No1441. 服- PHỤC
服 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
PHỤC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ふく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
服地 |
ふくじ |
n |
PHỤC ĐỊA |
Vải |
服飾 |
ふくしょく |
n |
PHỤC SỨC |
Quần áo và trang sức |
服装 |
ふくそう |
n |
PHỤC TRANG |
Quần áo, trang phục |
制服 |
せいふく |
n |
CHẾ PHỤC |
Đồng phục |
軍服 |
ぐんふく |
n |
QUÂN PHỤC |
Quân phục |
服従 |
ふくじゅう |
v/n |
PHỤC TÙNG |
Sự phục tùng |
衣服 |
いふく |
n |
Y, Ý PHỤC |
y phục/quần áo/trang phục |
一服 |
いっぷく |
n |
NHẤT PHỤC |
trạng thái tạm dừng trong động thái thị trường |
夏服 |
なつふく |
n |
HẠ, GIẠ, GIÁ PHỤC |
quàn áo mùa hè |
感服 |
かんぷく |
vs |
CẢM PHỤC |
cảm phục |
呉服 |
ごふく |
n |
NGÔ PHỤC |
vải vóc/trang phục dân tộc của Nhật |
克服 |
こくふく |
n |
KHẮC PHỤC |
sự khắc phục/sự chinh phục/khắc phục/chinh phục |
式服 |
しきふく |
n |
THỨC PHỤC |
bộ lễ phục |
承服 |
しょうふく |
n |
THỪA PHỤC |
sự phục tùng/sự quy phục |
心服 |
しんぷく |
n |
TÂM PHỤC |
sự tâm phục/ sự mến phục |
征服 |
せいふく |
n |
CHINH PHỤC |
sự chinh phục/ chinh phục |
僧服 |
そうふく |
n |
TĂNG PHỤC |
tăng phục/cách ăn mặc của các nhà sư |
喪服 |
もふく |
n |
TANG, TÁNG PHỤC |
tang phục |
被服 |
ひふく |
n |
BỊ, BÍ PHỤC |
quần áo/trang phục |
着服 |
ちゃくふく |
n |
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ PHỤC |
sự biển thủ/sự đút túi |
冬服 |
ふゆふく |
n |
ĐÔNG PHỤC |
quần áo mùa đông |
内服 |
ないふく |
n |
NỘI, NẠP PHỤC |
uống thuốc |
美服 |
びふく |
n |
MĨ PHỤC |
quần áo đẹp |
不服 |
ふふく |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI PHỤC |
sự không chịu/sự không phục |
服従 |
ふくじゅう |
n |
PHỤC |
sự phục tùng |
服喪 |
ふくも |
n |
PHỤC TANG, TÁNG |
đớn đau |
服役 |
ふくえき |
n |
PHỤC DỊCH |
hình phạt trong quân đội/sự phục dịch/ sự ngồi tù |
服薬 |
ふくやく |
n |
PHỤC |
phục dược |
服用 |
ふくよう |
n |
PHỤC DỤNG |
việc uống thuốc |
平服 |
へいふく |
n |
BÌNH, BIỀN PHỤC |
thường phục |
洋服 |
ようふく |
n |
DƯƠNG PHỤC |
quần áo tây |
礼服 |
れいふく |
n |
LỄ PHỤC |
quần áo lễ |
和服 |
わふく |
n |
HÒA, HỌA PHỤC |
quần áo nhật bản |
No1442. 胞- BÀO
胞 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
BÀO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ほう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
胞子 |
ほうし |
n |
THAI TỬ |
Bào tử |
細胞 |
さいぼう |
n |
THAI TẾ |
Tế bào |
同胞 |
はらから |
n |
ĐỒNG BÀO |
đồng bào/người cùng một nước |
胞衣 |
ほうい |
n |
BÀO Y, Ý |
nhau thai |
No1443. 胎- THAI
胎 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
THAI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_たい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
胎児 |
たいじ |
n |
THAI NHI |
Thai nhi, phôi phai, bào thai |
胎動 |
たいどう |
v/n |
THAI ĐỘNG |
Sự động thai |
受胎 |
じゅたい |
v/n |
THỤ THAI |
Sự thụ thai, sự có thai |
堕胎 |
だたい |
n |
ĐỌA, HUY THAI |
sự phá thai/sự chết non/thuốc phá thai/sự sẩy thai |
胎生 |
たいせい |
n |
THAI SANH, SINH |
thai sinh |
胎盤 |
たいばん |
n |
THAI BÀN |
nhau thai/thai nghén |
懐胎 |
かいたい |
n |
THAI |
sự có mang/sự mang thai/sự hoài thai/có mang/có thai/mang thai |
母胎 |
ぼたい |
n |
MẪU, MÔ THAI |
dạ con/tử cung |
No1444. 胆- ĐẢM
胆 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
ĐẢM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ たん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
胆石 |
たんせき |
n |
ĐẢM THẠCH |
Sỏi mật |
大胆 |
だいたん |
a-na |
ĐẠI ĐẢM |
Bình thản, can đảm |
落胆 |
らくたん |
v/n |
LẠC ĐẢM |
Sự thất vọng, sự chán nản |
胆汁 |
たんじゅう |
|
ĐẢM TRẤP, HIỆP |
mật |
胆力 |
たんりょく |
n |
ĐẢM LỰC |
sự can đảm |
魂胆 |
こんたん |
n |
HỒN ĐẢM |
ý đồ/âm mưu |
竜胆 |
りゅうたん |
n |
LONG ĐẢM |
long đởm |
No1445. 肺- PHẾ
肺 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
PHẾ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_はい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
肺 |
はい |
n |
PHẾ |
Lá phổi |
肺炎 |
はいえん |
n |
PHẾ VIÊM |
Viêm phổi |
肺臓 |
はいぞう |
n |
PHẾ |
phổi |
肺尖 |
はいせん |
n |
PHẾ TIÊM |
Đỉnh phổi |
肺肝 |
はいかん |
n |
PHẾ CAN |
sâu thẳm trái tim |
肺病 |
はいびょう |
n |
PHẾ BỆNH |
lao phổi/bệnh phổi |
肺葉 |
はいよう |
n |
PHẾ DIỆP, DIẾP |
lá phổi |
No1446. 背- BỐI
背 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
BỐI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
背中 |
せなか |
n |
BỐI TRUNG |
Cái lưng |
背広 |
せびろ |
n |
BỐI QUẢNG |
Áo vét |
背負う |
せおう |
v |
BỐI PHỤ |
Cõng, gánh vác |
猫背 |
ねこぜ |
n |
