出発 |
しゅっぱつ |
v/n |
XUẤT PHÁT |
Xuất phát, khởi hành |
発表 |
はっぴょう |
v/n |
PHÁT BIỂU |
Phát biểu |
発展 |
はってん |
v/n |
PHÁT TRIỂN |
Phát triển |
開発 |
かいはつ |
n |
KHAI PHÁT |
sự phát triển |
活発 |
かっぱつ |
n |
HOẠT, QUẠT PHÁT |
sức mạnh/sự cường tráng/sự hoạt bát |
揮発 |
きはつ |
n |
HUY PHÁT |
sự bay hơi |
啓発 |
けいはつ |
n |
KHẢI PHÁT |
sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng/mở mang tri thức/bồi dưỡng kiến thức/nâng cao ý thức/mở mang hiểu biết |
原発 |
げんぱつ |
n |
NGUYÊN PHÁT |
nhà máy năng lượng hạt nhân/phát điện nguyên tử |
摘発 |
てきはつ |
n |
TRÍCH PHÁT |
sự lộ ra/phơi bày |
告発 |
こくはつ |
n |
CÁO, CỐC PHÁT |
sự khởi tố |
再発 |
さいはつ |
|
TÁI PHÁT |
trở về |
始発 |
しはつ |
n |
THỦY, THÍ PHÁT |
chuyến tàu đầu tiên |
蒸発 |
じょうはつ |
n |
CHƯNG PHÁT |
sự biến mất/sự bốc hơi (biến mất)/sự lặn mất tăm hơi |
先発 |
せんぱつ |
n |
TIÊN, TIẾN PHÁT |
Bậc tiền bối, người báo trước
Sự đi đầu, sự bắt đầu
Xuất xưởng trước, đưa ra trước
sự tham gia từ đầu
|
偶発 |
ぐうはつ |
n |
NGẪU PHÁT |
sự bột phát/sự bùng phát bất ngờ/bột phát/bùng phát bất ngờ/sự tự phát/tự phát |
挑発 |
ちょうはつ |
n |
THIÊU, THIỂU, THAO, KHIÊU PHÁT |
sự khiêu khích |
併発 |
へいはつ |
n |
TINH PHÁT |
sự cùng xảy ra/sự xảy ra đồng thời/sự trùng hợp (bệnh tật) |
突発 |
とっぱつ |
n |
ĐỘT PHÁT |
Sự bùng nổ/sự đột phát/biến cố |
熱発 |
ねっぱつ |
n |
NHIỆT PHÁT |
sự phát sốt |
爆発 |
ばくはつ |
n |
BẠO, BẠC, BỘC PHÁT |
sự bộc phát/vụ nổ lớn |
発案 |
はつあん |
|
PHÁT ÁN |
Ý kiến
Một đề xuất, đề nghị
|
発育 |
はついく |
n |
PHÁT DỤC |
sự phát dục/ phát triển |
発駅 |
はつえき |
|
PHÁT DỊCH |
ga đi |
発煙 |
はつえん |
n |
PHÁT YÊN |
sự bốc khói |
発音 |
はつおん |
n |
PHÁT ÂM |
sự phát âm |
発火 |
はっか |
n |
PHÁT HỎA |
sự phát hỏa |
発芽 |
はつが |
n |
PHÁT NHA |
sự nảy mầm |
発覚 |
はっかく |
n |
PHÁT GIÁC |
sự bộc lộ/ sự phát giác/ sự phát hiện |
発刊 |
はっかん |
n |
PHÁT KHAN, SAN |
sự phát hành |
発揮 |
はっき |
n |
PHÁT HUY |
sự phát huy |
発起 |
ほっき |
|
PHÁT KHỞI |
phat khởi |
発給 |
はっきゅう |
n |
PHÁT CẤP |
cấp phát |
発狂 |
はっきょう |
n |
PHÁT CUỒNG |
sự phát điên/phát rồ |
発禁 |
はっきん |
n |
PHÁT CẤM, CÂM |
cấm phát hành |
発券 |
はっけん |
n |
PHÁT KHOÁN |
sự phát hành trái phiếu |
発見 |
はっけん |
n |
PHÁT KIẾN, HIỆN |
sự phát hiện |
発言 |
はつげん |
n |
PHÁT NGÔN, NGÂN |
sự đề nghị/sự đề xuất |
発光 |
はっこう |
n |
PHÁT QUANG |
sự phát sáng/sự phát quang |
発効 |
