No1401. 繰- TAO
繰 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_19 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TAO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
繰る |
くる |
v |
|
Kéo tơ, cuốn |
繰返す |
くりかえす |
v |
|
Lặp đi lặp lại |
繰り上げる |
くりあげる |
v |
|
Tăng dần lên |
On: |
on_そう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
繰糸 |
そうし |
n |
TAO MỊCH |
Xe chỉ |
No1402. 缶- PHẪU
缶 |
Bộ thủ |
bo_Phẫu, Phữu |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
PHẪU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
缶切り |
かんきり |
n |
|
Dao mở chai/lọ |
缶詰 |
かんづめ |
n |
|
Đồ hộp |
薬缶 |
やかん |
n |
DƯỢC PHỮU, PHẪU, PHŨ |
ấm đun nước |
No1403. 買- MÃI
買 |
Bộ thủ |
bo_Võng |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
MÃI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
買う |
かう |
v |
|
Mua |
On: |
on_ばい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
買収 |
ばいしゅう |
n |
MÃI THU |
Mua, mua chuộc |
購買 |
こうばい |
n |
CẤU MÃI |
sự mua/việc mua vào |
仲買 |
なかがい |
n |
TRỌNG MÃI |
người môi giới |
買値 |
かいね |
n |
MÃI TRỊ |
giá mua |
売買 |
ばいばい |
n |
MẠI MÃI |
sự mua bán
buôn bán |
不買 |
ふばい |
|
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI MÃI |
tẩy chay |
No1404. 署- THỰ
署 |
Bộ thủ |
bo_Võng |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
THỰ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しょ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
署名 |
しょめい |
n |
THỰ DANH |
Chữ ký, bí danh |
部署 |
ぶしょ |
n |
BỘ THỰC |
Phòng ban, cương vị |
公署 |
こうしょ |
n |
CÔNG THỰ |
Văn phòng chính phủ |
No1405. 罪- TỘI
罪 |
Bộ thủ |
bo_Võng |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TỘI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
罪 |
つみ |
n |
|
Tội lỗi |
On: |
on_ざい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
罪人 |
ざいにん |
n |
TỘI NHÂN |
Tội phạm |
罪悪 |
ざいあく |
n |
TỘI ÁC |
Tội ác |
罪業 |
ざいごう |
n |
TỘI NGHIỆP |
Nghiệp chướng |
功罪 |
こうざい |
n |
CÔNG TỘI |
công và tội/lợi và hại/cái lợi và cái hại/mặt lợi và mặt hại |
犯罪 |
はんざい |
n |
PHẠM TỘI |
tù tội
tội phạm |
死罪 |
しざい |
n |
TỬ TỘI |
tử tội |
重罪 |
じゅうざい |
n |
TRỌNG, TRÙNG TỘI |
trọng tội |
無罪 |
むざい |
n |
VÔ, MÔ TỘI |
vô tội
sự vô tội
|
有罪 |
ゆうざい |
n |
HỮU, DỰU TỘI |
sự có tội |
No1406. 置- TRÍ
置 |
Bộ thủ |
bo_Võng |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TRÍ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
置く |
おく |
v |
|
Đặt để |
On: |
on_ち |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
配置 |
はいち |
n |
PHỒI TRÍ |
Bố trí, bày biện |
設置 |
せっち |
n |
THIẾT TRÍ |
Lắp đặt |
倒置 |
とうち |
n |
ĐẢO TRÍ |
Lật úp |
安置 |
あんち |
n |
AN, YÊN TRÍ |
yên trí |
位置 |
いち |
n |
VỊ TRÍ |
vị trí |
後置 |
こうち |
|
HẬU, HẤU TRÍ |
phía sau/dưới nền |
拘置 |
こうち |
n |
CÂU, CÙ TRÍ |
sự bắt giam/sự tống giam/bắt/bắt giam/tống giam/giam |
処置 |
しょち |
n |
XỨ TRÍ |
sự xử trí/sự đối xử/ sự điều trị |
措置 |
そち |
n |
THỐ, TRÁCH TRÍ |
biện pháp |
装置 |
そうち |
n |
TRANG TRÍ |
sự lắp đặt trang thiết bị/trang thiết bị |
置換 |
ちかん |
|
TRÍ HOÁN |
thay thế/hoán vị |
置物 |
おきもの |
n |
TRÍ VẬT |
đồ trang trí |
定置 |
ていち |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH TRÍ |
Cố định |
転置 |
てんち |
|
CHUYỂN TRÍ |
chuyển vị |
物置 |
ものおき |
n |
VẬT TRÍ |
kho cất đồ/phòng để đồ |
放置 |
ほうち |
n |
PHÓNG, PHỎNG TRÍ |
sự đặt để |
留置 |
りゅうち |
n |
LƯU TRÍ |
bị bắt giữ
bắt giữ
|
No1407. 罰- PHẠT
罰 |
Bộ thủ |
bo_Võng |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
PHẠT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ばつ 、on_ばち |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
罰則 |
ばっそく |
n |
PHẠT TẮC |
Quy tắc xử phạt |
罰金 |
ばっきん |
n |
PHẠT KIM |
Tiền phạt |
罰 |
ばち |
n |
PHẠT |
Sự báo ứng, hình phạt |
刑罰 |
けいばつ |
n |
HÌNH PHẠT |
hình phạt/sự trừng phạt/trừng phạt/phạt |
厳罰 |
げんばつ |
n |
NGHIÊM PHẠT |
hình phạt nghiêm khắc |
処罰 |
しょばつ |
n |
XỨ PHẠT |
sự phạt/sự xử phạt |
賞罰 |
しょうばつ |
n |
THƯỞNG PHẠT |
thường phạt
sự thưởng phạt/việc thưởng phạt/ hình thức thưởng phạt
|
体罰 |
たいばつ |
n |
THỂ PHẠT |
sự trừng phạt về thể xác |
懲罰 |
ちょうばつ |
n |
TRỪNG PHẠT |
sự trừng phạt |
天罰 |
てんばつ |
n |
THIÊN PHẠT |
việc trời phạt |
罰点 |
バッテン |
n |
PHẠT ĐIỂM |
dấu X/dấu nhân/ vết nhơ |
罰俸 |
ばっぽう |
n |
PHẠT BỔNG |
sự phạt lương bổng |
No1408. 罷- BÃI
罷 |
Bộ thủ |
bo_Võng |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
BÃI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ひ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
罷免 |
ひめん |
n |
BÃI MIỄN |
Sự sa thải |
罷業 |
ひぎょう |
n |
BÃI NGHIỆP |
Sự đình công |
罷工 |
ひこう |
n |
BÃI CÔNG |
Sự bỏ việc |
No1409. 羅- LA
羅 |
Bộ thủ |
bo_Võng |
Số nét |
net_19 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
LA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ら |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
羅列 |
られつ |
n |
LA LIỆT |
Sự liệt kê |
羅漢 |
らかん |
n |
LA HÁN |
La hán (quả) |
羅針 |
らしん |
n |
LA CHÂM |
Kim la bàn |
甲羅 |
こうら |
n |
GIÁP LA |
mai |
網羅 |
もうら |
n |
VÕNG LA |
sự bao phủ/sự bao quanh
sự bao gồm/sự gồm có/sự bao hàm
|
No1410. 羊- DƯƠNG
羊 |
Bộ thủ |
bo_Dương |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
DƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
羊 |
ひつじ |
n |
|
Cừu, dê |
On: |
on_よう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
羊毛 |
ようもう |
n |
DƯƠNG MAO |
Lông cừu |
羊水 |
ようすい |
n |
DƯƠNG THỦY |
Nước ối |
羊肉 |
ようにく |
n |
DƯƠNG NHỤC |
Thịt cừu |
山羊 |
ヤギ |
n |
SAN, SƠN DƯƠNG |
dê |
子羊 |
こひつじ |
n |
TỬ, TÍ DƯƠNG |
cừu con/cừu non |
小羊 |
こひつじ |
n |
TIỂU DƯƠNG |
con cừu non/cừu non/cừu con |
No1411. 美- MỸ
美 |
Bộ thủ |
bo_Dương |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
MỸ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
美しい |
うつくしい |
a-i |
|
Đẹp |
On: |
