No1361. 祖- TỔ
組 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TỔ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
組 |
くみ |
n |
|
Tổ |
組む |
くむ |
v |
|
Lắp ráp |
On: |
on_そ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
組成 |
そせい |
n |
TỔ THÀNH |
Sự cấu thành |
組織 |
そしき |
n |
TỔ CHỨC |
Tổ chức, cơ quan |
租借 |
そしゃく |
n |
TỔ TÁ |
Sự cho thuê |
隣組 |
となりぐみ |
n |
LÂN TỐ |
Hiệp hội khu lân cận |
乗組 |
のりくみ |
n |
THỪA TỐ |
Đoàn thủy thủ |
組閣 |
そかく |
n |
TỔ CÁC |
việc tổ chức nội các/việc sắp xếp nội các |
組合 |
くみあい |
n |
TỔ HỢP, CÁP, HIỆP |
tổ hợp
tập đoàn
sự ghép lại/sự kết hợp/sự liên kết lại/kết hợp/liên kết lại |
組長 |
くみちょう |
|
TỔ TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
tổ trưởng |
番組 |
ばんぐみ |
n |
PHIÊN, PHAN, BA, BÀ TỔ |
chương trình tivi/kênh |
No1362. 終- CHUNG
終 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
CHUNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
終わる |
おわる |
v |
|
Kết thúc |
終える |
おえる |
v |
|
Chấm dứt |
On: |
on_しゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
終了 |
しゅうりょう |
n |
CHUNG LIỄU |
Sự kết thúc |
終止 |
しゅうし |
n |
CHUNG CHỈ |
Sự dừng lại |
終結 |
しゅうけつ |
n |
CHUNG KỀT |
Việc kết thúc, hoàn tất |
最終 |
さいしゅう |
n |
TỐI CHUNG |
sau cùng/cuối cùng |
始終 |
しじゅう |
n |
THỦY, THÍ CHUNG |
từ đầu đến cuối/từ đầu chí cuối |
終始 |
しゅうし |
n |
CHUNG THỦY, THÍ |
sự mở đầu và kết thúc
thủy chung
|
終身 |
しゅうしん |
n |
CHUNG THÂN, QUYÊN |
cuộc đời
chung thân |
終戦 |
しゅうせん |
n |
CHUNG CHIẾN |
kết thúc chiến tranh |
終値 |
おわりね |
|
CHUNG TRỊ |
giá đóng cửa/giá cuối ngày |
終点 |
しゅうてん |
n |
CHUNG ĐIỂM |
trạm cuối cùng/ga cuối cùng/điểm cuối cùng/bến cuối cùng |
終電 |
しゅうでん |
n |
CHUNG ĐIỆN |
chuyến xe điện |
終日 |
ひもすがら |
n |
CHUNG NHẬT, NHỰT |
cả ngày |
臨終 |
りんじゅう |
n |
LÂM, LẤM CHUNG |
sự lâm chung/giây phút cuối cùng của cuộc đời |
No1363. 細- TẾ
細 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TẾ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
細い |
ほそい |
a-i |
|
Hẹp |
細る |
ほそる |
v |
|
Gầy |
細かい |
こまかい |
a-i |
|
Nhỏ, chi tiết |
細か |
こまか |
a-na |
|
Nhỏ, chi tiết |
On: |
on_さい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
細工 |
さいく |
n |
TẾ CÔNG |
Sự chế tác |
細胞 |
さいぼう |
n |
TẾ BÀO |
Tế bào |
細説 |
さいせつ |
n |
TẾ THUYẾT |
Giải thích chi tiết |
委細 |
いさい |
n |
ỦY, UY TẾ |
chi tiết/sự việc chi tiết/điều cụ thể |
細雨 |
さいう |
n |
TẾ VŨ, VÚ |
mưa bụi |
細菌 |
さいきん |
n |
TẾ KHUẨN |
vi trùng/vi khuẩn |
細雪 |
ささめゆき |
n |
TẾ TUYẾT |
hoa tuyết nhỏ |
細波 |
さざなみ |
n |
TẾ BA |
sóng lăn tăn/con sóng nhỏ |
細分 |
さいぶん |
|
TẾ PHÂN, PHẬN |
phân đoạn |
細螺 |
きしゃご |
n |
TẾ LOA |
ốc bờ/ốc mút |
詳細 |
しょうさい |
|
TƯỜNG TẾ |
một cách chi tiết/tường tận |
繊細 |
せんさい |
n |
TIỆM TẾ |
sự tinh vi/sự tinh xảo/ tính nhạy cảm/ phẩm chất tinh tế/ sự duyên dáng |
中細 |
ちゅうぼそ,なかぼそ |
n |
TRUNG, TRÚNG TẾ |
độ tinh vừa (giũa) |
肉細 |
にくぼそ |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU TẾ |
Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy), thịt lá |
明細 |
めいさい |
n |
MINH TẾ |
sự chi tiết/sự rõ ràng rành mạch |
零細 |
れいさい |
n |
LINH TẾ |
sự không quan trọng/sự tầm thường/sự vặt vãnh |
No1364. 経- KINH
経 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
KINH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
経る |
へる |
v |
|
Trải qua |
経つ |
たつ |
v |
|
Kinh qua, trôi qua |
On: |
on_けい 、on_きょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
経営 |
けいえい |
n |
KINH DOANH |
Kinh doanh |
経済 |
けいざい |
n |
KINH TẾ |
Kinh tế |
お経 |
おきょう |
n |
KINH |
Thần sáng tạo |
経過 |
けいか |
n |
KINH QUÁ\QUA |
quá trình/sự trải qua/sự kinh qua |
経験 |
けいけん |
n |
KINH NGHIỆM |
kinh nghiệm |
経典 |
けいてん |
n |
KINH ĐIỂN |
kinh |
経度 |
けいど |
n |
KINH ĐỘ\ĐẠC |
kinh độ |
経年 |
けいねん |
n |
KINH NIÊN |
Kinh niên |
経費 |
けいひ |
n |
KINH PHÍ\BỈ |
kinh phí/tiền chi tiêu/kinh phí/phí tổn/chi phí |
経由 |
けいゆ |
n |
KINH DO |
sự thông qua đường/việc nhờ đường/sự thông qua (thủ tục) |
経理 |
けいり |
n |
KINH LÍ |
kế toán |
経歴 |
けいれき |
n |
KINH LỊCH |
thân thế
lý lịch/quá trình làm việc/quá trình kinh nghiệm |
経路 |
