No961. 棒- BỔNG
|
棒 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
BỔNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ぼう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
警棒 |
けいぼう |
n |
CẢNH BỔNG |
Gậy |
|
鉄棒 |
てつぼう |
n |
THIẾT BỔNG |
Xà beng |
|
心棒 |
しんぼう |
n |
TÂM BỔNG |
trục xe càng xe |
|
相棒 |
あいぼう |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG BỔNG |
bên cùng cộng tác/bạn thân/kẻ tòng phạm/kẻ đồng loã/đối tác/đồng bọn |
|
乳棒 |
にゅうぼう |
n |
NHŨ BỔNG |
Cái chày |
|
綿棒 |
めんぼう |
n |
MIÊN BỔNG |
cây tăm bịt gòn |
No962. 植- THỰC
|
植 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
THỰC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
植える |
うえる |
v |
|
Trồng cây |
|
植わる |
うわる |
v |
|
Được trồng |
|
On: |
on_しょく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
植物 |
しょくぶつ |
n |
THỰC VẬT |
Thực vật |
|
植栽 |
しょくさい |
n |
THỰC TÀI |
Trồng cây cỏ |
|
移植 |
いしょく |
n |
DI, DỊ, SỈ THỰC, TRĨ |
sự cấy ghép |
|
植木 |
うえき |
n |
THỰC, TRĨ MỘC |
cây trồng |
|
入植 |
にゅうしょく |
n |
NHẬP THỰC, TRĨ |
sự nhập cư |
|
誤植 |
ごしょく |
n |
NGỘ THỰC, TRĨ |
lỗi in/in sai |
No963. 検- KIỂM
|
検 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
KIỂM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_けん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
検討 |
けんとう |
v/n |
KIỂM THẢO |
Bàn bạc, thảo luận |
|
検査 |
けんさ |
v/n |
KIỂM TRA |
Kiểm trav/n |
|
検定 |
けんてい |
n |
KIỂM ĐỊNH |
Kiểm định |
|
検疫 |
けんえき |
n |
KIỂM DỊCH |
kiểm dịch/sự kiểm dịch |
|
検閲 |
けんえつ |
n |
KIỂM DUYỆT |
sự kiểm duyệt/sự duyệt/sự thẩm tra/sự phân tích tâm lý/sự kiểm tra tâm lý |
|
検挙 |
けんきょ |
n |
KIỂM CỬ |
sự bắt giữ/bắt giữ/bắt |
|
検索 |
けんさく |
|
KIỂM TÁC\SÁCH |
tìm kiếm/truy tìm |
|
検察 |
けんさつ |
n |
KIỂM SÁT |
sự kiểm sát/sự giám sát/kiểm sát/giám sát |
|
検算 |
けんざん |
|
KIỂM TOÁN |
kiểm tra số học |
|
検事 |
けんじ |
n |
KIỂM SỰ |
công tố viên/ủy viên công tố/kiểm sát viên |
|
検車 |
けんしゃ |
n |
KIỂM XA |
sự kiểm định ô tô xe máy/đăng kiểm ô tô xe máy/kiểm định ô tô xe máy |
|
検出 |
けんしゅつ |
|
KIỂM XUẤT, XÚY |
kiểm soát |
|
検証 |
けんしょう |
n |
KIỂM CHỨNG |
sự kiểm chứng/sự kiểm tra để chứng minh/sự đối chứng/kiểm chứng/kiểm tra để chứng minh/đối chứng |
|
検診 |
けんしん |
n |
KIỂM CHẨN |
sự khám bệnh/sự kiểm tra sức khoẻ/khám bệnh/kiểm tra sức khoẻ/khám |
|
検針 |
けんしん |
n |
KIỂM CHÂM |
kiểm định đồng hồ/kiểm tra đồng hồ |
|
検地 |
けんち |
n |
KIỂM ĐỊA |
sự khảo sát đất đai/khảo sát đất đai/đo đạc đất đai |
|
検尿 |
けんにょう |
n |
KIỂM NIỆU |
sự phân tích ure trong nước tiểu/phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu |
|
検認 |
けんにん |
n |
KIỂM NHẬN |
sự kiểm nhận/kiểm nhận/xác nhận/kiểm chứng |
|
検番 |
けんばん |
n |
KIỂM PHIÊN, PHAN, BA, BÀ |
văn phòng gọi Geisha |
|
検品 |
けんぴん |
n |
KIỂM PHẨM |
sự kiểm tra thành phẩm/kiểm tra sản phẩm |
|
探検 |
たんけん |
n |
THAM, THÁM KIỂM |
sự thám hiểm |
|
点検 |
てんけん |
n |
ĐIỂM KIỂM |
sự kiểm điểm/sự kiểm tra |
|
内検 |
ないけん |
n |
NỘI, NẠP KIỂM |
sự kiểm tra sơ bộ/sự xem xét trước |
No964. 極- CỰC
|
極 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
CỰC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
極み |
きわみ |
n |
|
Sự cực hạn, tột đỉnh |
|
極める |
きわめる |
v |
|
Nâng cao, bồi dưỡng |
|
極まる |
きわまる |
v |
|
Chấm dứt, kết thúc |
|
On: |
on_きょく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
南極 |
なんきょく |
n |
NAM CỰC |
Nam cực |
|
北極 |
ほっきょく |
n |
BẮC CỰC |
Bắc cực |
|
極貧 |
ごくひん |
n |
CỰC BẦN |
Đói rách |
|
陰極 |
いんきょく |
|
ÂM CỰC |
cực âm |
|
消極 |
しょうきょく |
n |
TIÊU CỰC |
tiêu cực |
|
究極 |
きゅうきょく |
n |
CỨU CỰC |
cùng cực/tận cùng/cuối cùng |
|
極楽 |
ごくらく |
n |
CỰC NHẠC\LẠC |
cõi cực lạc/thiên đường |
|
極性 |
きょくせい |
n |
CỰC TÍNH |
tính có cực/chiều phân cực |
|
極寒 |
ごっかん |
n |
CỰC HÀN |
sự lạnh nhất/cái lạnh giữa mùa đông/sự lạnh lẽo/sự băng giá/lạnh lẽo/băng giá/lạnh giá |
|
極限 |
きょくげん |
n |
CỰC HẠN |
cực hạn/giới hạn cuối cùng/cực điểm/tối đa |
|
極上 |
ごくじょう |
n |
CỰC THƯỢNG, THƯỚNG |
sự nhất/cái nhất/cao nhất/hảo hạng/tuyệt vời |
|
極端 |
きょくたん |
n |
CỰC ĐOAN |
sự cực đoan/cực đoan |
|
極点 |
きょくてん |
n |
CỰC ĐIỂM |
cực điểm |
|
極度 |
きょくど |
n |
CỰC ĐỘ, ĐẠC |
lộng hành |
|
極東 |
きょくとう |
n |
CỰC ĐÔNG |
Viễn Đông |
|
極秘 |
ごくひ |
n |
CỰC BÍ |
bí mật tuyệt đối/tuyệt mật/bí mật |
|
天極 |
てんきょく |
n |
THIÊN CỰC |
thiên cực |
|
電極 |
でんきょく |
n |
ĐIỆN CỰC |
Điện cực |
|
負極 |
ふきょく |
n |
PHỤ CỰC |
cực âm/cực nam phía từ tính |
|
分極 |
ぶんきょく |
|
PHÂN, PHẬN CỰC |
sự phân cực |
|
陽極 |
ようきょく |
n |
DƯƠNG CỰC |
dương cực ,
cực dương |
|
両極 |
りょうきょく |
n |
LẠNG CỰC |
lưỡng cực |
No965. 楼- LÂU
|
楼 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_13 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
LÂU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ろう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
望楼 |
ぼうろう |
n |
VỌNG LÂU |
Đài quan sát, tháp quan sát |
|
鐘楼 |
しょうろう |
n |
KHÁNH LÂU |
