No1081. 湯- THANG
湯 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
THANG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
湯 |
ゆ |
n |
|
Nước nóng |
On: |
on_とう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
熱湯 |
ねっとう |
n |
NHIỆT THANG |
Nước sôi |
銭湯 |
せんとう |
n |
TIỂN THANG |
Nhà tắm công cộng |
入湯 |
にゅうとう |
n |
NHẬP THANG |
Tắm (suối nước nóng) |
桜湯 |
さくらゆ |
n |
ANH THANG, SƯƠNG, THÃNG |
nước hoa anh đào |
産湯 |
うぶゆ |
n |
SẢN THANG, SƯƠNG, THÃNG |
sự tắm rửa lần đầu cho trẻ sơ sinh |
朝湯 |
あさゆ |
n |
TRIÊU, TRIỀU THANG, SƯƠNG, THÃNG |
Tắm vào buổi sáng |
長湯 |
ながゆ |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG THANG, SƯƠNG |
sự tắm lâu/sự ngâm mình trong nước lâu |
湯気 |
ゆげ |
n |
THANG, SƯƠNG, THÃNG KHÍ |
hơi nước |
湯元 |
ゆもと |
n |
THANG, SƯƠNG, THÃNG NGUYÊN |
nguồn nước nóng |
湯治 |
とうじ |
n |
THANG, SƯƠNG, THÃNG TRÌ, TRỊ |
trị bệnh bằng việc tắm suối nước nóng/sự tắm nước nóng |
湯殿 |
ゆどの |
n |
THANG, SƯƠNG, THÃNG ĐIỆN, ĐIẾN |
phòng tắm |
No1082. 温- ÔN
温 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
ÔN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
温かい |
あたたかい |
a-i |
|
Ấm, ôn hòa |
温か |
あたたか |
n |
|
Ấm, ôn hòa |
温まる |
あたたまる |
v |
|
Được làm nóng, trở nên nóng |
温める |
あたためる |
v |
|
Làm nóng, làm ấm |
On: |
on_おん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
温度 |
おんど |
n |
ÔN ĐỘ |
Nhiệt độ |
温泉 |
おんせん |
n |
ÔN TUYỀN |
Suối nước nóng |
温室 |
おんしつ |
n |
ÔN KHÍ |
Nhà kính |
温床 |
おんしょう |
n |
ÔN, UẨN SÀNG |
cái ổ |
温帯 |
おんたい |
n |
ÔN, UẨN ĐỚI\ĐÁI |
ôn đới |
温暖 |
おんだん |
n |
ÔN, UẨN NOÃN |
ấm/ấm áp/nóng |
温良 |
おんりょう |
n |
ÔN, UẨN LƯƠNG |
dịu dàng/dễ thương/hiền hậu/đôn hậu/hiền thục |
温和 |
おんわ |
n |
ÔN, UẨN HÒA, HỌA |
sự ôn hoà/sự hiền hậu/sự hiền lành |
気温 |
きおん |
n |
KHÍ ÔN\UẨN |
nhiệt độ |
低温 |
ていおん |
n |
ĐÊ ÔN, UẨN |
nhiệt độ thấp |
恒温 |
こうおん |
n |
HẰNG, CẮNG, CĂNG ÔN, UẨN |
Nhiệt độ không thay đổi/nhiệt độ ổn định |
高温 |
こうおん |
n |
CAO ÔN, UẨN |
nhiệt độ cao |
水温 |
すいおん |
n |
THỦY ÔN, UẨN |
nhiệt độ nước |
体温 |
たいおん |
n |
THỂ ÔN, UẨN |
nhiệt độ cơ thể/thân nhiệt |
定温 |
ていおん |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH ÔN, UẨN |
Nhiệt độ cố định |
適温 |
てきおん |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT ÔN, UẨN |
Nhiệt độ thích hợp |
等温 |
とうおん |
n |
ĐẲNG ÔN, UẨN |
Đẳng nhiệt |
保温 |
ほおん |
n |
BẢO ÔN, UẨN |
sự giữ độ ấm/sự duy trì độ ấm/ sự giữ nhiệt |
No1083. 渡- ĐỘ
渡 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
ĐỘ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
渡る |
わたる |
v |
|
Băng qua |
渡す |
わたす |
v |
|
Qua, đưa, phát |
On: |
on_と |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
渡来 |
とらい |
v/n |
ĐỘ LAI |
Du nhập, nhập khẩu |
渡海 |
とかい |
n |
ĐỘ HẢI |
Vượt biển |
渡世人 |
とせいにん |
n |
ĐỘ THẾ NHÂN |
Con bạc |
譲渡 |
じょうと |
|
NHƯỢNG ĐỘ |
chuyển giao/chuyển nhượng |
渡河 |
とか |
n |
ĐỘ HÀ |
sự qua sông/sự vượt sông |
渡船 |
とせん |
n |
ĐỘ THUYỀN |
phà |
渡航 |
とこう |
n |
ĐỘ HÀNG |
việc đi du lịch xa bằng đường biển |
渡洋 |
とよう |
n |
ĐỘ DƯƠNG |
sự vượt qua đại dương |
No1084. 満- MÃN
満 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
MÃN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
満ちる |
みちる |
v |
|
Trở nên đầy |
満たす |
みたす |
v |
|
Làm đầy |
On: |
on_まん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
満足 |
まんぞく |
a-na |
MÃN TÚC |
Thỏa mãn, hài lòng |
満月 |
まんげつ |
n |
MÃN NGUYỆT |
Trăng tròn |
未満 |
みまん |
n |
VỊ MÃN |
Không đủ |
円満 |
えんまん |
n |
VIÊN MÃN |
sự viên mãn/sự đầy đủ/sự trọn vẹn/ sự êm đẹp |
干満 |
かんまん |
n |
KIỀN, CAN, CÀN, CÁN MÃN |
nước triều lên xuống/thủy triều |
脹満 |
ちょうまん |
n |
TRƯỚNG MÃN |
sự đầy bụng/sự trướng bụng |
満員 |
まんいん |
n |
MÃN VIÊN\VÂN |
sự đông người/sự chật ních người |
満悦 |
まんえつ |
n |
MÃN DUYỆT |
trạng thái mê ly/trạng thái say mê ,