けいろ |
n |
KINH LỘ |
kênh (thị trường)/đường |
月経 |
げっけい |
n |
NGUYỆT KINH |
nguyệt kỳ
kinh nguyệt/kỳ kinh nguyệt/kinh/hành kinh |
神経 |
しんけい |
n |
THẦN KINH |
thần kinh
sự nhạy cảm
|
東経 |
とうけい |
n |
ĐÔNG KINH |
Kinh độ đông |
仏経 |
ぶっきょう |
n |
PHẬT KINH |
phật kinh
kinh Phật |
No1365. 絡- LẠC
絡 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
LẠC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
絡む |
からむ |
v |
|
Liên quan |
絡まる |
からまる |
v |
|
Có dính dáng, liên quan đến |
On: |
on_らく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
連絡 |
れんらく |
n |
LIÊN LẠC |
Liên lạc |
短絡 |
たんらく |
|
ĐOẢN LẠC |
đoản mạch |
脈絡 |
みゃくらく |
n |
MẠCH LẠC |
sự mạch lạc/sự lôgic |
No1366. 紫- TỬ
紫 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TỬ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
紫 |
むらさき |
n |
|
Màu tím |
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
紫外線 |
しがいせん |
n |
TỬ NGOẠI TUYẾN |
Tia tử ngoại |
紫雲 |
しうん |
n |
TỬ VÂN |
Đám mây màu tím |
紫禁城 |
しきんじょう |
n |
TỬ CẤM THÀNH |
Tử cấm thành |
紫煙 |
しえん |
n |
TỬ YÊN |
khói thuốc |
紫色 |
むらさきいろ |
n |
TỬ SẮC |
màu tím |
若紫 |
わかむらさき |
n |
NHƯỢC, NHÃ TỬ |
màu tím nhạt |
赤紫 |
あかむらさき |
n |
XÍCH, THÍCH TỬ |
Màu đỏ sắc tía |
濃紫 |
こむらさき |
n |
NÙNG TỬ |
Màu đỏ tía sẫm |
No1367. 絞- GIẢO
絞 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
GIẢO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
絞める |
しめる |
v |
|
Ép, bóp |
絞まる |
しまる |
v |
|
Bị ép, bị thắt |
絞る |
しぼる |
v |
|
Vắt |
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
絞殺 |
こうさつ |
n |
GIẢO SÁT |
Bóp cổ |
絞刑 |
こうけい |
n |
GIẢO HÌNH |
Hình phạt treo cổ |
絞首 |
こうしゅ |
n |
GIẢO THỦ |
Sự treo cổ |
No1368. 統- THỐNG
統 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
THỐNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
統べる |
すべる |
v |
|
Thống trị, quản lý |
On: |
on_と |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
統一 |
とういつ |
n |
THỐNG NHẤT |
Thống nhất |
統合 |
とうごう |
n |
THỐNG HỢP |
Sự kết hợp |
統計 |
とうけい |
n |
THỐNG KÊ |
Thống kê |
系統 |
けいとう |
n |
HỆ THỐNG |
hệ thống |
血統 |
けっとう |
n |
HUYẾT THỐNG |
huyết thống |
正統 |
せいとう |
n |
CHÁNH, CHÍNH THỐNG |
chính tông
chính thống
|
伝統 |
でんとう |
n |
TRUYỀN THỐNG |
truyền thống |
統覚 |
とうかく |
n |
THỐNG GIÁC |
tổng giác (tâm lý học) |
統括 |
とうかつ |
n |
THỐNG QUÁT, HOẠT |
Sự thống nhất |
統制 |
とうせい |
n |
THỐNG CHẾ |
sự điều khiển/sự điều chỉnh (do có quyền lực)/sự thống chế |
統御 |
とうぎょ |
n |
THỐNG NGỰ, NHẠ, NGỮ |
sự điều khiển |
統治 |
とうじ |
n |
THỐNG TRÌ, TRỊ |
sự thống trị |
統帥 |
とうすい |
n |
THỐNG SUẤT, SÚY |
thống suý/thống soái/nguyên soái |
統領 |
とうりょう |
n |
THỐNG LĨNH |
người lãnh đạo |
No1369. 絵- HỘI
絵 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
HỘI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かい 、on_え |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
絵本 |
えほん |
n |
HỘI BẢN |
Sách, truyện tranh |
絵図 |
えず |
n |
HỘI ĐỒ |
Sự minh họa |
絵画 |
かい |
n |
HỘI HỌA |
Hội họa |
影絵 |
かげえ |
n |
ẢNH HỘI |
bóng của bức tranh/bóng của người hay vật |
絵巻 |
えまき |
n |
HỘI QUYỂN\QUYỀN |
cuộn tranh |
絵柄 |
えがら |
|
HỘI BÍNH |
kiểu dáng/hình vẽ |
絹絵 |
きぬえ |
n |
QUYÊN HỘI |
tranh lụa |
挿絵 |
さしえ |
n |
THÁP HỘI |
tranh minh họa |
口絵 |
くちえ |
n |
KHẨU HỘI |
trang đầu sách có tranh hoặc ảnh |
扉絵 |
とびらえ |
n |
PHI HỘI |
tranh đầu sách |
墨絵 |
すみえ |
n |
MẶC HỘI |
tranh thủy mặc/tranh vẽ bằng mực đen |
油絵 |
あぶらえ |
n |
DU HỘI |
tranh sơn dầu |
No1370. 給- CẤP
給 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
CẤP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_きゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
給料 |
きゅうりょう |
n |
CẤP LIỆU |
Lương, bổng lộc |
給食 |
きゅうしょく |
n |
CẤP THỰC |
Cung cấp thức ăn |
給水 |
きゅうすい |
n |
CẤP THỦY |
Sự cung cấp nước |
恩給 |
おんきゅう |
n |
ÂN CẤP |
lương hưu/trợ cấp |
給付 |
きゅうふ |
n |
CẤP PHÓ |
sự cấp/cấp/sự giao/giao/tiền trợ cấp |
給油 |
きゅうゆ |
|
CẤP DU |
sự cấp dầu |
給与 |
きゅうよ |
n |
CẤP DỮ, DỰ, DƯ |
tiền lương/lương/tiền công |
給養 |
きゅうよう |
n |
CẤP DƯỠNG, DƯỢNG |
cấp dưỡng |
月給 |
げっきゅう |
n |