on_び |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
美人 |
びじん |
n |
MỸ NHÂN |
Người đẹp |
美俗 |
びぞく |
n |
MỸ TỤC |
Tục lệ hay |
美女 |
びじょ |
n |
MỸ NỮ |
Cô gái đẹp |
華美 |
かび |
n |
HOA, HÓA MĨ |
vẻ hoa mỹ/vẻ mỹ lệ/vẻ lộng lẫy/vẻ tráng lệ |
甘美 |
かんび |
n |
CAM MĨ |
sự ngon ngọt/sự ngọt/sự ngọt ngào |
賛美 |
さんび |
n |
TÁN MĨ |
sự tán dương/sự ca tụng |
審美 |
しんび |
n |
THẨM MĨ |
thẩm mỹ |
善美 |
ぜんび |
n |
THIỆN, THIẾN MĨ |
thiện mỹ |
美音 |
びおん |
n |
MĨ ÂM |
giọng nói ngọt ngào |
美化 |
びか |
n |
MĨ HÓA |
việc làm vẻ vang
sự làm đẹp
|
美学 |
びがく |
|
MĨ HỌC |
Không tìm thấy |
美観 |
びかん |
|
MỸ QUAN |
mỹ quan |
美顔 |
びがん |
n |
MĨ NHAN |
khuôn mặt đẹp |
美妓 |
びぎ |
n |
MĨ KĨ |
Vũ nữ Nhật đẹp |
美景 |
びけい |
n |
MĨ CẢNH |
Phong cảnh đẹp |
美辞 |
びじ |
n |
MĨ TỪ |
Ngôn từ hoa mỹ |
美酒 |
びしゅ |
n |
MĨ TỬU |
Rượu cao cấp/mỹ tửu |
美醜 |
びしゅう |
n |
MĨ XÚ, SỬU |
dung nhan |
美術 |
びじゅつ |
n |
MĨ THUẬT |
mỹ thuật |
美声 |
びせい |
n |
MĨ THANH |
giọng nói hay |
美談 |
びだん |
n |
MĨ ĐÀM |
giai thoại |
美点 |
びてん |
n |
MĨ ĐIỂM |
ưu điểm |
美徳 |
びとく |
n |
MĨ ĐỨC |
hiền đức |
美髪 |
びはつ |
n |
MĨ PHÁT |
Tóc đẹp |
美味 |
びみ |
|
MĨ VỊ |
mỹ vị |
美姫 |
びき |
n |
MĨ CƠ |
Thiếu nữ xinh đẹp/người con gái xinh đẹp |
美風 |
びふう |
n |
MĨ PHONG |
Phong tục đẹp |
美服 |
びふく |
n |
MĨ PHỤC |
quần áo đẹp |
美貌 |
びぼう |
n |
MĨ MẠO, MỘC |
khuôn mặt đẹp
đẹp mắt
|
美容 |
びよう |
n |
MĨ DUNG, DONG |
vẻ đẹp/dung nhan |
褒美 |
ほうび |
n |
BAO MĨ |
phần thưởng |
優美 |
ゆうび |
n |
ƯU MĨ |
thiện mỹ |
No1412. 差- SAI
差 |
Bộ thủ |
bo_Dương |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
SAI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
差す |
さす |
v |
|
Giương, dơ tay |
差別 |
さべつ |
n |
SAI BIỆT |
Khác biệt |
差額 |
さがく |
n |
SAI NGẠCH |
Số tiền chênh lệch |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
格差 |
かくさ |
n |
CÁCH, CÁC SOA, SI, SAI, SÁI |
sự khác biệt/sự khác nhau/sự chênh lệch/khoảng cách |
較差 |
かくさ |
|
GIÁC, GIẾU, GIẢO SOA, SI, SAI, SÁI |
phạm vi |
僅差 |
きんさ |
|
CẬN SOA, SI, SAI, SÁI |
Suýt |
交差 |
こうさ |
n |
GIAO SOA, SI, SAI, SÁI |
sự giao nhau/sự cắt nhau/giao/giao nhau/cắt nhau |
公差 |
こうさ |
n |
CÔNG SOA, SI, SAI, SÁI |
dung sai |
差異 |
さい |
|
SOA, SI, SAI, SÁI DỊ, DI |
khác nhau
cách độ |
差遣 |
さけん |
n |
SOA, SI, SAI, SÁI KHIỂN, KHÁN |
sự gửi đi/sự gửi |
差分 |
さぶん |
n |
SOA, SI, SAI, SÁI PHÂN, PHẬN |
sự khác nhau |
潮差 |
ちょうさ |
n |
TRIỀU SOA, SI, SAI, SÁI |
Phạm vi thủy triều |
視差 |
しさ |
|
THỊ SOA, SI, SAI, SÁI |
thị sai |
収差 |
しゅうさ |
|
THU\THÂU SOA, SI, SAI, SÁI |
quang sai |
段差 |
だんさ |
|
ĐOẠN SOA, SI, SAI, SÁI |
cách bậc |
偏差 |
へんさ |
n |
THIÊN SOA, SI, SAI, SÁI |
sự trệch/sự lệch |
年差 |
ねんさ |
n |
NIÊN SOA, SI, SAI, SÁI |
Sự biến đổi hàng năm |
誤差 |
ごさ |
n |
NGỘ SOA, SI, SAI, SÁI |
sai số/sự nhầm lẫn/giá trị sai lệch/sự sai lệch/sự sai sót/nhầm lẫn/sai lệch/sai sót |
時差 |
じさ |
n |
THÌ, THỜI SOA, SI, SAI, SÁI |
sự chênh lệch về thời gian |
No1413. 着- TRƯỚC
着 |
Bộ thủ |
bo_Dương |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
TRƯỚC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
着る |
きる |
v |
TRƯỚC |
Mặc |
着ける |
つける |
v |
TRƯỚC |
|
着せる |
きせる |
v |
TRƯỚC |
|
着く |
つく |
v |
TRƯỚC |
Đến |
On: |
on_ちゃく 、on_じゃく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
着地 |
ちゃくち |
n |
TRƯỚC ĐỊA |
Nơi đến |
着実 |
ちゃくじつ |
a-na |
TRƯỚC THỰC |
Vững, đáng tin |
着手 |
ちゃくしゅ |
n |
TRƯỚC THỦ |
Bắt tay vào (công việc) |
愛着 |
あいじゃく |
n |
ÁI TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
yêu tha thiết/sự quyến luyến/sự bịn rịn/quyến luyến/bịn rịn/yêu mến/thân thương/gắn bó |
横着 |
おうちゃく |
n |
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
lười biếng/lười nhác/ăn không ngồi rồi |
下着 |
したぎ |
n |
HẠ, HÁ TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
quần lót
quần áo lót |
凝着 |
ぎょうちゃく |
n |
NGƯNG TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự cố kết |
決着 |
けっちゃく |
n |
QUYẾT TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự quyết định/quyết định |
固着 |
こちゃく |
|
CỐ TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự thả neo |
厚着 |
あつぎ |
n |
HẬU TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
quần áo dày/quần áo ấm |
沈着 |
ちんちゃく |
n |
TRẦM, THẨM, TRẤM TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự bình tĩnh |
産着 |
うぶぎ |
n |
SẢN TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
Quần áo trẻ sơ sinh/tã sơ sinh |
執着 |
しゅうじゃく |
n |
CHẤP TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự lưu luyến/lưu luyến
sự dính
không lúc nào quên |
上着 |
じょうい |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
áo vét/áo khoác |
接着 |
せっちゃく |
|
TIẾP TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự tiếp dính |
先着 |
せんちゃく |
n |
TIÊN, TIẾN TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự đến trước |
肌着 |
はだぎ |
n |
CƠ TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
quần áo lót |
装着 |
そうちゃく |
|
TRANG TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
lắp đặt |
吸着 |
きゅうちゃく |
|
HẤP TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự hút bám |
着陸 |
ちゃくりく |
n |
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ LỤC |
hạ cánh/chạm xuống đất |
着丈 |
きたけ |
|
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ TRƯỢNG |
độ dài áo |
着色 |
ちゃくしょく |
n |
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ SẮC |
sự tô màu |
着信 |
ちゃくしん |
|
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ TÍN |
nhận/đến |
着席 |
ちゃくせき |
n |
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ TỊCH |
sự ngồi |
着船 |
ちゃくせん |
|
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ THUYỀN |
tàu đã đến |
着服 |
ちゃくふく |
n |
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ PHỤC |
sự biển thủ/sự đút túi |
着物 |
きもの |
n |
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ VẬT |
áo kimono/kimono |
漂着 |
ひょうちゃく |
n |
