No1041. 洪- HỒNG
|
洪 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
HỒNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_こう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
洪水 |
こうずい |
n |
HỒNG THỦY |
Lũ lụt |
|
洪積 |
こうせき |
n |
HỒNG TÍCH, TÍ |
thời kỳ hồng hoang |
No1042. 洞- ĐỘNG, ĐỖNG
|
洞 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐỘNG, ĐỖNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
洞 |
ほら |
n |
|
Cái động |
|
On: |
on_どう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
洞察 |
どうさつ |
n |
ĐỘNG TẾ |
Sự sáng suốt |
|
洞穴 |
どうけつ |
n |
ĐỘNG HUYỆT |
Hang |
|
空洞 |
くうどう |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG ĐỖNG, ĐỘNG |
hang/hốc/lỗ hổng/khoang/lỗ thủng |
|
洞窟 |
どうくつ |
n |
ĐỖNG, ĐỘNG QUẬT |
hang động ,
động
|
|
風洞 |
ふうどう |
n |
PHONG ĐỖNG, ĐỘNG |
đường hầm gió |
No1043. 派- PHÁI
|
派 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
PHÁI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_は |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
立派 |
りっぱ |
a-na |
LẬP PHÁI |
Tuyệt vời |
|
派手 |
はで |
a-na |
PHÁI THỦ |
Lòe loẹt, màu mè |
|
派生 |
はせい |
v/n |
PHÁI SINH |
Phát sinh |
|
右派 |
うは |
n |
HỮU PHÁI |
phe hữu ,
phái hữu ,
hữu phái ,
cánh phải/cánh hữu |
|
各派 |
かくは |
n |
CÁC PHÁI |
mỗi phe/mỗi đảng phái/tất cả các giáo phái/các phe/các phe phái/các đảng phái/các phái |
|
学派 |
がくは |
n |
HỌC PHÁI |
học phái/giáo phái |
|
派遣 |
はけん |
n |
PHÁI KHIỂN, KHÁN |
sự phái đi |
|
派手 |
はで |
n |
PHÁI THỦ |
sự lòe loẹt/sự màu mè |
|
派閥 |
はばつ |
n |
PHÁI PHIỆT |
phe phái ,
phái ,
bè phái |
|
左派 |
さは |
n |
TẢ, TÁ PHÁI |
phe tả ,
phái tả ,
cánh tả
|
|
宗派 |
しゅうは |
n |
TÔNG PHÁI |
phái/giáo phái |
|
党派 |
とうは |
n |
ĐẢNG PHÁI |
đảng phái |
|
特派 |
とくは |
n |
ĐẶC PHÁI |
đặc phái |
|
軟派 |
ナンパ |
n |
NHUYỄN PHÁI |
sự tán tỉnh/sự cưa cẩm |
No1044. 浄- TỊNH
|
浄 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TỊNH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_じょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
浄化 |
じょうか |
v/n |
TỊNH HÓA |
Làm sạch, làm trong |
|
清浄 |
しょうじょう |
n |
THANH TỊNH |
sự thanh tịnh/sự trong sạch/sự tinh khiết |
|
洗浄 |
せんじょう |
|
TẨY, TIỂN TỊNH |
sự làm sạch/sự rửa |
|
不浄 |
ふじょう |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI TỊNH |
sự không sạch/sự không trong sạch |
No1045. 浅- THIỂN
|
浅 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
THIỂN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
浅い |
あさい |
a-i |
|
Cạn |
|
On: |
on_せん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
浅学 |
せんがく |
a-na |
THIỂN HỌC |
Hiểu biết nông cạn, thiển cận |
|
浅薄 |
せんぱく |
a-na |
THIỂN BẠC |
Nông cạn |
|
浅見 |
せんけん |
n |
THIỂN KIẾN |
Tầm nhìn thiển cận |
|
遠浅 |
とおあさ |
n |
VIỄN, VIỂN THIỂN, TIÊN |
thềm lục địa |
|
浅黄 |
あさぎ |
n |
THIỂN, TIÊN HOÀNG |
Màu vàng nhạt |
|
浅海 |
せんかい |
n |
THIỂN, TIÊN HẢI |
biển nông |
|
浅手 |
あさで |
n |
THIỂN, TIÊN THỦ |
Vết thương nhẹ |
|
浅葱 |
あさぎ,あさつき |
n |
THIỂN, TIÊN THÔNG |
Cây hẹ tây |
|
浅瀬 |
あさせ |
n |
THIỂN, TIÊN LẠI |
chỗ nông |
|
浅緑 |
せんりょく |
n |
THIỂN, TIÊN LỤC |
Màu xanh lục nhạt |
No1046. 洋- DƯƠNG
|
洋 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
DƯƠNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_よう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
洋服 |
ようふく |
n |
DƯƠNG PHỤC |
Âu phục |
|
洋酒 |
ようしゅ |
n |
DƯƠNG TỬU |
Rượu Tây |
|
洋食 |
ようしょく |
n |
DƯƠNG THỰC |
Thức ăn Tây |
|
遠洋 |
えんよう |
n |
VIỄN, VIỂN DƯƠNG |
ngoài khơi |
|
海洋 |
かいよう |
n |
HẢI DƯƠNG |
hải dương/đại dương/biển |
|
西洋 |
せいよう |
n |
TÂY, TÊ DƯƠNG |
tây phương ,
phương tây/các nước phương tây
|
|
大洋 |
たいよう |
n |
ĐẠI, THÁI DƯƠNG |
đại dương |
|
渡洋 |
とよう |
n |
ĐỘ DƯƠNG |
sự vượt qua đại dương |
|
東洋 |
とうよう |
n |
ĐÔNG DƯƠNG |
phương Đông |
|
南洋 |
なんよう |
n |
NAM DƯƠNG |
Vùng biển Nam Thái Bình Dương, nơi có rất nhiều đảo xung quanh đường xích đạo |
|
洋画 |
ようが |
n |
DƯƠNG HỌA, HOẠCH |
bức tranh kiểu tây |
|
洋間 |
ようま |
n |
DƯƠNG GIAN |
phòng kiểu Tây ,
