No1241. 短- ĐOẢN
|
短 |
Bộ thủ |
bo_Thỉ |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐOẢN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
短い |
みじかい |
a-i |
|
Ngắn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_xxx 、on_xxx |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
操短 |
そうたん |
n |
THAO, THÁO ĐOẢN |
sự cắt bớt hay rút ngắn các thao tác |
|
最短 |
さいたん |
n |
TỐI ĐOẢN |
ngắn nhất |
|
短歌 |
たんか |
n |
ĐOẢN CA |
đoản ca |
|
短期 |
たんき |
n |
ĐOẢN KÌ, KI |
ngắn hạn
đoản kỳ/thời gian ngắn |
|
短気 |
たんき |
n |
ĐOẢN KHÍ |
sự nóng nảy |
|
短冊 |
たんじゃく |
n |
ĐOẢN SÁCH |
mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ |
|
短縮 |
たんしゅく |
n |
ĐOẢN SÚC |
sự rút ngắn |
|
短所 |
たんしょ |
n |
ĐOẢN SỞ |
sở đoản/điểm yếu/nhược điểm |
|
短針 |
たんしん |
n |
ĐOẢN CHÂM |
kim giờ (đồng hồ) |
|
短大 |
たんだい |
n |
ĐOẢN ĐẠI, THÁI |
trường cao đẳng |
|
短刀 |
たんとう |
n |
ĐOẢN ĐAO |
đoản đao |
|
短編 |
たんぺん |
n |
ĐOẢN BIÊN |
truyện ngắn |
|
短波 |
たんぱ |
n |
ĐOẢN BA |
sóng ngắn |
|
短剣 |
たんけん |
n |
ĐOẢN KIẾM |
đoản kiếm/dao găm |
|
短文 |
たんぶん |
|
ĐOẢN VĂN, VẤN |
Câu văn ngắn/Đoạn văn ngắn |
|
短命 |
たんめい |
n |
ĐOẢN MỆNH |
sự đoản mệnh/sự chết sớm |
|
短絡 |
たんらく |
|
ĐOẢN LẠC |
đoản mạch |
|
短銃 |
たんじゅう |
n |
ĐOẢN SÚNG |
súng ngắn |
|
長短 |
ちょうたん |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG ĐOẢN |
đoản trường
dài ngắn/độ dài/thuận lợi và khó khăn/điểm mạnh và điểm yếu |
No1242. 矯- KIỀU
|
矯 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_16 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
KIỂU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
矯める |
ためる |
v |
|
Sửa cho đúng ngay |
|
On: |
on_きょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
矯脚 |
きょうきゃく |
n |
KIỀU CƯỚC |
Trụ cầu |
|
奇矯 |
ききょう |
n |
KÌ, CƠ KIỂU |
người lập dị/người kỳ cục/sự lập dị |
|
矯激 |
きょうげき |
n |
KIỂU KÍCH |
sự quá đáng/sự quá khích |
|
矯正 |
きょうせい |
n |
KIỂU CHÁNH, CHÍNH |
sự uốn thẳng/chỉnh thẳng/chỉnh |
No1243. 石- THẠCH
|
石 |
Bộ thủ |
bo_Thạch |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
THẠCH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
石 |
いし |
n |
|
Đá |
|
On: |
on_せき 、on_しゃく、on_こく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
石像 |
せきぞう |
n |
THẠCH TƯỢNG |
Tượng đá |
|
石油 |
せきゆ |
n |
THẠCH DU |
Dầu lửa |
|
石炭 |
せきたん |
n |
THẠCH THÁN |
Than đá |
|
硝石 |
しょうせき |
n |
TIÊU THẠCH |
diêm tiêu/ nitrat |
|
化石 |
かせき |
n |
HÓA THẠCH |
hóa thạch |
|
岩石 |
がんせき |
n |
NHAM THẠCH |
đá núi
đá |
|
玉石 |
ぎょくせき,たまいし |
n |
NGỌC, TÚC THẠCH |
đá cuội |
|
軽石 |
かるいし |
n |
KHINH THẠCH |
đá bọt |
|
原石 |
げんせき |
n |
NGUYÊN THẠCH |
quặng thô/quặng |
|
碁石 |
ごいし |
n |
KÌ THẠCH |
quân cờ gô |
|
胆石 |
たんせき |
n |
ĐẢM THẠCH |
sỏi mật |
|
砕石 |
さいせき |
n |
TOÁI THẠCH |
đá vụn/sa khoáng vụn |
|
歯石 |
しせき |
n |
XỈ THẠCH |
cáu răng/cao răng |
|
磁石 |
じせき |
n |
TỪ THẠCH |
quặng sắt từ/quặng từ
đá nam châm/nam châm |
|
凍石 |
とうせき |
n |
ĐỐNG THẠCH |
đá Xtêatít (khoáng chất) |
|
小石 |
こいし |
n |
TIỂU THẠCH |
sỏi
đá sỏi
đá cuội
|
|
石英 |
せきえい |
n |
THẠCH ANH |
thạch anh |
|
石橋 |
せっきょう |
n |
THẠCH KIỀU, KHIÊU, CAO |
cây cầu bằng đá |
|
石灰 |
いしばい |
n |
THẠCH HÔI, KHÔI |
vữa
vôi tôi
vôi |
|
石垣 |
いしがき |
n |
THẠCH VIÊN |
tường đá/thành đá |
|
石器 |
せっき |
n |
THẠCH KHÍ |
đồ đá |
|
石膏 |
せっこう |
|
THẠCH CAO, CÁO |
thạch cao |
|
石山 |
いしやま |
n |
THẠCH SAN, SƠN |
núi đá |
|
石棺 |
せきかん |
n |
THẠCH QUAN, QUÁN |
quan tài bằng đá |
|
石碑 |
せきひ |
n |
THẠCH BI |
đài kỷ niệm bằng đá/bia đá |
|
石段 |
いしだん |
n |
THẠCH ĐOẠN |
cầu thang đá |
|
石頭 |
いしあたま |
n |
THẠCH ĐẦU |
người cứng nhắc |
|
石版 |
せきばん |
n |
THẠCH BẢN |
bàng đá |
|
石仏 |
いしぼとけ |
n |
THẠCH PHẬT |
tượng phật bằng đá |
|
石塀 |
いしべい |
n |
THẠCH BIÊN |
tường bằng đá |
|
石綿 |
せきめん |
n |
THẠCH MIÊN |
amiăng/thạch miên |
|
礎石 |
そせき |
n |
SỞ THẠCH |
đá lót nền/nền |
|
碑石 |
ひせき |
n |
BI THẠCH |
bia đá |
|
長石 |
ちょうせき |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG THẠCH |
Feldspar (khoáng chất) |
|
庭石 |
にわいし |
n |
ĐÌNH, THÍNH THẠCH |
Đá lát trong vườn |
|
鉄石 |
てっせき |
n |
THIẾT THẠCH |
sự sắt đá
sắt đá |
|
砥石 |
といし |
n |
CHỈ THẠCH |
Đá mài |
|
土石 |
どせき |
n |
THỔ, ĐỘ, ĐỖ THẠCH |
đất đá |
|
鉱石 |
こうせき |
n |
KHOÁNG THẠCH |
nham thạch
khoáng thạch/khoáng vật/quặng |
|
墓石 |
はかいし |
n |
MỘ THẠCH |
bia mộ/mộ chí |
|
宝石 |
ほうせき |
n |
BẢO THẠCH |
ngọc
đá quý
bảo thạch
|
|
木石 |
ぼくせき |
n |
MỘC THẠCH |
người vô cảm
cây cỏ và đất đá
|
No1244. 砕- TOÁI
|
砕 |
Bộ thủ |
bo_Thạch |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TOÁI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
砕ける |
くだける |
v |
|
Bị bẻ vụng; làm thân |
|
砕く |
くだく |
v |
|
Bẻ vụn |
|
On: |
on_さい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