PHIÊU, PHIẾU TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự dạt vào |
定着 |
ていちゃく |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự có chỗ đứng vững chắc
định hình
|
到着 |
とうちゃく |
n |
ĐÁO TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự đến/sự đến nơi |
粘着 |
ねんちゃく |
n |
NIÊM TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sư dính lại/sự dính vào/sự bám dính |
薄着 |
うすぎ |
n |
BẠC, BÁC TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự ăn mặc mỏng manh |
発着 |
はっちゃく |
n |
PHÁT TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự xuất phát và đến nơi/việc đi và đến |
必着 |
ひっちゃく |
n |
TẤT TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
phải tới/phải nhận được |
付着 |
ふちゃく |
n |
PHÓ TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự kèm theo/sự bám dính |
未着 |
みちゃく |
n |
VỊ, MÙI TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
chưa dính |
密着 |
みっちゃく |
n |
MẬT TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự dính chặt |
癒着 |
ゆちゃく |
n |
DŨ TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
tính dính chặt/tính keo sơn/sự keo sơn gắn bó |
No1414. 群- QUẦN
群 |
Bộ thủ |
bo_Dương |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
QUẦN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
群れ |
むれ |
n |
|
Nhóm, đàn |
群 |
むら |
n |
|
Nhóm, đàn |
群れる |
むれる |
v |
|
Tụ tập |
On: |
on_ぐん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
群集 |
ぐんしゅう |
n |
QUẦN TẬP |
Đám đông |
群島 |
ぐんとう |
n |
QUẦN ĐẢO |
Quần đảo |
群 |
ぐん |
n |
QUẦN |
Nhóm, đàn |
魚群 |
ぎょぐん |
n |
NGƯ QUẦN |
đàn cá |
群衆 |
ぐんじゅ |
n |
QUẦN CHÚNG |
đám đông/quần chúng/cộng đồng |
群像 |
ぐんぞう |
n |
QUẦN TƯỢNG |
quần tượng/nhóm tượng/tượng về một nhóm người |
抜群 |
ばつぐん |
n |
BẠT QUẦN |
sự xuất chúng/sự siêu quần/sự bạt quần/ sự nổi bật/ sự đáng chú ý |
No1415. 義- NGHĨA
義 |
Bộ thủ |
bo_Nghĩa |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
NGHĨA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ぎ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
義務 |
ぎむ |
n |
NGHĨA VỤ |
Nghĩa vụ |
義兄 |
ぎけい |
n |
NGHĨA HUYNH |
Anh em kết nghĩa |
定義 |
ていぎ |
n |
ĐỊNH NGHĨA |
Định nghĩa |
意義 |
いぎ |
n |
Ý NGHĨA |
ý nghĩa/nghĩa |
恩義 |
おんぎ |
n |
ÂN NGHĨA |
ơn nghĩa |
義気 |
ぎき |
n |
NGHĨA KHÍ |
nghĩa khí |
義士 |
ぎし |
n |
NGHĨA SĨ |
kiếm hiệp |
義歯 |
ぎし |
n |
NGHĨA XỈ |
răng giả |
義手 |
ぎしゅ |
n |
NGHĨA THỦ |
tay giả |
義足 |
ぎそく |
n |
NGHĨA TÚC |
chân giả |
義弟 |
おとうと |
n |
NGHĨA ĐỆ, ĐỄ |
em kết nghĩa/nghĩa đệ/em rể/em vợ |
義父 |
ぎふ |
n |
NGHĨA PHỤ, PHỦ |
dượng
cha chồng
bố nuôi
bố dượng/cha nuôi/nghĩa phụ |
義憤 |
ぎふん |
n |
NGHĨA PHẪN, PHẤN |
công phẫn/phẫn nộ |
義母 |
ぎぼ |
n |
NGHĨA MẪU, MÔ |
mẹ kế/mẹ nuôi/nghĩa mẫu |
義妹 |
いもうと |
n |
NGHĨA MUỘI |
em gái kết nghĩa/nghĩa muội |
義姉 |
あね |
n |
NGHĨA TỶ\TỈ |
nghĩa tỷ/chị kết nghĩa/chị vợ/chị dâu/em kết nghĩa |
義肢 |
ぎし |
n |
NGHĨA CHI |
chân tay nhân tạo/chân tay giả/chân giả/tay giả |
義理 |
ぎり |
n |
NGHĨA LÍ |
tình nghĩa/nghĩa lý/đạo lý |
教義 |
きょうぎ |
n |
GIÁO, GIAO NGHĨA |
giáo lý |
広義 |
こうぎ |
|
QUẢNG NGHĨA |
rộng lớn, |
講義 |
こうぎ |
n |
GIẢNG NGHĨA |
giảng nghĩa
giảng giải
diễn giảng
bài giảng/giờ học |
主義 |
しゅぎ |
n |
CHỦ, CHÚA NGHĨA |
chủ nghĩa |
情義 |
じょうぎ |
n |
TÌNH NGHĨA |
tình nghĩa |
信義 |
しんぎ |
|
TÍN NGHĨA |
tín nghĩa |
仁義 |
じんぎ |
n |
NHÂN NGHĨA |
nhân nghĩa |
正義 |
せいぎ |
n |
CHÁNH, CHÍNH NGHĨA |
nghĩa
chính nghĩa
chánh nghĩa
|
忠義 |
ちゅうぎ |
n |
TRUNG NGHĨA |
sự trung nghĩa |
転義 |
てんぎ |
n |
CHUYỂN NGHĨA |
nghĩa ẩn dụ |
道義 |
どうぎ |
|
ĐẠO, ĐÁO NGHĨA |
đạo nghĩa |
徳義 |
とくぎ |
n |
ĐỨC NGHĨA |
đạo nghĩa |
不義 |
ふぎ |
|
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI NGHĨA |
thất nghĩa
phi nghĩa
bất nghĩa
|
名義 |
めいぎ |
n |
DANH NGHĨA |
tên
danh nghĩa
|
No1416. 養- DƯỠNG
養 |
Bộ thủ |
bo_Dương |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
DƯỠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
養う |
やしなう |
v |
|
Nâng đỡ, nuôi nấng |
On: |
on_よう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
養分 |
ようぶん |
n |
DƯỠNG PHÂN |
Chất bổ |
養成 |
ようせい |
n |
DƯỠNG THÀNH |
Chăm sóc, bồi dưỡng |
栄養 |
えいよう |
n |
DINH DƯỠNG |
Dinh dưỡng |
休養 |
きゅうよう |
n |
HƯU DƯỠNG, DƯỢNG |
sự an dưỡng/an dưỡng/nghỉ ngơi/tĩnh dưỡng |
給養 |
きゅうよう |
n |
CẤP DƯỠNG, DƯỢNG |
cấp dưỡng |
教養 |
きょうよう |
n |
GIÁO, GIAO DƯỠNG, DƯỢNG |
sự nuôi dưỡng/sự giáo dục/sự giáo dưỡng |
修養 |
しゅうよう |
vs |
TU DƯỠNG, DƯỢNG |
tu dưỡng |
孝養 |
こうよう |
n |
HIẾU DƯỠNG, DƯỢNG |
bổn phận làm con |
滋養 |
じよう |
n |
TƯ DƯỠNG, DƯỢNG |
dinh dưỡng |
静養 |
せいよう |
n |
TĨNH DƯỠNG, DƯỢNG |
tĩnh dưỡng |
培養 |
ばいよう |
n |
BỒI, BẬU DƯỠNG, DƯỢNG |
sự bồi dưỡng/sự nuôi cấy |
扶養 |
ふよう |
n |
PHÙ DƯỠNG, DƯỢNG |
sự nuôi dưỡng |
保養 |
ほよう |
n |
BẢO DƯỠNG, DƯỢNG |
bổ dưỡng |
養育 |
よういく |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG DỤC |
sự nuôi dưỡng/sự dạy dỗ/sự chăm sóc |
養魚 |
ようぎょ |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG NGƯ |
cá nuôi |
養鶏 |
ようけい |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG |
sự nuôi gia cầm |
養護 |
ようご |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG HỘ |
sự chăm sóc/sự bảo dưỡng |
養蚕 |
ようさん |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG TÀM |
nghề nuôi tằm |
養子 |
ようし |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG TỬ, TÍ |
con nuôi |
養女 |
ようじょ |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG NỮ, NỨ, NHỮ |
con gái nuôi |
養殖 |
ようしょく |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG THỰC |
sự nuôi/sự chăm sóc |
養成 |
ようせい |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG THÀNH |
sự chăm sóc/sự nuôi dưỡng/sự đào tạo/sự vun trồng/sự bồi dưỡng |
養生 |
ようせい |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG SANH, SINH |
dưỡng bệnh (dưỡng bịnh) |
養豚 |
ようとん |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG ĐỒN, ĐỘN |
