No1321. 等- ĐẲNG
等 |
Bộ thủ |
bo_Trúc |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
ĐẲNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
等しい |
ひとしい |
a-i |
|
Bằng nhau, tương tự, giống nhau |
On: |
on_とう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
高等 |
こうとう |
n |
CAO ĐẲNG |
Đẳng cấp cao |
等分 |
とうぶん |
n |
ĐẲNG PHÂN |
Chia đều |
等比 |
とうひ |
n |
ĐẲNG TỶ |
Tỷ lệ cân bằng |
一等 |
いっとう |
n |
NHẤT ĐẲNG |
hạng nhất/giải nhất |
下等 |
かとう |
|
HẠ, HÁ ĐẲNG |
hèn kém/đê hèn/hạ cấp/hèn mạt/hạ đẳng/hèn hạ |
均等 |
きんとう |
n |
QUÂN, VẬN ĐẲNG |
sự cân đối/sự cân bằng/sự đều |
子等 |
こら |
n |
TỬ, TÍ ĐẲNG |
Trẻ con/ con |
初等 |
しょとう |
n |
SƠ ĐẲNG |
sơ đẳng |
上等 |
じょうとう |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG ĐẲNG |
sự ưu tú/sự cao cấp |
対等 |
たいとう |
n |
ĐỐI ĐẲNG |
sự tương đương/sự ngang bằng |
等位 |
とうい |
n |
ĐẲNG VỊ |
đẳng vị |
等温 |
とうおん |
n |
ĐẲNG ÔN, UẨN |
Đẳng nhiệt |
等価 |
とうか |
n |
ĐẲNG GIÁ |
sự tương đương/cùng với mức đó |
等角 |
とうかく |
n |
ĐẲNG GIÁC, GIỐC |
góc bằng nhau |
等閑 |
とうかん |
n |
ĐẲNG NHÀN |
sự bỏ bễ/sự không quan tâm/sự coi nhẹ |
等号 |
とうごう |
|
ĐẲNG HÀO, HIỆU |
bằng |
等式 |
とうしき |
n |
ĐẲNG THỨC |
Đẳng thức (toán học) |
等級 |
とうきゅう |
n |
ĐẲNG CẤP |
đẳng cấp/loại |
等等 |
などなど |
n |
ĐẲNG ĐẲNG |
Vân vân |
等辺 |
とうへん |
n |
ĐẲNG BIÊN |
cạnh bằng nhau |
同等 |
どうとう |
n |
ĐỒNG ĐẲNG |
đồng đẳng/bình đẳng/tương đương |
二等 |
にとう |
n |
NHỊ ĐẲNG |
Tầng lớp thứ 2/đẳng cấp thứ 2 |
品等 |
ひんとう |
n |
PHẨM ĐẲNG |
phẩm cấp |
不等 |
ふとう |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI ĐẲNG |
bất đẳng |
平等 |
びょうどう |
n |
BÌNH, BIỀN ĐẲNG |
sự bình đẳng |
劣等 |
れっとう |
n |
LIỆT ĐẲNG |
hàng thấp kém/hạng thấp |
No1322. 筆- BÚT
筆 |
Bộ thủ |
bo_Trúc |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
BÚT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
筆 |
ふで |
n |
|
Bút lông, bút; biên chép |
On: |
on_ひつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
鉛筆 |
えんぴつ |
n |
DUYÊN BÚT |
Viết chì |
筆名 |
ひつめい |
n |
BÚT DANH |
Bút danh |
筆者 |
ひっしゃ |
n |
BÚT GIẢ |
Phóng viên |
遺筆 |
いひつ |
n |
DI, DỊ BÚT |
di bút |
随筆 |
ずいひつ |
n |
TÙY BÚT |
tùy bút |
能筆 |
のうひつ |
n |
NĂNG, NAI, NẠI BÚT |
người văn hay chữ tốt/người giỏi văn chương |
自筆 |
じひつ |
n |
TỰ BÚT |
việc tự tay viết |
執筆 |
しっぴつ |
n |
CHẤP BÚT |
việc viết văn/việc chấp bút/sự chấp bút/viết văn/chấp bút |
主筆 |
しゅひつ |
n |
CHỦ, CHÚA BÚT |
chủ bút |
達筆 |
たっぴつ |
n |
ĐẠT BÚT |
chữ đẹp |
鉄筆 |
てっぴつ |
n |
THIẾT BÚT |
bút sắt |
肉筆 |
にくひつ |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU BÚT |
chữ viết tay |
筆記 |
ひっき |
n |
BÚT KÍ |
bút ký
bút kí/việc viết bút kí
|
筆才 |
ひっさい |
n |
BÚT TÀI |
Tài năng văn học |
筆順 |
ひつじゅん |
n |
BÚT THUẬN |
thứ tự viết |
筆跡 |
ひっせき |
n |
BÚT TÍCH |
Bản viết tay/chữ viết tay/bút tích |
筆先 |
ふでさき |
n |
BÚT TIÊN, TIẾN |
đầu bút/ngòi bút |
筆戦 |
ひっせん |
n |
BÚT CHIẾN |
bút chiến |
筆談 |
ひつだん |
n |
BÚT ĐÀM |
Liên lạc bằng văn bản
bút đàm
|
筆箱 |
ふでばこ |
n |
BÚT TƯƠNG, SƯƠNG |
hộp đựng bút |
筆法 |
ひっぽう |
n |
BÚT PHÁP |
bút pháp |
筆墨 |
ひつぼく |
n |
BÚT MẶC |
bút mực |
文筆 |
ぶんぴつ |
n |
VĂN, VẤN BÚT |
việc viết văn |
末筆 |
まっぴつ |
|
MẠT BÚT |
dừng bút |
毛筆 |
もうひつ |
n |
MAO, MÔ BÚT |
chổi (vẽ)/bút (vẽ)
bút lông
|
乱筆 |
らんぴつ |
n |
LOẠN BÚT |
sự viết nghệch ngoạc/sự viết bừa |
No1323. 節– TIẾT
節 |
Bộ thủ |
bo_Trúc |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TIẾT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
節 |
ふし |
n |
|
Khớp xương; tiết điệu; đốt (mắt) |
On: |
on_せつ 、on_せち |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
季節 |
きせつ |
n |
QUÍ TIẾT |
Bốn mùa |
節約 |
せつやく |
v/n |
TIẾT ƯỚC |
Tiết kiệm |
節倹 |
せっけん |
n |
TIẾT KIỆM |
Sự tiết kiệm |
音節 |
おんせつ |
n |
ÂM TIẾT, TIỆT |
tiết tấu
nhịp
|
関節 |
かんせつ |
n |
QUAN TIẾT |
khớp xương/khớp |
使節 |
しせつ |
n |
SỬ, SỨ TIẾT, TIỆT |
công sứ/đại diện ngoại giao |
節句 |
せっく |
n |
TIẾT, TIỆT CÚ, CÂU, CẤU |
lễ hội theo mùa |
節操 |
せっそう |
n |
TIẾT, TIỆT THAO, THÁO |
sự kiên định/tính liêm chính/danh dự/sự trinh bạch/tính trung thực |
節点 |
せってん |
|
TIẾT, TIỆT ĐIỂM |
nút |
節度 |
せつど |
n |
TIẾT, TIỆT ĐỘ, ĐẠC |
tiết độ
lễ độ
|
節目 |
ふしめ |
n |
TIẾT, TIỆT MỤC |
tiết mục |
忠節 |
ちゅうせつ |
n |
TRUNG TIẾT, TIỆT |
Lòng trung thành/tính trung thực |
調節 |
ちょうせつ |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU TIẾT, TIỆT |
sự điều tiết |
貞節 |
ていせつ |
n |