NGUYỆT CẤP |
tiền lương hàng tháng/lương tháng |
高給 |
こうきゅう |
n |
CAO CẤP |
lương cao/thu nhập cao |
支給 |
しきゅう |
n |
CHI CẤP |
sự cung cấp |
自給 |
じきゅう |
|
TỰ CẤP |
tự cấp |
需給 |
じゅきゅう |
n |
NHU CẤP |
nhu cầu và cung cấp |
週給 |
しゅうきゅう |
n |
CHU CẤP |
lương tuần |
昇給 |
しょうきゅう |
n |
THĂNG CẤP |
sự tăng lương |
供給 |
きょうきゅう |
n |
CUNG CẤP |
sự cung cấp/cung cấp/cung (cầu) |
補給 |
ほきゅう |
n |
BỔ CẤP |
sự cho thêm/sự bổ sung |
日給 |
にっきゅう |
n |
NHẬT, NHỰT CẤP |
tiền lương ngày
tiền lương hàng ngày |
年給 |
ねんきゅう |
n |
NIÊN CẤP |
Tiền lương hàng năm |
配給 |
はいきゅう |
|
PHỐI CẤP |
phân phát |
発給 |
はっきゅう |
n |
PHÁT CẤP |
cấp phát |
俸給 |
ほうきゅう |
n |
BỔNG CẤP |
tiền/bổng lộc |
時給 |
じきゅう |
n |
THÌ, THỜI CẤP |
tiền lương trả theo giờ |
No1371. 絶- TUYỆT
絶 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TUYỆT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
絶える |
たえる |
v |
|
Hết hẳn, chết |
絶つ |
たつ |
v |
|
Cắt đứt, chia cắt |
絶やす |
たやす |
v |
|
Giết, làm cho hết |
On: |
on_ぜつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
絶交 |
ぜっこう |
|
TUYỆT GIAO |
Chấm dứt quan hệ |
絶対 |
ぜったい |
|
TUYỆT ĐỐI |
Tuyệt đối |
絶食 |
ぜっしょく |
|
TUYỆT THỰC |
Tuyệt thực |
隔絶 |
かくぜつ |
n |
CÁCH TUYỆT |
sự cô lập/sự tách bạch/cô lập/tách bạch/tách rời/khoảng cách |
気絶 |
きぜつ |
n |
KHÍ TUYỆT |
sự ngất đi/sự bất tỉnh |
拒絶 |
きょぜつ |
n |
CỰ, CỦ TUYỆT |
sự cự tuyệt/sự từ chối/cự tuyệt/từ chối/sự bác bỏ/sự bác/bác/bác bỏ |
根絶 |
こんぜつ |
n |
CĂN TUYỆT |
sự diệt tận gốc/sự tuyệt diệt |
絶縁 |
ぜつえん |
n |
TUYỆT DUYÊN |
sự cô lập/sự cách ly |
絶叫 |
ぜっきょう |
n |
TUYỆT KHIẾU |
tiếng thét/tiếng kêu hét/tiếng hò hét |
絶好 |
ぜっこう |
n |
TUYỆT HẢO, HIẾU |
sự tuyệt hảo/lý tưởng/tuyệt vờI |
絶滅 |
ぜつめつ |
n |
TUYỆT DIỆT |
tuyệt diệt
diệt trừ
|
絶対 |
ぜったい |
n |
TUYỆT ĐỐI |
sự tuyệt đối |
絶大 |
ぜつだい |
n |
TUYỆT ĐẠI, THÁI |
sự tuyệt đại |
絶頂 |
ぜっちょう |
n |
TUYỆT ĐÍNH |
tuyệt đỉnh |
絶壁 |
ぜっぺき |
n |
TUYỆT BÍCH |
vách/ vách đá |
絶望 |
ぜつぼう |
n |
TUYỆT VỌNG |
sự tuyệt vọng/ tuyệt vọng/ nỗi tuyệt vọng |
絶妙 |
ぜつみょう |
n |
TUYỆT DIỆU |
sự tuyệt diệu |
絶命 |
ぜつめい |
|
TUYỆT MỆNH |
tuyệt mệnh |
絶倫 |
ぜつりん |
n |
TUYỆT LUÂN |
sự tuyệt luân/sự vô địch/sự vô song |
断絶 |
だんぜつ |
n |
ĐOẠN, ĐOÁN TUYỆT |
sự đoạn tuyệt/việc ngừng (quan hệ)/sự ngăn cách |
中絶 |
ちゅうぜつ |
n |
TRUNG, TRÚNG TUYỆT |
sự ngắt/sự không tiếp tục tạm thời
nạo phá thai/nạo hút thai |
超絶 |
ちょうぜつ |
n |
SIÊU TUYỆT |
Tính siêu việt/sự tuyệt diệu |
廃絶 |
はいぜつ |
n |
PHẾ TUYỆT |
sự dập tắt/sự tuyệt giống |
No1372. 結- KẾT
結 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
KẾT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
結ぶ |
むすぶ |
v |
|
Nối, buộc |
結わえる |
ゆわえる |
v |
|
Buộc |
結う |
ゆう |
v |
|
Búi tóc |
On: |
on_けつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
結婚 |
けっこん |
n |
KẾT HÔN |
Kết hôn |
結局 |
けっきょく |
n |
KẾT CỤC |
Kết cục, rốt cuộc |
結果 |
けっか |
n |
KẾT QUẢ |
Kết quả |
完結 |
かんけつ |
n |
HOÀN KẾT |
sự kết thúc/kết thúc |
凝結 |
ぎょうけつ |
n |
NGƯNG KẾT |
sự ngưng kết/sự ngưng đọng/đông kết/ngưng kết/ngưng tụ |
結核 |
けっかく |
n |
KẾT HẠCH |
lao/bệnh lao/bệnh ho lao |
結構 |
けっこう |
n |
KẾT CẤU |
tạm được/tương đối/kha khá/đủ/được/cũng được |
結合 |
けつごう |
n |
KẾT HỢP, CÁP, HIỆP |
sự kết hợp/sự kết nối/sự phối hợp/sự gắn kết/sự liên kết |
結晶 |
けっしょう |
n |
KẾT TINH |
sự kết tinh/tinh thể |
結成 |
けっせい |
n |
KẾT THÀNH |
sự kết thành/sự tạo thành |
結束 |
けっそく |
n |
KẾT THÚC, THÚ |
sự buộc/sự trói/sự đoàn kết/sự đồng lòng |
結託 |
けったく |
n |
KẾT THÁC |
sự câu kết/sự kết hợp với/câu kết/kết hợp với |
結納 |
ゆいのう |
|
KẾT NẠP |
lễ đính hôn |
結膜 |
けつまく |
n |
KẾT MÔ, MẠC |
kết mạc |
結末 |
けつまつ |
n |
KẾT MẠT |
kết thúc/phần cuối/cuối cùng |
結論 |
けつろん |
n |
KẾT LUẬN, LUÂN |
kết luận/sự kết luận |
終結 |
しゅうけつ |
n |
CHUNG KẾT |
sự kết thúc/xong xuôi/kết thúc |
凍結 |
とうけつ |
n |
ĐỐNG KẾT |
sự đông cứng |
焼結 |
しょうけつ |
|
THIÊU KẾT |
sự thiêu kết/sự nung kết |
妥結 |
だけつ |
n |
THỎA KẾT |
sự thỏa thuận/kết luận |
団結 |
だんけつ |
n |
ĐOÀN KẾT |
đoàn kết |
直結 |
ちょっけつ |
n |
TRỰC KẾT |
sự kết nối trực tiếp |
締結 |
ていけつ |
|
ĐẾ KẾT |
