Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu hán tự
Tra cứu theo:
No1481.    舞- VŨ
Bộ thủ bo_Vũ
Số nét net_15
Cấp độ capdo_N3
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 舞う  まう  v    Nhảy múa
 舞姫  まいひめ  n  VŨ CƠ          Vũ nữ
On: on_ぶ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 舞台  ぶたい  n  VŨ ĐÀI             Sân khấu
 舞楽  ぶがく  n  VŨ KHÚC        Sàn nhảy
 舞踊  ぶよう  v/n  VŨ DŨNG        Khiêu vũ
 歌舞   かぶ  n  CA VŨ   ca vũ
 鼓舞   こぶ  n  CỔ VŨ  sự cổ vũ/sự khích lệ/cổ vũ/khích lệ/động viên
 日舞   にちぶ  n  NHẬT, NHỰT VŨ  Điệu múa của Nhật Bản
 舞曲   ぶきょく  n  VŨ KHÚC  vũ khúc
 舞踏   ぶとう  n  VŨ ĐẠP  sự nhảy múa
 舞扇   まいおうぎ  n  VŨ PHIẾN, THIÊN  quạt múa
 木舞   こまい  n  MỘC VŨ  rui
 仕舞   じまい  n  SĨ VŨ  sự kết thúc/cuối cùng
No1482.    舟- CHU, CHÂU

 

Bộ thủ bo_Chu
Số nét net_6
Cấp độ capdo_N2
Cách Viết
CHU, CHÂU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

   ふね  n    Tàu thuyền
舟遊び ふなあそび  n CHU DU    Du thuyền
舟人  ふなびと  n CHU NHÂN    Thủy thủ
On: on_しゅう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 舟行 しゅうこう  n  CHU HÀNH sự đi thuyền; sự đi chơi thuyền
 舟運  しゅううん  n   CHU VẬN    Vận chuyển bằng tàu thuyền
 舟艇  しゅうてい  n  CHU ĐĨNH  tàu nhỏ
 小舟  こぶね  n  TIỂU CHU  tàu nhỏ/thuyền nhỏ
No1483.    般- BAN, BÀN
Bộ thủ bo_Chu
Số nét net_10
Cấp độ capdo_N2
Cách Viết
BAN, BÀN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_はん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 一般 いっぱん  a-na NHẤT BAN      Thông thường, bình thường
 全般 ぜんぱん  a-na TOÀN BAN     Tổng quát, toàn bộ
今般 こんぱん  n  KIM BAN          Bây giờ
 先般  せんぱん  n  TIÊN, TIẾN BÀN, BAN, BÁT  gần đây/trước đây không lâu
No1484.    航- HÀNG
Bộ thủ bo_Chu
Số nét net_10
Cấp độ capdo_N2
Cách Viết
HÀNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_こう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 航空 こうくう  n     HÀNG KHÔNG    Hàng không
 航海  こうかい  n  HÀNG HẢI      Đi biển, đi (tàu)
 運航 うんこう  n  VẬN HÀNG     Hoạt động
 往航  おうこう  n  VÃNG HÀNG  chuyến đi
 帰航  きこう  n  HÀNG  chuyến về
 巡航  じゅんこう  n  TUẦN HÀNG  đi tuần tiễu/đi du ngoạn
 渡航  とこう  n  ĐỘ HÀNG  việc đi du lịch xa bằng đường biển
 内航  ないこう  n  NỘI, NẠP HÀNG  Đường cảng trong nước
 難航  なんこう  n  NAN, NẠN HÀNG  sự vượt biển khó khăn/chuyến đi biển khó khăn
 航行  こうこう  n  HÀNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG  hàng không
 航路  こうろ  n  HÀNG LỘ  đường đi (trên không, trên biển)
 復航  ふっこう  n  PHỤC, PHÚC HÀNG  chuyến về
No1485.    舶- BẠC
Bộ thủ bo_Chu
Số nét net_11
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
BẠC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_はく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 舶来  はくらい  n  BẠC LAI           Nhập khẩu
 舶来品   はくらいひん  n  BẠC LAI PHẨM     Hàng nhập khẩu
 船舶  せんぱく  n  THUYỀN BẠC      Tàu, thuyền
No1486.    船- THUYỀN
Bộ thủ bo_Chu
Số nét net_11
Cấp độ capdo_N3
Cách Viết
THUYỀN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 船   ふね  n    Thuyền
 船主  ふなぬし  n  THUYỀN CHỦ      Chủ tàu
 船乗り  ふなのり  n  THUYỀN THỪA  Thủy thủ
On: on_せん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 船長  せんちょう  n  THUYỀN TRƯỞNG      Thuyền trưởng
 船室  せんしつ  n  THUYỀN THẤT    Cabin
 船舶  せんぱく  n  THUYỀN BẠC      Tàu, thuyền
 回船  かいせん  n  HỒI, HỐI THUYỀN  thuyền chở hàng loại nhỏ/thuyền vận tải nội địa
 汽船  きせん  n  KHÍ THUYỀN  thuyền máy/xuồng máy
 客船  きゃくせん  n  KHÁCH THUYỀN  thuyền chở khách/tàu khách/tàu chở khách
 漁船  ぎょせん  n  NGƯ THUYỀN  thuyền đánh cá/ngư thuyền
 工船  こうせん    CÔNG THUYỀN  tàu xưởng
 黒船  くろふね  n  THUYỀN  con thuyền đen/thuyền đen
 出船  でふね  n  XUẤT, XÚY THUYỀN  sự nhổ neo
 商船  しょうせん  n  THƯƠNG THUYỀN  thương thuyền
 船員  せんいん  n  THUYỀN VIÊN, VÂN  lính thủy/thủy thủ
 船隊  せんたい  n  THUYỀN ĐỘI  đội tàu
 船主  ふなぬし  n  THUYỀN CHỦ, CHÚA  chủ tàu
 船上  せんじょう  n  THUYỀN THƯỢNG, THƯỚNG  trên tàu
 船体  せんたい  n  THUYỀN THỂ  thân tàu
 船団  せんだん  n  THUYỀN ĐOÀN  thuyền bè
 船灯  せんとう  n  THUYỀN ĐĂNG  đèn của tàu
 船舶  せんぱく  n  THUYỀN BẠC  tàu/thuyền
 船腹  せんぷく  n  THUYỀN PHÚC  dung tích tàu
 船便  ふなびん  n  THUYỀN TIỆN  lớp vỏ ngoài (của tàu)
 船旅  ふなたび  n  THUYỀN LỮ  cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền
 造船  ぞうせん  n  TẠO, THÁO THUYỀN  việc đóng thuyền/việc đóng tàu
 着船  ちゃくせん  vs  TRỨ, TRƯỚC, TRỮ THUYỀN  tàu đã đến
 停船  ていせん  n  ĐÌNH THUYỀN  lưu tàu
 渡船  とせん  n  ĐỘ THUYỀN  phà
 難船  なんせん  n  NAN, NẠN THUYỀN  Sự đắm tàu
 入船  にゅうせん  n  NHẬP THUYỀN  sự tới nơi của tàu thuyền
 帆船  ほぶね  n  PHÀM, PHÂM THUYỀN  thuyền buồm
 風船  ふうせん  n  PHONG THUYỀN  khí cầu
 用船  ようせん  n  DỤNG THUYỀN  tàu thuê
No1487.    艇- ĐĨNH
Bộ thủ bo_Chu
Số nét net_13
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
ĐĨNH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_てい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 艦艇  かんてい  n  HẠM ĐĨNH       Đoàn xe, hạm đội
 舟艇  しゅうてい  n  CHU ĐĨNH       Tàu nhỏ
 競艇  きょうてい  n  CẠNH ĐĨNH    Đua thuyền
 艦隊  かんたい  n  HẠM ĐỘI  hạm đội
 軍艦  ぐんかん  n  QUÂN HẠM  tàu chiến
 戦艦  せんかん  n  HẠM  tàu chiến
 砲艦  ほうかん  n  PHÁO HẠM  pháo hạm
No1488.    艦- HẠM
Bộ thủ bo_Chu
Số nét net_21
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
HẠM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_かん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 艦隊  かんたい  n  HẠM ĐỘI         Hạm đội
 艦艇  かんてい  n  HẠM ĐĨNH       Đoàn xe, hạm đội
 軍艦     ぐんかん  n  QUÂN HẠM     Tàu chiến
 戦艦  せんかん  n  HẠM  tàu chiến loại lớn/chiến hạm
 砲艦  ほうかん  n  PHÁO HẠM  pháo hạm
No1489.    良- LƯƠNG
Bộ thủ bo_Cấn
Số nét net_7
Cấp độ capdo_N3
Cách Viết
LƯƠNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 良い  よい  a-i    Tốt, giỏi
On: on_りょう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 良心  りょうしん  n  LƯƠNG TÂM  Lương tâm
 良質  りょうしつ  n  LƯƠNG CHẤT     Chất lượng tốt
 良友   りょうゆう  n  LƯỢNG HỮU  Bạn tốt
 温良  おんりょう  n  ÔN, UẨN LƯƠNG  dịu dàng/dễ thương/hiền hậu/đôn hậu/hiền thục
 改良  かいりょう  n  CẢI LƯƠNG  sự cải thiện/sự cải tiến
 最良  さいりょう  n  TỐI LƯƠNG  sự tốt nhất
 善良  ぜんりょう  n  THIỆN, THIẾN LƯƠNG  sự hoàn hảo/sự tốt đẹp
 忠良  ちゅうりょう  n  TRUNG LƯƠNG  Lòng trung thành
 不良  ふりょう  n  BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI LƯƠNG  phẩm chất không tốt/lưu manh/bất lương
 良医  りょうい  adj  LƯƠNG Y  lương y
  良好  りょうこう  n  LƯƠNG HẢO, HIẾU  sự tốt đẹp
 良妻  りょうさい  n  LƯƠNG THÊ, THẾ  người vợ tốt
No1490.    即 - TỨC
Bộ thủ bo_Cấn
Số nét net_7
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
TỨC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_そく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 即死  そくし  n  TỨC TỬ           Chết ngay lập tức
 即日  そくじつ  n  TỨC NHẬT      Cùng ngày
 即時  そくじ  n  TỨC THÌ          Tức thì
 即興  そっきょう  n  TỨC HƯNG, HỨNG  sự không mất tiền
 即金  そっきん  n  TỨC KIM  tiền tươi
 即刻  そっこく  n  TỨC KHẮC  tức khắc
 即座  そくざ  n  TỨC TỌA  việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc ngay lập tức/sự thiếu chuẩn bị
 即席  そくせき  n  TỨC TỊCH  việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc ngay lập tức/sự thiếu chuẩn bị
No1491.    既 - KÝ
Bộ thủ bo_Cấn
Số nét net_10
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 既に  すでに  adv    Đã, đã rồi
On: on_き
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 既成  きせい  n  KÝ THÀNH      Đã có, vốn có, sẵn có
 既婚  きこん  a-na  KÝ HÔN     Đã kết hôn
 既報  きほう  a-na  KÝ BÁO      Đã báo cáo
 既製  きせい  n  KÍ CHẾ  sự đã làm xong/sự đã xong
 既設  きせつ  n  KÍ THIẾT  được tạo sẵn/đã có sẵn
 既存  きそん  n  KÍ TỒN  có sẵn
No1492.    色 - SẮC
Bộ thủ bo_Sắc
Số nét net_6
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
SẮC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