TRINH TIẾT, TIỆT |
trinh
sự trinh tiết |
時節 |
じせつ |
n |
THÌ, THỜI TIẾT, TIỆT |
vụ/thời vụ |
礼節 |
れいせつ |
n |
LỄ TIẾT, TIỆT |
lễ độ |
No1324. 箇- CÁ
箇 |
Bộ thủ |
bo_Trúc |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CÁ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_か |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
箇所 |
かしょ |
n |
CÁ SỞ |
Nơi chốn cụ thể |
一箇月 |
いっかげつ |
n |
NHẤT CÁ NGUYỆT |
Một tháng |
二箇所 |
にかしょ |
n |
NHỊ CÁ SỞ |
Hai chỗ, hai nơi |
箇条 |
かじょう |
n |
CÁ ĐIỀU, THIÊU, ĐIÊU |
điều khoản/khoản mục/mẩu tin |
No1325. 算- TOÁN
算 |
Bộ thủ |
bo_Trúc |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TOÁN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_さん 、on_ざん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
計算 |
けいさん |
n |
KẾ TOÁN |
Sự tính toán, sự đếm |
算数 |
さんすう |
v/n |
TOÁN SỐ |
Sự tính toán, toán số học |
予算 |
よさん |
n |
DỰ TOÁN |
Ngân sách, ngân quỹ, sự đánh giá |
加算 |
かさん |
n |
GIA TOÁN |
Toán cộng |
検算 |
けんざん |
v/n |
KIỂM TOÁN |
Sự kiểm toán |
目の子算 |
めのこざん |
v/n |
MỤC TỬ TOÁN |
Sự tính bằng mắt, sự tính nhẫm |
暗算 |
あんざん |
n |
ÁM TOÁN |
tính nhẩm
sự tính nhẩm |
演算 |
えんざん |
|
DIỄN TOÁN |
sự tính toán |
概算 |
がいさん |
n |
KHÁI TOÁN |
sự tính toán sơ qua |
清算 |
せいさん |
n |
THANH TOÁN |
thanh toán
sự thanh toán |
精算 |
せいさん |
n |
TINH TOÁN |
sự tính toán chính xác |
減算 |
げんざん |
n |
GIẢM TOÁN |
phép trừ/tính trừ |
決算 |
けっさん |
n |
QUYẾT TOÁN |
sự cân đối tài khoản/quyết toán/cân đối tài khoản |
公算 |
こうさん |
n |
CÔNG TOÁN |
xác suất/tỷ lệ xảy ra/khả năng xảy ra |
算出 |
さんしゅつ |
|
TOÁN XUẤT, XÚY |
tính toán/thao tác điện toán |
算術 |
さんじゅつ |
|
TOÁN THUẬT |
sự tính toán |
算定 |
さんてい |
|
TOÁN ĐỊNH, ĐÍNH |
tính toán/thao tác điện toán |
算盤 |
そろばん |
n |
TOÁN BÀN |
bàn toán
bàn tính
|
算法 |
さんぽう |
|
TOÁN PHÁP |
thuật toán |
算用 |
さんよう |
|
TOÁN DỤNG |
tính toán/thao tác điện toán |
珠算 |
たまざん |
n |
CHÂU TOÁN |
sự tính bằng bàn tính |
除算 |
じょざん |
|
TRỪ TOÁN |
phép chia |
乗算 |
じょうざん |
n |
THỪA TOÁN |
phép nhân |
成算 |
せいさん |
n |
THÀNH TOÁN |
sự tin tưởng vào thành công/sự tán thành |
換算 |
かんざん |
n |
HOÁN TOÁN |
sự đổi/sự hoán đổi/hoán đổi/quy đổi về/quy về/quy đổi ra |
鼠算 |
ねずみさん |
n |
THỬ TOÁN |
tăng theo cấp số nhân |
通算 |
つうさん |
n |
THÔNG TOÁN |
tổng cộng |
誤算 |
ごさん |
n |
NGỘ TOÁN |
sự tính nhầm/tính sai/tính nhầm |
採算 |
さいさん |
n |
THẢI, THÁI TOÁN |
lợi nhuận/lãi |
No1326. 管– QUẢN
管 |
Bộ thủ |
bo_Trúc |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
QUẢN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
管 |
くだ |
n |
|
Cái ống |
On: |
on_かん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
管理 |
かんり |
v/n |
QUẢN LÝ |
Sự quản lý, sự điều khiển |
気管 |
きかん |
n |
KHÍ QUẢN |
Khí quản |
管轄 |
かんかつ |
v/n |
QUẢN HẠT |
Phạm vi quyền hạn |
水道管 |
すいどうかん |
n |
THỦY ĐẠO QUẢN |
Ống nước |
ガス管 |
ガスかん |
n |
|
Ống ga |
移管 |
いかん |
|
DI, DỊ, SỈ QUẢN |
chuyển giao trái khoán |
管区 |
かんく |
n |
QUẢN KHU, ÂU |
địa hạt |
管制 |
かんせい |
n |
QUẢN CHẾ |
sự quản chế/quản chế/điều khiển |
管内 |
かんない |
n |
QUẢN NỘI, NẠP |
phạm vi quản lý/khu vực quản lý
bên trong |
血管 |
けっかん |
n |
HUYẾT QUẢN |
mạch máu
huyết quản/tia máu |
卵管 |
らんかん |
n |
NOÃN QUẢN |
vòi trứng [giải phẫu] |
主管 |
しゅかん |
n |
CHỦ, CHÚA QUẢN |
chủ tọa |
水管 |
すいかん |
n |
THỦY QUẢN |
ống thoát nước |
鉄管 |
てっかん |
n |
THIẾT QUẢN |
ống sắt/ống thép |
尿管 |
にょうかん |
n |
NIỆU QUẢN |
Ống dẫn nước tiểu |
鋼管 |
こうかん |
n |
CƯƠNG QUẢN |
ống thép |
配管 |
はいかん |
n |
PHỐI QUẢN |
sự đặt đường ống/sự nối đường ống |
保管 |
ほかん |
n |
BẢO QUẢN |
sự bảo quản |
毛管 |
もうかん |
|
MAO, MÔ QUẢN |
mao quản |
雷管 |
らいかん |
n |
LÔI QUẢN |
kíp nổ |
No1327. 範– PHẠM
範 |
Bộ thủ |
bo_Trúc |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
PHẠM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_はん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
範囲 |
はんい |
n |
PHẠM VI |
Phạm vi, giới hạn |
規範 |
きはん |
n |
QUY PHẠM |
Quy phạm, tiêu chuẩn |
広範 |
こうはん |
a-na |
QUẢNG PHẠM |
Phạm vi rộng |
師範学校 |
しはんがっこう |
n |
SƯ PHẠM HỌC HIỆU |
Trường Sư phạm |
模範 |
もはん |
n |
MÔ PHẠM |
Khuôn mẫu, gương mẫu |
軌範 |
きはん |
n |
QUỸ PHẠM |
quy phạm/tiêu chuẩn |
範例 |
はんれい |
n |
PHẠM LỆ |
ví dụ |
No1328. 箱– TƯƠNG, SƯƠNG
箱 |
Bộ thủ |
bo_Trúc |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TƯƠNG, SƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
箱 |
はこ |