sự nuôi lợn |
養父 |
ようふ |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG PHỤ, PHỦ |
cha đỡ đầu |
養分 |
ようぶん |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG PHÂN, PHẬN |
chất bổ |
養母 |
ようぼ |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG MẪU, MÔ |
mẹ nuôi |
療養 |
りょうよう |
n |
LIỆU DƯỠNG, DƯỢNG |
sự điều dưỡng
|
No1417. 羽- VŨ
羽 |
Bộ thủ |
bo_Vũ |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
VŨ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
羽 |
は |
n |
|
Lông, cánh |
羽 |
はね |
n |
|
Cánh |
On: |
on_う |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
羽毛 |
うもう |
n |
VŨ MAO |
Lông cánh |
羽衣 |
うい |
n |
VŨ Y, Ý |
áo lông |
羽織 |
はおり |
n |
VŨ CHỨC, CHÍ, XÍ |
áo khoác ngoài kiểu nhật |
羽蟻 |
はねあり |
n |
VŨ NGHĨ |
Con kiến cánh/kiến cánh |
手羽 |
てば |
n |
THỦ VŨ |
Cánh gà |
白羽 |
しらは |
n |
BẠCH VŨ |
lông chim màu trắng |
No1418. 翌- DỰC
翌 |
Bộ thủ |
bo_Vũ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
DỰC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_よく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
翌年 |
よくねん |
n |
DỰC NIÊN |
Năm kế tiếp |
翌日 |
よくじつ |
n |
DỤC NHẬT |
Ngày hôm sau |
翌週 |
よくしゅう |
n |
DỤC CHU |
Tuần tới |
翌朝 |
よくちょう |
n |
DỰC TRIÊU, TRIỀU |
sáng hôm sau |
翌年 |
よくとし |
n |
DỰC NIÊN |
năm sau/năm tiếp theo |
No1419. 習- TẬP
習 |
Bộ thủ |
bo_Dương |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
TẬP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
習う |
ならう |
v |
|
Học tập |
On: |
on_しゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
習字 |
しゅうじ |
n |
TẬP TỰ |
Luyện chữ |
習慣 |
しゅうかん |
n |
TẬP QUÁN |
Thói quen |
学習 |
がくしゅう |
n |
HỌC TẬP |
Sự học tập |
悪習 |
あくしゅう |
n |
ÁC TẬP |
Thói quen xấu |
演習 |
えんしゅう |
n |
DIỄN TẬP |
tập luyện |
自習 |
じしゅう |
n |
TỰ TẬP |
sự tự ôn tập/sự tự nghiên cứu/tự ôn tập/tự nghiên cứu |
実習 |
じっしゅう |
n |
TẬP |
sự thực tập/thực tập |
習得 |
しゅうとく |
n |
TẬP ĐẮC |
sự thu được/sự lĩnh hội/thu được/lĩnh hội |
習練 |
しゅうれん |
vs |
TẬP LUYỆN |
tập luyện |
常習 |
じょうしゅう |
n |
THƯỜNG TẬP |
thói quen thông thường/tập quán/tục lệ |
慣習 |
かんしゅう |
n |
QUÁN TẬP |
phong tục/tập quán/tập tục |
伝習 |
でんしゅう |
n |
TẬP |
Học |
独習 |
どくしゅう |
n |
ĐỘC TẬP |
sự tự luyện/sự tự học |
風習 |
ふうしゅう |
n |
PHONG TẬP |
Phong tục |
復習 |
ふくしゅう |
n |
PHỤC, PHÚC TẬP |
sự ôn tập |
予習 |
よしゅう |
n |
DƯ, DỮ TẬP |
sự soạn bài |
練習 |
れんしゅう |
n |
LUYỆN TẬP |
tập luyện |
No1420. 翼- DỰC
翼 |
Bộ thủ |
bo_Vũ |
Số nét |
net_17 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
DỰC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
翼 |
つばさ |
n |
|
Cánh |
On: |
on_よく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
翼下 |
よっか |
n |
DỰC HẠ |
Hạ cánh (máy bay) |
右翼 |
うよく |
n |
HỮU DỰC |
cánh phải/cánh hữu |
左翼 |
さよく |
n |
TẢ, TÁ DỰC |
cánh trái |
鼻翼 |
びよく |
n |
TỊ DỰC |
cánh mũi |
両翼 |
りょうよく |
n |
LẠNG DỰC |
hai cánh |
No1421. 翻- PHIÊN
翻 |
Bộ thủ |
bo_Vũ |
Số nét |
net_18 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
PHIÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
翻す |
ひるがえす |
v |
|
Lật ngược, đổi |
翻る |
ひるがえる |
v |
|
Lật, vẫy |
On: |
on_ほん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
翻訳 |
ほんやく |
n |
PHIÊN DỊCH |
Dịch, giải mã |
翻案 |
ほんあん |
n |
PHIÊN ÁN |
Sự phỏng theo |
翻意 |
ほんい |
n |
PHIÊN Ý |
Thay đổi ý kiến |
翻字 |
ほんじ |
|
PHIÊN TỰ |
chuyển tự |
翻弄 |
ほんろう |
n |
PHIÊN LỘNG |
sự đùa cợt/sự chế giễu |
No1422. 老- LÃO
老 |
Bộ thủ |
bo_Lão |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
LÃO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
老いる |
おいる |
v |
|
Già |
老ける |
ふける |
v |
|
Suy yếu |
On: |
on_ろう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
老人 |
ろうじん |
n |
LÃO NHÂN |
Người già |
老化 |
ろうか |
n |
LÃO HÓA |
Sự già đi |
老友 |
ろうゆう |
n |
LÃO HỮU |
Bạn già |
家老 |
かろう |
n |
GIA, CÔ LÃO |
Lão quản gia |
海老 |
エビ |
n |
HẢI LÃO |
con tôm |
敬老 |
けいろう |
n |
KÍNH LÃO |
kính lão/tôn trọng người lớn tuổi/kính lão đắc thọ |
元老 |
げんろう |
n |
NGUYÊN LÃO |
nguyên lão/trưởng lão/các vị lão thành/lão thành |
古老 |
ころう |
n |
CỔ LÃO |
người già/người kỳ cựu/lão làng |
中老 |
ちゅうろう |
n |
TRUNG, TRÚNG LÃO |
trung niên |
長老 |
ちょうろう |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG LÃO |
người lớn tuổi/người già/trưởng lão |
年老 |
としおい |
n |
NIÊN LÃO |
Người già |
老翁 |
ろうおう |
n |
LÃO ÔNG |
người đàn ông già cả |
老眼 |
ろうがん |
n |
LÃO NHÃN |
chứng viễn thị/mắt lão |
老朽 |
ろうきゅう |
n |
LÃO HỦ |
tình trạng già yếu/tình trạng hom hem/tình trạng lụ khụ/ cũ nát/ đổ nát |
老後 |
ろうご |
n |
LÃO HẬU, HẤU |
tuổi già |
老妻 |
ろうさい |
n |
LÃO THÊ, THẾ |
người vợ già |
老子 |
ろうし |
n |
LÃO TỬ, TÍ |
Lão Tử |
老死 |
ろうし |
n |
LÃO TỬ |
chết già |
老若 |
ろうじゃく |
adj |
LÃO NHƯỢC, NHÃ |
già trẻ |
老衰 |
ろうすい |
n |
LÃO SUY, SÚY, THÔI |
tình trạng lão suy/sự suy yếu do tuổi già |
老僧 |
ろうそう |
n |
LÃO TĂNG |
sư cụ |
老舗 |
ろうほ |
n |
LÃO |
cửa hàng có từ lâu đời |
老年 |
ろうねん |
n |
LÃO NIÊN |
tuổi già |
老婆 |
ろうば |
n |
LÃO BÀ |
lão bà/bà lão |
老病 |
ろうびょう |
n |
LÃO BỆNH |
bệnh già |
老婦 |
ろうふ |
n |
LÃO PHỤ |
u già |
老齢 |
ろうれい |
n |
LÃO |
tuổi già |
No1423. 考- KHẢO
考 |
Bộ thủ |
bo_Lão |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
KHẢO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
考える |
かんがえる |
v |
|
Suy nghĩ |
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
考古 |
こうこ |
n |
KHẢO CỔ |
Khảo cổ |
考究 |
こうきゅう |
n |
KHẢO CỨU |
Sự tra cứu tìm tòi |
参考 |
さんこう |
n |
THAM KHẢO |
Sự tham khảo |
皇考 |
こうこう |
n |
HOÀNG KHẢO |
tiên đế |
考案 |
こうあん |
n |
KHẢO ÁN |
thêu dệt |
考査 |
こうさ |
n |
KHẢO |
giám khảo |
考察 |
こうさつ |
n |
KHẢO SÁT |
sự khảo sát |
考課 |
こうか |
n |
KHẢO KHÓA |
sự đánh giá/đánh giá |
考証 |
こうしょう |
n |
KHẢO CHỨNG |
khảo chứng/khảo sát/kiểm chứng |
考慮 |
こうりょ |
n |
KHẢO LỰ, LƯ |
