuổi, người chưa có kinh |
若年 |
じゃくねん |
n |
NHƯỢC NIÊN |
Thanh nhiên |
自若 |
じじゃく |
n |
TỰ NHƯỢC |
Bình tĩnh, điềm tĩnh |
若干 |
じゃっかん |
n |
NHƯỢC CAN |
Một ít, một vài |
老若男女 |
ろうにゃくなんにょ |
n |
LÃO NHƯỢC NAM NỮ |
Người ta, người trẻ nam nữ
|
若人 |
わこうど |
n |
NHƯỢC NHÂN |
Thanh niên |
若芽 |
わかめ |
n |
NHƯỢC, NHÃ NHA |
mầm non |
若干 |
じゃっかん |
n ,adv |
NHƯỢC, NHÃ KIỀN, CAN, CÀN, CÁN |
ít nhiều |
若枝 |
わかえだ |
n |
NHƯỢC, NHÃ CHI, KÌ |
cành non |
若紫 |
わかむらさき |
n |
NHƯỢC, NHÃ TỬ |
màu tím nhạt |
若草 |
わかくさ |
n |
NHƯỢC, NHÃ THẢO |
cỏ non |
若布 |
ワカメ |
n |
NHƯỢC, NHÃ BỐ |
rau nhược bố |
若木 |
わかぎ |
n |
NHƯỢC, NHÃ MỘC |
cây non |
若葉 |
どんよう |
n |
NHƯỢC, NHÃ DIỆP, DIẾP |
lá non |
年若 |
としわか |
n |
NIÊN NHƯỢC, NHÃ |
Trẻ/trẻ tuổi |
老若 |
ろうじゃく |
n |
LÃO NHƯỢC, NHÃ |
mọi lứa tuổi/già trẻ |
No1503. 英 - ANH
英 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ANH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_えい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
英断 |
えいだん |
v/n |
ANH ĐOÁN |
Sự quyết định dứt khoát, mạnh mẽ |
英雄 |
えいゆう |
n |
ANH HÙNG |
Anh hùng |
英語 |
えいご |
n |
ANH NGỮ |
Tiếng anh |
英明 |
えいめい |
n |
ANH MINH |
Anh minh |
石英 |
せきえい |
n |
THẠCH ANH |
Đá thạch anh |
英会話 |
えいかいわ |
n |
ANH HỘI THOẠI |
Sự đàm thoại anh ngữ |
英気 |
えいき |
n |
ANH |
tài năng xuất chúng/sinh lực/khí lực/nguyên khí/sức lực |
英字 |
えいじ |
n |
ANH TỰ |
ký tự Roman/ký tự chữ |
英文 |
えいぶん |
n |
ANH VĂN, VẤN |
câu tiếng Anh |
英訳 |
えいやく |
n |
ANH |
việc dịch ra tiếng Anh/bản dịch tiếng Anh |
英和 |
えいわ |
n |
ANH HÒA, HỌA |
Anh - Nhật |
俊英 |
しゅんえい |
n |
TUẤN ANH |
sự anh tuấn/sự giỏi giang/giỏi giang |
石英 |
せきえい |
n |
THẠCH ANH |
thạch anh |
日英 |
にちえい |
n |
NHẬT, NHỰT ANH |
Nhật-Anh |
和英 |
わえい |
n |
HÒA, HỌA ANH |
Nhật-Anh |
No1504. 苦 – KHỔ
苦 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KHỒ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
苦しい |
くるしい |
a-i |
|
Đau khổ, vất vả, khó nhọc, khó khăn |
苦しみ |
くるしみ |
n |
|
Sự đau khổ, cảnh khó khăn |
苦しむ |
くるしむ |
v |
|
Bị đau khổ, bị khổ sở, lúng túng |
苦しめる |
くるしめる |
v |
|
Gây đau khổ, làm phiền |
苦い |
にがい |
a-i |
|
Đắng |
苦々しい |
にがにがしい |
a-i |
|
Đắng, khó ưa, đáng ghét |
On: |
on_く |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
苦笑 |
くしょう |
v/n |
KHỔ TIẾU |
Sự cười ngượng, cười méo mó |
苦情 |
くじょう |
n |
KHỔ TÌNH |
Lời phàn nàn, lời kêu ca |
苦心 |
くしん |
v/n |
KHỔ TÂM |
Sự khó nhọc, sự khổ tâm, sự bỏ |
苦痛 |
くつう |
n |
KHỔ THÔNG |
Sự đau đớn, sự đau nhức |
