空気 |
くうき |
n |
KHÔNG KHÍ |
Không khí |
気温 |
きおん |
n |
KHÍ ÔN |
Nhiệt độ |
気候 |
きこう |
n |
KHÍ HẬU |
Khí hậu |
悪気 |
わるぎ,あっき |
n |
ÁC KHÍ |
ác ý/xấu bụng/tâm địa xấu |
陰気 |
いんき |
n |
ÂM KHÍ |
sự âm u/sự tối tăm/sự u sầu |
英気 |
えいき |
n |
ANH KHÍ |
tài năng xuất chúng/sinh lực/khí lực/nguyên khí/sức lực |
鋭気 |
えいき |
n |
DUỆ\NHUỆ KHÍ |
nhuệ khí/chí khí |
火気 |
かき |
n |
HỎA KHÍ |
súng ống |
外気 |
がいき |
n |
NGOẠI KHÍ |
không khí ngoài trời/khí trời |
活気 |
かっき |
n |
HOẠT\QUẠT KHÍ |
xôn xao ,
sự hoạt bát/sự sôi nổi/sức sống |
寒気 |
かんき |
n |
HÀN KHÍ |
khí lạnh/hơi lạnh |
精気 |
せいき |
n |
TINH KHÍ |
tinh khí |
気圧 |
きあつ |
n |
KHÍ ÁP |
nén khí ,
khí áp ,
áp suất không khí/áp suất |
気運 |
きうん |
n |
KHÍ VẬN |
Vận may/cơ may |
気化 |
きか |
n |
KHÍ HÓA |
bay hơi |
気楽 |
きらく |
n |
KHÍ NHẠC\LẠC |
sự nhẹ nhõm/sự thoải mái/nhẹ nhõm/thoải mái/dễ chịu |
気性 |
きしょう |
n |
KHÍ TÍNH |
tính tình/tâm tính/tính khí |
気管 |
きかん |
n |
KHÍ QUẢN |
quản bào/tế bào ống (thực vật học)
khí quản
|
気軽 |
きがる |
n |
KHÍ KHINH |
sự khoan khoái/sự dễ chịu/sự nhẹ nhõm/sự thoải mái/khoan khoái/dễ chịu/nhẹ nhõm/thoải mái/đừng ngại |
気孔 |
きこう |
n |
KHÍ KHỔNG |
lỗ thông hơi |
気流 |
きりゅう |
n |
KHÍ LƯU |
luồng không khí/luồng khí |
気質 |
かたぎ |
n |
KHÍ CHẤT\CHÍ |
tính khí ,
khí chất/tính tình/tính cách/tính/tâm hồn |
気象 |
きしょう |
n |
KHÍ TƯỢNG |
khí tượng |
気障 |
きざ |
|
KHÍ CHƯỚNG |
tự phụ/kiêu căng/tự cao tự đại/ngạo mạn |
気丈 |
きじょう |
n |
KHÍ TRƯỢNG |
sự kiên cường/sự cứng rắn/kiên cường/cứng rắn |
気心 |
きごころ |
n |
KHÍ TÂM |
khí chất/thói quen/tính khí/tính tình |
気勢 |
きせい |
n |
KHÍ THẾ |
khí thế/tinh thần/lòng nhiệt thành |
気絶 |
きぜつ |
n |
KHÍ TUYỆT |
sự ngất đi/sự bất tỉnh |
気前 |
きまえ |
n |
KHÍ TIỀN |
sự rộng lượng/tính rộng lượng/tính rộng rãi/tính hào phóng/tính thoáng/rộng lượng/rộng rãi/hào phóng/thoáng |
気体 |
きたい |
n |
KHÍ THỂ |
thể khí
hơi
|
気球 |
ききゅう |
n |
KHÍ CẦU |
khí cầu/khinh khí cầu |
気泡 |
きほう |
n |
KHÍ PHAO\BÀO |
bọt khí |
気配 |
きはい |
n |
KHÍ PHỐI |
sự cảm giác/sự cảm thấy/sự linh cảm/sự có vẻ như là/giá ước chừng |
気味 |
きみ,ぎみ |
n |
KHÍ VỊ |
cảm thụ/cảm giác |
気品 |
きひん |
n |
KHÍ PHẨM |
hương thơm/hương vị |
気分 |
きぶん |
n |
KHÍ PHÂN\PHẬN |
tâm tình/tâm tư/tinh thần |
気密 |
きみつ |
|
KHÍ MẬT |
sự kín khí |
気力 |
きりょく |
n |
KHÍ LỰC |
khí lực/nguyên khí/tinh lực/sinh lực/tinh thần/sức lực |
義気 |
ぎき |
n |
NGHĨA KHÍ |
nghĩa khí |
脚気 |
かっけ |
n |
CƯỚC KHÍ |
tê phù/phù |
湿気 |
しっき |
n |
THẤP\CHẬP KHÍ |
không khí ẩm thấp/ẩm thấp |
強気 |
つよき |
n |
CƯỜNG, CƯỠNG KHÍ |
sự vững chắc/sự kiên định/sự vững vàng |