sự vô cùng sung sướng/sự vô cùng thích thú
|
満期 |
まんき |
n |
MÃN KÌ\KI |
mãn khóa ,
mãn hạn ,
hết hạn |
満喫 |
まんきつ |
n |
MÃN KHIẾT |
sự có đủ/sự thỏa thích |
満更 |
まんざら |
|
MÃN CANH\CÁNH |
hoàn toàn/tất cả |
満載 |
まんさい |
n |
MÃN TÁI, TẠI, TẢI |
sự xếp đầy/sự chở đầy/sự tải đầy |
満潮 |
まんちょう |
n |
MÃN TRIỀU |
thủy triều lên cao |
満場 |
まんじょう |
n |
MÃN TRÀNG\TRƯỜNG |
tất cả cử tọa/tất cả những người dự |
満席 |
まんせき |
n |
MÃN TỊCH |
sự bán hết chỗ/sự không còn chỗ trống |
満点 |
まんてん |
n |
MÃN ĐIỂM |
điểm tối đa |
満杯 |
まんぱい |
n |
MÃN BÔI |
tràn,đầy |
満面 |
まんめん |
n |
MÃN DIỆN\MIẾN |
toàn mặt |
満了 |
まんりょう |
n |
MÃN LIỄU |
sự mãn hạn/sự chấm dứt/sự kết thúc |
満塁 |
まんるい |
n |
MÃN LŨY |
sự lấp đầy bốn góc (trong môn bóng chày) |
充満 |
じゅうまん |
n |
SUNG MÃN |
viên mãn ,
sung mãn ,
đầy rẫy/tràn trề
|
腸満 |
ちょうまん |
n |
TRÀNG, TRƯỜNG MÃN |
sự đầy bụng/sự trướng bụng |
肥満 |
ひまん |
n |
PHÌ MÃN |
béo |
不満 |
ふまん |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI MÃN |
sự bất bình/sự bất mãn |
豊満 |
ほうまん |
n |
PHONG MÃN |
sự phong phú/sự phong mãn/sự đậm đà/ đầy đặn |
No1085. 減- GIẢM
減 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_12 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
GIẢM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
減る |
へる |
v |
|
Bớt xuống |
減らす |
へらす |
v |
|
Rút lại |
On: |
on_げん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
減少 |
げんしょう |
v/n |
GIẢM THIẾU |
Giảm xuống, giảm |
減点 |
げんてん |
v/n |
GIẢM ĐIỂM |
Trừ điểm |
減税 |
げんぜい |
v/n |
GIẢM THUẾ |
Giảm thuế |
加減 |
かげん |
n |
GIA GIẢM |
sự giảm nhẹ/sự tăng giảm/sự điều chỉnh |
減圧 |
げんあつ |
|
GIẢM ÁP |
sự giảm áp |
減算 |
げんざん |
|
GIẢM TOÁN |
phép trừ/tính trừ |
減食 |
げんしょく |
n |
GIẢM THỰC, TỰ |
sự ăn kiêng/ăn kiêng |
減水 |
げんすい |
n |
GIẢM THỦY |
rút bớt nước/giảm bớt nước/hút ẩm |
減衰 |
げんすい |
|
GIẢM SUY, SÚY, THÔI |
suy giảm |
減数 |
げんすう |
|
GIẢM SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số bị trừ |
減速 |
げんそく |
n |
GIẢM TỐC |
sự giảm tốc/sự giảm tốc độ/giảm tốc/giảm tốc độ |
減退 |
げんたい |
|
GIẢM THỐI, THOÁI |
giảm bớt/làm suy giảm |
減俸 |
げんぽう |
n |
GIẢM BỔNG |
sự giảm lương/sự cắt giảm lương/giảm lương/cắt giảm lương |
減法 |
げんぽう |
n |
GIẢM PHÁP |
phép trừ |
減摩 |
げんま |
n |
GIẢM MA |
sự giảm ma sát/sự chống ma sát/giảm ma sát/chống ma sát |
減免 |
げんめん |
n |
GIẢM MIỄN, VẤN |
sự miễn giảm/miễn giảm |
減耗 |
げんこう |
n |
GIẢM HÁO, MẠO, MAO, HAO |
hao hụt/suy đồi/hao mòn |
減量 |
げんりょう |
n |
GIẢM LƯỢNG, LƯƠNG |
lượng mất mát/lượng hao hụt/hao hụt |
軽減 |
けいげん |
n |
KHINH GIẢM |
sự giảm nhẹ |
低減 |
ていげん |
n |
ĐÊ GIẢM |
sự giảm bớt/sự làm dịu đi |
削減 |
さくげん |
n |
TƯỚC GIẢM |
sự cắt giảm |
漸減 |
ぜんげん |
n |
TIỆM, TIÊM, TIỀM GIẢM |
sự giảm xuống một cách từ từ/việc dần dần giảm xuống |
増減 |
ぞうげん |
n |
TĂNG GIẢM |
sự tăng giảm |
逓減 |
ていげん |
n |
ĐỆ GIẢM |
sự từ từ giảm xuống |
半減 |
はんげん |
n |
BÁN GIẢM |
sự giảm một nửa |
No1086. 漠- MẠC
漠 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
MẠC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ばく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
砂漠 |
さばく |
n |
SA MẠC |
Sa mạc |
漠然 |
ばくぜん |
a-na
/n |
MẠC NHIÊN |
Hàm hồ, không rõ ràng |
No1087. 滝- LANG
滝 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
LANG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
滝 |
たき |
n |
|
Thác nước |
On: |
on_げん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
滝口 |
たきぐち |
n |
LANG KHẨU |
đỉnh thác |
No1088. 源- NGUYÊN
源 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
NGUYÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
源 |
みなもと |
n |
|
Nguồn, gốc |
On: |
on_げん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
財源 |
ざいげん |
n |
TÀI NGUYÊN |
Bộ tài chính |
資源 |
しげん |
n |
TƯ NGUYÊN |
Tài nguyên |
源泉 |
げんせん |
n |