苦悩 |
くのう |
v/n |
KHỔ NÃO |
Sự khổ não, sự thống khổ, sự đau |
苦労 |
くろう |
v/n |
KHỔ LAO |
Sự gian khổ, sự thử thách gay go |
苦境 |
くきょう |
n |
KHỔ CẢNH |
tình thế khó khăn/trục trặc/khó khăn/nghịch cảnh |
苦手 |
にがて |
n |
KHỔ THỦ |
kém/yếu |
苦戦 |
くせん |
|
KHỔ |
cuộc chiến gian khổ |
苦衷 |
くちゅう |
n |
KHỔ TRUNG, TRÚNG |
sự đau lòng/sự tan nát cõi lòng/sự đau đớn trong lòng/nỗi đau |
苦難 |
くなん |
n |
KHỔ NAN, NẠN |
tai biến |
苦味 |
くみ |
n |
KHỔ VỊ |
vị đắng/đắng |
困苦 |
こんく |
n |
KHỐN KHỔ |
khốn khổ |
辛苦 |
しんく |
n |
TÂN KHỔ |
sự khó khăn/ khó khăn/sự gian khổ/gian khổ |
痛苦 |
つうく |
n |
THỐNG KHỔ |
sự thống khổ/sự đau đớn |
忍苦 |
にんく |
n |
NHẪN KHỔ |
sự chịu khổ/sự khổ ải |
病苦 |
びょうく |
n |
BỆNH KHỔ |
sự khổ sở vì bệnh tật |
貧苦 |
ひんく |
n |
BẦN KHỔ |
sự cơ cực |
労苦 |
ろうく |
n |
KHỔ |
gian lao |
No1505. 荘 - TRANG
荘 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRANG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_そう 、on_しょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
荘厳 |
そうごん |
a-na |
TRANG NGHIÊM |
Trang nghiêm, trang trọng |
荘重 |
そうちょう |
a-na |
TRANG TRỌNG |
Trang trọng |
別荘 |
べっそう |
n |
BIỆT TRANG |
Biệt thự, vi-la |
山荘 |
さんそう |
n |
SƠN TRANG |
Sơn trang, trang trại |
荘園 |
しょうえん |
n |
TRANG VIÊN |
Trang viên |
No1506. 草 - THẢO
草 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THẢO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
草 |
くさ |
n |
|
Cỏ |
草双紙 |
くさぞうし |
n |
THẢO SONG CHỈ |
Sách truyện có tranh |
草原 |
くさはら |
n |
THẢO NGUYÊN |
Cánh đồng cỏ |
草花 |
くさばな |
n |
THẢO HOA |
Hoa của cỏ |
草笛 |
くさぶえ |
n |
THẢO ĐỊCH |
Kèn bằng lá cỏ |
On: |
on_そう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
草案 |
そうあん |
n |
THẢO ÁN |
Bản phác thảo |
草書 |
そうしょ |
n |
THẢO THƯ |
Chữ thảo, sự viết thảo, sự viết |
草々 |
そうそう |
a-na |
|
Từ dùng cuối thư khi viết một bức |
牧草 |
ぼくそう |
n |
MỤC THẢO |
Cỏ cho gia súc ăn |
起草 |
きそう |
n |
KHỞI THẢO |
Sự dự thảo, sự phác thảo |
詠草 |
よみくさ |
n |
VỊNH THẢO |
bản thảo (làm thơ) |
煙草 |
タバコ |
n |
YÊN THẢO |
thuốc lá |
海草 |
かいそう |
n |
HẢI THẢO |
tảo biển/rong biển |
甘草 |
かんぞう |
n |
CAM THẢO |
cam thảo |
桜草 |
サクラソウ |
n |
THẢO |
anh thảo |
雑草 |
ざっそう |
n |
THẢO |
cỏ dại |
芝草 |
しばくさ |
n |
CHI THẢO |
cỏ thấp |
若草 |
わかくさ |
n |
NHƯỢC, NHÃ THẢO |
cỏ non |
秋草 |
あきくさ |
n |
THU THẢO |
Tên gọi chung cho các loại hoa nở trong mùa thu |
水草 |
みずくさ |
n |
THỦY THẢO |
bèo |
青草 |
あおくさ |
n |
THANH THẢO |
Cỏ xanh |
草案 |
そうあん |
n |
THẢO ÁN |
bản phác thảo |
草屋 |