MIÊU BỐI |
Lưng tôm, lưng cong, lung khom |
背く |
そむく |
n |
|
Vi phạm, phản bội |
On: |
on_はい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
背景 |
はいけい |
n |
BỐI CẢNH |
Bối cảnh, tình huống |
背徳 |
はいとく |
n |
BỐI ĐỨC |
Sự trái đạo đức, hành động trái đạo đức |
背面 |
はいめん |
n |
BỐI DIỆN |
Mặt sau, phía sau |
中背 |
ちゅうぜい |
n |
TRUNG, TRÚNG BỐI, BỘI |
chiều cao trung bình |
刀背 |
みね |
n |
ĐAO BỐI, BỘI |
sống dao/sống gươm/sống đao |
背泳 |
はいえい |
n |
BỐI, BỘI VỊNH |
sự bơi ngửa/kiểu bơi ngửa |
背教 |
はいきょう |
n |
BỐI, BỘI GIÁO, GIAO |
sự ly khai/sự bỏ đạo/sự bỏ Đảng |
背広 |
セビロ |
n |
BỐI, BỘI |
bộ com lê |
背骨 |
せぼね |
n |
BỐI, BỘI CỐT |
xương sống |
背丈 |
せたけ |
n |
BỐI, BỘI TRƯỢNG |
chiều cao cơ thể |
背信 |
はいしん |
n |
BỐI, BỘI TÍN |
sự phản bội/sự bội tín |
腹背 |
ふくはい |
|
PHÚC BỐI, BỘI |
việc tiếp tục trả cổ tức |
No1447. 朕- TRẪM
朕 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TRẪM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ちん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
朕 |
ちん |
n |
|
Trẫm (tiếng xưng của nhà vua) |
No1448. 朗- LÃNG
朗 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
LÃNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
朗らか |
ほがらか |
a-na |
|
Sáng, vui, vui tươi |
On: |
on_ろう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
朗読 |
ろうどく |
v/n |
LÃNG ĐỘC |
Sự đọc lớn |
朗報 |
ろうほう |
n |
LÃNG BÁO |
Tin vui, tin mừng |
明朗 |
めいろう |
a-na |
MINH LÃNG |
Tươi vui, ấm áp |
朗詠 |
ろうえい |
n |
LÃNG VỊNH |
sự ngâm vịnh (thơ) |
No1449. 脈- MẠCH
脈 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
MẠCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_みゃく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
脈 |
みゃく |
n |
|
Mạch máu |
山脈 |
さんみゃく |
n |
SƠN MẠCH |
Dãy núi, rặng núi |
動脈 |
どうみゃく |
n |
ĐỘNG MẠCH |
Động mạch |
血脈 |
けちみゃく |
n |
HUYẾT MẠCH |
mạch máu |
水脈 |
すいみゃく |
n |
THỦY MẠCH |
mạch nước |
静脈 |
じょうみゃく |
n |
TĨNH MẠCH |
tĩnh mạch |
文脈 |
ぶんみゃく |
n |
VĂN, VẤN MẠCH |
văn cảnh/ngữ cảnh/mạch văn/bối cảnh |
脈拍 |
みゃくはく |
n |
MẠCH PHÁCH |
sự đập của mạch |
脈絡 |
みゃくらく |
n |
MẠCH LẠC |
sự mạch lạc/sự lôgic |
No1450. 脂- CHI
脂 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CHI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
脂 |
あぶら |
n |
|
Mỡ |
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
脂肪 |
しぼう |
n |
CHI PHƯƠNG |
Chất béo, mỡ |
雲脂 |
ふけ |
n |
VÂN CHI |
Gầu (trên da đầu) |
脂質 |
ししつ |
n |
CHI CHẤT, CHÍ |
chất béo |
脂身 |
あぶらみ |
n |
CHI THÂN, QUYÊN |
thịt mỡ |
樹脂 |
じゅし |
n |
THỤ CHI |
nhựa/Nhựa cây |
脱脂 |
だっし |
n |
THOÁT, ĐOÁI CHI |
sự làm sạch chất nhờn/sự tẩy chất nhờn |
油脂 |
ゆし |
n |
DU CHI |
mỡ/chất béo |
No1451. 胴- ĐỖNG
胴 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
ĐỖNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_どう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
胴 |
どう |
n |
|
Thân, thân mình, thân thể |
胴上げ |
どうあげ |
v/n |
ĐỖNG THƯỢNG |
Sự khiêng tung lên |
胴体 |
どうたい |
n |
ĐỖNG THỂ |
Thân thể |
No1452. 胸- HUNG
胸 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
HUNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
胸 |
むね |
|
|
Ngực |
胸飾り |
むねかざり |
|
HUNG SỨC |
Đồ cài áo |
胸毛 |
むなげ |
|
HUNG MAO |
Lông ngực |
胸板 |
むないた |
|
HUNG BẢNG |
Vùng ngực |
胸苦しい |
むなぐるしい |
|
HUNG KHỔ |
Khó thở, tức ngực |
On: |
on_きょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
胸中 |
きょうちゅう |
|
HUNG TRUNG |
Trong lòng, trong ngực |
胸部 |
きょうぶ |
|
HUNG BỘ |
Vùng ngực |
胸骨 |
きょうこつ |
|
HUNG CỐT |
Xương ngực |
胸囲 |
きょうい |
n |
HUNG |
vòng ngực |
胸襟 |
きょうきん |
n |
HUNG KHÂM |
lòng dạ/tâm hồn/trái tim/lòng mình |
胸像 |
きょうぞう |
n |
HUNG TƯỢNG |
tượng bán thân |
度胸 |
どきょう |
n |
ĐỘ, ĐẠC HUNG |
sự dũng cảm/sự can đảm/sự gan góc |
No1453. 豚- ĐỖN, ĐỘN
豚 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
ĐỖN, ĐỘN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
豚 |
ぶた |
n |
|
Con heo |
豚肉 |
ぶたにく |
n |
|
Thịt heo |
On: |
on_とん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
豚カツ |
とんかつ |
n |
|
Thịt cốt-lết |
河豚 |
フグ |
n |
HÀ ĐỒN, ĐỘN |
cá lóc |
豚舎 |
とんしゃ |
n |
ĐỒN, ĐỘN |
chuồng lợn |
豚肉 |
とんにく |
n |
ĐỒN, ĐỘN NHỤC, NHỤ, NẬU |
thịt lợn |
豚箱 |
ぶたばこ |
n |
ĐỒN, ĐỘN TƯƠNG, SƯƠNG |
phòng giam |
養豚 |
ようとん |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG ĐỒN, ĐỘN |