phòng kiểu châu âu
|
|
洋裁 |
ようさい |
n |
DƯƠNG TÀI |
việc may quần áo kiểu Tây |
|
洋式 |
ようしき |
|
DƯƠNG THỨC |
kiểu Tây |
|
洋室 |
ようしつ |
n |
DƯƠNG THẤT |
phòng kiểu Tây |
|
洋書 |
ようしょ |
n |
DƯƠNG THƯ |
sách Tây |
|
洋風 |
ようふう |
n |
DƯƠNG PHONG |
kiểu Tây |
No1047. 洗- TẨY
|
洗 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TẨY |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
洗う |
あらう |
v |
|
Rửa, giặt |
|
On: |
on_せん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
洗濯 |
せんたく |
v/n |
TẨY TRÁC |
Giặt giũ |
|
洗剤 |
せんざい |
n |
TẨY TỄ |
Chất tẩy, xà bông |
|
洗礼 |
せんれい |
n |
TẨY LỄ |
Lễ rửa tội |
|
洗浄 |
せんじょう |
|
TẨY, TIỂN TỊNH |
sự làm sạch/sự rửa |
|
洗脳 |
せんのう |
|
TẨY, TIỂN NÃO |
sự tẩy não |
|
洗髪 |
せんぱつ |
n |
TẨY, TIỂN PHÁT |
dầu gội đầu |
|
洗面 |
せんめん |
n |
TẨY, TIỂN DIỆN, MIẾN |
sự tắm rửa/sự rửa ráy (mặt)/sự giặt giũ ,
rửa mặt
|
|
洗練 |
せんれん |
n |
TẨY, TIỂN LUYỆN |
vẻ lịch sự/tao nhã/tinh tế |
|
水洗 |
すいせん |
n |
THỦY TẨY, TIỂN |
sự rửa bằng nước/rửa mặt bằng nước |
No1048. 活- HOẠT
|
活 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
HOẠT |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かつ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
生活 |
せいかつ |
v/n |
SINH HOẠT |
Sinh hoạt, cuộc sống |
|
活動 |
かつどう |
v/n |
HOẠT ĐỘNG |
Hoạt động |
|
活気 |
かっき |
n |
HOẠT KHÍ |
Hoạt bát, sôi nổi |
|
快活 |
かいかつ |
|
KHOÁI HOẠT, QUẠT |
vui vẻ/khoái hoạt/hoạt bát/dễ chịu/vui tính |
|
活劇 |
かつげき |
n |
HOẠT, QUẠT KỊCH |
kịch nói |
|
活字 |
かつじ |
n |
HOẠT, QUẠT TỰ |
chữ in |
|
活発 |
かっぱつ |
n |
HOẠT, QUẠT PHÁT |
sức mạnh/sự cường tráng/sự hoạt bát |
|
活躍 |
かつやく |
n |
HOẠT, QUẠT DƯỢC |
sự hoạt động |
|
活用 |
かつよう |
n |
HOẠT, QUẠT DỤNG |
sự hoạt dụng/sự sử dụng/sự tận dụng |
|
活力 |
かつりょく |
n |
HOẠT, QUẠT LỰC |
sức sống/sinh khí/sự tồn tại lâu dài |
|
自活 |
じかつ |
n |
TỰ HOẠT, QUẠT |
cuộc sống độc lập |
|
敏活 |
びんかつ |
n |
MẪN HOẠT, QUẠT |
sự hoạt bát/sự nhanh nhẹn |
|
復活 |
ふっかつ |
n |
PHỤC, PHÚC HOẠT, QUẠT |
sự sống lại/sự phục hồi/sự phục hưng/sự tái sinh |
No1049. 海- HẢI
|
海 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
BIỂN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
海 |
うみ |
n |
|
Biển |
|
On: |
on_かい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
沿海 |
えんかい |
n |
DUYÊN HẢI |
Bờ biển |
|
海外 |
かいがい |
n |
HẢI NGOẠI |
Nước ngoài |
|
海底 |
かいてい |
n |
HẢI ĐỂ |
Đáy biển |
|
遠海 |
えんかい |
n |
VIỄN, VIỂN HẢI |
biển khơi |
|
海域 |
かいいき |
|
HẢI VỰC |
vùng biển |
|
海員 |
かいいん |
n |
HẢI VIÊN, VÂN |
thủy thủ |
|
海運 |
かいうん |
n |
HẢI VẬN |
vận tải bằng đường biển/vận tải biển |
|
海関 |
かいかん |
n |
HẢI QUAN |
thuế hải quan |
|
海岸 |
かいがん |
n |
HẢI NGẠN |
ven biển ,
bờ biển |
|
海溝 |
かいこう |
n |
HẢI CÂU |
chiều sâu |
|
海牛 |
カイギュウ,うみうし |
n |
HẢI NGƯU |
Hải ngưu/bò biển |
|
海魚 |
かいぎょ |
n |
HẢI NGƯ |
cá biển/cá |
|
海峡 |
かいきょう |
n |
HẢI HẠP, GIÁP |
eo biển |
|
海軍 |
かいぐん |
n |
HẢI QUÂN |
hải quân |
|
海原 |
うなばら |
n |
HẢI NGUYÊN |
Đại dương/biển sâu/đáy biển |
|
海淵 |
かいえん |
n |
HẢI UYÊN |
đáy biển sâu nhất/vũng biển sâu nhất |
|
海流 |
かいりゅう |
n |
HẢI LƯU |
dòng hải lưu |
|
海蛇 |
うみへび |
n |
HẢI XÀ, DI |
con rắn biển |
|
海上 |
かいじょう |
n |
HẢI THƯỢNG, THƯỚNG |
trên biển |
|
海神 |
わだつみ |
n |
HẢI THẦN |
thần biển |
|
海図 |
かいず |
n |
HẢI ĐỒ |
hải đồ |
|
海水 |
かいすい |
n |
HẢI THỦY |
nước biển/nước mặn |
|
海戦 |
かいせん |
n |
HẢI CHIẾN |
thủy chiến ,
hải chiến
|
|
海草 |
かいそう |
n |
HẢI THẢO |
tảo biển/rong biển |
|
海藻 |
かいそう |
|
HẢI TẢO |
tảo biển/rong biển |
|
海賊 |
かいぞく |
n |
HẢI TẶC |
hải tặc/cướp biển |
|
海苔 |
のり |
n |
HẢI ĐÀI |
tảo tía ,
rong biển
|
|
海鳥 |
かいちょう |
n |
HẢI ĐIỂU |
chim biển |
|
海難 |
かいなん |
n |
HẢI NAN, NẠN |
sự đắm tàu/việc đắm tàu/đắm tàu |
|
海馬 |
とど,うみうま |
n |
HẢI MÃ |
hải mã |
|
海抜 |
かいばつ |
n |
HẢI BẠT |
chiều cao trên mặt nước biển |
|
海港 |
かいこう |
n |
HẢI CẢNG |
hải cảng |
|
海豹 |
アザラシ |
n |
HẢI BÁO |
chó biển/hải cẩu |
|
海浜 |
かいひん |
n |
HẢI BANH |
bờ biển/ven biển |
|
海風 |
うみかぜ |
n |
HẢI PHONG |
Gió biển |
|
海兵 |
かいへい |