Tháp chuông |
|
高楼 |
こうろう |
n |
CAO LÂU |
Tòa cao ốc |
|
楼閣 |
ろうかく |
n |
LÂU CÁC |
lầu các |
|
楼門 |
ろうもん |
n |
LÂU MÔN |
cổng vào lầu các |
No966. 楽- NHẠC, LẠC
|
楽 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_13 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
NHẠC, LẠC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
楽しむ |
たのしむ |
v |
|
Hưởng |
|
楽しい |
たのしい |
a-i |
|
Vui vẻ |
|
On: |
on_がく 、on_らく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
音楽 |
おんがく |
n |
ÂM NHẠC |
Âm nhạc |
|
楽器 |
がっき |
n |
NHẠC KHÍ |
Nhạc cụ |
|
楽園 |
らくえん |
n |
LẠC VIÊN |
Thiên đường |
|
愛楽 |
あいぎょう |
n |
ÁI NHẠC\LẠC |
Tình yêu |
|
悦楽 |
えつらく |
n |
DUYỆT NHẠC\LẠC |
sự giải trí |
|
雅楽 |
ががく |
n |
NHÃ NHẠC\LẠC |
nhã nhạc/gagaku (múa và nhạc truyền thống của Nhật) |
|
快楽 |
けらく |
n |
KHOÁI NHẠC\LẠC |
lạc thú ,
khoái lạc |
|
楽劇 |
がくげき |
n |
NHẠC\LẠC KỊCH |
nhạc kịch/ô pê ra |
|
楽師 |
がくし |
n |
NHẠC\LẠC SƯ |
nhạc sư |
|
楽隊 |
がくたい |
n |
NHẠC\LẠC ĐỘI |
dàn nhạc/ban nhạc |
|
楽団 |
がくだん |
n |
NHẠC\LẠC ĐOÀN |
Dàn nhạc/ban nhạc |
|
楽壇 |
がくだん |
n |
NHẠC\LẠC ĐÀN |
thế giới âm nhạc/giới âm nhạc |
|
楽長 |
がくちょう |
n |
NHẠC\LẠC TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
Nhạc trưởng |
|
楽典 |
がくてん |
n |
NHẠC\LẠC ĐIỂN |
quy tắc soạn nhạc |
|
楽譜 |
がくふ |
n |
NHẠC\LẠC PHỔ, PHẢ |
bảng tổng phổ/bảng dàn bè/nốt nhạc/bản nhạc |
|
器楽 |
きがく |
n |
KHÍ NHẠC\LẠC |
nhạc khí |
|
気楽 |
きらく |
n |
KHÍ NHẠC\LẠC |
sự nhẹ nhõm/sự thoải mái/nhẹ nhõm/thoải mái/dễ chịu |
|
享楽 |
きょうらく |
n |
HƯỞNG NHẠC\LẠC |
sự hưởng lạc/sự hưởng thụ/hưởng thụ/hưởng lạc |
|
極楽 |
ごくらく |
n |
CỰC NHẠC\LẠC |
cõi cực lạc/thiên đường |
|
娯楽 |
ごらく |
n |
NGU NHẠC\LẠC |
trò truyện ,
sự giải trí/trò giải trí/sự tiêu khiển/sự vui chơi |
|
行楽 |
こうらく |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG NHẠC\LẠC |
giải trí/sự giải trí |
|
独楽 |
こま |
n |
ĐỘC NHẠC\LẠC |
con quay/quay |
|
舞楽 |
ぶがく |
n |
VŨ NHẠC\LẠC |
sàn nhảy |
|
愉楽 |
ゆらく |
n |
DU, THÂU NHẠC\LẠC |
sự thoải mái/sự hài lòng/sự sung sướng |
|
文楽 |
ぶんらく |
n |
VĂN, VẤN NHẠC\LẠC |
nhà hát múa rối |
No967. 様- DẠNG
|
様 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_14 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
DẠNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
客様 |
きゃくさま |
n |
KHÁCH DẠNG |
Khách |
|
On: |
on_よう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
模様 |
もよう |
n |
MÔ DẠNG |
Hoa văn, mô hình |
|
同様 |
どうよう |
a-na |
ĐỒNG DẠNG |
Giống, tương tự |
|
様子 |
ようす |
n |
DẠNG TỬ |
Bộ dạng, thái độ |
|
一様 |
いちよう |
n |
NHẤT DẠNG |
sự đồng lòng/thống nhất/đồng đều/đều |
|
奥様 |
おくさま |
n |
ÁO\ ÚC DẠNG |
vợ (ngài)/bà nhà |
|
王様 |
おうさま |
n |
VƯƠNG, VƯỢNG DẠNG |
vua |
|
皆様 |
みなさま |
n |
GIAI DẠNG |
tất cả mọi người (cách xưng hô kính trọng) |
|
逆様 |
さかさま |
n |
NGHỊCH, NGHỊNH DẠNG |
ngược/sự ngược lại/sự đảo lộn |
|
寝様 |
ねざま |
n |
TẨM DẠNG |
Tư thế khi nằm ngủ |
|
神様 |
かみさま |
n |
THẦN DẠNG |
thần/chúa/trời/thượng đế |
|
多様 |
たよう |
n |
ĐA DẠNG |
sự đa dạng |
|
唐様 |
からよう |
n |
ĐƯỜNG DẠNG |
kiểu Trung Quốc (đời Đường) |
|
姫様 |
ひめさま |
n |
CƠ DẠNG |
tiểu thư |
|
仕様 |
しよう |
|
SĨ DẠNG |
thông số kỹ thuật/đặc tả kỹ thuật [(technical) specification] ,
Cách thức, phương thức, phương pháp, biện pháp |
|
様式 |
ようしき |
n |
DẠNG THỨC |
dạng thức |
|
様相 |
ようそう |
n |
DẠNG TƯƠNG\TƯỚNG |
phương diện/mặt vấn đề ,
hình mạo
|
No968. 構- CẤU
|
構 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_14 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
CẤU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
構える |
かまえる |
v |
|
Xây cất, định thái độ |
|
構う |
かまう |
v |
|
Để ý, can thiệp vào |
|
On: |
on_こう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
構成 |
こうせい |
v/n |
CẤU THÀNH |
Cấu thành, cấu tạo nên |
|
構想 |
こうそう |
n |
CẤU TƯỞNG |
Kế hoạch, mưu đồ |
|
構造 |
こうぞう |
v/n |
CẤU TẠO |
Cấu tạo |
|
機構 |
きこう |
n |
KI, CƠ CẤU |
cơ cấu/tổ chức/cơ quan |
|
虚構 |
きょこう |
n |
HƯ, KHƯ CẤU |
sự hư cấu |
|
結構 |
けっこう |
n |
KẾT CẤU |
tạm được/tương đối/kha khá/đủ/được/cũng được |
|
構内 |
こうない |
|
CẤU NỘI, NẠP |
trong nhà |
|
構文 |
こうぶん |
|
CẤU VĂN, VẤN |
cú pháp |
No969. 概- KHÁI
|
概 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_14 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
KHÁI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_がい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
概念 |
がいねん |
n |
KHÁI NIỆM |
Khái niệm |
|
概況 |
がいきょう |
n |
KHÁI HUỐNG |
Tổng quan, cái nhìn bao quát |
|
概略 |
がいりゃく |
n |
KHÁI LƯỢC |
Tóm lược, sơ lược |
|
概括 |
がいかつ |
n |
KHÁI QUÁT, HOẠT |
khái quát/tổng kết/tóm lại |
|
概算 |
がいさん |
n |
KHÁI TOÁN |
sự tính toán sơ qua |
|
概説 |
がいせつ |
n |
KHÁI THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
sự phác thảo/phác thảo/sự vạch ra/vạch ra |
|
概要 |
がいよう |
n |
KHÁI YẾU, YÊU |
Phác thảo/tóm lược/khái yếu/khái quát |
|
概論 |
がいろん |
n |