trói, buôc(chặt)ký kết (hợp đồng, hiệp định hiệp ước...) |
秘結 |
ひけつ |
n |
BÍ KẾT |
Chứng táo bón |
氷結 |
ひょうけつ |
n |
BĂNG KẾT |
sự đóng băng |
連結 |
れんけつ |
n |
LIÊN KẾT |
liên kết |
No1373. 絹- QUYÊN
絹 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
QUYÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
絹物 |
きぬもの |
n |
QUYÊN VẬT |
Hàng tơ lụa |
絹針 |
きぬばり |
n |
QUYÊN CHÂM |
Thoi, kim dệt lụa |
On: |
on_けん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
絹布 |
けんぷ |
n |
QUYÊN BỐ |
Mảnh vải lụa |
絹絵 |
きぬえ |
n |
QUYÊN HỘI |
tranh lụa |
絹糸 |
きぬいと |
n |
QUYÊN MỊCH |
tơ/sợi tơ để dệt lụa |
絹綿 |
きぬわた |
n |
QUYÊN MIÊN |
vải bông |
絹目 |
きぬめ |
n |
QUYÊN MỤC |
Giấy lụa |
人絹 |
じんけん |
n |
NHÂN QUYÊN |
lụa nhân tạo |
No1374. 続- TỤC
続 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TỤC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
続く |
つづく |
v |
|
Tiếp tục |
続ける |
つづける |
v |
|
Tiếp tục, nối dõi |
On: |
on_ぞく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
続出 |
ぞくしゅつ |
n |
TỤC XUẤT |
Liên tục xuất hiện |
続編 |
ぞくへん |
n |
TỤC BIÊN |
Tập tiếp theo |
続行 |
ぞっこう |
n |
TỤC HÀNH |
Tiếp diễn liên tục |
永続 |
えいぞく |
n |
VĨNH TỤC |
kéo dài |
継続 |
けいぞく |
n |
KẾ TỤC |
sự tiếp tục/sự liên tục/tiếp tục/liên tục |
後続 |
こうぞく |
|
HẬU\HẤU TỤC |
kế tiếp |
持続 |
じぞく |
n |
TRÌ TỤC |
sự kéo dài/kéo dài |
手続 |
てつづき |
n |
THỦ TỤC |
thủ tục |
接続 |
せつぞく |
n |
TIẾP TỤC |
sự tiếp tục/mắt xích chuyển tiếp/ kết nối. |
相続 |
そうぞく |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG TỤC |
sự kế tiếp/sự thừa kế |
続伸 |
ぞくしん |
|
TỤC THÂN |
tăng liên tục |
存続 |
そんぞく |
n |
TỒN TỤC |
khoảng thời gian mà một việc tồn tại/sự tồn tại lâu dài |
断続 |
だんぞく |
n |
ĐOẠN, ĐOÁN TỤC |
kế |
連続 |
れんぞく |
n |
LIÊN TỤC |
sự liên tục/sự liền tiếp |
No1375. 継- KẾ
継 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
KẾ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
継ぐ |
つぐ |
v |
|
Ối theo, thừa kế |
On: |
on_けい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
継承 |
けいしょう |
n |
KẾ THỪA |
Sự kế thừa |
継父 |
けいふ |
n |
KẾ PHỤ |
Bố dượng |
継続 |
けいぞく |
n |
KẾ TỤC |
Sự tiếp nối, kế thừa |
継子 |
けいし |
n |
KẾ TỬ, TÍ |
con riêng |
継母 |
ままはは |
n |
KẾ MẪU, MÔ |
mẹ kế/mẹ ghẻ |
後継 |
こうけい |
n |
HẬU, HẤU KẾ |
người kế vị/người kế tục/người nối nghiệp/quyền kế vị |
中継 |
ちゅうけい |
n |
TRUNG, TRÚNG KẾ |
truyền thanh/truyền hình |
No1376. 維- DUY
維 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
DUY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_い |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
維持 |
いじ |
n |
DUY TRÌ |
Duy trì |
維新 |
いしん |
n |
DUY TÂN |
Cải cách Duy Tân |
繊維 |
せんい |
n |
TIỆM DUY |
tơ sợi |
No1377. 緒- TỰ
緒 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TỰ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
緒 |
お |
n |
|
Dây |
On: |
on_しょ 、on_ちょ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
緒言 |
ちょげん |
n |
TỰ NGÔN |
Lời mở đầu |
緒論 |
しょろん |
n |
TỰ LUẬN |
Giới thiệu, mở đầu |
緒戦 |
しょせん |
n |
TỰ CHIẾN |
Bắt đầu cuộc tranh đua |
一緒 |
いっしょ |
n |
NHẤT TỰ |
sự giống như vậy |
情緒 |
じょうしょ |
n |
TÌNH TỰ |
sự xúc cảm/cảm xúc |
内緒 |
ないしょう |
n |
NỘI, NẠP TỰ |
cuộc sống gia đình |
鼻緒 |
はなお |
n |
TỊ TỰ |
guốc mộc xỏ ngón |
由緒 |
ゆいしょ |
n |
DO TỰ |
lịch sử/phả hệ/nòi giống/dòng dõi |
No1378. 緊- KHẨN
緊 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
KHẨN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_きん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
緊密 |
きんみつ |
n |
KHẨN MẬT |
Chặt chẽ, khít khao |
緊張 |
きんちょう |
n |
KHẨN TRƯƠNG |
Hồi hộp, căng thẳng |
緊急 |
きんきゅう |
n |
KHẨN CẤP |
Khẩn cấp, cấp bách |
緊縮 |
きんしゅく |
n |
KHẨN SÚC |
sự giảm bớt/sự rút bớt/sự cắt giảm |
緊迫 |
きんぱく |
n |
KHẨN BÁCH |
sự khẩn trương/sự căng thẳng/khẩn trương/căng thẳng |
No1379. 綱- CƯƠNG
綱 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
綱 |
つな |
n |
|
Dây thừng |
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
綱常 |
こうじょう |
n |
CƯƠNG THƯỜNG |
Nguyên tắc đạo đức |
綱紀 |
こうき |
n |
CƯƠNG KỶ |
Kỷ cương, luật lệ |
綱領 |
こうりょう |
n |