   いろ  n    Màu sắc
On: on_しょく 、on_しき
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 原色  げんしょく  n  NGUYÊN SẮC     Màu cơ bản
 顔色  がんしょく  n  NHAN SẮC      Diện mạo, dung nhan, sắc mặt
 景色  けしき  n  CẢNH SẮC      Phong cảnh
 飴色  あめいろ  n  DI, TỰ SẮC  màu hổ phách
 鉛色  なまりいろ  n  DUYÊN, DIÊN SẮC  màu xám chì
 黄色  おうしょく  n  HOÀNG SẮC  màu vàng
 音色  おんしょく  n  ÂM SẮC  âm sắc
 火色  ひいろ  n  HỎA SẮC  màu lửa
 花色  はないろ  n  HOA SẮC  màu hoa
 灰色  はいいろ  n  HÔI, KHÔI SẮC  màu xám
 褐色  かっしょく  n  HẠT, CÁT SẮC  màu nâu
 旗色  はたいろ  n  KÌ SẮC  lập trường
 脚色  きゃくしょく  n  CƯỚC SẮC  việc soạn thành kịch/việc viết thành kịch/soạn kịch/viết kịch/kịch bản/chuyển thể
 金色  こんじき  n  KIM SẮC  sắc vàng kim/màu vàng ánh kim/màu hoàng kim
 銀色  ぎんいろ  n  NGÂN SẮC  màu bạc/bạc
 空色  そらいろ  n  KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG SẮC  màu xanh da trời
 原色  げんしょく  n  NGUYÊN SẮC  màu chính/màu cơ bản
 好色  こうしょく  adj-na  HẢO, HIẾU SẮC  máu dê
 黒色  こくしょく  n  SẮC  màu đen
 彩色  さいしょく  n  THẢI, THÁI SẮC  sự tô màu/sự vẽ màu
 才色  さいしょく  n  TÀI SẮC  tài sắc
 桜色  さくらいろ  n  SẮC  màu hoa anh đào
 紫色  むらさきいろ  n  TỬ SẮC  màu tím
 朱色  しゅいろ  n  CHU SẮC  màu đỏ tươi/son mầu đỏ
 酒色  しゅしょく  n  TỬU SẮC  tửu sắc
 春色  しゅんしょく  n  XUÂN SẮC  xuân sắc
 色香  いろか  n  SẮC HƯƠNG  hương sắc/sự hấp dẫn
 色彩  しきさい  n  SẮC THẢI, THÁI  màu sắc
 色素  しきそ  adv  SẮC TỐ  sắc tố
 色調  しきちょう  adv  SẮC ĐIỀU, ĐIỆU  sắc thái
 色盲  しきもう  n  SẮC MANH  sự mù màu/bệnh mù màu
 色紙  いろがみ,しきし  n  SẮC CHỈ  giấy màu
 色欲  しきよく  n  SẮC DỤC  sắc dục
 神色  しんしょく  n  THẦN SẮC  thần sắc
 水色  みずいろ  n  THỦY SẮC  màu xanh của nước
 声色  こわいろ,せいしょく  n  THANH SẮC  thanh sắc/ giọng
 青色  せいしょく  n  THANH SẮC  Màu xanh da trời
 赤色  あかいろ  n  XÍCH, THÍCH SẮC  Màu đỏ
 染色  せんしょく  n  NHIỄM SẮC  sự nhuộm màu/thuốc nhuộm
 鼠色  ねずみいろ  n  THỬ SẮC  Màu xám/màu lông chuột
 肌色  はだいろ  n  CƠ SẮC  sắc tố da
 草色  くさいろ  n  THẢO SẮC  màu xanh lục thẫm
 脱色  だっしょく  n  THOÁT, ĐOÁI SẮC  sự phai màu/sự mất màu
 丹色  にいろ  n  ĐAN SẮC  Màu đỏ thẫm/màu đỏ đất
 単色  たんしょく  n  SẮC  một màu
 男色  なんしょく  n  NAM SẮC  Đồng tính luyến ai nam
 茶色  ちゃいろ  n  TRÀ SẮC  màu nâu nhạt
 着色  ちゃくしょく  n  TRỨ, TRƯỚC, TRỮ SẮC  sự  tô màu
 調色  ちょうしょく  n  ĐIỀU, ĐIỆU SẮC  sự phối màu/sự phối sắc/sự trộn màu
 鉄色  てついろ  n  THIẾT SẮC  màu xanh ánh thép
 天色  てんしょく  n  THIÊN SẮC  màu trời
 土色  つちいろ  n  THỔ, ĐỘ, ĐỖ SẮC  màu đất/ nhợt nhạt như màu đất
 桃色  ももいろ  n  ĐÀO SẮC  màu hoa đào
 特色  とくしょく  n  ĐẶC SẮC   đặc điểm/ưu điểm nổi bật
 鳶色  とびいろ  n  DIÊN SẮC  Màu nâu hơi đỏ
 鈍色  にびいろ  n  ĐỘN SẮC  Màu xám/màu lông chuột
 肉色  にくいろ  n  NHỤC, NHỤ, NẬU SẮC  Màu da (màu vàng hoặc hồng nhạt)
 乳色  ちちいろ  n  NHŨ SẮC  Màu sữa
 白色  はくしょく  n  BẠCH SẮC  màu trắng
 薄色  うすいろ  n  BẠC, BÁC SẮC  màu lợt
 発色  はっしょく  n  PHÁT SẮC  sự lên màu
 変色  へんしょく  n  SẮC  sự biến sắc/sự đổi màu
 紅色  べにいろ  n  HỒNG SẮC  Màu đỏ
  混色    こんしょく  n  HỖN, CỔN SẮC  màu trộn
 本色  ほんしょく  n  BỔN, BẢN SẮC  bản sắc
 柿色  かきいろ  n  THỊ SẮC  Nâu hơi đỏ/nâu vàng
 無色  むしょく  n  VÔ, MÔ SẮC  vô sắc/không màu
 毛色  けいろ  n  MAO, MÔ SẮC  màu tóc
 緑色  すいしょく  n  LỤC SẮC  màu xanh lá cây
 潤色  じゅんしょく  n  NHUẬN SẮC  sự hoa mỹ/sự nói quá/sự khoa trương (lời nói)
No1493.    芝 - CHI
Bộ thủ bo_Thảo
Số nét net_6
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
CHI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