KHÁI LUẬN, LUÂN |
khái luận/tóm tắt |
|
梗概 |
こうがい |
n |
NGẠNH KHÁI |
Phác thảo/tóm lược/bản tóm tắt |
|
大概 |
たいがい |
n |
ĐẠI, THÁI KHÁI |
sự bao quát/sự nhìn chung/sự chủ yếu |
No970. 模- MÔ
|
模 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_14 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
MÔ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_も 、on_ぼ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
規模 |
きぼ |
n |
QUY MÔ |
Quy mô |
|
模型 |
もけい |
n |
MÔ HÌNH |
Mô hình |
|
模様 |
もよう |
n |
MÔ DẠNG |
Hoa văn |
|
模擬 |
もぎ |
n |
MÔ NGHĨ |
sự giả vờ/sự giả/sự bắt chước/sự nhái |
|
模造 |
もぞう |
n |
MÔ TẠO, THÁO |
sự chế tạo theo mẫu/sự bắt chước |
|
模倣 |
もほう |
n |
MÔ PHỎNG |
sự mô phỏng ,
mô phỏng
|
|
模範 |
もはん |
n |
MÔ PHẠM |
sự mô phạm |
No971. 槽- TÀO
|
槽 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_15 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TÀO |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_そう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
油槽 |
ゆそう |
n |
DU TÀO |
Thùng dầu |
|
浴槽 |
よくそう |
n |
DỤC TÀO |
Bể tắm |
|
水槽 |
すいそう |
n |
THỦY TÀO |
Két nước, thùng chứa nước |
No972. 標- TIÊU
|
標 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_15 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
TIÊU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ひょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
目標 |
もくひょう |
n |
MỤC TIÊU |
Mục tiêu |
|
標準 |
ひょうじゅん |
n |
TIÊU CHUẨN |
Tiêu chuẩn |
|
標的 |
ひょうてき |
n |
TIÊU ĐÍCH |
Đích, bia bắn |
|
座標 |
ざひょう |
n |
TỌA TIÊU, PHIÊU |
tọa độ |
|
商標 |
しょうひょう |
n |
THƯƠNG TIÊU, PHIÊU |
thương hiệu/nhãn hiệu |
|
標記 |
ひょうき |
|
TIÊU, PHIÊU KÍ |
ký hiệu |
|
標識 |
ひょうしき |
n |
TIÊU, PHIÊU THỨC, CHÍ |
sự đánh dấu/biển báo |
|
標題 |
ひょうだい |
n |
TIÊU, PHIÊU ĐỀ |
đề bài |
|
標語 |
ひょうご |
n |
TIÊU, PHIÊU NGỮ, NGỨ |
khẩu hiệu ,
biểu ngữ |
|
標本 |
ひょうほん |
n |
TIÊU, PHIÊU BỔN, BẢN |
mẫu vật/tiêu bản |
|
指標 |
しひょう |
|
CHỈ TIÊU, PHIÊU |
số chỉ dẫn ,
số báo hiệu ,
chỉ tiêu |
|
浮標 |
ふひょう |
n |
PHÙ TIÊU, PHIÊU |
phao câu ,
phao |
|
墓標 |
ぼひょう,はかじるし |
n |
MỘ TIÊU, PHIÊU |
bia mộ/mộ chí |
No973. 権- QUYỀN
|
権 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_15 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
QUYỀN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_けん 、on_ごん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
権力 |
けんりょく |
n |
QUYỀN LỰC |
Quyền lực |
|
権利 |
けんり |
n |
QUYỀN LỢI |
Quyền lợi |
|
権能 |
けんのう |
n |
QUYỀN NĂNG |
Uy quyền, sức mạnh |
|
越権 |
えっけん |
n |
VIỆT, HOẠT QUYỀN |
sự vượt quyền |
|
官権 |
かんけん |
n |
QUAN QUYỀN |
quan quyền |
|
棄権 |
きけん |
n |
KHÍ QUYỀN |
sự bỏ quyền/bỏ quyền/không thực thi quyền/bỏ phiếu trắng |
|
権威 |
けんい |
n |
QUYỀN UY |
quyền uy/quyền hành/quyền lực |
|
権益 |
けんえき |
n |
QUYỀN ÍCH |
quyền lợi |
|
権現 |
ごんげん |
n |
QUYỀN HIỆN |
Hiện thân |
|
権限 |
けんげん |
n |
QUYỀN HẠN |
quyền hạn/thẩm quyền/quyền |
|
権勢 |
けんせい |
n |
QUYỀN THẾ |
quyền thế/quyền lực |
|
権柄 |
けんぺい |
n |
QUYỀN BÍNH |
Sức mạnh/uy quyền/quyền bính |
|
権謀 |
けんぼう |
n |
QUYỀN MƯU |
mưu kế/thủ đoạn |
|
権門 |
けんもん |
n |
QUYỀN MÔN |
gia đình có thế lực/gia đình quyền thế |
|
権力 |
けんりょく |
n |
QUYỀN LỰC |
thần thế ,
quyền lực/ảnh hưởng |
|
公権 |
こうけん |
n |
CÔNG QUYỀN |
quyền công dân |
|
債権 |
さいけん |
|
TRÁI QUYỀN |
trái quyền/trái chủ |
|
執権 |
しっけん |
n |
CHẤP QUYỀN |
quan nhiếp chính/quyền nhiếp chính/quyền chấp chính |
|
失権 |
しっけん |
|
THẤT QUYỀN |
sự mất quyền cổ đông |
|
実権 |
じっけん |
n |
THỰC QUYỀN |
thực quyền |
|
主権 |
しゅけん |
n |
CHỦ, CHÚA QUYỀN |
chủ quyền |
|
集権 |
しゅうけん |
n |
TẬP QUYỀN |
tập quyền |
|
女権 |
じょけん |
n |
NỮ, NỨ, NHỮ QUYỀN |
nữ quyền |
|
商権 |
しょうけん |
|
THƯƠNG QUYỀN |
quyền lợi thương mại/thương quyền |
|
職権 |
しょっけん |
n |
CHỨC QUYỀN |
quyền chức ,
chức quyền
|
|
神権 |
しんけん |
n |
THẦN QUYỀN |
thần quyền |
|
人権 |
じんけん |
n |
NHÂN QUYỀN |
nhân quyền/quyền con người |
|
政権 |
せいけん |
n |
CHÁNH, CHÍNH QUYỀN |
chính quyền/quyền lực chính trị |
|
全権 |
ぜんけん |
n |
TOÀN QUYỀN |
toàn quyền |
|
同権 |
どうけん |
n |
ĐỒNG QUYỀN |
bình quyền ,
bình đẳng
|
|
特権 |
とっけん |
n |
ĐẶC QUYỀN |
đắc thế ,
đặc quyền |
|
覇権 |
はけん |
n |
BÁ QUYỀN |
bá quyền/quán quân |
|
版権 |
はんけん |
n |
BẢN QUYỀN |
bản quyền |
|
夫権 |
ふけん |
n |
PHU, PHÙ QUYỀN |
quyền làm chồng |
|
父権 |
ふけん |
n |
PHỤ, PHỦ QUYỀN |
quyền làm cha |
|
物権 |
ぶっけん |
n |
VẬT QUYỀN |
quyền lợi thực tế |
|
分権 |
ぶんけん |
n |
PHÂN, PHẬN QUYỀN |
phân quyền |
|
民権 |
みんけん |
n |
DÂN QUYỀN |
dân quyền |
No974. 横- HOÀNH
|
横 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_15 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
HOÀNH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
横 |
よこ |
n |
|
Chiều ngang |
|
On: |
on_おう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
横断 |
おうだん |
v/n |
HOÀNH ĐOẠN |
Băng qua |
|
横柄 |
おうへい |
a-na |
HOÀNH BÍNH |
Kiêu căng, ngạo mạn |
|
横領 |