NGUYÊN TUYỀN |
Nguồn gốc, gốc rễ |
音源 |
おんげん |
|
ÂM NGUYÊN |
nguồn âm thanh |
起源 |
きげん |
n |
KHỞI NGUYÊN |
khởi nguyên/nguồn gốc |
源平 |
げんぺい |
n |
NGUYÊN BÌNH, BIỀN |
bộ tộc Genji và Heike/hai phe đối lập/Taira và Minamoto |
光源 |
こうげん |
n |
QUANG NGUYÊN |
nguồn sáng/nguồn ánh sáng |
震源 |
しんげん |
n |
CHẤN NGUYÊN |
tâm động đất |
水源 |
すいげん |
n |
THỦY NGUYÊN |
nguồn nước ,
nguồn
|
電源 |
でんげん |
n |
ĐIỆN NGUYÊN |
nguồn điện/nút power (ở TV) |
桃源 |
とうげん |
n |
ĐÀO NGUYÊN |
đào nguyên |
語源 |
ごげん |
n |
NGỮ, NGỨ NGUYÊN |
nguồn gốc của từ/từ nguyên |
熱源 |
ねつげん |
n |
NHIỆT NGUYÊN |
nguồn nhiệt |
No1089. 溝- CÂU
溝 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
CÂU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
溝 |
みぞ |
n |
|
Rãnh, hào nước, mương |
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
側溝 |
そっこう |
n |
TRẮC CÂU |
|
海溝 |
かいこう |
n |
HẢI CÂU |
Chiều sâu |
排水溝 |
はいすいこう |
n |
BÀI THỦY CÂU |
Rãnh thoát nước |
No1090. 溶- DUNG, DONG
溶 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
DUNG, DONG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
溶ける |
とける |
v |
|
Tan chảy |
溶かす |
とかす |
v |
|
Làm tan chảy |
溶く |
とく |
n |
|
Làm tan ra |
On: |
on_よう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
溶岩 |
ようがん |
n |
DUNG NHAM |
Dung nham |
溶接 |
ようせつ |
v |
DUNG TIẾP |
Hàn |
溶液 |
ようえき |
n |
DUNG DỊCH |
Dung dịch |
溶解 |
ようかい |
n |
DONG, DUNG GIẢI, GIỚI, GIÁI |
sự dung giải/sự nóng chảy |
溶剤 |
ようざい |
|
DONG, DUNG TỄ |
dung môi |
溶質 |
ようしつ |
|
DONG, DUNG CHẤT, CHÍ |
chất tan |
溶媒 |
ようばい |
n |
DONG, DUNG MÔI |
dung môi |
溶融 |
ようゆう |
|
DONG, DUNG DUNG, DONG |
sự nóng chảy |
No1091. 滅- DIỆT
滅 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
DIỆT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
滅びる |
ほろびる |
v |
|
Tiêu tan |
滅ぼす |
ほろぼす |
v |
|
Phá hủy, bỏ |
On: |
on_めつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
絶滅 |
ぜつめつ |
v |
TUYỆT DIỆT |
Diệt trừ, hủy diệt |
点滅 |
てんめつ |
n |
ĐIỂM DIỆT |
Sự bật và tắc, đóng và ngắt |
滅多 |
めった |
a-na |
DIỆT ĐA |
Sự thiếu suy nghĩ, thiếu thận trọng |
消滅 |
しょうめつ |
n |
TIÊU DIỆT |
sự tiêu diệt/sự tiêu biến/sự biến mất |
壊滅 |
かいめつ |
n |
HOẠI DIỆT |
sự hủy diệt |
幻滅 |
げんめつ |
n |
HUYỄN, ẢO DIỆT |
sự vỡ mộng/sự tan vỡ ảo tưởng/thất vọng/vỡ mộng/tan vỡ ảo tưởng |
撲滅 |
ぼくめつ |
n |
PHÁC, BẠC, PHỐC DIỆT |
sự tiêu diệt/sự hủy diệt/sự triệt tiêu |
滅亡 |
めつぼう |
n |
DIỆT VONG, VÔ |
sự diệt vong |
自滅 |
じめつ |
n |
TỰ DIỆT |
sự tự chuốc lấy diệt vong/sự tự diệt/ sự tự tử/ sự tự vẫn/ sự hủy diệt |
全滅 |
ぜんめつ |
n |
TOÀN DIỆT |
sự tiêu diệt hoàn toàn/sự hủy diệt hoàn toàn |
入滅 |
にゅうめつ |
n |
NHẬP DIỆT |
viên tịch ,
Sự từ trần của các bậc thánh, các bậc cao nhân/việc đi vào cõi niết bàn ,
nhập diệt
|
破滅 |
はめつ |
n |
PHÁ DIỆT |
sự phá hủy/sự sụp đổ/sự diệt vong |
不滅 |
ふめつ |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI DIỆT |
bất diệt |
覆滅 |
ふくめつ |
n |
PHÚC, PHÚ DIỆT |
sự tan nát/sự tiêu ma |
仏滅 |
ぶつめつ |
n |
PHẬT DIỆT |
ngày Phật mất/ngày Phật diệt/ngày không may |
摩滅 |
まめつ |
n |
MA DIỆT |
sự làm mất thể diện ,
sự bào mòn/sự hao mòn
|
明滅 |
めいめつ |
|
MINH DIỆT |
nhấp nháy |
No1092. 滞- TRỄ
滞 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TRỄ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
滞る |
とどこおる |
v |
|
Bị gác lại, ứ đọng |
On: |
on_たい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
渋滞 |
じゅうたい |
n |
SÁP TRỄ |
Kẹt xe |
滞納 |
たいのう |
n |
TRỄ NẠP |
Sự vỡ nợ |
滞在 |
たいざい |
v/n |
TRỄ TẠI |
Lưu lại, trú lại |
延滞 |
えんたい |
n |
DUYÊN TRỆ |
sự trì hoãn/chần chừ/hoãn/trì hoãn/chậm nộp/chậm trả |
沈滞 |
ちんたい |
n |
TRẦM, THẨM, TRẤM TRỆ |
sự đình trệ/sự đình đốn/sự bế tắc |
滞貨 |
たいか |
|
TRỆ HÓA |
hàng ế |
遅滞 |
ちたい |
n |
TRÌ TRỆ |
sự trì hoãn |
停滞 |
ていたい |
n |
ĐÌNH TRỆ |
sự đình trệ |
No1093. 漢- HÁN