くさや |
n |
THẢO ỐC |
túp lều cỏ/lều tranh |
草花 |
そうか |
n |
THẢO HOA |
hoa cỏ/hoa dại/hoa đồng nội |
草冠 |
そうこう |
n |
THẢO QUAN, QUÁN |
mũ miện bằng cỏ |
草原 |
くさはら |
n |
THẢO NGUYÊN |
thảo nguyên |
草書 |
そうしょ |
n |
THẢO THƯ |
văn bản viết bằng chữ thảo |
草色 |
くさいろ |
n |
THẢO SẮC |
màu xanh lục thẫm |
草食 |
そうしょく |
n |
THẢO THỰC, TỰ |
sự ăn cỏ |
草地 |
そうち |
n |
THẢO ĐỊA |
Bãi cỏ/đồng cỏ |
草稿 |
そうこう |
n |
THẢO CẢO |
lời chi chú/bản thảo |
草肥 |
くさごえ |
n |
THẢO PHÌ |
phân hữu cơ/phân xanh |
草木 |
そうもく |
n |
THẢO MỘC |
thảo mộc/thân cỏ/cây cỏ |
草葉 |
くさば |
n |
THẢO DIỆP, DIẾP |
cọng cỏ/lá cỏ |
草履 |
ぞうり |
n |
THẢO LÍ |
dép bằng cỏ |
藻草 |
もぐさ |
n |
TẢO THẢO |
thực vật thủy sinh |
天草 |
テングサ |
n |
THIÊN THẢO |
rau câu |
道草 |
みちくさ |
n |
ĐẠO, ĐÁO THẢO |
quanh quẩn/lang thang |
毒草 |
どくそう |
n |
ĐỘC, ĐỐC THẢO |
loại cây độc |
本草 |
ほんぞう |
n |
BỔN, BẢN THẢO |
bản thảo |
蔓草 |
つるくさ |
n |
MẠN THẢO |
cây leo |
野草 |
やそう |
n |
DÃ THẢO |
cỏ dại/đồng cỏ |
薬草 |
やくそう |
n |
THẢO |
dược thảo |
仕草 |
しぐさ |
n |
SĨ THẢO |
Điệu bộ, cử chỉ |
恋草 |
こいぐさ |
n |
LUYẾN THẢO |
sự tương tư/tương tư |
露草 |
ツユクサ |
n |
LỘ THẢO |
rau trai (thực vật) |
No1507. 茶 - TRÀ
茶 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRÀ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_チャ 、on_さ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
茶 |
ちゃ |
n |
|
Trà xanh, nước chè |
茶道 |
ちゃどう |
n |
TRÀ ĐẠO |
Trà đạo |
茶の間 |
ちゃのま |
n |
TRÀ GIAN |
Phòng khách (kiểu Nhật) |
茶室 |
ちゃしつ |
n |
TRÀ THẤT |
Trà thất (phòng uống trà) |
茶色 |
ちゃいろ |
a-na |
TRÀ SẮC |
Màu nâu (nhạt) |
抹茶 |
まっちゃ |
n |
MẠT TRÀ |
Trà bột |
紅茶 |
こうちゃ |
n |
HỒNG TRÀ |
Chè đèn |
茶道 |
さどう |
n |
TRÀ ĐẠO |
Trà đạo
|
喫茶店 |
きっさてん |
n |
KHIẾT TRÀ ĐIẾM |
Quán giải khát, quán nước |
献茶 |
けんちゃ |
n |
HIẾN TRÀ |
trà cúng |
黒茶 |
くろちゃ |
n |
TRÀ |
Màu nâu thẫm |
新茶 |
しんちゃ |
n |
TÂN TRÀ |
chè tươi |
茶菓 |
さか |
n |
TRÀ QUẢ |
chè và hoa quả/bánh kẹo |
茶会 |
ちゃかい |
n |
TRÀ HỘI, CỐI |
tiệc trà |
茶畑 |
ちゃばたけ |
n |
TRÀ |
đồi chè/ruộng chè |
点茶 |
てんちゃ |
n |
ĐIỂM TRÀ |
trà đun sôi |
麦茶 |
むぎちゃ |
n |
MẠCH TRÀ |
trà làm bằng lúa mạch |
粉茶 |
こなちゃ |
n |
PHẤN TRÀ |
trà bột |
無茶 |
むちゃ |
n |
VÔ, MÔ TRÀ |
sự quá mức/sự tràn lan |
葉茶 |
はちゃ |
n |
DIỆP, DIẾP TRÀ |
lá trà/lá chè |
緑茶 |
りょくちゃ |
n |
LỤC TRÀ |
chè tươi |
No1508. 荒 - HOANG
荒 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HOANG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
荒らす |
あらす |
v |
|
Làm hỏng, làm đổ nát, làm hư hỏng |
荒れる |