n |
HẢI BINH |
Lính thủy/hải quân |
|
海辺 |
かいへん |
n |
HẢI BIÊN |
bãi biển |
|
海防 |
かいぼう |
n |
HẢI PHÒNG |
phòng thủ ven biển/phòng hộ ven biển |
|
海洋 |
かいよう |
n |
HẢI DƯƠNG |
hải dương/đại dương/biển |
|
海綿 |
うみわた |
n |
HẢI MIÊN |
bọt biển |
|
海面 |
かいめん |
n |
HẢI DIỆN, MIẾN |
mặt biển |
|
海門 |
かいもん |
n |
HẢI MÔN |
Eo biển |
|
海路 |
うなじ |
n |
HẢI LỘ |
Tuyến đường biển/đường biển/hải lộ |
|
海老 |
エビ |
n |
HẢI LÃO |
con tôm |
|
浅海 |
せんかい |
n |
THIỂN, TIÊN HẢI |
biển nông |
|
公海 |
こうかい |
n |
CÔNG HẢI |
vùng biển quốc tế/hải phận quốc tế |
|
大海 |
おおうみ |
n |
ĐẠI, THÁI HẢI |
đại dương/biển lớn |
|
渡海 |
とかい |
n |
ĐỘ HẢI |
sự vượt biển |
|
東海 |
とうかい |
n |
ĐÔNG HẢI |
Đông hải |
|
内海 |
ないかい |
n |
NỘI, NẠP HẢI |
vịnh/eo biển |
|
南海 |
なんかい |
n |
NAM HẢI |
Biển Nam/Nam hải |
|
航海 |
こうかい |
n |
HÀNG HẢI |
hàng hải ,
chuyến đi bằng tàu thủy |
|
紅海 |
こうかい |
n |
HỒNG HẢI |
Biển đỏ/Hồng Hải |
|
領海 |
りょうかい |
n |
LĨNH HẢI |
lãnh hải ,
hải phận
|
No1050. 浜- TÂN, BANH
|
浜 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TÂN, BANH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
浜 |
はま |
n |
|
Bờ biển |
|
On: |
on_ひん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
海浜 |
かいひん |
n |
HẢI TÂN |
Bờ biển, ven biển |
|
砂浜 |
すなはま |
n |
SA BANH |
bãi cát |
|
浜辺 |
はまべ |
n |
BANH BIÊN |
bãi biển/bờ biển |
No1051. 浴-DỤC
|
浴 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
DỤC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
浴びる |
あびせる |
v |
|
Tắm |
|
浴びせる |
あびせる |
v |
|
Té nước, dội nước |
|
On: |
on_よく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
浴する |
よくする |
n |
|
Tắm |
|
浴室 |
よくしつ |
n |
DỤC THẤT |
Phòng tắm |
|
浴槽 |
よくそう |
n |
DỤC TÀO |
Bồn tắm |
|
海水浴 |
かいすいよく |
n |
HẢI THỦY DỤC |
Tắm biển |
|
入浴 |
にゅうよく |
n |
NHẬP DỤC |
Đi tắm |
|
温浴 |
おんよく |
n |
ÔN DỤC |
Tắm nước nóng |
|
浴衣 |
よくい |
n |
DỤC Y, Ý |
kimono mặc mùa hè bằng vải coton nhẹ |
|
浴場 |
よくじょう |
n |
DỤC TRÀNG, TRƯỜNG |
Nhà tắm công cộng |
No1052. 涙-LỆ
|
涙 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
LỆ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
涙 |
なみだ |
n |
|
Nước mắt |
|
On: |
on_るい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
涙腺 |
るいせん |
n |
LỆ TUYẾN |
Tuyến nước mắt |
|
落涙 |
らくるい |
n |
LẠC LỆ |
Rơi nước mắt |
|
感涙 |
かんるい |
n |
CẢM LỆ |
Cảm động rơi nước mắt |
|
紅涙 |
こうるい |
n |
HỒNG LỆ |
Nước mắt đàn bà, giọt nước mắt cay đắng |
|
血涙 |
けつるい |
n |
HUYẾT LỆ |
Giọt nước mắt cay đắng |
|
暗涙 |
あんるい |
n |
ÁM LỆ |
Khóc thầm |
|
空涙 |
そらなみだ |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG LỆ |
nước mắt cá sấu |
|
熱涙 |
ねつるい |
n |
NHIỆT LỆ |
Giọt nước mắt nóng hổi |
|
涙雨 |
なみだあめ |
n |
LỆ VŨ\VÚ |
Mưa nhẹ/mưa lất phất |
|
涙声 |
なみだごえ |
n |
LỆ THANH |
giọng nói sắp khóc/giọng nói nghẹn trong nước mắt |
No1053. 浪- LÃNG
|
浪 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
LÃNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ろう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
浪費家 |
ろうひか |
n |
LÃNG PHÍ GIA |
Người lãng phí |
|
放浪 |
ほうろう |
n |
PHÓNG LÃNG |
Lang thang, thơ thẩn |
|
浮浪 |
ふろう |
n |
PHÙ LÃNG |
Lang thang |
|
浪曲 |
ろうきょく |
n |
LÃNG KHÚC |
Khúc nhạc lãng mạn |
|
波浪 |
はろう |
n |
BA LÃNG |
Sóng lớn, sóng cồn |
|
流浪 |
るろう |
n |
LƯU LÃNG, LANG |
sự lang thang/sự phiêu dạt |
|
漂浪 |
ひょうろう |
n |
PHIÊU, PHIẾU LÃNG, LANG |
sự phiêu lãng |
|
風浪 |
ふうろう |
n |
PHONG LÃNG, LANG |
sóng gió |
|
浪花 |
なにわ |
n |
LÃNG, LANG HOA |
Naniwa |
|
浪人 |
ろうにん |
n |
LÃNG, LANG NHÂN |
lãng tử/kẻ vô công rồi nghề/kẻ lang thang |
No1054. 浦-PHỔ
|
浦 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
PHỔ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
浦 |
うら |
n |
|
Vịnh, bờ biển |
|
On: |
on_ほ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
曲浦 |
きょくほ |
n |
DU PHỔ |
Cuồn bờ biển |
|
浦波 |
うらなみ |
n |
PHỔ, PHỐ BA |
sóng bên bờ biển/sóng biển gần bờ |
No1055. 浸-TẨM
|
浸 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