砕石 |
さいせき |
n |
TOÁI THẠCH |
Đá vụn |
|
玉砕 |
ぎょくさい |
n |
NGỌC, TÚC TOÁI |
sự hy sinh oanh liệt/hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng |
|
粉砕 |
ふんさい |
n |
PHẤN TOÁI |
sự đập nát/sự nghiền nát/sự nghiền thành bột |
No1245. 研- NGHIÊN
|
研 |
Bộ thủ |
bo_Thạch |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
NGHIÊN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
研ぐ |
とぐ |
v |
|
Mài chà sát, rèn luyện, vo gạo |
|
On: |
on_けん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
研修 |
けんしゅう |
n |
NGHIÊN TU |
Sự đào tạo |
|
研究 |
けんきゅう |
n |
NGHIÊN CỨU |
Sự nghiên cứu |
|
研学 |
けんがく |
n |
NGHIÊN HỌC |
Sự học tập |
|
研磨 |
けんま |
n |
NGHIÊN MA |
Sự mài bóng |
No1246. 砂- SA
|
砂 |
Bộ thủ |
bo_Thạch |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
SA |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
砂 |
すな |
n |
|
Cát |
|
On: |
on_さ 、on_しゃ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
砂漠 |
さばく |
n |
SA MẠC |
Sa mạc |
|
砂糖 |
さとう |
n |
SA ĐƯỜNG |
Đường |
|
土砂 |
どしゃ |
n |
THỔ SA |
Đất |
|
砂岩 |
しゃがん |
n |
SA NHAM |
sa thạch,đá silicat |
|
砂丘 |
さきゅう |
n |
SA KHÂU, KHIÊU |
cồn cát |
|
砂州 |
さす |
n |
SA CHÂU |
bãi cát cửa sông |
|
砂上 |
さじょう |
n |
SA THƯỢNG, THƯỚNG |
trên cát |
|
砂塵 |
さじん |
n |
SA TRẦN |
bụi cát |
|
砂地 |
すなち |
n |
SA ĐỊA |
sa thổ
đất cát
|
|
砂浜 |
すなはま |
n |
SA BANH |
bãi cát |
|
砂利 |
ざり |
n |
SA LỢI |
sỏi |
|
珪砂 |
ケイしゃ |
n |
KHUÊ SA |
Cát Silicat |
|
熱砂 |
ねっさ |
n |
NHIỆT SA |
cát nóng |
|
白砂 |
しらすな,シラス |
n |
BẠCH SA |
cát trắng |
No1247. 砲- PHÁO
|
砲 |
Bộ thủ |
bo_Thạch |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
PHÁO |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ほう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
砲兵 |
ほうへい |
n |
PHÁO BINH |
Pháo binh |
|
砲台 |
ほうだい |
n |
PHÁO ĐÀI |
Pháo đài |
|
砲火 |
ほうか |
n |
PHÁO LỬA |
Súng lửa |
|
大砲 |
たいほう |
n |
ĐẠI, THÁI PHÁO |
đại bác |
|
弔砲 |
ちょうほう |
n |
ĐIẾU, ĐÍCH PHÁO |
pháo bắn trong tang lễ |
|
鉄砲 |
てっぽう |
n |
THIẾT PHÁO |
khẩu súng |
|
砲艦 |
ほうかん |
n |
PHÁO HẠM |
pháo hạm |
|
砲撃 |
ほうげき |
n |
PHÁO KÍCH |
sự pháo kích
pháo kích
|
|
砲手 |
ほうしゅ |
|
PHÁO THỦ |
pháo thủ |
|
発砲 |
はっぽう |
n |
PHÁT PHÁO |
sự nổ súng/sự phóng điện/sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...) |
|
銃砲 |
じゅうほう |
|
SÚNG PHÁO |
trọng pháo |
No1248. 破- PHÁ
|
破 |
Bộ thủ |
bo_Thạch |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
PHÁ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
破る |
やぶる |
v |
|
Xé, bể |
|
破れる |
やぶれる |
v |
|
Bị xé, bể |
|
On: |
on_は |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
破壊 |
はかい |
n |
PHÁ HOẠI |
Phá hoại, tàn phá |
|
破損 |
はそん |
n |
PHÁ TỔN |
Kết cục bi thảm |
|
破局 |
はきょく |
n |
PHÁ CỤC |
Sự phá hỏng, sự hư hại |
|
喝破 |
かっぱ |
n |
HÁT, ỚI PHÁ |
sự công bố/lời tuyên bố |
|
看破 |
かんぱ |
n |
KHÁN, KHAN PHÁ |
sự nhìn thấu suốt |
|
打破 |
だは |
n |
ĐẢ PHÁ |
sự làm tan vỡ/sự đánh bại/sự hủy diệt/ sự phá vỡ |
|
突破 |
とっぱ |
n |
ĐỘT PHÁ |
sự đột phá/sự phá vỡ |
|
難破 |
なんぱ |
n |
NAN, NẠN PHÁ |
sự đắm tàu |
|
破棄 |
はき |
n |
PHÁ KHÍ |
sự hủy hoại/sự hủy bỏ |
|
破獄 |
はごく |
n |
PHÁ NGỤC |
sự phá ngục |
|
破線 |
はせん |
|
PHÁ TUYẾN |
đường nét đứt |
|
破産 |
はさん |
n |
PHÁ SẢN |
vỡ nợ
sự phá sản |
|
破滅 |
はめつ |
n |
PHÁ DIỆT |
sự phá hủy/sự sụp đổ/sự diệt vong |
|
破水 |
はすい |
n |
PHÁ THỦY |
sự vỡ nước ối |
|
破綻 |
はたん |
n |
PHÁ TRÁN |
sự vỡ nợ/sự phá sản
sự mất hoàn toàn (tiếng tăm, danh dự) |
|
破片 |
はへん |
n |
PHÁ PHIẾN |
mảnh vụn/mảnh vỡ |
|
破約 |
はやく |
n |
PHÁ ƯỚC |
sự phá bỏ giao ước/sự bội ước |
|
破裂 |
はれつ |
n |
PHÁ LIỆT |
sự phá lệ thường |
|
破牢 |
はろう |
n |
PHÁ LAO |
sự vượt ngục |
No1249. 硫- LƯU
|
硫 |
Bộ thủ |
bo_Thạch |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
LƯU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_りゅう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
硫酸 |
りゅうさん |
n |
LƯU TOAN |
Axit sunfuric |
|
加硫 |
かりゅう |
|
GIA LƯU |
sự lưu hóa |
|
硫黄 |
いおう |
n |
LƯU HOÀNG |
lưu huỳnh/sunphua/sulphur/sulfur |
|
硫化 |
りゅうか |
|
LƯU HÓA |
sự lưu hoá |
No1250. 硝- TIÊU
|
硝 |
Bộ thủ |
bo_Thạch |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TIÊU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
硝酸 |
しょうさん |
n |
TIÊU TOAN |
Axit nitric |
|
硝石 |
しょうせき |
n |
TIÊU THẠCH |
Nitrat |
|
硝煙 |
しょうえん |
n |
TIÊU YÊN |
Khói thuốc súng |
No1251. 硬- NGẠNH
|
硬 |
Bộ thủ |
bo_Thạch |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
NGẠCH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
硬い |
かたい |
a-i |
|
Cứng |
|
On: |
on_こう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
硬化 |
こうか |
v/n |
NGẠNH HÓA |
Cứng lại, rắn lại |
|
硬度 |
こうど |