あれる |
v |
|
Đổ nát, hoang phế, dông tố, hung |
荒波 |
あらなみ |
n |
HOANG BA |
Biển động |
荒い |
あらい |
a-i |
|
Hoang dã, hung dữ, thô bạo |
荒物 |
あらもの |
n |
HOANG VẬT |
Đồ dùng nấu bếp, hàng tạp hóa |
荒馬 |
あらあま |
n |
HOANG MÃ |
Ngựa chứng, ngựa chưa được |
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
荒廃 |
こうはい |
v/n |
|
Sự tàn pha, sự pha hủy, sự đổ nát |
荒野 |
こうや |
n |
HOANG DÃ |
Cánh đồng hoang |
荒天 |
こうてん |
n |
HOANG THIÊN |
Trời mưa bão |
荒原 |
こうげん |
n |
HOANG NGUYÊN |
Nơi hoang dã/đất hoang/vùng hoang sơ |
荒城 |
こうじょう |
n |
HOANG THÀNH |
thành đổ nát/thành hoang phế |
荒地 |
こうち |
n |
HOANG ĐỊA |
đất hoang |
荒淫 |
こういん |
n |
HOANG DÂM |
Sự đam mê tình dục/sự hoang dâm/sự trác táng/sự trụy lạc/đam mê tình dục/hoang dâm/trác táng/trụy lạc |
荒野 |
あらの |
n |
HOANG DÃ |
vùng đất hoang |
備荒 |
びこう |
n |
BỊ HOANG |
Sự chuẩn bị cho nạn đói |
No1509. 華 - HOA
華 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HOA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
華 |
はな |
n |
|
Hoa |
華々しい |
はなばなしい |
a-i |
|
Sáng chói, huy hoàng, vẻ vang |
On: |
on_か 、on_げ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
華道 |
かどう |
n |
HOA ĐẠO |
Nghệ thuật cắm hoa |
華麗 |
かれい |
a-na |
HOA LỆ |
Rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy |
栄華 |
えいが |
n |
VINH HOA |
Sự vinh hoa, sự giàu có, sự sang |
豪華 |
ごうか |
a-na |
HÀO HOA |
Hào hoa, lộng lẫy, huy hoàng |
中華街 |
ちゅうかがい |
n |
TRUNG HOA NHAI |
Phố Tàu |
万華鏡 |
まんげきょう |
n |
VẠN HOA KÍNH |
Kính vạn hoa |
華氏 |
かし |
n |
HOA, HÓA THỊ, CHI |
thang nhiệt Fahrenheit |
華僑 |
かきょう |
n |
HOA, HÓA KIỀU |
hoa kiều/người hoa kiều |
華美 |
かび |
n |
HOA, HÓA MĨ |
vẻ hoa mỹ/vẻ mỹ lệ/vẻ lộng lẫy/vẻ tráng lệ |
精華 |
せいか |
n |
TINH HOA, HÓA |
tinh tuý |
香華 |
こうばな |
n |
HƯƠNG HOA, HÓA |
hương và hoa |
中華 |
ちゅうか |
n |
TRUNG, TRÚNG HOA, HÓA |
Trung Hoa |
日華 |
にっか |
n |
NHẬT, NHỰT HOA, HÓA |
Nhật Bản và Trung Quốc/Nhật Trung |
繁華 |
はんか |
n |
PHỒN, BÀN HOA, HÓA |
sự phồn hoa |
No1510. 荷 - HÀ
荷 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
HÀ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
荷台 |
にだい |
n |
HÀ ĐÀI |
Toa chở hàng, thùng chở hàng |
荷造り |
にづくり |
n |
HÀ TẠO |
Sự đóng gói, sự đóng kiện |
荷物 |
にもつ |
v/n |
HÀ VẬT |
Hành lý, hàng hóa |
荷札 |
にふだ |
n |
HÀ TRÁT |
Phiếu hàng |
荷車 |
にぐるま |
n |
HÀ XA |
Xe bò, xe ngựa |
荷動き |
にうごき |
n |
HÀ ĐỘNG |
Sự vận chuyển hàng hóa |
重荷 |
おもに |
n |
TRỌNG HÀ |
Trọng trách, trách nhiệm |
抜き荷 |
ぬきに |
n |