おうりょう |
v/n |
HOÀNH LĨNH |
Tham ô, biển thủ |
|
横綱 |
よこづな |
n |
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG CƯƠNG |
đô vật loại một kiểu vật Nhật bản)/dây thừng quấn ở thắt lưng của đô vật loại một |
|
横顔 |
よこがお |
n |
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG NHAN |
khuôn mặt nhìn nghiêng |
|
横線 |
よこせん |
n |
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG TUYẾN |
Đường nằm ngang ,
Hoành độ,
Trục hoành
|
|
横軸 |
よこじく |
|
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG TRỤC |
trục hoành |
|
横着 |
おうちゃく |
n |
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
lười biếng/lười nhác/ăn không ngồi rồi |
|
横長 |
よこなが |
|
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG TRƯỜNG, TRƯỞNG |
định hướng xoay ngang |
|
横道 |
よこみち,おうどう |
n |
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG ĐẠO, ĐÁO |
đường rẽ ngang |
|
横幅 |
よこはば |
n |
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG PHÚC, BỨC |
chiều ngang |
|
横目 |
よこめ |
n |
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG MỤC |
sự liếc mắt/sự nhìn ngang |
|
縦横 |
たてよこ |
n |
TÚNG HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG |
ngang dọc ,
dài và rộng/dọc và ngang |
|
専横 |
せんおう |
n |
CHUYÊN HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG |
chế độ độc tài/chuyên quyền |
No975. 樹- THỤ
|
樹 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_16 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
THỤ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_じゅ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
樹木 |
じゅもく |
n |
THỤ MỘC |
Lùm cây |
|
樹皮 |
じゅひ |
n |
THỤ BÌ |
Vỏ cây |
|
樹脂 |
じゅし |
n |
THỤ CHI |
Nhựa cây |
|
果樹 |
かじゅ |
n |
QUẢ THỤ |
cây ăn quả |
|
樹立 |
じゅりつ |
n |
THỤ LẬP |
sự thành lập/sự tạo ra/sự lập lên/thành lập/tạo ra/lập lên |
No976. 橋- KIỀU
|
橋 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_16 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
KIỀU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
橋 |
はし |
n |
|
Cầu |
|
On: |
on_きょう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
橋脚 |
きょうきゃく |
n |
KIỀU CƯỚC |
Trụ cầu |
|
橋渡し |
はしわたし |
n |
KIỀU ĐỘ |
Sự điều đình |
|
橋架 |
きょうか |
n |
KIỀU GIÁ |
Rầm cầu |
|
橋桁 |
はしげた |
|
KIỀU, KHIÊU, CAO HÀNH, HÀNG, HÃNG |
rầm cầu |
|
橋台 |
きょうだい |
n |
KIỀU, KHIÊU, CAO THAI, ĐÀI, DI |
mố cầu |
|
架橋 |
かきょう |
n |
GIÁ KIỀU, KHIÊU, CAO |
sự xây cầu/sự bắc cầu/việc xây cầu/việc bắc cầu/xây dựng cầu/bắc cầu |
|
桟橋 |
さんばし |
n |
SẠN KIỀU, KHIÊU, CAO |
bến tàu/bến |
|
陸橋 |
りっきょう |
n |
LỤC KIỀU, KHIÊU, CAO |
cầu chui/cầu vượt |
|
石橋 |
せっきょう |
n |
THẠCH KIỀU, KHIÊU, CAO |
cây cầu bằng đá |
|
鉄橋 |
てっきょう |
n |
THIẾT KIỀU, KHIÊU, CAO |
cầu bằng sắt thép/cầu có đường cho xe lửa |
|
脳橋 |
のうきょう |
n |
NÃO KIỀU, KHIÊU, CAO |
cầu não (giãi phẫu) |
No977. 機- CƠ, KY
|
機 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_16 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
CƠ, KY |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
機 |
はた |
n |
|
Máy dệt |
|
On: |
on_き |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
機会 |
きかい |
n |
CƠ HỘI |
Cơ hội |
|
機材 |
きざい |
n |
CƠ TÀI |
Máy móc |
|
機能 |
きのう |
n |
CƠ NĂNG |
Chức năng |
|
愛機 |
あいき |
n |
ÁI KI, CƠ |
cái máy được ưa thích |
|
危機 |
きき |
n |
NGUY KI, CƠ |
nguy cơ ,
khủng hoảng |
|
機関 |
きかん |
n |
KI\CƠ QUAN |
cơ quan |
|
機器 |
きき |
n |
KI, CƠ KHÍ |
cơ khí |
|
機具 |
きぐ |
|
KI, CƠ CỤ |
đồ đạc và thiết bị cố định trong nhà |
|
機嫌 |
きげん |
n |
KI, CƠ HIỀM |
sắc mặt/tâm trạng/tính khí/tâm tình/tính tình
sức khỏe
|
|
機構 |
きこう |
n |
KI, CƠ CẤU |
cơ cấu/tổ chức/cơ quan |
|
機軸 |
きじく |
n |
KI, CƠ TRỤC |
trục/trục máy |
|
機体 |
きたい |
n |
KI, CƠ THỂ |
thân máy bay |
|
機長 |
きちょう |
n |
KI, CƠ TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
phi công/cơ trưởng |
|
機械 |
きかい |
n |
KI, CƠ GIỚI |
máy ,
guồng máy ,
cơ khí/máy móc/cơ giới |
|
機敏 |
きびん |
n |
KI, CƠ MẪN |
sự nhanh nhẹn/sự mẫn tiệp/sự lanh lợi/sự nhanh nhậy |
|
機密 |
きみつ |
n |
KI, CƠ MẬT |
cơ mật |
|
機銃 |
きじゅう |
n |
KI, CƠ SÚNG |
súng máy |
|
契機 |
けいき |
n |
KHẾ, TIẾT, KHIẾT, KHẤT KI, CƠ |
thời cơ/cơ hội/động cơ/thời điểm chín muồi |
|
好機 |
こうき |
n |
HẢO, HIẾU KI, CƠ |
vận mạng ,
Cơ hội tốt/thời cơ tốt/dịp tốt |
|
手機 |
てばた |
n |
THỦ KI, CƠ |
khung cửi |
|
織機 |
しょっき |
n |
CHỨC, CHÍ, XÍ KI, CƠ |
máy dệt |
|
待機 |
たいき |
n |
ĐÃI KI, CƠ |
sự chờ đợi thời cơ/sự chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh ,
sự báo động/sự báo nguy/lệnh báo động/lệnh báo nguy ,
người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn cấp |
|
敵機 |
てっき |
n |
ĐỊCH KI, CƠ |
máy bay địch |
|
天機 |
てんき |
n |
THIÊN KI, CƠ |
thiên cơ/ý Trời |
|
転機 |
てんき |
n |
CHUYỂN KI, CƠ |
điểm hoán chuyển /bước ngoặt |
|
電機 |
でんき |
n |
ĐIỆN KI, CƠ |
điện cơ |
|
投機 |
とうき |
n |
ĐẦU KI, CƠ |
sự đầu cơ |
|
動機 |
どうき |
n |
ĐỘNG KI, CƠ |