sự nuôi lợn |
No1454. 脚- CƯỚC
脚 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CƯỚC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
脚 |
あし |
n |
|
Chân |
On: |
on_きゃ 、on_きゃく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
脚立 |
きゃたつ |
v/n |
CƯỚC LẬP |
Thang đứng |
脚注 |
きゃくちゅう |
n |
CƯỚC CHÚ |
Lời ghi chú cuối trang sách |
脚色 |
きゃくしょく |
v/n |
CƯỚC SẮC |
Sự viết thành kịch |
立脚 |
りっきゃく |
v/n |
LẬP CƯỚC |
Sự dựa trên, sự căn cứ vào |
脚本 |
きゃくほん |
n |
CƯỚC BẢN |
Kịch bản |
立脚点 |
りっきゃくてん |
n |
LẬP CƯỚC ĐIỂM |
Quan điểm |
橋脚 |
きょうきゃく |
n |
KIỀU, KHIÊU, CAO CƯỚC |
trụ cầu |
脚気 |
かっけ |
n |
CƯỚC |
tê phù/phù |
失脚 |
しっきゃく |
n |
THẤT CƯỚC |
sự thất bại |
No1455. 脳- NÃO
脳 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
NÃO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_のう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
脳炎 |
のうえん |
n |
NÃO VIÊM |
Bệnh viêm não |
脳天 |
のうてん |
n |
NÃO THIÊN |
Đỉnh đầu |
脳波 |
のうは |
n |
NÃO BA |
Điện não đồ, song não |
小脳 |
しょうのう |
n |
TIỂU NÃO |
Tiểu não |
洗脳 |
せんのう |
v/n |
TẨY NÃO |
Sự tẩy não |
大脳 |
だいのう |
n |
ĐẠI NÃO |
Đại não |
洗脳 |
せんのう |
n |
TẨY, TIỂN |
sự tẩy não |
首脳 |
しゅのう |
n |
THỦ, THÚ |
não/vùng ở trên đầu/đầu não/người lãnh đạo |
電脳 |
でんのう |
n |
ĐIỆN |
Não điện tử |
頭脳 |
ずのう |
n |
ĐẦU |
có suy nghĩ/có đầu óc |
脳橋 |
のうきょう |
n |
KIỀU, KHIÊU, CAO |
cầu não (giãi phẫu) |
脳死 |
のうし |
n |
TỬ |
sự chết não |
脳室 |
のうしつ |
n |
THẤT |
não thất |
脳症 |
のうしょう |
n |
CHỨNG |
sốt não |
脳髄 |
のうずい |
n |
|
não |
脳病 |
のうびょう |
n |
BỆNH |
bệnh não |
脳膜 |
のうまく |
n |
MÔ, MẠC |
màng não |
脳裏 |
のうり |
n |
LÍ |
tâm trí |
No1456. 脱- THOÁT
脱 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
THOÁT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
脱ぐ |
ぬぐ |
v |
|
Cởi ra, tuột ra, mở ra, tháo ra |
On: |
on_だつ 、on_だっ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
脱帽 |
だつぼう |
v/n |
THOÁT MẠO |
Sự cởi nón, sự giở nón ra |
脱税 |
だつぜい |
v/n |
THOÁT THUẾ |
Sự trốn thuế |
脱落 |
だつらく |
v/n |
THOÁT LẠC |
Sự rớt mất, sự lạc mất |
脱する |
だっする |
v |
THOÁT |
Sự thoát khỏi, sự cởi bỏ |
脱出 |
だっしゅつ |
v/n |
THOÁT XUẤT |
Sự thoát khỏi |
脱線 |
だっせん |
v/n |
THOÁT TUYẾN |
Sự trật bánh xe, sự lạc đề |
解脱 |
げだつ |
vs |
GIẢI, GIỚI, GIÁI THOÁT |
giải thoát |
脱衣 |
だつい |
n |
THOÁT, ĐOÁI Y, Ý |
sự cởi quần áo/sự thoát y |
脱臼 |
だっきゅう |
n |
THOÁT, ĐOÁI CỮU |
trẹo |
脱脂 |
だっし |
n |
THOÁT, ĐOÁI CHI |
sự làm sạch chất nhờn/sự tẩy chất nhờn |
脱色 |
だっしょく |
n |
THOÁT, ĐOÁI SẮC |
sự phai màu/sự mất màu |
脱水 |
だっすい |
n |
THOÁT, ĐOÁI THỦY |
vắt (nước) |
脱走 |
だっそう |
n |
THOÁT, ĐOÁI TẨU |
sự trốn thoát/sự đào ngũ |
脱退 |
だったい |
n |
THOÁT, ĐOÁI THỐI, THOÁI |
sự ly khai (một tổ chức)/rút khỏi vụ kiện/nghỉ hưu/từ chức |
脱腸 |
だっちょう |
n |
THOÁT, ĐOÁI TRÀNG, TRƯỜNG |
bệnh sa ruột |
脱漏 |
だつろう |
n |
THOÁT, ĐOÁI LẬU |
sự rò rỉ/sự thoát ra/bỏ sót |
脱毛 |
だつもう |
n |
THOÁT, ĐOÁI MAO, MÔ |
rụng tóc |
超脱 |
ちょうだつ |
n |
SIÊU THOÁT, ĐOÁI |
sự siêu thoát |
離脱 |
りだつ |
n |
LI THOÁT, ĐOÁI |
sự thoát khỏi |
No1457. 脹- TRƯỜNG, TRÀNG
脹 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TRƯỜNG, TRÀNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
脹れる |
ふくれる |
v |
|
Phồng, phồng da, sung lên |
脹脛 |
ふくらはぎ |
n |
TRƯỚNG CẢNH |
Bắp chân |
On: |
on_ちょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
脹満 |
ちょうまん |
n |
TRƯỚNG MÃN |
Sự đầy bụng, sự trướng bụng |
No1458. 期- KỲ
期 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
KỲ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_き |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
期す |
きす |
v |
|
Mong chờ, đợi chờ |
期間 |
きかん |
n |
KỲ GIAN |
Thời gian, kỳ hạn, thời hạn |
期限 |
きげん |
n |
KỲ HẠN |
Kỳ hạn, hẹn |
期日 |
きじつ |
n |
KỲ NHẬT |
Ngày hẹn |
期待 |
きたい |
v/n |
KỲ ĐÃI |
Sự trông mong, sự kỳ vọng |
雨期 |
うき |
n |
VŨ, VÚ KÌ, KI |
mùa mưa |
延期 |
えんき |
n |
DUYÊN KÌ, KI |
sự trì hoãn/hoãn |
夏期 |
なつき |
n |
HẠ, GIẠ, GIÁ KÌ, KI |
mùa hè/hè |
花期 |
かき |
n |
HOA KÌ, KI |
Mùa hoa |
会期 |
かいき |
n |
HỘI, CỐI KÌ, KI |
Phiên họp (một cơ quan lập pháp)/kỳ họp |
学期 |
がっき |
n |
HỌC KÌ, KI |
học kỳ |
乾期 |
かんき |
n |
KIỀN, CAN, CÀN KÌ, KI |
mùa khô |
期末 |
きまつ |
n |
KÌ, KI MẠT |
cuối kỳ/hết thời kỳ/hết học kỳ |
後期 |
こうき |
n |
HẬU, HẤU KÌ, KI |
