先生 |
せんせい |
n |
TIÊN SINH |
Giáo viên |
学生 |
がくせい |
n |
HỌC SINH |
Học sinh |
一生 |
いっしょう |
n |
NHẤT SINH |
Cuộc đời |
衛生 |
えいせい |
n |
VỆ SANH, SINH |
vệ sinh |
往生 |
おうじょう |
n |
VÃNG SANH, SINH |
sự ra đi (chết) |
回生 |
かいせい |
n |
HỒI, HỐI SANH, SINH |
sự hồi sinh/sự sống lại/hồi sinh/sống lại/sự khôi phục/khôi phục |
寄生 |
きせい |
n |
KÍ SANH, SINH |
kẻ ăn bám/động thực vật ký sinh/động vật ký sinh/thực vật ký sinh/ký sinh trùng/sự ăn bám/sự ký sinh |
原生 |
げんせい |
n |
NGUYÊN SANH, SINH |
nguyên sinh |
現生 |
げんなま |
n |
HIỆN SANH, SINH |
tiền thực tế/tiền mặt ,
nguyên thuỷ |
摂生 |
せっせい |
n |
NHIẾP SANH\SINH |
sự vệ sinh/sự giữ gìn sức khoẻ |
後生 |
こうせい,ごしょう |
n |
HẬU, HẤU SANH, SINH |
thế hệ trẻ/hậu sinh/thế hệ sinh sau đẻ muộn/lứa sau |
厚生 |
こうせい |
n |
HẬU SANH, SINH |
y tế/phúc lợi công cộng |
更生 |
こうせい |
n |
CANH, CÁNH SANH, SINH |
sự phục hồi/sự tái tổ chức/sự cải tổ/phục hồi/tái tổ chức/cải tổ/phục hồi nhân cách/cải tạo |
派生 |
はせい |
n |
PHÁI SANH, SINH |
sự phát sinh |
今生 |
こんじょう |
n |
KIM SANH, SINH |
Cuộc sống này/thế giới này |
再生 |
さいせい |
n |
TÁI SANH, SINH |
sự tái sinh/sự sống lại/sự dùng lại |
芝生 |
しばふ |
n |
CHI SANH, SINH |
bãi cỏ |
写生 |
しゃせい |
n |
TẢ SANH, SINH |
vẽ phác |
塾生 |
じゅくせい |
n |
THỤC SANH, SINH |
học sinh trường tư thục |
出生 |
しゅっせい |
n |
XUẤT, XÚY SANH, SINH |
sự sinh đẻ |
書生 |
しょせい |
n |
THƯ SANH, SINH |
thư sinh |
人生 |
じんせい |
n |
NHÂN SANH, SINH |
nhân tình ,
nhân sinh/cuộc sống/cuộc đời |
生育 |
せいいく |
n |
SANH, SINH DỤC |
sự lớn lên/sự phát triển/phát triển |
生涯 |
しょうがい |
n |
SANH, SINH NHAI |
sinh nhai/cuộc đời |
生活 |
せいかつ |
n |
SANH, SINH HOẠT, QUẠT |
sinh sống ,
sinh hoạt/đời sống |
生気 |
せいき |
n |
SANH, SINH KHÍ |
sinh khí |
生魚 |
なまうお |
n |
SANH, SINH NGƯ |
Cá tươi/cá sống |
生業 |
なりわい |
n |
SANH, SINH NGHIỆP |
Kế sinh nhai/nghề kiếm sống |
生傷 |
なまきず |
n |
SANH, SINH THƯƠNG |
Vết thương còn mới |
生計 |
せいけい |
n |
SANH, SINH KẾ, KÊ |
cách sinh nhai/sinh kế/kế sinh nhai |
生血 |
なまち |
n |
SANH, SINH HUYẾT |
Máu tươi |
生国 |
しょうこく |
n |
SANH, SINH QUỐC |
bản quán |
生産 |
せいさん,せいざん |
n |
SANH, SINH SẢN |
sự sản xuất |
生死 |
しょうじ |
n |
SANH, SINH TỬ |
sự sinh tử/cuộc sống và cái chết |
生糸 |
きいと |
n |
SANH, SINH MỊCH |
tơ tằm/tơ |
生卵 |
なまたまご |
n |
SANH, SINH NOÃN |
Trứng tươi/trứng sống |
生首 |
なまくび |
n |
SANH, SINH THỦ, THÚ |
Đầu mới bị chặt |
生殖 |