n |
NGẠNH ĐỘ |
Độ cứng |
|
硬貨 |
こうか |
n |
NGẠNH HÓA |
Đồng tiền |
|
強硬 |
きょうこう |
n |
CƯỜNG, CƯỠNG NGẠNH |
sự ngoan cường/sự cứng rắn/sự kiên quyết/sự mạnh mẽ/sự dứt khoát/sự kiên định/ngoan cường/cứng rắn/kiên quyết/mạnh mẽ/dứt khoát/kiên định |
|
硬性 |
こうせい |
n |
NGẠNH TÍNH |
tính cứng rắn/tính cứng |
|
硬玉 |
こうぎょく |
n |
NGẠNH NGỌC, TÚC |
ngọc đổi màu |
|
硬式 |
こうしき |
n |
NGẠNH THỨC |
bóng cứng (bóng chày) |
|
硬質 |
こうしつ |
n |
NGẠNH CHẤT, CHÍ |
sự cứng/sự rắn/cứng/rắn |
|
硬水 |
こうすい |
n |
NGẠNH THỦY |
nước cứng |
No1252. 碁- KỲ
|
碁 |
Bộ thủ |
bo_Thạch |
|
Số nét |
net_13 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
KỲ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ご |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
碁 |
ご |
n |
|
Cờ vây Nhật |
|
碁盤 |
ごばん |
n |
KỲ BÀN |
Bàn cờ vây |
|
碁石 |
ごいし |
n |
KỲ THẠCH |
Quân cờ vây |
|
囲碁 |
いご |
n |
VI KỲ |
cờ vây/cờ gô |
No1253. 碑- BI
|
碑 |
Bộ thủ |
bo_Thạch |
|
Số nét |
net_14 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
BI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ひ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
碑石 |
ひせき |
n |
BI THẠCH |
Bia đá |
|
墓碑 |
ぼひ |
n |
MỘ BI |
Bia mộ |
|
石碑 |
せきひ |
n |
THẠCH BI |
đài kỷ niệm bằng đá/bia đá |
|
碑文 |
ひぶん |
n |
BI VĂN, VẤN |
văn bia |
|
碑銘 |
ひめい |
n |
BI MINH |
văn bia |
No1254. 磁- TỪ
|
磁 |
Bộ thủ |
bo_Thạch |
|
Số nét |
net_14 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TỪ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ じ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
磁石 |
じしゃく |
n |
TỪ THẠCH |
Nam châm |
|
磁器 |
じき |
n |
TỪ KHÍ |
Đồ gốm sứ |
|
磁場 |
じば |
n |
TỪ TRƯỜNG |
Từ trường |
|
消磁 |
しょうじ |
|
TIÊU TỪ |
sự làm mất từ tính |
|
磁界 |
じかい |
|
TỪ GIỚI |
từ trường |
|
磁気 |
じき |
n |
TỪ KHÍ |
từ tính/sức hút của nam châm |
|
磁針 |
じしん |
n |
TỪ CHÂM |
kim nam châm |
|
青磁 |
あおじ |
n |
THANH TỪ |
Đồ sứ có màu xanh ngọc bích |
|
電磁 |
でんじ |
n |
ĐIỆN TỪ |
Điện từ (vật lý) |
No1255. 確- XÁC
|
確 |
Bộ thủ |
bo_Thạch |
|
Số nét |
net_15 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
XÁC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
確か |
たしか |
v |
|
Chắc chắn, đảm bảo |
|
確かめる |
たしかめる |
v |
|
Xác nhận; làm cho rõ ràng |
|
On: |
on_かく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
確認 |
かくにん |
n |
XÁC NHẬN |
Sự xác nhận |
|
確実 |
かくじつ |
n |
XÁC THỰC |
Chính xác, chắc chắn |
|
確定 |
かくてい |
n |
XÁC ĐỊNH |
Xác định, quyết định |
|
確保 |
かくほ |
n |
XÁC BẢO |
Bảo hộ đảm bảo,cam đoan |
|
確信 |
かくしん |
n |
XÁC TÍNH |
Tin tưởng, đảm bảo |
|
確立 |
かくりつ |
n |
XÁC LẬP |
Xác lập thành lập |
|
確言 |
かくげん |
n |
XÁC NGÔN |
Khẳng định, xác nhận |
|
確度 |
かくど |
|
XÁC ĐỘ, ĐẠC |
độ chính xác |
|
確約 |
かくやく |
n |
XÁC ƯỚC |
lời hứa chắc chắn/cam kết/hứa chắc |
|
確率 |
かくりつ |
n |
XÁC SUẤT, SÚY, LUẬT, SOÁT |
xác suất |
|
正確 |
せいかく |
n |
CHÁNH, CHÍNH XÁC |
xác
chính xác |
|
的確 |
てっかく |
n |
ĐÍCH, ĐỂ XÁC |
sự rõ ràng chính xác |
|
明確 |
めいかく |
n |
MINH XÁC |
sự rõ ràng và chính xác/sự minh xác |
No1256. 礁- TIỀU
|
礁 |
Bộ thủ |
bo_Thạch |
|
Số nét |
net_17 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TIỀU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
岩礁 |
がんしょう |
n |
NHAM TIỀU |
Đá ngầm |
|
座礁 |
ざしょう |
n |
TỌA TIỀU |
Mắc cạn |
|
環礁 |
かんしょう |
n |
HOÀN TIỀU |
Đảo san hô vòng |
|
暗礁 |
あんしょう |
n |
ÁM TIỀU |
đá ngầm |
|
離礁 |
りしょう |
n |
LI TIỀU |
sự nổi lại (tàu, thuyền) |
No1257. 礎- SỞ
|
礎 |
Bộ thủ |
bo_Thạch |
|
Số nét |
net_18 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
SỞ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
礎 |
いしずえ |
n |
|
Đá lót nền, nền |
|
On: |
on_そ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
礎石 |
そせき |
n |
SỞ THẠCH |
Đá lót nền, nền |
|
基礎 |
きそ |
n |
CƠ SỞ |
Cơ sở, nền móng |
|
柱礎 |
ちゅうそ |
n |
TRỤ, TRÚ SỞ |
Chân cột |
No1258. 示- THỊ
|
示 |
Bộ thủ |
bo_Thị |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
THỊ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
示す |
しめす |
v |
|
Chỉ bảo, trình bày |
|
On: |
on_じ 、on_し |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
表示 |
ひょうじ |
v/n |
BIỂU THỊ |
Phô trương, vạch ra |
|
指示 |
しじ |
n |
CHỈ THỊ |
Chỉ thị, chỉ dẫn |
|
示唆 |
しさ |
n |
THỊ TOA |
Sự khơi gợi |
|
暗示 |
あんじ |
n |
ÁM KÌ, THỊ |
sự ám thị/sự gợi ý |
|
掲示 |
けいじ |
n |
YẾT KÌ, THỊ |
yết thị
sự thông báo/bản thông báo/thông tri/thông báo/thông cáo/thông tri |
|
教示 |
きょうし |
n |
GIÁO, GIAO KÌ, THỊ |
chỉ giáo/hướng dẫn/giảng dạy |
|
訓示 |
くんじ |
n |
HUẤN KÌ, THỊ |
huấn thị |
|
啓示 |
けいじ |
n |
KHẢI KÌ, THỊ |
sự soi rạng/sự mặc khải/rạng rỡ/soi rạng |
|
公示 |
こうし |
n |
CÔNG KÌ, THỊ |
chỉ dụ/sắc lệnh/thông báo |