cuối kỳ/hết thời kỳ/hết học kỳ |
好期 |
こうき |
n |
HẢO, HIẾU KÌ, KI |
Thời gian lý tưởng |
最期 |
さいご |
n |
TỐI KÌ, KI |
khoảnh khắc cuối cùng của người chết/phút hấp hối/phút lâm chung |
満期 |
まんき |
n |
KÌ, KI |
mãn khóa |
次期 |
じき |
|
THỨ KÌ, KI |
bản kế tiếp/phiên bản kế tiếp |
周期 |
しゅうき |
n |
CHU KÌ, KI |
chu kỳ |
初期 |
しょき |
n |
SƠ KÌ, KI |
ban đầu/giai đoạn đầu tiên/ đầu |
前期 |
ぜんき |
n |
TIỀN KÌ, KI |
kỳ đầu/nửa đầu của năm/giai đoạn đầu |
早期 |
そうき |
n |
TẢO KÌ, KI |
giai đoạn đầu |
婚期 |
こんき |
n |
HÔN KÌ, KI |
tuổi kết hôn |
短期 |
たんき |
n |
ĐOẢN KÌ, KI |
ngắn hạn |
中期 |
ちゅうき |
|
TRUNG, TRÚNG KÌ, KI |
trung hạn |
長期 |
ちょうき |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG KÌ, KI |
thời gian dài/trường kỳ/dài hạn |
定期 |
ていき |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH KÌ, KI |
định kỳ |
冬期 |
とうき |
n |
ĐÔNG KÌ, KI |
đông kỳ/thời gian mùa đông |
同期 |
どうき |
n |
ĐỒNG KÌ, KI |
sự cùng năm/sự cùng khóa |
任期 |
にんき |
n |
NHÂM, NHẬM, NHIỆM KÌ, KI |
nhiệm kỳ |
納期 |
のうき |
n |
NẠP KÌ, KI |
Ngày giao hàng/thời điểm thanh toán |
農期 |
のうき |
n |
NÔNG KÌ, KI |
thời kỳ canh tác |
半期 |
はんき |
n |
BÁN KÌ, KI |
nửa năm/bán kỳ |
晩期 |
ばんき |
n |
KÌ, KI |
Giai đoạn cuối cùng |
氷期 |
ひょうき |
n |
BĂNG KÌ, KI |
kỷ Băng hà |
末期 |
まつご,まっき |
n |
MẠT KÌ, KI |
cuối kỳ |
予期 |
よき |
n |
DƯ, DỮ KÌ, KI |
sự dự đoán trước |
時期 |
じき |
n |
THÌ, THỜI KÌ, KI |
dạo |
No1459. 腕- OẢN
腕 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
OẢN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
腕 |
うで |
n |
|
Cánh tay, cẳng tay |
腕組み |
うでぐみ |
v/n |
OẢN TỔ |
Sự khoanh tay |
腕時計 |
うでどけい |
n |
OẢN THỜI KẾ |
Đồng hồ đeo tay |
腕前 |
うでまえ |
n |
OẢN TIỀN |
Kỹ năng, kỹ xảo |
On: |
on_わん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
腕力 |
わんりょく |
n |
OẢN LỰC |
Sức mạnh cánh tay |
手腕 |
しゅわん |
n |
THỦ OẢN |
Năng lực, khả năng, kỹ năng |
敏腕 |
びんわん |
a-na |
MẪN OẢN |
Năng lực, khả năng, kỹ năng |
腕首 |
うでくび |
n |
OẢN, UYỂN THỦ, THÚ |
cổ tay |
腕白 |
わんぱく |
adj-na |
OẢN, UYỂN BẠCH |
hư/tinh nghịch |
腕枕 |
うでまくら |
n |
OẢN, UYỂN CHẨM, CHẤM |
sự gối đầu tay/gối tay |
腕木 |
うでき |
n |
OẢN, UYỂN MỘC |
Xà ngang/dầm ngang |
腕輪 |
うでわ |
n |
OẢN, UYỂN LUÂN |
vòng tay/vòng đeo tay/xuyến đeo tay |
No1460. 勝- THẮNG
勝 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
THẮNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
勝つ |
かつ |
v |
|
Chiến thắng |
勝手 |
かって |
a-na |
THẮNG THỦ |
Tùy tiện, tùy ý, chủ quan, ích kỷ |
お勝手 |
おかって |
n |
THẮNG THỦ |
Nhà bếp |
勝手口 |
かってぐち |
n |
THẮNG THỦ KHẨU |
Cửa sau |
勝る |
まさる |
v |
|
Vượt trội hơn |
On: |
on_しょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
勝利 |
しょうり |
n |
THẮNG LỢI |
Sự thắng lợi, sự chiến thắng |
勝敗 |
しょうはい |
n |
THẮNG BẠI |
Sự thắng thua |
勝負 |
しょうぶ |
v/n |
THẮNG PHỤ |
Sự thi đấu, sự chơi phân thắng bại |
完勝 |
かんしょう |
n |
HOÀN THẮNG, THĂNG |
toàn thắng |
景勝 |
けいしょう |
n |
CẢNH THẮNG, THĂNG |
thắng cảnh/cảnh đẹp |
決勝 |
けっしょう |
n |
QUYẾT THẮNG, THĂNG |
trận chung kết/chung kết |
健勝 |
けんしょう |
n |
KIỆN THẮNG, THĂNG |
tình trạng sức khoẻ tốt/sức khoẻ dồi dào/mạnh khoẻ |
殊勝 |
しゅしょう |
n |
THÙ THẮNG, THĂNG |
sự đáng quí/sự đáng khen/sự đáng khâm phục/sự đáng ca ngợi |
勝者 |
しょうしゃ |
n |
THẮNG, THĂNG GIẢ |
người chiến thắng |
勝訴 |
しょうそ |
n |
THẮNG, THĂNG TỐ |
sự thắng kiện |
勝地 |
しょうち |
n |
THẮNG, THĂNG ĐỊA |
thắng địa |
辛勝 |
しんしょう |
n |
TÂN THẮNG, THĂNG |
thắng lợi đạt được một cách khó khăn/chiến thắng chật vật |
先勝 |
さきがち |
|
TIÊN, TIẾN THẮNG, THĂNG |
thắng trận đầu |
戦勝 |
せんしょう |
n |
THẮNG, THĂNG |
chiến thắng |
全勝 |
ぜんしょう |
n |
TOÀN THẮNG, THĂNG |
toàn thắng |
必勝 |
ひっしょう |
n |
TẤT THẮNG, THĂNG |
quyết thắng |
名勝 |
めいしょう |
n |
DANH THẮNG, THĂNG |
danh lam |
優勝 |
ゆうしょう |
n |
ƯU THẮNG, THĂNG |
sự chiến thắng tất cả/chức vô địch |
連勝 |
れんしょう |
n |
LIÊN THẮNG, THĂNG |
sự chiến thắng liên tiếp/một loạt chiến thắng |
No1461. 朝- TRIỀU
朝 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
TRIỀU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
朝 |
あさ |
n |
|
Buổi sáng |
朝晩 |
あさばん |
n |
TRIỀU VÃN |
Sáng tối |
朝日 |
あさひ |
n |
TRIỀU NHẬT |
Mặt trời buổi sáng |
朝夕 |
あさゆう |
n |
TRIỀU TỊCH |
Sáng chiều |
On: |
on_ちょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
朝食 |
ちょうしょく |
n |
TRIỀU THỰC |
Bữa ăn sáng |