BẠT HÀ |
Hàng ăn cắp |
On: |
on_か |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
入荷 |
にゅうか |
v/n |
NHẬP HÀ |
Sự nhập hàng |
出荷 |
しゅっか |
v/n |
XUẤT HÀ |
Sự xuất hàng |
薄荷 |
はっか |
n |
BẠC HÀ |
Cây bạc hà, chất bạc hà |
稲荷 |
いなり |
n |
HÀ, HẠ |
thần Nông/thần mùa màng |
荷姿 |
にすがた |
n |
HÀ, HẠ TƯ |
nhãn |
荷主 |
にぬし |
|
HÀ, HẠ CHỦ, CHÚA |
chủ hàng (thuê tàu)/người sở hữu hàng hoá |
荷重 |
かじゅう,におも |
n |
HÀ, HẠ TRỌNG, TRÙNG |
tải trọng |
荷台 |
にだい |
vs |
HÀ, HẠ THAI, ĐÀI, DI |
bản cẩu |
荷役 |
にやく |
|
HÀ, HẠ DỊCH |
Chất xếp/bốc dỡ |
重荷 |
じゅうか |
n |
TRỌNG, TRÙNG HÀ, HẠ |
tải nặng/gánh nặng/vật nặng |
倉荷 |
くらに |
n |
THƯƠNG, THẢNG HÀ, HẠ |
hàng hóa trong kho |
底荷 |
そこに |
n |
ĐỂ HÀ, HẠ |
vật dằn tàu |
電荷 |
でんか |
n |
ĐIỆN HÀ, HẠ |
sự nạp điện |
No1511. 菌 - KHUẨN
菌 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KHUẨN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_きん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
菌 |
きん |
n |
|
Nấm, vi khuẩn |
菌類 |
きんるい |
n |
NẤM LOẠI |
Các loại nấm, thuộc về nấm |
保菌者 |
ほきんしゃ |
n |
BẢO KHUẨN GIẢ |
Người được chích ngừa |
殺菌 |
さっきん |
v/n |
SÁT KHUẨN |
Sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tiệt |
無菌 |
むきん |
n |
VÔ KHUẨN |
Sự vô trùng, sự tiệt trùng |
細菌学 |
さいきんがく |
n |
TẾ KHUẨN HỌC |
Vi khuẩn học, vi trùng học |
麹菌 |
こうじきん |
n |
KHUẨN |
cây men/cái men |
細菌 |
さいきん |
n |
TẾ KHUẨN |
vi trùng/vi khuẩn |
雑菌 |
ざっきん |
n |
KHUẨN |
vi sinh vật/tạp khuẩn |
病菌 |
びょうきん |
n |
BỆNH KHUẨN |
Virut/mầm bệnh |
No1512. 菓 - QUẢ
菓 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
QUẢ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_か |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
菓子 |
かし |
n |
QUẢ TỬ |
Kẹo, bánh |
製菓 |
せいか |
n |
CHẾ QUẢ |
Sự sản xuất bánh kẹo |
製菓業 |
せいかぎょう |
n |
CHẾ QUẢ NGHIỆP |
Nghề làm bánh kẹo |
茶菓 |
さか |
n |
TRÀ QUẢ |
chè và hoa quả/bánh kẹo |
乳菓 |
にゅうか |
n |
NHŨ QUẢ |
Kẹo sữa |
氷菓 |
ひょうか |
n |
BĂNG QUẢ |
Kem nước trái cây |
No1513. 菊 - CÚC
菊 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CÚC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_きく 、on_きっ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
菊 |
きく |
n |
|
Cây cúc, hoa cúc |
菊月 |
きくづき |
n |
CÚC NGUYỆT |
Tháng 9 âm lịch |
菊作り |
きくづくり |
v/n |
CÚC TÁC |
Sự trồng hoa cúc |
白菊 |
しらきく |
n |
BẠCH CÚC |
Cây cúc trắng |
黄菊 |
きぎく |
n |
HOÀNG CÚC |
Cây cúc vàng |
菊花 |
きっか |
n |
CÚC HOA |
Hoa cúc |
春菊 |
しゅんぎく |
n |
XUÂN CÚC |
rau cải cúc |