CƯƠNG LÃNH |
Cương lĩnh |
横綱 |
よこづな |
n |
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG CƯƠNG |
đô vật loại một kiểu vật Nhật bản)/dây thừng quấn ở thắt lưng của đô vật loại một |
手綱 |
たづな |
n |
THỦ CƯƠNG |
dây cương |
端綱 |
はづな |
n |
ĐOAN CƯƠNG |
dây cương |
鼻綱 |
はなづな |
n |
TỊ CƯƠNG |
Dây cương |
No1380. 網- VÕNG
網 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
VÕNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
網 |
あみ |
n |
|
Cái lưới |
On: |
on_もう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
網膜 |
もうまく |
n |
VÕNG MẠC |
Võng mạc |
網様体 |
もうようたい |
n |
VÕNG DẠNG THỂ |
Thể võng dạng |
金網 |
かなあみ |
n |
KIM VÕNG |
lưới thép |
鳥網 |
とりあみ |
n |
ĐIỂU VÕNG |
lưới bẫy chim |
天網 |
てんもう |
n |
THIÊN VÕNG |
lưới trời |
投網 |
とあみ |
n |
ĐẦU VÕNG |
lưới bủa/lưới giăng |
網戸 |
あみど |
n |
VÕNG HỘ |
cửa lưới |
網羅 |
もうら |
n |
VÕNG LA |
sự bao phủ/sự bao quanh
sự bao gồm/sự gồm có/sự bao hàm
|
No1381. 緑- LỤC
緑 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
LỤC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
緑 |
みどり |
n |
|
Màu xanh lá cây |
On: |
on_りょく 、on_ろく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
緑茶 |
りょくちゃ |
n |
LỤC TRÀ |
Trà xanh, trà tươi |
深緑 |
ふかみどり |
n |
THÂM LỤC |
Màu xanh lục sẫm |
浅緑 |
せんりょく |
n |
THIỂN, TIÊN LỤC |
Màu xanh lục nhạt |
常緑 |
じょうりょく |
n |
THƯỜNG LỤC |
cây thường xanh |
新緑 |
しんりょく |
n |
TÂN LỤC |
màu xanh tươi của cây cỏ |
緑色 |
すいしょく |
n |
LỤC SẮC |
màu xanh lá cây
màu xanh |
緑青 |
りょくしょう |
n |
LỤC THANH |
màu xanh gỉ đồng |
緑地 |
りょくち |
n |
LỤC ĐỊA |
vùng đất xanh |
No1382. 練- LUYỆN
練 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
LUYỆN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
練る |
ねる |
v |
|
Nhào lộn, luyện tập |
On: |
on_れん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
練成 |
れんせい |
n |
LUYỆN THÀNH |
Đào luyện |
練習 |
れんしゅう |
n |
LUYỆN TẬP |
Sự tập luyện |
練達 |
れんたつ |
n |
LUYỆN ĐẠT |
Luyện tập trở nên tinh thông |
洗練 |
せんれん |
n |
TẨY, TIỂN LUYỆN |
vẻ lịch sự/tao nhã/tinh tế |
教練 |
きょうれん |
n |
GIÁO, GIAO LUYỆN |
tập luyện/thực tập |
修練 |
しゅうれん |
n |
TU LUYỆN |
tu luyện
sự mở mang/sự tu dưỡng/sự trau dồi
|
訓練 |
くんれん |
n |
HUẤN LUYỆN |
tập tành
sự huấn luyện/sự dạy bảo/huấn luyện/dạy bảo |
試練 |
しれん |
n |
THÍ LUYỆN |
sự rèn giũa
sự khảo nghiệm/ khảo nghiệm/khó khăn
|
習練 |
しゅうれん |
n |
TẬP LUYỆN |
tập luyện |
熟練 |
じゅくれん |
n |
THỤC LUYỆN |
kĩ năng/độ thành thục |
調練 |
ちょうれん |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU LUYỆN |
sự tập luyện (quân đội) |
未練 |
みれん |
n |
VỊ, MÙI LUYỆN |
sự tiếc nuối/sự quyến luyến/sự lưu luyến |
練炭 |
れんたん |
|
LUYỆN THÁN |
thán khí |
No1383. 綿- MIÊN
綿 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
MIÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
綿 |
わた |
n |
|
Sợi bông |
On: |
on_めん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
綿密 |
めんみつ |
n |
MIÊN MẬT |
Cẩn thận, kỹ lưỡng |
綿布 |
めんぷ |
n |
MIÊN BỐ |
Vải cô-tông |
海綿 |
うみわた |
n |
HẢI MIÊN |
bọt biển |
絹綿 |
きぬわた |
n |
QUYÊN MIÊN |
vải bông |
原綿 |
げんめん |
n |
NGUYÊN MIÊN |
Bông tươi |
石綿 |
せきめん |
|
THẠCH MIÊN |
amiăng/thạch miên |
綿糸 |
めんし |
n |
MIÊN MỊCH |
vải bông
sợi bông
|
綿棒 |
めんぼう |
n |
MIÊN BỔNG |
cây tăm bịt gòn |
木綿 |
きわた,ゆう |
n |
MỘC MIÊN |
bông/cốt tông/cô-tông |
No1384. 総- TỔNG
総 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TỔNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_そう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
総会 |
そうかい |
n |
TỔNG HỘI |
Đại hội |
総務部 |
そうむぶ |
n |
TỔNG VỤ BỘ |
Phòng tổng vụ |
総局 |
そうきょく |
n |
TỔNG CỤC |
Tổng cục |
総額 |
そうがく |
n |
TỔNG NGẠCH |
số tiền tổng cộng/tổng kim ngạch |
総括 |
そうかつ |
n |
TỔNG QUÁT, HOẠT |
tổng quát
tổng kết
sự tổng hợp/sự tóm lại/sự khái quát |
総監 |
そうかん |
n |
TỔNG GIAM, GIÁM |
ủy viên hội đồng/người thanh tra giám sát chung |
総計 |
そうけい |
n |
TỔNG KẾ, KÊ |
tổng số |
総合 |
そうごう |
n |
TỔNG HỢP, CÁP, HIỆP |
sự tổng hợp |
総裁 |
そうさい |
n |
TỔNG TÀI |
tổng giám đốc
thống đốc |
総帥 |
そうすい |
n |
TỔNG SUẤT, SÚY |