漢 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
HÁN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
漢字 |
かんじ |
n |
HÁN TỰ |
Hán tự |
漢詩 |
かんし |
n |
HÁN THI |
Thơ Trung Quốc |
漢方薬 |
かんぽうやく |
n |
HÁN PHƯƠNG DƯỢC |
Thuốc bắc |
悪漢 |
あっかん |
n |
ÁC HÁN |
tên ác ôn/kẻ ác độc/tên côn đồ/đầu gấu/côn đồ |
漢学 |
かんがく |
|
HÁN HỌC |
hán học |
漢人 |
かんじん,あやひと |
n |
HÁN NHÂN |
hán tộc |
漢語 |
かんご |
n |
HÁN NGỮ, NGỨ |
Hán ngữ/tiếng Hán |
漢文 |
かんぶん |
n |
HÁN VĂN, VẤN |
thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc |
漢和 |
かんわ |
n |
HÁN HÒA, HỌA |
tiếng Nhật lấy từ chữ Hán |
巨漢 |
きょかん |
n |
CỰ, HÁ HÁN |
sự phi thường ,
sự khổng lồ
|
好漢 |
こうかん |
n |
HẢO, HIẾU HÁN |
hảo hán/trang hảo hán |
天漢 |
てんかん |
n |
THIÊN HÁN |
dải Ngân hà/dải thiên hà |
羅漢 |
らかん |
n |
LA HÁN |
la hán |
No1094. 滑- HOẠT
滑 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
HOẠT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
滑る |
すべる |
v |
|
Trơn trượt |
滑らか |
なめらか |
a-na |
|
Bóng nhẵng, bằng |
On: |
on_かつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
円滑 |
えんかつ |
n |
YÊN HOẠT |
Tỷ giá đồng Yên |
滑走路 |
かっそうろ |
n |
HOẠT TẨU LỘ |
Đường băng, sân bay |
滑車 |
かっしゃ |
n |
HOẠT XA |
Ròng rọc |
滑稽 |
こっけい |
n |
HOẠT, CỐT KÊ, KHỂ |
sự buồn cười/sự lố bịch/sự lố lăng/buồn cười/lố bịch/lố lăng |
潤滑 |
じゅんかつ |
|
NHUẬN HOẠT, CỐT |
sự bôi trơn |
No1095. 滴- TRÍCH, ĐÍCH
滴 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TRÍCH, ĐÍCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
滴 |
しずく |
n |
|
Giọt |
滴る |
したたる |
v |
|
Nhỏ giọt |
On: |
on_てき |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
滴下 |
てきか |
v/n |
TRÍCH HẠ |
Nhỏ giọt |
水滴 |
すいてき |
n |
THỦY TRÍCH |
Giọt nước |
点滴 |
てんてき |
n |
ĐIỂM TRÍCH |
Tiêm thuốc |
雨滴 |
うてき |
n |
VŨ, VÚ TÍCH, TRÍCH |
giọt mưa |
滴滴 |
てきてき |
n |
TÍCH, TRÍCH TÍCH, TRÍCH |
sự nhỏ giọt |
滴水 |
てきすい |
n |
TÍCH, TRÍCH THỦY |
sự rỏ nước |
No1096. 漬- TÝ
漬 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TÝ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
漬ける |
つける |
v |
|
Ngâm (nước) |
漬かる |
つかる |
v |
|
Được ngâm |
On: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
塩漬 |
しおづけ |
n |
DIÊM TÝ |
sự muối dưa/sự để cổ phiếu lâu không bán đi trong một thời gian dài vì giá thấp |
漬物 |
つけもの |
n |
TÍ VẬT |
dưa muối/cà muối ,
dưa
|
No1097. 漂- PHIÊU
漂 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
PHIÊU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
漂う |
ただよう |
v |
|
Trôi nổi |
On: |
on_ひょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
漂然 |
ひょうぜん |
a-na |
PHIÊU NHIÊN |
Tình cờ, ngẫu nhiên |
漂白 |
ひょうはく |
v |
PHIÊU BẠCH |
Tẩy trắng |
漂着 |
ひょうちゃく |
v |
PHIÊU TRƯỚC |
Dạt vào |
漂流 |
ひょうりゅう |
n |
PHIÊU, PHIẾU LƯU |
sự phiêu dạt/sự lênh đênh |
漂浪 |
ひょうろう |
n |
PHIÊU, PHIẾU LÃNG, LANG |
sự phiêu lãng |
No1098. 漆- TẤT
漆 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TẤT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
漆 |
うるし |
n |
|
Sơn mài |
On: |
on_しつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
漆器 |
しっき |
n |
TẤT KHÍ |
Đồ gỗ sơn, sơn mài |
漆黒 |
しっこく |
n |
TẤT, THẾ HẮC |
đen nhánh/bóng đen |
No1099. 漸- TIỆM, TIÊM
漸 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TIỆM, TIÊM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ぜん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
漸増 |
ぜんぞう |
n |
TIỆM TĂNG |
Sự tăng dần dần |
漸減 |
ぜんげん |
n |
TIỆM GIẢM |
Dần dần giảm xuống |
漸次 |
ぜんじ |
n |
TIỆM, TIÊM, TIỀM THỨ |
sự dần dần/sự từ từ/sự chậm chạp/việc từng ít một/ từng chút một |
漸進 |
ぜんしん |
n |
TIỆM, TIÊM, TIỀM TIẾN |
tiệm tiến ,
sự tiến triển từ từ/sự phát triển chậm chạp/sự tiến tới chậm rãi
|
No1100. 漏- LẬU
漏 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