động cơ (hành động)/nguyên nhân/lý do |
|
無機 |
むき |
|
VÔ, MÔ KI, CƠ |
vô cơ |
|
有機 |
ゆうき |
n |
HỮU, DỰU KI, CƠ |
hữu cơ |
|
時機 |
じき |
n |
THÌ, THỜI KI, CƠ |
dịp/thời cơ |
No978. 欄- LAN
|
欄 |
Bộ thủ |
bo_Mộc |
|
Số nét |
net_20 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
LAN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_らん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
欄外 |
らんがい |
n |
LAN NGOẠI |
Mép, bờ, lề, rìa |
|
欄干 |
らんかん |
n |
LAN CAN |
Tay vịn, lan can (ở cầu thang...) |
|
欄参照 |
らんさんしょう |
n |
LAN THAM CHIẾU |
Cột tham khảo |
|
空欄 |
くうらん |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG LAN |
cột trống/cột để trống |
No979. 欠- KHIẾM
|
欠 |
Bộ thủ |
bo_Khiếm |
|
Số nét |
net_4 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
KHIẾM |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
欠く |
かく |
v |
|
Thiếu |
|
欠ける |
かける |
v |
|
Bị thiếu |
|
On: |
on_けつ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
欠勤 |
けっきん |
n |
KHIẾM CẦN |
Sự nghỉ làm việc |
|
欠席 |
けっせき |
n |
KHIẾM TỊCH |
Sự thiếu; sự vắng mặt |
|
欠点 |
けってん |
n |
KHIẾM ĐIỂM |
Khuyết điểm; nhược điểm; điểm yếu |
|
欠員 |
けついん |
n |
KHIẾM VIÊN, VÂN |
sự thiếu người/sự thiếu nhân lực/vị trí còn khuyết/vị trí khuyết người |
|
欠伸 |
あくび |
n |
KHIẾM THÂN |
cái ngáp |
|
欠損 |
けっそん |
n |
KHIẾM TỔN |
thiếu hụt ,
thiếu ,
sự thiệt hại/sự lỗ/sự lỗ vốn |
|
欠陥 |
けっかん |
n |
KHIẾM HÃM |
khuyết tật ,
khuyết điểm/nhược điểm/thiếu sót/sai lầm |
|
欠如 |
けつじょ |
n |
KHIẾM NHƯ |
sự thiếu/sự không đủ/thiếu/không đủ |
|
欠乏 |
けつぼう |
n |
KHIẾM PHẠP |
sự thiếu/sự thiếu thốn/thiếu/thiếu thốn |
|
出欠 |
しゅっけつ |
n |
XUẤT, XÚY KHIẾM |
sự có mặt hay vắng mặt |
|
兎欠 |
とけつ |
n |
THỎ KHIẾM |
Tật sứt môi trên/tật hở hàm ếch |
|
補欠 |
ほけつ |
n |
BỔ KHIẾM |
sự bổ khuyết/sự bổ sung |
No980. 欧- ÂU
|
欧 |
Bộ thủ |
bo_Khiếm |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
ÂU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_おう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
欧化 |
おうか |
n |
ÂU HÓA |
Sự Tây phương hoá, sự Âu hoá |
|
欧風 |
おうふう |
n |
ÂU PHONG |
Kiểu châu Âu, kiểu phương tây |
|
欧米 |
おうべい |
n |
ÂU MỄ |
Âu Mỹ; phương tây |
|
欧州 |
おうしゅう |
n |
ÂU, ẨU CHÂU |
châu Âu/Âu châu |
|
西欧 |
せいおう |
n |
TÂY, TÊ ÂU, ẨU |
Tây Âu |
|
東欧 |
とうおう |
n |
ĐÔNG ÂU, ẨU |
Đông Âu |
|
南欧 |
なんおう |
n |
NAM ÂU, ẨU |
Nam Âu |
No981. 款- KHOẢN
|
款 |
Bộ thủ |
bo_Khiếm |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
KHOẢN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
款待 |
かんたい |
n |
KHOẢN ĐÃI |
Sự khoản đãi; sự tiếp đãi nồng nhiệt; lòng mến khách |
|
借款 |
しゃっかん |
n |
TÁ KHOẢN |
khoản vay |
|
定款 |
ていかん |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH KHOẢN |
điều lệ |
|
約款 |
やっかん |
n |
ƯỚC KHOẢN |
điều khoản |
|
落款 |
らっかん |
n |
LẠC KHOẢN |
sự ký và đóng dấu/chữ ký |
No982. 欺- KHI
|
欺 |
Bộ thủ |
bo_Khiếm |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
KHI |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
欺く |
あざむく |
v |
|
Lừa dối |
|
On: |
on_ぎ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
欺瞞 |
ぎまん |
n |
KHI MAN |
Sự lường gạt; sự lừa dối |
|
欺騙 |
ぎへん |
n |
KHI PHIẾN |
Sự lường gạt |
|
詐欺 |
さぎ |
n |
TRÁ KHI |
sự lừa đảo |
No983. 歌- CA
|
歌 |
Bộ thủ |
bo_Khiếm |
|
Số nét |
net_14 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
CA |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
歌 |
うた |
n |
|
Bài hát |
|
歌う |
うたう |
v |
|
Hát |
|
On: |
on_か |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
歌書 |
かしょ |
n |
CA THƯ |
Tập thơ; sách tuyển tập những bài thơ |
|
歌舞伎 |
かぶき |
n |
CA VŨ KỸ |
Kabuki, (kịch truyền thống của Nhật Bản) |
|
哀歌 |
あいか |
n |
AI CA |
bài hát buồn/bài hát bi ai/nhạc vàng |
|
唱歌 |
しょうか |
n |
XƯỚNG CA |
xướng ca ,
sự xướng ca/xướng ca ,
ca xướng ,
ca hát
|
|
詠歌 |
えいか |
n |
VỊNH CA |
thơ/bài kệ/bài cầu kinh/sáng tác thơ/ngâm thơ |
|
歌格 |
かかく |
n |
CA CÁCH, CÁC |
luật thơ |
|
歌劇 |
かげき |
n |
CA KỊCH |
nhà hát/nhạc kịch |
|
歌境 |
かきょう |
n |
CA CẢNH |
hứng thơ/thi hứng |
|
歌曲 |
かきょく |
n |
CA KHÚC |
giai điệu/ca khúc/bài hát |
|
歌詞 |
かし |
n |
CA TỪ |
ca từ/lời bài hát |
|
歌手 |
かしゅ |
n |
CA THỦ |
ca sĩ |
|
歌声 |
うたごえ |
n |
CA THANH |
giọng hát/tiếng hát |
|
歌姫 |
うたひめ |
n |
CA CƠ |
nữ ca sĩ/nữ danh ca |
|
歌謡 |
かよう |
n |
CA DAO |
bài hát |
|
国歌 |
こっか |
n |
QUỐC CA |
quốc thiều ,
quốc ca
|
|
作歌 |
さっか |
n |
TÁC CA |
sự sáng tác |
|
詩歌 |
しか |
n |
THI CA |
thi ca/thơ ca |
|
短歌 |
たんか |
n |
ĐOẢN CA |
đoản ca |
|
弔歌 |
ちょうか |
n |
ĐIẾU, ĐÍCH CA |
điếu ca |
|
挽歌 |
ばんか |
n |
VÃN CA |
Thơ sầu/bài hát lễ tang |
|
悲歌 |
ひか |
n |
BI CA |
Thơ sầu/bài hát buồn/giai điệu buồn bã ,
bi ca
|
|
校歌 |
こうか |
n |
GIÁO, HIỆU, HÀO CA |
bài hát của trường/bài ca của trường |
|
恋歌 |
こいか |
n |
LUYẾN CA |
bài hát tình yêu/thơ tình |
|
和歌 |
わか |
n |
HÒA, HỌA CA |
thơ 31 âm tiết của Nhật/Hòa ca |