狂気 |
きょうき |
n |
CUỒNG KHÍ |
sự phát cuồng/sự điên cuồng |
弱気 |
よわき |
n |
NHƯỢC KHÍ |
sự nhút nhát/sự nhát gan/ sự rụt rè |
景気 |
けいき |
n |
CẢNH KHÍ |
tình hình/tình trạng/tình hình kinh tế |
健気 |
けなげ |
n |
KIỆN KHÍ |
sự dũng cảm/sự anh hùng/sự nghĩa hiệp/ |
元気 |
げんき |
n |
NGUYÊN KHÍ |
sức khoẻ/sự khoẻ mạnh |
惰気 |
だき |
n |
NỌA KHÍ |
sự lười biếng/sự lười nhác/sự bơ phờ/sự lờ dờ |
口気 |
こうき |
n |
KHẨU KHÍ |
sự hôi miệng/hôi miệng |
香気 |
こうき |
n |
HƯƠNG KHÍ |
hương thơm ngát/hương thơm |
剛気 |
ごうき |
n |
CƯƠNG KHÍ |
sự can đảm/sự cứng rắn/can đảm/cứng rắn |
豪気 |
ごうき |
n |
HÀO KHÍ |
hào khí |
根気 |
こんき |
n |
CĂN KHÍ |
sự kiên nhẫn |
殺気 |
さっき |
n |
SÁT, SÁI, TÁT KHÍ |
sát khí |
士気 |
しき |
n |
SĨ KHÍ |
chí khí |
磁気 |
じき |
n |
TỪ KHÍ |
từ tính/sức hút của nam châm |
秋気 |
しゅうき |
n |
THU KHÍ |
tiết thu/không khí mùa thu |
臭気 |
しゅうき |
n |
XÚ, KHỨU KHÍ |
uế khí ,
mùi hôi thối ,
hôi
|
暑気 |
しょき |
n |
THỬ KHÍ |
thời tiết nóng nực ,
cảm nắng |
蒸気 |
じょうき |
n |
CHƯNG KHÍ |
hơi nước |
神気 |
しんき |
n |
THẦN KHÍ |
thần khí |
人気 |
にんき,ひとけ,じんき |
n |
NHÂN KHÍ |
sự được đông đảo người yêu thích/sự được hâm mộ |
正気 |
せいき |
|
CHÁNH\CHÍNH KHÍ |
nghĩa khí ,
chính khí
|
換気 |
かんき |
n |
HOÁN KHÍ |
lưu thông không khí/thông gió |
生気 |
せいき |
n |
SANH\SINH KHÍ |
sinh khí |
大気 |
たいき |
n |
ĐẠI THÁI KHÍ |
không khí |
短気 |
たんき |
n |
ĐOẢN KHÍ |
sự nóng nảy |
稚気 |
ちき |
n |
TRĨ KHÍ |
sự ngây thơ/sự ấu trĩ |
通気 |
つうき |
n |
THÔNG KHÍ |
thông hơi ,
Sự thông hơi/sự thông khí |
天気 |
てんき |
n |
THIÊN KHÍ |
thời tiết |
電気 |
でんき |
n |
ĐIỆN KHÍ |
điện/đèn điện |
怒気 |
どき |
n |
NỘ KHÍ |
tức khí ,
nộ khí/ cơn giận dữ |
湯気 |
ゆげ |
n |
THANG, SƯƠNG, THÃNG KHÍ |
hơi nước |
毒気 |
どっき |
n |
ĐỘC, ĐỐC KHÍ |
tà khí ,
khí độc ,
hơi độc ,
độc khí
|
内気 |
うちき |
n |
NỘI NẠP KHÍ |
sự xấu hổ/sự ngượng ngùng/sự thẹn thùng/nhát/nhút nhát/nhát gan/bẽn lẽn/rụt rè |
熱気 |
ねっき,ねつけ |
n |
NHIỆT KHÍ |
tinh thần cao/khí nóng |
覇気 |
はき |
n |
BÁ KHÍ |
tính hiếu thắng ,
có lòng xưng bá/dã tâm ,
có lòng xưng bá/có tham vọng |
排気 |
はいき |
|
BÀI KHÍ |
khí thải |
病気 |
びょうき |
n |
BỆNH KHÍ |
thói xấu/chứng/tật |
浮気 |
うわき |
n |
PHÙ KHÍ |
tính hay thay đổi/tính không chung thủy/tính không kiên định/sự lăng nhăng/sự bồ bịch |
平気 |
へいき |
n |
BÌNH, BIỀN KHÍ |
sự yên tĩnh/bất động |
呆気 |
あっけ |
n |
NGỐC, NGAI, BẢO KHÍ |
sự sửng sốt/sự ngạc nhiên |
本気 |
ほんき |
|
BỔN\BẢN KHÍ |
sự đúng đắn/sự nghiêm chỉnh |
陽気 |
ようき |
n |
DƯƠNG KHÍ |
tiết trời |
眠気 |
ねむけ |
n |
MIÊN KHÍ |
buồn ngủ |
勇気 |
ゆうき |
n |
DŨNG KHÍ |
dũng khí
hùng dũng
|