LẬU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
漏る |
もる |
v |
|
Rỉ rả |
漏れる |
もれる |
v |
|
Rò rỉ |
漏らす |
もらす |
v |
|
Làm rò rỉ |
On: |
on_ろう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
漏電 |
ろうでん |
n |
LẬU ĐIỆN |
Sự rò điện |
漏水 |
ろうすい |
n |
LẬU THỦY |
Kẽ hở |
遺漏 |
いろう |
n |
DI LẬU |
Bỏ quên |
早漏 |
そうろう |
n |
TẢO LẬU |
Sự xuất tinh sớm |
脱漏 |
だつろう |
n |
THOÁT, ĐOÁI LẬU |
sự rò rỉ/sự thoát ra/bỏ sót |
漏斗 |
ロート |
n |
LẬU ĐẤU, ĐẨU |
phễu |
漏話 |
ろうわ |
|
LẬU THOẠI |
nhiễu xuyên âm |
No1101. 漫- MẠN, MAN
漫 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
MẠN, MAN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_まん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
漫画 |
まんが |
n |
MẠN ẢNH |
Truyện tranh |
放漫 |
ほうまん |
n |
PHÓNG MẠN |
Tính chất kỳ dị, nới lỏng, hành động vô lý |
冗漫 |
じょうまん |
a-na
/n |
NHŨNG MẠN |
Nhàm chán, dài dòng |
散漫 |
さんまん |
n |
TÁN, TẢN MẠN, MAN |
sự tản mạn/lơ đãng/sao đãng |
漫然 |
まんぜん |
n |
MẠN, MAN NHIÊN |
sự vu vơ/sự không có mục đích |
漫談 |
まんだん |
n |
MẠN, MAN ĐÀM |
sự tán gẫu/cuộc chuyện trò huyên thuyên/sự mạn đàm |
No1102. 漁- NGƯ
漁 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
NGƯ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ぎょ 、on_りょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
漁師 |
りょうし |
n |
NGƯ SƯ |
Ngư dân |
漁民 |
ぎょみん |
n |
NGƯ DÂN |
Dân chài, dân đánh cá |
漁業 |
ぎょぎょう |
n |
NGƯ NGHIỆP |
Ngư nghiệp, đánh cá |
漁獲 |
ぎょかく |
n |
NGƯ HOẠCH |
sự đánh bắt cá/đánh cá/đánh bắt cá |
漁場 |
りょうば |
n |
NGƯ TRÀNG, TRƯỜNG |
bãi cá/ngư trường/khu vực đánh cá/bãi đánh cá |
漁船 |
ぎょせん |
n |
NGƯ THUYỀN |
thuyền đánh cá/ngư thuyền |
漁村 |
ぎょそん |
n |
NGƯ THÔN |
làng chài |
漁港 |
ぎょこう |
|
NGƯ CẢNG |
cảng cá |
入漁 |
にゅうぎょ |
n |
NHẬP NGƯ |
Việc đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt |
豊漁 |
ほうりょう |
n |
PHONG NGƯ |
sự bắt được nhiều cá/sự nặng lưới |
No1103. 演- DIỄN
演 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_14 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
DIỄN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_えん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
演奏 |
えんそう |
v/n |
DIỄN TẤU |
Diễn tấu, trình diễn |
演出 |
えんしゅつ |
v |
DIỄN XUẤT |
Đạo diễn(phim), sản xuất (phim ảnh) |
演劇 |
えんげき |
n |
DIỄN KỊCH |
Vở kịch |
演技 |
えんぎ |
n |
DIỄN KĨ |
kỹ thuật trình diễn |
演芸 |
えんげい |
n |
DIỄN VÂN |
nghệ thuật diễn xuất |
演算 |
えんざん |
|
DIỄN TOÁN |
sự tính toán |
演習 |
えんしゅう |
n |
DIỄN TẬP |
thao diễn ,
tập luyện |
演説 |
えんぜつ |
n |
DIỄN THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
sự diễn thuyết/sự thuyết trình |
演壇 |
えんだん |
n |
DIỄN ĐÀN |
diễn đàn/bục phát biểu |
公演 |
こうえん |
n |
CÔNG DIỄN |
sự công diễn/sự biểu diễn trước công chúng/công diễn/biểu diễn trước công chúng |
講演 |
こうえん |
n |
GIẢNG DIỄN |
diễn giảng ,
bài giảng/bài nói chuyện |
実演 |
じつえん |
|
THỰC DIỄN |
biểu diễn |
主演 |
しゅえん |
n |
CHỦ, CHÚA DIỄN |
vai diễn |
出演 |
しゅつえん |
|
XUẤT, XÚY DIỄN |
sự trình diễn (trên sân khấu)/sự chiếu phim/trình diễn/chiếu phim/xuất hiện/cso mặt |
初演 |
しょえん |
n |
SƠ DIỄN |
sự trình diễn lần đầu/ sự trình chiếu lần đầu |
上演 |
じょうえん |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG DIỄN |
sự trình diễn/sự diễn xuất/sự biểu diễn |
独演 |
どくえん |
|
ĐỘC DIỄN |
sự độc diễn |
熱演 |
ねつえん |
|
NHIỆT DIỄN |
Sự trình diễn nhiệt tình |
No1104. 潟- TÍCH
潟 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TÍCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
干潟 |
ひがた |
n |
CAN TÍCH |
Bãi cát lộ ra sau thủy triểu |
On: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
No1105. 潔- KHIẾT
潔 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
KHIẾT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
潔い |
いさぎよい |
a-i |
|
Can đảm, ngay thẳng, sạch |
On: |