No984. 歓- HOAN
|
歓 |
Bộ thủ |
bo_Khiếm |
|
Số nét |
net_15 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
HOAN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_かん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
歓迎 |
かんげい |
n |
HOAN NGHÊNH |
Sự hoan nghênh |
|
歓送会 |
かんそうかい |
n |
HOAN TỐNG HỘI |
Tiệc tiễn đưa thân mật |
|
歓呼 |
かんこ |
n |
HOAN HÔ |
Sự tung hô; sự vui mừng |
|
哀歓 |
あいかん |
n |
AI HOAN |
Nỗi buồn và niềm vui/vui buồn |
|
歓喜 |
かんき |
n |
HOAN HỈ, HÍ, HI |
sự vui mừng/sự vui sướng/sự sung sướng |
|
歓声 |
かんせい |
n |
HOAN THANH |
sự hoan hô/tiếng hoan hô/hoan hô |
|
歓待 |
かんたい |
n |
HOAN ĐÃI |
sự khoản đãi/sự tiếp đãi/khoản đãi/tiếp đãi |
|
歓談 |
かんだん |
n |
HOAN ĐÀM |
cuộc chuyện trò vui vẻ/chuyện trò vui vẻ/trò chuyện vui vẻ/tán gẫu |
|
合歓 |
ごうかん,ねむ |
n |
HỢP, CÁP, HIỆP HOAN |
Cây bông gòn |
No985. 止- CHỈ
|
止 |
Bộ thủ |
bo_Chỉ |
|
Số nét |
net_4 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
CHỈ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
止まる |
とまる |
v |
|
Dừng lại |
|
止める |
とめる |
v |
|
Thôi, cấm |
|
On: |
on_し |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
止血 |
しけつ |
n |
CHỈ HUYẾT |
(y học) Sự cầm máu |
|
止宿 |
ししゅく |
n |
CHỈ TÚC |
Sự ở trọ |
|
止水 |
しすい |
n |
CHỈ THỦY |
Nước đọng; nước phẳng lặng |
|
休止 |
きゅうし |
n |
HƯU CHỈ |
sự ngừng lại/sự đình chỉ/sự tạm nghỉ/sự tạm ngừng/ngừng lại/đình chỉ/tạm nghỉ/tạm ngừng |
|
禁止 |
きんし |
n |
CẤM, CÂM CHỈ |
sự cấm/sự cấm đoán/cấm/nghiêm cấm/cấm đoán |
|
制止 |
せいし |
n |
CHẾ CHỈ |
sự cản trở/sự kìm hãm/sự kiềm chế |
|
抑止 |
よくし |
n |
ỨC CHỈ |
sự ngăn cản/sự cản trở/sự ngăn chặn |
|
終止 |
しゅうし |
n |
CHUNG CHỈ |
sự dừng lại/sự kết thúc/sự chấm dứt/sự hoàn thành/chấm dứt/kết thúc |
|
静止 |
せいし |
n |
TĨNH CHỈ |
sự yên lặng/sự yên tĩnh/sự đứng yên |
|
阻止 |
そし |
n |
TRỞ CHỈ |
trấn ngự ,
sự cản trở/vật trở ngại
|
|
中止 |
ちゅうし |
n |
TRUNG, TRÚNG CHỈ |
sự cấm/sự ngừng |
|
停止 |
ていし |
n |
ĐÌNH CHỈ |
sự đình chỉ/dừng lại |
|
底止 |
ていし |
n |
ĐỂ CHỈ |
Sự đình chỉ |
|
廃止 |
はいし |
n |
PHẾ CHỈ |
sự hủy bỏ/sự hủy đi/sự bãi bỏ/ sự đình chỉ |
|
防止 |
ぼうし |
n |
PHÒNG CHỈ |
sự đề phòng |
No986. 肯- KHẲNG
|
肯 |
Bộ thủ |
bo_Chỉ |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N2 |
|
Cách Viết |
 |
|
KHẲNG |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_こう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
肯定 |
こうてい |
n |
KHẲNG ĐỊNH |
Sự khẳng định |
|
肯定文 |
こうていぶん |
n |
KHẲNG ĐỊNH VĂN |
Câu khẳng định |
|
首肯 |
しゅこう |
n |
THỦ, THÚ KHẲNG, KHẢI |
sự đồng ý |
No987. 歩- BỘ
|
歩 |
Bộ thủ |
bo_Chỉ |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
BỘ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
歩く |
あるく |
v |
|
Đi bộ, bước |
|
歩む |
あゆむ |
v |
|
Đi bộ, bước |
|
On: |
on_ほ、ぶ、ふ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
散歩 |
さんぽ |
v/n |
TẢN BỘ |
Tản bộ, đi dạo |
|
進歩 |
しんぽ |
v/n |
TIẾN BỘ |
Tiến bộ |
|
歩調 |
ほちょう |
n |
BỘ ĐIỀU |
Bước chân, bước đi |
|
一歩 |
いっぽ |
n |
NHẤT BỘ |
một bước |
|
町歩 |
ちょうぶ |
n |
ĐINH BỘ |
Hecta |
|
初歩 |
しょほ |
n |
SƠ BỘ |
sơ đẳng ,
sơ bộ/sơ cấp |
|
徐歩 |
じょほ |
n |
TỪ BỘ |
sự đi bộ chầm chậm/sự tản bộ |
|
譲歩 |
じょうほ |
n |
NHƯỢNG BỘ |
sự nhượng bộ |
|
徒歩 |
とほ |
n |
ĐỒ BỘ |
sự đi bộ |
|
歩行 |
ほこう |
|
BỘ HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG |
bước |
|
歩合 |
ぶあい |
n |
BỘ HỢP, CÁP, HIỆP |
tiền hoa hồng ,
tỉ suất/tỉ giá/phần trăm lãi suất
|
|
歩道 |
ほどう |
n |
BỘ ĐẠO\ĐÁO |
lề đường hoặc vỉa hè cho người đi bộ/đường dành cho người đi bộ/vỉa hè |
|
歩兵 |
ほへい,ふひょう |
n |
BỘ BINH |
lính bộ ,
bộ binh
|
No988. 歳- TUẾ
|
歳 |
Bộ thủ |
bo_Chỉ |
|
Số nét |
net_13 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TUẾ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_さい 、on_せい |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
歳 |
さい |
n |
|
Tuổi |
|
歳末 |
さいまつ |
n |
TUẾ MẠT |
Cuối năm |
|
歳半長 |
さいはんちょう |
n |
TUẾ BÁN TRƯỞNG |
Chánh án |
|
歳月 |
としつき |
n |
TUẾ NGUYỆT |
tuế nguyệt/thời gian |
|
歳暮 |
せいぼ |
n |
TUẾ MỘ |
năm hết Tết đến |
|
万歳 |
まんざい,ばんぜい |
n |
VẠN\ MẶC TUẾ |
sự hoan hô ,
muôn năm |
No989. 雌- THƯ
|
雌 |
Bộ thủ |
bo_Chỉ |
|
Số nét |
net_14 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
THƯ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
雌 |
めす |
n |
|
Giống cái |
|
雌牛 |
めうし |
n |
THƯ NGƯU |
Bò cái |
|
On: |
on_し 、on_xxx |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
雌伏 |
しふく |
n |
THƯ PHỤC |
Phần bị che khuất |
|
雌花 |
めばな |
n |
THƯ HOA |
hoa cái |
|
雌雄 |
しゆう |
n |
THƯ HÙNG |
giống cái và giống đực/thư hùng/đực cái/nam nữ |
No990. 整- CHỈNH
|
整 |
Bộ thủ |
bo_Chỉ |
|
Số nét |
net_16 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
CHỈNH |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
整える |
ととのえる |
v |
|
Xếp gọn, điều chỉnh |
|
整う |
ととのう |
v |
|
Được xếp gọn, điều chỉnh |
|
On: |
on_せい 、on_xxx |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