せいしょく |
n |
SANH, SINH THỰC |
sự sinh sôi nảy nở/sự sinh sản |
生身 |
しょうじん |
n |
SANH, SINH THÂN, QUYÊN |
Cơ thể còn sống |
生水 |
なまみず |
n |
SANH, SINH THỦY |
Nước lã/nước chưa đun sôi |
生成 |
せいせい |
|
SANH, SINH THÀNH |
Tạo thành |
生前 |
せいぜん |
n |
SANH, SINH TIỀN |
khi còn sống/trong suốt một đời người |
生憎 |
あいにく |
n |
SANH, SINH TĂNG |
sự không may/sự đáng tiếc |
生存 |
せいぞん |
n |
SANH, SINH TỒN |
sự sinh tồn |
生唾 |
なまつば |
n |
SANH, SINH THÓA |
Nước bọt |
生態 |
せいたい |
n |
SANH, SINH THÁI |
sinh thái/ đời sống |
生誕 |
せいたん |
n |
SANH, SINH ĐẢN |
sự sinh đẻ/ sự ra đời |
生地 |
きじ,せいち |
|
SANH, SINH ĐỊA |
vải may áo/vải |
生長 |
せいちょう |
n |
SANH, SINH TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
sự sinh trưởng/ sinh trưởng |
生爪 |
なまづめ |
n |
SANH, SINH TRẢO |
Móng tay |
生徒 |
せいと |
n |
SANH, SINH ĐỒ |
học trò ,
học sinh
|
生動 |
せいどう |
n |
SANH, SINH ĐỘNG |
sinh động |
生皮 |
なまかわ |
n |
SANH, SINH BÌ |
Da (động vật) tươi |
生物 |
せいぶつ,なまもの |
n |
SANH, SINH VẬT |
sinh vật |
生米 |
なまごめ |
n |
SANH, SINH MỄ |
Gạo sống/gạo chưa nấu chín |
生壁 |
なまかべ |
n |
SANH, SINH BÍCH |
Tường vừa mới sơn, chưa khô |
生母 |
せいぼ |
n |
SANH, SINH MẪU, MÔ |
mẹ ruột ,
mẹ đẻ
|
生娘 |
きむすめ |
n |
SANH, SINH NƯƠNG |
Gái trinh/phụ nữ trẻ ngây thơ/con gái |
生命 |
せいめい |
n |
SANH, SINH MỆNH |
tính mạng ,
sinh mệnh ,
sinh mạng ,
bản mệnh ,
bản mạng
|
生木 |
なまき |
n |
SANH, SINH MỘC |
Cây xanh/gỗ tươi |
生薬 |
せいやく |
n |
SANH, SINH DƯỢC |
thuốc thảo dược |
生紙 |
きがみ |
n |
SANH, SINH CHỈ |
giấy không kích cỡ |
生理 |
せいり |
n |
SANH, SINH LÍ |
sinh lý |
双生 |
そうせい |
n |
SONG SANH, SINH |
song sinh |
胎生 |
たいせい |
n |
THAI SANH, SINH |
thai sinh |
誕生 |
たんじょう |
n |
ĐẢN SANH, SINH |
sự ra đời |
畜生 |
ちきしょう |
n |
SÚC, HÚC SANH, SINH |
kẻ vũ phu/kẻ cục súc/kẻ côn đồ |
長生 |
ちょうせい |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG SANH, SINH |
thọ ,
Sự sống lâu |
転生 |
てんしょう |
n |
CHUYỂN SINH |
sự luân hồi (Phật giáo)/sự đầu thai chuyển kiếp ,
luân hồi
|
発生 |
はっせい |
n |
PHÁT SANH, SINH |
sự phát sinh |
半生 |
はんしょう,はんせい |
n |
BÁN SANH, SINH |
nửa đời |
畢生 |
ひっせい |
n |
TẤT SANH, SINH |
Cả cuộc đời |
民生 |
みんせい |
n |
DÂN SANH, SINH |
dân sinh |
野生 |
やせい |
n |
DÃ SANH, SINH |
sự hoang dã/dã sinh |
養生 |
ようせい |
|
DƯỠNG, DƯỢNG SANH, SINH |
dưỡng bệnh (dưỡng bịnh) |
寮生 |
りょうせい |
n |
LIÊU SANH, SINH |
nội trú ,
học sinh nội trú
|