No81. 夫-PHU
|
夫 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_4 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
PHU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
夫 |
おっと |
n |
|
Chồng |
|
On: |
on_ふ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
夫婦 |
ふうふ |
n |
PHU PHỤ |
Vợ chồng |
|
丈夫 |
じょうぶ |
a-na
/n |
TRƯỢNG PHU |
Chắc, bền, khỏe, không sao |
|
夫人 |
ふじん |
n |
PHU NHÂN |
Phu nhân |
|
工夫 |
こうふ |
|
CÔNG PHU |
công sức/công phu |
|
人夫 |
にんぷ |
|
NHÂN PHU |
người phu hồ/người làm cu ly/ |
|
水夫 |
すいふ |
|
THỦY PHU |
thủy thủ |
|
田夫 |
でんぷ |
|
ĐIỀN PHU |
Nông dân |
|
入夫 |
にゅうふ |
|
NHẬP PHU |
việc trở thành rể trưởng
việc trở thành chồng
|
|
農夫 |
のうふ |
|
NÔNG PHU |
thợ cày |
|
坑夫 |
こうふ |
|
KHANH PHU |
thợ mỏ |
|
匹夫 |
ひっぷ |
|
THẤT PHU |
người quê mùa/người cục mịch/người thô lỗ |
|
夫君 |
ふくん |
|
PHU QUÂN |
phu quân |
|
夫権 |
ふけん |
|
PHU QUYỀN |
quyền làm chồng |
|
夫妻 |
ふさい |
|
PHU THÊ |
vợ chồng/phu thê |
|
亡夫 |
ぼうふ |
|
VONGPHU |
người chồng đã quá cố/vong phu/người chồng đã mất |
|
凡夫 |
ぼんぶ |
|
PHÀM PHU |
phàm phu |
No82. 井-TỈNH
|
井 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_4 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TỈNH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
井戸 |
いど |
n |
TỈNH HỘ |
Giếng nước |
|
On: |
on_せい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
井泉 |
せいせん |
n |
TỈNH TUYỀN |
Giếng nước |
No83. 少-THIỂU, THIẾU
|
少 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_4 |
|
Cấp độ |
capdo_N5 |
|
Cách Viết |
 |
|
THIỂU, THIẾU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
少ない |
すくない |
a-i |
|
Ít |
|
少し |
すこし |
adv/
n |
|
Một chút, một ít |
|
少しずつ |
すこしずつ |
adv/
n |
|
Từng chút một |
|
On: |
on_しょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
減少 |
げんしょう |
n |
GIẢM THIỂU |
Sự giảm sút, suy giảm |
|
多少 |
たしょう |
adv/
a-na |
ĐA THIỂU |
Hơn kém, ít nhiều, một chút |
|
少量 |
しょうりょう |
n/
a-na |
THIỂU LƯỢNG |
Lượng nhỏ, ít, nhỏ |
|
少々 |
しょうしょう |
n/
adv |
THIỂU THIỂU |
Một chút, một lát |
|
希少 |
きしょう |
|
HI THIỂU |
ít có/hiếm có/hy hữu/hiếm/hiếm hoi/quý hiếm |
|
最少 |
さいしょう |
|
TỐI THIỂU |
tối thiểu |
|
少尉 |
しょうい |
|
THIẾU ÚY |
thiếu uý |
|
少将 |
しょうしょう |
|
THIẾU TƯƠNG |
thiếu tướng |
|
少憩 |
しょうけい |
|
THIẾU KHẾ |
kỳ nghỉ ngắn/khoảng thời gian nghỉ ngắn |
|
少数 |
しょうすう |
|
THIẾU SỔ |
số thập phân |
|
少年 |
しょうねん |
|
THIẾU NIÊN |
thiếu niên |
|
少佐 |
しょうさ |
|
THIẾU TÁ |
thiếu tá |
|
年少 |
ねんしょう |
|
NIÊN THIỂU |
thiếu niên |
|
微少 |
びしょう |
|
VI THIỂU |
Nhỏ vô cùng/cực nhỏ |
|
幼少 |
ようしょう |
|
ẤU THIỂU |
ấu thơ |
No84. 丘-KHÂU, KHƯU
|
丘 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
KHÂU, KHƯU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
丘 |
おか |
n |
|
Đồi, ngọn đồi |
|
On: |
on_きゅう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
丘陵 |
きゅうりょう |
n |
KHÂU LỤC |
Gò, đống, đồi, ngọn đồi |
No85. 斥-XÍCH
|
斥 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
XÍCH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_せき |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
斥力 |
せきりょく |
n |
XÍCH LỰC |
Lực đẩy |
|
斥候 |
せっこう |
|
XÍCH HẬU |
do thám; đi tuần tra; do thám |
No86. 包-BAO
|
包 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
BAO |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
包む |
つつむ |
v |
|
Đóng gói, bao gói |
|
包み紙 |
つつみがみ |
n |
BAO CHỈ |
Giấy gói |
|
On: |
on_ほう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
包丁 |
ほうちょう |
n |
BAO ĐINH |
Con dao |
|
包囲 |
ほうい |
n |
BAO VI |
Bao vây |
|
包含 |
ほうがん |
n |
BAO HÀM |
Bao hàm |
|
内包 |
ないほう |
|
NỘI BAO |
Sự bao hàm/sự nội hàm |
|
梱包 |
こんぽう |
|
KHỔN BAO |
sự đóng gói/sự đóng bao |
|
包含 |
ほうがん |
|
BAO HÀM |
sự kể cả/sự bao gồm/sự bao hàm |
|
包茎 |
ほうけい |
|
BAO HÀNH |
Chứng hẹp bao quy đầu |
|
包装 |
ほうそう |
|
BAO TRANG |
sự đóng gói |
|
|
|
|
|
|
No87. 末-MẠT
|
末 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
MẠT |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
末 |
すえ |
n/
adv |
|
Cuối, đỉnh, chót |
|
末っ子 |
すえっこ |
n |
MẠT TỬ |
Con út |
|
On: |
on_まつ 、on_ばつ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
月末 |
げつまつ |
n |
NGUYỆT MẠT |
Cuối tháng |
|
末代 |
まつだい |
n |
NGUYỆT ĐÀI |
Mạt vận, mãi mãi, vĩnh viễn |
|
週末 |
しゅうまつ |
n |
CHU MẠT |
Cuối tuần |
|
年末 |
ねんまつ |
n |
NIÊN MẠT |
Cuối tháng |
|
期末 |
きまつ |
|
KÌ MẠT |
cuối kỳ/hết thời kỳ/hết học kỳ |
|
