無縁 |
むえん |
n |
VÔ DUYÊN |
Không có quan hệ |
無益 |
むえき |
n |
VÔ ÍCH |
Không có ích |
皆無 |
かいむ |
|
GIAI VÔ, MÔ |
không có gì/con số không/vô nghĩa/không hề |
虚無 |
きょむ |
n |
HƯ, KHƯ VÔ, MÔ |
hư vô/sự hư vô/trống rỗng/trống trải |
無為 |
むい |
n |
VÔ, MÔ VI, VỊ |
sự vô vi |
無音 |
むおん,ぶいん |
n |
VÔ, MÔ ÂM |
sự yên lặng kéo dài |
無我 |
むが |
n |
VÔ, MÔ NGÃ |
vô ngã/sự không có tính cá nhân |
無害 |
むがい |
n |
VÔ, MÔ HẠI, HẠT |
sự vô hại |
無学 |
むがく |
n |
VÔ, MÔ HỌC |
vô học ,
thất học
|
無精 |
ぶしょう |
n |
VÔ, MÔ TINH |
sự lười biếng |
無機 |
むき |
|
VÔ, MÔ KI, CƠ |
vô cơ |
無休 |
むきゅう |
n |
VÔ, MÔ HƯU |
sự không ngừng/sự không nghỉ/sự không có ngày nghỉ |
無窮 |
むきゅう |
n |
VÔ, MÔ CÙNG |
vô cùng |
無線 |
むせん |
n |
VÔ, MÔ TUYẾN |
tuyến (vô tuyến) ,
không dây/sóng vô tuyến |
無菌 |
むきん |
n |
VÔ, MÔ KHUẨN |
vô trùng ,
sự vô trùng/vô khuẩn
|
無形 |
むけい |
n |
VÔ, MÔ HÌNH |
vô hình ,
sự vô hình
|
無言 |
むごん |
n |
VÔ, MÔ NGÔN, NGÂN |
sự im lặng/sự không có lời |
無限 |
むげん |
n |
VÔ, MÔ HẠN |
vô định ,
vô biên ,
sự vô hạn |
無効 |
むこう |
n |
VÔ, MÔ HIỆU |
sự vô hiệu |
無口 |
むくち |
n |
VÔ, MÔ KHẨU |
sự ít nói |
無能 |
むのう |
n |
VÔ, MÔ NĂNG, NAI, NẠI |
sự thiếu năng lực/sự không đủ khả năng |
無罪 |
むざい |
n |
VÔ, MÔ TỘI |
vô tội ,
sự vô tội
|
無産 |
むさん |
n |
VÔ, MÔ SẢN |
vô sản |
無残 |
むざん |
n |
VÔ, MÔ TÀN |
sự độc ác/sự tàn ác/sự máu lạnh |
無視 |
むし |
n |
VÔ, MÔ THỊ |
sự xem thường/sự phớt lờ |
無事 |
ぶじ |
n |
VÔ, MÔ SỰ |
sự bình an |
無実 |
むじつ |
n |
VÔ\MÔ THỰC |
sự vô tội |
無常 |
むじょう |
n |
VÔ, MÔ THƯỜNG |
vô thường |
無情 |
むじょう |
n |
VÔ, MÔ TÌNH |
sự vô tình |
無職 |
むしょく |
n |
VÔ, MÔ CHỨC |
sự không có việc làm |
無色 |
むしょく |
n |
VÔ, MÔ SẮC |
vô sắc/không màu |
無心 |
むしん |
n |
VÔ, MÔ TÂM |
sự vô tâm |
無人 |
むにん |
n |
VÔ, MÔ NHÂN |
sự không có người/sự bỏ không |
無数 |
むすう |
n |
VÔ, MÔ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
vô kể ,
sự vô số ,
cơ man |
無税 |
むぜい |
n |
VÔ, MÔ THUẾ, THỐI, THOÁT |
sự không thuế/sự miễn thuế |
無駄 |
むだ |
n |
VÔ\MÔ ĐÀ |
sự vô ích/sự không có hiệu quả |
無断 |
むだん |
n |
VÔ, MÔ ĐOẠN, ĐOÁN |
việc không có sự cho phép/việc không có sự báo trước/việc không được phép |
無知 |
むち |
n |
VÔ, MÔ TRI, TRÍ |
sự vô tri |
無地 |
むじ |
n |
VÔ, MÔ ĐỊA |
sự trơn (không có họa tiết hay hoa văn) |
無恥 |
むち |
n |
VÔ, MÔ SỈ |
sự không biết xấu hổ/sự vô sỉ |
無茶 |
むちゃ |
n |
VÔ, MÔ TRÀ |
sự quá mức/sự tràn lan
sự vô lý
|
無難 |
ぶなん |
n |
VÔ, MÔ NAN, NẠN |
việc vô sự |
無風 |
むふう |
n |
VÔ, MÔ PHONG |
sự không có gió |
無法 |
むほう |
n |
VÔ, MÔ PHÁP |
sự tàn bạo/sự bạo lực |
無帽 |
むぼう |
n |
VÔ, MÔ MẠO |
đầu trần |
無謀 |
むぼう |
n |
VÔ, MÔ MƯU |
sự không lo lắng/sự không để ý tới/sự không suy nghĩ đến |
無名 |
むめい |
n |
VÔ, MÔ DANH |
sự vô danh/sự không ký tên/sự không có tên người sản xuất |
無用 |
むよう |
n |
VÔ, MÔ DỤNG |
sự vô dụng/sự không cần thiết |
無欲 |
むよく |
n |
VÔ, MÔ DỤC |
sự không có dục vọng |
無頼 |
ぶらい |
n |
VÔ\MÔ LẠI |
sự vô lại/sự côn đồ |
無理 |
むり |
n |
VÔ, MÔ LÍ |
sự vô lý ,
sự quá sức/sự quá khả năng |
無料 |
むりょう |
n |
VÔ, MÔ LIÊU, LIỆU |
sự miễn phí |
無量 |
むりょう |
n |
VÔ, MÔ LƯỢNG, LƯƠNG |
vô lượng |
無力 |
むりょく |
n |
VÔ, MÔ LỰC |
sự không có lực/sự không có sự giúp đỡ/sự không đủ năng lực |
無類 |
むるい |
n |
VÔ, MÔ LOẠI |
vô loại |
無礼 |
ぶれい |
n |
VÔ, MÔ LỄ |
sự không có lễ độ/sự vô lễ |
無論 |
むろん |
n |
VÔ, MÔ LUẬN, LUÂN |
đương nhiên
-
|
無償 |
むしょう |
n |
VÔ, MÔ THƯỜNG |
sự không bồi thường/sự miễn trách |
有無 |
ゆうむ |
n |
HỮU, DỰU VÔ, MÔ |
sự có hay không có/việc có hay không có |