はっこう |
n |
PHÁT HIỆU |
sự có hiệu quả |
発行 |
はっこう |
n |
PHÁT HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
sự phát hành |
発作 |
ほっさ |
n |
PHÁT TÁC |
sự phát tác/sự phát ra (bệnh)/sự lên cơn |
発散 |
はっさん |
n |
PHÁT TÁN, TẢN |
sự phát tán/ thoát khỏi |
発射 |
はっしゃ |
n |
PHÁT XẠ, DẠ, DỊCH |
sự phóng |
発車 |
はっしゃ |
n |
PHÁT XA |
xe khởi hành |
発祥 |
はっしょう |
n |
PHÁT TƯỜNG |
bắt nguồn/khởi đầu |
発情 |
はつじょう |
n |
PHÁT TÌNH |
sự động dục |
発条 |
バネ |
n |
PHÁT ĐIỀU, THIÊU, ĐIÊU |
sự co giãn/tính đàn hồi
lò xo
|
発色 |
はっしょく |
|
PHÁT SẮC |
sự lên màu |
発信 |
はっしん |
n |
PHÁT TÍN |
sự phát ra tín hiệu |
発振 |
はっしん |
n |
PHÁT CHẤN, CHÂN |
Sự dao động |
発疹 |
ほっしん |
n |
PHÁT CHẨN |
mụn ,
Chứng phát ban |
発生 |
はっせい |
n |
PHÁT SANH, SINH |
sự phát sinh |
発声 |
はっせい |
n |
PHÁT THANH |
sự phát âm |
発想 |
はっそう |
n |
PHÁT TƯỞNG |
sáng tạo |
発送 |
はっそう |
n |
PHÁT TỐNG |
sự phát đi/sự gửi đi/sự chuyển đi |
発足 |
はっそく |
n |
PHÁT TÚC |
sự xuất phát/sự bắt đầu / sự thiết lập |
発達 |
はったつ |
n |
PHÁT ĐẠT |
sự phát triển |
発端 |
ほったん |
n |
PHÁT ĐOAN |
sự khởi nguyên/sự mở đầu |
発着 |
はっちゃく |
n |
PHÁT TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
sự xuất phát và đến nơi/việc đi và đến |
発注 |
はっちゅう |
n |
PHÁT CHÚ |
đơn đặt hàng |
発掘 |
はっくつ |
n |
PHÁT QUẬT |
sự khai thác/sự khai quật |
発電 |
はつでん |
n |
PHÁT ĐIỆN |
sự phát điện |
発語 |
はつご |
n |
PHÁT NGỮ, NGỨ |
Lời nói/lời phát biểu |
発熱 |
はつねつ |
n |
PHÁT NHIỆT |
sự phát nhiệt |
発泡 |
はっぽう |
n |
PHÁT PHAO, BÀO |
sự sủi bọt/sự tạo bọt/sự nổi bọt/sự phát bọt |
発砲 |
はっぽう |
n |
PHÁT PHÁO |
sự nổ súng/sự phóng điện/sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...) |
発売 |
はつばい |
n |
PHÁT MẠI |
sự bán ra
phát mãi
|
発酵 |
はっこう |
n |
PHÁT DIẾU |
sự lên men |
発病 |
はつびょう |
n |
PHÁT BỆNH |
sự phát bệnh |
発憤 |
はっぷん |
n |
PHÁT PHẪN, PHẤN |
sự hứng khởi hưng phấn/sự nổi hứng |
発明 |
はつめい |
n |
PHÁT MINH |
sự phát minh |
発令 |
はつれい |
n |
PHÁT LỆNH, LINH |
sự ban bố pháp lệnh |
反発 |
はんぱつ |
n |
PHẢN, PHIÊN PHÁT |
sự đẩy lùi
sự cự tuyệt/sự khước từ/sự từ chối
|
頻発 |
ひんぱつ |
n |
TẦN PHÁT |
sự cố xảy ra nhiều lần |
奮発 |
ふんぱつ |
n |
PHẤN PHÁT |
sự cố gắng hết sức/sự ráng sức ,
sự cố gắng hết sức/sự hào phóng |
勃発 |
ぼっぱつ |
n |
BỘT PHÁT |
đột khởi |
誘発 |
ゆうはつ |
n |
DỤ PHÁT |
sự gây ra/sự dẫn đến |