結末 |
けつまつ |
|
KẾT MẠT |
kết thúc/phần cuối/cuối cùng |
|
始末 |
しまつ |
|
THỦY MẠT |
đầu cuối/ nguy hiểm |
|
粗末 |
そまつ |
|
THÔ MẠT |
sự hèn mọn/ thấp kém |
|
端末 |
たんまつ |
|
ĐOAN MẠT |
thiết bị cuối máy tính |
|
粉末 |
ふんまつ |
|
PHẤN MẠT |
bột tán nhỏ |
|
文末 |
ぶんまつ |
|
VĂN MẠT |
cuối câu văn |
|
末流 |
まつりゅう |
|
MẠT LƯU |
con cháu hậu duệ |
|
末代 |
まつだい |
|
MẠT ĐẠI |
sự mãi mãi/sự vĩnh viễn/sự mạt kiếp |
|
末日 |
まつじつ |
|
MẠT NHẬT |
ngày cuối (của một tháng) |
|
末尾 |
まつび |
|
MẠT VĨ |
sự kết thúc |
|
末筆 |
まっぴつ |
|
MẠT BÚT |
dừng bút |
|
末葉 |
まつよう |
|
MẠT DIỆP |
thế hệ con cháu cuối cùng/ngày cuối cùng của thời đại |
No88. 失-THẤT
|
失 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
THẤT |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
失う |
うしなう |
v |
|
Đánh mất, thất lạc, rớt |
|
On: |
on_しつ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
失礼 |
しつれい |
n/
a-na |
THẤT LỄ |
Vô lễ, bất lịch sự, vô phép |
|
損失 |
そんしつ |
n |
TỔN THẤT |
Tổn thất, thiệt hại |
|
失効 |
しっこう |
n |
THẤT HIỆU |
Vô hiệu, mất hiệu lực |
|
失念する |
しつねんする |
v |
THẤT NIỆM |
Lãng quên, quên |
|
失望 |
しつぼう |
n |
THẤT VỌNG |
Thất vọng |
|
過失 |
かしつ |
|
QUÁ THẤT |
điều sai lầm/lỗi/sự rủi ro |
|
自失 |
じしつ |
|
TỰ THẤT |
Mất ý thức,đánh mất chính mình |
|
失意 |
しつい |
|
THẤT Ý |
thất chí |
|
失格 |
しっかく |
|
THẤT CÁCH |
sự mất tư cách/sự thất cách/sự thiếu tư cách |
|
失脚 |
しっきゃく |
|
THẤT CƯỚC |
sự thất bại |
|
失業 |
しつぎょう |
|
THẤT NGHIỆP |
thất nghiệp |
|
失敬 |
しっけい |
|
THẤT KÍNH |
thất lễ/vô lễ |
|
失権 |
しっけん |
|
THẤT QUYỀN |
sự mất quyền cổ đông |
|
失効 |
しっこう |
|
THẤT HIỆU |
mất hiệu lực/vô hiệu |
|
失策 |
しっさく |
|
THẤT SÁCH |
thất sách |
|
失心 |
しっしん |
|
THẤT TÂM |
sự hôn mê/sự thất thần/hôn mê |
|
失神 |
しっしん |
|
THẤT THẦN |
sự hôn mê/sự thất thần/hôn mê |
|
失墜 |
しっつい |
|
THẤT TRỤY |
sự mất (quyền uy, uy tín)/mất |
|
失敗 |
しっぱい |
|
THẤT BẠI |
sự thất bại |
|
失望 |
しつぼう |
|
THẤT VỌNG |
thất vọng |
|
失恋 |
しつれん |
|
THẤT LUYẾN |
sự thất tình |
|
喪失 |
そうしつ |
|
TÁNG THẤT |
sự mất/sự thiệt hại |
|
損失 |
そんしつ |
|
TỔN THẤT |
thiệt hại |
|
得失 |
とくしつ |
|
ĐẮC THẤT |
cái lợi và cái hại/cái được và cái mất/ thiệt hơn |
|
紛失 |
ふんしつ |
|
PHÂN THẤT |
việc làm mất/việc đánh mất |
No89. 未-VỊ, MÙI
|
未 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_5 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
VỊ, MÙI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_み |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
未満 |
みまん |
n |
VỊ MÃN |
Không đầy, không đủ |
|
未成年 |
みせいねん |
n |
VỊ THÀNH NIÊN |
Vị thành niên, chưa đủ tuổi |
|
未亡人 |
みぼうじん |
n |
VỊ VONG NHÂN |
Góa phụ |
|
未だ |
まだ |
adv/
a-na |
|
Vẫn chưa, bên cạnh đó, vẫn |
|
未経験 |
みけいけん |
n |
VỊ KINH NGHIỆM |
Thiếu kinh nghiệm |
|
未開 |
みかい |
|
VỊ KHAI |
thuộc vùng hoang dã/thuộc vùng lạc hậu |
|
未決 |
みけつ |
|
VỊ QUYẾT |
sự chưa có quyết định |
|
未熟 |
みじゅく |
|
VỊ THỤC |
chưa có kinh nghiệm/chưa chín chắn |
|
未詳 |
みしょう |
|
VỊ TƯỜNG |
chưa biết được/chưa xác định được |
|
未遂 |
みすい |
|
VỊ TOẠI |
sự chưa thành/sự chưa đạt |
|
未然 |
みぜん |
|
VỊ NHIÊN |
trước khi việc gì đó xảy ra/cái trước đó |
|
未婚 |
みこん |
|
VỊ HÔN |
sự chưa kết hôn/sự chưa cưới |
|
未知 |
みち |
|
VỊ TRÍ |
sự chưa biết |
|
未着 |
みちゃく |
|
VỊ TRƯỚC |
chưa dính |
|
未定 |
みてい |
|
VỊ ĐỊNH |
chưa được quyết định |
|
未明 |
みめい |
|
VỊ MINH |
sáng tinh mơ/ban mai |
|
未納 |
みのう |
|
VỊ NẠP |
sự vỡ nợ/sự quá hạn thanh toán/sự chưa thanh toán |
|
未来 |
みらい |
|
VỊ LAI |
đời sau |
|
未練 |
みれん |
|
VỊ LUYỆN |
sự tiếc nuối/sự quyến luyến/sự lưu luyến |
No90. 后-HẬU
|
后 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_6 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
HẬU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
后 |
きさき |
n |
|
Hoàng hậu |
|
On: |
on_こう 、on_ご |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
后宮 |
こうぐん |
n |
HẬU CUNG |
Hậu cung |
|
后土 |
こうど |
n |
HẬU THỔ |
Thần đất |
|
后妃 |
こうひ |
|
HẬU PHI |
nữ hoàng |
No91. 吏-LẠI
|
吏 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_6 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
LẠI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_り |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
吏員 |
りいん |
n |
LẠI VIÊN |
Nhân viên công chức |
|
吏人 |
りじん |
n |
LẠI NHÂN |
Nhân viên công chức |
|
吏臭 |
りしゅう |
|
LẠI XÚ |
giới viên chức |
No92. 朱-CHU, CHÂU
|