|
告示 |
こくじ |
n |
CÁO, CỐC KÌ, THỊ |
yết thị |
|
示談 |
じだん |
n |
KÌ, THỊ ĐÀM |
sự hòa giải |
|
図示 |
ずし |
n |
ĐỒ KÌ, THỊ |
đồ thị/biếu hiện |
|
呈示 |
ていじ |
n |
TRÌNH KÌ, THỊ |
xuất trình hối phiếu
Cuộc triển lãm |
|
提示 |
ていじ |
|
ĐỀ, THÌ, ĐỂ KÌ, THỊ |
xuất trình (hối phiếu, chứng từ) |
|
展示 |
てんじ |
n |
TRIỂN KÌ, THỊ |
sự trưng bày |
|
内示 |
ないし |
n |
NỘI, NẠP KÌ, THỊ |
Thông báo không chính thức |
|
誇示 |
こじ |
n |
KHOA, KHỎA KÌ, THỊ |
sự phô trương/sự khoa trương/sự khoe khoang/sự phô bày/sự trưng bày/sự cho thấy/phô trương/khoa trương/khoe khoang/phô bày/cho thấy |
|
明示 |
めいじ |
n |
MINH KÌ, THỊ |
sự chỉ bảo rõ ràng/sự trình bày rõ ràng |
No1259. 礼- LỄ
|
礼 |
Bộ thủ |
bo_Thị |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
LỄ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_れい 、on_らい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
お礼 |
おれい |
n |
|
Lời cảm ơn |
|
失礼 |
しつれい |
v/n |
THẤT LỄ |
Thất lễ, xin lỗi |
|
礼儀 |
れいぎ |
n |
LỄ NGHI |
Lễ nghi |
|
洗礼 |
せんれい |
n |
TẨY, TIỂN LỄ |
lễ rửa tội |
|
非礼 |
ひれい |
n |
PHI LỄ |
sự vô lễ/thất lễ |
|
祭礼 |
さいれい |
n |
TẾ, SÁI LỄ |
tế lễ
cuộc tế lễ
|
|
謝礼 |
しゃれい |
n |
TẠ LỄ |
tiền cảm tạ
tạ lễ
quà cảm tạ
lòng tạ ơn
lễ vật
|
|
巡礼 |
じゅんれい |
n |
TUẦN LỄ |
cuộc hành hương/hành hương |
|
儀礼 |
ぎれい |
n |
NGHI LỄ |
lễ tiết/lễ nghi/nghi thức/phép lịch sự |
|
婚礼 |
こんれい |
|
HÔN LỄ |
hỷ sự |
|
朝礼 |
ちょうれい |
n |
TRIÊU, TRIỀU LỄ |
lễ tập trung buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...) |
|
答礼 |
とうれい |
n |
ĐÁP LỄ |
sự đáp lễ |
|
年礼 |
ねんれい |
n |
NIÊN LỄ |
lời chào năm mới |
|
無礼 |
ぶれい |
n |
VÔ, MÔ LỄ |
sự không có lễ độ/sự vô lễ |
|
礼金 |
れいきん |
n |
LỄ KIM |
tiền thù lao/tiền lễ lạt |
|
礼拝 |
らいはい |
n |
LỄ BÁI |
sự lễ bái |
|
礼式 |
れいしき |
n |
LỄ THỨC |
nghi thức/phép xã giao/phép tắc
lễ tiết
|
|
礼状 |
れいじょう |
n |
LỄ TRẠNG |
thư cảm ơn |
|
礼節 |
れいせつ |
n |
LỄ TIẾT, TIỆT |
lễ độ |
|
礼服 |
れいふく |
n |
LỄ PHỤC |
tế phục
quần áo lễ
lễ phục/bộ lễ phục
|
No1260. 社- XÃ
|
社 |
Bộ thủ |
bo_Thị |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
XÃ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
社 |
やしろ |
v |
|
Đền thờ |
|
On: |
on_ しゃ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
社員 |
しゃいん |
n |
XÃ VIÊN |
Nhân viên công ty |
|
社会 |
しゃかい |
n |
XÃ HỘI |
Xã hội |
|
会社 |
かいしゃ |
n |
HỘI XÃ |
Công ty |
|
社団 |
しゃだん |
n |
XÃ ĐOÀN |
Hiệp hội |
|
社交 |
しゃこう |
n |
XÃ GIAO |
Xã giao, giao tiếp |
|
社長 |
しゃちょう |
n |
XÃ TRƯỞNG |
Giám đốc, chủ tịch cty |
|
貴社 |
きしゃ |
n |
QUÝ XÃ |
quí công ty |
|
公社 |
こうしゃ |
n |
CÔNG XÃ |
cơ quan/tổng công ty |
|
講社 |
こうしゃ |
n |
GIẢNG XÃ |
Hiệp hội tôn giáo |
|
支社 |
ししゃ |
n |
CHI XÃ |
chi nhánh |
|
社外 |
しゃがい |
|
XÃ NGOẠI |
bên ngoài, hành chính |
|
社債 |
しゃさい |
|
XÃ TRÁI |
trái phiếu công ty/trái khoán công ty/trái phiếu có lãi suất cố định |
|
社章 |
しゃしょう |
|
XÃ CHƯƠNG |
ký hiệu hãng buôn |
|
社説 |
しゃせつ |
n |
XÃ THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
xã thuyết
xã luận |
|
社宅 |
しゃたく |
n |
XÃ TRẠCH |
cư xá của sông ty |
|
社内 |
しゃない |
|
XÃ NỘI, NẠP |
trong công ty |
|
社名 |
しゃめい |
|
XÃ DANH |
tên hãng |
|
商社 |
しょうしゃ |
n |
THƯƠNG XÃ |
hãng buôn bán
hãng buôn
công ty thương mại |
|
神社 |
じんじゃ |
n |
THẦN XÃ |
thần xã
miếu thờ/điện thờ của đạo Shinto
đền
|
|
他社 |
たしゃ |
n |
THA XÃ |
Cty khác |
|
入社 |
にゅうしゃ |
n |
NHẬP XÃ |
việc vào công ty làm |
|
弊社 |
へいしゃ |
n |
TỆ, TẾ XÃ |
công ty tôi(Cách nói khiêm tốn) |
|
本社 |
ほんじゃ |
n |
BỔN, BẢN XÃ |
trụ sở điều hành chính/văn phòng điều hành/trụ sở chính |
No1261. 祉- CHỈ
|
祉 |
Bộ thủ |
bo_Thị |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
CHỈ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_し |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
福祉 |
ふくし |
n |
PHÚC CHỈ |
Phúc lợi |
No1263. 祖- TỔ
|
祖 |
Bộ thủ |
bo_Thị |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TỔ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_そ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
祖先 |
そせん |
n |
TỔ TIÊN |
Tổ tiên |
|
祖国 |
そこく |
n |
TỔ QUỐC |
Tổ quốc |
|
祖母 |
そぼ |
n |
TỔ MẪU |
Bà |
|
元祖 |
がんそ |
n |
NGUYÊN TỔ |
tổ sư/sư tổ/người sáng lập/tổ tiên/người tạo lập/người sáng tạo ra/cha đẻ |
|
皇祖 |
こうそ,おおじのみこと |
n |
HOÀNG TỔ |
hoàng tổ/tổ tiên của hoàng đế |
|
高祖 |
こうそ |
n |
CAO TỔ |
cao tổ |
|
宗祖 |
しゅうそ |
n |
TÔNG TỔ |
người sáng lập/ông tổ sáng lập |
|
先祖 |
せんぞ |
n |
TIÊN, TIẾN TỔ |
ông bà/tổ tiên |
|
祖父 |
そぶ |
n |
TỔ PHỤ, PHỦ |
ông |
|
天祖 |
てんそ |
n |
THIÊN TỔ |
nữ thần Mặt trời tổ tiên |
|
父祖 |
ふそ |
n |
PHỤ, PHỦ TỔ |
tổ tiên |
|
仏祖 |
ぶっそ |
n |
PHẬT TỔ |
Phật Tổ |
No1264. 祝- CHÚC
|
祝 |
Bộ thủ |
bo_Thị |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