   しば  n    Cỏ
 芝生  しばふ  n  CHI SINH         Bãi cỏ
 芝居  しばい  n  CHI CƯ            Trò hề
 芝草  しばくさ  n  CHI THẢO  cỏ thấp
 平芝  ひらしば  n  BÌNH, BIỀN CHI  đám cỏ/mảng cỏ
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No1494.    芋 - DỤ
Bộ thủ bo_Thảo
Số nét net_6
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
DỤ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 芋   いも  n    Khoai, khoai tây
 長芋  ながいも  n  TRƯỜNG DỤ  Khoai lang
 芋掘り  いもほり  n  DỤ QUẬT   Đào khoai
 里芋  さといも  n  LÍ DỤ, HU, VU  khoai tây
On: on_xxx 、on_xxx
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

No1495.    芳 - PHƯƠNG
Bộ thủ bo_Thảo
Số nét net_7
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
PHƯƠNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 芳しい   かんばしい  a-i    Thơm
On: on_ほう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 芳名  ほうめい  n  PHƯƠNG MINH   Danh tiếng tốt
 芳紀  ほうき  n  PHƯƠNG KỶ  Tuổi dậy thì
 芳香  ほうこう  n  PHƯƠNG HƯƠNG       Nước hoa
No1496.    芸 - NGHỆ
Bộ thủ bo_Thảo
Số nét net_7
Cấp độ capdo_N2
Cách Viết
NGHỆ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_げい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 芸術  げいじゅつ  n  NGHỆ THUẬT      Nghệ thuật
 芸人  げいにん  n  NGHỆ NHÂN   Nghệ nhân
 手芸  しゅげい    THỦ NGHỆ   thủ công
 園芸  えんげい  n  VIÊN VÂN  nghệ thuật cây cảnh/nghệ thuật làm vườn
 演芸  えんげい  n  DIỄN VÂN  nghệ thuật diễn xuất
 技芸  ぎげい  n  KĨ VÂN  kỹ nghệ
 芸能  げいのう  n  VÂN NĂNG, NAI, NẠI  nghệ thuật
 芸者  げいしゃ  n  VÂN GIẢ  nghệ nhân
 芸術  げいじゅつ  n  VÂN THUẬT  nghệ thuật
 工芸  こうげい  n  CÔNG VÂN  sản phẩm thủ công mỹ nghệ/đồ thủ công mỹ nghệ
 陶芸  とうげい  n  ĐÀO, DAO VÂN  nghệ thuật chế tác gốm
 足芸  あしげい  n  TÚC VÂN  Kỹ thuật tung hứng bằng đầu ngón chân
 農芸  のうげい  n  NÔNG VÂN  kỹ thuật làm nông
 武芸  ぶげい  n  VŨ, VÕ VÂN  Võ thuật
 文芸  ぶんげい  n  VĂN, VẤN VÂN  văn nghệ
 民芸  みんげい  n  DÂN VÂN  thủ công mỹ nghệ dân tộc
No1497.    花 - HOA
Bộ thủ bo_Thảo
Số nét net_7
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
HOA Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