on_けつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
清潔 |
せいけつ |
a-na |
THANH KHIẾT |
Thanh khiết, sạch sẽ |
潔白 |
けっぱく |
a-na |
KHIẾT BẠCH |
Trong sách, trong sạch, vô tội |
潔癖 |
けっぺき |
a-na |
KHIẾT PHÍCH |
Ưa sạch sẽ, liêm khiết |
簡潔 |
かんけつ |
n |
GIẢN KHIẾT |
sự thanh khiết/sự giản dị/sự đơn giản/sự ngắn gọn |
高潔 |
こうけつ |
n |
CAO KHIẾT |
cao quí |
純潔 |
じゅんけつ |
n |
THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUY KHIẾT |
tiết trinh ,
thuần khiết
|
貞潔 |
ていけつ |
n |
TRINH KHIẾT |
vẻ đẹp trong sáng/vẻ đẹp thuần khiết |
不潔 |
ふけつ |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI KHIẾT |
sự không sạch sẽ/sự không thanh sạch/sự không thanh khiết |
No1106. 澄- TRỪNG
澄 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TRỪNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
澄む |
すます |
v |
|
Lắng trong |
澄ます |
すむ |
v |
|
Làm trong |
On: |
on_ちょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
清澄 |
せいちょう |
a-na |
THANH TRỪNG |
Làm sạch, lọc sạch |
明澄 |
めいちょう |
a-na |
MINH TRỪNG |
Sáng sủa, minh bạch |
澄明 |
ちょうめい |
n |
TRỪNG MINH |
Sạch sẽ và sáng sủa |
No1107. 潤- NHUẬN
潤 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
NHUẬN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
潤す |
うるおす |
v |
|
Ướt, làm giàu |
潤う |
うるおう |
v |
|
Bị ướt, thành giàu có |
潤む |
うるむ |
v |
|
Thành ướt |
On: |
on_じゅん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
潤色 |
じゅんしょく |
n |
NHUẬN SẮC |
Sự khoa trương, sự nói quá |
潤滑油 |
じゅんかつゆ |
n |
NHUẬN HOẠT DU |
Dầu nhờn |
浸潤 |
しんじゅん |
n |
TẨM NHUẬN |
sự thấm qua/sự thẩm thấu/ thấm qua/thẩm thấu |
利潤 |
りじゅん |
n |
LỢI NHUẬN |
lợi nhuận/lãi |
No1108. 潮- TRIỀU, TRÀO
潮 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TRIỀU, TRÀO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
潮 |
しお |
n |
|
Thủy triều |
On: |
on_ちょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
潮位 |
ちょうい |
n |
TRIỀU VỊ |
Mức thủy triều |
潮汐 |
ちょうせき |
n |
TRIỀU TỊCH |
Thủy triều |
潮音 |
ちょうおん |
n |
TRIỀU ÂM |
Tiếng sóng |
低潮 |
ていちょう |
n |
ĐÊ TRIỀU |
Thủy triều thấp |
黒潮 |
くろしお |
n |
HẮC TRIỀU |
dòng hải lưu Nhật Bản/dòng hải lưu đen |
潮解 |
ちょうかい |
n |
TRIỀU GIẢI, GIỚI, GIÁI |
Sự hóa thành chất lỏng/sự chảy rữa |
潮差 |
ちょうさ |
n |
TRIỀU SOA, SI, SAI, SÁI |
Phạm vi thủy triều |
潮流 |
ちょうりゅう |
n |
TRIỀU LƯU |
dòng nước biển |
潮紅 |
ちょうこう |
n |
TRIỀU HỒNG |
sự đỏ mặt |
潮時 |
しおどき |
n |
TRIỀU THÌ, THỜI |
đã đến lúc |
満潮 |
まんちょう |
n |
MÃN TRIỀU |
thủy triều lên cao |
出潮 |
でしお |
n |
XUẤT, XÚY TRIỀU |
Thủy triều lên cao |
赤潮 |
あかしお |
n |
XÍCH, THÍCH TRIỀU |
thủy triều đỏ |
朝潮 |
あさしお |
n |
TRIÊU, TRIỀU TRIỀU |
Thủy triều buổi sáng |
風潮 |
ふうちょう |
|
PHONG TRIỀU |
trào lưu/khuynh hướng/xu hướng |
No1109. 潜- TIỀM
潜 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_15 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TIỀM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
潜る |
もぐる |
v |
|
Lặn |
潜む |
ひそむ |
v |
|
Ẩn nấp |
On: |
on_せん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
潜入 |
せんにゅう |
n |
TIỀM NHẬP |
Thâm nhập |
潜在 |
せんざい |
n |
TIỀM TẠI |
Sự tiềm tàng, tiềm năng |
潜水 |
せんすい |
n |
TIỀM THỦY |
Lặn |
潜伏 |
せんぷく |
n |
TIỀM PHỤC |
sự ủ bệnh ,
sự ẩn náu/phục kích
|
No1110. 濁- TRỌC
濁 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
TRỌC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
濁る |
にごる |
v |
|
Thành đục |
濁す |
にごす |
v |
|
Làm đục |
On: |
on_だく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
濁酒 |
だくしゅ |
n |
TRỌC TỬU |
Rượu vàng |
混濁 |
こんだく |
n |
HỖN TRỌC |
Sự làm đục |
清濁 |
せいだく |
n |
THANH TRỌC |
Điều tốt và điều xấu |
濁音 |
だくおん |
n |
TRỌC, TRẠC ÂM |
âm đục/âm kêu |
濁流 |
だくりゅう |
n |
TRỌC, TRẠC LƯU |
dòng (nước) đục |
No1111. 濃- NỒNG, NÙNG
濃 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