người cầm đầu/người chỉ huy/người lãnh đạo |
総数 |
そうすう |
n |
TỔNG SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
tổng số |
総督 |
そうとく |
n |
TỔNG ĐỐC |
tổng đốc |
総理 |
そうり |
n |
TỔNG LÍ |
tổng thống/thủ tướng/người lãnh đạo/người phụ trách một công việc của một quốc gia |
総量 |
そうりょう |
|
TỔNG LƯỢNG, LƯƠNG |
tổng khối lượng |
総論 |
そうろん |
n |
TỔNG LUẬN, LUÂN |
tổng luận |
総和 |
そうわ |
|
TỔNG HÒA, HỌA |
phép cộng |
No1385. 緯- VĨ
緯 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
VĨ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_い |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
緯度 |
いど |
n |
VĨ ĐỘ |
Vĩ độ |
緯線 |
いせん |
n |
VĨ TUYẾN |
Vĩ tuyến, đường song song |
銀緯 |
ぎんい |
n |
NGÂN VĨ |
Vĩ độ tọa điểm dãy ngân hà |
南緯 |
なんい |
n |
NAM VĨ |
vỹ Nam/vỹ độ Nam |
北緯 |
ほくい |
n |
BẮC VĨ |
bắc vĩ tuyến |
No1386. 線- TUYẾN
線 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TUYẾN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_せん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
線審 |
せんしん |
n |
TUYẾN THẨM |
Trọng tài biên |
線路 |
せんろ |
n |
TUYẾN LỘ |
Đường ray |
線形 |
せんけい |
n |
TUYẾN HÌNH |
Tuyến tính |
沿線 |
えんせん |
n |
DUYÊN TUYẾN |
dọc tuyến đường (tàu hoả) |
横線 |
よこせん |
n |
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG TUYẾN |
Đường nằm ngang
Hoành độ
Trục hoành
|
回線 |
かいせん |
n |
HỒI, HỐI TUYẾN |
mạch/đường/đường dẫn |
外線 |
がいせん |
n |
NGOẠI TUYẾN |
đường dây ra ngoài (điện thoại)/đường dây ngoài/ngoại tuyến |
線香 |
せんこう |
n |
TUYẾN HƯƠNG |
hương nhang/hương thắp/ hương |
線分 |
せんぶん |
|
TUYẾN PHÂN, PHẬN |
phân đoạn |
曲線 |
きょくせん |
n |
KHÚC TUYẾN |
đường vòng
đường gấp khúc/khúc tuyến/đường cong/đường uốn khúc |
罫線 |
けいせん |
n |
QUẢI TUYẾN |
Đường kẻ |
光線 |
こうせん |
n |
QUANG TUYẾN |
tia sáng |
視線 |
しせん |
|
THỊ TUYẾN |
Thị tuyến, ánh mắt |
実線 |
じっせん |
|
THỰC TUYẾN |
đường thực |
斜線 |
しゃせん |
n |
TÀ, GIA TUYẾN |
đường chéo/đường xiên |
車線 |
しゃせん |
n |
XA TUYẾN |
làn xe |
縦線 |
たてせん |
n |
TÚNG TUYẾN |
đường thẳng đứng |
緯線 |
いせん |
n |
VĨ TUYẾN |
vĩ tuyến
đường song song |
垂線 |
すいせん |
n |
THÙY TUYẾN |
đường vuông góc/đường trực giao |
赤線 |
あかせん |
n |
XÍCH, THÍCH TUYẾN |
tuyến đỏ/chốn lầu xanh |
切線 |
せっせん |
|
THIẾT, THẾ TUYẾN |
sự cắt dây |
戦線 |
せんせん |
n |
CHIẾN TUYẾN |
trận tuyến
mặt trận
chiến tuyến
|
脱線 |
だっせん |
n |
THOÁT, ĐOÁI TUYẾN |
sự chệch đường/sự chệch chủ đề |
断線 |
だんせん |
|
ĐOẠN, ĐOÁN TUYẾN |
sự đứt dây |
直線 |
ちょくせん |
n |
TRỰC TUYẾN |
thẳng băng
đường thẳng |
鉄線 |
てっせん |
n |
THIẾT TUYẾN |
dây thép |
点線 |
てんせん |
n |
ĐIỂM TUYẾN |
đường chấm chấm/đường đục lỗ |
電線 |
でんせん |
n |
ĐIỆN TUYẾN |
điện tuyến
dây dẫn điện |
導線 |
どうせん |
n |
ĐẠO TUYẾN |
đường dây |
銅線 |
どうせん |
|
ĐỒNG TUYẾN |
dây đồng |
内線 |
ないせん |
n |
NỘI, NẠP TUYẾN |
nội tuyến |
熱線 |
ねっせん |
n |
NHIỆT TUYẾN |
tia đốt nóng/dòng nhiệt |
破線 |
はせん |
|
PHÁ TUYẾN |
đường nét đứt |
配線 |
はいせん |
|
PHỐI TUYẾN |
sự phân phối dây/sự lắp dây |
白線 |
はくせん |
n |
BẠCH TUYẾN |
đường vạch màu trắng |
番線 |
ばんせん |
n |
PHIÊN, PHAN, BA, BÀ TUYẾN |
tuyến đường |
伏線 |
ふくせん |
n |
PHỤC TUYẾN |
tình tiết phụ (truyện)
chuẩn bị/phòng bị |
母線 |
ぼせん |
|
MẪU, MÔ TUYẾN |
đường dây mẹ |
本線 |
ほんせん |
n |
BỔN, BẢN TUYẾN |
đường chính/tuyến chính |
無線 |
むせん |
n |
VÔ, MÔ TUYẾN |
tuyến (vô tuyến)
không dây/sóng vô tuyến |
No1387. 締- ĐẾ
締 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
ĐẾ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
締める |
しめる |
v |
|
Cột chặt |
締まる |
しまる |
v |
|
Bị trói, bị cột |
On: |
on_てい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
締切 |
しめきり |
n |
ĐẾ THIẾT |
Hạn chót |
締結 |
ていけつ |
n |
ĐẾ KẾT |
Ký kết |
締結人 |
ていけつにん |
n |
ĐẾ KẾT NHÂN |
Người ký kết |
No1388. 縫- PHÙNG
縫 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
PHÙNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
縫う |
ぬう |
v |
|
May vá |
On: |
on_ほう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
縫合 |
ほうごう |
n |
PHÙNG HỢP |
Đường khâu |
縫物 |
ぬいもの |
n |
PHÙNG VẬT |
Đồ khâu tay |
縫目 |
ぬいめ |
n |
PHÙNG MỤC |
Mũi kim, đường chỉ |
裁縫 |
さいほう |
n |
TÀI PHÙNG, PHÚNG |