n |
|
Cái hộp, cái thùng |
本箱 |
はんばこ |
n |
BỔN TƯƠNG |
Thùng đựng sách, kệ sách |
投票箱 |
とうひょうばこ |
n |
ĐẦU PHIẾU TƯƠNG |
Thùng phiếu |
箱入り |
はこいり |
n |
TƯƠNG NHẬP |
Sự đựng trong hộp |
箱庭 |
はこにわ |
n |
TƯƠNG ĐÌNH |
Mảnh vườn thu nhỏ |
貯金箱 |
ちょきんばこ |
n |
TRỮ KIM TƯƠNG |
Hộp để dành tiền |
On: |
on_xxx 、on_xxx |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
重箱 |
じゅうばこ |
n |
TRỌNG, TRÙNG TƯƠNG, SƯƠNG |
hộp đựng nhiều tầng |
小箱 |
こばこ |
n |
TIỂU TƯƠNG, SƯƠNG |
hộp nhỏ |
跳箱 |
とびばこ |
n |
KHIÊU TƯƠNG, SƯƠNG |
bục nhảy dùng để tập thể dục |
豚箱 |
ぶたばこ |
n |
ĐỒN, ĐỘN TƯƠNG, SƯƠNG |
phòng giam |
箱師 |
はこし |
n |
TƯƠNG, SƯƠNG SƯ |
kẻ trộm xe ô tô chuyên nghiệp |
箸箱 |
はしばこ |
n |
TRỨ, TRỢ TƯƠNG, SƯƠNG |
hộp đũa |
筆箱 |
ふでばこ |
n |
BÚT TƯƠNG, SƯƠNG |
hộp đựng bút |
薬箱 |
くすりばこ |
n |
DƯỢC TƯƠNG, SƯƠNG |
hộp thuốc |
No1329. 篤– ĐỐC
篤 |
Bộ thủ |
bo_Trúc |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
ĐỐC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_とく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
危篤 |
きとく |
n |
NGUY ĐỐC |
Tình trạng nguy cấp, hấp hối (bệnh) |
篤志家 |
とくしか |
n |
ĐỐC CHÍ GIA |
Người nhân đức, người độ lượng |
篤学 |
とくがく |
n |
ĐỐC HỌC |
sự chăm chỉ/sự siêng năng |
篤行 |
とっこう |
n |
ĐỐC HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
lòng tốt/đức hạnh |
篤信 |
とくしん |
n |
ĐỐC TÍN |
Sự tận tâm |
篤農 |
とくのう |
n |
ĐỐC NÔNG |
Nông dân gương mẫu/nông dân mẫu mực |
No1330. 築- TRÚC
築 |
Bộ thủ |
bo_Trúc |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TRÚC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
築く |
きずく |
v |
|
Xây dựng, xây cất |
築き上げる |
きずきあげる |
v |
TRÚC THƯỢNG |
Xây lên |
On: |
on_ちく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
築造 |
ちくぞう |
v/n |
TRÚC TẠO |
Sự xây dựng |
建築 |
けんちく |
v/n |
KIẾN TRÚC |
Sự xây dựng |
建築家 |
けんちくか |
n |
KIẾN TRÚC GIA |
Kiến trúc sư, thầu xây dựng |
建築費 |
けんちくひ |
n |
KIẾN TRÚC PHÍ |
Chi phí xây dựng |
構築 |
こうちく
|
n |
CẤU TRÚC |
Sự xây dựng |
新築 |
しんちく |
n |
TÂN TRÚC |
Sự xây nhà mới |
改築 |
かいちく |
n |
CẢI TRÚC |
sự xây dựng lại/việc xây lại/sự cải tạo |
築山 |
つきやま |
n |
TRÚC SAN, SƠN |
hòn non bộ |
築城 |
ついき |
n |
TRÚC THÀNH |
việc xây dựng lâu đài |
No1331. 簡– GIẢN
簡 |
Bộ thủ |
bo_Trúc |
Số nét |
net_18 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
GIẢN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
簡易 |
かんい |
a-na |
|
Đơn giản, giản dị |
簡潔 |
かんけつ |
a-na |
|
Ngắn gọn, súc tích |
簡単 |
かんたん |
a-na |
|
Đơn giản, dễ dàng |
簡明 |
かんめい |
a-na |
|
Rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng |
簡略 |
かんりゃく |
n |
|
Giản lược, súc tích |
書簡 |
しょかん |
n |
|
Thư từ |
簡素 |
かんそ |
n |
GIẢN TỐ |
sự chất phác/sự đơn giản/chất phác/đơn giản/giản đơn |
簡約 |
かんやく |
n |
GIẢN ƯỚC |
Sự ngắn gọn/ngắn gọn/sự đơn giản hóa/đơn giản hóa/sự giản ước/giản ước |
No1332. 簿- BỘ
簿 |
Bộ thủ |
bo_Trúc |
Số nét |
net_19 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
BỘ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ぼ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
簿記 |
ぼき |
v/n |
BỘ KỶ |
Ghi vào sổ |
帳簿 |
ちょうぼ |
n |
TRƯỚNG BỘ, BẠC |
trương bạ/sổ đăng ký/sổ kế toán |
名簿 |
めいぼ |
n |
DANH BỘ, BẠC |
danh bạ,danh sách |
No1333. 籍- TỊCH
籍 |
Bộ thủ |
bo_Trúc |
Số nét |
net_20 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TỊCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_せき |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
戸籍 |
こせき |
n |
HỘ TỊCH |
Hộ khẩu |
書籍 |
しょせき |
n |
THƯ TỊCH |
Cuốn sách |
入籍 |
にゅうせき |
v |
NHẬP TỊCH |
Nhập hộ tịch |
国籍 |
こくせき |
n |
QUỐC TỊCH, TẠ |
quốc tịch |
在籍 |
ざいせき |
n |
TẠI TỊCH, TẠ |
sự đăng ký/sự tại tịch |
除籍 |
じょせき |
n |
TRỪ TỊCH, TẠ |
sự tách hộ tịch/việc tách hộ tịch/ sự đuổi ra/ sự tống ra |
転籍 |
てんせき |
n |
CHUYỂN TỊCH |
sự chuyển tịch/sự chuyển hộ tịch/ sự chuyển hộ khẩu |
党籍 |
とうせき |
n |
ĐẢNG TỊCH, TẠ |
Đảng tịch |
本籍 |
ほんせき |
n |
BỔN, BẢN TỊCH, TẠ |
nơi cư trú/nơi trú ngụ |
No1334. 米- MỄ
米 |
Bộ thủ |
bo_Mễ |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
MỄ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
米 |
こめ |
|
|
Gạo |
On: |
on_べい 、on_まい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
精米 |
せいまい |
v |
TINH MỄ |
Xay gạo |
欧米 |
おうべい |
n |
ÂU MỄ |
Âu Mỹ |
米価 |
べいか |
n |
MỄ GIÁ |
Giá gạo |
外米 |
がいまい |
n |
NGOẠI MỄ |