sự xem xét/sự suy tính/sự quan tâm |
備考 |
びこう |
n |
BỊ KHẢO |
ghi chú |
思考 |
しこう |
n |
TƯ, TỨ, TAI KHẢO |
sự suy nghĩ/sự trăn trở |
長考 |
ちょうこう |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
Sự xem xét lâu |
No1424. 者- GIẢ
者 |
Bộ thủ |
bo_Lão |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
GIẢ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
者 |
もの |
n |
GIẢ |
Người |
On: |
on_しゃ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
医者 |
いしゃ |
n |
Y GIẢ |
Bác sĩ |
学者 |
がくしゃ |
n |
HỌC GIẢ |
Hiền triết, học giả |
参加者 |
さんかしゃ |
n |
THAM GIA GIẢ |
Người tham gia |
悪者 |
わるもの |
n |
ÁC GIẢ |
người xấu/kẻ xấu |
隠者 |
いんじゃ |
n |
ẨN GIẢ |
ẩn sĩ |
易者 |
えきしゃ |
n |
DỊCH, DỊ GIẢ |
thầy bói |
王者 |
おうじゃ |
n |
VƯƠNG, VƯỢNG GIẢ |
bậc vương giả/ông hoàng/ông vua |
患者 |
かんじゃ |
n |
HOẠN GIẢ |
bệnh nhân/người bệnh/người ốm |
記者 |
きしゃ |
n |
KÍ GIẢ |
người viết báo |
業者 |
ぎょうしゃ |
n |
NGHIỆP GIẢ |
người buôn bán/người kinh doanh/cơ sở kinh doanh |
愚者 |
ぐしゃ |
n |
NGU GIẢ |
ngu dân |
芸者 |
げいしゃ |
n |
VÂN GIẢ |
nghệ nhân |
見者 |
けんしゃ |
n |
KIẾN, HIỆN GIẢ |
Khách tham quan |
賢者 |
けんじゃ |
n |
HIỀN GIẢ |
người hiền/hiền nhân/hiền tài |
後者 |
こうしゃ |
n |
HẬU, HẤU GIẢ |
cái sau/cái nhắc đến sau |
巧者 |
こうしゃ |
adj-na |
XẢO GIẢ |
khéo/khéo léo/khéo tay |
行者 |
ぎょうじゃ |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG GIẢ |
người khổ hạnh/người hành hương/người tu luyện/người tu hành |
作者 |
さくしゃ |
n |
TÁC GIẢ |
tác giả |
使者 |
ししゃ |
|
SỬ, SỨ GIẢ |
sứ giả |
死者 |
ししゃ |
n |
TỬ GIẢ |
người chết |
若者 |
わかもの |
vs |
NHƯỢC, NHÃ GIẢ |
chàng |
勝者 |
しょうしゃ |
n |
THẮNG, THĂNG GIẢ |
người chiến thắng |
信者 |
しんじゃ |
n |
TÍN GIẢ |
tín đồ/người theo đạo |
聖者 |
しょうじゃ |
n |
THÁNH GIẢ |
thánh nhân |
前者 |
ぜんしゃ |
n |
TIỀN GIẢ |
người lúc trước/ điều thứ nhất/ người trước |
他者 |
たしゃ |
n |
THA GIẢ |
người khác/những người khác |
著者 |
ちょしゃ |
n |
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ GIẢ |
tác giả/nhà văn |
長者 |
ちょうじゃ |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG GIẢ |
triệu phú |
適者 |
てきしゃ |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT GIẢ |
Người thích hợp |
点者 |
てんじゃ |
n |
ĐIỂM GIẢ |
Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku |
編者 |
へんじゃ |
n |
BIÊN GIẢ |
người soạn |
読者 |
どくしゃ |
n |
ĐỘC GIẢ |
độc giả |
二者 |
にしゃ |
n |
NHỊ GIẢ |
hai người |
忍者 |
にんじゃ |
n |
NHẪN GIẢ |
ninja của nhật |
覇者 |
はしゃ |
n |
GIẢ |
người bá chủ/quán quân |
敗者 |
はいしゃ |
n |
BẠI GIẢ |
người chiến bại/người thua |
筆者 |
ひっしゃ |
n |
BÚT GIẢ |
phóng viên/kí giả |
貧者 |
ひんじゃ |
n |
BẦN GIẢ |
Người nghèo |
富者 |
ふうしゃ |
n |
PHÚ GIẢ |
người giàu |
武者 |
むしゃ |
n |
VŨ, VÕ GIẢ |
người có võ/chiến sĩ/chiến binh/hiệp sĩ |
仏者 |
ぶっしゃ |
n |
GIẢ |
phật tử |
猛者 |
もさ |
n |
MÃNH GIẢ |
người dũng cảm/người kiên quyết |
役者 |
やくしゃ |
n |
DỊCH GIẢ |
diễn viên |
訳者 |
やくしゃ |
n |
GIẢ |
người dịch/phiên dịch |
侍者 |
じしゃ |
n |
THỊ GIẢ |
người hầu phòng (nam) |
両者 |
りょうしゃ |
n |
LẠNG GIẢ |
hai người |
No1425. 耐- NẠI
耐 |
Bộ thủ |
bo_Nhi |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
NẠI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
耐える |
たえる |
v |
|
Chịu đựng |
On: |
on_たい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
耐久 |
たいきゅう |
n |
NẠI CỬU |
Lâu bền |
忍耐 |
にんたい |
n |
NHẪN NẠI |
Sự nhẫn nại |
耐熱 |
たいねつ |
n |
NẠI NHIỆT |
Sự chịu nhiệt |
耐圧 |
たいあつ |
n |
NẠI |
chống áp |
耐火 |
たいか |
n |
NẠI HỎA |
sự chịu lửa |
耐酸 |
たいさん |
n |
NẠI TOAN |
sự chịu axit |
No1426. 耗 – HAO, HÁO
耗 |
Bộ thủ |
bo_Lỗi |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
HAO, HÁO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_もう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
消耗 |
しょうもう |
v/n |
TIÊU HAO |
Sự tiêu hao, sự tiêu thụ |
消耗 |
しょうこう |
n |
TIÊU HÁO, MẠO, MAO, HAO |
rơi vãi |
減耗 |
げんこう |
n |
GIẢM HÁO, MẠO, MAO, HAO |
hao hụt/suy đồi/hao mòn |
損耗 |
そんもう |
n |
TỔN HÁO, MẠO, MAO, HAO |
sự mất/sự thua lỗ |
摩耗 |
まもう |
n |
MA HÁO, MẠO, MAO, HAO |
sự mài mòn/sự cọ mòn |
磨耗 |
まもう |
n |
MA, MÁ HÁO, MẠO, MAO, HAO |
sự mài mòn/sự cọ mòn |
|
|
|
|
|
No1427. 耕- CANH
耕 |
Bộ thủ |
bo_Lỗi |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CANH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
耕す |
たがやす |
v |
|
Canh tác, trồng cấy |
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
耕作 |
こうさく |
v/n |
CANH TÁC |
Sự canh tác, sự cày cấy, sự trồng trot |
耕地 |
こうち |
n |
CANH ĐỊA |
Đất canh tác |
耕種 |
こうしゅ |
n |
CANH CHỦNG, CHÚNG |
việc gieo trồng/gieo trồng/trồng |
農耕 |
のうこう |
n |
NÔNG CANH |
việc canh nông/công việc đồng áng |
No1428. 耳- NHĨ
耳 |
Bộ thủ |
bo_Nhĩ |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
NHĨ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
耳 |
みみ |
n |
|
Tai |
On: |
on_じ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
耳鼻科 |
じびか |
|
NHĨ TỴ KHOA |
Khoa Tai mũi họng |
外耳 |
がいじ |
n |
NGOẠI NHĨ |
loa tai/vành tai/tai ngoài |
口耳 |
こうじ |
n |
KHẨU NHĨ |
mồm và tai |
耳環 |
みみわ |
n |
NHĨ HOÀN |
vành tai |
耳元 |
みみもと |
n |
NHĨ NGUYÊN |
bên tai |
耳垢 |
じこう |
n |
NHĨ CẤU |
ráy tai |
耳目 |
じもく |
n |
NHĨ MỤC |
sự nhìn và nghe |
初耳 |
はつみみ |
n |
SƠ NHĨ |
sự nhìn và nghe |
早耳 |
はやみみ |
n |
TẢO NHĨ |
|
中耳 |
ちゅうじ |
n |
TRUNG, TRÚNG NHĨ |
sự thính tai/tay trong/người trong cuộc/sự biết được thông tin nhanh |
内耳 |
ないじ |
n |
NỘI, NẠP NHĨ |
Màng nhĩ |
木耳 |
きくらげ |
n |
MỘC NHĨ |
mộc nhĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
No1429. 取- THỦ
取 |
Bộ thủ |
bo_Nhĩ |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
THỦ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
取る |
と る |
v |
|
Lấy, chiếm đoạt, thu được |
取り上げる |
とりあげる |
v |
THỦ THƯỢNG |
Cầm lấy, lấy đi |
取り入れる |
とりいれる |
v |
THỦ NHẬP |
Thu nhận, tiếp nhận, thu hoạch |
取り引き |
とりひき |
n |
THỦ DẪN |
Sự giao dịch, sự buôn bán |
取り戻す |