野菊 |
のぎく |
n |
DÃ CÚC |
hoa cúc dại |
No1514. 菜 - THÁI
菜 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
THÁI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
菜 |
な |
n |
|
Rau quả, rau xanh |
菜っ葉 |
なっぱ |
n |
THÁI DIỆP |
Rau tươi |
玉菜 |
たまな |
n |
NGỌC THÁI |
Bắp cải |
若菜 |
わかな |
n |
NHƯỢC THÁI |
Rau non, cỏ non |
On: |
on_さい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
菜園 |
さいえん |
n |
THÁI VIÊN |
Vườn rau |
菜食 |
さいしょく |
n |
THÁI THỰC |
Sự ăn toàn rau, sự ăn chay |
菜食主義 |
さいしょくしゅぎ |
n |
THÁI THỰC CHỦ NGHĨA |
Chủ nghĩa ăn chay |
野菜 |
やさい |
n |
DÃ THÁI |
Rau
|
菜種 |
なたね |
n |
THÁI CHỦNG, CHÚNG |
hạt cải dầu |
山菜 |
さんさい |
n |
SAN, SƠN THÁI |
rau dại ở núi |
青菜 |
あおな |
n |
THANH THÁI |
Rau có lá màu xanh đậm |
甜菜 |
てんさい |
n |
ĐIỀM THÁI |
củ cải đường |
白菜 |
はくさい |
n |
BẠCH THÁI |
rau cải thìa |
No1515. 著 - TRỨ, TRƯỚC
著 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TRỨ,TRƯỚC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
著す |
あらわす |
v |
|
Viết sách, soạn sách |
著しい |
いちじるしい |
a-i |
|
Rõ rệt, đáng chú ý |
On: |
on_ちょ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
著名 |
ちょめい |
n |
TRỨ DANH |
Nổi tiếng, trứ danh |
著作 |
ちょさく |
v/n |
TRỨ TÁC |
Sự viết sách, sự trước tác |
著者 |
ちょしゃ |
n |
TRỨ GIẢ |
Tác giả |
著作権 |
ちょさくけん |
n |
TRỨ TÁC QUYỀN |
Quyền tác giả, bản quyền |
著書 |
ちょしょ |
n |
TRỨ THƯ |
Tác phẩm, sách |
名著 |
めいちょ |
n |
DANH TRỨ |
Tác phẩm có giá trị, sách nổi tiếng |
顕著 |
けんちょ |
n |
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự nổi bật/sự gây ấn tượng mạnh/sự rõ ràng/nổi bật/gây ấn tượng mạnh/rõ ràng |
著明 |
ちょめい |
n |
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ MINH |
Sự rõ ràng/sự sáng sủa |
No1516. 募 - MỘ
募 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
MỘ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
募る |
つのる |
v |
|
Chiêu tập, càng ngày càng trở nên mạnh
|
On: |
on_ちょ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
募集 |
ぼしゅう |
v/n |
MỘ TẬP |
Sự chiêu mộ, sư chiêu sinh |
募兵 |
ぼへい |
v/n |
MỘ BINH |
Sự chiêu binh, sự tuyển binh |
募金 |
ぼきん |
v/n |
MỘ KIM |
Sự quyên góp tiền |
応募 |
おうぼ |
v/n |
ỨNG MỘ |
Sự dự tuyển, sự xin việc, sự góp |
応募者 |
おうぼしゃ |
n |
ỨNG MỘ GIẢ |
Người xin việc, người dự thi, người tình nguyện
|
公募 |
こうぼ |
n |
CÔNG MỘ |
sự tuyển dụng/sự thu hút rộng rãi/thu hút/huy động/phát hành |
徴募 |
ちょうぼ |
n |
TRƯNG, CHỦY, TRỪNG MỘ |
Sự đăng lính/sự tuyển mộ |
No1517. 葬 - TÁNG