gạo nước ngoài |
玄米 |
げんまい |
n |
HUYỀN MỄ |
gạo lứt/gạo chưa xay xát/thóc |
古米 |
こまい |
n |
CỔ MỄ |
lúa cũ
gạo cũ
|
黒米 |
くろごめ |
n |
HẮC MỄ |
gạo cẩm |
新米 |
しんまい |
n |
TÂN MỄ |
người mới vào nghề/người tập sự
lúa mới
gạo mới
|
生米 |
なまごめ |
n |
SANH, SINH MỄ |
Gạo sống/gạo chưa nấu chín |
中米 |
ちゅうべい |
n |
TRUNG, TRÚNG MỄ |
Trung Mỹ |
南米 |
なんべい |
n |
NAM MỄ |
Nam Mỹ |
日米 |
にちべい |
n |
NHẬT, NHỰT MỄ |
Nhật-Mỹ |
白米 |
はくまい |
n |
BẠCH MỄ |
gạo trắng/gạo xát |
反米 |
はんべい |
n |
PHẢN, PHIÊN MỄ |
chống Mỹ |
飯米 |
はんまい |
n |
PHẠN, PHÃN MỄ |
Gạo |
米国 |
べいこく |
n |
MỄ QUỐC |
nước Mỹ |
米所 |
こめどころ |
n |
MỄ SỞ |
vùng sản xuất lúa gạo |
米俵 |
こめだわら |
n |
MỄ BIỂU |
túi gạo |
米糠 |
こめぬか |
n |
MỄ KHANG |
Cám gạo |
米粉 |
べいふん,ビーフン |
n |
MỄ PHẤN |
bột gạo |
米粒 |
こめつぶ |
n |
MỄ LẠP |
hạt gạo |
No1335. 粋- TÚY
粋 |
Bộ thủ |
bo_Mễ |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TÚY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_すい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
粋人 |
すいじん |
n |
TÚY NHÂN |
Người phong lưu |
酔狂 |
すいきょう |
a-na |
TÚY CUỒNG |
Thất thường, bất chợt |
精粋 |
せいすい |
n |
TINH TÚY |
tinh tuý
tính không ích kỷ
|
純粋 |
じゅんすい |
n |
THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUY TÚY |
sự trong trẻo/sự tinh khiết/sự sạch sẽ/tinh khiết |
粋狂 |
すいきょう |
n |
TÚY CUỒNG |
sự thất thường/sự bất chợt |
抜粋 |
ばっすい |
n |
BẠT TÚY |
đoạn trích |
No1336. 料- LIỆU
料 |
Bộ thủ |
bo_Mễ |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
LIỆU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_りょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
材料 |
ざいりょう |
n |
TÀI LIỆU |
Vật liệu |
料理 |
りょうり |
n |
LIỆU LÝ |
Món ăn |
料金 |
りょうきん |
n |
LIỆU KIM |
Tiền thu lao |
衣料 |
いりょう |
n |
Y, Ý LIÊU, LIỆU |
quần áo/đồ để mặc |
飲料 |
いんりょう |
n |
ẨM, ẤM LIÊU, LIỆU |
đồ uống |
顔料 |
がんりょう |
|
NHAN LIÊU, LIỆU |
chất màu |
給料 |
きゅうりょう |
n |
CẤP LIÊU, LIỆU |
tiền lương/lương |
原料 |
げんりょう |
n |
NGUYÊN LIÊU, LIỆU |
nguyên liệu/thành phần |
香料 |
こうりょう |
n |
HƯƠNG LIÊU, LIỆU |
hương liệu |
史料 |
しりょう |
|
SỬ LIÊU, LIỆU |
nơi lưu trữ/kho lưu trữ |
試料 |
しりょう |
|
THÍ LIÊU, LIỆU |
mẫu thử |
資料 |
しりょう |
n |
TƯ LIÊU, LIỆU |
tư liệu
tài năng
tài liệu/ dữ liệu
số liệu |
飼料 |
しりょう |
n |
TỰ LIÊU, LIỆU |
thức ăn cho gia súc |
食料 |
しょくりょう |
n |
THỰC, TỰ LIÊU, LIỆU |
thực phẩm/nguyên liệu nấu ăn |
染料 |
せんりょう |
n |
NHIỄM LIÊU, LIỆU |
thuốc nhuộm |
送料 |
そうりょう |
n |
TỐNG LIÊU, LIỆU |
cước |
塗料 |
とりょう |
n |
ĐỒ, TRÀ LIÊU, LIỆU |
sơn |
燃料 |
ねんりょう |
n |
NHIÊN LIÊU, LIỆU |
nhiên liệu |
稿料 |
こうりょう |
n |
CẢO LIÊU, LIỆU |
tiền bản thảo/tiền bản quyền tác phẩm |
肥料 |
ひりょう |
n |
PHÌ LIÊU, LIỆU |
phân bón |
無料 |
むりょう |
n |
VÔ, MÔ LIÊU, LIỆU |
sự miễn phí |
有料 |
ゆうりょう |
n |
HỮU, DỰU LIÊU, LIỆU |
sự phải trả chi phí |
料亭 |
りょうてい |
n |
LIÊU, LIỆU ĐÌNH |
nhà hàng (kiểu Nhật) |
No1337. 粉- PHẤN
粉 |
Bộ thủ |
bo_Mễ |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
PHẤN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
粉 |
こな |
n |
|
Bột |
粉 |
こ |
n |
|
Bột |
On: |
on_ふん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
粉砕 |
ふんさい |
v/n |
PHẤN TOÁI |
Nghiền thành bột, nghiền nát |
粉飾 |
ふんしょく |
n |
PHẤN SỨC |
Việc làm đẹp |
花粉 |
かふん |
n |
HOA PHẤN |
phấn hoa |
汁粉 |
しるこ |
n |
TRẤP, HIỆP PHẤN |
chè đậu đỏ ngọt |
鉄粉 |
てっぷん |
n |
THIẾT PHẤN |
bột sắt |
白粉 |
おしろい |
n |
BẠCH PHẤN |
phấn trang điểm |
粉雪 |
こゆき |
n |
PHẤN TUYẾT |
tuyết bột/tuyết bụi |
粉炭 |
こなずみ |
n |
PHẤN THÁN |
Bụi than chì
than cám
|
粉茶 |
こなちゃ |
n |
PHẤN TRÀ |
trà bột |
粉末 |
ふんまつ |
n |
PHẤN MẠT |
bột tán nhỏ |
粉薬 |
こなぐすり |
n |
PHẤN DƯỢC |
thuốc bột |
米粉 |
べいふん,ビーフン |
n |
MỄ PHẤN |
bột gạo |
No1338. 粒- LẠP
粒 |
Bộ thủ |
bo_Mễ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
LẠP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
粒 |
つぶ |
n |
|
Hột (gạo) |
On: |
on_りゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
粒子 |
りゅうし |
n |
LẠP TỬ |
Hạt, phần tử |
粒状 |
りゅうじょう |
n |
LẠP TRẠNG |
Dạng hình hột |
一粒 |
ひとつぶ |
n |
NHẤT LẠP |
Một hạt |
雨粒 |
あめつぶ |
n |
VŨ, VÚ LẠP |
giọt mưa |
米粒 |
こめつぶ |
n |
MỄ LẠP |
hạt gạo |
No1339. 粘- NIÊM
粘 |
Bộ thủ |
bo_Mễ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
NIÊM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
粘る |
ねばる |
v |
|
Bị dính, cố gắng, kiên tâm |
On: |
on_ねん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