TẨM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
浸る |
ひたる |
v |
|
Bị ngập nước, chìm vào |
|
浸す |
ひたす |
v |
|
Ngâm, nhúng vào |
|
On: |
on_しん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
侵食 |
しんしょく |
n |
TẨM THỰC |
Xói mòn, ăn mòn |
|
浸水 |
しんすい |
n |
TẨM THỦY |
Ngâm nước, ngập nước |
|
浸透圧 |
しんとうあつ |
n |
TẨM THẤU ÁP |
Áp suất thẩm thấu |
|
浸潤 |
しんじゅん |
n |
TẨM NHUẬN |
Thấm, thấm vào |
|
浸出 |
しんしゅつ |
n |
TẨM XUẤT |
Rỉ ra |
|
浸食 |
しんしょく |
n |
TẨM THỰC, TỰ |
sự xâm thực/sự ăn mòn/sự gặm mòn/xâm thực/ăn mòn/gặm mòn |
No1056. 酒- TỬU
|
酒 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TỬU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
酒 |
さけ |
n |
|
Rượu Nhật, rượu sake |
|
On: |
on_しゅ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
酒豪 |
しゅごう |
n |
TỬU HÀO |
Sâu rượu |
|
酒造 |
しゅぞう |
n |
TỬU TẠO |
Làm rượu |
|
飲酒 |
いんしゅ |
n |
ẨM TỬU |
Uống rượu |
|
上酒 |
じょうしゅ |
n |
THƯỢNG TỬU |
Rượu cao cấp, hảo hạng |
|
清酒 |
せいしゅ |
n |
THANH TỬU |
Rượu nguyên chất |
|
甘酒 |
あまざけ |
n |
CAM TỬU |
cơm rưọu |
|
禁酒 |
きんしゅ |
n |
CẤM, CÂM TỬU |
sự cấm uống rượu |
|
酒宴 |
しゅえん |
n |
TỬU YẾN |
tiệc rượu |
|
酒屋 |
さかや |
n |
TỬU ỐC |
tửu quán ,
tiệm rượu ,
quán rượu
|
|
酒樽 |
さかだる |
n |
TỬU TÔN |
thùng rượu |
|
酒肴 |
さけさかな |
n |
TỬU HÀO |
Thức ăn và đồ uống |
|
酒場 |
さかば |
n |
TỬU TRÀNG, TRƯỜNG |
quán bar/phòng uống rượu |
|
酒色 |
しゅしょく |
n |
TỬU SẮC |
tửu sắc |
|
酒仙 |
しゅせん |
n |
TỬU TIÊN |
sự uống rượu say |
|
酒量 |
しゅりょう |
n |
TỬU LƯỢNG, LƯƠNG |
tửu lượng |
|
寝酒 |
ねざけ |
n |
TẨM TỬU |
rượu uống trước khi đi ngủ |
|
大酒 |
おおざけ |
n |
ĐẠI, THÁI TỬU |
ma men |
|
断酒 |
だんしゅ |
|
ĐOẠN, ĐOÁN TỬU |
cai rượu |
|
朝酒 |
あさざけ |
n |
TRIÊU, TRIỀU TỬU |
Việc uống rượu vào buổi sáng/rượu uống vào buổi sáng |
|
斗酒 |
としゅ |
n |
ĐẤU, ĐẨU TỬU |
thùng rượu sake/rất nhiều rượu sake |
|
梅酒 |
うめしゅ |
n |
MAI TỬU |
rượu thanh mai/rượu mơ/rượu mai |
|
白酒 |
しろざけ,パイチュウ,しろき |
n |
BẠCH TỬU |
rượu đế |
|
美酒 |
びしゅ |
n |
MĨ TỬU |
Rượu cao cấp/mỹ tửu |
|
洋酒 |
ようしゅ |
n |
DƯƠNG TỬU |
rượu Tây |
No1057. 消- TIÊU
|
消 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TIÊU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
消える |
きえる |
v |
|
Tắt, tan đi, biến mất |
|
消す |
けす |
v |
|
Tắt, dập, xóa bỏ |
|
On: |
on_しょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
消火 |
しょうか |
n |
TIÊU HÓA |
Tiêu hóa |
|
消却 |
しょうきゃく |
n |
TIÊU KHƯỚC |
Xóa bỏ |
|
消極的 |
しょうきょくてき |
n |
TIÊU CỰC ĐÍCH |
Mang tính tiêu cực |
|
消灯 |
しょうとう |
n |
TIÊU ĐĂNG |
Tắt đèn |
|
消費 |
しょうぼう |
n |
TIÊU PHÒNG |
Cứu hỏa, dập lửa |
|
消毒薬 |
しょうどくやく |
n |
TIÊU ĐỘC DƯỢC |
Thuốc giải độc |
|
消印 |
けしいん |
n |
TIÊU ẤN |
dấu bưu điện để hủy thư |
|
消化 |
しょうか |
n |
TIÊU HÓA |
sự tiêu hoá/sự lí giải |
|
消去 |
しょうきょ |
|
TIÊU KHỨ, KHU |
xóa bỏ |
|
消滅 |
しょうめつ |
n |
TIÊU DIỆT |
sự tiêu diệt/sự tiêu biến/sự biến mất |
|
消磁 |
しょうじ |
|
TIÊU TỪ |
sự làm mất từ tính |
|
消息 |
しょうそく |
n |
TIÊU TỨC |
tin tức/tình hình |
|
消防 |
しょうぼう |
n |
TIÊU PHÒNG |
sự cứu hoả/sự phòng cháy chữa cháy |
|
消耗 |
しょうこう |
n |
TIÊU HÁO, MẠO, MAO, HAO |
sự tiêu thụ/sự tiêu tốn/sự tiêu hao |
|
解消 |
かいしょう |
n |
GIẢI, GIỚI, GIÁI TIÊU |
sự giải quyết/giải quyết/sự kết thúc/kết thúc/sự xóa bỏ/xóa bỏ/sự bớt/bớt/sự chấm dứt/chấm dứt/sự hủy/hủy/sự hủy bỏ/hủy bỏ/sự xóa bỏ/xóa bỏ |
|
費消 |
ひしょう |
n |
PHÍ, BỈ TIÊU |
sự tiêu thụ |
|
抹消 |
まっしょう |
n |
MẠT TIÊU |
sự xoá |
No1058. 浮- PHÙ
|
浮 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
PHÙ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
浮く |
うく |
v |
|
Nổi lên, xuất hiện |
|
浮かぶ |
うかぶ |
v |
|
Nổi, trôi nổi |
|
浮かべる |
うかべる |
v |
|
Làm nổi lên |
|
浮かれる |
うかれる |
v |
|
Cao hứng |
|
On: |
on_ふ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
浮説 |
ふせつ |
n |
PHÙ THUYẾT |
Tiếng đồn, tin đồn |
|
浮沈 |
ふちん |
n |
PHÙ TRẦM |
Chìm nổi, thịnh suy |
|
浮動 |
ふどう |
n |
PHÙ ĐỘNG |
Nổi bồng bềnh |
|
浮標 |
ふひょう |
n |
PHÙ TIÊU |
Cái phao |
|
浮遊 |
ふゆう |
n |
PHÙ DU |
Trôi nổi, bồng bềnh |
|
浮気 |
うわき |
n |
PHÙ KHÍ |