NỒNG, NÙNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
濃い |
こい |
a-i |
|
Đặc, dày |
On: |
on_のう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
濃厚 |
のうこう |
a-na |
NỒNG HẬU |
Nồng hậu, đậm |
濃密 |
のうみつ |
a-na |
NỒNG MẬT |
Đặc sệch |
濃度 |
のうど |
n |
NỒNG ĐỘ |
Nồng độ |
濃紺 |
のうこん |
n |
NÙNG CÁM |
màu xanh thẫm |
濃紫 |
こむらさき |
n |
NÙNG TỬ |
Màu đỏ tía sẫm |
濃縮 |
のうしゅく |
n |
NÙNG SÚC |
việc ép lấy nước cốt |
濃淡 |
のうたん |
n |
NÙNG ĐẠM |
sự đậm nhạt |
濃霧 |
のうむ |
n |
NÙNG VỤ |
sương mù dày đặc |
No1112. 激- KHÍCH, KÍCH
激 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_16 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
KHÍCH, KÍCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
激しい |
はげしい |
a-i |
|
Dữ dội, hung bạo |
On: |
on_げき |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
激励 |
げきれい |
v/n |
KHÍCH LỆ |
Cổ vũ, khích lệ, động viên |
激動 |
げきどう |
v/n |
KHÍCH ĐỘNG |
Kích động |
激情 |
げきじょう |
n |
KÍCH TÌNH |
Nỗi xúc động, sự kích động |
感激 |
かんげき |
n |
CẢM KÍCH |
sự cảm động/cảm động/sự xúc động/xúc động |
激化 |
げっか |
|
KÍCH HÓA |
đẩy mạnh (sự cạnh tranh) |
激流 |
げきりゅう |
n |
KÍCH LƯU |
dòng chảy mạnh/dòng nước lớn và chảy mạnh |
激甚 |
げきじん |
n |
KÍCH THẬM |
sự quyết liệt/sự trầm trọng/sự nghiêm trọng/nghiêm trọng/trầm trọng |
激怒 |
げきど |
n |
KÍCH NỘ |
sự tức giận/sự nổi giận/sự giận dữ/sự nổi xung/tức giận/nổi giận/giận dữ/nổi xung |
激烈 |
げきれつ |
|
KÍCH LIỆT |
quyết liệt |
急激 |
きゅうげき |
n |
CẤP KÍCH |
sự kịch liệt/sự nguy cấp/sự khẩn cấp |
刺激 |
しげき |
n |
THỨ, THÍCH KÍCH |
sự kích thích/kích thích |
矯激 |
きょうげき |
n |
KIỂU KÍCH |
sự quá đáng/sự quá khích |
No1113. 濯- TRẠC
濯 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_17 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TRẠC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_たく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
洗濯 |
せんたく |
n |
TẨY TRẠC |
Giặt giũ |
洗濯機 |
せんたくき |
n |
TẨY TRẠC CƠ |
Máy giặt |
No1114. 濫- LẠM
濫 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_18 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
LẠM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_らん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
濫用 |
らんよう |
n |
LẠM DỤNG |
Sự lạm dụng |
濫費 |
らんぴ |
n |
LẠM PHÍ |
Sự phung phí |
濫伐 |
らんばつ |
n |
LẠM PHẠT |
Sự chặt phá bừa bãi |
氾濫 |
はんらん |
n |
PHIẾM LẠM, LÃM, CÃM |
sự tràn lan |
No1115. 瀬- LẠI
瀬 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
Số nét |
net_19 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
LẠI |
Chú ý |
Nước cạn;nhanh |
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_せ、on_ライ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
瀬病 |
せびょう |
n |
LẠI BỆNH |
bệnh hủi |
浅瀬 |
あさせ |
|
THIỂN LẠI |
chỗ nông |
瀬戸際 |
せとぎわ |
|
LẠI HỘ TẾ |
bên bờ vực; thời điểm khủng ho |
川瀬 |
かわせ |
n |
XUYÊN LẠI |
Thác ghềnh |
早瀬 |
はやせ |
n |
TẢO LẠI |
sự nhanh chóng |
No1116. 火- HỎA
火 |
Bộ thủ |
bo_Hỏa |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
HỎA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
火 |
ひ |
n |
|
Lửa |
On: |
on_か |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
火曜日 |
かようび |
n |
HỎA DIỆU NHẬT |
Thứ ba |
火山 |
かざん |
n |
HỎA SƠN |
Núi lửa |
火事 |
かじ |
n |
HỎA SỰ |
Hỏa hoạn |
消火 |
しょうか |
n- |
TIÊU HỎA |
sự chữa cháy/sự cứu hoả/chữacháy/cứu hoả |
火炎 |
かえん |
n |
HỎA VIÊM, ĐÀM, DIỄM |
viêm ,
ngọn lửa
|
火花 |
ひばな |
n |
HỎA HOA |
hoa lửa |
火器 |
かき |
n |
HỎA KHÍ |
hỏa lò ,
hỏa khí/súng phun lửa/vũ khí phun lửa/hỏa tiễn |
火気 |
かき |
n |
HỎA KHÍ |
súng ống |
火急 |
かきゅう |
n |
HỎA CẤP |
sự khẩn cấp/sự hỏa tốc/khẩn cấp/cấp bách |
火傷 |
かしょう |
n |
HỎA THƯƠNG |
phỏng ,
bỏng ,
bị phỏng ,
bị bỏng
|
火口 |
かこう,ひぐち |
n |
HỎA KHẨU |
Miệng núi lửa |
火災 |
かさい |
n |
HỎA TAI |
hỏa tai ,
hỏa hoạn |
火色 |
ひいろ |