   はな  n    Hoa
 花火  はなび  n  HOA HỎA        Pháo hoa
 花見  はなみ  n  HOA KIẾN       Ngắm hoa
On: on_か
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 花冠   かかん  n  HOA QUAN     Vòng hoa
 花瓶  かびん  n  HOA BÌNH       Bình hoa
 花粉  かふん  n  HOA PHẤN      Phấn hoa
 火花  ひばな  n  HỎA HOA  hoa lửa
 花葵  はなあおい  n  HOA QUỲ  hoa thục quỳ/cây thục quỳ
 花園  かえん  n  HOA VIÊN  hoa viên/vườn hoa
 花王  かおう  n  HOA VƯƠNG, VƯỢNG  Hoa mẫu đơn
 花屋  はなや  n  HOA ỐC  cửa hàng hoa
 花嫁  はなよめ  n  HOA GIÁ  vị hôn thê
 花街  はなまち  n  HOA NHAI  khu lầu xanh/chốn lầu xanh/nhà thổ/khu có gái bán hoa/khu ca ve/nhà lầu xanh/lầu xanh
 花環  はなわ  n  HOA HOÀN  vòng hoa
 花期  かき  n  HOA KÌ, KI  Mùa hoa
 花香  かこう  n  HOA HƯƠNG  Hương thơm của hoa/hương hoa
 花祭  はなまつり  n  HOA TẾ, SÁI  Lễ Phật đản
 花色  はないろ  n  HOA SẮC  màu hoa
 花束  はなたば  n  HOA THÚC, THÚ  bó hoa
 花壇  かだん  n  HOA ĐÀN  vườn hoa
 花鳥  かちょう  n  HOA ĐIỂU  hoa và chim muông/cảnh đẹp thiên nhiên
 花畑  はなばたけ  n  HOA  vườn hoa
 花瓶  はながめ  n  HOA BÌNH  bình hoa/lọ hoa
 花粉  かふん  n  HOA PHẤN  phấn hoa
 花柄  はながら,かへい  n  HOA BÍNH  kiểu hoa
 花弁  かべん  n  HOA BIỆN, BIỀN, BÀN  cánh hoa
 花婿  はなむこ  n  HOA TẾ  vị hôn phu
 花時   はなどき  n  HOA THÌ, THỜI  mùa hoa
 花輪  はなわ  n  HOA LUÂN  vòng hoa
 花暦  はなごよみ  n  HOA  lịch theo thời gian hoa nở để tính mùa
 開花  かいか  n  KHAI HOA  nở hoa/khai hoa/nở/phát hiện/khai phá
 桜花  さくらばな  n  HOA  hoa anh đào
 雌花  めばな  n  THƯ HOA   hoa cái
 初花   はつはな  n  SƠ HOA  hoa đầu mùa
 草花  そうか  n  THẢO HOA  hoa cỏ/hoa dại/hoa đồng nội
 造花  ぞうか  n  TẠO, THÁO HOA   hoa giả
 天花  てんか,てんけ  n  THIÊN HOA  hoa tuyết
 桃花  とうか  n  ĐÀO HOA  sự trổ hoa đào
 浪花  なにわ     n  LÃNG, LANG HOA  Naniwa
No1498.    茎 - HÀNH
Bộ thủ bo_Thảo
Số nét net_8
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
HÀNH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

   くき  n    Cuống, thân
On: on_けい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 地下茎  ちかけい    ĐỊA HẠ HÀNH     Thân rễ
 陰茎  いんけい  n  ÂM HÀNH  dương vật
 塊茎  かいけい  n  KHỐI HÀNH  thân củ/củ
 歯茎  はぐき  n  HÀNH  nướu
 球茎  きゅうけい  n  CẦU HÀNH  củ hành/cây hành/hành
 包茎  ほうけい  n  BAO HÀNH  Chứng hẹp bao quy đầu
No1499.    茂 - MẬU
Bộ thủ bo_Thảo
Số nét net_8
Cấp độ capdo_N1
Cách Viết
MẬU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 茂る  しげる  v    Mọc tốt
On: on_も
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 繁茂  はんも  n  PHỒN MẬU     Sự um tùm, rậm rạp
No1500.    芽 – NHA
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NHA Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

n NHA Mầm, chồi
On: on_が
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 芽胞  がほう  n NHA BÀO Bào tử, mầm sống
 摘芽  てきが  n  TRÍCH NHA  việc tỉa bớt chồi thừa
 若芽  わかめ  n  NHƯỢC, NHÃ NHA  mầm non
 新芽  しんめ  n  TÂN NHA  Mầm mới/ chồi mới
 肉芽  にくが  n  NHỤC, NHỤ, NẬU NHA  Sự kết hạt (ở thực vật), khối u
 麦芽  ばくが  n  MẠCH NHA  mạch nha
 発芽  はつが  n  PHÁT NHA  sự nảy mầm
No1501.    苗 - MIÊU
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
MIÊU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

なえ n   Cây non, cây nhỏ
苗代 なわしろ n   Vườn ươm (lúa)
On: on_みょう、on_びょう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

苗字 みょうじ n MIÊU TỰ Cây non, cây nhỏ
種苗 しゅびょう n CHỦNG MIÊU Hạt mầm và cây non
 痘苗  とうびょう n  ĐẬU MIÊU  vắc-xin
 苗床  なえどこ n  MIÊU SÀNG  vườn ươm/lỗ tra hạt
 苗代  なえしろ n  MIÊU ĐẠI  ruộng mạ
 苗木  なえぎ n  MIÊU MỘC  vườn ươm
No1502.    若 - NHƯỢC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NHƯỢC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

若い わかい n NHƯỢC Trẻ, non nớt
若手 わかて n NHƯỢC THỦ Người trẻ tuổi
若者 わかもの n NHƯỢC GIẢ Thanh niên, giới trẻ
若々しい わかわかしい n NHƯỢC Trông tươi trẻ
若気 わかげ n NHƯỢC KHÍ Khí lực sung mãn
若しくは もしくは n NHƯỢC Hay là, hoặc là
On: on_じゃく 、on_じゃっ, on_にゃく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

若輩 じゃくはい n NHƯỢC BỐI Người trẻ tuổi, người chưa có kinh
若年 じゃくねん n NHƯỢC NIÊN Thanh nhiên
自若 じじゃく n TỰ NHƯỢC Bình tĩnh, điềm tĩnh
若干 じゃっかん n NHƯỢC CAN Một ít, một vài
老若男女 ろうにゃくなんにょ n LÃO NHƯỢC NAM NỮ