朱 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_6 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
CHU, CHÂU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しゅ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
朱印 |
しゅいん |
n |
CHU ẤN |
Dấu đỏ |
|
朱肉 |
しゅにく |
n |
CHU NHỤC |
Hộp mực đỏ |
|
朱色 |
しゅいろ |
n |
CHU SẮC |
Màu đỏ |
No93. 劣-LIỆT
|
劣 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_6 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
LIỆT |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
劣る |
おとる |
v |
|
Kém hơn, thấp kém |
|
On: |
on_れつ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
劣化 |
れっか |
n |
LIỆT HÓA |
Lão hóa |
|
劣悪 |
れつあく |
n/
a-na |
LIỆT ÁC |
Sự thấp kém, tồi tàn, yếu hơn |
|
劣勢 |
れっせい |
n/
a-na |
LIỆT THẾ |
Sự kém hơn, yếu thế hơn |
|
劣等 |
れっとう |
|
LIỆT ĐẲNG |
sự thấp kém; thứ bậc thấp; đẳng cấp thấp |
No94. 争-TRANH
|
争 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_6 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TRANH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
争う |
あらそう |
v |
|
Tranh đấu, chiến tranh |
|
On: |
on_そう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
戦争 |
せんそう |
n |
CHIẾN TRANH |
Chiến tranh |
|
争奪 |
そうだつ |
n |
TRANH ĐOẠT |
Chiến tranh, cuộc thi đấu |
|
争点 |
そうてん |
n |
TRANH ĐIỂM |
Vấn đề tranh cãi |
|
争論 |
そうろん |
|
TRANH LUẬN |
lý lẽ; cãi nhau; sự bàn cãi |
|
争乱 |
そうらん |
|
TRANH LOẠN |
quậy phá; những sự rối loạn |
|
競争 |
きょうそう |
|
CẠNH TRANH |
tranh đua |
|
争議 |
そうぎ |
|
TRANH |
sự cãi/sự tranh luận/ cuộc tranh luận |
|
係争 |
けいそう |
|
HỆ TRANH |
sự tranh cãi/sự tranh chấp |
|
党争 |
とうそう |
|
ĐẢNG TRANH |
Đảng phái/bè cánh |
|
闘争 |
とうそう |
|
ĐẤU TRANH |
tranh đấu |
|
内争 |
ないそう |
|
NỘI TRANH |
Sự xung đột nội bộ/sự xung đột bên trong |
|
抗争 |
こうそう |
|
KHÁNG TRANH |
cuộc kháng chiến/sự kháng chiến |
|
紛争 |
ふんそう |
|
PHÂN TRANH |
cuộc tranh chấp/sự phân tranh |
|
論争 |
ろんそう |
|
LUẬN TRANH |
tranh chấp |
No95. 危-NGUY
|
危 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_6 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
NGUY |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
危ない |
あぶない |
a-i |
|
Nguy hiểm |
|
危うい |
あやうい |
a-i |
|
Nguy hiểm |
|
On: |
on_き |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
危険 |
きけん |
a-na
/n |
NGUY HIỂM |
Nguy hiểm |
|
危機 |
きき |
n |
NGUY CƠ |
Nguy cơ |
|
危害 |
きがい |
n |
NGUY HẠI |
Nguy hại, có hại |
|
危急 |
ききゅう |
n |
NGUY CẤP |
Nguy cấp, khẩn cấp |
No96. 年-NIÊN
|
年 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_6 |
|
Cấp độ |
capdo_N5 |
|
Cách Viết |
 |
|
NIÊN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
年 |
とし |
n |
|
Tuổi, năm |
|
年上 |
としうえ |
n |
NIÊN THƯỢNG |
Nhiều tuổi hơn |
|
年下 |
としした |
n |
NIÊN HẠ |
Ít tuổi hơn |
|
On: |
on_ねん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
年齢 |
ねんれい |
n |
NIÊN LINH |
Tuổi |
|
年末 |
ねんまつ |
n |
NIÊN MẠT |
Cuối năm |
|
少年 |
しょうねん |
n |
THIẾU NIÊN |
Thiếu niên, nam nhi |
|
初年 |
しょねん |
n |
SƠ NIÊN |
Năm đầu tiên |
|
年々 |
ねんねん |
adv |
NIÊN NIÊN |
Mỗi năm |
|
年賀状 |
ねんがじょう |
n |
NIÊN HẠ TRẠNG |
Thiệp năm mới |
|
閏年 |
じゅんねん |
|
NHUẬN NIÊN |
năm nhuận |
|
往年 |
おうねん |
|
VÃNG NIÊN |
năm xưa |
|
学年 |
がくねん |
|
HỌC NIÊN |
năm học |
|
客年 |
きゃくねん |
|
KHÁCH NIÊN |
năm ngoái |
|
昨年 |
さくねん |
|
TẠC NIÊN |
năm qua |
|
元年 |
がんねん |
|
NGUYÊN NIÊN |
năm đầu tiên của một thời kỳ một nhà vua trị vì |
|
光年 |
こうねん |
|
QUANG NIÊN |
năm ánh sáng |
|
行年 |
ぎょうねん |
|
HÀNH NIÊN |
tuổi khi chết đi/tuổi hưởng thọ |
|
今年 |
こんねん |
|
KIM NIÊN |
năm nay |
|
新年 |
しんねん |
|
TÂN NIÊN |
tết |
|
成年 |
せいねん |
|
THÀNH NIÊN |
thành niên/sang tuổi trở thành người lớn |
|
青年 |
せいねん |
|
THANH NIÊN |
trai trẻ |
|
昔年 |
せきねん |
|
TÍCH NIÊN |
năm xưa |
|
前年 |
ぜんねん |
|
TIỀN NIÊN |
năm trước |
|
壮年 |
そうねん |
|
TRÁNG NIÊN |
tráng niên |
|
中年 |
ちゅうねん |
|
TRUNG NIÊN |
trung niên |
|
丁年 |
ていねん |
|
ĐINH NIÊN |
tuổi thành niên |
|
長年 |
えいねん |
|
TRƯỜNG NIÊN |
nhiều năm |
|
定年 |
ていねん |
|
ĐỊNH NIÊN |
tuổi về hưu |
|
同年 |
どうねん |
|
ĐỒNG NIÊN |
bạn đồng niên |
|
年賀 |
ねんが |
|
NIÊN HẠ |
ít tuổi hơn |
|
年会 |
ねんかい |
|
NIÊN HỘI |
hội nghị thường niên |
|
年額 |
ねんがく |
|
NIÊN NGẠCH |
kim ngạch theo năm |
|
年刊 |
ねんかん |
|
NIÊN SAN |
sách xuất bản hàng năm |
|
年鑑 |
ねんかん |
|
NIÊN GIÁM |
tuổi/niên giám |
|
年間 |
ねんかん |
|
NIÊN GIAN |
niên khóa |
|
年忌 |
ねんき |
|
NIÊN KỊ |
ngày giỗ |
|
年給 |
ねんきゅう |
|
NIÊN CẤP |
Tiền lương hàng năm |