CHÚC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
祝う |
いわう |
|
|
Chúc mừng |
|
祝い |
いわい |
|
|
Lời mừng |
|
On: |
on_しゅく 、on_しゅう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
祝日 |
しゅくじつ |
n |
CHÚC NHẬT |
Ngày lễ |
|
祝福 |
しゅくふく |
v/n |
CHÚC PHÚC |
Chúc phúc, chúc mừng |
|
祝儀 |
しゅうぎ |
n |
CHÚC NGHI |
Quà mừng |
|
慶祝 |
けいしゅく |
n |
KHÁNH, KHƯƠNG, KHANH CHÚC, CHÚ |
sự kính chúc/sự kính mừng/sự chúc mừng
khánh chúc
chúc khánh
|
|
祝宴 |
しゅくえん |
|
CHÚC, CHÚ YẾN |
tiệc mừng |
|
祝賀 |
しゅくが |
n |
CHÚC, CHÚ HẠ |
sự chúc/sự chúc mừng |
|
祝辞 |
しゅくじ |
n |
CHÚC, CHÚ TỪ |
lời chúc mừng/diễn văn chúc mừng |
|
祝典 |
しゅくてん |
n |
CHÚC, CHÚ ĐIỂN |
khánh tiết
khánh điển
|
|
祝電 |
しゅくでん |
n |
CHÚC, CHÚ ĐIỆN |
điện mừng
bức điện mừng
|
|
祝杯 |
しゅくはい |
n |
CHÚC, CHÚ BÔI |
chúc rượu |
No1265. 神- THẦN
|
神 |
Bộ thủ |
bo_Thị |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
THẦN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
神 |
かみ |
n |
|
Chúa |
|
神 |
かん |
n |
|
Tinh thần |
|
神 |
こう |
n |
|
Thần bí |
|
On: |
on_しん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
神仙 |
しんせん |
n |
THẦN TIÊN |
Thần tiên |
|
神像 |
しんぞう |
n |
THẦN TƯỢNG |
Thần tượng |
|
神器 |
じんぎ |
n |
THẦN KHÍ |
Kho báu của vua |
|
神学 |
しんがく |
n |
THẦN HỌC |
Thần học |
|
海神 |
わだつみ |
n |
HẢI THẦN |
thần biển |
|
精神 |
せいしん |
n |
TINH THẦN |
tinh thần
tâm chí
phách
kiên tâm
|
|
鬼神 |
おにがみ |
n |
QUỶ THẦN |
quỷ thần/linh hồn người chết |
|
降神 |
こうしん |
n |
HÀNG, GIÁNG THẦN |
Thuyết duy linh/thuyết thông linh |
|
阪神 |
はんしん |
n |
PHẢN THẦN |
Osaka - kobe |
|
氏神 |
うじがみ |
n |
THỊ, CHI THẦN |
thần hộ mạng/thành hoàng/thần hộ mệnh |
|
失神 |
しっしん |
n |
THẤT THẦN |
sự hôn mê/sự thất thần/hôn mê |
|
神威 |
しんい |
n |
THẦN UY |
thần uy |
|
神意 |
しんい |
n |
THẦN Ý |
thần ý
thiên cơ
|
|
神官 |
しんかん |
n |
THẦN QUAN |
người theo đạo Shinto/giáo sĩ Shinto |
|
神気 |
しんき |
n |
THẦN KHÍ |
thần khí |
|
神宮 |
じんぐう |
n |
THẦN CUNG |
thần cung
miếu thờ/điện thờ của đạo Shinto
|
|
神業 |
かみわざ |
n |
THẦN NGHIỆP |
phép màu/sự nhiệm màu |
|
神経 |
しんけい |
n |
THẦN KINH |
thần kinh
sự nhạy cảm
|
|
神権 |
しんけん |
n |
THẦN QUYỀN |
thần quyền |
|
神国 |
しんこく |
n |
THẦN QUỐC |
thần quốc |
|
神式 |
しんしき |
n |
THẦN THỨC |
thần thức |
|
神社 |
じんじゃ |
n |
THẦN XÃ |
thần xã
miếu thờ/điện thờ của đạo Shinto
đền
|
|
神主 |
かむぬし |
n |
THẦN CHỦ, CHÚA |
người đứng đầu giáo phái Shinto |
|
神職 |
しんしょく |
n |
THẦN CHỨC |
thần thức |
|
神色 |
しんしょく |
n |
THẦN SẮC |
thần sắc |
|
神聖 |
しんせい |
n |
THẦN THÁNH |
thánh
sự thần thánh/thần thánh
|
|
神速 |
しんそく |
n |
THẦN TỐC |
thần tốc |
|
神殿 |
しんでん |
n |
THẦN ĐIỆN, ĐIẾN |
thần điện |
|
神童 |
しんどう |
n |
THẦN ĐỒNG |
thần đồng |
|
神道 |
しんとう |
n |
THẦN ĐẠO, ĐÁO |
thần đạo |
|
神剣 |
しんけん |
n |
THẦN KIẾM |
thần kiếm |
|
神秘 |
しんぴ |
n |
THẦN BÍ |
sự thần bí/ thần bí |
|
神父 |
しんぷ |
n |
THẦN PHỤ, PHỦ |
pháp sư
linh mục đạo Tin lành
cố đạo
cha xứ
cha cố
|
|
神風 |
かむかぜ |
n |
THẦN PHONG |
thần phong/cơn gió thần
kamikaze (tên một đội quân cảm tử) |
|
神妙 |
しんみょう |
n |
THẦN DIỆU |
thần diệu
nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn
|
|
神明 |
しんめい,しんみょう |
n |
THẦN MINH |
thần minh |
|
神様 |
かみさま |
n |
THẦN DẠNG |
thần/chúa/trời/thượng đế |
|
神力 |
じんりき |
n |
THẦN LỰC |
thần lực |
|
神霊 |
しんれい |
n |
THẦN LINH |
thần linh |
|
神話 |
しんわ |
n |
THẦN THOẠI |
thần thoại |
|
水神 |
すいじん |
n |
THỦY THẦN |
thủy thần |
|
天神 |
てんしん |
n |
THIÊN THẦN |
thiên thần |
|
入神 |
にゅうしん |
n |
NHẬP THẦN |
cảm hứng/sự nhập thần |
|
武神 |
ぶしん |
n |
VŨ, VÕ THẦN |
thần chiến tranh |
|
風神 |
ふうじん |
n |
PHONG THẦN |
thần gió |
No1266. 祥- TƯỜNG
|
祥 |
Bộ thủ |
bo_Thị |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TƯỜNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
吉祥 |
きちじょう |
n |
CÁC TƯỜNG |
Sự cát tường, may mắn |
|
発祥 |
はっしょう |
n |
PHÁT TƯỜNG |
Bắt nguồn, khởi đầu |
|
不祥事 |
ふしょうじ |
n |
BẤT TƯỜNG |
Việc không tốt đẹp |
No1266. XXX
|
一 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
|
Số nét |
net_xxx |
|
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
|
Cách Viết |
 |
|
XXX |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_xxx 、on_xxx |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
No1267. 祭- Tế
|
祭 |
Bộ thủ |
bo_Thị |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
TẾ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
祭り |
まつり |
n |
|
Buổi lễ |
|
祭る |
まつる |
v |
|
Tôn sùng |
|
On: |
on_さい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
祭壇 |
さいだん |
n |
TẾ ĐÀN |
Đàn tế(trời, phật), pháp đàn |
|
祭文 |
さいぶん |
n |
TẾ VĂN |
Lễ văn |
|
祭日 |
さいじつ |
n |
TẾ NHẬT |
Ngày lễ; ngày hội; ngày nghỉ |
|
祭礼 |
さいれい |
n |
TẾ LỄ |
Tế lễ |
|
花祭 |
はなまつり |
n |