Người ta, người trẻ nam nữ

若人 わこうど n NHƯỢC NHÂN Thanh niên
 若芽  わかめ n  NHƯỢC, NHÃ NHA  mầm non
 若干  じゃっかん n ,adv  NHƯỢC, NHÃ KIỀN, CAN, CÀN, CÁN  ít nhiều
 若枝  わかえだ n  NHƯỢC, NHÃ CHI, KÌ  cành non
 若紫  わかむらさき n  NHƯỢC, NHÃ TỬ  màu tím nhạt
 若草  わかくさ n  NHƯỢC, NHÃ THẢO  cỏ non
 若布  ワカメ n  NHƯỢC, NHÃ BỐ  rau nhược bố
 若木  わかぎ n  NHƯỢC, NHÃ MỘC  cây non
 若葉  どんよう n  NHƯỢC, NHÃ DIỆP, DIẾP  lá non
 年若  としわか n  NIÊN NHƯỢC, NHÃ  Trẻ/trẻ tuổi
 老若  ろうじゃく n  LÃO NHƯỢC, NHÃ  mọi lứa tuổi/già trẻ
No1503.    英 - ANH
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ANH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_えい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

英断 えいだん v/n ANH ĐOÁN Sự quyết định dứt khoát, mạnh mẽ
英雄 えいゆう n ANH HÙNG Anh hùng
英語 えいご n ANH NGỮ Tiếng anh
英明 えいめい n ANH MINH Anh minh
石英 せきえい n THẠCH ANH Đá thạch anh
英会話 えいかいわ n ANH HỘI THOẠI Sự đàm thoại anh ngữ
 英気  えいき n  ANH  tài năng xuất chúng/sinh lực/khí lực/nguyên khí/sức lực
 英字  えいじ n  ANH TỰ  ký tự Roman/ký tự chữ
 英文  えいぶん n  ANH VĂN, VẤN  câu tiếng Anh
 英訳  えいやく n  ANH  việc dịch ra tiếng Anh/bản dịch tiếng Anh
 英和  えいわ n  ANH HÒA, HỌA  Anh - Nhật
 俊英  しゅんえい n  TUẤN ANH  sự anh tuấn/sự giỏi giang/giỏi giang
 石英  せきえい n  THẠCH ANH  thạch anh
 日英  にちえい n  NHẬT, NHỰT ANH  Nhật-Anh
 和英  わえい n  HÒA, HỌA ANH  Nhật-Anh
No1504.  苦 – KHỔ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
KHỒ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

苦しい くるしい a-i   Đau khổ, vất vả, khó nhọc, khó khăn
苦しみ くるしみ n   Sự đau khổ, cảnh khó khăn
苦しむ くるしむ v   Bị đau khổ, bị khổ sở, lúng túng
苦しめる くるしめる v   Gây đau khổ, làm phiền
苦い にがい a-i   Đắng
苦々しい にがにがしい a-i   Đắng, khó ưa, đáng ghét
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

苦笑 くしょう v/n KHỔ TIẾU Sự cười ngượng, cười méo mó
苦情 くじょう n KHỔ TÌNH Lời phàn nàn, lời kêu ca
苦心 くしん v/n KHỔ TÂM Sự khó nhọc, sự khổ tâm, sự bỏ
苦痛 くつう n KHỔ THÔNG Sự đau đớn, sự đau nhức
苦悩 くのう v/n KHỔ NÃO Sự khổ não, sự thống khổ, sự đau
苦労 くろう v/n KHỔ LAO Sự gian khổ, sự thử thách gay go
 苦境  くきょう  n  KHỔ CẢNH  tình thế khó khăn/trục trặc/khó khăn/nghịch cảnh
 苦手  にがて  n  KHỔ THỦ  kém/yếu
 苦戦  くせん    KHỔ  cuộc chiến gian khổ
 苦衷  くちゅう  n  KHỔ TRUNG, TRÚNG  sự đau lòng/sự tan nát cõi lòng/sự đau đớn trong lòng/nỗi đau
 苦難  くなん  n  KHỔ NAN, NẠN  tai biến
 苦味  くみ  n  KHỔ VỊ  vị đắng/đắng
 困苦  こんく  n  KHỐN KHỔ  khốn khổ
 辛苦  しんく  n  TÂN KHỔ  sự khó khăn/ khó khăn/sự gian khổ/gian khổ
 痛苦  つうく  n  THỐNG KHỔ  sự thống khổ/sự đau đớn
 忍苦  にんく  n  NHẪN KHỔ  sự chịu khổ/sự khổ ải
 病苦  びょうく  n  BỆNH KHỔ  sự khổ sở vì bệnh tật
 貧苦  ひんく  n  BẦN KHỔ  sự cơ cực
 労苦  ろうく  n  KHỔ  gian lao
No1505.    荘 - TRANG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TRANG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_そう 、on_しょう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

荘厳 そうごん a-na TRANG NGHIÊM     Trang nghiêm, trang trọng
荘重 そうちょう a-na TRANG TRỌNG Trang trọng
別荘 べっそう n BIỆT TRANG Biệt thự, vi-la
山荘 さんそう n SƠN TRANG Sơn trang, trang trại
荘園 しょうえん n TRANG VIÊN Trang viên
No1506.   草 - THẢO
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THẢO Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

くさ n   Cỏ
草双紙 くさぞうし n THẢO SONG CHỈ Sách truyện có tranh
草原 くさはら n THẢO NGUYÊN Cánh đồng cỏ
草花 くさばな n THẢO HOA Hoa của cỏ
草笛 くさぶえ n THẢO ĐỊCH Kèn bằng lá cỏ
On: on_そう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

草案 そうあん n THẢO ÁN Bản phác thảo
草書 そうしょ n THẢO THƯ Chữ thảo, sự viết thảo, sự viết
草々 そうそう a-na   Từ dùng cuối thư khi viết một bức
牧草 ぼくそう n MỤC THẢO Cỏ cho gia súc ăn
起草 きそう n KHỞI THẢO Sự dự thảo, sự phác thảo
 詠草  よみくさ n  VỊNH THẢO  bản thảo (làm thơ)
 煙草  タバコ n  YÊN THẢO  thuốc lá
 海草  かいそう n  HẢI THẢO  tảo biển/rong biển
 甘草  かんぞう n  CAM THẢO  cam thảo
 桜草  サクラソウ n  THẢO  anh thảo
 雑草  ざっそう n  THẢO  cỏ dại
 芝草  しばくさ n  CHI THẢO   cỏ thấp
 若草  わかくさ n  NHƯỢC, NHÃ THẢO  cỏ non
 秋草  あきくさ n  THU THẢO  Tên gọi chung cho các loại hoa nở trong mùa thu
 水草  みずくさ n  THỦY THẢO  bèo
 青草  あおくさ n  THANH THẢO  Cỏ xanh
 草案  そうあん n  THẢO ÁN  bản phác thảo
 草屋  くさや n  THẢO ỐC  túp lều cỏ/lều tranh
 草花  そうか n  THẢO HOA  hoa cỏ/hoa dại/hoa đồng nội
 草冠  そうこう n  THẢO QUAN, QUÁN  mũ miện bằng cỏ
 草原  くさはら n  THẢO NGUYÊN  thảo nguyên
 草書  そうしょ n  THẢO THƯ  văn bản viết bằng chữ thảo
 草色  くさいろ n  THẢO SẮC  màu xanh lục thẫm
 草食  そうしょく n  THẢO THỰC, TỰ  sự ăn cỏ
 草地  そうち n  THẢO ĐỊA  Bãi cỏ/đồng cỏ
 草稿  そうこう n  THẢO CẢO  lời chi chú/bản thảo
 草肥  くさごえ n  THẢO PHÌ  phân hữu cơ/phân xanh
 草木  そうもく n  THẢO MỘC  thảo mộc/thân cỏ/cây cỏ
 草葉  くさば   n  THẢO DIỆP, DIẾP  cọng cỏ/lá cỏ
 草履  ぞうり n  THẢO LÍ  dép bằng cỏ
 藻草  もぐさ n  TẢO THẢO  thực vật thủy sinh
 天草  テングサ n  THIÊN THẢO  rau câu
 道草  みちくさ n  ĐẠO, ĐÁO THẢO  quanh quẩn/lang thang
 毒草  どくそう n  ĐỘC, ĐỐC THẢO  loại cây độc
 本草  ほんぞう n  BỔN, BẢN THẢO  bản thảo
 蔓草  つるくさ n  MẠN THẢO  cây leo
  野草  やそう n  DÃ THẢO  cỏ dại/đồng cỏ
  薬草  やくそう n  THẢO  dược thảo
 仕草  しぐさ n  SĨ THẢO  Điệu bộ, cử chỉ
 恋草  こいぐさ n  LUYẾN THẢO  sự tương tư/tương tư
 露草  ツユクサ n  LỘ THẢO  rau trai (thực vật)
No1507.    茶 - TRÀ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TRÀ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_チャ 、on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