tính hay thay đổi/tính không chung thủy/tính không kiên định/sự lăng nhăng/sự bồ bịch |
|
浮揚 |
ふよう |
n |
PHÙ DƯƠNG |
sự nổi (trong không khí) |
|
浮力 |
ふりょく |
|
PHÙ LỰC |
sức nổi |
|
浮浪 |
ふろう |
n |
PHÙ LÃNG, LANG |
sự lang thang |
No1059. 流- LƯU
|
流 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
LƯU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
流す |
ながす |
v |
|
Thả trôi, rót vào, đổ vào |
|
流れる |
ながれる |
v |
|
Chảy, trôi. |
|
On: |
on_りゅう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
流感 |
りゅうかん |
n |
LƯU CẢM |
Dịch cúm |
|
流刑 |
りゅうけい |
n |
LƯU HÌNH |
Phạt đi đày |
|
流言 |
りゅうげん |
n |
LƯU NGÔN |
Lời đồn đại |
|
流行 |
りゅうこう |
n |
LƯU HÀNH |
Phổ biến, thịnh hành |
|
流氷 |
りゅうひょう |
n |
LƯU BĂNG |
Tảng băng trôi |
|
亜流 |
ありゅう |
n |
Á LƯU |
người kế nhiệm/người bắt chước/môn đồ |
|
渦流 |
かりゅう |
n |
QUA, OA LƯU |
dòng xoáy/xoáy |
|
一流 |
いちりゅう |
n |
NHẤT LƯU |
theo cách riêng |
|
下流 |
かりゅう |
n |
HẠ, HÁ LƯU |
giai cấp thấp nhất/hạ lưu/sự dưới đáy (trong xã hội) |
|
河流 |
かりゅう |
n |
HÀ LƯU |
dòng sông |
|
貫流 |
かんりゅう |
n |
QUÁN LƯU |
sự chảy qua/dòng chảy |
|
渓流 |
けいりゅう |
n |
KHÊ LƯU |
suối nước nguồn/mạch nước từ núi chảy ra |
|
激流 |
げきりゅう |
n |
KÍCH LƯU |
dòng chảy mạnh/dòng nước lớn và chảy mạnh |
|
気流 |
きりゅう |
n |
KHÍ LƯU |
luồng không khí/luồng khí |
|
逆流 |
ぎゃくりゅう |
|
NGHỊCH, NGHỊNH LƯU |
dòng nước ngược |
|
急流 |
きゅうりゅう |
|
CẤP LƯU |
chảy xiết |
|
古流 |
こりゅう |
n |
CỔ LƯU |
phong cách cổ |
|
交流 |
こうりゅう |
n |
GIAO LƯU |
sự giao lưu/giao lưu |
|
合流 |
ごうりゅう |
|
HỢP, CÁP, HIỆP LƯU |
tổ hợp lại/kết hợp lại |
|
潮流 |
ちょうりゅう |
n |
TRIỀU LƯU |
dòng nước biển |
|
三流 |
さんりゅう |
n |
TAM, TÁM LƯU |
loại ba/hạng ba |
|
支流 |
しりゅう |
n |
CHI LƯU |
sông nhánh/ nhánh |
|
流域 |
りゅういき |
n |
LƯU VỰC |
lưu vực |
|
流血 |
りゅうけつ |
n |
LƯU HUYẾT |
sự đổ máu/sự chém giết |
|
流産 |
りゅうざん |
n |
LƯU SẢN |
sẩy thai |
|
流星 |
りゅうせい |
n |
LƯU TINH |
sao sa ,
sao băng |
|
流説 |
るせつ |
|
LƯU THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
lưu truyền |
|
流体 |
りゅうたい |
|
LƯU THỂ |
thể lỏng |
|
流暢 |
りゅうちょう |
n |
LƯU SƯỚNG |
sự lưu loát/sự trôi chảy |
|
流通 |
りゅうつう |
n |
LƯU THÔNG |
thịnh hành ,
sự lưu thông |
|
流動 |
りゅうどう |
n |
LƯU ĐỘNG |
sự lưu động |
|
流量 |
りゅうりょう |
n |
LƯU LƯỢNG, LƯƠNG |
lưu lượng |
|
主流 |
しゅりゅう |
|
CHỦ, CHÚA LƯU |
dòng chính/luồng chính |
|
上流 |
じょうりゅう |
n |
THƯỢNG, THƯỚNG LƯU |
thượng lưu/thượng nguồn |
|
整流 |
せいりゅう |
|
CHỈNH LƯU |
chỉnh lưu |
|
対流 |
たいりゅう |
|
ĐỐI LƯU |
đối lưu |
|
濁流 |
だくりゅう |
n |
TRỌC, TRẠC LƯU |
dòng (nước) đục |
|
暖流 |
だんりゅう |
n |
NOÃN LƯU |
dòng nước ấm |
|
嫡流 |
ちゃくりゅう |
n |
ĐÍCH LƯU |
dòng con trưởng/dòng trưởng |
|
中流 |
ちゅうりゅう |
n |
TRUNG, TRÚNG LƯU |
trung lưu ,
giữa dòng/giai cấp trung lưu |
|
直流 |
ちょくりゅう |
n |
TRỰC LƯU |
dòng điện một chiều |
|
漂流 |
ひょうりゅう |
n |
PHIÊU, PHIẾU LƯU |
sự phiêu dạt/sự lênh đênh |
|
底流 |
ていりゅう |
n |
ĐỂ LƯU |
dòng nước ngầm |
|
電流 |
でんりゅう |
n |
ĐIỆN LƯU |
luồng điện ,
luồng ,
dòng điện/điện lưu/nạp điện |
|
二流 |
にりゅう |
n |
NHỊ LƯU |
người kế nhiệm/người bắt chước/môn đồ |
|
風流 |
ふうりゅう |
n |
PHONG LƯU |
sự phong lưu ,
sự nhã nhặn ,
luồng gió |
|
分流 |
ぶんりゅう |
n |
PHÂN, PHẬN LƯU |
nhánh sông ,
ngách sông |
|
末流 |
まつりゅう |
n |
MẠT LƯU |
con cháu hậu duệ |
No1060. 渓- KHÊ
|
渓 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
KHÊ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
渓 |
たに/たにがわ |
n |
|
Thung lũng, khe nước |
|
On: |
on_けい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
渓間 |
けいかん |
n |
KHÊ GIAN |
Khe núi, hẻm núi (thườngcó suối) |
|
渓谷 |
けいこく |
n |
KHÊ CỐC |
Hẻm núi, khe núi |
|
渓流 |
けいりゅう |
n |
KHÊ LƯU |
Dòng suối, khe nước |
|
雪渓 |
せっけい |
n |
TUYẾT KHÊ |
Thung lũng tuyết |
No1061. 涯- NHAI
|
涯 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
NHAI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_がい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
天涯 |
てんがい |
n |
THIÊN NHAI |
Chân trời |
|
生涯 |
しょうがい |
n |
SINH NHAI |
Cuộc sống |
No1062. 渉- THIỆP