HOA TẾ, SÁI |
Lễ Phật đản |
|
弔祭 |
ちょうさい |
n |
ĐIẾU, ĐÍCH TẾ, SÁI |
Lễ truy điệu |
No1268. 視- THỊ
|
視 |
Bộ thủ |
bo_Thị |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
THỊ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_し |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
無視 |
むし |
v/n |
VÔ THỊ |
Xem thường, phớt lờ |
|
視察 |
しさつ |
v/n |
THỊ SÁT |
Kiểm tra, giám sát |
|
視覚 |
しかく |
n |
THỊ GIÁC |
Thị giác |
|
遠視 |
えんし |
n |
VIỄN, VIỂN THỊ |
viễn thị |
|
仰視 |
ぎょうし |
n |
NGƯỠNG, NHẠNG THỊ |
sự tôn kính |
|
監視 |
かんし |
n |
GIAM, GIÁM THỊ |
sự giám thị/sự quản lí/sự giám sát/giám thị/quản lý/giám sát |
|
凝視 |
ぎょうし |
n |
NGƯNG THỊ |
nhìn chăm chú/nhìn chằm chằm/nhìn xăm xoi/nhìn lom lom |
|
近視 |
きんし |
n |
CẬN, CẤN, KÍ THỊ |
sự cận thị/tật cận thị/chứng cận thị/cận thị |
|
警視 |
けいし |
n |
CẢNH THỊ |
chánh thanh tra cảnh sát |
|
軽視 |
けいし |
n |
KHINH THỊ |
sự coi nhẹ/sự coi thường/sự khinh thường/sự xem nhẹ/coi nhẹ/coi thường/coi khinh/khinh thường/xem nhẹ |
|
視界 |
しかい |
n |
THỊ GIỚI |
tầm mắt/tầm nhìn |
|
視線 |
しせん |
|
THỊ TUYẾN |
Thị tuyến, ánh mắt |
|
視差 |
しさ |
|
THỊ SOA, SI, SAI, SÁI |
thị sai |
|
視点 |
してん |
n |
THỊ ĐIỂM |
quan điểm
điểm nhìn |
|
視野 |
しや |
n |
THỊ DÃ |
tầm nhìn
tầm mắt
tầm hiểu biết
|
|
視力 |
しりょく |
n |
THỊ LỰC |
thị lực |
|
斜視 |
しゃし |
n |
TÀ, GIA THỊ |
tật lác mắt/lé mắt |
|
重視 |
じゅうし |
n |
TRỌNG, TRÙNG THỊ |
sự coi trọng/coi trọng
chú trọng |
|
巡視 |
じゅんし |
n |
TUẦN THỊ |
sự tuần tiễu/tuần tiễu |
|
聴視 |
ちょうし |
n |
THÍNH THỊ |
việc nghe ngóng và quan sát |
|
直視 |
ちょくし |
n |
TRỰC THỊ |
sự nhìn thẳng |
|
敵視 |
てきし |
n |
ĐỊCH THỊ |
việc xem kẻ nào đó như địch |
|
透視 |
とうし |
n |
THẤU THỊ |
sự nhìn thấu/sự nhìn rõ |
|
乱視 |
らんし |
n |
LOẠN THỊ |
loạn thị |
No1269. 禁- CẤM
|
禁 |
Bộ thủ |
bo_Thị |
|
Số nét |
net_13 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
CẤM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_きん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
禁止 |
きんし |
v/n |
CẤM CHỈ |
Cấm |
|
禁煙 |
きんえん |
n |
CẤM YÊN |
Cấm hút thuốc |
|
禁断 |
きんだん |
n |
CẤM ĐOÁN |
Cấm đoán |
|
解禁 |
かいきん |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI CẤM, CÂM |
sự hủy bỏ lệnh cấm |
|
監禁 |
かんきん |
n |
GIAM, GIÁM CẤM, CÂM |
sự giam/sự cấm/cầm tù/giam cầm |
|
禁忌 |
きんき |
|
CẤM, CÂM KỊ, KÍ |
húy kỵ
cấm kỵ
|
|
禁句 |
きんく |
n |
CẤM, CÂM CÚ, CÂU, CẤU |
từ cấm kỵ/từ húy |
|
禁制 |
きんせい |
n |
CẤM, CÂM CHẾ |
sự cấm chỉ/sự cấm đoán/sự ngăn cấm/cấm/ngăn cấm/cấm đoán |
|
禁固 |
きんこ |
n |
CẤM, CÂM CỐ |
ngục hình
cấm cố
|
|
禁酒 |
きんしゅ |
n |
CẤM, CÂM TỬU |
sự cấm uống rượu |
|
禁物 |
きんもつ |
n |
CẤM, CÂM VẬT |
điều kiêng kỵ/điều cấm kỵ/điều không nên |
|
禁輸 |
きんゆ |
|
CẤM, CÂM THÂU, THÚ |
cấm xuất nhập khẩu |
|
禁猟 |
きんりょう |
n |
CẤM, CÂM LIỆP |
cấm săn bắt |
|
厳禁 |
げんきん |
n |
NGHIÊM CẤM CÂM |
sự nghiêm cấm/sự ngăn cấm/sự cấm chỉ/nghiêm cấm/ngăn cấm/cấm chỉ |
|
拘禁 |
こうきん |
n |
CÂU, CÙ CẤM, CÂM |
sự giam giữ/sự câu thúc/giam/giam giữ |
|
国禁 |
こっきん |
n |
QUỐC CẤM, CÂM |
quốc cấm |
|
軟禁 |
なんきん |
n |
NHUYỄN CẤM, CÂM |
Sự quản thúc tại gia |
|
発禁 |
はっきん |
n |
PHÁT CẤM, CÂM |
cấm phát hành |
No1270. 禍- HỌA
|
禍 |
Bộ thủ |
bo_Thị |
|
Số nét |
net_14 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
HỌA |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_か |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
禍根 |
かこん |
n |
HỌA CĂN |
Tai ương, thảm họa |
|
禍福 |
かふく |
n |
HỌA PHÚC |
Họa phúc |
|
災禍 |
さいか |
n |
TAI HỌA |
Tai họa |
|
惨禍 |
さんか |
n |
THẢM HỌA |
thảm khốc |
|
舌禍 |
ぜっか |
n |
THIỆT HỌA |
điều lỡ lời |
|
戦禍 |
せんか |
n |
CHIẾN HỌA |
những thiệt hại/những tàn phá do chiến tranh |
No1271. 禅- THIỀN
|
禅 |
Bộ thủ |
bo_Thị |
|
Số nét |
net_14 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
THIỀN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ぜん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
禅 |
ぜん |
n |
THIỀN |
Phái thiền |
|
禅戦 |
ぜんいくさ |
n |
THIỀN CHIẾN |
Thiện chiến |
|
禅宗 |
ぜんしゅう |
n |
THIỀN TÔNG |
Thiền tông |
|
座禅 |
ざぜん |
n |
TỌA THIỆN, THIỀN |
tọa thiền
thiền định
thiền
tham thiền
sự tọa thiền/sự ngồi thiền
|
|
禅家 |
ぜんけ |
n |
THIỆN, THIỀN GIA, CÔ |
thiền gia |
|
禅学 |
ぜんがく |
n |
THIỆN, THIỀN HỌC |
thiền học |
|
禅師 |
ぜんし |
n |
THIỆN, THIỀN SƯ |
thiền sư
thiền môn
|
|
禅寺 |
ぜんでら |
n |
THIỆN, THIỀN TỰ |
chùa của phái thiền/ thiền tự |
|
禅僧 |
ぜんそう |
n |
THIỆN, THIỀN TĂNG |
nhà sư theo phái thiền/thiền tăng |
|
禅堂 |
ぜんどう |
n |
THIỆN, THIỀN ĐƯỜNG |
thiền đường |
No1272. 福- PHÚC
|
福 |
Bộ thủ |
bo_Thị |
|
Số nét |
net_13 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
PHÚC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ふく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