ちゃ n   Trà xanh, nước chè
茶道 ちゃどう n TRÀ ĐẠO Trà đạo
茶の間 ちゃのま n TRÀ GIAN Phòng khách (kiểu Nhật)
茶室 ちゃしつ n TRÀ THẤT Trà thất (phòng uống trà)
茶色 ちゃいろ a-na TRÀ SẮC Màu nâu (nhạt)
抹茶 まっちゃ n MẠT TRÀ Trà bột
紅茶 こうちゃ n HỒNG TRÀ Chè đèn
茶道 さどう n TRÀ ĐẠO

Trà đạo

喫茶店 きっさてん n KHIẾT TRÀ ĐIẾM Quán giải khát, quán nước
 献茶  けんちゃ n  HIẾN TRÀ  trà cúng
 黒茶  くろちゃ n  TRÀ  Màu nâu thẫm
 新茶  しんちゃ n  TÂN TRÀ  chè tươi
 茶菓  さか n  TRÀ QUẢ  chè và hoa quả/bánh kẹo
 茶会  ちゃかい n  TRÀ HỘI, CỐI  tiệc trà
 茶畑  ちゃばたけ n  TRÀ  đồi chè/ruộng chè
 点茶  てんちゃ n  ĐIỂM TRÀ  trà đun sôi
 麦茶  むぎちゃ n  MẠCH TRÀ  trà làm bằng lúa mạch
 粉茶  こなちゃ n  PHẤN TRÀ  trà bột
 無茶  むちゃ n  VÔ, MÔ TRÀ  sự quá mức/sự tràn lan
 葉茶  はちゃ n  DIỆP, DIẾP TRÀ  lá trà/lá chè
 緑茶  りょくちゃ n  LỤC TRÀ  chè tươi
No1508.   荒 - HOANG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HOANG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

荒らす あらす v   Làm hỏng, làm đổ nát, làm hư hỏng
荒れる            あれる v   Đổ nát, hoang phế, dông tố, hung
荒波 あらなみ n HOANG BA Biển động
荒い あらい a-i   Hoang dã, hung dữ, thô bạo
荒物 あらもの n HOANG VẬT Đồ dùng nấu bếp, hàng tạp hóa
荒馬 あらあま n HOANG MÃ Ngựa chứng, ngựa chưa được
On: on_こう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

荒廃 こうはい v/n   Sự tàn pha, sự pha hủy, sự đổ nát
荒野 こうや n HOANG DÃ Cánh đồng hoang
荒天 こうてん n HOANG THIÊN Trời mưa bão
 荒原  こうげん n  HOANG NGUYÊN  Nơi hoang dã/đất hoang/vùng hoang sơ
 荒城  こうじょう n  HOANG THÀNH  thành đổ nát/thành hoang phế
 荒地  こうち n  HOANG ĐỊA  đất hoang
 荒淫  こういん n  HOANG DÂM  Sự đam mê tình dục/sự hoang dâm/sự trác táng/sự trụy lạc/đam mê tình dục/hoang dâm/trác táng/trụy lạc
 荒野  あらの n  HOANG DÃ  vùng đất hoang
 備荒  びこう n  BỊ HOANG  Sự chuẩn bị cho nạn đói
No1509.    華 - HOA
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
HOA Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

はな n   Hoa
華々しい はなばなしい a-i   Sáng chói, huy hoàng, vẻ vang
On: on_か 、on_げ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

華道 かどう n HOA ĐẠO Nghệ thuật cắm hoa
華麗    かれい     a-na HOA LỆ Rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy
栄華 えいが n VINH HOA Sự vinh hoa, sự giàu có, sự sang
豪華 ごうか a-na  HÀO HOA Hào hoa, lộng lẫy, huy hoàng
中華街 ちゅうかがい n TRUNG HOA NHAI Phố Tàu
万華鏡 まんげきょう n VẠN HOA KÍNH Kính vạn hoa
 華氏  かし n  HOA, HÓA THỊ, CHI  thang nhiệt Fahrenheit
 華僑  かきょう n  HOA, HÓA KIỀU  hoa kiều/người hoa kiều
 華美  かび n  HOA, HÓA MĨ  vẻ hoa mỹ/vẻ mỹ lệ/vẻ lộng lẫy/vẻ tráng lệ
 精華  せいか n  TINH HOA, HÓA  tinh tuý
 香華  こうばな n  HƯƠNG HOA, HÓA  hương và hoa
 中華  ちゅうか n  TRUNG, TRÚNG HOA, HÓA  Trung Hoa
 日華  にっか n  NHẬT, NHỰT HOA, HÓA  Nhật Bản và Trung Quốc/Nhật Trung
 繁華  はんか n  PHỒN, BÀN HOA, HÓA  sự phồn hoa
No1510.   荷 - HÀ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

荷台 にだい n HÀ ĐÀI Toa chở hàng, thùng chở hàng
荷造り にづくり n HÀ TẠO Sự đóng gói, sự đóng kiện
荷物 にもつ v/n HÀ VẬT Hành lý, hàng hóa
荷札 にふだ n HÀ TRÁT Phiếu hàng
荷車 にぐるま n HÀ XA Xe bò, xe ngựa
荷動き にうごき n HÀ ĐỘNG Sự vận chuyển hàng hóa
重荷 おもに n TRỌNG HÀ Trọng trách, trách nhiệm
抜き荷 ぬきに n BẠT HÀ Hàng ăn cắp
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