とりもどす |
v |
THỦ LỆ |
Lấy lại, giành lại |
取り扱う |
とりあつかう |
v |
THỦ TRÁP |
Đối đãi, xử lý, điều khiển |
取り組む |
とりくむ |
v |
THỦ TỔ |
Vật lộn, ôm ghì lấy |
On: |
on_しゅ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
取材 |
しゅざい |
v/n |
THỦ TÀI |
Sự thu thập tài liệu, tin tức |
取得 |
しゅとく |
v/n |
THỦ ĐẮC |
Sự giành được, sự thu được |
搾取 |
さくしゅ |
n |
TRÁ THỦ |
sự bóc lột |
摂取 |
せっしゅ |
n |
THỦ |
tiêm chủng/ chuyền |
取引 |
とりひき |
n |
THỦ DẪN, DẤN |
sự giao dịch/sự mua bán |
取捨 |
しゅしゃ |
n |
THỦ XÁ, XẢ |
sự chọn lọc |
進取 |
しんしゅ |
n |
TIẾN THỦ |
tổ chức kinh doanh |
窃取 |
せっしゅ |
n |
THIẾT THỦ |
sự ăn trộm/sự ăn cắp |
聴取 |
ちょうしゅ |
n |
THÍNH THỦ |
sự nghe |
頭取 |
とうどり |
n |
ĐẦU THỦ |
chủ tịch (ngân hàng) |
詐取 |
さしゅ |
n |
TRÁ THỦ |
sự lừa gạt (tiền bạc) |
No1430. 恥- SỈ
恥 |
Bộ thủ |
bo_Nhĩ |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
SỈ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
恥じる |
はじる |
v |
|
Mắc cỡ, xấu hổ |
恥ずかしい |
はずかしい |
a-i |
|
Mắc cỡ, xấu hổ |
恥ずかしがる |
はずかしがる |
v |
|
Mắc cỡ, xấu hổ |
恥知らず |
はじしらず |
a-na |
|
Không biết xấu hổ, vô liêm sỉ |
On: |
on_ち |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
恥辱 |
ちじょく |
n |
SỈ NHỤC |
Sự xấu hổ, sự hổ thẹn |
恥部 |
ちぶ |
n |
SỈ BỘ |
Chỗ cần che đậy |
破廉恥 |
はれんち |
a-na |
PHÁ LIÊM SỈ |
Không biết mắc cỡ, vô liêm sỉ |
赤恥 |
あかっぱじ |
n |
XÍCH, THÍCH SỈ |
sự xấu hổ/xấu hổ |
無恥 |
むち |
adj-na |
VÔ, MÔ SỈ |
không biết xấu hổ/vô sỉ |
No1431. 聴- THÍNH
聴 |
Bộ thủ |
bo_Nhĩ |
Số nét |
net_17 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
THÍNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
聴く |
きく |
v |
|
Nghe |
On: |
on_ちょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
聴取 |
ちょうしゅ |
v/n |
THÍNH THỦ |
Sự nghe |
聴衆 |
ちょうしゅう |
n |
THÍNH CHÚNG |
Thính giả |
聴診器 |
ちょうしんき |
n |
THÍNH CHẤN KHÍ |
Ống nghe (bác sĩ) |
聴力 |
ちょうりょく |
n |
THÍNH LỰC |
Sức nghe, thính lực |
聴視者 |
ちょうししゃ |
n |
THÍNH THỊ GIẢ |
Khán giả truyền hình |
謹聴 |
きんちょう |
n |
CẨN THÍNH |
sự chăm chú nghe/sự lắng nghe |
傾聴 |
けいちょう |
n |
KHUYNH THÍNH |
sự chú ý nghe/sự lắng nghe/sự dỏng tai nghe |
幻聴 |
げんちょう |
n |
HUYỄN, ẢO THÍNH |
Ảo giác thính giác |
聴覚 |
ちょうかく |
n |
THÍNH |
thính giác |
聴許 |
ちょうきょ |
n |
THÍNH HỨA, HỬ, HỔ |
Sự cho phép |
聴講 |
ちょうこう |
n |
THÍNH GIẢNG |
sự nghe giảng |
聴視 |
ちょうし |
n |
THÍNH THỊ |
việc nghe ngóng và quan sát |
聴従 |
ちょうじゅう |
n |
THÍNH |
sự nghe theo lời khuyên bảo |
聴診 |
ちょうしん |
n |
THÍNH CHẨN |
Sự nghe để khám bệnh |
聴聞 |
ちょうもん |
n |
THÍNH VĂN, VẤN, VẶN |
sự nghe |
聴力 |
ちょうりょく |
n |
THÍNH LỰC |
khả năng nghe |
天聴 |
てんちょう |
n |
THIÊN THÍNH |
trí tuệ của vua |
盗聴 |
とうちょう |
n |
ĐẠO THÍNH |
sự nghe trộm (điện thoại) |
難聴 |
なんちょう |
n |
NAN, NẠN THÍNH |
Sự điếc |
傍聴 |
ぼうちょう |
n |
BÀNG, BẠNG THÍNH |
sự nghe/việc nghe |
No1432. 職- CHỨC
職 |
Bộ thủ |
bo_Nhĩ |
Số nét |
net_18 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
CHỨC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_しょく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
職員 |
しょくいん |
n |
CHỨC VIÊN |
Viên chức, nhân viên |
職業 |
しょくぎょう |
n |
CHỨC NGHIỆP |
Nghề nghiệp |
職人 |
しょくにん |
n |
CHỨC NHÂN |
Người thợ, thợ thủ công |
職場 |
しょくば |
n |
CHỨC TRƯỜNG |
Nơi làm việc |
職務 |
しょくむ |
n |
CHỨC VỤ |
Chức vụ |
失職 |
しっしょく |
v/n |
THẤT CHỨC |
Sự thất nghiệp |
転職 |
てんしょく |
v/n |
CHUYỂN CHỨC |
Sự chuyển công tác |
辞職 |
じしょく |
v/n |
TỪ CHỨC |
Sự từ chức |
汚職 |
おしょく |
n |
Ô CHỨC |
sự tham ô/sự tham nhũng |
解職 |
かいしょく |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI CHỨC |
sự miễn chức/sự sa thải/miễn chức/sa thải/sự miễn nhiệm/miễn nhiệm/sự thôi việc/thôi việc/sự bãi chức/bãi chức/sự cách chức/cách chức |
降職 |
こうしょく |
n |
HÀNG, GIÁNG CHỨC |
giáng chức/cách chức |
休職 |
きゅうしょく |
n |
HƯU CHỨC |
tạm nghỉ việc |
求職 |
きゅうしょく |
n |
CẦU CHỨC |
sự tìm công ăn việc làm/việc tìm việc làm/tìm việc làm/kiếm việc làm |
兼職 |
けんしょく |
n |
KIÊM CHỨC |
kiêm chức |
現職 |
げんしょく |
n |
HIỆN CHỨC |
chức vụ hiện nay/chức vụ hiện tại |
座職 |
ざしょく |
n |
TỌA CHỨC |
công việc tĩnh tại |
在職 |
ざいしょく |
n |
TẠI CHỨC |
tại chức |
手職 |
てじょく |
n |
THỦ CHỨC |
Nghề thủ công |
就職 |
しゅうしょく |
n |
TỰU CHỨC |
hoạt động tìm kiếm việc của sinh viên năm cuối của nhật ,
có công ăn việc làm mới
|
殉職 |
じゅんしょく |
n |
TUẪN CHỨC |
sự hy sinh vì nhiệm vụ/hy sinh vì nhiệm vụ |
小職 |
しょうしょく |
n |
TIỂU CHỨC |
|
職安 |
しょくあん |
n |
CHỨC AN, YÊN |
cơ quan giới thiệu viêc làm |
職権 |
しょっけん |
n |
CHỨC QUYỀN |
chức quyền |
職場 |
しょくば |
n |
CHỨC TRÀNG, TRƯỜNG |
nơi làm việc |
職長 |
しょくちょう |
n |
CHỨC TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
thợ cả |
職歴 |
しょくれき |
n |
CHỨC |
kinh nghiệm công tác |
神職 |
しんしょく |
n |
THẦN CHỨC |
thần thức |
退職 |
たいしょく |
n |
THỐI, THOÁI CHỨC |
sự nghỉ việc |
適職 |
てきしょく |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT CHỨC |
chức vụ phù hợp |
天職 |
てんしょく |
n |
THIÊN CHỨC |
thiên chức |
転職 |
てんしょく |
n |
CHỨC |
sự đổi nghề/sự chuyển việc |
内職 |
ないしょく |
n |
NỘI, NẠP CHỨC |
công việc nghiệp dư |
復職 |
ふくしょく |
n |
PHỤC, PHÚC CHỨC |
sự phục chức/trở lại làm việc |
本職 |
ほんしょく |
n |
BỔN, BẢN CHỨC |
bản chức |
無職 |
むしょく |
n |
VÔ, MÔ CHỨC |
sự không có việc làm |
免職 |
めんしょく |
n |
MIỄN, VẤN CHỨC |
sự đuổi việc/sự sa thải/sự miễn chức |
No1433. 書- THƯ
書 |
Bộ thủ |
bo_Duật |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
THƯ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
書く |
かく |
v |
|
Viết |
葉書 |
はがき |
n |
DIỆP THƯ |
Bưu thiếp |
On: |
on_しょ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
書簡 |
しょかん |
n |
THƯ GIẢN |
Thư từ |
書記 |
しょき |
n |
THƯ KÝ |
Thư ký |
書籍 |
しょせき |
n |
THƯ TỊCH |
Sách vở |
書店 |
しょてん |
n |
THƯ ĐIẾM |
Nhà sách, hiệu sách |
書名 |
しょめい |
n |
THƯ DANH |
Tựa sách, tên sách |
証明書 |
しょうめいしょ |
n |
CHỨNG MINH THƯ |
Giấy chứng minh nhân dân |