khâu vá/công việc khâu vá |
No1389. 編- BIÊN
編 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
BIÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
編む |
あむ |
v |
|
Đan, biên tập |
On: |
on_へん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
編制 |
へんせい |
n |
BIÊN CHẾ |
Biên chế |
編入 |
へんにゅう |
n |
BIÊN NẠP |
Sự thu nhận |
編集 |
へんしゅう |
n |
BIÊN TẬP |
Biên tập |
再編 |
さいへん |
|
TÁI BIÊN |
sự tổ chức lại |
続編 |
ぞくへん |
n |
TỤC BIÊN |
tập tiếp theo |
短編 |
たんぺん |
n |
ĐOẢN BIÊN |
truyện ngắn |
編纂 |
へんさん |
n |
BIÊN TOẢN |
sự biên dịch |
編者 |
へんじゃ |
|
BIÊN GIẢ |
người soạn |
編成 |
へんせい |
n |
BIÊN THÀNH |
sự hình thành/sự tổ chức thành/sự lập nên/sự tạo thành |
No1390. 緩- HOÃN
緩 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
HOÃN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
緩む |
ゆるむ |
v |
|
Nới lỏng, giảm bớt |
緩める |
ゆるめる |
v |
|
Nới lỏng, thong thả |
緩い |
ゆるい |
a-i |
|
Lỏng lẻo |
緩やか |
ゆるやか |
a-na |
|
Chậm, đại lượng |
On: |
on_かん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
緩和 |
かんわ |
n |
HOÃN HÒA |
Nới lỏng, giảm bớt |
緩急 |
かんきゅう |
n |
HOÃN CẤP |
Trường hợp ứng cứu |
緩和策 |
かんわさく |
n |
HOÃN HÒA SÁCH |
Biện pháp hòa hoãn |
緩衝 |
かんしょう |
n |
HOÃN XUNG |
vật đệm , vùng đệm |
緩慢 |
かんまん |
n |
HOÃN MẠN |
sự kéo dài/sự trì hoãn/sự chậm chạp/sự trì trệ/kéo dài/trì hoãn/chậm chạp/lờ đờ/trì trệ |
No1391. 縁- DUYÊN
縁 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
DUYÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
縁 |
ふち |
n |
|
Viền, mép |
On: |
on_えん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
縁側 |
えんがわ |
|
DUYÊN TRẮC |
Hiên nhà |
縁談 |
えんだん |
|
DUYÊN ĐÀM |
Lời cầu hôn |
縁起 |
えんぎ |
|
DUYÊN KHỞI |
Điềm báo |
悪縁 |
あくえん |
n |
ÁC DUYÊN |
nhân duyên xấu |
因縁 |
いんえん |
n |
NHÂN DUYÊN |
nhân duyên/cãi nhau/cãi vã |
縁故 |
えんこ |
|
DUYÊN CỐ |
duyên cớ |
縁座 |
えんざ |
|
DUYÊN TỌA |
việc quy trách nhiệm cho người thân của tội phạm |
外縁 |
がいえん |
n |
NGOẠI DUYÊN |
Bờ/vòng ngoài viền/viền ngoài/mép ngoài/miệng |
額縁 |
がくぶち |
n |
NGẠCH DUYÊN |
khung |
血縁 |
けつえん |
n |
HUYẾT DUYÊN |
sự cùng dòng máu/sự cùng nòi giống/cùng dòng máu/cùng nòi giống/huyết thống |
所縁 |
ゆかり |
n |
SỞ DUYÊN |
duyên/duyên nợ/nghiệp chướng/giao tình |
絶縁 |
ぜつえん |
n |
TUYỆT DUYÊN |
sự cô lập/sự cách ly |
川縁 |
かわぶち,かわべり |
n |
XUYÊN DUYÊN |
Bờ sông |
無縁 |
むえん |
n |
VÔ\MÔ DUYÊN |
sự không có quan hệ/sự không có người thân/sự không có liên quan |
No1392. 縛- PHƯỢC
縛 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
PHƯỢC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
縛る |
しばる |
v |
|
Trói, buộc |
On: |
on_ばく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
縛 |
ばく |
n |
PHƯỢC |
Việc trói buộc |
自縛 |
じばく |
|
TỰ PHƯỢC, PHỌC |
sự tự bạch |
束縛 |
そくばく |
n |
THÚC, THÚ PHƯỢC, PHỌC |
sự kiềm chế/sự hạn chế/sự trói buộc/sự giam cầm |
捕縛 |
ほばく |
n |
BỘ PHƯỢC, PHỌC |
sự bắt giữ |
No1393. 繁- PHỒN
繁 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
PHỒN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_はん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
繁忙 |
はんぼう |
n |
PHỒN MANG |
Bận rộn |
繁栄 |
はんえい |
n |
PHỒN VINH |
Sự phồn vinh |
繁華 |
はんか |
a-na |
PHỒN HOA |
Sự phồn hoa, phong phú |
繁殖 |
はんしょく |
n |
PHỒN, BÀN THỰC |
sự sinh sôi/sự phồn thực |
繁盛 |
はんじょう |
n |
PHỒN, BÀN THỊNH, THÌNH |
sự phồn vinh/sự thịnh vượng |
繁茂 |
はんも |
n |
PHỒN, BÀN MẬU |
sự um tùm/sự rậm rạp |
頻繁 |
ひんぱん |
n |
TẦN PHỒN, BÀN |
sự tấp nập |
No1394. 縦- TUNG
縦 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TUNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
縦 |
たて |
n |
|
Dọc, đứng |
On: |
on_じゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
縦断 |
じゅうだん |
n |
TUNG ĐOẠN |
Sự cắt dọc |
縦横 |
じゅうおう |
n |
TUNG HOÀNH |
Dọc và ngang |
縦線 |
じゅうせん |
n |
TUNG TUYẾN |
Đường thẳng đứng |
操縦 |
そうじゅう |
n |
THAO, THÁO TÚNG |
việc điều hành/việc điều khiển/việc thao tác/ điều khiển |
縦軸 |
じゅうじく |
|
TÚNG TRỤC |
trục tung |
縦長 |
たてなが |
|
TÚNG TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
hướng đứng/hướng dọc |