福祉 |
ふくし |
n |
PHÚC CHỈ |
Phúc lợi |
|
幸福 |
こうふく |
a-na |
HẠNH PHÚC |
Hạnh phúc |
|
福音 |
ふくいん |
n |
PHÚC ÂM |
Tin lành, phúc âm |
|
禍福 |
かふく |
n |
HỌA PHÚC |
hạnh phúc và bất hạnh/sung sướng và tai ương/phúc họa/họa phúc |
|
福引 |
ふくびき |
n |
PHÚC DẪN, DẤN |
xổ số
việc chơi xổ số/ việc rút thăm |
|
福寿 |
ふくじゅ |
n |
PHÚC THỌ |
Hạnh phúc và sống lâu/phúc thọ |
|
福相 |
ふくそう |
|
PHÚC TƯƠNG, TƯỚNG |
nét mặt hạnh phúc |
|
福徳 |
ふくとく |
n |
PHÚC ĐỨC |
phúc đức |
|
福利 |
ふくり |
n |
PHÚC LỢI |
Phúc lợi |
|
祝福 |
しゅくふく |
n |
CHÚC, CHÚ PHÚC |
sự chúc phúc/sự chúc mừng |
|
大福 |
だいふく |
n |
ĐẠI, THÁI PHÚC |
đại phú (đại phước) |
|
追福 |
ついふく |
n |
TRUY, ĐÔI PHÚC |
Lễ truy điệu |
|
天福 |
てんぷく |
n |
THIÊN PHÚC |
thiên phúc |
|
内福 |
ないふく |
n |
NỘI, NẠP PHÚC |
Giàu ngầm |
|
万福 |
まんぷく |
n |
VẠN, MẶC PHÚC |
sức khỏe và hạnh phúc/vạn phúc |
|
裕福 |
ゆうふく |
n |
DỤ PHÚC |
sự giàu có/sự phong phú/sự dư dật |
No1273. 秀- TÚ
|
秀 |
Bộ thủ |
bo_Nhựu, Hòa |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TÚ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
秀でる |
ひいでる |
v |
|
Vượt hơn |
|
On: |
on_しゅう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
優秀 |
ゆうしゅう |
a-na |
ƯU TÚ |
Ưu tú |
|
秀逸 |
しゅういつ |
a-na |
TÚ DẬT |
Xuất sắc |
|
秀才 |
しゅうさい |
n |
TÚ TÀI |
người phi thường/người kỳ kiệu |
|
秀麗 |
しゅうれい |
n |
TÚ LỆ, LI |
sự duyên dáng/sự yêu kiều |
No1274. 利- LỢI
|
利 |
Bộ thủ |
bo_Nhựu, Hòa |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
LỢI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
利く |
きく |
v |
|
Làm lời |
|
On: |
on_り |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
便利 |
べんり |
a-na |
TIỆN LỢI |
Tiện lợi |
|
利用 |
りよう |
v/n |
LỢI DỤNG |
Sử dụng |
|
利益 |
りえき |
n |
LỢI ÍCH |
Lợi ích, lợi nhuận |
|
営利 |
えいり |
n |
DOANH\DINH LỢI |
sự kiếm lợi/việc thương mại hoá |
|
鋭利 |
えいり |
n |
DUỆ, NHUỆ LỢI |
sắc bén |
|
我利 |
がり |
n |
NGÃ LỢI |
lợi ích bản thân/tư lợi/lợi ích cá nhân |
|
金利 |
きんり |
n |
KIM LỢI |
tiền lời
lãi/lãi suất/tiền lãi |
|
権利 |
けんり |
n |
QUYỀN LỢI |
quyền lợi/đặc quyền/đặc lợi/quyền |
|
低利 |
ていり |
n |
ĐÊ LỢI |
lãi thấp |
|
高利 |
こうり |
|
CAO LỢI |
lãi suất cao
|
|
福利 |
ふくり |
n |
PHÚC LỢI |
Phúc lợi |
|
砂利 |
ざり |
n |
SA LỢI |
sỏi |
|
複利 |
ふくり |
n |
PHỨC LỢI |
lợi ích kép |
|
勝利 |
しょうり |
n |
THẮNG, THĂNG LỢI |
thắng lợi/ chiến thắng |
|
水利 |
すいり |
n |
THỦY LỢI |
thủy lợi |
|
単利 |
たんり |
n |
ĐƠN LỢI |
lãi đơn |
|
党利 |
とうり |
n |
ĐẢNG LỢI |
lợi ích của Đảng |
|
年利 |
ねんり |
n |
NIÊN LỢI |
tỷ lệ lãi năm |
|
不利 |
ふり |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI LỢI |
sự không có lợi/sự bất lợi |
|
暴利 |
ぼうり |
|
BẠO, BỘC LỢI |
lợi bất hợp pháp |
|
私利 |
しり |
n |
TƯ LỢI |
tư lợi |
|
有利 |
ゆうり |
n |
HỮU, DỰU LỢI |
sự hữu lợi/sự có lợi |
|
利害 |
りがい |
n |
LỢI HẠI, HẠT |
sự lợi hại/lợi ích chung |
|
利己 |
りこ |
n |
LỢI KỈ |
cái lợi riêng/mối lợi riêng tư/ích lợi cá nhân |
|
利口 |
りこう |
n |
LỢI KHẨU |
sự mồm mép/sự ngoa ngoắt/sự chua ngoa/sự láu lỉnh |
|
利子 |
りし |
n |
LỢI TỬ, TÍ |
tiền lời
tiền lãi
lợi tức
lời lãi/lãi (ngân hàng) |
|
利殖 |
りしょく |
n |
LỢI THỰC |
sự làm giàu/sự tích của |
|
利息 |
りそく |
n |
LỢI TỨC |
lợi tức/lãi (ngân hàng) |
|
利点 |
りてん |
n |
LỢI ĐIỂM |
chỗ lợi |
|
利得 |
りとく |
n |
LỢI ĐẮC |
kiếm được |
|
利率 |
りりつ |
n |
LỢI SUẤT, SÚY, LUẬT, SOÁT |
lợi tức/tiền lãi/tỷ lệ lãi |
|
利潤 |
りじゅん |
n |
LỢI NHUẬN |
lợi nhuận/lãi |
No1275. 私- TƯ
|
私 |
Bộ thủ |
bo_Nhựu, Hòa |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
TƯ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
私 |
わたくし |
n |
|
Tôi |
|
On: |
on_し |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
私事 |
しじ |
n |
TƯ SỰ |
Việc riêng, việc bí bật |
|
私室 |
ししつ |
n |
TƯ THẤT |
Phòng riêng |
|
私立 |
しりつ |
n |
TƯ LẬP |
Tư lập |
|
公私 |
こうし |
n |
CÔNG TƯ |
công tư/công và tư |
|
私営 |
しえい |
n |
TƯ ĐƠN |
tư doanh |
|
私見 |
しけん |
n |
TƯ KIẾN, HIỆN |
ý riêng |
|
私邸 |
してい |
n |
TƯ ĐỂ |
nhà riêng |
|
私塾 |
しじゅく |
n |
TƯ THỤC |
việc học riêng ở nhà |
|
私人 |
しにん |
n |
TƯ NHÂN |
tư nhân |
|
私設 |
しせつ |
n |
TƯ THIẾT |
tư lập/tư nhân xây dựng |
|
私的 |
してき |
|
TƯ ĐÍCH, ĐỂ |
cá nhân/riêng |
|
私鉄 |
してつ |
n |
TƯ THIẾT |
đường sắt tư doanh |
|
私費 |
しひ |
n |
TƯ PHÍ, BỈ |
tư phí/chi phí của bản thân bỏ ra |
|
私物 |
しぶつ |
n |
TƯ VẬT |
của riêng/vật tư hữu |
|
私法 |
しほう |
n |
TƯ PHÁP |
tư sản |
|
私有 |
しゆう |
n |
TƯ HỮU, DỰU |
tư hữu |
|
私用 |
しよう |
n |
TƯ DỤNG |
việc riêng
dùng cho cá nhân |
|
私利 |
しり |
n |
TƯ LỢI |
tư lợi |
|
私淑 |
ししゅく |
n |
TƯ THỤC |
sự yêu thích
sự sùng bái |
No1276. 季- QUÝ
|
季 |
Bộ thủ |
bo_Nhựu, Hòa |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