葬 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
TÁNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
葬る |
ほうむる |
v |
TÁNG NGHI |
Chôn cất |
On: |
on_そう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
葬儀 |
そうぎ |
n |
TÁNG NGHI |
Tang lễ |
葬式 |
そうしき |
n |
TÁNG THỨC |
Tang lễ, đám tang, đám ma |
火葬 |
かそ う |
n |
HỎA TÁNG |
sự hỏa thiêu/sự hỏa táng |
改葬 |
かいそう |
n |
CẢI TÁNG |
sự cải táng/cải táng/sự bốc mộ/bốc mộ |
国葬 |
こくそう |
n |
QUỐC TÁNG |
quốc tang |
水葬 |
すいそう |
n |
THỦY TÁNG |
thủy táng |
葬列 |
そうれつ |
n |
TÁNG LIỆT |
đoàn người đưa ma |
鳥葬 |
ちょうそう |
n |
ĐIỂU TÁNG |
sự phơi xác cho chim ăn |
土葬 |
どそう |
n |
THỔ, ĐỘ, ĐỖ TÁNG |
thổ táng |
仏葬 |
ぶっそう |
n |
TÁNG |
đám tang nhà Phật |
校葬 |
こうそう |
n |
GIÁO, HIỆU, HÀO TÁNG |
đám tang ở trường học |
埋葬 |
まいそう |
n |
MAI TÁNG |
sự chôn cất/việc an táng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
No1518. 葉 - DIỆP
葉 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
DIỆP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
葉 |
は |
n |
|
Lá |
言葉 |
ことば |
n |
NGÔN DIỆP |
Từ vựng |
葉書 |
はがき |
n |
DIỆP THƯ |
Bưu thiếp |
葉巻 |
はまき |
n |
DIỆP QUYỀN |
Thuốc xì gà |
葉陰 |
はかげ |
n |
DIỆP ÂM |
Dưới tán lá |
葉月 |
はづき |
n |
DIỆP NGUYỆT |
Tháng tám âm lịch |
On: |
on_よう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
紅葉 |
こうよう/もみじ |
v/n |
HỒNG DIỆP |
Sự trở thành màu đỏ |
葉芽 |
ようが |
n |
DIỆP NHA |
Chồi lá, mầm lá |
葉柄 |
ようへい |
n |
DIỆP BINH |
Cuống lá, |
葉緑素 |
ようりょくそ |
n |
DIỆP LỤC TỐ |
Chất diệp lục tố |
複葉 |
ふくよう |
n |
PHỨC DIỆP |
Lá kép, máy bay |
末葉 |
まつよう |
n |
MẠT DIỆP |
Cuối đời, đời sau |
一葉 |
ひとは |
n |
NHẤT DIỆP, DIẾP |
cây đuôi chồn/một chiếc lá |
干葉 |
ひば |
n |
KIỀN, CAN, CÀN, CÁN DIỆP, DIẾP |
lá khô |
枝葉 |
しよう |
n |
CHI, KÌ DIỆP, DIẾP |
cành và lá/cành lá |
若葉 |
どんよう |
n |
NHƯỢC, NHÃ DIỆP, DIẾP |
lá non |
青葉 |
あおば |
n |
THANH DIỆP, DIẾP |
Lá xanh |
双葉 |
ふたば |
n |
SONG DIỆP, DIẾP |
Chồi nụ |
草葉 |
くさば |
n |
THẢO DIỆP, DIẾP |
cọng cỏ/lá cỏ |
二葉 |
によう |
n |
NHỊ DIỆP, DIẾP |
hai lá/hai tấm phẳng |
肺葉 |
はいよう |
n |
PHẾ DIỆP, DIẾP |
lá phổi |
葉茶 |
はちゃ |
n |
DIỆP, DIẾP TRÀ |
lá trà/lá chè |
葉風 |
はかぜ |
n |
DIỆP, DIẾP PHONG |
gió xào xạc qua lá |
葉蘭 |
はらん |
n |
DIỆP, DIẾP LAN |
cây tỏi rừng |
No1519. 蒸 - CHƯNG
蒸 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
CHƯNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
蒸す |
むす |
n |
|
Chưng, hấp |
蒸し暑い |
むしあつい |
n |
CHƯNG THỨ |
Nóng oi bức |
蒸し風呂 |
むしぶろ |
n |
むしぶろ |
Tắm hơi |