|
渉 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
THIỆP |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
渉外 |
しょいがい |
n |
THIỆP NGOẠI |
Quan hệ xã hội |
|
交渉 |
こうしょう |
n |
GIAO THIỆP |
Giao thiệp |
|
干渉 |
かんしょう |
n |
CÁN THIỆP |
Can thiệp, xen vào |
|
徒渉 |
としょう |
n |
ĐỒ THIỆP |
Lội qua |
No1063. 淑-THỤC
|
淑 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
THỤC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_しゅく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
淑女 |
しゅくじょ |
n |
THỤC NỮ |
Thục nữ, quý bà, quý cô |
|
淑徳 |
しゅくとく |
n |
THỤC ĐỨC |
Đức hạnh của phụ nữ |
|
貞淑 |
ていしゅく |
n |
TRINH THỤC |
Đức hạnh |
|
私淑 |
ししゅく |
n |
TƯ THỤC |
Tư thục |
No1064. 渇- KHÁT
|
渇 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_13 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
KHÁT |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
渇く |
かわく |
v |
KHÁT |
Khát, khô cạn |
|
On: |
on_かつ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
渇する |
かつする |
n |
KHÁT |
Khát nước, khát vọng |
|
渇水 |
かっすい |
n |
KHÁT THỦY |
Thiếu nước, khô hạn |
|
渇望 |
かつぼう |
n |
KHÁT VỌNG |
Khát vọng, mong mỏi |
|
枯渇 |
こかつ |
n |
KHÔ KHÁT |
Khô hạn, khô kiệt |
|
飢渇 |
きかつ |
n |
CƠ KHÁT |
Đói khát |
No1065. 済-TẾ
|
済 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TẾ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
済む |
すむ |
v |
TẾ |
Xong |
|
済ます |
すます |
v |
TẾ |
Làm xong, trả xong |
|
On: |
on_さい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
済度 |
さいど |
n |
TẾ ĐỘ |
Cứu tế, cứu độ |
|
救済 |
きゅうさい |
n |
CỨU TẾ |
Cứu tế |
|
共済 |
きょうさい |
n |
CỘNG TẾ |
Hợp tác, cộng tác |
|
返済 |
へんさい |
n |
PHẢN TẾ |
Trả lại, hoàn lại |
|
経済 |
けいざい |
n |
KINH TẾ |
Kinh tế |
|
決済 |
けっさい |
n |
QUYẾT TẾ |
Thanh toán |
|
内済 |
ないさい |
n |
NỘI, NẠP TẾ |
Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án) |
|
百済 |
くだら |
n |
BÁCH, BÁ, MẠCH TẾ |
Vương quốc Triều Tiên thời xưa |
|
弁済 |
べんさい |
n |
BIỆN, BIỀN, BÀN TẾ |
sự thanh toán/việc thanh toán |
No1066. 涼- LƯƠNG
|
涼 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
LƯƠNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
涼しい |
すずしい |
a-i |
|
Mát mẻ, khoan khoái |
|
涼む |
すずむ |
v |
|
Lạnh đi, nguội đi |
|
On: |
on_りょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
涼気 |
ほうい |
n |
LƯƠNG KHÍ |
Không khí mát mẻ |
|
涼風 |
りょうふう |
n |
LƯƠNG PHONG |
Gió mát |
|
涼味 |
りょうみ |
n |
LƯƠNG VỊ |
Sự mát mẻ |
No1067. 液-DỊCH
|
液 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
DỊCH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_えき |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
液剤 |
えきざい |
n |
DỊCH TẾ |
Thuốc (dạng nước) |
|
液状 |
えきじょう |
n |
DỊCH TRẠNG |
Thể lỏng |
|
胃液 |
いえき |
n |
VỊ DỊCH |
Dịch vị |
|
血液 |
けつえき |
n |
HUYẾT DỊCH |
Máu |
|
溶液 |
ようえき |
n |
DUNG DỊCH |
Dung dịch |
|
液化 |
えきか |
n |
DỊCH HÓA |
hóa lỏng |
|
液晶 |
えきしょう |
|
DỊCH TINH |
tinh thể lỏng |
|
液体 |
えきたい |
n |
DỊCH THỂ |
thể lỏng |
|
精液 |
せいえき |
n |
TINH DỊCH |
TINH DỊCH |
|
唾液 |
だえき |
n |
THÓA DỊCH |
nước bọt/nước dãi/nước miếng |
|
毒液 |
どくえき |
n |
ĐỘC, ĐỐC DỊCH |
nọc |
|
乳液 |
にゅうえき |
n |
NHŨ DỊCH |
Nhựa cây/mủ cây |
|
粘液 |
ねんえき |
n |
NIÊM DỊCH |
keo dính |
|
廃液 |
はいえき |
n |
PHẾ DỊCH |
dung dịch phế thải |
No1068. 渋- SÁP
|
渋 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
SÁP |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
渋い |
しぶい |
a-i |
|
Co rút, buồn, nhăn nhó |
|
渋 |
しぶ |
n |
|
Nước cốt |
|
渋る |
しぶる |
v |
|
Lưỡng lự |
|
On: |
on_じゅう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
渋滞 |
じゅうたい |
n |
SÁP ĐỚI |
Kẹt xe |
|
苦渋 |
くじゅう |
n |
KHỔ SÁP |
Khó khăn, rắc rối |
|
渋面 |
しぶつら |
n |
SÁP DIỆN, MIẾN |
nét mặt bất mãn/nét mặt nhăn nhó/nét mặt rầu rĩ |
No1069. 添- THIÊM
|
添 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
THIÊM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
添える |
そえる |
v |
|
Thêm |
|
添う |
そう |
v |
|
Theo |
|
On: |
on_てん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