|
年月 |
ねんげつ |
|
NIÊN NGUYỆT |
nhiều năm lâu nay |
|
年限 |
ねんげん |
|
NIÊN HẠN |
niên hạn |
|
年金 |
ねんきん |
|
NIÊN KIM |
tiền trợ cấp hàng năm |
|
年功 |
ねんこう |
|
NIÊN CÔNG |
công lao nhiều năm công tác |
|
年貢 |
ねんぐ |
|
NIÊN CỐNG |
tiền/vật cống hàng năm |
|
年号 |
ねんごう |
|
NIÊN HIỆU |
năm/niên hiệu |
|
年初 |
ねんしょ |
|
NIÊN SƠ |
đầu năm |
|
年差 |
ねんさ |
|
NIÊN SAI |
Sự biến đổi hàng năm |
|
年産 |
ねんさん |
|
NIÊN SẢN |
Sự sản xuất hàng năm |
|
年始 |
ねんし |
|
NIÊN THỦY |
đầu năm |
|
年少 |
ねんしょう |
|
NIÊN THIỂU |
thiếu niên |
|
年次 |
ねんじ |
|
NIÊN THỨ |
Theo thứ tự thời gian |
|
年数 |
ねんすう |
|
NIÊN SỔ |
số năm |
|
年税 |
ねんぜい |
|
NIÊN THUẾ |
Thuế hàng năm |
|
年租 |
ねんそ |
|
NIÊN TÔ |
Thuế hàng năm |
|
年代 |
ねんだい |
|
NIÊN ĐẠI |
tuổi |
|
年端 |
ねんし |
|
NIÊN ĐOAN |
tuổi tác |
|
年中 |
ねんじゅう |
|
NIÊN TRUNG |
suốt cả năm |
|
年長 |
ねんちょう |
|
NIÊN TRƯỜNG |
lớn tuổi |
|
年度 |
ねんど |
|
NIÊN ĐỘ |
niên khóa |
|
年内 |
ねんない |
|
NIÊN NỘI |
trong năm |
|
半年 |
はんねん |
|
BÁN NIÊN |
nửa năm |
|
年配 |
ねんぱい |
|
NIÊN PHỐI |
có tuổi |
|
年表 |
ねんぴょう |
|
NIÊN BIỂU |
niên biểu |
|
年譜 |
ねんぷ |
|
NIÊN PHỔ |
sơ yếu lí lịch |
|
年分 |
ねんぶん |
|
NIÊN PHÂN |
Số lượng theo năm |
|
年甫 |
ねんぽ |
|
NIÊN PHỦ |
đầu năm |
|
年俸 |
ねんぽう |
|
NIÊN BỔNG |
lương bổng hàng năm |
|
年報 |
ねんぽう |
|
NIÊN BÁO |
báo cáo hàng năm |
|
年末 |
ねんまつ |
|
NIÊN MẠT |
cuối năm |
|
年利 |
ねんり |
|
NIÊN LỢI |
tỷ lệ lãi năm |
|
年率 |
ねんりつ |
|
NIÊN SUẤT |
tỷ lệ lãi năm |
|
年輪 |
ねんりん |
|
NIÊN LUÂN |
vòng năm (tính tuổi cây) |
|
年礼 |
ねんれい |
|
NIÊN LỄ |
lời chào năm mới |
|
百年 |
ひゃくねん |
|
BÁCH NIÊN |
Thế kỷ/trăm năm |
|
平年 |
へいねん |
|
BÌNH NIÊN |
thường niên/trung bình một năm |
|
本年 |
ほんねん |
|
BẢN NIÊN |
năm nay |
|
明年 |
みょうねん |
|
MINH NIÊN |
năm sau/năm tới |
|
幼年 |
ようねん |
|
ẤU NIÊN |
tuổi nhỏ |
|
留年 |
りゅうねん |
|
LƯU NIÊN |
sự lưu ban/sự đúp lớp |
|
例年 |
れいねん |
|
LỆ NIÊN |
năm lịch biểu |
|
来年 |
らいねん |
|
LAI NIÊN |
sang năm |
|
老年 |
ろうねん |
|
LÃO NIÊN |
tuổi già |
No97. 励-LỆ
|
励 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
LỆ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
励ます |
はげます |
v |
|
Cổ vũ, khích lệ, động viên |
|
励む |
はげむ |
v |
|
Cố gắng, phấn đấu |
|
On: |
on_れい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
激励 |
げきれい |
n |
KHÍCH LỆ |
Khích lệ, khuyến khích |
|
励声 |
れいせい |
n |
LỆ THANH |
Tiếng hò reo cổ vũ |
|
励精 |
れいせい |
|
LỆ TINH |
sự cần mẫn |
|
励起 |
れいき |
|
LỆ KHỞI |
sự kích thích (điện) |
No98. 寿-THỌ
|
寿 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
THỌ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
寿 |
ことぶき |
n |
|
Sống thọ, sống lâu, lời chúc thọ |
|
寿司 |
すし |
n |
THỌ TƯ |
Món sushi |
|
On: |
on_じゅ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
寿賀 |
じゅが |
n |
THỌ GIA |
Lời mừng thọ |
|
寿命 |
じゅみょう |
n |
THỌ MỆNH |
Tuổi thọ, đời |
|
喜寿 |
きじゅ |
|
HỈ THỌ |
mừng thọ lần thứ |
|
福寿 |
ふくじゅ |
|
PHÚC THỌ |
Hạnh phúc và sống lâu |
|
長寿 |
ちょうじゅ |
|
TRƯỜNG THỌ |
sự trường thọ/sự sống lâu |
|
天寿 |
てんじゅ |
|
THIÊN THỌ |
tuổi thọ tự nhiên |
|
万寿 |
まんじゅ |
|
VẠN THỌ |
Sự sống lâu |
No99. 系-HỆ
|
系 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
HỆ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_けい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
系列 |
けいれつ |
n |
HỆ LIỆT |
Chuỗi, dãy, hệ thống |
|
系図 |
けいず |
n |
HỆ ĐỒ |
Phả hệ, dòng dõi |
|
系統 |
けいとう |
n |
HỆ THỐNG |
Hệ thống |
|
家系 |
かけい |
|
GIA HỆ |
nòi giống/dòng dõi gia đình |
|
系譜 |
けいれつ |
|
HỆ LIỆT |
hệ thống/loạt/xêri/chuỗi/dãy/hệ |
|
体系 |
たいけい |
|
THỂ HỆ |
hệ thống/cấu tạo |
|
直系 |
ちょっけい |
|
TRỰC HỆ |
trực hệ |
|
日系 |
にっけい |
|
NHẬT HỆ |
gốc Nhật/hệ thống Nhật |
|
父系 |
ふけい |
|
PHỤ HỆ |
phụ hệ |
|
母系 |
ぼけい |
|
MẪU HỆ |
mẫu hệ |
|
傍系 |
ぼうけい |
|
BÀNG HỆ |
mối thân thuộc họ hàng |
|
理系 |
りけい |
|
LÍ HỆ |
khoa học tự nhiên |
|
|
|
|
|
|
No100. 束-THÚC
|
束 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
THÚC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
束 |
たば |
n |
|
Bó, búi, cuộn |
|
花束 |
はなたば |
n |
HOA THÚC |
Bó hoa |
|
束ねる |
たばねる |
v |
|
Khoanh tay, buộc, bó lại |
|
On: |
on_そく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
束縛 |
そくばく |
n |
THÚC PHƯỢC |
Gò ép, bó buộc, trói buộc |
|
束髪 |
そくはつ |
n |
THÚC PHÁT |
Buộc tóc lại |
|
結束 |
けっそく |
|
KẾT THÚC |
sự buộc/sự trói/sự đoàn kết/sự đồng lòng |
|
光束 |
こうそく |
|
QUANG THÚC |
chùm sáng |
|
拘束 |
こうそく |
|
CÂU THÚC |