On: |
on_じょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
蒸気 |
じょうき |
n |
CHƯNG KHÍ |
Hơi nước |
蒸気船 |
じょうきせん |
n |
CHƯNG KHÍ THUYỀN |
Tàu hơi nước |
蒸発 |
じょうはつ |
v/n |
CHƯNG PHÁT |
Sự làm bốc hơi, sự làm bay hơi |
蒸留 |
じょうりゅう |
|
CHƯNG LƯU |
sự chưng cất |
No1520. 落 - LẠC
落 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
LẠC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
落ちる |
おちる |
v |
|
Rơi, rớt |
落とす |
おとす |
v |
|
Làm rơi, làm rớt |
落ち着 |
おちつく |
n |
|
Bình tĩnh, điềm tĩnh, yên ổn |
落ち葉 |
おちば |
n |
LẠC DIỆP |
Lá rụng, lá rơi |
落ち目 |
おちめ |
n |
LẠC MỤC |
Sự suy tàn, sự tàn lụi |
見落とす |
みおとす |
v |
KIẾN LẠC |
Không nhận thấy, không chú ý tới |
落ち度 |
おちど |
n |
LẠC ĐỘ |
Tội lỗi, sai lầm |
落ちぶれる |
おちぶれる |
v |
|
Suy sụp, khánh kiệt |
On: |
on_らく、on_れい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
落第 |
らくだい |
v/n |
LẠC ĐỆ |
Sự thi rớt |
落書き |
らくがき |
v/n |
LẠC THƯ |
Sự viết nguệch ngoạc |
落成 |
らくせい |
v/n |
らくせい |
Sự hoàn thành |
落成式 |
らくせいしき |
n |
LẠC THÀNH THỨC |
Lễ hoàn thành |
落選 |
らくせん |
v/n |
LẠC TUYỂN |
Sự thất bại, sự không được chọn |
落胆 |
らくたん |
v/n |
LẠC ĐẢM |
Sự ngã lòng, sự nản chí |
墜落 |
ついらく |
v/n |
TRỤY LẠC |
Sự rơi, sự đâm sầm xuống (máy bay)
|
村落 |
そんらく |
n |
THÔN LẠC |
Thôn làng |
洒落 |
しゃれい |
n |
|
Lời nói đùa, sự chơi chữ |
お洒落 |
おしゃれい |
n |
|
Sự thích ăn mặc diện |
下落 |
げらく |
n |
HẠ, HÁ LẠC |
sụt |
低落 |
ていらく |
n |
ĐÊ LẠC |
sự rơi xuống/sự hạ xuống |
部落 |
ぶらく |
n |
BỘ LẠC |
thôn xã |
集落 |
じゅらく |
n |
TẬP LẠC |
làng |
村落 |
そんらく |
n |
THÔN LẠC |
xã thôn |
堕落 |
だらく |
n |
ĐỌA, HUY LẠC |
sự suy thoái/sự trụy lạc/hành động trụy lạc/sự đồi truỵ/sự mục nát/việc làm sai lạc |
脱落 |
だつらく |
n |
THOÁT, ĐOÁI LẠC |
tụt lại/mất/ |
段落 |
だんらく |
n |
ĐOẠN LẠC |
đoạn văn |
凋落 |
ちょうらく |
|
ĐIÊU LẠC |
giảm khả năng chi trả |
陥落 |
かんらく |
n |
LẠC |
sự vây hãm (thành trì)/vây hãm |
転落 |
てんらく |
n |
LẠC |
việc ngồi phịch/sự rơi phịch xuống/ sự rớt xuống |
当落 |
とうらく |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG LẠC |
kết quả bầu cử |
騰落 |
とうらく |
n |
ĐẰNG LẠC |
sự lên và xuống/sự dao động |
暴落 |
ぼうらく |
n |
BẠO, BỘC LẠC |
sự sụt nhanh/sự giảm nhanh |
没落 |
ぼつらく |
n |
MỘT LẠC |
sự tiêu tan/sự sụp đổ/sự phá sản |
落下 |
らっか |
n |
LẠC HẠ, HÁ |
sự rơi xuống/sự ngã |
落款 |
らっかん |
n |
LẠC KHOẢN |
sự ký và đóng dấu/chữ ký |
落札 |
らくさつ |
n |
LẠC TRÁT |
sự trúng thầu |
落語 |
らくご |
n |
LẠC NGỮ, NGỨ |
truyện cười/truyện vui |
落雷 |
らくらい |
n |
LẠC LÔI |
sét/tiếng sét |