添付 |
てんぷ |
v/n |
THIÊM PHÓ |
Đính thêm, đính kèm |
|
添加 |
てんか |
v/n |
THIÊM GIA |
Thêm vào |
|
添乗員 |
てんじょういん |
n |
THIÊM THỪA VIÊN |
Hướng dẫn viên du lịch |
|
添削 |
てんさく |
n |
THIÊM TƯỚC |
sự sửa chữa |
No1070. 淡- ĐẠM
|
淡 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐẠM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
淡い |
あわい |
a-i |
|
Nhạt, nhẹ |
|
On: |
on_たん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
濃淡 |
のうたん |
n |
NÔNG ĐẠM |
Sự đậm nhạt |
|
淡彩 |
たんさい |
n |
ĐẠM THÁI |
Màu nhạt |
|
淡色 |
たんしょく |
n |
ĐẠM SẮC |
Màu nhạt, màu sáng |
|
淡水 |
たんすい |
n |
ĐẠM THỦY |
cúp nước
nước ngọt
|
|
淡雪 |
あわゆき |
n |
ĐẠM TUYẾT |
tuyết rơi vào mùa xuân/tuyết mỏng và dễ tan/tuyết nhẹ |
|
冷淡 |
れいたん |
n |
LÃNH ĐẠM |
sự lãnh đạm/sự thờ ơ/sự dửng dưng |
No1071. 混- HỖN
|
混 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
HỖN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
混ぜる |
まぜる |
v |
|
Trộn lẫn |
|
混ざる |
まざる |
v |
|
Bị trộn |
|
混じる |
まじる |
v |
|
Bị trộn |
|
On: |
on_こん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
混乱 |
こんらん |
v/n |
HỖN LOẠN |
Hỗn loạn |
|
混迷 |
こんめい |
v/n |
HỖN MÊ |
Hôn mê |
|
混戦 |
こんせん |
n |
HỖN CHIẾN |
Hỗn chiến |
|
混血 |
こんけつ |
n |
HỖN, CỔN HUYẾT |
loạn luân ,
lai căng ,
lai
|
|
混交 |
こんこう |
n |
HỖN, CỔN GIAO |
Sự pha trộn |
|
混合 |
こんごう |
n |
HỖN, CỔN HỢP, CÁP, HIỆP |
tạp ,
lai ,
hỗn hợp |
|
混雑 |
こんざつ |
n |
HỖN\CỔN TẠP |
hỗn tạp/tắc nghẽn |
|
混色 |
こんしょく |
n |
HỖN, CỔN SẮC |
màu trộn |
|
混濁 |
こんだく |
n |
HỖN, CỔN TRỌC, TRẠC |
sự khuấy đục/sự làm đục |
|
混同 |
こんどう |
n |
HỖN, CỔN ĐỒNG |
sự lẫn lộn/sự nhầm lẫn |
|
混沌 |
こんとん |
n |
HỖN, CỔN ĐỘN |
Sự lẫn lộn/sự hỗn loạn/sự hỗn độn |
|
混入 |
こんにゅう |
|
HỖN, CỔN NHẬP |
lẫn lộn |
|
混紡 |
こんぼう |
n |
HỖN, CỔN PHƯỞNG |
chỉ hỗn hợp |
No1072. 清- THANH
|
清 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
THANH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
清い |
きよい |
a-i |
|
Trong sạch |
|
清める |
きよめる |
v |
|
Lọc |
|
清まる |
きよまる |
n |
|
Được lọc |
|
On: |
on_せい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
清掃 |
せいそう |
n/v |
THANH TẢO |
Lau chùi, dọn dẹp |
|
清潔 |
せいけつ |
a-na |
THANH KHIẾT |
Thanh khiết, sạch sẽ |
|
清水 |
せいすい |
n |
THANH THỦY |
Nước sạch |
|
清算 |
せいさん |
n |
THANH TOÁN |
thanh toán ,
sự thanh toán |
|
清酒 |
せいしゅ |
n |
THANH TỬU |
rượu nguyên chất/rượu tinh chế |
|
清書 |
せいしょ |
n |
THANH THƯ |
bản copy sạch ,
bản chính |
|
清浄 |
しょうじょう |
n |
THANH TỊNH |
sự thanh tịnh/sự trong sạch/sự tinh khiết |
|
清澄 |
せいちょう |
n |
THANH TRỪNG |
sự thanh trừng/ sự lọc |
|
清濁 |
せいだく |
n |
THANH TRỌC, TRẠC |
điều tốt đẹp và điều xấu xa/sự trong sạch và sự dơ bẩn |
|
清貧 |
せいひん |
n |
THANH BẦN |
thanh bần/ sự nghèo nàn |
|
清廉 |
せいれん |
n |
THANH LIÊM |
sự thanh liêm/liêm khiết/công minh |
|
血清 |
けっせい |
n |
HUYẾT THANH |
huyết thanh |
|
粛清 |
しゅくせい |
n |
TÚC THANH |
thanh trừ ,
sự thanh trừng (chính trị)
|
No1073. 深- THÂM
|
深 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
THÂM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
深い |
ふかい |
a-i |
|
Sâu |
|
深める |
ふかめる |
v |
|
Làm sâu hơn, tiến bộ |
|
深まる |
ふかまる |
v |
|
Làm sâu hơn, tiến bộ |
|
On: |
on_しん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
深夜 |
しんや |
n |
THÂM DẠ |
Đêm khuya |
|
深刻 |
しんこく |
a-na |
THÂM KHẮC |
Nghiêm trọng |
|
深意 |
しんい |
n |
THÂM Ý |
Thâm ý |
|
深山 |
しんざん |
n |
THÂM SAN, SƠN |
thâm sơn |
|
深手 |
ふかで |
n |
THÂM THỦ |
vết thương nguy hiểm |
|
深度 |
しんど |
n |
THÂM ĐỘ, ĐẠC |
độ sâu |
|
深紅 |
しんこう |
n |
THÂM HỒNG |
màu đỏ thắm |
|
深慮 |
しんりょ |
n |
THÂM LỰ, LƯ |
thâm thuý |
|
深緑 |
ふかみどり |
n |
THÂM LỤC |
Màu xanh lục sẫm |
|
水深 |
すいしん |
|
THỦY THÂM |
độ sâu |
|
欲深 |
よくふか |
n |
DỤC THÂM |
tính tham lam/tính hám lợi |
No1074. 滋- TƯ
|
滋 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TƯ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_じ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
滋養 |
じよう |
n |
TƯ DƯỠNG |
Dinh dưỡng |
|