朝廷 |
ちょうてい |
n |
TRIỀU ĐÌNH |
Triều đình |
帰朝 |
きちょう |
v/n |
QUY TRIỀU |
Sự trở về Nhật bản |
朝鮮 |
ちょうせん |
n |
TRIỀU TIÊN |
Triều tiên |
今朝 |
けさ |
n |
KIM TRIỀU |
Sáng nay |
元朝 |
がんちょう,げんちょう |
n |
NGUYÊN TRIÊU, TRIỀU |
sáng đầu năm mới/sáng mùng một tết |
早朝 |
そうちょう |
n |
TẢO TRIÊU, TRIỀU |
tinh sương |
朝恩 |
ちょうおん |
n |
TRIÊU, TRIỀU ÂN |
sáng hôm nay |
朝家 |
ちょうか |
n |
TRIÊU, TRIỀU GIA, CÔ |
hoàng gia |
朝賀 |
ちょうが |
n |
TRIÊU, TRIỀU HẠ |
lời chúc năm mới tới nhà vua |
朝会 |
ちょうかい |
n |
TRIÊU, TRIỀU HỘI, CỐI |
sự họp sáng (trường học) |
朝刊 |
ちょうかん |
n |
TRIÊU, TRIỀU KHAN, SAN |
báo ra buổi sáng |
朝間 |
あさま |
n |
TRIÊU, TRIỀU GIAN |
suốt buổi sáng |
朝顔 |
あさがお |
n |
TRIÊU, TRIỀU NHAN |
bìm bìm |
朝憲 |
ちょうけん |
n |
TRIÊU, TRIỀU HIẾN |
hiến pháp |
朝見 |
ちょうけん |
n |
TRIÊU, TRIỀU KIẾN, HIỆN |
việc triều kiến |
朝貢 |
ちょうこう |
n |
TRIÊU, TRIỀU CỐNG |
sự triều cống |
朝潮 |
あさしお |
n |
TRIÊU, TRIỀU TRIỀU |
Thủy triều buổi sáng |
朝酒 |
あさざけ |
n |
TRIÊU, TRIỀU TỬU |
Việc uống rượu vào buổi sáng/rượu uống vào buổi sáng |
朝寝 |
あさね |
n |
TRIÊU, TRIỀU TẨM |
Ngủ muộn vào buổi sáng |
朝臣 |
ちょうしん,あっそん |
n |
TRIÊU, TRIỀU THẦN |
triều thần/cận thần |
朝政 |
ちょうせい |
n |
TRIÊU, TRIỀU CHÁNH, CHÍNH |
triều chính |
朝議 |
ちょうぎ |
n |
TRIÊU, TRIỀU NGHỊ |
hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh) |
朝敵 |
ちょうてき |
n |
TRIÊU, TRIỀU ĐỊCH |
triều đình |
朝湯 |
あさゆ |
n |
TRIÊU, TRIỀU THANG, SƯƠNG, THÃNG |
Tắm vào buổi sáng |
朝凪 |
あさなぎ |
n |
TRIÊU, TRIỀU |
lúc lặng gió trên biển buổi sáng |
朝飯 |
あさはん |
n |
TRIÊU, TRIỀU PHẠN, PHÃN |
Bữa ăn sáng/bữa sáng/ăn sáng |
朝風 |
あさかぜ,ちょうふう |
n |
TRIÊU, TRIỀU PHONG |
Gió thổi vào buổi sáng |
朝霧 |
あさぎり |
n |
TRIÊU, TRIỀU VỤ |
sương (mù) |
朝礼 |
ちょうれい |
n |
TRIÊU, TRIỀU LỄ |
lễ tập trung buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...) |
朝露 |
ちょうろ |
n |
TRIÊU, TRIỀU LỘ |
sương sớm |
天朝 |
てんちょう |
n |
THIÊN TRIÊU, TRIỀU |
Thiên triều |
唐朝 |
とうちょう |
n |
ĐƯỜNG TRIÊU, TRIỀU |
triều nhà Đường |
南朝 |
なんちょう |
n |
NAM TRIÊU, TRIỀU |
Nam triều |
日朝 |
にっちょう |
n |
NHẬT, NHỰT TRIÊU, TRIỀU |
Nhật Bản và Triều Tiên |
入朝 |
にゅうちょう |
n |
NHẬP TRIÊU, TRIỀU |
việc đến của sứ giả nước khác tới triều đình Nhật |
毎朝 |
まいちょう |
n |
TRIÊU, TRIỀU |
hàng sáng/mỗi sáng |
明朝 |
みょうちょう,みんちょう |
n |
MINH TRIÊU, TRIỀU |
sáng mai |
翌朝 |
よくちょう |
n |
DỰC TRIÊU, TRIỀU |
sáng hôm sau |
No1462. 腸- TRƯỜNG, TRÀNG
腸 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TRƯỜNG, TRÀNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_ちょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
腸 |
ちょう |
|
|
Ruột |
腸炎 |
ちょうえん |
|
TRƯỜNG VIÊM |
Sự viêm ruột |
胃腸 |
いちょう |
|
VỊ TRƯỜNG |
Bao tử và ruột |
盲腸 |
もうちょう |
|
MANH TRƯỜNG |
Ruột thừa |
直腸 |
ちょくちょう |
|
TRỰC TRƯỜNG |
Trực tràng |
小腸 |
しょうちょう |
|
TIỂU TRƯỜNG |
Ruột non |
小腸 |
しょうちょう |
n |
TIỂU TRÀNG, TRƯỜNG |
ruột non |
大腸 |
おおわた |
n |
ĐẠI, THÁI TRÀNG, TRƯỜNG |
ruột già |
脱腸 |
だっちょう |
n |
THOÁT, ĐOÁI TRÀNG, TRƯỜNG |
bệnh sa ruột |
腸満 |
ちょうまん |
n |
TRÀNG, TRƯỜNG |
sự đầy bụng/sự trướng bụng |
No1463. 腰- YÊU
腰 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
YÊU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
腰 |
こし |
|
|
Eo, hông |
腰掛け |
こしかけ |
|
YÊU QUẢI |
Chỗ ngồi, ghế ngồi |
腰抜け |
こしぬけ |
|
YÊU BẠT |
Người nhát gan, kẻ hèn nhát |
本腰 |
ほんごし |
|
BỔN YÊU |
Nỗ lực thực sự |
逃げ腰 |
にげごし |
|
ĐÀO YÊU |
Sự tháo chạy |
On: |
on_よう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
腰痛 |
ようつう |
n |
YÊU THÔNG |
Chứng đau lưng |
弱腰 |
よわごし |
n |
NHƯỢC YÊU |
sự nhút nhát/sự nhu nhược |
物腰 |
ものごし |
n |
VẬT YÊU |
cách cư xử/thái độ/tác phong |
腰部 |
ようぶ |
n |
YÊU BỘ |
vùng xương chậu/vùng eo |
柳腰 |
やなぎごし |
n |
LIỄU YÊU |
eo nhỏ/thắt đáy lưng ong |
No1464. 腹– PHÚC, PHỤC
腹 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
PHÚC, PHỤC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
腹 |
はら |
n |
|
Bụng, lòng, ruột, tấm lòng, tâm trạng |
腹痛 |
はらいた |
n |
PHÚC THỐNG |
Sự đau bụng |
On: |
on_ふく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
腹心 |
ふくしん |
n |
PHÚC TÂM |
Người tâm phúc, đáy lòng |
腹痛 |
ふくつう |
n |
PHÚC THỐNG |
Sự đau bụng |
空腹 |
くうふく |
a-na |
KHÔNG PHÚC |
Đói bụng |
満腹 |
まんぷく |
v/n |
MÃN PHÚC |
Sự đầy bụng, no |
下腹 |
したばら |
n |
HẠ, HÁ PHÚC |