調整 |
ちょうせい |
v/n |
ĐIỀU CHỈNH |
Điều chỉnh |
|
整理 |
せいり |
v/n |
CHỈNH LÝ |
Chỉnh sửa |
|
整備 |
せいび |
v/n |
CHỈNH BỊ |
Chuẩn bị |
|
均整 |
きんせい |
n |
QUÂN, VẬN CHỈNH |
sự cân xứng/sự cân chỉnh/sự cân đối/cân xứng/cân chỉnh/cân đối/hài hoà |
|
整形 |
せいけい |
|
CHỈNH HÌNH |
sự chỉnh hình |
|
整流 |
せいりゅう |
|
CHỈNH LƯU |
chỉnh lưu |
|
整数 |
せいすう |
n |
CHỈNH SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số nguyên |
|
整頓 |
せいとん |
n |
CHỈNH ĐỐN |
sự ngăn nắp/sự đặt trong trật tự/sự gọn gàng/ sự sắp xếp gọn gàng |
|
整列 |
せいれつ |
n |
CHỈNH LIỆT |
sự xếp thành hàng/sự tạo thành các hàng |
No991. 列- LIỆT
|
列 |
Bộ thủ |
bo_Ngạt |
|
Số nét |
net_6 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
LIỆT |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
xxx |
|
|
|
|
|
On: |
on_れつ 、on_xxx |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
列車 |
れっしゃ |
n |
LIỆT XA |
Xe lửa |
|
列島 |
れっとう |
n |
LIỆT ĐẢO |
Quần đảo |
|
列挙 |
れっきょ |
n |
LIỆT CỬ |
Bảng liệt kê |
|
系列 |
けいれつ |
n |
HỆ LIỆT |
hệ thống/loạt/xêri/chuỗi/dãy/hệ |
|
後列 |
こうれつ |
n |
HẬU, HẤU LIỆT |
cột phía sau/hàng phía sau |
|
隊列 |
たいれつ |
n |
ĐỘI LIỆT |
hàng ngũ |
|
行列 |
ぎょうれつ |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG LIỆT |
hàng người/đoàn người/đám rước |
|
参列 |
さんれつ |
n |
THAM, XAM, SÂM LIỆT |
sự hiện diện/sự có mặt/sự tham dự/tham dự |
|
順列 |
じゅんれつ |
|
THUẬN LIỆT |
phép hoán vị |
|
数列 |
すうれつ |
|
SỔ, SỐ, SÁC, XÚC LIỆT |
trình tự/dãy số |
|
整列 |
せいれつ |
n |
CHỈNH LIỆT |
sự xếp thành hàng/sự tạo thành các hàng |
|
葬列 |
そうれつ |
n |
TÁNG LIỆT |
đoàn người đưa ma |
|
直列 |
ちょくれつ |
n |
TRỰC LIỆT |
một dãy/một sêri |
|
陳列 |
ちんれつ |
n |
TRẦN, TRẬN LIỆT |
trần thuật ,
sự trưng bày
|
|
同列 |
どうれつ |
n |
ĐỒNG LIỆT |
cùng mức/cùng hàng |
|
配列 |
はいれつ |
n |
PHỐI LIỆT |
sự xếp hàng |
|
並列 |
へいれつ |
n |
TỊNH, TINH LIỆT |
sự song song/sự sóng đôi |
|
羅列 |
られつ |
n |
LA LIỆT |
sự liệt kê/sự đếm |
|
列記 |
れっき |
n |
LIỆT KÍ |
liệt kê |
|
列国 |
れっこく |
n |
LIỆT QUỐC |
các nước |
No992. 死- TỬ
|
死 |
Bộ thủ |
bo_Ngạt |
|
Số nét |
net_6 |
|
Cấp độ |
capdo_N4 |
|
Cách Viết |
 |
|
TỬ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
死ぬ |
しぬ |
v |
|
Chết |
|
On: |
on_ し |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
死亡 |
しぼう |
v/n |
TỬ VONG |
Chết |
|
死刑 |
しけい |
n |
TỬ HÌNH |
Tử hình |
|
死後 |
しご |
n |
TỬ HẬU |
Sau khi chết |
|
決死 |
けっし |
n |
QUYẾT TỬ |
quyết tử |
|
惨死 |
ざんし |
n |
THẢM TỬ |
sự chết thảm/cái chết thảm thương/chết thảm thương |
|
死因 |
しいん |
n |
TỬ NHÂN |
nguyên nhân cái chết |
|
死別 |
しべつ |
n |
TỬ BIỆT |
tử chiến |
|
死去 |
しきょ |
n |
TỬ KHỨ, KHU |
cái chết |
|
死罪 |
しざい |
n |
TỬ TỘI |
tử tội |
|
死者 |
ししゃ |
n |
TỬ GIẢ |
người chết |
|
死人 |
しびと |
n |
TỬ NHÂN |
người chết |
|
死体 |
したい |
n |
TỬ THỂ |
xác chết ,
xác ,
tử thi |
|
死地 |
しち |
n |
TỬ ĐỊA |
tử địa |
|
死語 |
しご |
n |
TỬ NGỮ, NGỨ |
lời nói của người chết |
|
殉死 |
じゅんし |
n |
TUẪN TỬ |
sự tuẫn tiết/tuẫn tiết |
|
凍死 |
とうし |
n |
ĐỐNG TỬ |
sự chết cứng vì lạnh |
|
焼死 |
しょうし |
n |
THIÊU TỬ |
chết thiêu |
|
餓死 |
きし |
n |
NGẠ TỬ |
sự chết đói/nạn chết đói |
|
水死 |
すいし |
n |
THỦY TỬ |
sự chết đuối/chết đuối |
|
生死 |
しょうじ |
n |
SANH, SINH TỬ |
sự sinh tử/cuộc sống và cái chết |
|
戦死 |
せんし |
n |
CHIẾN TỬ |
tử trận ,
chết trong khi đang làm nhiệm vụ/sự tử chiến
|
|
即死 |
そくし |
n |
TỨC TỬ |
sự chết ngay lập tức |
|
墜死 |
ついし |
n |
TRỤY TỬ |
cái chết do rơi từ trên cao |
|
溺死 |
できし |
n |
NỊCH, NIỆU TỬ |
sự chết đuối |
|
徒死 |
とし |
n |
ĐỒ TỬ |
cái chết vô nghĩa/cái chết vô ích |
|
枯死 |
こし |
n |
KHÔ TỬ |
sự khô héo/sự chết khô (cây)/khô héo/chết khô |
|
頓死 |
とんし |
n |
ĐỐN TỬ |
sự đột tử |
|
脳死 |
のうし |
n |
NÃO TỬ |
sự chết não |
|
必死 |
ひっし |
n |
TẤT TỬ |
sự quyết tâm |
|
病死 |
びょうし |
n |
BỆNH TỬ |
chết bệnh ,
cái chết vì bệnh tật |
|
不死 |
ふし |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI TỬ |
bất tử |
|
老死 |
ろうし |
n |
LÃO TỬ |
chết già |
No993. 殊- THÙ
|
殊 |
Bộ thủ |
bo_Ngạt |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
THÙ |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
殊に |
ことに |
adv |
|
Đặc biệt là |
|
On: |
on_しゅ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
殊勝 |
しゅしょう |
a-na |
THÙ THẮNG |
Đáng quý, đáng khen |
|
殊勲 |
しゅくん |
n |
THÙ HUÂN |
Hành động đáng khen |
|
特殊 |
とくしゅ |
n |
ĐẶC THÙ |
sự đặc thù |
No994. 殉- TUẪN
|
殉 |
Bộ thủ |
bo_Ngạt |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
TUẪN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_じゅん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
殉国 |
じゅんこく |
n |
TUẪN QUỐC |
Hy sinh vì tổ quốc |
|
殉教者 |
じゅんきょうしゃ |
n |
TUẪN GIÁO GIÃ |
Kẻ chết vì đạo |
|
殉職 |
じゅんしょく |
n |
TUẪN CHỨC |
Hy sinh vì nhiệm vụ |
|
殉死 |
じゅんし |
n |
TUẪN TỬ |
sự tuẫn tiết/tuẫn tiết |
|
殉難 |
じゅんなん |
n |
TUẪN NAN, NẠN |
hy sinh vì sự nguy khốn của đất nước |
No995. 残- TÀN
|
残 |
Bộ thủ |