入荷 にゅうか v/n NHẬP HÀ Sự nhập hàng
出荷 しゅっか v/n XUẤT HÀ Sự xuất hàng
薄荷 はっか n BẠC HÀ Cây bạc hà, chất bạc hà
 稲荷  いなり n  HÀ, HẠ  thần Nông/thần mùa màng
 荷姿  にすがた n  HÀ, HẠ TƯ  nhãn
 荷主  にぬし    HÀ, HẠ CHỦ, CHÚA  chủ hàng (thuê tàu)/người sở hữu hàng hoá
 荷重  かじゅう,におも n  HÀ, HẠ TRỌNG, TRÙNG  tải trọng
 荷台  にだい vs  HÀ, HẠ THAI, ĐÀI, DI  bản cẩu
 荷役  にやく    HÀ, HẠ DỊCH  Chất xếp/bốc dỡ
 重荷  じゅうか n  TRỌNG, TRÙNG HÀ, HẠ  tải nặng/gánh nặng/vật nặng
 倉荷  くらに n  THƯƠNG, THẢNG HÀ, HẠ  hàng hóa trong kho
 底荷  そこに n  ĐỂ HÀ, HẠ  vật dằn tàu
 電荷  でんか n  ĐIỆN HÀ, HẠ  sự nạp điện
No1511.    菌 - KHUẨN
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_11
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
KHUẨN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_きん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

きん n   Nấm, vi khuẩn
菌類 きんるい n NẤM LOẠI Các loại nấm, thuộc về nấm
保菌者 ほきんしゃ n BẢO KHUẨN GIẢ Người được chích ngừa
殺菌 さっきん v/n SÁT KHUẨN Sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tiệt
無菌 むきん n VÔ KHUẨN Sự vô trùng, sự tiệt trùng
細菌学 さいきんがく n TẾ KHUẨN HỌC Vi khuẩn học, vi trùng học
 麹菌  こうじきん n  KHUẨN  cây men/cái men
 細菌  さいきん n  TẾ KHUẨN  vi trùng/vi khuẩn
 雑菌  ざっきん n  KHUẨN  vi sinh vật/tạp khuẩn
 病菌  びょうきん n  BỆNH KHUẨN Virut/mầm bệnh
No1512. 菓 - QUẢ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
QUẢ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_か
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

菓子 かし n QUẢ TỬ Kẹo, bánh
製菓 せいか n CHẾ QUẢ Sự sản xuất bánh kẹo
製菓業 せいかぎょう n CHẾ QUẢ NGHIỆP Nghề làm bánh kẹo
 茶菓  さか n  TRÀ QUẢ  chè và hoa quả/bánh kẹo
 乳菓  にゅうか n  NHŨ QUẢ  Kẹo sữa
 氷菓  ひょうか n  BĂNG QUẢ  Kem nước trái cây
No1513.   菊 - CÚC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CÚC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_きく 、on_きっ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

きく n   Cây cúc, hoa cúc
菊月 きくづき n CÚC NGUYỆT Tháng 9 âm lịch
菊作り きくづくり v/n CÚC TÁC Sự trồng hoa cúc
白菊 しらきく n BẠCH CÚC Cây cúc trắng
黄菊 きぎく n HOÀNG CÚC Cây cúc vàng
菊花 きっか n CÚC HOA Hoa cúc
 春菊  しゅんぎく n  XUÂN CÚC  rau cải cúc
 野菊  のぎく n  DÃ CÚC  hoa cúc dại
No1514.   菜 - THÁI
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
THÁI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

n   Rau quả, rau xanh
菜っ葉 なっぱ n THÁI DIỆP Rau tươi
玉菜 たまな n NGỌC THÁI Bắp cải
若菜 わかな n NHƯỢC THÁI Rau non, cỏ non
On: on_さい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

菜園 さいえん n THÁI VIÊN Vườn rau
菜食 さいしょく n THÁI THỰC Sự ăn toàn rau, sự ăn chay
菜食主義 さいしょくしゅぎ n THÁI THỰC CHỦ NGHĨA Chủ nghĩa ăn chay
野菜 やさい n DÃ THÁI

Rau

 菜種  なたね n  THÁI CHỦNG, CHÚNG  hạt cải dầu
 山菜  さんさい n  SAN, SƠN THÁI   rau dại ở núi
 青菜  あおな n  THANH THÁI  Rau có lá màu xanh đậm
 甜菜  てんさい n  ĐIỀM THÁI  củ cải đường
白菜  はくさい n  BẠCH THÁI  rau cải thìa
No1515.   著 - TRỨ, TRƯỚC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TRỨ,TRƯỚC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

著す あらわす v   Viết sách, soạn sách
著しい いちじるしい a-i   Rõ rệt, đáng chú ý
On: on_ちょ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

著名 ちょめい n TRỨ DANH Nổi tiếng, trứ danh
著作 ちょさく v/n TRỨ TÁC Sự viết sách, sự trước tác
著者 ちょしゃ n TRỨ GIẢ Tác giả
著作権 ちょさくけん n TRỨ TÁC QUYỀN Quyền tác giả, bản quyền
著書 ちょしょ n TRỨ THƯ Tác phẩm, sách
名著 めいちょ n DANH TRỨ Tác phẩm có giá trị, sách nổi tiếng
 顕著  けんちょ n  TRỨ, TRƯỚC, TRỮ  sự nổi bật/sự gây ấn tượng mạnh/sự rõ ràng/nổi bật/gây ấn tượng mạnh/rõ ràng
 著明  ちょめい n  TRỨ, TRƯỚC, TRỮ MINH  Sự rõ ràng/sự sáng sủa
No1516.    募 - MỘ
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
MỘ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

募る つのる v  

Chiêu tập, càng ngày càng trở nên mạnh

On: on_ちょ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

募集 ぼしゅう v/n MỘ TẬP Sự chiêu mộ, sư chiêu sinh
募兵 ぼへい v/n MỘ BINH Sự chiêu binh, sự tuyển binh
募金 ぼきん v/n MỘ KIM Sự quyên góp tiền
応募 おうぼ v/n ỨNG MỘ Sự dự tuyển, sự xin việc, sự góp
応募者 おうぼしゃ n ỨNG MỘ GIẢ

Người xin việc, người dự thi, người tình nguyện

 公募  こうぼ n  CÔNG MỘ  sự tuyển dụng/sự thu hút rộng rãi/thu hút/huy động/phát hành
  徴募  ちょうぼ n  TRƯNG, CHỦY, TRỪNG MỘ  Sự đăng lính/sự tuyển mộ
No1517. 葬 - TÁNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
TÁNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

葬る ほうむる v TÁNG NGHI Chôn cất
On: on_そう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