bệnh tiêu chảy/tiêu chảy/ỉa chảy/bệnh ỉa chảy |
山腹 |
さんぷく |
n |
SAN, SƠN PHÚC |
sườn núi |
蛇腹 |
じゃばら |
n |
XÀ, DI PHÚC |
phần xếp |
切腹 |
せっぷく |
n |
THIẾT, THẾ PHÚC |
sự mổ bụng tự sát/sự mổ bụng moi ruột |
船腹 |
せんぷく |
n |
THUYỀN PHÚC |
dung tích tàu |
中腹 |
ちゅうふく |
n |
TRUNG, TRÚNG PHÚC |
Bị chọc tức/bị xúc phạm |
腹筋 |
はらすじ |
n |
PHÚC CÂN |
Cơ bụng |
腹腔 |
ふくくう |
n |
PHÚC KHANG, XOANG |
ổ bụng |
腹部 |
ふくぶ |
n |
PHÚC BỘ |
phần bụng |
腹水 |
ふくすい |
n |
PHÚC THỦY |
bệnh phù bụng/ chướng bụng |
腹帯 |
はらおび |
n |
PHÚC |
gen bụng |
腹背 |
ふくはい |
|
PHÚC BỐI, BỘI |
việc tiếp tục trả cổ tức |
腹壁 |
ふくへき |
n |
PHÚC BÍCH |
vách bụng |
腹膜 |
ふくまく |
n |
PHÚC MÔ, MẠC |
màng bụng/phúc mạc |
立腹 |
りっぷく |
n |
LẬP PHÚC |
sự bực mình/sự bực tức/sự cáu giận |
No1465. 膜- MÔ
膜 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
MÔ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_まく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
膜 |
まく |
n |
|
Cái màng |
鼓膜 |
こまく |
n |
CỐ MÔ |
Màng nhĩ |
粘膜 |
ねんまく |
n |
NIÊM MÔ |
Màng nhầy |
角膜 |
かくまく |
n |
GIÁC, GIỐC MÔ, MẠC |
màng sừng/giác mạc |
結膜 |
けつまく |
n |
KẾT MÔ, MẠC |
kết mạc |
内膜 |
ないまく |
n |
NỘI, NẠP MÔ, MẠC |
Màng trong |
脳膜 |
のうまく |
n |
MÔ, MẠC |
màng não |
腹膜 |
ふくまく |
n |
PHÚC MÔ, MẠC |
màng bụng/phúc mạc |
網膜 |
もうまく |
n |
VÕNG MÔ, MẠC |
võng mạc |
肋膜 |
ろくまく |
n |
LẶC MÔ, MẠC |
màng phổi |
No1466. 膨- BÀNH
膨 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
BÀNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
膨らむ |
ふくらむ |
v |
|
Phình lên, phồng lên, nở lên |
膨れる |
ふくれる |
v |
|
Phình lên, căng lên |
On: |
on_ぼう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
膨大 |
ぼうだい |
a-na |
BÀNH ĐẠI |
To lớn, đồ sộ, kềnh càng, căng phồng |
膨張 |
ぼうちょう |
v/n |
BÀNH TRƯƠNG |
Sự phình to, sự căng phồng lên |
No1467. 謄- ĐẰNG
謄 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_17 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
ĐẰNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_とう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
謄本 |
とうほん |
n |
ĐẰNG BỔN |
Bản photo, sự photo tất cả |
謄写 |
とうしゃ |
n |
ĐẰNG TẢ |
sự sao chép/sự sao lại |
No1468. 臓- TẠNG
臓 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_19 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TẠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ぞう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
臓器 |
ぞうき |
n |
TẠNG KHÍ |
Cơ quan nội tạng |
臓物 |
ぞうもつ |
n |
TẠNG VẬT |
Lòng, ruột |
肝臓 |
かんぞう |
n |
CAN TẠNG |
Gan |
心臓 |
しんぞう |
n |
TÂM TẠNG |
Trái tim |
内臓 |
ないぞう |
n |
NỘI TẠNG |
Nội tạng |
五臓 |
ごぞう |
n |
NGŨ |
ngũ tạng |
腎臓 |
じんぞう |
n |
THẬN |
thận |
肺臓 |
はいぞう |
n |
PHẾ |
phổi |
No1469. 騰 - ĐẰNG
騰 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_20 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
ĐẰNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_とう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
高騰 |
こうとう |
v/n |
CAO ĐẰNG |
Sự tăng giá |
沸騰 |
ふっとう |
v/n |
PHẤT ĐẰNG |
Sự sôi sung sục (nước) |
騰貴 |
とうき |
n |
ĐẰNG QUÝ |
sự tăng giá/sự tăng giá trị |
騰勢 |
とうせい |
n |
ĐẰNG THẾ |
Khuynh hướng đi lên |
騰落 |
とうらく |
n |
ĐẰNG LẠC |
sự lên và xuống/sự dao động |
暴騰 |
ぼうとう |
n |
BẠO, BỘC ĐẰNG |
sự bùng nổ/sự tăng đột ngột |
No1470. 臣- THẦN
臣 |
Bộ thủ |
bo_Thần |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
THẦN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_しん 、on_じん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
臣下 |
しんか |
n |
THẦN HẠ |
Bầy tôi, người hầu cận |
大臣 |
だいじん |
n |
ĐẠI THẦN |
Bộ trưởng |
臣民 |
しんみん |
n |
THẦN DÂN |
Thần dần |
寵臣 |
ちょうしん |
n |
SỦNG THẦN |
sủng thần/triều thần được sủng ái |
朝臣 |
ちょうしん,あっそん |
n |
TRIÊU, TRIỀU THẦN |
triều thần/cận thần |
廷臣 |
ていしん |
n |
ĐÌNH THẦN |
quan cận thần |
不臣 |
ふしん |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI THẦN |
Sự không trung thành/sự bội tín |
No1471. 臨- LÂM
臨 |
Bộ thủ |
bo_Thần |
Số nét |
net_18 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
LÂM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
臨む |
のぞむ |
v |
|
Tiến đến, tiếp cận |
On: |
on_りん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
臨時 |
りんじ |
n |
LÂM THỜI |
Tạm thời |
臨席 |
りんせき |
v/n |
LÂM TỊCH |
Hiện diện, có mặt |
