空港 |
くうこう |
n |
KHÔNG CẢNG |
Sân bay |
空想 |
くうそう |
n |
KHÔNG TƯỞNG |
Sự không tưởng |
航空 |
こうくう |
n |
HÀNG KHÔNG |
Hàng không |
架空 |
かくう |
n |
GIÁ KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
ở trên trời/điều hư cấu/điều tưởng tượng/ma |
寒空 |
さむぞら |
n |
HÀN KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
trời lạnh
thời tiết lạnh
|
虚空 |
こくう |
n |
HƯ, KHƯ KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
không khí/khoảng không/khoảng trống |
空間 |
くうかん |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG GIAN |
Chỗ trống/chỗ khuyết/phòng trống cho thuê |
空隙 |
くうげき |
|
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG KHÍCH |
lỗ khí |
空気 |
くうき |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG KHÍ |
không khí/khí |
空虚 |
くうきょ |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG HƯ, KHƯ |
sự trống rỗng/sự rỗng không/sự không có gì/sự rỗng tuyếch |
空軍 |
くうぐん |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG QUÂN |
không quân |
空似 |
そらに |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG TỰ |
sự tình cờ giống nhau |
空車 |
あきぐるま |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG XA |
xe bỏ không/xe không có khách/xe không/xe trống |
空手 |
からて |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG THỦ |
võ karate/karate/ka-ra-te/võ tay không |
空襲 |
くうしゅう |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG TẬP |
sự không kích/cuộc không kích/không kích |
空色 |
そらいろ |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG SẮC |
màu xanh da trời |
空席 |
くうせき |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG TỊCH |
không trung/bầu trời/không gian |
空疎 |
くうそ |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG SƠ |
sự sáo rỗng/sự rỗng tuếch/sự vô nghĩa |
空中 |
くうちゅう |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG TRUNG, TRÚNG |
không trung/bầu trời/không gian |
空調 |
くうちょう |
|
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG ĐIỀU, ĐIỆU |
sự điều hòa không khí/sự điều hòa nhiệt độ |
空転 |
くうてん |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG CHUYỂN |
chuyển động không/chuyển động vô ích/chạy không tải/diễn ra vô ích |
空洞 |
くうどう |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG ĐỖNG, ĐỘNG |
hang/hốc/lỗ hổng/khoang/lỗ thủng |
空白 |
くうはく |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG BẠCH |
chỗ trống/chỗ để trống/sự nhàn rỗi/trống/nhàn rỗi/để trống/khoảng trống |
空腹 |
くうふく |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG PHÚC |
sự đói/bụng trống rỗng/bụng đói meo/đói/đói bụng |
空母 |
くうぼ |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG MẪU, MÔ |
tàu sân bay/tàu lớn có sân bay |
空輸 |
くうゆ |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG THÂU, THÚ |
vận chuyển bằng đường hàng không/vận tải hàng không/không vận |
空欄 |
くうらん |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG LAN |
cột trống/cột để trống |
空涙 |
そらなみだ |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG LỆ |
nước mắt cá sấu |
空路 |
くうろ |
|
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG LỘ |
đường không |
初空 |
はつぞら |
n |
SƠ KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
Bầu trời vào buổi sáng năm mới |
上空 |
じょうくう |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
trên không
bầu trời (trên một khu vực nào đó) |
真空 |
しんくう |
n |
CHÂN KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
chân không |
星空 |
ほしぞら |
n |
TINH KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
bầu trời sao/đầy sao |
青空 |
あおぞら |
n |
THANH KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
trời xanh/thanh thiên/bầu trời trong xanh |
大空 |
おおぞら |
n |
ĐẠI, THÁI KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
bầu trời |
中空 |
なかぞら |
n |
TRUNG, TRÚNG KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
trong không trung/treo ngược cành cây (tâm hồn)/trên mây trên gió (tâm trí) |
天空 |
てんくう |
n |
THIÊN KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
Bầu trời/thiên không |
冬空 |
ふゆぞら |
n |
ĐÔNG KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
bầu trời mùa đông |
防空 |
ぼうくう |
n |
PHÒNG KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
phòng không |
夜空 |
よぞら |
n |
DẠ KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
bầu trời ban đêm |
領空 |
りょうくう |
n |
LĨNH KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
không phận/vùng trời |