sự câu thúc/sự ràng buộc/sự bắt ép/ràng buộc/câu thúc/bắt ép |
|
束縛 |
そくばく |
|
THÚCPHƯỢC |
sự kiềm chế/sự hạn chế/sự trói buộc/sự giam cầm |
|
約束 |
やくそく |
|
ƯỚC THÚC |
qui ước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
No101. 承- THỪA
|
承 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
THỪA |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
承る |
うけたまわる |
v |
|
Vâng, chịu, nghe |
|
On: |
on_しょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
了承 |
りょうしょう |
n |
LIỄU THỪA |
Công nhận, thừa nhận |
|
不承 |
ふしょう |
n |
BẤT THỪA |
Phản đối, từ chối |
|
継承 |
けいしょう |
n |
KẾ THỪA |
Sự kế thừa, kế tiếp |
|
承認 |
しょうにん |
n |
THỪA NHẬN |
Sự ghi nhận, đồng ý |
|
領承 |
りょうしょう |
n |
LÃNH THỪA |
Sự ghi nhận |
|
承諾 |
しょうだく |
|
THỪA NẶC |
chấp hành, chấp nhận,
sự chấp nhận/đồng ý/ưng thuận |
|
承知 |
しょうち |
|
THỪA TRI, TRÍ |
sự chấp nhận/đồng ý/biết rõ/hiểu rõ |
|
承服 |
しょうふく |
|
THỪA PHỤC |
sự phục tùng/sự quy phục |
|
伝承 |
でんしょう |
|
THỪA |
truyền thuyết/phong tục tập quán/truyền thống/văn hóa dân gian |
No102. 卵- NOÃN
|
卵 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
NOÃN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
卵 |
たまご |
n |
|
Quả trứng |
|
On: |
on_らん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
卵子 |
らんし |
n |
NOÃN TỬ |
Tế bào trứng |
|
卵形 |
らんけい |
n |
NOÃN HÌNH |
Hình trái xoan, hình trứng |
|
卵殻 |
らんかく |
n |
NOÃN XÁC |
Vỏ trứng |
|
卵白 |
らんぱく |
n |
NOÃN BẠCH |
lòng trắng trứng |
|
鶏卵 |
けいらん |
n |
NOÃN |
trứng gà |
|
産卵 |
さんらん |
n |
SẢN NOÃN |
sự đẻ trứng/đẻ trứng |
|
卵管 |
らんかん |
n |
NOÃN QUẢN |
vòi trứng [giải phẫu] |
|
卵巣 |
らんそう |
n |
NOÃN ? |
noãn sào,
buồng trứng [động vật học] |
|
生卵 |
なまたまご |
|
SANH, SINH NOÃN |
Trứng tươi/trứng sống |
No103. 我- NGÃ
|
我 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
NGÃ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
我 |
が |
n |
|
Tôi, tự tôi, của tôi, chúng tôi |
|
On: |
on_われ 、on_わ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
我侭 |
わがまま |
n |
NGÃ TẬN |
Ích kỷ, ương ngạnh |
|
我ら |
われら |
n |
NGÃ |
Chúng ta |
|
我家 |
わがや |
n |
NGÃ GIA |
cái nhà (của) chúng ta |
|
怪我 |
けが |
n |
QUÁI NGÃ |
vết thương/thương |
|
我慢 |
|
n |
NGÃ MẠN |
nhẫn nại/chịu đựng/nhẫn nhịn/nhịn/kiềm chế/kìm nén/nhẫn nhục/chịu |
|
我利 |
がり |
n |
NGÃ LỢI |
lợi ích bản thân/tư lợi/lợi ích cá nhân |
|
自我 |
|
n |
TỰ NGÃ |
tự mình |
|
無我 |
|
|
VÔ, MÔ NGÃ |
vô ngã/sự không có tính cá nhân |
No104. 兵- BINH
|
兵 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
BINH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_へい 、on_ひょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
兵器 |
へいき |
n |
BINH KHÍ |
Vũ khí |
|
兵士 |
へいし |
n |
BINH SĨ |
Binh sĩ, người lính |
|
伏兵 |
ふくへい |
n |
PHỤC BINH |
Phục kích |
|
兵学 |
へいがく |
|
BINH HỌC |
khoa học quân đội; chiến lược; chiến thuật |
|
兵火 |
へいか |
|
BINH HỎA |
hỏa hoạn do chiến tranh; binh lửa, chiến tranh |
|
衛兵 |
えいへい |
|
VỆ BINH |
vệ binh |
|
海兵 |
かいへい |
|
HẢI BINH |
Lính thủy/hải quân |
|
精兵 |
せいへ |
|
TINH BINH |
tinh binh |
|
騎兵 |
きへい |
|
KỊ BINH |
kỵ binh |
|
傷兵 |
しょうへい |
|
THƯƠNG BINH |
thương binh |
|
憲兵 |
けんぺい |
|
HIẾN BINH |
kiểm soát quân sự |
|
撤兵 |
てっぺい |
|
TRIỆT BINH |
sự lui binh/sự rút binh |
|
新兵 |
しんぺい |
|
TÂN BINH |
lính |
|
水兵 |
すいへい |
|
THỦY BINH |
thủy binh |
|
徴兵 |
ちょうへい |
|
TRƯNG BINH |
sự tuyển quân |
|
農兵 |
のうへい |
|
NÔNG BINH |
lính là nông dân/nông binh |
|
砲兵 |
ほうへい |
|
PHÁO BINH |
pháo/pháo binh |
|
伏兵 |
ふくへい |
|
PHỤC BINH |
sự phục binh/sự mai phục |
|
兵器 |
へいき |
|
BINH KHÍ |
binh khí/vũ khí |
|
兵制 |
へいせい |
|
BINH CHẾ |
binh cơ |
|
兵隊 |
へいたい |
|
BINH ĐỘI |
quân sĩ |
|
兵士 |
へいし |
|
BINH SĨ |
quan sĩ,lính,chiến binh |
|
兵卒 |
へいそつ |
|
BINH TỐT |
chiến sĩ |
|
兵団 |
へいだん |
|
BINH ĐOÀN |
binh đoàn |
|
兵法 |
ひょうほう |
|
BINH PHÁP |
binh pháp/chiến thuật |
|
兵役 |
へいえき |
|
BINH DỊCH |
binh dịch/quân dịch |
|
兵糧 |
ひょうろう |
|
BINH LƯƠNG |
lương của quân đội/lương thảo |
|
兵力 |
へいりょく |
|
BINH LỰC |
binh lực |
|
歩兵 |
ほへい |
|
BỘ BINH |
lính bộ |
|
民兵 |
みんぺい |
|
DÂN BINH |
dân quân |
|
廃兵 |
|
|
BINH |
phế binh ,
người lính tàn phế |
|
兵営 |
|
n |
BINH DOANH\DINH |
doanh trại |
|
兵舎 |
へいしゃ |
n |
BINH XÁ |
trại lính |
No105. 来- LAI
|
来 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_7 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
LAI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
来る |
くる |
v |
|
Đến |
|
来す |