滋養分 |
じようぶん |
n |
TƯ DƯỠNG PHÂN |
Chất dinh dưỡng |
|
滋養物 |
じようぶつ |
n |
TƯ DƯỠNG VẬT |
Món ăn bổ dưỡng |
No1075. 湾- LOAN
|
湾 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
LOAN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_わん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
湾 |
わん |
n |
|
Vịnh |
|
台湾 |
たいわん |
n |
ĐÀI LOAN |
Đài Loan |
|
湾口 |
わんこう |
n |
LOAN KHẨU |
Cửa vịng |
|
峡湾 |
きょうわん |
n |
HẠP, GIÁP LOAN |
vịnh hẹp/vịnh nhỏ |
|
港湾 |
こうわん |
n |
CẢNG LOAN |
cảng |
|
湾曲 |
わんきょく |
n |
LOAN KHÚC |
đường cong |
No1076. 湖- HỒ
|
湖 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
HỒ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
湖 |
みずうみ |
n |
|
Hồ nước |
|
On: |
on_こ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
湖水 |
こすい |
n |
HỒ THỦY |
Nước hồ |
|
湖面 |
こめん |
n |
HỒ DIỆN |
Mặt hồ |
|
湖沼 |
こしょう |
n |
HỒ CHIỂU |
Ao, hồ, đầm lầy |
|
湖畔 |
こはん |
n |
HỒ BẠN |
bờ hồ |
|
江湖 |
こうこ,ごうこ |
n |
GIANG HỒ |
sông và hồ/dân gian/thế gian/giang hồ |
No1077. 渦- OA
|
渦 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
OA |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
渦 |
うず |
n |
|
Nước xoáy |
|
On: |
on_か |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
渦中 |
かちゅう |
n |
OA TRUNG |
Xoáy nước, cơn lốc |
|
渦流 |
かりゅう |
n |
QUA, OA LƯU |
dòng xoáy/xoáy |
No1078. 港- CẢNG
|
港 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
CẢNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
港 |
みなと |
n |
|
Bến tàu |
|
On: |
on_こう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
空港 |
くうこう |
n |
KHÔNG CẢNG |
Sân bay |
|
港湾 |
こうわん |
n |
CẢNG LOAN |
Cảng |
|
港内 |
こうない |
n |
CẢNG NỘI |
Bên trong cảng |
|
河港 |
かこう |
|
HÀ CẢNG |
cảng sông |
|
海港 |
かいこう |
n |
HẢI CẢNG |
hải cảng |
|
寄港 |
きこう |
|
KÍ CẢNG |
cập cảng |
|
帰港 |
きこう |
|
QUY CẢNG |
chuyến về |
|
漁港 |
ぎょこう |
|
NGƯ CẢNG |
cảng cá |
|
軍港 |
ぐんこう |
n |
QUÂN CẢNG |
cảng biển quân sự/quân cảng |
|
香港 |
ホンコン |
n |
HƯƠNG CẢNG |
hương hoa ,
hồng kông ,
Hong Kong
|
|
商港 |
しょうこう |
n |
THƯƠNG CẢNG |
thương khẩu ,
thương cảng ,
cảng thương mại |
|
内港 |
ないこう |
n |
NỘI, NẠP CẢNG |
khu vực trong cảng |
|
入港 |
にゅうこう |
n |
NHẬP CẢNG |
Sự cập cảng/sự vào cảng (của tàu thuyền) |
|
港口 |
こうこう |
n |
CẢNG KHẨU |
Lối vào bến cảng/cửa vào cảng |
|
港町 |
みなとまち |
n |
CẢNG ĐINH |
phố cảng |
|
港図 |
こうず |
n |
CẢNG ĐỒ |
sơ đồ bến cảng |
No1079. 湿- THẤP
|
湿 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
THẤP |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
湿る |
しめる |
v |
|
Thành ẩm ướt |
|
湿す |
しめす |
v |
|
Làm ướt |
|
On: |
on_しつ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
湿気 |
しっけ |
n |
ẨM KHÍ |
Không khí ẩm, ẩm thấp |
|
湿度 |
しつど |
n |
ẨM ĐỘ |
Độ ẩm |
|
湿疹 |
しっしん |
n |
ẨM |
Bệnh ghẻ lở, lở |
|
陰湿 |
いんしつ |
|
ÂM THẤP, CHẬP |
Lén lút,hiểm độc |
|
湿地 |
しっち |
n |
THẤP, CHẬP ĐỊA |
đất ẩm |
|
湿布 |
しっぷ |
n |
THẤP, CHẬP BỐ |
sự chườm ướt/chườm ướt |
|
多湿 |
たしつ |
n |
ĐA THẤP, CHẬP |
độ ẩm cao |
No1080. 測- TRẮC
|
測 |
Bộ thủ |
bo_Thủy |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
TRẮC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
測る |
はかる |
v |
|
Đo lường |
|
On: |
on_そく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
測量 |
そくりょう |
n |
TRẮC LƯỢNG |
Đo lường, trắc địa |
|
測定 |
そくてい |
n |
TRẮC ĐỊNH |
Đo lường |
|
測候所 |
そっこうじょ |
n |
TRẮC HẬU SỞ |
Đài khí tượng |
|
憶測 |
おくそく |
n |
ỨC TRẮC |
sự suy đoán/sự phỏng đoán |
|
観測 |
かんそく |
n |
QUAN TRẮC |
sự quan trắc/sự quan sát/sự đo đạc/quan trắc/quan sát/đo đạc |
|
計測 |
けいそく |
|
KẾ, KÊ TRẮC |
sự đo đạc |
|
推測 |
すいそく |
n |
THÔI, SUY TRẮC |
sự đoán/sự phỏng đoán/sự ước đoán |
|
測地 |
そくち |
n |
TRẮC ĐỊA |
trắc địa |
|
測度 |
そくど |
|
TRẮC ĐỘ, ĐẠC |
sự đo đạc |
|
天測 |
てんそく |
n |
THIÊN TRẮC |
Sự quan sát thiên văn |
|
不測 |
ふそく |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI TRẮC |
bất trắc |
|
目測 |
もくそく |
n |
MỤC TRẮC |
sự đo bằng mắt |
|
予測 |
よそく |
n |
DƯ, DỮ TRẮC |
sự báo trước/sự ước lượng |