粘液 |
ねんえき |
n |
NIÊM DỊCH |
Keo dính |
粘着 |
ねんちゃく |
n |
NIÊM TRƯỚC |
Sự dính lại |
粘膜 |
ねんまく |
n |
NIÊM MẠC |
Niêm mạc |
粘性 |
ねんせい |
n |
NIÊM TÍNH |
Tính nhớt |
粘度 |
ねんど |
n |
NIÊM ĐỘ, ĐẠC |
độ nhớt |
粘土 |
ねばつち |
n |
NIÊM THỔ, ĐỘ, ĐỖ |
đất nặn hình/đất sét |
No1340. 粗- THÔ
粗 |
Bộ thủ |
bo_Mễ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
THÔ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
粗い |
あらい |
a-i |
|
Cục mịch |
On: |
on_そ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
粗大 |
そだい |
a-na |
THÔ ĐẠI |
Cục mịch, thô lỗ |
粗末 |
そまつ |
n |
THÔ MẠT |
Hèn mọn, thấp kém |
粗野 |
そや |
a-na |
THÔ DÃ |
Cục mịch, thô lỗ |
粗悪 |
そあく |
n |
THÔ ÁC |
sự thô lỗ/sự lỗ mãng/sự hung dữ/kém chất lượng |
粗筋 |
あらすじ |
n |
THÔ CÂN |
nét phác thảo/nét chính/đề cương/bản tóm tắt/ngắn gọn |
粗食 |
そしょく |
n |
THÔ THỰC, TỰ |
chế độ ăn uống đơn giản/thức ăn nghèo nàn |
粗暴 |
そぼう |
n |
THÔ BẠO, BỘC |
sự thô bạo |
No1341. 粧- TRANG
粧 |
Bộ thủ |
bo_Mễ |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TRANG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
化粧 |
けしょう |
v/n |
HÓA TRANG |
Trang điểm |
No1342. 精- TINH
精 |
Bộ thủ |
bo_Mễ |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TINH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_せい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
精神 |
せいしん |
n |
TINH THẦN |
Tinh thần |
精巧 |
せいこう |
a-na |
TINH XẢO |
Tinh xảo |
精米 |
せいまい |
v |
TINH MỄ |
Xay gạo |
精鋭 |
せいえい |
n |
TINH DUỆ, NHUỆ |
sự tinh nhuệ |
精液 |
せいえき |
n |
TINH DỊCH |
tinh dịch |
精華 |
せいか |
n |
TINH HOA, HÓA |
tinh tuý
tinh hoa
|
精気 |
せいき |
n |
TINH KHÍ |
tinh khí |
精算 |
せいさん |
n |
TINH TOÁN |
sự tính toán chính xác |
精子 |
せいし |
n |
TINH TỬ, TÍ |
tinh dịch |
精進 |
そうじ |
n |
TINH TIẾN |
sự rửa tội/ sự kiêng |
精粋 |
せいすい |
n |
TINH TÚY |
tinh tuý
tính không ích kỷ
|
精選 |
せいせん |
n |
TINH TUYỂN, TUYẾN |
sự tuyển lựa kỹ càng/ sự chọn lựa kỹ càng |
精通 |
せいつう |
n |
TINH THÔNG |
sự tinh thông/sự thông thạo/sự biết rõ/sự sành sỏi/sự rành rẽ |
精度 |
せいど |
|
TINH ĐỘ, ĐẠC |
độ tinh xác |
精兵 |
せいへい |
|
TINH BINH |
tinh binh |
精密 |
せいみつ |
n |
TINH MẬT |
sự chính xác/sự chi tiết/sự tỉ mỉ |
精力 |
せいりょく |
n |
TINH LỰC |
tinh lực
năng lượng
|
精励 |
せいれい |
n |
TINH LỆ |
sự siêng năng/sự chăm chỉ sự chuyên cần/tính siêng năng |
精錬 |
せいれん |
n |
TINH LUYỆN |
tinh luyện |
丹精 |
たんせい |
n |
ĐAN TINH |
sự hết lòng/sự làm việc hết lòng |
無精 |
ぶしょう |
n |
VÔ, MÔ TINH |
sự lười biếng |
No1343. 糖- ĐƯỜNG
糖 |
Bộ thủ |
bo_Mễ |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
ĐƯỜNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_とう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
砂糖 |
さとう |
n |
SA ĐƯỜNG |
Đường |
糖化 |
とうか |
n |
ĐƯỜNG HÓA |
Sự chuyển đổ thành đường |
糖類 |
とうるい |
n |
ĐƯỜNG CHỦNG |
Các loại đường |
血糖 |
けっとう |
n |
HUYẾT ĐƯỜNG |
đường trong máu/lượng đường trong máu |
糖質 |
とうしつ |
n |
ĐƯỜNG CHẤT, CHÍ |
tính chất đường/tính ngọt |
糖分 |
とうぶん |
n |
ĐƯỜNG PHÂN, PHẬN |
lượng đường |
製糖 |
せいとう |
n |
CHẾ ĐƯỜNG |
sự sản xuất đường |
乳糖 |
にゅうとう |
n |
NHŨ ĐƯỜNG |
Chất lactoza/đường sữa |
No1344. 糧- LƯƠNG
糧 |
Bộ thủ |
bo_Mễ |
Số nét |
net_18 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
LƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
糧 |
かて |
n |
|
Thức ăn |
On: |
on_りょう 、on_ろう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
糧食 |
りょうしょく |
n |
LƯƠNG THỰC |
Lương thực |
兵糧 |
ひょうろう |
n |
BINH LƯƠNG |
Quân lương |
食糧 |
しょくりょう |
n |
THỰC, TỰ LƯƠNG |
lương thực |
No1345. 糸- MỊCH
糸 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
MỊCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
糸 |
いと |
n |
|
Chỉ, tơ |
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
綿糸 |
めんし |
n |
MIÊN MỊCH |
Vải bông |
抜糸 |
ばっし |
v/n |
BẠT MỊCH |
Gở chỉ, tháo chỉ |
絹糸 |
けんし |
n |
QUYÊN MỊCH |
Tơ |
蚕糸 |
さんし |
n |
TÀM MỊCH |
tơ tằm |
糸口 |
いとぐち |
n |
MỊCH KHẨU |
đầu mối chỉ/nút chỉ/bước đầu/manh mối/đầu mối |
糸車 |
いとぐるま |
n |
MỊCH XA |
xa kéo sợi/máy guồng sợi/máy kéo chỉ |
生糸 |
きいと |
n |
SANH, SINH MỊCH |
tơ tằm/tơ |
麻糸 |
あさいと |
n |
MA MỊCH |
sợi lanh/sợi gai |
毛糸 |
けいと |
n |
MAO, MÔ MỊCH |
sợi len/len |
No1346. 級- CẤP
級 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CẤP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_きゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