きたす |
v |
|
Đem đến, dẫn đến |
|
来る |
きたる |
v |
|
Sắp xảy ra, kế tiếp |
|
On: |
on_らい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
以来 |
いらい |
n |
DĨ LAI |
Từ đó, kể từ đó |
|
到来 |
とうらい |
n |
ĐÁO LAI |
Sự đến nơi |
|
将来 |
しょうらい |
n |
TƯỚNG LAI |
Tương lai |
|
往来 |
おうらい |
|
VÃNG LAI |
sự đi lại/sự giao thông |
|
家来 |
けらい |
|
GIA LAI |
người hầu/người ở |
|
外来 |
がいらい |
|
NGOẠI LAI |
ngoại lai |
|
去来 |
きょらい |
|
KHỨ LAI |
sự đi về |
|
元来 |
がんらい |
|
NGUYÊN LAI |
từ trước đến nay/vốn dĩ |
|
古来 |
こらい |
|
CỔ LAI |
Từ thời xa xưa/từ cổ xưa |
|
到来 |
とうらい |
|
ĐÁO LAI |
đến/sự đến |
|
渡来 |
とらい |
|
ĐỘ LAI |
sự thăm viếng |
|
以来 |
いらい |
|
DĨ LAI |
kể từ đó/từ đó/sau đó |
|
入来 |
にゅうらい |
|
NHẬP LAI |
Sự viếng thăm/sự đến thăm |
|
如来 |
にょらい |
|
NHƯ LAI |
phật như lai |
|
舶来 |
はくらい |
|
BẠC LAI |
nhập khẩu |
|
本来 |
ほんらい |
|
BẢN LAI |
sự tự nhiên |
|
未来 |
ゆらい |
|
DO LAI |
nòi giống/nguồn |
|
来客 |
らいかく |
|
LAI KHÁCH |
khách |
|
来月 |
らいげつ |
|
LAI NGUYỆT |
tháng sau |
|
来襲 |
らいしゅう |
|
LAI TẬP |
sự tấn công/sự xâm lược/sự xâm chiếm/sự tấn công |
|
来週 |
らいしゅう |
|
LAI CHU |
tuần lễ sau |
|
来場 |
らいば |
|
LAI TRƯỜNG |
Đến một nơi nào đó |
|
来世 |
らいせい |
|
LAI THẾ |
kiếp sau |
|
来日 |
らいにち |
|
LAI NHẬT |
Đến Nhật bản |
|
来年 |
らいねん |
|
LAI NIÊN |
năm sau |
|
来訪 |
らいほう |
|
LAI PHÓNG |
sự đến thăm |
|
来賓 |
らいひん |
|
LAI TÂN |
khách/khách mời |
|
従来 |
じゅうらい |
|
LAI, LÃI |
từ trước đến giờ
từ trước
cho đến giờ/cho tới nay |
|
出来 |
しゅったい,でき |
|
XUẤT, XÚY LAI, LÃI |
Có thể |
No106. 岳- NHẠC
|
岳 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
NHẠC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
|
|
|
Nghĩa
|
|
岳 |
たけ |
n |
|
Núi cao lớn, cha mẹ vợ |
|
On: |
on_がく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
富岳 |
ふがく |
n |
PHÚ NHẠC |
Núi Phú Sĩ |
|
山岳 |
さんがく |
n |
SƠN NHẠC |
Những dãy núi |
|
岳人 |
がくじん |
n |
NHẠC NHÂN |
Người leo núi |
|
岳父 |
がくふ |
|
NHẠC PHỤ |
cha vợ, bố vợ |
No107. 刷-LOÁT
|
刷 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
LOÁT |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
刷る |
する |
v |
|
In |
|
On: |
on_さつ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
印刷 |
いんさつ |
n |
ẤN LOÁT |
In |
|
刷新 |
さっしん |
|
LOÁT TÂN |
sự cải cách; sự đổi mới |
|
刷数 |
さつすう |
|
LOÁT SỐ |
số ((của) những (quyển) sách) in |
|
刷毛 |
はけ |
|
XOÁT, LOÁT MAO, MÔ |
bàn chải |
|
増刷 |
ぞうさつ |
|
TĂNG XOÁT, LOÁT |
sự in thêm/bản in thêm |
No108. 垂- THÙY
|
垂 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
THÙY |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
垂れる |
たれる |
v |
|
Treo, rủ xuống |
|
垂らす |
たらす |
v |
|
Treo, rủ xuống |
|
On: |
on_すい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
下垂 |
かすい |
n |
HẠ THÙY |
Treo xuống, ngã xuống |
|
垂幕 |
たれまく |
n |
THÙY MẠC |
Rèm cửa |
|
垂直 |
すいちょく |
n |
THÙY TRỰC |
Thẳng đứng |
|
懸垂 |
|
|
HUYỀN THÙY |
sự rủ xuống/sự buông xuống/rủ xuống/buông xuống/treo |
|
垂線 |
すいせん |
|
THÙY TUYẾN |
đường vuông góc/đường trực giao |
|
虫垂 |
ちゅうすい |
|
TRÙNG THÙY |
ruột thừa |
No109. 奉- PHỤNG
|
奉 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
PHỤNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
奉る |
たてまつる |
v |
|
Dâng hiến, tôn thờ, hầu hạ |
|
On: |
on_ほう 、on_ぶ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
信奉 |
しんぽう |
n |
TÍN PHỤNG |
Lòng tin |
|
奉仕 |
ほうし |
n |
PHỤNG SĨ |
Sự có mặt, dịch vụ |
|
奉献 |
ほうけん |
n |
PHỤNG HIẾN |
Sự hiến dâng |
|
遵奉 |
じゅんぽう |
|
TUÂN PHỤNG |
sự tuân thủ/sự tuân theo/tuân thủ |
|
奉伺 |
ほうし |
|
PHỤNG TỨ |
sự hỏi thăm sức khoẻ/sự vấn an |
|
奉公 |
ほうこう |
|
PHỤNG CÔNG |
sự phục vụ và hiến dâng |
|
奉行 |
ぶぎょう |
|
PHỤNG HÀNH |
sự thừa hành |
|
奉納 |
ほうのう |
|
PHỤNG NẠP |
sự kính dâng/sự tế lễ/sự cúng lễ/sự cúng tế |
No110. 東- ĐÔNG
|
東 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐÔNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
東 |
ひがし |
n |
|
Phía đông |
|
On: |
on_とう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
中東 |
ちゅうとう |
n |
TRUNG ĐÔNG |
Vùng Trung Đông |
|
東北 |
とうほく |
n |
ĐÔNG BẮC |
Vùng đông bắc |
|
東亜 |
とうあ |
n |
ĐÔNG Á |
Phía đông châu Á |
|
極東 |
きょくとう |
|
CỰC ĐÔNG |
Viễn Đông |
|
近東 |
きんとう |
|
CẬN ĐÔNG |
cận đông |
|
東亜 |
とうあ |
|
ĐÔNG Á |
đông á |
|
東欧 |
とうおう |
|
ĐÔNG ÂU |
Đông Âu |
|
東海 |
とうかい |
|
ĐÔNG HẢI |
Đông hải |
|
東岸 |
とうがん |
|
ĐÔNG NGẠN |
bờ biển phía Đông |
|
東宮 |
とうぐう |
|
ĐÔNG CUNG |