n |
HỎA SẮC |
màu lửa |
火水 |
ひみず |
n |
HỎA THỦY |
nước và lửa |
火星 |
かせい |
n |
HỎA TINH |
sao hỏa |
火箭 |
ひや |
n |
HỎA TIẾN, TIỄN |
tên lửa |
火葬 |
かそう |
n |
HỎA TÁNG |
sự hỏa thiêu/sự hỏa táng |
火縄 |
ひなわ |
n |
HỎA THẰNG |
cầu chì |
火鉢 |
ひばち |
n |
HỎA BÁT |
lò than ,
lò lửa
|
火薬 |
かやく |
n |
HỎA DƯỢC |
thuốc súng/thuốc nổ |
火力 |
かりょく |
n |
HỎA LỰC |
thế lửa/sức lửa/hỏa lực/nhiệt điện |
火炉 |
かろ |
n |
HỎA LÔ |
lò |
花火 |
はなび |
n |
HOA HỎA |
pháo hoa ,
pháo bông
|
出火 |
しゅっか |
n |
XUẤT, XÚY HỎA |
sự bốc lửa/sự xảy ra hỏa hoạn/xảy ra hỏa hoạn |
小火 |
しょうか |
n |
TIỂU HỎA |
ngọn lửa nhỏ |
戦火 |
せんか |
|
CHIẾN HỎA |
binh lửa ,
binh hỏa
|
耐火 |
たいか |
n |
NẠI HỎA |
sự chịu lửa |
中火 |
ちゅうび |
n |
TRUNG, TRÚNG HỎA |
ngọn lửa vừa |
天火 |
てんか,てんぴ |
n |
THIÊN HỎA |
lò |
点火 |
てんか,とぼし |
n |
ĐIỂM HỎA |
bộ phận đánh lửa trong động cơ/sự đốt cháy/ phát nổ |
砲火 |
ほうか |
n |
PHÁO HỎA |
khói lửa/súng lửa/hỏa pháo
|
発火 |
はっか |
n |
PHÁT HỎA |
sự phát hỏa |
噴火 |
ふんか |
n |
PHÚN, PHÔN HỎA |
sự phun lửa (núi lửa) |
放火 |
ほうか |
n |
PHÓNG, PHỎNG HỎA |
sự phóng hỏa/sự cố ý gây hỏa hoạn/sự đốt phá |
防火 |
ぼうか |
n |
PHÒNG HỎA |
sự phòng lửa/sự phòng hỏa hoạn |
No1117. 灯- ĐĂNG
灯 |
Bộ thủ |
bo_Hỏa |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
ĐĂNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
灯 |
ひ |
n |
|
Cái đèn |
On: |
on_とう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
灯台 |
とうだい |
n |
ĐĂNG ĐÀI |
Hải đăng |
灯心 |
とうしん |
n |
ĐĂNG TÂM |
Tim đèn |
灯火 |
とうか |
n |
ĐĂNG HỎA |
Đèn dầu |
消灯 |
しょうとう |
n |
TIÊU ĐĂNG |
sự tắt đèn |
街灯 |
がいとう |
n |
NHAI ĐĂNG |
đèn đường |
献灯 |
けんとう |
|
HIẾN ĐĂNG |
đèn lồng cúng |
船灯 |
せんとう |
n |
THUYỀN ĐĂNG |
đèn của tàu |
提灯 |
ちょうちん |
n |
ĐỀ, THÌ, ĐỂ ĐĂNG |
lồng đèn |
点灯 |
てんとう |
n |
ĐIỂM ĐĂNG |
Sự chiếu sáng |
電灯 |
でんとう |
n |
ĐIỆN ĐĂNG |
điện quang ,
đèn điện |
灯影 |
とうえい |
n |
ĐĂNG ẢNH |
ánh sáng lung linh/ánh lửa bập bùng |
灯光 |
とうこう |
n |
ĐĂNG QUANG |
Ánh đèn |
灯明 |
とうみょう |
n |
ĐĂNG MINH |
đèn cúng |
灯油 |
とうゆ |
n |
ĐĂNG DU |
dầu hoả/dầu đèn |
尾灯 |
びとう |
n |
VĨ ĐĂNG |
đèn hậu |
No1118. 炉- LÔ
炉 |
Bộ thủ |
bo_Hỏa |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
LÔ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ろ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
暖炉 |
だんろ |
n |
NOÃN LÔ |
Lò sưởi |
香炉 |
こうろ |
n |
HƯƠNG LÔ |
Lư |
原子炉 |
げんしろ |
n |
NGUYÊN TỬ LÔ |
Lò phản ứng hạt nhân |
火炉 |
かろ |
n |
HỎA LÔ |
lò |
転炉 |
てんろ |
n |
CHUYỂN LÔ |
lò quay
-
-
|
No1119. 炎- VIÊM
炎 |
Bộ thủ |
bo_Hỏa |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
VIÊM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
炎 |
ほのお |
n |
|
Ngọn lửa |
On: |
on_えん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
炎症 |
えんしょう |
n |
VIÊM CHỨNG |
Chứng viêm |
火炎 |
かえん |
n |
HỎA VIÊM |
Ngọn lửa |
気炎 |
きえん |
n |
KHÍ VIÊM |
|
胃炎 |
いえん |
n |
VỊ VIÊM, ĐÀM, DIỄM |
viêm bao tử/đau dạ dày/viêm dạ dày |
炎熱 |
えんねつ |
n |
VIÊM, ĐÀM, DIỄM NHIỆT |
viêm nhiệt |
口炎 |
こうえん |
n |
KHẨU VIÊM, ĐÀM, DIỄM |
nhiệt mồm/viêm miệng |
腸炎 |
ちょうえん |
n |
TRÀNG, TRƯỜNG VIÊM, ĐÀM, DIỄM |
Viêm ruột/viêm ruột non |
肝炎 |
かんえん |
n |
CAN VIÊM, ĐÀM, DIỄM |
viêm gan |
脳炎 |
のうえん |
n |
NÃO VIÊM, ĐÀM, DIỄM |
viêm não ,
bệnh viêm não
|
肺炎 |
はいえん |
n |
PHẾ VIÊM, ĐÀM, DIỄM |
bệnh sưng phổi/viêm phổi |
鼻炎 |
びえん |
n |
TỊ VIÊM, ĐÀM, DIỄM |
viêm mũi |
No1120. 炊- XUY
炊 |
Bộ thủ |
bo_Hỏa |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N1 |
Cách Viết |
|
XUY |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
炊く |
たく |
v |
|
Đun sôi, nấu sôi |
On: |
on_すい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
炊事 |
すいじ |
n |
XUY SỰ |
Việc bếp núc |
炊飯器 |
すいはんき |
n |
XUY PHẠN KHÍ |
Cơm điện |
雑炊 |
ぞうすい |
n |
TẠP XUY\XÚY |
canh thập cẩm/súp thập cẩm |
自炊 |
じすい |
n |
TỰ XUY, XÚY |
tự nấu ăn |