初級 |
しょきゅう |
n |
SƠ CẤP |
Sơ cấp |
中級 |
ちゅうきゅう |
n |
TRUNG CẤP |
Trung cấp |
上級 |
じょうきゅう |
n |
CAO CẤP |
Cao cấp |
一級 |
いっきゅう |
n |
NHẤT CẤP |
bậc nhất |
下級 |
かきゅう |
n |
HẠ, HÁ CẤP |
hạ cấp/cấp dưới/cấp thấp hơn/quèn |
学級 |
がっきゅう |
n |
HỌC CẤP |
lớp học/cấp học |
高級 |
こうきゅう |
n |
CAO CẤP |
cao cấp |
昇級 |
しょうきゅう |
n |
THĂNG CẤP |
sự thăng cấp |
階級 |
かいきゅう |
n |
GIAI CẤP |
vai
giai cấp |
進級 |
しんきゅう |
n |
TIẾN CẤP |
sự thăng cấp/sự lên cấp (trường học) |
級数 |
きゅうすう |
|
CẤP SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
cấp số |
等級 |
とうきゅう |
n |
ĐẲNG CẤP |
đẳng cấp/loại |
特級 |
とっきゅう |
n |
ĐẶC CẤP |
cấp cao/thượng hạng |
二級 |
にきゅう |
n |
NHỊ CẤP |
Cấp độ 2 |
No1347. 紀- KỶ
紀 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
KỶ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_き |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
世紀 |
せいき |
n |
THẾ KỶ |
Thế kỷ |
紀行 |
きこう |
n |
KỶ HÀNH |
Nhật ký hành trình |
紀元 |
きげん |
n |
KỶ NGUYÊN |
Kỷ nguyên |
綱紀 |
こうき |
n |
CƯƠNG KỈ |
kỷ cương/luật lệ |
軍紀 |
ぐんき |
n |
QUÂN KỈ |
Kỷ luật quân đội |
世紀 |
せいき |
n |
THẾ KỈ |
thế kỷ |
風紀 |
ふうき |
n |
PHONG KỈ |
tác phong sinh hoạt/nếp sống |
芳紀 |
ほうき |
n |
PHƯƠNG KỈ |
tuổi bẻ gãy sừng trâu/tuổi dậy thì |
No1348. 糾- CỦ
糾 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CỦ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_きゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
糾問 |
きゅうもん |
n |
CỦ MÔN |
Thẩm vấn, tra hỏi |
糾弾 |
きゅうだん |
v/n |
CỦ ĐẠN |
Công kích, chỉ trích |
糾明 |
きゅうめい |
v/n |
CỦ MINH |
Truy cứu |
糾合 |
きゅうごう |
n |
CỦ, KIỂU HỢP, CÁP, HIỆP |
sự tập hợp/sự tập trung/tập hợp/tập trung |
紛糾 |
ふんきゅう |
n |
PHÂN CỦ, KIỂU |
sự hỗn loạn/sự lộn xộn |
No1349. 約- ƯỚC
約 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
ƯỚC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_やく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
約束 |
やくそく |
v/n |
ƯỚC THÚC |
Hứa; lời hứa |
節約 |
せつやく |
v/n |
TIẾT ƯỚC |
Tiết kiệm |
予約 |
ようやく |
v/n |
DỰ ƯỚC |
Hẹn trước |
違約 |
いやく |
|
VI ƯỚC |
vi phạm hợp đồng
sai ước
|
解約 |
かいやく |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI ƯỚC |
sự hủy ước/sự hủy bỏ hợp đồng/hủy hợp đồng/hủy |
確約 |
かくやく |
n |
XÁC ƯỚC |
lời hứa chắc chắn/cam kết/hứa chắc |
簡約 |
かんやく |
n |
GIẢN ƯỚC |
Sự ngắn gọn/ngắn gọn/sự đơn giản hóa/đơn giản hóa/sự giản ước/giản ước |
規約 |
きやく |
n |
QUY ƯỚC |
quy ước/quy định/quy tắc |
旧約 |
きゅうやく |
n |
CỰU ƯỚC |
điều ước xưa/lời hứa xưa/kinh thánh xưa |
協約 |
きょうやく |
n |
HIỆP ƯỚC |
ước
hiệp ước
|
契約 |
けいやく |
n |
KHẾ, TIẾT, KHIẾT, KHẤT ƯỚC |
hợp đồng/khế ước |
制約 |
せいやく |
n |
CHẾ ƯỚC |
sự hạn chế/sự giới hạn
lời thề
điều kiện |
公約 |
こうやく |
n |
CÔNG ƯỚC |
công ước/giao ước công khai với dân chúng |
口約 |
こうやく |
n |
KHẨU ƯỚC |
hợp đồng miệng/giao ước bằng miệng |
条約 |
じょうやく |
n |
ĐIỀU, THIÊU, ĐIÊU ƯỚC |
ước lệ
hiệp ước
điều ước |
誓約 |
せいやく |
n |
THỆ ƯỚC |
thề ước |
婚約 |
こんやく |
n |
HÔN ƯỚC |
sự đính hôn/sự đính ước |
倹約 |
けんやく |
n |
KIỆM ƯỚC |
sự tiết kiệm |
特約 |
とくやく |
n |
ĐẶC ƯỚC |
Hợp đồng đặc biệt
đặc ước
|
内約 |
ないやく |
n |
NỘI, NẠP ƯỚC |
đính ước (kết hôn)/cam kết bí mật |
破約 |
はやく |
n |
PHÁ ƯỚC |
sự phá bỏ giao ước/sự bội ước |
売約 |
ばいやく |
n |
MẠI ƯỚC |
hợp đồng bán hàng |
約款 |
やっかん |
n |
ƯỚC KHOẢN |
điều khoản |
約定 |
やくじょう |
|
ƯỚC ĐỊNH, ĐÍNH |
ước định |
要約 |
ようやく |
n |
YẾU, YÊU ƯỚC |
sự tóm lược/sự khái quát/bài tóm lược/sự tóm tắt |
No1350. 紅- HỒNG
紅 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
HỒNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
紅 |
くれない |
n |
|
Màu đỏ |
紅 |
べに |
n |
|
Phấn đỏ |
On: |
on_こう 、on_く |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
紅旗 |
こうき |
n |
HỒNG KỲ |
Cờ đỏ |
紅梅 |
こうばい |
n |
HỒNG MAI |
Cây mai hồng |
紅玉 |
こうぎょく |
n |
HỒNG NGỌC |
Hồng ngọc, rubby |
深紅 |
しんこう |
n |
THÂM HỒNG |
màu đỏ thắm |
口紅 |
くちべに |
n |
KHẨU HỒNG |
ống son/thỏi son/son môi |
潮紅 |
ちょうこう |
n |
TRIỀU HỒNG |
sự đỏ mặt |
紅海 |
こうかい |
n |
HỒNG HẢI |
Biển đỏ/Hồng Hải |
紅顔 |
こうがん |
n |
HỒNG NHAN |
hồng nhan/phận má hồng |
紅色 |
べにいろ |
n |
HỒNG SẮC |
Màu đỏ |
紅唇 |
こうしん |
n |
HỒNG THẦN |
môi hồng/môi đỏ |
紅塵 |
こうじん |
n |
HỒNG TRẦN |
Đám mây bụi/thế giới trần tục/hồng trần |
紅藻 |
こうそう |
n |
HỒNG TẢO |
tảo đỏ |
紅茶 |
こうちゃ |
n |
HỒNG TRÀ |
trà đen/hồng trà |
紅白 |