臨終 |
りんじゅう |
n |
LÂM CHUNG |
Lâm chung |
君臨 |
くんりん |
n |
QUÂN LÂM, LẤM |
sự làm vua chúa/sự trị vì/làm vua/trị vì |
登臨 |
とうりん |
n |
ĐĂNG LÂM, LẤM |
sự lên ngôi |
臨床 |
りんしょう |
n |
LÂM, LẤM SÀNG |
sự lâm sàng |
No1472. 自- TỰ
自 |
Bộ thủ |
bo_Tự |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
TỰ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
自ら |
みずから |
n |
|
Chính mình |
On: |
on_じ 、on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
自信 |
じしん |
n |
TỰ TIN |
Tự tin |
自由 |
じゆう |
n |
TỰ DO |
Tự do |
自宅 |
じたく |
n |
TỰ TRẠCH |
Nhà mình |
自然 |
しぜん |
n |
TỰ NHIÊN |
Tự nhiên |
各自 |
かくじ |
n |
CÁC TỰ |
mỗi/mỗi cái riêng rẽ/riêng/mỗi cá nhân |
自愛 |
じあい |
n |
TỰ ÁI |
tự ái |
自営 |
じえい |
n |
TỰ |
sự độc lập kinh doanh |
自衛 |
じえい |
n |
TỰ VỆ |
sự tự vệ |
自我 |
じが |
n |
TỰ NGÃ |
tự mình |
自覚 |
じかく |
n |
TỰ |
tự giác |
自活 |
じかつ |
n |
TỰ HOẠT, QUẠT |
cuộc sống độc lập |
自棄 |
じき |
n |
TỰ KHÍ |
sự thất vọng/sự tuyệt vọng |
自給 |
じきゅう |
adj-na |
TỰ CẤP |
tự cấp |
自決 |
じけつ |
n |
TỰ QUYẾT |
tự giải quyết |
自制 |
じせい |
n |
TỰ CHẾ |
tự chế |
自己 |
じこ |
n |
TỰ KỈ |
tự kỷ |
自国 |
じこく |
n |
TỰ QUỐC |
nước tôi |
自殺 |
じさつ |
n |
TỰ SÁT, SÁI, TÁT |
sự tự sát/sự tự tử |
自滅 |
じめつ |
n |
TỰ DIỆT |
sự tự chuốc lấy diệt vong/sự tự diệt/ sự tự tử/ sự tự vẫn/ sự hủy diệt |
自治 |
じち |
n |
TỰ TRÌ, TRỊ |
sự tự trị |
自失 |
じしつ |
v |
TỰ THẤT |
Mất ý thức,đánh mất chính mình |
自主 |
じしゅ |
n |
TỰ CHỦ, CHÚA |
sự độc lập tự chủ/sự tự chủ |
自首 |
じしゅ |
n |
TỰ THỦ, THÚ |
sự tự khai |
自習 |
じしゅう |
n |
TỰ TẬP |
sự tự ôn tập/sự tự nghiên cứu/tự ôn tập/tự nghiên cứu |
自粛 |
じしゅく |
n |
TỰ TÚC |
sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm |
自省 |
じせい |
n |
TỰ TỈNH |
sự tự suy ngẫm/tự suy ngẫm |
自身 |
じしん |
n |
TỰ THÂN, QUYÊN |
chính mình |
自炊 |
じすい |
n |
TỰ XUY, XÚY |
tự nấu ăn |
自責 |
じせき |
n |
TỰ TRÁCH, TRÁI |
sự cắn rứt/sự tự trách/tự cắn rứt |
自薦 |
じせん |
n |
TỰ TUYỂN, TUYẾN |
tự chọn |
自選 |
じせん |
n |
TỰ TUYỂN, TUYẾN |
giới tự nhiên |
自尊 |
じそん |
n |
TỰ TÔN |
sự tự kiêu tự đại/sự tự tôn/tự tôn/tự kiêu tự đại |
自他 |
じた |
n |
TỰ THA |
tự động từ và tha động từ |
自体 |
じたい |
n |
TỰ THỂ |
sự tự thân/chính |
自供 |
じきょう |
n |
TỰ CUNG |
sự tự cung khai/tự cung khai/lời khai |
自伝 |
じでん |
n |
TỰ |
tự chuyện |
自動 |
じどう |
n |
TỰ ĐỘNG |
sự tự động |
自白 |
じはく |
n |
TỰ BẠCH |
sự tự nói ra/ sự thú tội/ sự thú nhận |
自縛 |
じばく |
n |
TỰ PHƯỢC, PHỌC |
sự tự bạch |
自筆 |
じひつ |
n |
TỰ BÚT |
việc tự tay viết |
自負 |
じふ |
n |
TỰ PHỤ |
tính kiêu ngạo/tính tự phụ |
自分 |
じぶん |
n |
TỰ PHÂN, PHẬN |
bản thân mình/tự mình |
自慢 |
じまん |
n |
TỰ MẠN |
sự tự kiêu/ sự khoe khoang |
自明 |
じめい |
n |
TỰ MINH |
sự rành mạch/sự rõ ràng |
自問 |
じもん |
n |
TỰ VẤN |
sự tự hỏi |
自律 |
じりつ |
n |
TỰ LUẬT |
tự trị |
自立 |
じりつ |
n |
TỰ LẬP |
nền độc lập/sự tự lập |
自力 |
じりき |
vs |
TỰ LỰC |
tự lực |
独自 |
どくじ |
n |
ĐỘC TỰ |
sự độc đáo |
No1473. 臭- XÚ
臭 |
Bộ thủ |
bo_Tự |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
XÚ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
臭い |
くさい |
a-i |
|
Hôi |
On: |
on_しゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
臭気 |
しゅうき |
n |
XÚ KHÍ |
Mùi hôi thối |
体臭 |
たいしゅう |
n |
THỂ XÚ |
|
防臭 |
ぼうしゅう |
n |
PHÒNG XÚ |
|
悪臭 |
あくしゅう |
n |
ÁC XÚ, KHỨU |
mùi thối/mùi hôi thối |
口臭 |
こうしゅう |
n |
KHẨU XÚ, KHỨU |
bệnh hôi miệng/hôi miệng |
俗臭 |
ぞくしゅう |
n |
TỤC XÚ, KHỨU |
sự tục tĩu/ sư thô tục |
乳臭 |
にゅうしゅう |
n |
NHŨ XÚ, KHỨU |
hương vị sữa/mùi sữa |
No1474. 息- TỨC
息 |
Bộ thủ |
bo_Tự |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TỨC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
息 |
いき |
n |
|
Hơi thở |
On: |
on_そく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
嘆息 |
たんそく |
n |
THÁN TỨC |
Sự thở dài |
消息 |
しょうそく |
n |
TIÊU TỨC |
Tin tức, tình hình |
息女 |
そくじょ |
n |
TỨC NỮ |
Con gái |
愛息 |
あいそく |
n |
ÁI TỨC |
cậu quý tử/đứa con yêu quý/con gái rượu |
一息 |
ひといき |
n |
NHẤT TỨC |
Sự thở, hơi thở |
休息 |
きゅうそく |
n |
HƯU TỨC |
nghỉ giải lao/nghỉ ngơi |
寝息 |
ねいき |
n |
TẨM TỨC |
ngáy (khi ngủ) |
息子 |
そく |
n |
TỨC TỬ, TÍ |
ngáy (khi ngủ) |
窒息 |
ちっそく |
n |
TRẤT TỨC |
sự ngạt thở |
吐息 |
といき |
n |
THỔ TỨC |
sự thở dài/tiếng thở dài |
利息 |
りそく |
n |
LỢI TỨC |
lợi tức/lãi (ngân hàng) |
No1475. 至- CHÍ
至 |
Bộ thủ |