葬儀 そうぎ n TÁNG NGHI Tang lễ
葬式 そうしき n TÁNG THỨC Tang lễ, đám tang, đám ma
 火葬  かそ う n  HỎA TÁNG  sự hỏa thiêu/sự hỏa táng
 改葬  かいそう n  CẢI TÁNG  sự cải táng/cải táng/sự bốc mộ/bốc mộ
 国葬  こくそう n  QUỐC TÁNG  quốc tang
 水葬  すいそう n  THỦY TÁNG  thủy táng
 葬列  そうれつ n  TÁNG LIỆT  đoàn người đưa ma
 鳥葬  ちょうそう n  ĐIỂU TÁNG  sự phơi xác cho chim ăn
 土葬  どそう n  THỔ, ĐỘ, ĐỖ TÁNG  thổ táng
 仏葬  ぶっそう n  TÁNG  đám tang nhà Phật
 校葬  こうそう n  GIÁO, HIỆU, HÀO TÁNG  đám tang ở trường học
 埋葬  まいそう n  MAI TÁNG  
sự chôn cất/việc an táng
         
         
No1518.    葉 - DIỆP
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
DIỆP Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

n  
言葉 ことば n NGÔN DIỆP Từ vựng
葉書 はがき n DIỆP THƯ Bưu thiếp
葉巻 はまき n DIỆP QUYỀN Thuốc xì gà
葉陰 はかげ n DIỆP ÂM Dưới tán lá
葉月 はづき n DIỆP NGUYỆT Tháng tám âm lịch
On: on_よう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

紅葉 こうよう/もみじ v/n HỒNG DIỆP Sự trở thành màu đỏ
葉芽 ようが n DIỆP NHA Chồi lá, mầm lá
葉柄 ようへい n DIỆP BINH Cuống lá,
葉緑素 ようりょくそ n DIỆP LỤC TỐ Chất diệp lục tố
複葉 ふくよう n PHỨC DIỆP Lá kép, máy bay
末葉 まつよう n MẠT DIỆP Cuối đời, đời sau
 一葉  ひとは n  NHẤT DIỆP, DIẾP  cây đuôi chồn/một chiếc lá
 干葉  ひば n  KIỀN, CAN, CÀN, CÁN DIỆP, DIẾP  lá khô
 枝葉  しよう n  CHI, KÌ DIỆP, DIẾP  cành và lá/cành lá
 若葉  どんよう n  NHƯỢC, NHÃ DIỆP, DIẾP  lá non
  青葉  あおば n  THANH DIỆP, DIẾP  Lá xanh
 双葉  ふたば n  SONG DIỆP, DIẾP  Chồi nụ
 草葉  くさば n  THẢO DIỆP, DIẾP  cọng cỏ/lá cỏ
 二葉  によう n  NHỊ DIỆP, DIẾP  hai lá/hai tấm phẳng
 肺葉  はいよう n  PHẾ DIỆP, DIẾP  lá phổi
 葉茶  はちゃ n  DIỆP, DIẾP TRÀ  lá trà/lá chè
 葉風  はかぜ n DIỆP, DIẾP PHONG  gió xào xạc qua lá
 葉蘭  はらん n  DIỆP, DIẾP LAN  cây tỏi rừng
No1519.   蒸 - CHƯNG
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
CHƯNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

蒸す むす n   Chưng, hấp
蒸し暑い むしあつい n CHƯNG THỨ Nóng oi bức
蒸し風呂 むしぶろ n むしぶろ Tắm hơi
On: on_じょう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

蒸気 じょうき n CHƯNG KHÍ Hơi nước
蒸気船 じょうきせん n CHƯNG KHÍ THUYỀN Tàu hơi nước
蒸発 じょうはつ v/n CHƯNG PHÁT Sự làm bốc hơi, sự làm bay hơi
 蒸留  じょうりゅう    CHƯNG LƯU  sự chưng cất
No1520.    落 - LẠC
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
LẠC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

落ちる おちる v   Rơi, rớt
落とす おとす v   Làm rơi, làm rớt
落ち着 おちつく n   Bình tĩnh, điềm tĩnh, yên ổn
落ち葉 おちば n LẠC DIỆP Lá rụng, lá rơi
落ち目 おちめ n LẠC MỤC Sự suy tàn, sự tàn lụi
見落とす みおとす v KIẾN LẠC Không nhận thấy, không chú ý tới
落ち度 おちど n LẠC ĐỘ Tội lỗi, sai lầm
落ちぶれる おちぶれる v   Suy sụp, khánh kiệt
On: on_らく、on_れい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

落第 らくだい v/n LẠC ĐỆ Sự thi rớt
落書き らくがき v/n LẠC THƯ Sự viết nguệch ngoạc
落成 らくせい v/n らくせい Sự hoàn thành
落成式 らくせいしき n LẠC THÀNH THỨC Lễ hoàn thành
落選 らくせん v/n LẠC TUYỂN Sự thất bại, sự không được chọn
落胆 らくたん v/n LẠC ĐẢM Sự ngã lòng, sự nản chí
墜落 ついらく v/n TRỤY LẠC

Sự rơi, sự đâm sầm xuống (máy bay)

村落 そんらく n THÔN LẠC Thôn làng
洒落 しゃれい n   Lời nói đùa, sự chơi chữ
お洒落 おしゃれい n   Sự thích ăn mặc diện
 下落  げらく n  HẠ, HÁ LẠC  sụt
 低落  ていらく n  ĐÊ LẠC  sự rơi xuống/sự hạ xuống
 部落  ぶらく n  BỘ LẠC  thôn xã
 集落  じゅらく n  TẬP LẠC  làng
 村落  そんらく n THÔN LẠC  xã thôn
 堕落  だらく n  ĐỌA, HUY LẠC  sự suy thoái/sự trụy lạc/hành động trụy lạc/sự đồi truỵ/sự mục nát/việc làm sai lạc
 脱落  だつらく n  THOÁT, ĐOÁI LẠC  tụt lại/mất/
 段落  だんらく n  ĐOẠN LẠC  đoạn văn
 凋落  ちょうらく    ĐIÊU LẠC  giảm khả năng chi trả
 陥落  かんらく n  LẠC  sự vây hãm (thành trì)/vây hãm
 転落  てんらく n  LẠC  việc ngồi phịch/sự rơi phịch xuống/ sự rớt xuống
 当落  とうらく n  ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG LẠC  kết quả bầu cử
 騰落  とうらく n  ĐẰNG LẠC  sự lên và xuống/sự dao động
 暴落  ぼうらく n  BẠO, BỘC LẠC  sự sụt nhanh/sự giảm nhanh
 没落  ぼつらく n  MỘT LẠC  sự tiêu tan/sự sụp đổ/sự phá sản
 落下  らっか n  LẠC HẠ, HÁ  sự rơi xuống/sự ngã
 落款  らっかん n  LẠC KHOẢN  sự ký và đóng dấu/chữ ký
 落札  らくさつ n  LẠC TRÁT  sự trúng thầu
 落語  らくご n  LẠC NGỮ, NGỨ  truyện cười/truyện vui
 落雷  らくらい n LẠC LÔI  sét/tiếng sét
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
450
Hôm qua:
1583
Toàn bộ:
21947597