放縦 |
ほうしょう |
n |
PHÓNG, PHỎNG TÚNG |
sự bê tha/sự phóng túng |
No1395. 績- TÍCH
績 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_17 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TÍCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
績む |
うむ |
v |
|
Chụm lại, tết lại |
On: |
on_せき |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
業績 |
ぎょうせき |
n |
NGHIỆP TÍCH |
Kết quả công việc |
功績 |
こうせき |
n |
CÔNG TÍCH |
Thành tích, thành tựu |
戦績 |
せんせき |
n |
CHIẾN TÍCH |
Chiến tích |
学績 |
がくせき |
n |
HỌC TÍCH |
thành tích học tập |
実績 |
じっせき |
n |
THỰC TÍCH |
thực thu
thành tích thực tế
|
成績 |
せいせき |
n |
THÀNH TÍCH |
thành tích
thánh tích
|
紡績 |
ぼうせき |
n |
PHƯỞNG TÍCH |
dệt |
No1396. 繊- TIỆM
繊 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_17 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TIỆM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_せん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
繊細 |
せんさい |
n |
TIỆM TẾ |
Sự tinh xảo |
繊維 |
せんい |
n |
TIỆM DUY |
Sợi |
繊弱 |
せんじゃく |
n/a-na |
TIỆM NHƯỢC |
Sự yếu đuối |
化繊 |
かせん |
n |
HÓA TIỆM |
sợi tổng hợp/sự tổng hợp/sự kết hợp |
合繊 |
ごうせん |
n |
HỢP, CÁP, HIỆP TIÊM |
Sợi phíp tổng hợp |
No1397. 縮- SÚC
縮 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_17 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
SÚC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
縮まる |
ちぢまる |
v |
|
Bị co lại |
縮む |
ちぢむ |
v |
|
Rút lại, co lại |
縮める |
ちぢめる |
v |
|
Rút ngắn |
縮らす |
ちぢらす |
v |
|
Làm co, xoắn |
縮れる |
ちぢれる |
v |
|
Bị co lại |
On: |
on_しゅく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
縮図 |
しゅくず |
n |
SÚC ĐỒ |
Bản vẽ thu nhỏ |
縮小 |
しゅくしょう |
n |
SÚC TIỂU |
Sự co nhỏ, nén lại |
縮退 |
しゅくたい |
n |
SÚC THOÁI |
Sự thoái hóa |
圧縮 |
あっしゅく |
n |
ÁP SÚC |
sự ép/sự nén lại/sự tóm gọn lại/kìm/ghìm |
伸縮 |
しんしゅく |
n |
THÂN SÚC |
sự co giãn |
恐縮 |
きょうしゅく |
|
KHỦNG, KHÚNG SÚC |
không dám!/xin lỗi không dám! Xin hãy bỏ qua |
凝縮 |
ぎょうしゅく |
|
NGƯNG SÚC |
sự ngưng kết |
緊縮 |
きんしゅく |
n |
KHẨN SÚC |
sự giảm bớt/sự rút bớt/sự cắt giảm |
軍縮 |
ぐんしゅく |
n |
QUÂN SÚC |
sự giảm bớt về vũ trang/cắt giảm vũ trang/giảm trừ vũ trang |
縮尺 |
しゅくしゃく |
n |
SÚC XÍCH |
tỉ lệ thu nhỏ |
縮緬 |
ちりめん |
n |
SÚC MIỄN, DIẾN |
Tơ nhiễu |
短縮 |
たんしゅく |
n |
ĐOẢN SÚC |
sự rút ngắn |
濃縮 |
のうしゅく |
n |
NÙNG SÚC |
việc ép lấy nước cốt |
No1398. 繕- THIỆN
繕 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_18 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
THIỆN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
繕う |
つくろう |
v |
|
Sửa chữa |
On: |
on_ぜん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
繕 |
ぜん |
n |
THIỆN |
Sửa chữa |
営繕 |
えいぜん |
n |
DOANH\DINH THIỆN |
sự xây mới và cơi nới/tu sửa/nâng cấp/sửa chữa nâng cấp |
修繕 |
しゅうぜん |
n |
TU THIỆN |
sự chỉnh lí/chỉnh lí |
No1399. 織- CHỨC
織 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_18 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CHỨC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
織る |
おる |
v |
|
Dệt |
On: |
on_しょく 、on_しき |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
織機 |
しょっき |
n |
CHỨC CƠ |
Máy dệt |
織物 |
おりもの |
n |
CHỨC VẬT |
Vải dệt |
織物工場 |
おりものこうじょう |
n |
CHỨC VẬT CÔNG TRƯỜNG |
Nhà máy dệt |
羽織 |
はおり |
n |
VŨ CHỨC, CHÍ, XÍ |
áo khoác ngoài kiểu nhật |
交織 |
こうしょく |
n |
GIAO CHỨC, CHÍ, XÍ |
sự dệt kiểu hỗn hợp |
畝織 |
うねおり |
n |
MẪU CHỨC, CHÍ, XÍ |
vải kẻ/nhung kẻ |
組織 |
そしき |
n |
TỔ CHỨC, CHÍ, XÍ |
tổ chức |
紡織 |
ぼうしょく |
n |
PHƯỞNG CHỨC, CHÍ, XÍ |
sự xe chỉ và dệt |
麻織 |
あさおり |
n |
MA CHỨC, CHÍ, XÍ |
Vải lanh |
No1400. 縄- THẰNG
縄 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
THẰNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
縄 |
なわ |
n |
|
Sợi dây |
縄張 |
なわばり |
n |
|
Phân chia ranh giới |
On: |
on_じょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
縄文 |
じょうもん |
n |
THẰNG VĂN |
Thời kỳ Jomon |
火縄 |
ひなわ |
n |
HỎA THẰNG |
cầu chì |
縄尻 |
なわじり |
n |
THẰNG KHÀO\CỪU |
Đầu dây thừng |
麻縄 |
あさなわ |
n |
MA THẰNG |
Dây thừng bện bằng sợi gai |