bo_Chí |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CHÍ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
至る |
いたる |
v |
|
Đến |
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
至急 |
しきゅう |
adv |
CHÍ CẤP |
Khẩn cấp, cấp tốc |
必至 |
ひっし |
a-na |
TẤT CHÍ |
Liều lĩnh |
夏至 |
げし |
n |
HẠ, GIẠ, GIÁ CHÍ |
hạ chí |
冬至 |
とうじ |
n |
ĐÔNG CHÍ |
tiết đông chí |
No1476. 到- ĐÁO
到 |
Bộ thủ |
bo_Chí |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
ĐÁO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_とう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
到着 |
とうちゃく |
v/n |
ĐÁO TRƯỚC |
Đến, đến nơi |
到達 |
とうたつ |
v/n |
ĐÁO ĐẠT |
Đạt được, đạt đến |
到来 |
とうらい |
n |
ĐÁO LAI |
Đến |
殺到 |
さっとう |
n |
SÁT, SÁI, TÁT ĐÁO |
sự chen lấn |
周到 |
しゅうとう |
n |
CHU ĐÁO |
sự cẩn thận/sự kỹ lưỡng/sự tỉ mỉ/sự chú ý đến tiểu tiết/kỹ lưỡng |
到底 |
とうてい |
adv |
ĐÁO ĐỂ |
hoàn toàn/tuyệt đối |
到頭 |
とうとう |
adv |
ĐÁO ĐẦU |
cuối cùng/sau cùng/kết cục là |
|
|
|
|
|
No1477. 致- TRÍ
致 |
Bộ thủ |
bo_Chí |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TRÍ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
致す |
いたす |
v |
|
Làm, xin được làm |
On: |
on_ち |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
一致 |
いっち |
v/n |
NHẤT TRÍ |
Nhất trí |
合致 |
がっち |
n |
HỢP TRÍ |
Nhất trí, thống nhất quan điểm |
致命傷 |
ちめいしょう |
n |
TRÍ MỆNH THƯƠNG |
Vết thương chí mạng |
雅致 |
がち |
n |
NHÃ TRÍ |
tính thanh lịch/tính tao nhã/vẻ duyên dáng/vị thơm ngon |
誘致 |
ゆうち |
|
DỤ TRÍ |
thu hút |
No1478. 舌– THIỆT
舌 |
Bộ thủ |
bo_Thiệt |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
THIỆT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
舌 |
した |
n |
|
Lưỡi |
On: |
on_ぜつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
舌戦 |
ぜっせん |
n |
THIỆT CHIẾN |
Cuộc khẩu chiến |
舌禍 |
ぜっか |
n |
THIỆT HỌA |
Lỡ lời |
毒舌 |
どくぜつ |
n |
ĐỘC THIỆT |
Lời nói cay độc |
悪舌 |
あくした |
n |
ÁC THIỆT |
kẻ xấu miệng/kẻ ngồi lê mách lẻo |
猫舌 |
ねこじた |
n |
MIÊU THIỆT |
lưỡi sợ bỏng |
弁舌 |
べんぜつ |
n |
BIỆN, BIỀN, BÀN THIỆT |
sự khéo biện luận/khả năng nói/khả năng diễn đạt ngôn ngữ |
No1479. 乱- LOẠN
乱 |
Bộ thủ |
bo_Thiệt |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
LOẠN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
乱す |
みだす |
v |
|
Làm lộn xộn, làm xáo trộn |
乱れる |
みだれる |
v |
|
Bị lộn xộn, bị xáo trộn |
On: |
on_らん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
混乱 |
こんらん |
v/n |
HỖN LOẠN |
Hỗn loạn |
乱用 |
らんよう |
n |
LOẠN DỤNG |
Sự lạm dụng |
乱暴 |
らんぼう |
v/n |
LOẠN BẠO |
Bạo loạn, quấy nhiễu |
狂乱 |
きょうらん |
n |
CUỒNG LOẠN |
sự mãnh liệt/sự mạnh mẽ/sự kinh khủng/sự cuồng loạn |
散乱 |
さんらん |
|
TÁN, TẢN LOẠN |
tán xạ |
騒乱 |
そうらん |
n |
LOẠN |
loạn lạc |
大乱 |
たいらん |
n |
ĐẠI, THÁI LOẠN |
đại loạn |
動乱 |
どうらん |
n |
ĐỘNG LOẠN |
sự náo loạn |
内乱 |
ないらん |
n |
NỘI, NẠP LOẠN |
cuộc nội loạn |
反乱 |
はんらん |
n |
PHẢN, PHIÊN LOẠN |
phản loạn |
悩乱 |
のうらん |
n |
LOẠN |
sự lo lắng |
乱雑 |
らんざつ |
n |
LOẠN |
sự lẫn lộn/sự tạp nham |
乱視 |
らんし |
n |
LOẠN THỊ |
loạn thị |
乱射 |
らんしゃ |
n |
LOẠN XẠ, DẠ, DỊCH |
loạn xạ |
乱心 |
らんしん |
n |
LOẠN TÂM |
khùng |
乱数 |
らんすう |
n |
LOẠN SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số ngẫu nhiên |
乱伐 |
らんばつ |
n |
LOẠN PHẠT |
sự chặt phá bừa bãi |
乱筆 |
らんぴつ |
n |
LOẠN BÚT |
sự viết nghệch ngoạc/sự viết bừa |
惑乱 |
わくらん |
n |
HOẶC LOẠN |
sự hỗn loạn |
No1480. 辞- TỪ
辞 |
Bộ thủ |
bo_Thiệt |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TỪ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
辞める |
やめる |
v |
|
Bỏ, thôi |
On: |
on_じ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
辞書 |
じしょ |
n |
TỪ THƯ |
Từ điển |
辞任 |
じにん |
v/n |
TỪ NHIỆM |
Từ chức |
辞表 |
じひょう |
n |
TỪ BIỂU |
Đơn từ chức |
訓辞 |
くんじ |
n |
HUẤN TỪ |
lời huấn thị/lời chỉ thị |
辞職 |
じしょく |
n |
TỪ CHỨC |
sự từ chức/sự thôi việc/từ chức/thôi việc |
辞退 |
じたい |
n |
TỪ THỐI, THOÁI |
sự khước từ/sự từ chối/từ chối |
辞典 |
ことばてん |
n |
TỪ ĐIỂN |
tự điển |
式辞 |
しきじ |
n |
THỨC TỪ |
việc đọc diễn văn |
謝辞 |
しゃじ |
n |
TẠ TỪ |
từ tạ |
祝辞 |
しゅくじ |
n |
CHÚC, CHÚ TỪ |
lời chúc mừng/diễn văn chúc mừng |
世辞 |
せじ |
n |
THẾ TỪ |
sự tâng bốc/sự tán dương/sự ca tụng |
弔辞 |
ちょうじ |
n |
ĐIẾU, ĐÍCH TỪ |
điếu văn |
悼辞 |
とうじ |
n |
ĐIỆU TỪ |
lời chia buồn |
美辞 |
びじ |
n |
MĨ TỪ |
Ngôn từ hoa mỹ |