Đông cung (thái tử) |
|
東京 |
とうきょう |
|
ĐÔNG KINH |
Tokyo |
|
東郊 |
とうこう |
|
ĐÔNG GIAO |
vùng ngoại ô phía Đông |
|
東邦 |
とうほう |
|
ĐÔNG BANG |
Nước phương đông |
|
東征 |
とうせい |
|
ĐÔNG CHINH |
Cuộc thám hiểm phương đông |
|
東西 |
とうざい |
|
ĐÔNG TÂY |
Đông Tây/phương Đông và phương Tây |
|
東側 |
とうそく |
|
ĐÔNG TRẮC |
phía Đông/bờ Đông |
|
東天 |
とうてん |
|
ĐÔNG THIÊN |
Bầu trời phương đông |
|
東独 |
とうどく |
|
ĐÔNG ĐỘC |
Đông Đức |
|
東洋 |
とうよう |
|
ĐÔNG DƯƠNG |
phương Đông |
|
東面 |
とうめん |
|
ĐÔNG DIỆN |
mặt phía Đông |
|
東経 |
|
n |
ĐÔNG KINH |
Kinh độ đông |
|
東南 |
|
n |
ĐÔNG NAM |
đông nam |
|
東風 |
こちかぜ |
n |
ĐÔNG PHONG |
gió đông ,Cơn gió đông/Đông phong
|
|
東方 |
|
n |
ĐÔNG PHƯƠNG |
phía Đông/phương Đông |
|
東門 |
とうもん |
n |
ĐÔNG MÔN |
cổng phía Đông |
|
南東 |
みなみひがし |
n |
NAM ĐÔNG |
Đông Nam |
|
北東 |
きたひがし |
n |
BẮC ĐÔNG |
Đông Bắc |
No111. 盾- THUẪN
|
盾 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
THUẪN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
盾 |
たて |
n |
|
Cái mộc đỡ tên, nâng đỡ |
|
On: |
on_じゅん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
矛盾 |
むじゅん |
n |
MÂU THUẪN |
Sự mâu thuẫn |
|
盾座 |
たてざ |
n |
THUẪN TỌA |
Cái mộc, cái khiên |
|
盾突く |
たてつく |
v |
THUẪN ĐỘT |
Chống đối, thách thức |
No112. 省-TỈNH
|
省 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
TỈNH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
省みる |
かえりみる |
v |
|
Xem xét |
|
省く |
はぶく |
v |
|
Bỏ xót |
|
On: |
on_せい 、on_しょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
内務省 |
ないむしょう |
n |
NỘI VỤ TỈNH |
Bộ nội vụ |
|
反省 |
はんせい |
n |
PHẢN TỈNH |
Sự xem lại, sự hối hận |
|
帰省 |
きせい |
n |
QUYTỈNH |
Về quê, trở về nhà |
|
省略 |
しょうりゃく |
n |
TỈNH LƯỢC |
Viết tắt, rút gọn |
|
自省 |
|
|
TỰ TỈNH |
sự tự suy ngẫm/tự suy ngẫm |
|
内省 |
|
|
NỘI, NẠP TỈNH |
sự tự giác ngộ |
No113. 卑- TY
|
卑 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TY |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
卑しめる |
いやしめる |
v |
|
Thấp hèn |
|
卑しむ |
いやしむ |
v |
|
Thấp hèn |
|
卑しい |
いやしい |
a-i |
|
Nhún nhường |
|
On: |
on_ひ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
下卑 |
げび |
v |
HẠ TY |
Thô tục, thô |
|
卑俗 |
ひぞく |
n |
TY TỤC |
Tính thô lỗ |
|
卑劣 |
ひれつ |
n |
TY LIỆT |
Gian lận, hèn nhát |
|
卑言 |
ひげん |
|
TY NGÔN |
ngôn từ thô tục |
|
卑怯 |
ひきょう |
|
TI KHIẾP |
hèn nhát |
|
卑屈 |
ひくつ |
|
TI KHUẤT |
bỉ ổi/khom lưng quì gối/thấp hèn/không có tiền đồ |
|
卑小 |
ひしょう |
|
TI TIỂU |
Nhỏ nhặt/vụn vặt/tiểu tiết |
|
卑属 |
ひぞく |
|
TI CHÚC |
thô tục |
|
卑語 |
ひご |
|
TI NGỮ |
ngôn ngữ thô tục |
|
卑劣 |
ひれつ |
|
TI LIỆT |
bỉ ổi/hèn hạ |
No115. 乗- THỪA
|
乗 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
THỪA |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
乗る |
のる |
v |
|
Lên (xe) |
|
乗せる |
のせる |
v |
|
Cho đi xe |
|
On: |
on_じょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
乗車 |
じょうしゃ |
n |
THỪA XA |
Lên xe |
|
乗務員 |
じょうむいん |
n |
THỪA VỤ VIÊN |
Nhân viên đường sắt |
|
乗客 |
じょうきゃく |
n |
THỪA KHÁCH |
Hành khách |
|
乗算 |
じょうさん |
|
THỪA TOÁN |
phép nhân |
|
乗数 |
じょうすう |
|
THỪA SỐ |
số nhân |
|
三乗 |
さんじょう |
|
TAM THỪA |
lập phương |
|
乗車 |
じょうしゃ |
|
THỪA XA |
phương tiện giao thông |
|
便乗 |
びんじょう |
|
TIỆN THỪA |
việc gặp đâu lợi dụng đấy |
|
乗法 |
じょうほう |
|
THỪA PHÁP |
phép nhân |
|
階乗 |
かいじょう |
|
GIAI THỪA |
giai thừa |
|
搭乗 |
とうじょう |
|
ĐÁP THỪA |
việc lên máy bay |
|
二乗 |
じじょう |
|
NHỊ THỪA |
bình phương |
|
乗組 |
|
|
TỔ |
Đoàn thủy thủ |
No116. 重- TRỌNG
|
重 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TRỌNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
重い |
おもい |
a-i |
|
Nặng |
|
重なる |
かさなる |
v |
|
Chồng lên |
|
重ねる |
かさねる |
v |
|
Chồng lên |
|
On: |
on_じゅう 、on_ちょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
多重 |
たじゅう |
n |
ĐA TRỌNG |
Nhiều |
|
重量 |
じゅうりょう |
n |
TRỌNG LƯỢNG |
Khối lượng, trọng lượng |
|
重病 |
じゅうびょう |
n |
TRỌNG BỆNH |
Ốm nặng |
|
重宝 |
ちょうほう |
|
TRỌNG BẢO |
quý báu; tiện lợi |
|
重恩 |
ちょうおん |
|
TRỌNG ÂN |
ơn trọng (như núi) |
|
重複 |
ちょうふく |
|
TRỌNG PHỤC |
sự sao lại; sự lặp lại; gối lên nhau; sự dư thừa; sự phục hồi |
|
荷重 |
かじゅう |
|
HÀ TRỌNG |
tải trọng |
|
慎重 |
しんちょう |
|
THẬN TRỌNG |
sự thận trọng/thận trọng |
|
貴重 |
きちょう |
|
QUÝ TRỌNG |
sự quý trọng/sự quý giá/sự quý báu |
|
厳重 |
げんじゅう |
|
NGHIÊM TRỌNG |
nghiêm trọng |
|
鈍重 |
どんじゅう |
|
ĐỘN TRỌNG |
sự ngu đần/sự ngốc nghếch |
|
重荷 |
じゅうか |
|
TRỌNG HÀ |