こうはく |
n |
HỒNG BẠCH |
màu đỏ và trắng |
紅葉 |
もみじ |
n |
HỒNG DIỆP, DIẾP |
cây thích (ở Nhật Bản)/sự đổi sắc lá vào mùa thu |
紅蓮 |
ぐれん |
n |
HỒNG LIÊN |
hoa sen hồng |
No1351. 紡- PHƯỞNG
紡 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
PHƯỞNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
紡ぐ |
つむぐ |
v |
|
Xe chỉ |
On: |
on_ぼう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
紡織 |
ぼうしょく |
n |
PHƯỞNG CHỨC |
Sự xe chỉ |
紡車 |
ぼうしゃ |
n |
PHƯỞNG XA |
Xe cuốn chỉ |
紡績 |
ぼうせき |
n |
PHƯỞNG TÍCH |
Việc dệt |
混紡 |
こんぼう |
n |
HỖN, CỔN PHƯỞNG |
chỉ hỗn hợp |
紡錘 |
つみ |
n |
PHƯỞNG CHUY, CHÙY |
xương sống (người, động vật)
con suốt xe chỉ |
No1352. 紛- PHÂN
紛 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
PHÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
紛れる |
まぎれる |
v |
|
Bị xao lãng |
紛らす |
まぎらす |
v |
|
Làm cho phân tâm |
紛らわす |
まぎらわす |
v |
|
Làm cho phân tâm |
紛らわしい |
まぎらわしい |
a-i |
|
Gây bối rối, mơ hồ |
On: |
on_ふん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
紛失 |
ふんしつ |
|
PHÂN THẤT |
Sự đánh mất |
紛争 |
ふんそう |
|
PHÂN TRANH |
Cuộc phân tranh |
紛紛 |
ふんぷん |
|
PHÂN PHÂN |
Sự phân vân, rối rắm |
内紛 |
ないふん |
n |
NỘI, NẠP PHÂN |
sự bất hòa nội bộ/sự xung đột nội bộ/sự tranh chấp nội bộ |
紛糾 |
ふんきゅう |
n |
PHÂN CỦ, KIỂU |
sự hỗn loạn/sự lộn xộn |
No1353. 紋- VĂN
紋 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
VĂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_もん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
紋章 |
もんしょう |
n |
VĂN CHƯƠNG |
Huy hiệu |
紋形 |
もんがた |
n |
VĂN HÌNH |
Hoa văn |
紋紙 |
もんがみ |
n |
VĂN CHỈ |
Giấy in nhiều loại hoa văn |
衣紋 |
えもん |
n |
Y, Ý VĂN |
quần áo/vải vóc |
指紋 |
しもん |
n |
CHỈ VĂN |
vân tay |
波紋 |
はもん |
n |
BA VĂN |
sóng gợn/vòng sóng |
風紋 |
ふうもん |
n |
PHONG VĂN |
sóng cát |
No1354. 納- NẠP
納 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
NẠP |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
納める |
おさめる |
v |
|
Thu nạp, tàng trữ |
納まる |
おさまる |
v |
|
Bị thu nạp |
On: |
on_のう 、on_とう、on_な、on_なっ、on_なん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
納付 |
のうふ |
n |
NẠP PHÓ |
Sự thanh toán (hàng hóa) |
出納 |
すいとう |
n |
PHƯỞNG XA |
Sự xuất, nhập |
納屋 |
なや |
n |
NẠP ỐC |
Kho chứa dụng cụ, (nhà nông) |
納豆 |
なっとう |
n |
NẠP ĐẬU |
Đậu hũ |
納戸 |
なんど |
n |
NẠP HỘ |
Phòng thâu nhận |
格納 |
かくのう |
n |
CÁCH, CÁC NẠP |
sự nạp/sự chứa |
結納 |
ゆいのう |
n |
KẾT NẠP |
lễ đính hôn |
献納 |
けんのう |
n |
HIẾN NẠP |
sự hiến tặng/hiến/hiến tặng/biếu/biếu tặng |
滞納 |
たいのう |
n |
TRỆ NẠP |
sự không trả nợ/sự vỡ nợ |
追納 |
ついのう |
n |
TRUY, ĐÔI NẠP |
sự thanh toán bổ sung |
納期 |
のうき |
n |
NẠP KÌ, KI |
Ngày giao hàng/thời điểm thanh toán |
納金 |
のうきん |
n |
NẠP KIM |
Sự thanh toán |
納骨 |
のうこつ |
n |
NẠP CỐT |
việc sang tiểu |
納采 |
のうさい |
n |
NẠP THẢI, THÁI |
Quà tặng hứa hôn |
納受 |
のうじゅ |
n |
NẠP THỤ |
Sự công nhận/sự tiếp nhận |
納所 |
なっしょ |
n |
NẠP SỞ |
Nơi nhận và trả tiền, đồ đạc...v.v. tại các đền thờ |
納棺 |
のうかん |
n |
NẠP QUAN, QUÁN |
sự khâm liệm/sự nhập quan |
納税 |
のうぜい |
n |
NẠP THUẾ, THỐI, THOÁT |
nộp thuế |
納得 |
なっとく |
n |
NẠP ĐẮC |
sự lý giải/sự đồng ý |
納入 |
のうにゅう |
n |
NẠP NHẬP |
sự thu nạp |
納品 |
のうひん |
n |
NẠP PHẨM |
sự giao hàng |
奉納 |
ほうのう |
n |
PHỤNG, BỔNG NẠP |
sự kính dâng (đối với thần phật)/sự tế lễ/sự cúng lễ/sự cúng tế |
未納 |
みのう |
n |
VỊ, MÙI NẠP |
sự vỡ nợ/sự quá hạn thanh toán/sự chưa thanh toán |
No1355. 純- THUẦN
純 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
THUẦN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_じゅん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
純情 |
じゅんじょう |
n |
THUẨN TÌNH |
Sự trong sáng |
純利益 |
じゅんりえき |
n |
THUẦN LỢI NHUẬN |
Lợi nhuận ròng |
純潔 |
じゅんけつ |
n |
THUẦN KHIẾT |
Sự thuần khiết |
純益 |
じゅんえき |
n |
THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUY ÍCH |
lợi nhuận thuần/doanh thu thuần |
純金 |
じゅんきん |
n |
THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUY KIM |
vàng nguyên chất |
純水 |
じゅんすい |
|
THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUY THỦY |
nước tinh khiết |
純粋 |
じゅんすい |
n |
THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUY TÚY |
sự trong trẻo/sự tinh khiết/sự sạch sẽ/tinh khiết |
純増 |
じゅんぞう |
|
THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUY TĂNG |
số lượng tăng tịnh |
純白 |
じゅんぱく |
n |
THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUY BẠCH |
trắng tinh |
純毛 |
じゅんもう |
n |
THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUY MAO, MÔ |
bông nguyên chất |
単純 |
たんじゅん |
n |
ĐƠN THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUY |
sự đơn giản |
不純 |
ふじゅん |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI THUẦN, CHUẨN, ĐỒN |
sự không thuần/sự không tinh khiết |
No1356. 紙- CHỈ
紙 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
CHỈ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
紙 |
かみ |
n |
|
Giấy |
紙箱 |
かみばこ |
n |
|
Hộp giấy |
On: |
on_ し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
紙面 |
しめん |
n |
CHỈ DIỆN |
Mặt giấy |
紙魚 |
しみ |
n |
CHỈ NGƯ |
Con mọt |
印紙 |
いんし |
n |
ẤN CHỈ |
cái tem |
外紙 |
がいし |
n |
NGOẠI CHỈ |
báo nước ngoài |
銀紙 |
ぎんがみ |
n |
NGÂN CHỈ |
giấy bạc/tiền giấy/ngân phiếu |
厚紙 |
あつがみ |
n |
HẬU CHỈ |
giấy bìa/giấy cứng/giấy dày |
桜紙 |
さくらがみ |
n |
ANH CHỈ |
giấy mỏng mịn |
手紙 |
てがみ |
n |
THỦ CHỈ |
thư từ
thư
thơ từ
phong thư
phong thơ
bức thư |
色紙 |
いろがみ,しきし |
|
SẮC CHỈ |
giấy màu |
生紙 |
きがみ |
n |
SANH, SINH CHỈ |
giấy không kích cỡ |
赤紙 |
あかがみ |
n |
XÍCH, THÍCH CHỈ |
Tờ giấy màu đỏ/giấy gọi nhập quân của quân đội Thiên Hoàng |
白紙 |
はくし |
n |
BẠCH CHỈ |
giấy trắng |
半紙 |
はんし |
n |
BÁN CHỈ |
giấy Nhật dùng để viết chữ đẹp |
鼻紙 |
はなかみ |
n |
TỊ CHỈ |
giấy lau mũi |
表紙 |
ひょうし |
n |
BIỂU CHỈ |
bìa
bì/nhãn/giấy bọc ngoài |
壁紙 |
かべがみ |
n |
BÍCH CHỈ |
giấy dán tường |
紙屑 |
かみくず |
n |
CHỈ TIẾT |
vụn
giấy vụn
giấy lộn/giấy bỏ đi/giấy loại
|
紙型 |
しけい |
n |
CHỈ HÌNH |
khuôn giấy bồi |
紙袋 |
かみぶくろ |
n |
CHỈ ĐẠI |
túi giấy/bao giấy |
紙幣 |
しへい |
n |
CHỈ TỆ |
tiền giấy
giấy bạc |
用紙 |
ようし |
n |
DỤNG CHỈ |
mẫu giấy trắng/form trắng |
和紙 |
わし |
n |
HÒA, HỌA CHỈ |
giấy Nhật |
No1357. 素- TỐ
素 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TỐ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_そ 、on_す |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
素質 |
そしつ |
n |
TỐ CHẤT |
Tố chất |
素描 |
そびょう |
n |
TỐ MIÊU |
Bức phác họa |
素早い |
すばやい |
a-i |
TỐ TẢO |
Nhanh chóng |
塩素 |
えんそ |
|
DIÊM TỐ |
cờ lo |
画素 |
がそ |
|
HỌA, HOẠCH TỐ |
phần tử ảnh |
簡素 |
かんそ |
n |
GIẢN TỐ |
sự chất phác/sự đơn giản/chất phác/đơn giản/giản đơn |
元素 |
げんそ |
n |
NGUYÊN TỐ |
nguyên tố |
酸素 |
さんそ |
n |
TOAN TỐ |
ôxy |
質素 |
しっそ |
n |
CHẤT, CHÍ TỐ |
sự giản dị |
色素 |
しきそ |
n |
SẮC TỐ |
tố
sắc tố
|
水素 |
すいそ |
n |
THỦY TỐ |
khinh khí
hyđrô |
素顔 |
すがお |
n |
TỐ NHAN |
khuôn mặt tự nhiên/khuôn mặt không trang điểm |
素材 |
そざい |
n |
TỐ TÀI |
nguyên liệu/vật chất |
素子 |
そし |
|
TỐ TỬ, TÍ |
chi tiết |
素人 |
しろうと |
n |
TỐ NHÂN |
người nghiệp dư/người mới vào nghề/người chưa có kinh nghiệm |
素直 |
すなお |
n |
TỐ TRỰC |
sự thản nhiên/sự không xúc động/sự không động lòng |
素敵 |
すてき |
n |
TỐ ĐỊCH |
sự đáng yêu/việc như trong mơ/sự đẹp đẽ/sự tuyệt vời |
素朴 |
そぼく |
n |
TỐ PHÁC, BỐC |
sự mộc mạc/sự hồn nhiên/sự ngây thơ/sự non tơ |
炭素 |
たんそ |
n |
THÁN TỐ |
cácbon |
窒素 |
ちっそ |
n |
TRẤT TỐ |
nitơ |
毒素 |
どくそ |
n |
ĐỘC, ĐỐC TỐ |
nọc độc
độc tố
độc chất
|
尿素 |
にょうそ |
n |
NIỆU TỐ |
urê |
酵素 |
こうそ |
n |
DIẾU TỐ |
enzim/mốc |
平素 |
へいそ |
n |
BÌNH, BIỀN TỐ |
bình thường,thông thường(usually) |
要素 |
ようそ |
n |
YẾU, YÊU TỐ |
yếu tố |
沃素 |
ヨウそ |
n |
ỐC TỐ |
i-ốt |
No1358. 紹- THIỆU
紹 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
THIỆU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
紹ぐ |
つぐ |
v |
|
Tiếp nối |
On: |
on_しょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
紹介 |
しょうかい |
n |
THIỆU GIỚI |
Sự giới thiệu |
紹述 |
しょうじゅつ |
n |
THIỆU THUẬT |
Sự tiếp nhận công việc |
No1359. 紺- CÁM
紺 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
CÁM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_こん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
紺屋 |
こんや |
n |
CÁM ỐC |
Cửa hàng nhuộm |
紺色 |
こんいろ |
n |
CÁM SẮC |
Màu xanh nước biển |
紺糸 |
こんいと |
n |
CÁM MỊCH |
Sợi chỉ màu xanh sẫm |
紺青 |
こんじょう |
n |
CÁM THANH |
Màu xanh nước biển |
濃紺 |
のうこん |
n |
NÙNG CÁM |
màu xanh thẫm |
No1360. 紳- THÂN
紳 |
Bộ thủ |
bo_Mịch |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
THÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
紳士 |
しんし |
n |
THÂN SĨ |
Người hào hoa |
伸商 |
こんいろ |
n |
THÂN THƯƠNG |
Dân kinh doanh chuyên nghiệp |
田紳 |
でんしん |
n |
ĐIỀN THÂN |
Phú ông |