QUÝ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_き |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
季節 |
きせつ |
n |
QUÝ TIẾT |
Thời tiết |
|
四季 |
しき |
n |
TỨ QUÝ |
Bốn mùa |
|
雨季 |
うき |
n |
VŨ QUÝ |
Mùa mưa |
|
季語 |
きご |
n |
QUÝ NGỮ, NGỨ |
từ ngữ theo mùa |
|
春季 |
しゅんき |
n |
XUÂN QUÝ |
xuân tiết |
|
冬季 |
とうき |
n |
ĐÔNG QUÝ |
khoảng thời gian mùa đông |
No1277. 委- ỦY
|
委 |
Bộ thủ |
bo_Nhựu, Hòa |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
ỦY |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_い |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
委員 |
いいん |
n |
ỦY VIÊN |
Ủy viên, thành viên |
|
委任 |
いにん |
v/n |
ỦY NHIỆM |
Ủy nhiệm, tin dùng |
|
委託 |
いたく |
v/n |
ỦY THÁC |
Ủy thác |
|
委細 |
いさい |
n |
ỦY, UY TẾ |
chi tiết/sự việc chi tiết/điều cụ thể |
|
委嘱 |
いしょく |
n |
ỦY, UY CHÚC |
sự dặn dò/sự ủy thác |
|
委付 |
いふ |
|
ỦY, UY PHÓ |
từ bỏ |
No1278. 和- HÒA
|
和 |
Bộ thủ |
bo_Nhựu, Hòa |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
HÒA |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
和らげる |
やわらげる |
v |
|
Làm dịu đi |
|
和らぐ |
やわらぐ |
v |
|
Dịu đi, nguội đi |
|
和む |
なごむ |
v |
|
Làm êm dịu |
|
和やか |
なごやか |
a-na |
|
Dịu dàng |
|
On: |
on_わ 、on_お |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
平和 |
へいわ |
n |
BÌNH HÒA |
Hòa bình |
|
和服 |
わふく |
n |
HÒA PHỤC |
Quần áo kiểu Nhật |
|
和尚 |
おしょう |
n |
HÒA THƯỢNG |
Hòa thượng |
|
英和 |
えいわ |
n |
ANH HÒA, HỌA |
Anh - Nhật |
|
温和 |
おんわ |
n |
ÔN, UẨN HÒA, HỌA |
sự ôn hoà/sự hiền hậu/sự hiền lành |
|
漢和 |
かんわ |
n |
HÁN HÒA, HỌA |
tiếng Nhật lấy từ chữ Hán |
|
緩和 |
かんわ |
n |
HOÃN HÒA, HỌA |
sự hòa hoãn/sự nới lỏng/bớt căng thẳng/hoàn hoãn/nới lỏng |
|
共和 |
きょうわ |
n |
CỘNG, CUNG HÒA, HỌA |
cộng hòa |
|
講和 |
こうわ |
n |
GIẢNG HÒA, HỌA |
hòa bình |
|
柔和 |
にゅうわ |
n |
NHU HÒA, HỌA |
sự nhu hoà |
|
昭和 |
しょうわ |
n |
CHIÊU HÒA, HỌA |
Chiêu Hoà/ thời kỳ Chiêu Hoà |
|
総和 |
そうわ |
|
TỔNG HÒA, HỌA |
phép cộng |
|
中和 |
ちゅうわ |
n |
TRUNG, TRÚNG HÒA, HỌA |
trung hoà |
|
調和 |
ちょうわ |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU HÒA, HỌA |
sự hòa hợp/sự điều hoà
hòa âm
hiệp đoàn
điều hòa
|
|
日和 |
ひより |
n |
NHẬT, NHỰT HÒA, HỌA |
thời tiết |
|
飽和 |
ほうわ |
n |
BÃO HÒA, HỌA |
sự bão hòa |
|
不和 |
ふわ |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI HÒA, HỌA |
sự bất hòa |
|
和英 |
わえい |
n |
HÒA, HỌA ANH |
Nhật-Anh |
|
和音 |
わおん |
n |
HÒA, HỌA ÂM |
sự hòa âm |
|
和歌 |
わか |
n |
HÒA, HỌA CA |
thơ 31 âm tiết của Nhật/Hòa ca |
|
和解 |
わげ |
n |
HÒA, HỌA GIẢI, GIỚI, GIÁI |
sự hòa giải |
|
和姦 |
わかん |
n |
HÒA, HỌA GIAN |
sự gian dâm/sự thông dâm |
|
和合 |
わごう |
n |
HÒA, HỌA HỢP, CÁP, HIỆP |
sự hòa hợp |
|
和式 |
わしき |
n |
HÒA, HỌA THỨC |
kiểu Nhật |
|
和室 |
わしつ |
n |
HÒA, HỌA THẤT |
phòng ở kiểu Nhật
phòng kiểu Nhật
|
|
和食 |
わしょく |
n |
HÒA, HỌA THỰC, TỰ |
món ăn nhật/đồ ăn Nhật |
|
和声 |
わせい |
n |
HÒA, HỌA THANH |
hòa âm |
|
和議 |
わぎ |
n |
HÒA, HỌA NGHỊ |
sự đàm phán hòa bình |
|
和語 |
わご |
n |
HÒA, HỌA NGỮ, NGỨ |
từ ngữ Nhật bản địa |
|
和独 |
わどく |
n |
HÒA, HỌA ĐỘC |
Nhật-Đức |
|
和風 |
わふう |
n |
HÒA, HỌA PHONG |
kiểu Nhật/phong cách Nhật |
|
和仏 |
わふつ |
n |
HÒA\HỌA PHẬT |
Nhật Pháp |
|
和文 |
わぶん |
n |
HÒA, HỌA VĂN, VẤN |
tiếng Nhật/văn Nhật |
|
和平 |
わへい |
n |
HÒA, HỌA BÌNH, BIỀN |
hòa bình |
|
和紙 |
わし |
n |
HÒA, HỌA CHỈ |
giấy Nhật |
No1279. 秒- MIỂU
|
秒 |
Bộ thủ |
bo_Nhựu, Hòa |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
MIẾU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_びょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
秒 |
びょう |
n |
|
Giây |
|
秒針 |
びょうしん |
n |
MIỂU CHÂM |
Kim giây |
|
秒時計 |
びょうどけい |
n |
MIỂU THỜI KẾ |
Đồng hồ bấm giây |
No1280. 科- KHOA
|
科 |
Bộ thủ |
bo_Nhựu, Hòa |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
KHOA |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_か |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
科学 |
かがく |
n |
KHOA HỌC |
Khoa học |
|
科目 |
かもく |
n |
KHOA MỤC |
Môn học |
|
理科 |
りか |
n |
LÝ KHOA |
Khoa học tự nhiên |
|
医科 |
いか |
|
Y KHOA |
y khoa |
|
科白 |
せりふ |
|
KHOA BẠCH |
Khả năng nói |
|
外科 |
げか |
n |
NGOẠI KHOA |
ngoại khoa/khoa |
|
学科 |
がっか |
n |
HỌC KHOA |
giáo khoa
chương trình giảng dạy/môn học |
|
眼科 |
がんか |
n |
NHÃN KHOA |
nhãn khoa
khoa mắt |
|
工科 |
こうか |
n |
CÔNG KHOA |
khoa học kỹ thuật/bách khoa |
|
産科 |
さんか |
n |
SẢN KHOA |
sản khoa |
|
歯科 |
しか |
n |
XỈ KHOA |
khoa răng/nha khoa |
|
前科 |
ぜんか |
|
TIỀN KHOA |
tiền án tiền sự, quá khứ bất hảo |
|
内科 |
ないか |
n |
NỘI, NẠP KHOA |
nội khoa
khoa nội |
|
農科 |
のうか |
n |
NÔNG KHOA |
khoa nông nghiệp |
|
分科 |
ぶんか |
n |
PHÂN, PHẬN KHOA |
phân khoa |
|
文科 |
ぶんか |
n |
VĂN, VẤN KHOA |
văn khoa
khoa văn |
|
法科 |
ほうか |
n |
PHÁP KHOA |
luật khoa |