報告書 |
ほうこくしょ |
n |
BÁO CÁO THƯ |
Bản báo cáo |
履歴書 |
りれきしょ |
n |
LÝ LỊCH THƯ |
Bản lý lịch |
書類 |
しょるい |
n |
THƯ LOẠI |
Tài liệu |
愛書 |
あいしょ |
n |
ÁI THƯ |
Quyển sách yêu quý/việc thích đọc sách |
遺書 |
いしょ |
n |
DI, DỊ THƯ |
di thư |
覚書 |
おぼえがき |
vs |
THƯ |
bản ghi nhớ |
清書 |
せいしょ |
n |
THANH THƯ |
bản copy sạch |
願書 |
がんしょ |
n |
NGUYỆN THƯ |
đơn nhập học/đơn xin nhập học |
血書 |
けっしょ |
n |
HUYẾT THƯ |
huyết thư |
肩書 |
かたがき |
n |
KIÊN THƯ |
chức vị/chức tước/học hàm/học vị/chức danh |
原書 |
げんしょ |
n |
NGUYÊN THƯ |
tài liệu gốc/văn bản gốc/bản gốc |
司書 |
ししょ |
n |
TI, TƯ THƯ |
người quản lý thư viện/thủ thư |
史書 |
ししょ |
n |
SỬ THƯ |
sử sách |
四書 |
ししょ |
n |
TỨ THƯ |
tứ thư |
璽書 |
じしょ |
n |
TỈ THƯ |
văn kiện có đóng triện của vua |
辞書 |
じしょ |
n |
TỪ THƯ |
từ điển |
書斎 |
しょさい |
n |
THƯ |
thư phòng |
書式 |
しょしき |
n |
THƯ THỨC |
khuôn thức/dạng mẫu |
書生 |
しょせい |
n |
THƯ SANH, SINH |
thư sinh |
書道 |
しょどう |
n |
THƯ ĐẠO, ĐÁO |
thư đạo/thuật viết chữ đẹp |
書評 |
しょひょう |
n |
THƯ BÌNH |
bài phê bình sách |
書物 |
しょもつ |
n |
THƯ VẬT |
sách vở |
書誌 |
しょし |
n |
THƯ CHÍ |
thư mục |
書架 |
しょか |
n |
THƯ GIÁ |
giá sách/va li đựng sách |
書留 |
かきとめ |
n |
THƯ LƯU |
gửi đảm bảo |
書類 |
しょるい |
n |
THƯ LOẠI |
tài liệu/giấy tờ |
証書 |
しょうしょ |
n |
CHỨNG THƯ |
chứng từ |
詔書 |
しょうしょ |
n |
CHIẾU THƯ |
hiếu chỉ/văn bản biểu thị ý chí của thiên hoàng |
信書 |
しんしょ |
n |
TÍN THƯ |
thư tín |
図書 |
としょ |
n |
THƯ |
sách |
聖書 |
せいしょ |
n |
THÁNH THƯ |
thánh kinh |
全書 |
ぜんしょ |
|
TOÀN THƯ |
chuyên luận/luận thuyết/luận án |
草書 |
そうしょ |
n |
THẢO THƯ |
văn bản viết bằng chữ thảo |
蔵書 |
ぞうしょ |
n |
THƯ |
việc sưu tập sách/bộ sưu tập sách |
著書 |
ちょしょ |
n |
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ THƯ |
tác phẩm |
調書 |
ちょうしょ |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU THƯ |
bản điều tra |
勅書 |
ちょくしょ |
n |
SẮC THƯ |
sắc thư |
珍書 |
ちんしょ |
n |
TRÂN THƯ |
sách quý |
投書 |
とうしょ |
n |
ĐẦU THƯ |
thư bạn đọc/bài cộng tác cho báo/thư gửi người biên tập |
読書 |
とくしょ |
n |
ĐỘC THƯ |
sự đọc sách/việc đọc sách |
念書 |
ねんしょ |
n |
NIỆM THƯ |
Bản ghi nhớ |
白書 |
はくしょ |
n |
BẠCH THƯ |
sách trắng |
秘書 |
ひしょ |
n |
BÍ THƯ |
thư ký |
封書 |
ふうしょ |
n |
PHONG THƯ |
thư đã cho vào trong phong bì dán kín |
仏書 |
ぶっしょ |
n |
THƯ |
sách Phật |
文書 |
もんじょ |
n |
VĂN, VẤN THƯ |
văn kiện/giấy tờ |
洋書 |
ようしょ |
n |
DƯƠNG THƯ |
sách Tây |
密書 |
みっしょ |
n |
MẬT THƯ |
mật thư |
葉書 |
はがき |
n |
DIỆP, DIẾP THƯ |
bưu thiếp |
裏書 |
うらがき |
|
LÍ THƯ |
ký hậu |
No1434. 肉- NHỤC
肉 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
NHỤC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_にく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
肉 |
にく |
n |
|
Thịt |
肉眼 |
にくがん |
n |
NHỤC NHÃN |
Mắt thịt, mắt thường |
肉食動物 |
にくしょくどうぶつ |
n |
NHỤC THỰC ĐỘNG VẬT |
Động vật ăn thịt |
肉屋 |
にくや |
n |
NHỤC ỐC |
Cửa hàng thịt, người bán thịt |
牛肉 |
ぎゅうにく |
n |
NGƯU NHỤC |
Thịt bò |
豚肉 |
ぶたにく |
n |
ĐỘN NHỤC |
Thịt heo |
焼肉 |
やきにく |
n |
THIÊU NHỤC |
Thịt nướng |
牛肉 |
ぎゅうにく |
n |
NGƯU NHỤC, NHỤ, NẬU |
thịt bò |
魚肉 |
ぎょにく |
n |
NGƯ NHỤC, NHỤ, NẬU |
thịt cá |
筋肉 |
きんにく |
n |
CÂN NHỤC, NHỤ, NẬU |
cơ bắp/bắp thịt/tay chân |
鶏肉 |
とりにく |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU |
thịt gà |
桜肉 |
さくらにく |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU |
thịt ngựa |
朱肉 |
しゅにく |
n |
CHU NHỤC, NHỤ, NẬU |
hộp mực đỏ dùng cho dấu cao su/tăm pông/hộp mực dấu |
鳥肉 |
ちょうにく |
n |
ĐIỂU NHỤC, NHỤ, NẬU |
Thịt gà |
豚肉 |
とんにく |
n |
ĐỒN, ĐỘN NHỤC, NHỤ, NẬU |
thịt lợn |
肉屋 |
にくや |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU ỐC |
hàng thịt |
肉芽 |
にくが |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU NHA |
Sự kết hạt (ở thực vật), khối u |
肉塊 |
にっかい |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU KHỐI |
miếng thịt/tảng thịt |
肉界 |
にくかい |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU GIỚI |
thế giới trần tục/thế giới nhục dục |
肉感 |
にっかん |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU CẢM |
Cảm giác về xác thịt/cảm giác về tình dục/nhục cảm |
肉眼 |
にくげん |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU NHÃN |
mắt thường/mắt thịt/con mắt thiển cận |
肉刺 |
まめ |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU THỨ, THÍCH |
bỏng rộp |
肉牛 |
にくぎゅう |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU NGƯU |
Bò nuôi để lấy thịt |
肉細 |
にくぼそ |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU TẾ |
Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy), thịt lá |
肉質 |
にくしつ |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU CHẤT, CHÍ |
nhiều thịt (động vật)/chất lượng của thịt (động vật) |
肉腫 |
にくしゅ |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU THŨNG, TRŨNG |
bướu thịt (y học)/xacôm (y học) |
肉汁 |
にくじる |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU TRẤP, HIỆP |
nước canh thịt/canh thang |
肉色 |
にくいろ |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU SẮC |
Màu da (màu vàng hoặc hồng nhạt) |
肉食 |
にくしょく |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU THỰC, TỰ |
sự ăn thịt |
肉親 |
にくしん |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU THÂN, THẤN |
mối quan hệ máu mủ |
肉声 |
にくせい |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU THANH |
Giọng trần (không sử dụng micro hoặc các thiết bị âm thanh)/giọng thực |
肉太 |
にくぶと |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU THÁI |
Kiểu chữ nét đậm (trong đánh máy) |
肉体 |
にくたい |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU THỂ |
xác thịt |
肉弾 |
にくだん |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU |
Viên đạn người |
肉桂 |
にっき |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU QUẾ |
Cây quế |
肉的 |
にくてき |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU ĐÍCH, ĐỂ |