tải nặng/gánh nặng/vật nặng |
|
重刑 |
じゅうけい |
|
TRỌNG THƯƠNG |
trọng thương |
|
重犯 |
ちょうはん |
|
TRỌNG PHẠM |
trọng tội |
|
重複 |
ちょうふく |
|
TRỌNG PHỨC |
sự trùng lặp/sự lặp lại |
|
重罪 |
じゅうざい |
|
TRỌNG TỘI |
trọng tội |
|
重視 |
じゅうし |
|
TRỌNG THỊ |
sự coi trọng/coi trọng |
|
重症 |
じゅうしょう |
|
TRỌNG CHỨNG |
chứng bệnh nặng |
|
重心 |
じゅうしん |
|
TRỌNG TÂM |
trọng tâm |
|
重責 |
じゅうせき |
|
TRỌNG TRÁCH |
trọng trách |
|
重体 |
じゅうたい |
|
TRỌNG THỂ |
sự ốm nặng/tình trạng nguy kịch/ốm nặng |
|
重大 |
じゅうだい |
|
TRỌNG ĐẠI |
sự trọng đại/sự quan trọng |
|
重点 |
じゅうてん |
|
TRỌNG ĐIỂM |
trọng điểm |
|
重箱 |
じゅうばこ |
|
TRỌNG TƯƠNG |
hộp đựng nhiều tầng |
|
重病 |
じゅうびょう |
|
TRỌNG BỆNH |
trọng bệnh |
|
重宝 |
じゅうほう |
|
TRỌNG BẢO |
quý báu/tiện lợi |
|
比重 |
ひじゅう |
|
TỈ TRỌNG |
tỷ trọng |
|
重用 |
ちょうよう |
|
TRỌNG DỤNG |
sự trọng dụng |
|
重要 |
じゅうよう |
|
TRỌNG YẾU |
trọng yếu/quan trọng |
|
重量 |
じゅうりょう |
|
TRỌNG LƯỢNG |
trọng lượng |
|
重力 |
じゅうりょく |
|
TRỌNG LỰC |
trọng lực |
|
尊重 |
そんちょう |
|
TÔN TRỌNG |
sự tôn trọng |
|
多重 |
たじゅう |
|
ĐA TRỌNG |
nhiều/bội/đa công |
|
体重 |
たいじゅう |
|
THỂ TRỌNG |
thể trọng/cân nặng |
|
珍重 |
ちんちょう |
|
TRÂN TRỌNG |
sự trân trọng |
|
重傷 |
おもで |
n |
TRỌNG, TRÙNG THƯƠNG |
vết thương nặng |
|
重役 |
おもやく |
n |
TRỌNG, TRÙNG DỊCH |
giám đốc |
|
荘重 |
そうちょう |
n |
TRANG TRỌNG\TRÙNG |
sự trang trọng |
|
二重 |
|
n |
NHỊ TRỌNG, TRÙNG |
sự trùng nhau |
No117. 勉- MIỄN
|
勉 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
MIỄN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_べん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
勉学 |
べんがく |
n |
MIỄN HỌC |
Sự học |
|
勉強 |
べんきょう |
n |
MIỄN CƯỜNG |
Học |
|
勤勉 |
きんべん |
n |
CẦN MIỄN |
Sự cần mẫn |
|
勉励 |
べんれい |
|
MIỄN LỆ |
sự cần mẫn |
|
勉強中 |
べんきょうちゅう |
|
MIỄN CƯỜNG TRUNG |
trong khi học |
No118. 島- ĐẢO
|
島 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐẢO |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
島 |
しま |
n |
|
Đảo, cù lao |
|
On: |
on_とう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
列島 |
れっとう |
n |
LIỆT ĐẢO |
Quần đảo |
|
半島 |
はんとう |
n |
BÁN ĐẢO |
Bán đảo |
|
宝島 |
たからじま |
n |
BẢO ĐẢO |
Đảo châu báu |
|
島民 |
とうみん |
|
ĐẢO DÂN |
những người ở đảo |
|
島内 |
とうない |
|
ĐẢO NỘI |
trên đảo |
|
島人 |
とうじん |
|
ĐẢO NHÂN |
người sống ở đảo |
|
島国 |
とうごく |
|
ĐẢO QUỐC |
quốc đảo |
|
諸島 |
しょとう |
|
CHƯ ĐẢO |
quần đảo/các đảo/nhóm đảo |
|
群島 |
ぐんとう |
|
QUẦN ĐẢO |
quần đảo |
|
孤島 |
ことう |
n |
CÔ ĐẢO |
hòn đảo chơ vơ/đảo/hòn đảo |
|
中島 |
|
n |
TRUNG, TRÚNG ĐẢO |
Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông)
|
No119. 尉- ÚY
|
尉 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
ÚY |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_い 、on_じょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
大尉 |
たいい |
n |
ĐẠI ÚY |
Chức đại úy |
|
尉官 |
いかん |
|
UÝ QUAN |
quân hàm, cấp bậc |
|
准尉 |
|
n |
CHUẨN, CHUYẾT ÚY, UẤT |
chuẩn uý |
|
少尉 |
しょうい |
|
THIỂU, THIẾU ÚY, UẤT |
thiếu uý |
|
中尉 |
ちゅうい |
|
TRUNG, TRÚNG ÚY, UẤT |
trung uý |
No120. 彫- ĐIÊU
|
彫 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐIÊU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
彫る |
ほる |
v |
|
Chạm khắc |
|
On: |
on_ちょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
彫刻 |
ちょうこく |
n |
ĐIÊU KHẮC |
Sự khắc, điêu khắc |
|
彫像 |
ちょうぞう |
n |
ĐIÊU TƯỢNG |
Pho tượng |
|
彫金 |
ちょうきん |
n |
ĐIÊU KIM |
Khắc kim loại |
|
彫工 |
ちょうこう |
|
ĐIÊU CÔNG |
thợ khắc, thợ chạm, nhà điêu khắc |
|
彫塑 |
ちょうそ |
n |
ĐIÊU TỐ |
sự khắc và nặn. |
|
彫琢 |
ちょうたく |
n |
ĐIÊU TRÁC |
việc khắc và đánh bóng |
|
木彫 |
|
n |
MỘC ĐIÊU |
nghệ thuật chạm khắc trên gỗ |
No121. 奥- ÁO
|
奥 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
ÁO |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
奥 |
おく |
n |
|
Bên trong, người vợ |
|
奥まる |
おくまる |
|
ÁO |
tới sâu lời nói dối bên trong; để mở rộng xa lùi lại |
|
On: |
on_おう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
奥義 |
おうぎ |
n |
ÁO NGHĨA |
bí mật; bí ẩn; mục đích được che giấu |
|
奥妙 |
おうみょう |
|
ÁO DIỆU |
bí mật |
|
奥旨 |
おうし |
|
ÁO CHỈ |
sự thật sâu; kiến thức sâu |
|
奥歯 |
|
n |
ÁO, ÚC |
răng cấm |
|
奥地 |
おくち |
n |
ÁO, ÚC ĐỊA |
vùng xa thành thị/vùng xa xôi hẻo lánh/khu vực xa xôi hẻo lánh/vùng heo hút/vùng sâu vùng xa |
|
奥底 |
おくぞこ |
n |
ÁO, ÚC ĐỂ |
đáy (lòng) |
|
奥様 |
おくさま |
n |
ÁO, ÚC |
vợ (ngài)/bà nhà |
|
山奥 |
やまおく |
n |
SAN, SƠN ÁO, ÚC |
sâu tít trong núi |