bo_Ngạt |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
TÀN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
残る |
のこる |
v |
|
Còn lại |
|
残す |
のこす |
v |
|
Để lại |
|
On: |
on_ざん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
残業 |
ざんぎょう |
v/n |
TÀN NGHIỆP |
Tăng ca |
|
残念 |
ざんねん |
a/na |
TÀN NIỆM |
Đáng tiếc |
|
残忍 |
ざんにん |
a/na |
TÀN NHẪN |
Tàn nhẫn |
|
残虐 |
ざんぎゃく |
n |
TÀN NGƯỢC |
sự hung ác/sự tàn ác/sự tàn bạo/sự tàn nhẫn/sự độc ác/sự ác nghiệt |
|
残金 |
ざんきん |
|
TÀN KIM |
tiền dư |
|
残高 |
ざんだか |
n |
TÀN CAO |
sự cân đối (tài chính) |
|
残酷 |
ざんこく |
n |
TÀN KHỐC |
sự tàn khốc/sự khốc liệt/dã man |
|
残暑 |
ざんしょ |
n |
TÀN THỬ |
cái nóng còn sót lại của mùa hè |
|
残雪 |
ざんせつ |
n |
TÀN TUYẾT |
tuyết còn sót lại |
|
残党 |
ざんとう |
n |
TÀN ĐẢNG |
dư đảng |
|
残品 |
ざんぴん |
n |
TÀN PHẨM |
hàng còn lại |
|
残余 |
ざんよ |
n |
TÀN DƯ |
tàn dư |
|
凋残 |
ちょうざん |
n |
ĐIÊU TÀN |
sự điêu tàn |
|
無残 |
むざん |
n |
VÔ, MÔ TÀN |
sự độc ác/sự tàn ác/sự máu lạnh |
|
名残 |
なごり |
n |
DANH TÀN |
dấu vết/tàn dư/lưu luyến |
No996. 殖- THỰC
|
殖 |
Bộ thủ |
bo_Ngạt |
|
Số nét |
net_12 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
THỰC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
殖える |
ふえる |
v |
|
Sinh sản, tăng |
|
殖やす |
ふやす |
v |
|
Làm tăng |
|
On: |
on_しょく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
殖民 |
しょくみん |
n |
THỰC DÂN |
Thực dân |
|
植民地 |
しょくみんち |
n |
THỰC DÂN ĐỊA |
Thuộc địa |
|
生殖 |
せいしょく |
n |
SANH, SINH THỰC |
sự sinh sôi nảy nở/sự sinh sản |
|
増殖 |
ぞうしょく |
n |
TĂNG THỰC |
sự tăng lên/sự sinh sản/sự nhân lên |
|
拓殖 |
たくしょく |
n |
THÁC, THÁP THỰC |
sự khai thác/sự thực dân |
|
繁殖 |
はんしょく |
n |
PHỒN, BÀN THỰC |
sự sinh sôi/sự phồn thực |
|
養殖 |
ようしょく |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG THỰC |
sự nuôi/sự chăm sóc |
|
利殖 |
りしょく |
n |
LỢI THỰC |
sự làm giàu/sự tích của |
No997. 殴- ẨU
|
殴 |
Bộ thủ |
bo_Thù |
|
Số nét |
net_8 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
ẨU |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
殴る |
なぐる |
v |
|
Đánh nhau |
|
On: |
on_おう |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
殴打 |
おうだ |
n |
ẨU ĐẢ |
Đánh nhau |
No998. 段- ĐOẠN
|
段 |
Bộ thủ |
bo_Thù |
|
Số nét |
net_9 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
ĐOẠN |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_だん |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
階段 |
かいだん |
n |
GIAI ĐOẠN |
Cầu thang |
|
手段 |
しゅだん |
n |
THỦ ĐOẠN |
Phương pháp |
|
段階 |
だんかい |
n |
ĐOẠN GIAI |
Giai đoạn |
|
一段 |
いちだん,いったん |
n |
NHẤT ĐOẠN |
hơn rất nhiều/hơn một bậc |
|
石段 |
いしだん |
n |
THẠCH ĐOẠN |
cầu thang đá |
|
段差 |
だんさ |
|
ĐOẠN SOA, SI, SAI, SÁI |
cách bậc |
|
段落 |
だんらく |
n |
ĐOẠN LẠC |
đoạn văn |
|
値段 |
ねだん |
n |
TRỊ ĐOẠN |
giá trị ,
giá tiền ,
giá cả |
No999. 殺- SÁT
|
殺 |
Bộ thủ |
bo_Thù |
|
Số nét |
net_10 |
|
Cấp độ |
capdo_N3 |
|
Cách Viết |
 |
|
SÁT |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
殺す |
ころす |
v |
|
Giết chết |
|
On: |
on_さつ |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
殺人 |
さつじん |
n |
SÁT NHÂN |
Tên sát nhân |
|
虐殺 |
ぎゃくさつ |
v/n |
THẢM SÁT |
Thảm sát |
|
殺到 |
さっとう |
n |
SÁT ĐÁO |
Chen lấn |
|
暗殺 |
あんさつ |
n |
ÁM SÁT, SÁI, TÁT |
sự ám sát |
|
絞殺 |
こうさつ |
n |
GIẢO, HÀO SÁT, SÁI, TÁT |
bóp cổ/bóp cổ giết người |
|
殺意 |
さつい |
n |
SÁT, SÁI, TÁT Ý |
chủ ý để giết/ý tưởng giết chóc |
|
殺害 |
せちがい |
n |
SÁT, SÁI, TÁT HẠI, HẠT |
sự sát hại |
|
殺気 |
さっき |
n |
SÁT, SÁI, TÁT KHÍ |
sát khí |
|
殺菌 |
さっきん |
n |
SÁT, SÁI, TÁT KHUẨN |
thuốc khử trùng/sát khuẩn |
|
殺伐 |
さつばつ |
n |
SÁT, SÁI, TÁT PHẠT |
sự khát máu/sự tàn bạo |
|
惨殺 |
ざんさつ |
n |
THẢM SÁT, SÁI, TÁT |
thảm sát ,
tàn sát
|
|
自殺 |
じさつ |
n |
TỰ SÁT, SÁI, TÁT |
sự tự sát/sự tự tử |
|
射殺 |
しゃさつ |
n |
XẠ, DẠ, DỊCH SÁT, SÁI, TÁT |
sự bắn chết |
|
相殺 |
そうさつ |
n |
TƯƠNG, TƯỚNG SÁT, SÁI, TÁT |
sự khử lẫn nhau |
|
他殺 |
たさつ |
n |
THA SÁT, SÁI, TÁT |
một vụ án mạng |
|
屠殺 |
とさつ |
n |
ĐỒ, CHƯ SÁT, SÁI, TÁT |
sự tàn sát/sự chém giết |
|
毒殺 |
どくさつ |
n |
ĐỘC, ĐỐC SÁT, SÁI, TÁT |
sự đầu độc/sự đánh bả |
|
悩殺 |
のうさつ |
n |
NÃO SÁT, SÁI, TÁT |
sức mê hoặc/sức quyến rũ |
|
抹殺 |
まっさつ |
n |
MẠT SÁT, SÁI, TÁT |
sự xóa sạch/sự xóa bỏ ,
sự phủ nhận ,
sự phớt lờ (một ý kiến)
|
|
黙殺 |
もくさつ |
n |
MẶC SÁT |
sự không để ý tới/sự lờ đi/sự mặc kệ |
|
銃殺 |
じゅうさつ |
n |
SÚNG SÁT, SÁI, TÁT |
sự bị bắn chết |
No1000. 殻- XÁC
|
殻 |
Bộ thủ |
bo_Thù |
|
Số nét |
net_11 |
|
Cấp độ |
capdo_N1 |
|
Cách Viết |
 |
|
XÁC |
Chú ý |
|
|
Kun: |
|
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
殻 |
から |
n |
|
Vỏ thóc |
|
On: |
on_かく |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
地殻 |
ちかく |
n |
ĐỊA XÁC |
Vỏ trái đất |
|
甲殻類 |
こうかくるい |
n |
GIÁP XÁC LOẠI |
Loài giáp xác |
|
貝殻 |
かいがら |
n |
BỐI XÁC |
vỏ sò/vỏ trai/vỏ hến/vỏ ngao |
|
外殻 |
がいかく |
n |
NGOẠI XÁC |
vỏ ngoài/bên ngoài |