Thuộc về cơ thể |
肉鍋 |
にくなべ |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU OA |
nồi để ninh thịt/món thịt hầm |
肉薄 |
にくはく |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU BẠC, BÁC |
Việc tiến sát đến đối phương |
肉筆 |
にくひつ |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU BÚT |
chữ viết tay |
肉欲 |
にくよく |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU DỤC |
Lòng ham muốn về thể xác/nhục dục |
肉類 |
にくるい |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU LOẠI |
Loại thịt |
挽肉 |
ひきにく |
n |
VÃN NHỤC, NHỤ, NẬU |
thịt băm |
皮肉 |
ひにく |
adj-na |
BÌ NHỤC, NHỤ, NẬU |
giễu cợt/châm chọc |
霊肉 |
れいにく |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU |
thể xác và linh hồn |
No1435. 肌- CƠ
肌 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CƠ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_はだ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
肌 |
はだ |
n |
|
Da, thân thể |
肌荒れ |
はだあれ |
n |
CƠ HOANG |
Da khô, da nứt nẻ |
肌着 |
はだぎ |
n |
CƠ TRƯỚC |
Đồ lót |
肌触り |
はだざわり |
n |
CƠ XÚC |
Cảm giác sờ |
木肌 |
きはだ |
n |
MỘC CƠ |
Vỏ cây |
石肌 |
いしはだ |
n |
THẠCH CƠ |
Mặt đá |
鮫肌 |
さめはだ |
n |
GIAO CƠ |
sần sùi |
人肌 |
ひとはだ |
n |
NHÂN CƠ |
Da/sức nóng thân thể |
肌骨 |
きこつ |
n |
CƠ CỐT |
da và xương |
肌色 |
はだいろ |
n |
CƠ SẮC |
sắc tố da |
肌身 |
はだみ |
n |
CƠ THÂN, QUYÊN |
Thân thể |
地肌 |
じはだ |
n |
ĐỊA CƠ |
lưỡi dao/lưỡi kiếm |
鳥肌 |
とりはだ |
n |
ĐIỂU CƠ |
da gà |
No1436. 有- HỮU
有 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
HỮU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
有る |
ある |
v |
|
Có, tồn tại (đồ vật) |
有難い |
ありがたい |
a-i |
HỮU NAN |
Cám ơn, biết ơn |
有難う |
ありがとう |
v |
|
Cám ơn |
On: |
on_ゆう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
有害 |
ゆうがい |
a-na |
HỮU HẠI |
Có hại, có độc |
有効 |
ゆうこう |
a-na |
HỮU HIỆU |
Có hiệu quả, có hiệu lực |
有権者 |
ゆうけんしゃ |
n |
HỮU QUYỀN GIẢ |
Người có quyền bỏ phiếu |
有名 |
ゆうめい |
a-na |
HỮU DANH |
Nổi tiếng, nổi danh |
有用 |
ゆうよう |
a-na |
HỮU DỤNG |
Hữu dụng, có ích lợi |
有望 |
ゆうぼう |
a-na |
HỮU VỌNG |
Đầy triển vọng, đầy hy vọng |
含有 |
がんゆう |
n |
HÀM HỮU, DỰU |
sự chứa đựng/chứa đựng/sự bao hàm/bao hàm/chứa |
享有 |
きょうゆう |
n |
HƯỞNG HỮU, DỰU |
sự được hưởng/hưởng/được hưởng |
共有 |
きょうゆう |
n |
CỘNG, CUNG HỮU, DỰU |
sự sở hữu công cộng/sự công hữu |
現有 |
げんゆう |
n |
HIỆN HỮU, DỰU |
sự hiện hữu/sự hiện thời/hiện có/hiện tại |
固有 |
こゆう |
n |
CỐ HỮU, DỰU |
cái vốn có/truyền thống |
国有 |
こくゆう |
n |
QUỐC HỮU, DỰU |
quốc hữu/sở hữu quốc gia |
所有 |
しょゆう |
n |
SỞ HỮU, DỰU |
sự sở hữu/ sở hữu |
占有 |
せんゆう |
n |
CHIÊM, CHIẾM HỮU, DỰU |
sự sở hữu riêng/tài sản riêng/sự chiếm hữu |
特有 |
とくゆう |
n |
ĐẶC HỮU, DỰU |
sự vốn có/ sự cố hữu |
保有 |
ほゆう |
|
BẢO HỮU, DỰU |
bắt giữ/lưu giữ |
私有 |
しゆう |
n |
TƯ HỮU, DỰU |
tư hữu |
有益 |
ゆうえき |
adj-na |
HỮU, DỰU ÍCH |
hữu ích |
有界 |
うがい,ゆうかい |
n |
HỮU, DỰU GIỚI |
hữu hạn |
有機 |
ゆうき |
n |
HỮU, DỰU KI, CƠ |
hữu cơ |
有形 |
ゆうけい |
n |
HỮU, DỰU HÌNH |
hữu hình |
有限 |
ゆうげん |
n |
HỮU, DỰU HẠN |
sự có hạn/sự hữu hạn |
有効 |
ゆうこう |
n |
HỮU, DỰU HIỆU |
sự hữu hiệu/sự có hiệu quả |
有能 |
ゆうのう |
n |
HỮU, DỰU NĂNG, NAI, NẠI |
sự có khả năng/sự có thể |
有罪 |
ゆうざい |
n |
HỮU, DỰU TỘI |
sự có tội |
有志 |
ゆうし |
n |
HỮU, DỰU CHÍ |
sự có trí |
有数 |
ゆうすう |
|
HỮU, DỰU SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
xuất chúng/dễ thấy/nổi bật |
有毒 |
ゆうどく |
n |
HỮU, DỰU ĐỘC, ĐỐC |
sự có độc |
有望 |
ゆうぼう |
n |
HỮU, DỰU VỌNG |
triển vọng |
有無 |
ゆうむ |
n |
HỮU, DỰU VÔ, MÔ |
sự có hay không có/việc có hay không có |
有名 |
ゆうめい |
n |
HỮU, DỰU DANH |
sự nổi tiếng |
有用 |
ゆうよう |
n |
HỮU, DỰU DỤNG |
hữu dụng |
有利 |
ゆうり |
n |
HỮU, DỰU LỢI |
sự hữu lợi/sự có lợi |
有料 |
ゆうりょう |
n |
HỮU, DỰU LIÊU, LIỆU |
sự phải trả chi phí |
有力 |
ゆうりょく |
n |
HỮU, DỰU LỰC |
sự ảnh hưởng mạnh mẽ |
No1437. 肝- CAN
肝 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CAN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
肝 |
きも |
n |
|
Lá gan, dan |
On: |
on_かん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
肝心 |
かんじん |
a-na |
CAN TÂM |
Cần thiết, thiết yếu |
肝臓 |
かんぞう |
n |
CAN TẠNG |
Gan |
肝炎 |
かんえん |
n |
CAN VIÊM, ĐÀM, DIỄM |
viêm gan |
肝臓 |
かんぞう |
n |
CAN |
lá gan |
肝油 |
かんゆ |
n |
CAN DU |
dầu gan cá |
肝要 |
かんよう |
adj-na |
CAN YẾU, YÊU |
rất cần thiết/rất quan trọng/cần thiết/quan trọng |
肺肝 |
はいかん |
n |
PHẾ CAN |
sâu thẳm trái tim |
No1438. 肪- PHƯƠNG
肪 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
PHƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ぼう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
脂肪 |
しぼう |
n |
CHI PHƯƠNG |
Chất béo, mỡ |
No1439. 肢- CHI
肢 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CHI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
肢体 |
したい |
n |
CHI THỂ |
Cơ thể con người, tay và chân |
四肢 |
しし |
n |
TỨ CHI |
Tứ chi, hai tay hai chân |
下肢 |
かし |
n |
HẠ, HÁ CHI |
chân/chi dưới |
義肢 |
ぎし |
n |
NGHĨA CHI |
chân tay nhân tạo/chân tay giả/chân giả/tay giả |
後肢 |
こうし |
n |
HẬU, HẤU CHI |
chân sau/chi sau |
上肢 |
じょうし |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG CHI |
cánh tay/chân trước của thú vật/chi trên |
No1440. 肥- PHÌ
肥 |
Bộ thủ |
bo_Nhục |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
PHÌ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
肥える |
こえる |
v |
|
Mập phì, màu mỡ (đất đai), thính (giác quan) |
On: |
on_ひ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
肥満 |
ひまん |
v/n |
PHÌ MÃN |
Sự mập phì, sự béo phì |
肥満児 |
ひまんじ |
n |
PHÌ MÃN NHI |
Trẻ béo phì |
肥料 |
ひりょう |
n |
PHÌ LIỆU |
Phân bón |
草肥 |
くさごえ |
n |
THẢO PHÌ |
phân hữu cơ/phân xanh |
追肥 |
ついひ |
n |
TRUY, ĐÔI PHÌ |
phân bón thêm |
肥育 |
ひいく |
n |
PHÌ DỤC |
sự béo ra |
肥大 |
ひだい |
n |
PHÌ ĐẠI, THÁI |
sự mập mạp/sự béo tốt |
肥馬 |
ひば |
n |
PHÌ MÃ |
ngựa béo |